Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170222ASHVHHJ2042530
2022-02-25
845221 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C RCCL COMMERCIAL COMPANY Automatic PP packaging cutting machine, SBF-1200 model, voltage: 380V, 12KW capacity. , Manufacturer: Changzhou Weixiang Machinery Co., Ltd, year SX 2022, 100% new goods;Máy cắt may bao bì PP tự động, model SBF-1200, điện áp: 380V, công suất 12Kw. , nhà sản xuất:Changzhou Weixiang Machinery Co.,Ltd, năm sx 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
24200
KG
2
SET
184000
USD
174141951996
2020-12-28
540253 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C PACKAGING CENTER INC Fabrics made from Polyurethane-PVC (54%) (FABRIC USED FOR SEAT COVERS, BED HEAD WOOD - Samples), LINE 54 INCH;VẢI ĐƯỢC DỆT TỪ POLYURETHANE-PVC (54%) (VẢI DÙNG ĐỂ BỌC GHẾ, ĐẦU GIƯỜNG GỖ - HÀNG MẪU), KHỔ 54 INCH
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
5
KG
8
YRD
345
USD
091121CKCOSHA3049846
2021-11-24
844621 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C RCCL COMMERCIAL COMPANY Weaving machines, for fabric with size of over 30cm wide. Model: SBY-850x6; 3-phase electricity operations; voltage 380v / 3p / 50hz; Brand: Yongming. New 100%;Máy dệt thoi, cho vải có khổ rộng trên 30cm. Model: SBY-850x6; hoạt động bằng điện 3 pha; điện áp 380V/3P/50HZ; Hiệu: YONGMING. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
47460
KG
21
SET
470400
USD
3037782193
2021-02-20
551633 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C VALLEY FORGE Sample density fabric of artificial staple fibers less than 85% used for upholstery, bed head, size 54 ";Vải mẫu có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85% dùng để bọc ghế, đầu giường, khổ 54"
UNITED STATES
VIETNAM
BOCA RATON FL
HO CHI MINH
11
KG
6
YRD
330
USD
2.30222112200014E+20
2022-02-28
482210 C?NG TY C? PH?N THU?N ??C GUANGXI PINGXIANG INTIME INTERNATIONAL TRADE CO LTD Transparent with hard cover paper (Africa 110 x Africa 125 x 150) mm + -10%, (used to roll yarn, parts of PP packaging machine) 100% new;Suốt chỉ bằng giấy bìa cứng (Phi 110 x Phi 125 x 150 )mm+-10% , (dùng để cuốn sợi chỉ, bộ phận của máy dệt bao bì PP) mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14660
KG
10000
PCE
6000
USD
776048027678
2022-02-24
540720 C?NG TY C? PH?N TR?N ??C JAY EDWARD GROUP Woven fabric from strip (used for wooden cabinet decoration) Suffering 52 / 54inch, 100% new model;VẢI DỆT THOI TỪ DẢI (DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ TỦ GỖ NỘI THẤT) KHỔ 52/54INCH, HÀNG MẪU MỚI 100%
DENMARK
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
8
KG
8
YRD
300
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 C?NG TY C? PH?N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD
250621BKCNHCM21060030
2021-07-09
330730 C?NG TY C? PH?N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Salt Bath - Brand Thann - 100% New - Shelf 2023 & 2024 - Than Aromatic Wood Aromatherapy Salt Scrub 230g # StNCB 62717/18 / CBMP-QLD;Muối tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2023 & 2024 - THANN AROMATIC WOOD AROMATHERAPY SALT SCRUB 230G#STNCB 62717/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7021
KG
60
UNK
482
USD
191220MEDUGL142965
2021-02-18
441194 C?NG TY C? PH?N TR?N DO?N KRONOFLOORING GMBH Wooden floorboards industry (8633 - Supernatural layeric). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. New 100%;Ván lót sàn bằng gỗ công nghiệp (8633 - Super Natural Classic). Size: 1285mm x 192mm x 8mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
106620
KG
7621
MTK
47846
USD
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 C?NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
061021PAL/20210536
2021-10-15
902821 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N TH? ??C FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Components for transformers: Oil level indicator clock for OLTC OLI L220. NSX: Comen, 100% new;Linh kiện dùng cho máy biến áp: đồng hồ chỉ thị mức dầu cho OLTC OLI L220. NSX: COMEN, mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
244
KG
10
PCE
5100
USD
220622SMFCL22060671
2022-06-28
854791 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N TH? ??C CHANGZHOU YINGZHONG ELECTRICAL CO LTD Electrical insulation set for 63MVA transformers 110kV (including main electrical insulation: cover and wood), wood for inserting, cover used to wrap products, NSX: Changzhou Yingzhong Electrical Co., Ltd, 100% new.;Bộ chi tiết cách điện cho máy biến áp 63MVA 110KV (gồm vật tư cách điện chính: bìa và gỗ), gỗ dùng để chèn, bìa dùng để bọc các sản phẩm, NSX: CHANGZHOU YINGZHONG ELECTRICAL CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1129
KG
1
SET
9218
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 C?NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein), pregnant within 03-06 months (Bred), healthy cow condition.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein), loại có chửa trong vòng 03-06 tháng(Bred) ,tình trạng bò khỏe mạnh.không nằm trong danh mục Cites
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
443
UNC
1541640
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 C?NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (Holstein) are pregnant within 03 months (shortbred), healthy cow condition, not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại có chửa trong vòng 03 tháng (Shortbred),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
281
UNC
855645
USD
120222O/C-01
2022-04-13
010221 C?NG TY C? PH?N H? TO?N STAMEY CATTLE COMPANY LLP Purebred cows for breeding (holstein) of silk sows (Open), a healthy cow condition, are not in the cites category.;Bò cái thuần chủng để nhân giống (giống Holstein) loại nái tơ (Open),tình trạng bò khỏe mạnh,không nằm trong danh mục Cites.
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
HOANG DIEU (HP)
359
KG
173
UNC
485265
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 C?NG TY C? PH?N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 C?NG TY C? PH?N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 C?NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
020622JSHALCE0124
2022-06-28
842381 C?NG TY C? PH?N C?N ?I?N T? AN TH?NH OHAUS INDOCHINA LIMITED Electronic counting, model: RC21P6, the ability to weigh 6kg/0.1g, brand: Ohaus, operate by electricity. NSX: Ohaus Corporation. New 100%.;Cân đếm điện tử ,model: RC21P6, khả năng cân 6kg/0.1g, nhãn hiệu: OHAUS, Hoạt động bằng điện. NSX: OHAUS CORPORATION. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1404
KG
12
PCE
1704
USD
210721449610
2021-09-01
761290 C?NG TY C? PH?N KHO V?N T?N C?NG TOURNAIRE Hollow aluminum bottle without label 6L250 Plus 45 nm / code 5453b1 / un aluminum bottle 6l250 plus 45 nm 100% new;Chai nhôm rỗng không nhãn hiệu 6L250 PLUS 45 NM/ Mã 5453B1/ UN ALUMINIUM BOTTLE 6L250 PLUS 45 NMHàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
3272
KG
1092
PCE
6751
USD
030721NSSLNMHCC2100038
2021-07-17
681011 C?NG TY C? PH?N KHO V?N T?N C?NG COLUMN LINE TRADING Standard concrete tiles (10cm * 20cm * 5cm) .2000pcs / 2pallet.2.5 kgs / pcs, 100% new goods;Gạch bêtông chuẩn loại (10cm*20cm*5cm).2000pcs / 2pallet.2.5 kgs / pcs, hàng mới 100 %
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
28570
KG
2000
PCE
2000
USD
132100012292436
2021-06-01
090922 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON Coriander powder (scientific name: Coriandrim sativum L) moved inland consumption from line 05 of the declaration of goods imported: 103 329 858 111 / E31 dated 26.05.2020;Bột rau mùi ( Tên khoa học: Coriandrim sativum L) chuyển tiêu thụ nội địa từ dòng hàng số 05 của tờ khai nhập:103329858111/E31 ngày 26/05/2020
TURKEY
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
12
KG
3
KGM
6
USD
040122SDBJU2A009
2022-01-21
220600 C?NG TY C? PH?N KHO V?N T?N C?NG OZEKI CORPORATION Ozeki Alcohon Daiginjo Osakaya Chobei Sake 15% - 16% (Type 1800 ml x 6 bottles / barrels), 100% new products;Rượu Ozeki Daiginjo Osakaya Chobei sake 15 % - 16% ( Loại 1800 ml x 6 chai /thùng), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
8731
KG
72
UNK
8405
USD
140621MEDUJ1556789
2021-08-27
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
16900
KG
16330
KGM
261274
USD
270921MEDUJ1586091
2021-11-24
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
17000
KG
16330
KGM
261274
USD
200921MEDUJ1668147
2021-11-24
802620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N GREEN FARMS NUT COMPANY 1993 PTY LTD 813007 # & Macadamia Macadamia County 2 (Scientific name: Macadamia Integrifolia). (N.W: 1 Case = 11.34 kg);813007#&Hạt macadamia nhân loại 2 (Tên khoa học: macadamia integrifolia). ( N.W: 1 Case = 11.34 kg)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG QT SP-SSA(SSIT)
16900
KG
16330
KGM
261274
USD
130920ONEYRICACZ715900
2020-11-05
230401 C?NG TY C? PH?N N?NG S?N QU?C T? FORNAZOR INTERNATIONAL INC Soybean - soybean MEAL- AMINO PLUS BRAND (sx raw material feed). NSX: FORNAZOR INTERNATIONAL, INC. Goods imported under the TT21 / 2019 / TT / BNN dated 28/11/2019. Section 2.2. New 100%;Khô dầu đậu tương - SOYBEAN MEAL- AMINO PLUS BRAND (nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi ). NSX: FORNAZOR INTERNATIONAL, INC. Hàng NK theo TT21/2019/TT/ BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mục 2.2 . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG LACH HUYEN HP
99392
KG
99392
KGM
41248
USD
132200017464860
2022-05-31
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807009#& dried blueberries (scientific name: Vaccinium spp.) (1 box = 11.34kg). Transfer of domestic consumption line 1 from TKNK: 104507768523/E31 dated January 27, 2022;807009#&Nam việt quất khô (Tên khoa học: Vaccinium spp.) ( 1 thùng= 11.34kg). Chuyển tiêu thụ nội địa dòng hàng số 1 từ TKNK: 104507768523/E31 ngày 27/01/2022
CANADA
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
76
KG
70
KGM
264
USD
110421COSU6293610960
2021-06-02
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N FRUIT D OR INC 807 009 male Vietnam # & Offers dried blueberries (scientific name: Vaccinium spp.);807009#&Quà nam việt quất sấy khô (Tên khoa học: Vaccinium spp.)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL QUE
CANG CAT LAI (HCM)
22145
KG
18371
KGM
71280
USD
110421COSU6293610960
2021-06-02
200893 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N FRUIT D OR INC 807 021 male Vietnam # & Fruit dried whole blueberries (scientific name: Vaccinium spp.);807021#&Quả nam việt quất sấy khô whole (Tên khoa học: Vaccinium spp.)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL QUE
CANG CAT LAI (HCM)
22145
KG
2041
KGM
9270
USD
4930538528
2021-10-04
844333 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? THIêN V?N SKY NETWORK TECHNOLOGY INC Fujitsu 9870 GPP thermal printers use passenger cards on the plane (KD04107-A003), no screen, Fujitsu, firmware sita cute, with tray KD04107-C600 and KD04107-C700, USB cable, 2-year warranty. 100% new.;Máy in nhiệt Fujitsu 9870 GPP dùng in thẻ hành khách lên máy bay (KD04107-A003),không màn hình,hiệu Fujitsu, firmware Sita Cute,kèm khay KD04107-C600 và KD04107-C700, cáp usb,Bảo hành 2 năm. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
116
KG
22
PCE
24200
USD
080721YMLUW160388722
2021-08-27
802120 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 803021 # & Peeled Almonds 23/25 (Scientific name: Prunus Dulcis). (N.W: 1 barrel = 22.68 kg);803021#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (tên khoa học: Prunus dulcis). (N.W: 1 thùng = 22.68 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20729
KG
19958
KGM
113080
USD
010522JJCQDSGA2110122
2022-05-27
090421 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808007#& 808007#Chilli Whole dried chili (scientific name: Capsicum Annuum L.). (N.W: 1 bag = 20 kg);808007#&808007#Trái ớt khô Chilli Whole ( Tên khoa học: Capsicum annuum L.). ( N.W: 1 bag= 20 kg)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7295
KG
1000
KGM
4930
USD
1103212030040
2021-06-01
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N LA NUEZ S R L 813001A # & County's three small western (scientific name: Bertholletia excelsa);813001A#&Hạt ba tây nhân nhỏ (Tên khoa học: Bertholletia excelsa)
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
18170
KG
17563
KGM
116160
USD
120422SHLT22040505
2022-05-06
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N YEOLMAEMAUL CORPORATION 813002 Ba Tay Nhan seeds (scientific name: Bertholletia Excelsa). (N.W: 1 Carton = 20kg);813002#&Hạt ba tây nhân (Tên khoa học: Bertholletia excelsa). (N.W: 1 carton= 20kg)
PERU
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
3636
KG
3500
KGM
33250
USD
1507212030203
2021-10-07
080122 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N LA NUEZ S R L 813001A # & small three-Western beads (scientific name: Bertholletia Excelsa) (N.W: 1 carton = 19,9584 kg);813001A#&Hạt ba tây nhân nhỏ (Tên khoa học: Bertholletia excelsa)( N.W: 1 CARTON= 19.9584 KG)
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
18015
KG
17563
KGM
147136
USD
140721ONEYRICBDD476400
2021-08-27
802520 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813017 # & pynetic seeds are peeled. (Scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 carton = 13,608 kg);813017#&Hạt hồ trăn nhân đã bóc vỏ. (Tên khoa học: Pistacia Vera). ( N.W: 1 CARTON = 13.608 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20230
KG
19051
KGM
329700
USD
777226896677
2022-06-28
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& Diamond finished from (3,40-4.0) mm x (2.00-2.50) mm (melon seeds include 08 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (3.40-4.0)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa gồm 08 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
CT
292
USD
776280451513
2022-03-16
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 5.45mm x 2.50mm (melon seed, including 20 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 5.45mm x 2.50mm (hình hạt dưa, gồm 20 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
3
CT
1595
USD
16041984913
2022-05-24
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC The finished diamond KC (3.40-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed shape, including 229 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (3.40-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 229 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
7
KG
18
CT
9675
USD
776089739762
2022-02-25
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 0.80mm -2.89mm (circle, including 1407 particles);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.80mm -2.89mm (hình tròn, gồm 1407 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
48
CT
26360
USD
775750686963
2022-01-18
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products (5.00-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed, including 48 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (5.00-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 48 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
6
CT
3471
USD
16067545295
2021-12-14
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 1.50mm - 2.89mm (circle, including 2342 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.50mm - 2.89mm (hình tròn, gồm 2342 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
3
KG
102
CT
55902
USD
777226896677
2022-06-28
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC #& Diamond finished products from 0.90mm -2.89mm (circle, including 370 particles);KC#&Kim cương thành phẩm từ 0.90mm -2.89mm (hình tròn, gồm 370 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
8
CT
4153
USD
776280451513
2022-03-16
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & diamond finished products from 1.05mm - 2.89mm (circle, including 2436 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ 1.05mm - 2.89mm (hình tròn, gồm 2436 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
46
CT
25144
USD
776089739762
2022-02-25
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC # & Diamond finished products from 5.00mm x 2.00mm (melon seed, including 2 counties);KC#&Kim cương thành phẩm từ 5.00mm X 2.00mm (hình hạt dưa, gồm 2 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
0
CT
88
USD
776487302854
2022-04-08
710210 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC KC#& Diamonds from (5.00-5.45) mm x (2.00-2.50) mm (melon seed shape, including 57 seeds);KC#&Kim cương thành phẩm từ (5.00-5.45)mm X (2.00-2.50)mm (hình hạt dưa, gồm 57 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
2
KG
8
CT
4296
USD
132200017430823
2022-05-31
080620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807004#& large dried grapes (scientific name: Vitis sp.). Transfer of the People's Committee No. 04 of TKNK No. 104681938103/E31 of April 29, 2022. Preliminary dry agricultural products have been processed. According to TT 219/2013/TT-BTC);807004#&Nho vàng khô loại lớn ( Tên khoa học: Vitis sp.). Chuyển TTND dòng hàng số 04 của TKNK số 104681938103/E31 ngày 29/04/2022. Hàng nông sản khô sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC)
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
6670
KG
1905
KGM
7594
USD
132200017430823
2022-05-31
080620 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807003#& dried gold grape (Scientific name: Vitis SP.) Preliminary dry agricultural products have been processed. According to TT 219/2013/TT-BTC);807003#&Nho vàng vừa sấy khô ( tên khoa học: Vitis sp.).Chuyển TTND dòng hàng số 05 của TKNK số 104681938103/E31 ngày 29/04/2022. Hàng nông sản khô sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC)
UNITED STATES
VIETNAM
UNKNOWN
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
6670
KG
2858
KGM
10762
USD
300621YMLUW135465799
2021-08-27
802900 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N NEW ACES INC 813009 # & peeled pecan seeds (scientific name: Caryya Illinoensis). (N.W: 1 Case = 13,608 kg);813009#&Hạt hồ đào đã bóc vỏ (Tên khoa học: Carya illinoensis ). ( N.W: 1 Case= 13.608 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19595
KG
18370
KGM
208575
USD
24062114271
2021-08-27
802900 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CHASE PECAN LP 813009 # & peeled pecan seeds (scientific name: Caryya Illinoensis). (N.W: 1 Case = 13.61 kg);813009#&Hạt hồ đào đã bóc vỏ (Tên khoa học: Carya illinoensis ). ( N.W: 1 Case= 13.61 kg)
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
20321
KG
19051
KGM
216300
USD
081021ONEYRICBLY166900
2021-11-24
802900 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N NEW ACES INC 813022 # & Peach Peach Beads, Small Type (Scientific Name, Caryya Illinoensis);813022#&Hạt hồ đào nhân, loại nhỏ ( Tên khoa học, Carya illinoensis)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19595
KG
18370
KGM
210600
USD
041021SE21092660
2021-10-19
842430 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? LIêN TíN ZHEJIANG FLORANK MACHINERY INDUSTRY CO LTD High-pressure steam spraying equipment (including body shot, ray spray gun, 1 duct) used for cleaning household items, Model: C0002B3, Brand: So Easy, capacity: 2200w, voltage: 220V- 50Hz, injection pressure: 10 mpa. New 100%;Thiết bị phun bắn hơi nước áp lực cao (gồm thân máy,súng phun bắn tia,1 ống dẫn) dùng để chùi rửa đồ gia dụng,model:C0002B3,hiệu:So Easy,công suất: 2200W,điện áp:220V-50Hz,áp lực phun:10 Mpa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19009
KG
700
SET
23100
USD
132100017366092
2021-12-21
081320 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N CONG TY CO PHAN THUC PHAM DAN ON 807002 # & dried plums (scientific name: Prunus Domestica). (N.W: 1 CS = 10 kg). Dry agricultural products are unprocessed. According to TT 219/2013 / TT-BTC);807002#&Quả mận khô (Tên khoa học: Prunus domestica). ( N.W: 1 CS= 10 KG). Hàng nông sản khô sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC)
CHILE
VIETNAM
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON
10460
KG
2500
KGM
10500
USD
290421YMLUW192285534-02
2021-06-29
100290 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N DAN D FOODS LTD 898045 # & Rye Rye (scientific name: Secale spp);898045#&Lúa mạch đen cán(Tên khoa học:Secale spp)
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
12752
KG
885
KGM
818
USD
290421YMLUW192285534-02
2021-06-29
100860 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N DAN D FOODS LTD 898057 # & Human Meginal Rolling (Scientific name: X-Triticosecale);898057#&Tiểu hắc mạch cán(Tên khoa học:X-Triticosecale)
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
12752
KG
885
KGM
818
USD
160HKG38519386
2021-01-21
710391 C?NG TY C? PH?N QU?C T? HOàN THI?N ULTIMATE DESIGNS INC CZ # & Artificial stone finished products from 0.7 mm - 7.00 mm (round, including 11 088 seeds);CZ#&Đá nhân tạo thành phẩm từ 0,7 mm - 7,00 mm (hình tròn, gồm 11 088 hạt)
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
7
KG
506
CT
444
USD
200320920678792-01
2020-04-03
070390 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808030#&Bột tỏi;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Leeks and other alliaceous vegetables: Other;新鲜或冷藏的洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他大蒜蔬菜:韭菜和其他大蒜蔬菜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1761
USD
200320920678792-01
2020-04-03
070390 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808030#&Bột tỏi;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Leeks and other alliaceous vegetables: Other;新鲜或冷藏的洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他大蒜蔬菜:韭菜和其他大蒜蔬菜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1761
USD
200320920678792-01
2020-04-03
070390 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808030#&Bột tỏi;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Leeks and other alliaceous vegetables: Other;新鲜或冷藏的洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他大蒜蔬菜:韭菜和其他大蒜蔬菜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1761
USD
200320920678792-01
2020-04-03
070390 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808030#&Bột tỏi;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Leeks and other alliaceous vegetables: Other;新鲜或冷藏的洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他大蒜蔬菜:韭菜和其他大蒜蔬菜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1761
USD
200320920678792-01
2020-04-03
070390 C?NG TY C? PH?N TH?C PH?M D?N ?N QINGDAO DAN D TRADE CO LTD 808030#&Bột tỏi;Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled: Leeks and other alliaceous vegetables: Other;新鲜或冷藏的洋葱,青葱,大蒜,韭菜和其他大蒜蔬菜:韭菜和其他大蒜蔬菜:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
1761
USD