Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2.2102121374e+014
2021-11-09
847432 N BTN HI?P PHáT FUJIAN SOUTH HIGHWAY MACHINERY CO LTD Hot Plastic Concrete Mixing GLB1500, NSX: Fujian South Highway Machinery Co., Ltd, Capacity: 120 tons / hour, 380V, 50Hz, 3 Phase, NSX: 29/04/2021, Disassemble, new goods 100%;Trạm trộn bê tông nhựa nóng GLB1500, NSX: FUJIAN SOUTH HIGHWAY MACHINERY CO.,LTD, Công suất: 120 tấn /giờ, 380V,50Hz, 3 Phase, NSX: 29/04/2021, hàng đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
119910
KG
1
SET
420000
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 15 cm - 20 cm) Tosai mix, 1 year old fish. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 15 cm - 20 cm) Tosai Mix ,cá 1 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
40
UNC
104
USD
20513708030
2022-02-28
030111 NH HI?U THI?N TANI CO LTD Koi carp, scientific name: cyprinus carpio.nishiki koi (code 55 cm - 65 cm) Ni-Isai Mix, fish 2 years old. 100% live.;Cá chép koi, Tên khoa học:Cyprinus Carpio.Nishiki koi ( CODE 55 cm - 65 cm) NI-isai Mix ,cá 2 năm tuổi.Hàng sống 100%.
JAPAN
VIETNAM
NARITA, CHIBA
HO CHI MINH
991
KG
21
UNC
456
USD
2.40622112200018E+20
2022-06-25
120190 N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Soybeans _ Used as food, scientific name Glycine Max, the item is not Leather to TT 48/2018/TT -BYT _ Packing: 50 - 90 kg/bag;ĐẬU NÀNH HẠT _ Dùng làm thực phẩm, tên khoa học Glycine max, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT _ Đóng gói: 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
10
KG
10
TNE
8000
USD
1.90222112200014E+20
2022-02-25
400129 N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
200
KG
200
TNE
180000
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
400129 N HI?N FREE CO ZONE CO LTD Natural natural rubber latex, original form (Natural Rubber in Primary Forms);MỦ CAO SU THIÊN NHIÊN CHƯA QUA SƠ CHẾ, DẠNG NGUYÊN SINH (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN RODTH - CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
150
KG
150
TNE
135000
USD
1Z2963766762970613
2021-06-08
750521 T HI?N PREISER SCIENTIFIC INC Accessories for heat gauge: Nickel burning balances, packing 1000 pcs / pk, code: 90-4064-38, Laboratory goods, 100% new.;Phụ kiện dùng cho máy đo nhiệt lượng : Dây mồi cháy bằng Niken, đóng gói 1000 cái / pk, Code : 90-4064-38,hàng dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
80
PKG
2736
USD
112100014885847
2021-08-31
505101 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD LV01 # & feathers, duck feathers (used) (goose feathers) are used to stuff into garments;LV01#&Lông Vũ,Lông Vịt (đã qua sử lý)( Lông ngỗng) Dùng để nhồi vào hàng may mặc
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY CO PHAN MAY PHO HIEN
2214
KG
2194
KGM
111420
USD
270921TPEHPH21090859S
2021-10-02
521041 N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC211 # & Fabric 67% Cotton 29% Nylon 4% Spandex Square 48 ";VC211#&Vải 67%Cotton 29%Nylon 4% Spandex khổ 48"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
6331
KG
28866
MTK
93215
USD
190921PNKSHA21090762
2021-09-29
551221 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
2112
KG
10631
MTK
11900
USD
230320MGHPH203198492
2020-03-30
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
9768
MTK
17499
USD
190120TCLSHA20010096S
2020-01-30
551221 N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester khổ 57";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
4899
MTK
2406
USD
160622WTSHPG220616H
2022-06-25
551221 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD Vc02 #& 100% polyester 290t fabric 58 ";VC02#&Vải 100% Polyester 290T Khổ 58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
500
KG
8235
MTK
3649
USD
131021KR17475251
2021-10-18
551221 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD VC02 # & 100% polyester fabric 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
477
KG
2941
MTK
8931
USD
050721KOSR221LDA0020A
2021-07-12
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1995
KG
8796
MTK
107729
USD
KOSR210216
2021-02-19
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02 # 100% Polyester Fabrics & size 44 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 44"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
63
KG
664
MTK
752
USD
112000007017431
2020-04-06
551221 N MAY PH? HI?N TBH GLOBAL CO LTD VC02#&Vải 100% Polyester Down Bag khổ 58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
CONG TY CO PHAN MAY PHO HIEN
0
KG
27148
MTK
9069
USD
4519883513
2021-11-10
551221 N MAY PH? HI?N PAN PACIFIC CO LTD VC02 # & 100% polyester fabric 58/60 ";VC02#&Vải 100% Polyester Khổ 58/60"
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
21
KG
327
MTK
353
USD
240821DSLGFT2117W102C
2021-08-31
551221 N MAY PH? HI?N CNF CO LTD VC02 # & 100% Polyester Fabric Suffering 56 ";VC02#&Vải 100% Polyester khổ 56"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2500
KG
1046
MTK
2412
USD
250921KR17475054
2021-10-04
960611 N MAY PH? HI?N MS PACIFIC CO LTD PL07 # & daisies stamping all kinds of 2 parts (foot + face);PL07#&Cúc Dập các loại 2 Phần (Chân + Mặt)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
1298
KG
10600
SET
1321
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in the garment industry, Misuko DLD18-0.4-A2. 380V-18KW capacity, the current working pressure of steam equal to 4 bar 21L capacity. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc, hiệu MISUKO DLD18-0.4-A2. Công suất 380V-18KW, áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 21L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
20
PCE
15800
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Power of 380V-12KW Rated working pressure of steam with 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-12KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
30
PCE
3600
USD
121121SNLBNBVLB030423
2021-11-23
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Electric boilers are used in electrically used in Meiling. Capacity 380V-18KW Rated working pressure of steam equal to 4 bar capacity 29L. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp chạy bằng điện dùng trong ngành may mặc hiệu MEILING. Công suất 380V-18KW áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar dung tích 29L. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11038
KG
10
PCE
1300
USD
020322SNLCNBVLB770079
2022-03-09
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD Industrial boilers used in garment industry, running by Misuko brand capacity of 380V-12KW capacity of 17L, Model DLD12-0.4-B2 Rated working pressure of steam equals 4 bars. 100% new,;Nồi hơi công nghiệp dùng trong ngành may, chạy bằng điện hiệu MISUKO Công suất 380V-12KW dung tích 17L, Model DLD12-0.4-B2 áp suất làm việc định mức của hơi bằng 4 bar. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
16556
KG
8
PCE
4160
USD
110422ANBVHU42074672
2022-04-27
840212 N HI?U YIWU MENGYING IMPORT EXPORT CO LTD The weitejie electric mini-powered boiler (220V-4000W capacity of 4L capacity, has heat generation, steam for clothes, used in sewing industry, rated pressure less than 0.7 bar), model GT8V. 100%new,;Nồi hơi mini chạy bằng điện hiệu WEITEJIE (Công suất 220V-4000W dung tích 4L, có sinh nhiệt, tạo hơi để là quần áo, dùng trong ngành may, áp suất định mức nhỏ hơn 0,7 bar), Model GT8V. Mới 100%,
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
18417
KG
15
PCE
525
USD
JB20211023001
2021-10-28
851640 N HI?U PINGXIANG NEW HOPE FOREIGN TRADE CO LTD Steam irons for water bottles 10L Lree Model LE-A800 (capacity 220V-1600W);Bàn là hơi bình nước treo 10L hiệu LREE Model LE-A800 (công suất 220V-1600W)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DAU TU BAC KY
3053
KG
320
PCE
4800
USD
140420KMTCSHAF252317
2020-04-23
291250 NG TY TNHH N?NG D??C HI?N ??I XUZHOU JINHE CHEMICALS CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ ốc Notralis 18GR: METALDEHYDE 99% TECH . Đóng bao 25kg/bao. Nhà SX:XUZHOU JINHE; Hàng mới 100%.;Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde: Cyclic polymers of aldehydes;醛类,不管是否与其他氧气功能;醛类的环状聚合物;多聚甲醛:醛的环状聚合物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
39000
USD
041221901459/2021/FI
2022-01-11
846510 T THàNH VIêN THU?N HI?N PAOLINO BACCI S R L Processing machines C. Multi-functional woods are capable of manipulating the original but do not need to replace them. , capacity 34kw (1 set) new100%;Máy gia công c.biến gỗ đa chức năng có khả năng thao tác nguyên công mà ko cần thay thế d.cụ giữa các ng.công (Phay,cắt,khoan,đánh mộng...),hiệu Bacci, model ARTIST JET,công suất 34kw (1 bộ) mới100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
6075
KG
1
SET
149399
USD
140622YMLUI470191445
2022-06-28
846510 T THàNH VIêN THU?N HI?N BIESSE MALAYSIA SDN BHD Multifunctional automatic wood processing machine has the ability to operate the original without replacing the tools between the people (saws, cutting, cutting.) Biesse brand, Model: Sashor 370, CS 11KW 100%new ( 01 set = 01 piece);Máy chế biến gỗ tự động đa chức năng có khả năng thao tác nguyên công mà không cần thay thế dụng cụ giữa các ng.công(cưa,cắt,xẻ .) hiệu BIESSE ,MODEL :SEKTOR 370 ,CS 11KW mới 100%( 01 Bộ = 01 cái)
INDIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CAT LAI (HCM)
4056
KG
1
SET
40880
USD
271121SSZ2111108610
2022-01-20
845650 N HI?P PHú VITI INDUSTRIA E COMERCIO LTDA Fleece Cutting System for Fiber Cement Sheet Forming Machine), 100% new products;Máy cắt tia nước (Fleece Cutting System For Fiber Cement Sheet Forming Machine), hàng mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
460
KG
1
SET
13120
USD
160122GSFA2202164
2022-01-24
842230 N LONG HI?P DANON TRADING SHENZHEN CO LTD Automatic stainless steel cap tightening machine. Model: FZC-6A. (Used in production of plant protection drugs). 100% new.;Máy siết nắp tự động bằng inox. Model: FZC-6A. (Dùng trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1000
KG
1
SET
11800
USD
02042222EX-001322
2022-05-27
510990 I HI?N ?? GAZZAL IPLIK SAN VE TIC LTD STI Baby Wool wool (40% Wool - 20% Polyamide - 40% Acrylic), manufacturer: Gazzal Iplik San. Tic. Ltd. ST, 100% new products;Sợi len baby wool ( 40% wool- 20% polyamide - 40% acrylic), nhà sản xuất:GAZZAL IPLIK SAN. VE TIC. LTD. ST, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
KUMPORT
DINH VU NAM HAI
956
KG
155
KGM
2248
USD
090121HDMUSHAZ47461100
2021-01-18
380892 N AN HI?P XANH QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD Technical drug use fungicide production plant disease TRICYLAZOLE 95% TC;Thuốc kỹ thuật dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng TRICYLAZOLE 95% TC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16000
KGM
138400
USD
310122OOLU2687856320
2022-04-19
470311 N HI?P PHú EUROPCELL GMBH Unbleached Sulfate Softwood Kraft Pulp-Period of Chemistry from wood trees (soft wood), manufactured by sulfate method, not bleached, insoluble. 100%new. March 16, 2020);UNBLEACHED SULFATE SOFTWOOD KRAFT PULP-Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim(gỗ mềm),sản xuất bằng phương pháp sulfat,chưa tẩy trắng,loại không hòa tan.Hàng mới 100%.PTPL số: 414/TB-KĐ3(16/03/2020)
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
254520
KG
230
ADMT
188593
USD
HEL210744392
2021-07-15
470100 N HI?P PHú VALMET AUTOMATION OY Rayon Pulp2 to make a calibration of FS5 meter (mechanical pulp from wood - Verification Fibers Rayon 2), 100% new products;Bột giấy Rayon2 để làm cân chuẩn máy đo FS5 (Bột giấy cơ học từ gỗ - VERIFICATION FIBERS RAYON 2), hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
KAJAANI
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
252
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V555K-TH, Serial Number: E5A0494, E5A0495, E5A0496, E5A0497, E5A0497, E5A0498, 5050 kg, 100% new, manufacturing in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V555K-TH, số serial: E5A0494,E5A0495,E5A0496,E5A0497,E5A0498, sức nâng 5050 kg, mới 100%, sx năm 2021, xuất xứ Thái Lan, dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
5
UNIT
100676
USD
170322PIF2203-0029
2022-03-22
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic crane Model: UR-V343K, Serial Number: F1A2287, F1A2288, F1A2289, F1A2290, F1A2291, F1A2292, F1A2292 Lift 3030 kg, 100% new, in 2022, Made in Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V343K,số serial: F1A2287,F1A2288,F1A2289,F1A2290,F1A2291,F1A2292 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2022,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20512
KG
6
UNIT
70513
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Crane Unic Model: UR-V346K, Serial Number: F1A1932 Lift 3030 kg, 100% new, produced in 2021, Thailand, used to install on motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V346K,số serial: F1A1932 sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
1
UNIT
17372
USD
151021PIF2110-0027
2021-10-21
842691 NG VINH HI N? TAS CORPORATION Unic Model: UR-V344K, Serial Number: F1A1918, F1A1919, F1A1921, F1A1921, F1A1922, F1A1922, F1A1924, F1A1925, F1A1926, F1A1926, 3030 kg, new 100%, manufacturing in 2021, Made in Thailand, used for installation Motor vehicles;Cẩu UNIC model: UR-V344K, số serial:F1A1918,F1A1919,F1A1920,F1A1921,F1A1922,F1A1923,F1A1924,F1A1925,F1A1926, sức nâng 3030 kg,mới 100%,sx năm 2021,xuất xứ Thái Lan,dùng để lắp lên xe có động cơ
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
29556
KG
14
UNIT
189321
USD
02042222EX-001322
2022-05-27
510910 I HI?N ?? GAZZAL IPLIK SAN VE TIC LTD STI Wool Star wool (100% Wool), manufacturer: Gazzal Iplik San. Tic. Ltd. ST, 100% new products;Sợi len wool star( 100% wool), nhà sản xuất: GAZZAL IPLIK SAN. VE TIC. LTD. ST, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
KUMPORT
DINH VU NAM HAI
956
KG
108
KGM
4212
USD
02042222EX-001322
2022-05-27
510910 I HI?N ?? GAZZAL IPLIK SAN VE TIC LTD STI Unicorn wool (100% Wool), manufacturer: Gazzal Iplik San. Tic. Ltd. ST, 100% new products;Sợi len Unicorn ( 100% wool), nhà sản xuất: GAZZAL IPLIK SAN. VE TIC. LTD. ST, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
KUMPORT
DINH VU NAM HAI
956
KG
116
KGM
4408
USD
BER14159933
2022-03-24
847480 NG TY TNHH CHúC HI?N ??T CHRISTIANI WASSERTECHNIK GMBH Vulcan s10 scale treatment machine, electrical operation, Brand: Vulcan, Model: Vulcan S10 (36V), NSX: CWT, 100% new goods;Máy xử lý cáu cặn Vulcan S10, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Vulcan, Model: Vulcan S10 (36v), NSX: CWT, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
17
KG
2
UNIT
1278
USD
BER14159933
2022-03-24
847480 NG TY TNHH CHúC HI?N ??T CHRISTIANI WASSERTECHNIK GMBH Vulcan S150 scale treatment machine, electrical operation, Brand: Vulcan, Model: Vulcan S150 (36V), NSX: CWT, 100% new goods;Máy xử lý cáu cặn Vulcan S150, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Vulcan, Model: Vulcan S150 (36v), NSX: CWT, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
17
KG
1
UNIT
1878
USD
BER14159933
2022-03-24
847480 NG TY TNHH CHúC HI?N ??T CHRISTIANI WASSERTECHNIK GMBH Vulcan 3000 scale treatment machine, electrical operation, Brand: Vulcan, Model: Vulcan 3000 (36V), NSX: CWT, 100% new goods;Máy xử lý cáu cặn Vulcan 3000, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu: Vulcan, Model: Vulcan 3000 (36v), NSX: CWT, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
17
KG
1
UNIT
345
USD
132200017384084
2022-05-21
551329 NG TY TNHH MAY TùNG HI?N VINEX SPOL S R O VN19 100% nylon dyed, 59gsm, 56/60;VN19#&Vải 100% nylon đã nhuộm, 59gsm, 56/60
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY CP MAY VA XKLD PHU THO
KHO CONG TY TNHH MAY TUNG HIEN
1445
KG
3500
MTR
10045
USD
300121SNKO073210103404
2021-02-19
080112 I HI?N PT ANARGYA NARWASTU AKAS INDONESIA Dried coconut fruit peeled preliminarily processed outside New 100%;Dừa trái khô chỉ qua sơ chế lột vỏ bên ngoài Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
32290
KG
32090
KGM
8761
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: African cow's milk smoking cup 22- melasty, 100% new - 3104-set;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Cốc hút sữa bò phi 22- Melasty, mới 100%- 3104-SET
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
1000
SET
2740
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine parts: 40-liter cow milk bucket, 2 handles, with straps - Melasty, 100% new - 3510-1;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Xô đựng sữa bò 40 lít, 2 tay cầm, có quai cài - Melasty, mới 100%- 3510-1
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
10
PCE
864
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: 40-liter cow's milk bucket - MelaLata, 100% new - 3204-1;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Nắp xô đựng sữa bò 40 lít - Melasty, mới 100%- 3204-1
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
2
PCE
4
USD
121221ES2197738
2022-01-26
843490 KHí HI?N ??C MELASTY DIS TICARET VE PAZARLAMA LTD STI Cow milking machine spare parts: Cow milk bucket (30 liters), 2 tapes - Melasty, 100% new - 3208;Phụ tùng máy vắt sữa bò: Nắp xô đựng sữa bò (30 lít), 2 vòi- Melasty, mới 100%- 3208
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
10
PCE
17
USD
281021TAIHCML10046T
2021-11-03
902480 N C?NG NGH? HI?N LONG COMETECH TESTING MACHINES CO LTD TRADING MACHINE OF MATERIALS (such as shoes, plastic) and enclosed synchronous spare parts, Cometech brand, Model QC-548M1F. Laboratory equipment, 100% new products.;Máy đo lực kéo đứt của vật liệu (như da giầy, nhựa) và phụ tùng đồng bộ kèm theo, hiệu Cometech, Model QC-548M1F. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1155
KG
1
PCE
10044
USD
310821LYP02108022
2021-09-20
760720 U VIêN HI?N L??NG SHANGHAI HAISHUN PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO LTD Thin aluminum films (rolls) have adhesive adhesive to keep aluminum film colors; have not printed; The thickness does not exceed 0.2mm including 720mm size. New 100%;Màng nhôm lá mỏng (dạng cuộn) đã bồi lớp keo giúp giữ màu sắc màng nhôm; chưa in; độ dày không quá 0,2mm gồm khổ 720mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14630
KG
1400
KGM
7002
USD
040522AGX22CEBHPH038
2022-05-20
401695 THAO BáCH HI?N PROLIT INDUSTRY CORPORATION S5BB football intestine is made of rubber, size 196 mm, 80-90 grams, code: DL10, Prolit manufacturer, 100% new goods;Ruột bóng đá S5BB bằng cao su, kích thước 196 mm, 80-90 gram, mã: DL10, hãng sản xuất Prolit, hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
CEBU
CANG TAN VU - HP
7737
KG
5100
PCE
2091
USD
080921KEHAP2108387
2021-09-17
390120 N NH?A Hà HI?U BANG XIE ENTERPRISE CO LTD High Density Polyethylene Plastic Beads (HDPE) Natural primary form has its own weight from 0.94 or more. Package 25kg / bag. new 100%;Hạt nhựa High Density Polyethylene (HDPE) NATURAL dạng nguyên sinh có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên. Đóng bao 25kg/bao. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG
CANG TAN VU - HP
25250
KG
50
KGM
0
USD
SIN02042268
2021-10-19
852380 N ?TTM HI?U LINH GE HEALTHCARE PTE LTD USB (recorded software storage and medical transmission application PACS) (software on USB worth: 156 400 USD). 100% new goods, NSX: GE, USA;USB (đã ghi phần mềm ứng dụng lưu trữ và truyền ảnh y tế PACS) (Phần mềm trên USB trị giá: 156 400 USD). Hàng mới 100 %, NSX : GE, USA
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1
KG
1
PCE
300
USD
030621CULSHA21033978
2021-06-23
701940 N C?NG NGH? HOá THáI HI?N CHANGZHOU PRO TECH TRADE CO LTD Woven glass fabric from raw fibers: E Glass Woven Roving 600g / m2-1000mm. 100% new goods (40kg / carton). Brand: Pro-Tech;Vải thủy tinh dệt thoi từ sợi thô: E glass woven roving 600g/m2-1000mm. Hàng mới 100%.(40kg/carton). Nhãn hiệu: PRO-TECH
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
20764
KG
9800
KGM
11368
USD
271121CKCONAO0001985
2021-12-14
282810 N HI?N PHáT NISSO SHOJI LTD Calcium hypoclorite wastewater treatment chemicals 70% granular-ca (chlorine) 2. (45 kg / drum) .cas No. 7778-54-3. New products 100%,;Hóa chất xử lý nước thải CALCIUM HYPOCLORITE 70% GRANULAR- CA(clo)2. (45 KG/Drum).Cas No. 7778-54-3.Hàng mớii 100%,
JAPAN
VIETNAM
NAOETSU - NIIGATA
CANG CAT LAI (HCM)
203980
KG
195300
KGM
291974
USD
112000013311245
2020-12-23
551641 N D?T TR?N HI?P THàNH TOYO TEXTILE CO LTD P83 / C17 # & Fabrics rustic woven polyester 17% cotton 83% size 160 cm;P83/C17#&Vải mộc dệt thoi 83% polyester 17% cotton khổ 160 cm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM KURARAY VIET NAM
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
60
KG
235
MTR
345
USD
112000013529211
2020-12-31
551641 N D?T TR?N HI?P THàNH TOYO TEXTILE CO LTD P83 / C17 # & Fabrics rustic woven polyester 17% cotton 83% size 160 cm;P83/C17#&Vải mộc dệt thoi 83% polyester 17% cotton khổ 160 cm
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH TM KURARAY VIET NAM
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
1493
KG
7166
MTR
10534
USD
250521EGLV143180356992
2021-06-11
701931 N C?NG NGH? HOá THáI HI?N DURA POLYMER SDN BHD Glass projection is bundled into rolls closed in carton: e glass chopped strant mat 250g / m2 - 1040 mm width (Code: P30 EMC250-1040-P30) 100% new products. (40kg / carton);Chiếu thủy tinh được bó lại thành cuộn đóng trong thùng carton:E Glass Chopped strant Mat 250g/m2 - chiều rộng 1040 mm( CODE: P30 EMC250-1040-P30) Hàng mới 100%. (40kg/carton)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19720
KG
8960
KGM
14605
USD
112200015074088
2022-02-28
292122 N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
9769
KG
220
KGM
1749
USD
1.0006339165e+011
2021-11-10
292122 N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations Treatment of textile materials for industrial textile dyeing from acrylic polymer, CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ polymer acrylic, CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
4129
KG
110
KGM
875
USD
112100016931306
2021-11-26
292122 N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
1462
KG
110
KGM
875
USD
112200015407434
2022-03-15
292122 N D?T TR?N HI?P THàNH HUNTSMAN SINGAPORE PTE LTD HC_C1039 # & Preparations for textile materials for industrial textile dyeing from acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (50%) (Eriofast Fix-01) Drum 110kgs;HC_C1039#&Chế phẩm xử lý vật liệu dệt dùng trong công nghiệp dệt nhuộm từ Acyclic polyamines; CAS: 124-09-4 (50%) ( ERIOFAST FIX-01) DRUM 110KGS
CHINA
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
KHO CTY CO PHAN DET TRAN HIEP THANH
6107
KG
660
KGM
5247
USD
050621HDMUDXBA93589500
2021-07-26
870324 N ? T? CHUYêN DùNG HI?P HOà MERCURY GLOBAL FZE 2-seater cars (4x4), 8 seats, cylinder capacity 4.608 cc, Toyota Land Cruiser 4.6L V8 A / T GXR 2021my, gasoline engine, adventure, new 100%, manufacturing in 2021, with page Concurate synchronous equipment.;Xe ô tô 2 cầu (4x4),8 chỗ ngồi,dung tích xilanh 4.608 cc,hiệu TOYOTA LAND CRUISER 4.6L V8 A/T GXR 2021MY,động cơ xăng,tay lái thuận,mới 100%,sx năm 2021,có trang bị thiết bị đồng bộ đặc chủng.
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG DINH VU - HP
8150
KG
3
UNIT
241073
USD
YMLUI240325417
2021-06-16
540821 N D?T TR?N HI?P THàNH ZIBO QIANCHANG WEAVING CO LTD Not dyed gray fabric, bleached woven fiber type Filament Polyester 100% renewable 210T size 63/64 '(Gray recycle poly taffeta dried);Vải mộc chưa nhuộm, chưa tẩy trắng loại dệt thoi bằng sợi Filament 210T tái tạo 100% Polyester khổ 63/64' (Grey poly taffeta recycle dried)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
19148
MTR
6319
USD
010621SITGTXHP339358
2021-06-16
790400 T THàNH VIêN H?NG HI?N SHIJIAZHUANG ZHONGLI ZINC INDUSTRY CO LTD Wire Zinc (ZINC WIRE) 6mm diameter, concentration of Zn: 99.9% min, rolls (40 kg / roll), used in industrial production. New 100%.;Dây Kẽm (ZINC WIRE) đường kính 6mm, hàm lượng Zn: 99,9%min, dạng cuộn (40 kg/cuộn), dùng trong sản xuất công nghiệp. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
10050
KG
10000
KGM
41850
USD
14078986482
2022-01-24
540751 N D?T TR?N HI?P THàNH TOYO TEXTILE CO LTD Fabric samples, 100% polyester material, 199cm - 100% new products;Vải mẫu, chất liệu 100% polyester, khổ 199cm - hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
11
KG
58
MTR
229
USD
030620SITDLYHP187472
2020-06-08
310230 T THàNH VIêN H?NG HI?N J AND E INTERNATIONAL CHINA CO LTD Ammonium Nitrate NH4NO3 >= 99,5% dạng xốp do Trung Quốc SX mới 100%, đồng nhất đóng bao 40kg/bao.( Dùng cho sản xuất VLN công nghiệp);Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution;矿物或化学肥料,含氮:硝酸铵,无论是否在水溶液中
CHINA HONG KONG
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG DINH VU - HP
0
KG
138
TNE
75900
USD
1.30220121050001E+17
2020-02-24
310540 I HI?N PHAN SICHUAN LOMON PHOSPHOROUS CHEMISTRY CO LTD Phân monoamoni phosphat-MAP. Hiền Phan Mono Ammonium Phosphate (MAP);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
TNE
26650
USD
010320OOLU2635162820
2020-03-12
310100 I HI?N PHAN NINGXIA RUNTU BIOTECHNOLOGY CO LTD Phân bón lá sinh học-Hiền Phan Humic Acid;Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products: Other: Other;动植物肥料,不论是否混合或化学处理;通过混合或化学处理动物或蔬菜产品生产的肥料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
11128
USD
241120800050050000
2020-12-04
310490 I HI?N PHAN JINAN JHCHEM CO LTD Biological foliar fertilizer (Hien Phan VIP Potassium Humate);Phân bón lá sinh học (Hiền Phan VIP Potassium Humate)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48400
KG
48
TNE
28992
USD
140621SITGTXSG340869
2021-07-14
310490 I HI?N PHAN JIANGXI GREEN TOP BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO LTD Biological leaf fertilizer (Hien Phan Potassium Humate), 10kg / Bao-TC: 2300 bags / 23 tons;Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Potassium Humate), 10kg/bao-TC: 2300 bao/23 tấn
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
23230
KG
23
TNE
15341
USD
210421800150037000
2021-06-05
310490 I HI?N PHAN CHANGSHA ZHENG LI BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO LTD Biological leaf fertilizer (Hien Phan Potassium Humate), 25kg / Bao-TC: 2861 Bags / 71,525 KGS;Phân bón lá sinh học (Hiền Phan Potassium Humate), 25kg/bao-TC: 2861 bao/71,525 kgs
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
71811
KG
71525
KGM
34832700
USD
190621ND92101015
2021-07-28
850940 N HI?U DE LONGHI KENWOOD A P A LTD Braun Type: 4192 handheld grinder (on the box shell Model: MQ3000WH Smoothie +), 700W (220-240) V 50 / 60Hz (including 1 engine, 1 grinder, 1 cup of 600ml), 100 new goods 100 %;Máy xay cầm tay Braun Type: 4192 (Trên vỏ hộp Model: MQ3000WH Smoothie + ) , công xuất 700W (220-240)V 50/60HZ (Gồm 1 động cơ, 1 cây xay, 1 ly đong 600ml), Hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
4459
KG
450
SET
7938
USD
120521S16104749167
2021-07-08
820551 N HI?U FISSLER GMBH Beat eggs fissler magic whisk, 25 cm in stainless steel, fissler brand, code: 020-069-25-000 / 0 new goods 100%;Đánh trứng Fissler Magic whisk, 25 cm bằng thép không rỉ , Hiệu Fissler, code: 020-069-25-000/0 Hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
5772
KG
6
PCE
45
USD
150521OOLU4051746130
2021-06-18
284020 I HI?N PHAN DAKTAI TRADING LTD Disodium Octaborate tetrahydrate - Industrial Chemicals, CAS # 12280-03-4, 20kg / bag-TC: 720 packs / 14.4 tons (36 bags / pallet - TC: 20 pallets);Disodium Octaborate Tetrahydrate - Hóa chất công nghiệp, cas# 12280-03-4, 20kg/bao-TC: 720 bao/14.4 tấn (36 bao/pallet - TC: 20 pallet)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
15016
KG
14
TNE
17352
USD
050921EGLV415110278848
2021-10-18
284019 I HI?N PHAN LEKO CHEMICALS PTE LTD Borax Pentahydrate (NA2B4O7.5H2O), CAS # 12179-04-3 - Industrial chemicals, 25kg / cover-TC: 1596 Bags / 39.9 tons;Borax Pentahydrate (Na2B4O7.5H2O), Cas# 12179-04-3 - Hóa chất công nghiệp, 25kg/bao-TC: 1596 bao/39.9 tấn
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
41120
KG
40
TNE
23142
USD
230422OOLU4053009850
2022-06-02
284019 I HI?N PHAN DAK TAI TRADING LIMITED Borax Pentahydrate (Na2B4O7.5H2O), CAS# 12179-04-3-Industrial chemicals, 25kg/bao-TC: 1920 bags/48 tons (48 bags/pallets-TC: 40 pallets);Borax Pentahydrate (Na2B4O7.5H2O), Cas# 12179-04-3 - Hóa chất công nghiệp, 25kg/bao-TC: 1920 bao/48 tấn (48 bao/pallet - TC: 40 pallet)
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG CAT LAI (HCM)
49376
KG
48
TNE
29760
USD
010921EGLV003103001250-02
2021-09-07
846320 N HI?P ??T ??NG NAI ELITE SHINE BUSINESS INC Inox-iron teeth used in screws (Automatic Thread Rolling Machine) Year SX: 2021, Series Number: CSL-15H; 100% new, set / piece, non-disassembled synchronous goods, fixed assets;Máy se răng bằng inox- sắt dùng trong sx ốc vít (AUTOMATIC THREAD ROLLING MACHINE) Năm sx: 2021, seri số:CSL-15H; mới 100%, bộ/cái, hàng đồng bộ không tháo rời, hàng tạo TSCĐ
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
1470
KG
1
SET
14364
USD
250521COAU7882622560
2021-06-23
310229 I HI?N PHAN SICHUAN HUILI AGRICHEM CHAIN CO LTD Ammonium chloride fertilizer (Hien phan ammonium chloride), 50kg / bag-TC: 7650 bags / 382.5 tons.;Phân bón amoni clorua (Hien Phan Ammonium Chloride), 50kg/bao-TC: 7650 bao/382.5 tấn.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
383265
KG
383
TNE
69615
USD
270320EGLV158000024323
2020-04-03
310229 I HI?N PHAN LIANYUNGANG JUNGE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO LTD Phân bón amoni clorua (Hien Phan Ammonium Chloride);Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Other;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵和硝酸铵的混合物:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
230
TNE
28290
USD
270320EGLV158000024323
2020-04-03
310229 I HI?N PHAN LIANYUNGANG JUNGE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO LTD Phân bón amoni clorua (Hien Phan Ammonium Chloride);Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Other;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵和硝酸铵的混合物:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
230
TNE
28290
USD
081221HDMUSHAZ06810400
2021-12-14
291640 I HI?N PHAN XI AN NATURETECH INT L CO LTD Fulvic acid 90% (C14H12O8), CAS # 479-66-3. Organic compounds are derived in carboxylic acid, adhesive chemicals used in thickness, textile dyeing, 20kg / bag - TC: 500 bags / 10 tons;Fulvic Acid 90% (C14H12O8), Cas# 479-66-3. Hợp chất hữu cơ được dẫn suất trong Carboxylic Acid, hóa chất kết dính dùng trong ngành da dày, dệt nhuộm, 20kg/bao - TC: 500 bao/10 tấn
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
10
TNE
17950
USD
021220SITGCDSGA00079
2020-12-04
310560 I HI?N PHAN SHIFANG ANDA CHEMICALS CO LTD layerification monokali phosphate (MKP) (Hien Phan Monopotassium Phosphate);Phân monokali phosphat (MKP)(Hien Phan Monopotassium Phosphate)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
56484
USD
190921NAM4658418A
2021-11-20
391510 NG TY TNHH MINH HI?U SàI GòN CALICO ENTERPRISE INCOPRORATED Plastic scrap from ethylene polymer (PE), used, membrane format is standard according to QCVN32: 2018 / BTNMT and QD28 / 2020 / QD-TTg.;Phế liệu nhựa từ polyme etylen (PE), đã qua sử dụng, dạng màng đạt chuẩn theo quy chuẩn QCVN32:2018/BTNMT và QĐ28/2020/QĐ-TTg .
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
GEMALINK
17363
KG
17363
KGM
1476
USD
250422019CA00883
2022-06-27
845820 N TR??NG HI?N UKYU TRADING CORPORATION Metal lathes of Waken Kito, IKEGAI have been used (year of production: 2013). Producing water: Japan. Goods directly for production.;Máy tiện kim loại hiệu WAKEN KITO, IKEGAI đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản. Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
64990
KG
10
PCE
5893
USD
230422217690751
2022-05-28
843280 N TR??NG HI?N KABUSHIKIKAISHA BINH DINH SHOUKAI Used Yanmar rice carrying machine (year of production: 2013). Production water: Japan. Products directly serving production.;Máy chở lúa hiệu YANMAR đã qua sử dụng (Năm sản xuất: 2013). Nước sản xuất: Nhật Bản.Hàng phục vụ trực tiếp sản xuất.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28150
KG
2
PCE
389
USD