Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.80222122200014E+20
2022-02-24
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG LAO KAIYUAN MINING SOLE CO LTD Potassium chloride fertilizer, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 1,000 kg / bag, TL both packaging 1.002 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân bón Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 1,000 kg/bao, TL cả bì 1,002 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
384768
KG
384
TNE
188544
USD
112000013291648
2020-12-23
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Fertilizer potassium chloride, powdered (K2O content of> = 60%, Moisture <= 1%, packaged goods uniformity TL net 50 kg / bag, gross TL 50.1 kg / bag). Fertilizer circulation name: Potassium Chloride Tien Nong;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30060
KG
30
TNE
6210
USD
112200014091056
2022-01-23
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Distributed potassium chloride, powder form (content of K2O> = 60%, moisture <= 1%, uniform package of 50 kg / bag, TL both packaging 50.1 kg / pack). Fertilizer name Conductive: Potassium Progressive Chloride;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
120240
KG
120
TNE
59880
USD
90422122200016200000
2022-04-16
310420 C?NG TY C? PH?N C?NG N?NG NGHI?P TI?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%, homogeneous packaging tl of 50 kg/bag, TL packaging 50.1 kg/bag). Name of fertilizer circulation: Potassium chloride Tien Nong;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, Moisture<=1%, hàng đóng bao đồng nhất TL tịnh 50 kg/bao, TL cả bì 50,1 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Kali Clorua Tiến Nông
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
288576
KG
288
TNE
202176
USD
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 C?NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
5679 2912 2553
2022-06-28
847291 C?NG TY C? PH?N N?N T?NG C?NG NGH? DONES WELLCAM R D CO LTD Face recognition timekeeper, Model: B2002FR-5I-WM-L06, 12VDC voltage, Size: 128mmx314.9mm, HSX: Wellcam R&D CO.;Máy chấm công nhận diện khuôn mặt, model: B2002FR-5I-WM-L06, điện áp 12VDC, kích thước: 128mmx314.9mm, hsx:WELLCAM R&D CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
21
KG
25
PCE
2700
USD
141221DELFE2100295
2022-01-20
841090 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG QU?NG NGUYêN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Pipe distribution of hydraulic turbine water capacity 4000kw, steel (parts of hydraulic turbine capacity 4,000 kW), FLOVEL manufacturer, 1 pcs / set, 100% new;Ống phân phối nước tuabin thủy lực công suất 4000KW, bằng thép (bộ phận của tua bin thủy lực công suất 4.000 KW), nhà sản xuất FLOVEL, 1 chiếc/bộ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
108082
KG
1
SET
50000
USD
141221DELFE2100295
2022-01-20
841090 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG QU?NG NGUYêN FLOVEL ENERGY PRIVATE LIMITED Brackets of hydraulic turbines with capacity of 4000kw, steel, (built-in components in concrete, parts of hydraulic turbine capacity of 4,000 kW), FLOVEL manufacturer, 1 pcs / set, 100% new;Giá đỡ của Tuabin thủy lực công suất 4000KW, bằng thép, (cấu kiện đặt sẵn trong bê tông, bộ phận của tua bin thủy lực công suất 4.000 KW), nhà sản xuất FLOVEL, 1 chiếc/bộ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
108082
KG
1
SET
19660
USD
112200018432939
2022-06-26
121299 NG? NG?C Y?N CHHEANG DY IMPORT EXPORT CO LTD Dried Lotus Seed is used as food, origin: Cambodia;Hạt Sen khô( Dried Lotus Seed) dùng làm thực phẩm, xuất xứ: Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU VINH XUONG (AN GIANG)
61
KG
60
TNE
108864
USD
1423245202
2022-06-27
610469 C?NG TY C? PH?N VINATEX ?à N?NG SUN S CO LTD Men's pants 89%poly 10%cotton 1%composite, Suns brand;Quần dài nam 89%poly 10%cotton 1%composite, hiệu SunS
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
16
KG
16
PCE
288
USD
2211212021031640
2022-01-21
842099 C?NG TY C? PH?N T?N ??NG á DANIELI CO LTD 105mm African intermediate shaft, 1500mm length of flat rolling machine / Roller - 4,979287.e. New 100%.;Trục trung gian phi 105mm, chiều dài 1500mm của máy cán phẳng / ROLLER - 4.979287.E. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
KHO CFS CAT LAI
227
KG
2
PCE
2548
USD
291121CTLT09600042163
2021-12-16
842099 C?NG TY C? PH?N T?N ??NG á DANIELI CO LTD 105mm African intermediate shaft, 1500mm length of flat rolling machine / Roller - 4,979287.e. New 100%.;Trục trung gian phi 105mm, chiều dài 1500mm của máy cán phẳng / ROLLER - 4.979287.E. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
KHO CFS CAT LAI
467
KG
1
PCE
1311
USD
061221HKG21120003
2021-12-13
401591 C?NG TY C? PH?N 28 ?à N?NG WASA SWEDEN ASIA LTD LASNIC42595 # & Rubber Labels (Snickers) Label 45 x 27mm Snickers Rubber Black / Yellow L020327;LASNIC42595#&Nhãn cao su (Snickers) LABEL 45 x 27MM SNICKERS RUBBER BLACK/YELLOW L020327
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
428
KG
3030
PCE
758
USD
190621KMLDAWH101207F001-03
2021-07-03
551512 C?NG TY C? PH?N VINATEX ?à N?NG SUN S CO LTD VAI62P20C18PK130CM # & FABRICS (woven) 62% POLY 20% COTTON 18% COMPOSITE FIBER (POLYESTER) K132CM;VAI62P20C18PK130CM#&VẢI ( DỆT THOI) 62%POLY 20%COTTON 18%COMPOSITE FIBER ( POLYESTER) K132CM
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2122
KG
1103
MTR
6215
USD
030322GXSAG22024548
2022-03-24
842091 C?NG TY C? PH?N T?N ??NG á XI AN WISDOM ELECTRIC EQUIPMENT CO LTD 105 x 1500mm distant rolling axis for flat rolling machine - Tension Leveler Roll Fi 105 x 1500mm. 100% new products.;Trục cán quy cách phi 105 x 1500mm dùng cho máy cán phẳng- Tension Leveler Roll Fi 105 x 1500mm.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
302
KG
1
PCE
1200
USD
030322GXSAG22024548
2022-03-24
842091 C?NG TY C? PH?N T?N ??NG á XI AN WISDOM ELECTRIC EQUIPMENT CO LTD 5 x 1500mm Rolling Shaft for Flat Rolling Machine - Tension Leveler Roll Fi 55 x 1500mm. 100% new products.;Trục cán quy cách phi 55 x 1500mm dùng cho máy cán phẳng- Tension Leveler Roll Fi 55 x 1500mm.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
302
KG
3
PCE
1620
USD
030322GXSAG22024548
2022-03-24
842091 C?NG TY C? PH?N T?N ??NG á XI AN WISDOM ELECTRIC EQUIPMENT CO LTD The rolling shaft is 30 x 1500mm from the flat rolling machine - Tension Leveler Roll Fi 30 x 1500mm. 100% new goods.;Trục cán quy cách phi 30 x 1500mm dùng cho máy cán phẳng- Tension Leveler Roll Fi 30 x 1500mm.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
302
KG
4
PCE
1800
USD
170921KSGN2138203-03
2021-09-29
551412 C?NG TY C? PH?N VINATEX ?à N?NG CHORI CO LTD Vai65p35c150cm # & woven fabric 65% Polyester 35% cotton size 150cm;VAI65P35C150CM#&VẢI DỆT THOI 65%POLYESTER 35% COTTON KHỔ 150CM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2042
KG
2863
MTR
9400
USD
100122008BA52384-01
2022-01-20
551412 C?NG TY C? PH?N VINATEX ?à N?NG CHORI CO LTD Vai65p35c150cm # & woven fabric 65% polyester 35% cotton size 150cm;VAI65P35C150CM#&VẢI DỆT THOI 65%POLYESTER 35% COTTON KHỔ 150CM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
1508
KG
2621
MTR
9104
USD
171220KSGN2051213-01
2020-12-28
551412 C?NG TY C? PH?N VINATEX ?à N?NG CHORI CO LTD VAI65P35C150CM # & 65% polyester woven fabric 35% COTTON LINE 150cm;VAI65P35C150CM#&VẢI DỆT THOI 65%POLYESTER 35% COTTON KHỔ 150CM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
760
KG
1697
MTR
704930
USD
300821GXSAG21086897
2021-10-05
842092 C?NG TY C? PH?N T?N ??NG á XI AN WISDOM ELECTRIC EQUIPMENT CO LTD 5 x 1500mm Rolling Shaft for Flat Rolling Machine - Tension Leveler Roll Fi 55 x 1500mm. 100% new products.;Trục cán quy cách phi 55 x 1500mm dùng cho máy cán phẳng- Tension Leveler Roll Fi 55 x 1500mm.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
539
KG
4
PCE
2160
USD
190621KMLDAWH101207F001-02
2021-07-03
520842 C?NG TY C? PH?N VINATEX ?à N?NG SUN S CO LTD VAI85C15P110CM # & FABRICS (woven) 85% COTTON 15% POLY K114CM;VAI85C15P110CM#&VẢI ( DỆT THOI) 85%COTTON 15%POLY K114CM
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TIEN SA(D.NANG)
2268
KG
1018
MTR
5580
USD
180721HTJY202157114F
2021-07-29
853990 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Aluminum body to produce 60W bulb LED bulbs (used for swirling e27) Code T135-60W. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Thân nhôm để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 60W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T135-60W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
9640
KG
15525
PCE
22822
USD
260621HTJY202156157F
2021-07-06
853990 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG SHAOXING LIDE METAL PRODUCTS CO LTD Plastic shooting to produce 30W Bulb LED bulbs (for swirling E27) T100-30W code. New 100%. SX: Shaoxing Lide-China;Chụp nhựa để sản xuất bóng đèn LED bulb trụ 30W ( dùng cho loại đui xoáy E27) mã T100-30W . Hàng mới 100%. Hãng sx: Shaoxing Lide-China
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
3660
KG
25000
PCE
5150
USD
180821741150116000
2021-08-31
720610 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (steel) type 2 * 4ft, st12 0.5mm, KT: 585 * 1185 * 30mm, 2x4ft using LED lamps, 1046, 100% new goods;Tấm đế đèn ( bằng thép) loại 2*4FT, ST12 0.5mm, kt: 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5480
KG
1205
PCE
4701
USD
110721741150099000
2021-07-22
720610 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Size base plate lamp type 2 * 2ft, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, sx user LEDs, a New 100%;Tấm đế đèn kích thước loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
16880
KG
1004
PCE
1811
USD
70921741150000000
2021-09-16
720610 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) Type 2 * 4ft, ST12 0.5mm, KT: 585 * 1185 * 30mm, 2x4ft using LED lamps, 1046, 100% new goods;Tấm đế đèn ( bằng thép dạng hình) loại 2*4FT, ST12 0.5mm, kt: 585*1185*30mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5520
KG
1004
PCE
3917
USD
180821741150119000
2021-08-31
720610 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) type 2 * 2ft, st12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, using LED lamps, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5580
KG
2008
PCE
3622
USD
70921741150000000
2021-09-16
720610 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp soles (shaped steel sheets) size 2 * 2ft, st12, stamping, 0.5mm, size: 585 * 585 * 29.5mm, using LED lights, 100% new products;Tấm đế đèn (bằng thép dạng hình) kích thước loại 2*2FT, ST12, stamping, 0.5mm, size: 585*585*29.5mm, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
5520
KG
302
PCE
545
USD
110721741150099000
2021-07-22
720610 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Lamp base plate (steel) type 1 * 4ft, ST12 0.5mm, kt: 285 * 1185 * 29.5mm, 2x4ft use LEDs sx, 1046, New 100%;Tấm đế đèn ( bằng thép) loại 1*4FT, ST12 0.5mm, kt: 285*1185*29.5mm, 2x4ft dùng sx đèn LED, 1046, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
24254
KG
1505
PCE
3234
USD
030121SITGNBHP031304
2021-01-12
720610 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHEJIANG HOME TREASURE LIGHTING CO LTD Baseplate 2 * 2ft lamp, ST12, 0.5mm, size: 585 * 585 * 30mm, white milk, sx user LEDs, a New 100%;Tấm đế đèn 2*2FT, ST12, 0.5mm, size: 585*585*30mm, màu trắng sữa, dùng sx đèn LED, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
26280
KG
10040
PCE
18108
USD
221021MCLQ0090
2021-10-28
940599 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG TONGHUI ELECTRICAL AND LIGHTING ZHONGSHAN CO LTD Square ceiling led lights, aluminum-plastic materials, dia: 220 * 220 * 29mm (with Terminal P02, screws, support bars), 100% new goods;Vỏ đèn led ốp trần vuông, vật liệu nhôm-nhựa, dia: 220*220*29mm (kèm terminal P02, đinh vít, thanh đỡ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
22415
KG
6000
SET
3810
USD
6457406841
2021-11-11
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering plates used to produce LED lights, acrylic materials, Manufacturing Zhong San Liang Cheng, KT 300x1200x0.25mm, non-payment samples, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 300x1200x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
6457406841
2021-11-11
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering plates for manufacturing LEDs, Materials are acrylic resin, Zhong San Liang Cheng Manufacturer, KT 300x300x0.25mm, non-payment model, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 300x300x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
6457406841
2021-11-11
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG ZHONG SHAN LIANG CHENG TECHNOLOG CO Scattering sheet used to produce LED lights, acrylic materials, manufacturers Zhong San Liang Cheng, KT 600x600x0.25mm, non-payment model, 100% new;Tấm tán xạ dùng để sản xuất đèn LED, Chất liệu là nhựa acrylic, nhà sx Zhong san liang Cheng, KT 600x600x0.25mm, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HA NOI
8
KG
3
PCE
3
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 490.6 x 485mm, Double-sided, Using Panel Sx Type: 520x520, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 490.6 x 485mm, hai mặt, dùng sx đèn panel loại: 520x520, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
200
PCE
696
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Sheet Light Scattering, Size: 2 x 151 x 1245mm, on the one hand, using Panel lamps Type: 180x1280, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 1245mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x1280, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
400
PCE
1264
USD
051121SHHPH2116863
2021-11-12
392052 C?NG TY C? PH?N BóNG ?èN PHíCH N??C R?NG ??NG JIANGSU SHS ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD LGP Plastic Plastic Plate LGP Light Scattering, Size: 2 x 151 x 605mm, On the one hand, using Panel lamps Type: 180x640, BV: 3438 / BVBTKKT, 100% new products.;Tấm nhựa PMMA LGP tán xạ ánh sáng, size: 2 x 151 x 605mm, một mặt, dùng sx đèn panel loại: 180x640, BV:3438/BVBTKKT, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
10340
KG
600
PCE
936
USD
2210276552
2020-11-06
691311 C?NG TY C? PH?N PHIM THIêN NG?N ODEX PTE LTD C O QUERIOS PTE LTD Porcelain tea cup decorated with printed promotional use film: FATE / STAY NIGHT: Heavens FEEL-III.SPRING SONG (TD: FATE / STAY NIGHT: Heaven's Feel-III.KHUC SPRING CA). New 100%;Ly trang trí trà bằng sứ có in chữ dùng quảng bá phim : FATE/STAY NIGHT: HEAVENS FEEL-III.SPRING SONG ( TD: FATE/STAY NIGHT: HEAVEN'S FEEL-III.KHÚC XUÂN CA). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
146
KG
422
PCE
157
USD
230622FAC22060435
2022-06-29
901911 C?NG TY C? PH?N NGHIêN C?U Và PHáT TRI?N C?NG ??NG NG?N TíN SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD PU leather massage belt, model MB002, operating with DC3V/5A battery, capacity: 1000mA, KT: 70x5cm, NSX: Shenzhen Kangyoumeii Technology Co., Ltd, new goods: 100%;Đai massage bằng da PU, Model MB002, hoạt động bằng pin DC3V/5A, dung lượng: 1000mA,kt: 70x5cm, NSX: Shenzhen Kangyoumei Technology Co., Ltd, hàng mới: 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7740
KG
3000
SET
10050
USD
040221SZYY2021020803
2021-02-18
680510 C?NG TY C? PH?N NGHIêN C?U Và PHáT TRI?N C?NG ??NG NG?N TíN GUANGZHOU ZHONGYUNTONG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Fabric textured lacquer (based textile) for polishing in Industry, code GXK51-P80 #, roughness 80 #, kt: 1:38 * 50m, NSX: Jiangsu Fengmang Compound Material Science & Tech Group Co., Ltd., the new 100 %;Vải nhám mài (trên nền bằng vải dệt) dùng để đánh bóng trong công nghiệp, mã GXK51-P80#, độ nhám 80#, kt: 1.38*50m, NSX: Jiangsu Fengmang Compound Material Science&Tech Group Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
8538
KG
690
MTK
2036
USD
120522HLCUSIN220452180
2022-05-25
381700 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG ??NG NAM á SOLUTIA SINGAPORE PTE LTD Heat transfer oil used in heating oil furnace-Alkyl benzene mixture, CAS code: 68855-24-3 (the item is not under Decree 113/2017/ND-CP and 73/2018/ND-CP). 100%new. Therminol 55 Heat Transfer Fluid;Dầu truyền nhiệt dùng trong lò dầu gia nhiệt - hỗn hợp alkyl benzene, mã Cas: 68855-24-3(hàng không thuộc Nghị định 113/2017/NĐ-CP và 73/2018/NĐ-CP). Mới 100%. THERMINOL 55 HEAT TRANSFER FLUID
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
31400
KG
28800
KGM
74880
USD
090422KMTCPUSF428775
2022-04-16
260700 C?NG TY C? PH?N N?NG L??NG TRADIMEXCO ZK TRADING CO LIMITED 02 Expenses#& Powdered Lead Ores with lead content (Pb): 45%, Water (H2O): 5%;02 CHI#&Quặng chì dạng bột có hàm lượng chì (Pb): 45%, thủy phần (H2O): 5%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
119
KG
118300
KGM
26618
USD
180621SMFCL21060553
2021-07-21
847681 C?NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Vending machine. Model: DLY-10C-002X, complete. (Fine food, drinks, money receipt of ITL) Size: 1920x1350x855mm, with accessories, manufacturer: Hunan Xing Yuan Technology CO., LTD, 100% new.;Máy bán hàng tự động. Model: DLY-10C-002X, hoàn chỉnh.(bán đồ ăn, đồ uống , đầu nhận tiền ITL) kích thước: 1920x1350x855mm, kèm phụ kiện, Nhà SX: HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO., LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CANG DINH VU - HP
3300
KG
3
PCE
4980
USD
061221SJHP-211209
2021-12-17
740500 C?NG TY C? PH?N ?NG ??NG TOàN PHáT BONGSAN CO LTD Alloy co-owner 15p Cu, granular, used for copper furnaces. New 100%.;Hợp kim đồng chủ 15P CU, dạng hạt, dùng cho lò nấu đồng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
3168
KG
3
TNE
32120
USD
180622SJHP-220618
2022-06-27
740500 C?NG TY C? PH?N ?NG ??NG TOàN PHáT BONGSAN CO LTD Copper -shaped copper alloy of Cu granules, used for copper ovens. New 100%.;Hợp kim đồng chủ dạng hạt 15P CU, dùng cho lò nấu đồng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5260
KG
5000
KGM
51756
USD
220122LSZHPH220453
2022-01-25
847689 C?NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Vending machine. Model: D720-10C. (Selling food, beverage, money receiving money ITL NV11, Set 300 to 1050 products), KT: 1940x1269x795mm, NSX: Hunan TCN Vending Machine co., Ltd New 100%;Máy bán hàng tự động. Model: D720-10C. (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV11, đặt được 300 đến 1050 sản phẩm),kt: 1940x1269x795mm,Nsx:HUNAN TCN VENDING MACHINE CO., LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1320
KG
4
UNIT
8436
USD
220222SHHPH2202118
2022-03-17
847689 C?NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Vending machine. Model: XY-DLE-10C, (food sale, not early receipt), NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd, new 100%;Máy bán hàng tự động. Model: XY-DLE-10C, (bán đồ ăn, không đầu nhận tiền),Nsx:Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
11
PCE
13365
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 C?NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLY-10C (Food for food, drinks, money receiving ITL NV9, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1350x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd is 100% new;Model: XY-DLY-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV9, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1350x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
4
PCE
6600
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 C?NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLE-10C (Food for food, drinks, money receiving ITL NV9, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1180x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd new 100%;Model: XY-DLE-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV9, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1180x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
5
PCE
7625
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 C?NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLE-10C (Food Food, Beverage, ICT receipt, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1180x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd New 100%;Model: XY-DLE-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ICT, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1180x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
2
PCE
3230
USD
17666817984
2022-06-13
040719 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N C?NG NGH? N?NG TH?N VALO BIOMEDIA GMBH Chicken eggs have full SPF embryos to incubate antibodies as a study and production of vaccines. Valo manufacturer;Trứng gà có phôi SPF nguyên quả để ấp tạo kháng thể làm giống nghiên cứu, sản xuất vaccine. Hãng sản xuất VALO
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HA NOI
38
KG
510
UNQ
1176
USD
17666817881
2022-05-05
040719 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N C?NG NGH? N?NG TH?N VALO BIOMEDIA GMBH Chicken eggs have full SPF embryos to incubate antibodies as a study and production of vaccines. Valo manufacturer;Trứng gà có phôi SPF nguyên quả để ấp tạo kháng thể làm giống nghiên cứu, sản xuất vaccine. Hãng sản xuất VALO
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HA NOI
38
KG
510
UNQ
1123
USD
17666817520
2022-02-14
040719 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N C?NG NGH? N?NG TH?N VALO BIOMEDIA GMBH Chicken eggs with raw SPF embryos for hatching antibodies of research, production of vaccines. Valo Manufacturer;Trứng gà có phôi SPF nguyên quả để ấp tạo kháng thể làm giống nghiên cứu, sản xuất vaccine. Hãng sản xuất VALO
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HA NOI
38
KG
510
UNQ
1173
USD
17666817671
2022-03-14
040719 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N C?NG NGH? N?NG TH?N VALO BIOMEDIA GMBH Chicken eggs with raw SPF embryos for hatching antibodies of research, production of vaccines. Valo Manufacturer;Trứng gà có phôi SPF nguyên quả để ấp tạo kháng thể làm giống nghiên cứu, sản xuất vaccine. Hãng sản xuất VALO
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HA NOI
38
KG
510
UNQ
1157
USD
17666817774
2022-04-12
040719 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N C?NG NGH? N?NG TH?N VALO BIOMEDIA GMBH Chicken eggs have full SPF embryos to incubate antibodies as a study and production of vaccines. Valo manufacturer;Trứng gà có phôi SPF nguyên quả để ấp tạo kháng thể làm giống nghiên cứu, sản xuất vaccine. Hãng sản xuất VALO
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HA NOI
38
KG
510
UNQ
1102
USD
17666817472
2022-01-14
040719 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N C?NG NGH? N?NG TH?N VALO BIOMEDIA GMBH Chicken eggs with raw SPF embryos for hatching antibodies of research, production of vaccines. Valo Manufacturer;Trứng gà có phôi SPF nguyên quả để ấp tạo kháng thể làm giống nghiên cứu, sản xuất vaccine. Hãng sản xuất VALO
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
HA NOI
38
KG
510
UNQ
1174
USD
20588278853
2020-11-06
280921 C?NG TY C? PH?N ICD T?N C?NG SóNG TH?N SANMEI KASEI CO LTD Polyphosphoric acid / 27704-15 UN3264 POLYPHOSPHORIC ACID (500g / btlx1 / carton);Axit Polyphosphoric/ POLYPHOSPHORIC ACID 27704-15 UN3264 (500g/btlx1/carton)
JAPAN
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT
ICD TANCANG SONGTHAN
13
KG
1
UNA
83
USD