Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010322GAMDHPHB2200238
2022-03-24
844819 N BITEXCO NAM LONG GAYATRI TEXTILE MACHINES The deviation measuring device with a clock face used to check the eccentricity and the head deviation is very convenient (used in textiles). Firm: Gayatri-India. Year SX 2021. New 100%;Máy đo độ lệch tâm suốt với mặt đồng hồ dùng để kiểm tra độ lệch tâm và lệch đầu của suốt rất thuận tiện (dùng trong dệt may). Hãng:GAYATRI-INDIA. Năm sx 2021. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
425
KG
1
PCE
1421
USD
010322GAMDHPHB2200238
2022-03-24
844819 N BITEXCO NAM LONG GAYATRI TEXTILE MACHINES Transparent grease pumps for manual machines and crude machines with a specified fat level (used in textiles). Firm: Gayatri-India. Year SX 2021. New 100%;Máy bơm mỡ suốt cho máy con và máy thô bằng tay từng bên với mức mỡ được xác định (dùng trong dệt may). Hãng:GAYATRI-INDIA. Năm sx 2021. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
425
KG
1
PCE
1729
USD
010322GAMDHPHB2200238
2022-03-24
844819 N BITEXCO NAM LONG GAYATRI TEXTILE MACHINES Pneumatic heating machines are used to hot for cross-machine and crude machines (PVC core and aluminum core) with compressed air levels from 8-10 KGS / CM2 (used in textiles). Firm: Gayatri-India. Year SX 2021. New 100%;Máy nong suốt khí nén dùng để nong cho suốt máy con và máy thô (lõi nhựa PVC và lõi nhôm) với mức khí nén từ 8-10 kgs/cm2 (dùng trong dệt may). Hãng:GAYATRI-INDIA. Năm sx 2021. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI PHONG
425
KG
1
PCE
1848
USD
130422HASLK01220309021
2022-05-25
081190 NG TY TNHH NAM V?N LONG TAEHORANG CO LTD Refrigeration durian - Imported and repaired of export accounts number: 304501740450/B11 dated January 24, 2022, line 3 - within 120 days;Sầu riêng nguyên múi đông lạnh -tạm nhập về sữa chữa của TK xuất khẩu số : 304501740450/ B11 ngày 24/01/2022 , dòng số 3 - trong thời hạn 120 ngày
VIETNAM
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3981
KG
8125
UNK
34613
USD
200921LGZHPH211995
2021-10-01
901061 NG TY TNHH NGHE NHìN NAM LONG GUANGZHOU GRANDVIEW CRYSTAL SCREEN CO LTD Screen of the projector: Grandview CB-Mi192 electric screen (16: 9) WM, 4M25 x 2x39, 192 inch, Grandview, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu: Màn chiếu điện Grandview CB-MI192(16:9)WM, kích thước 4m25 x 2x39, 192 inch, hiệu Grandview, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
GREEN PORT (HP)
172
KG
2
PCE
1096
USD
200921LGZHPH211995
2021-10-01
901061 NG TY TNHH NGHE NHìN NAM LONG GUANGZHOU GRANDVIEW CRYSTAL SCREEN CO LTD Screen of the projector: Grandview CB-Mi150 (16: 9) WM, 3m32 x 1m86, 150 inch, GrandView brand, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu: Màn chiếu điện Grandview CB-MI150(16:9)WM, kích thước 3m32 x 1m86, 150 inch, hiệu Grandview, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
GREEN PORT (HP)
172
KG
1
PCE
415
USD
041121LGZHPH212416
2021-11-15
901060 NG TY TNHH NGHE NHìN NAM LONG GUANGZHOU GRANDVIEW CRYSTAL SCREEN CO LTD Screen of the projector: Grandview CB-Mi100 electric screen (16: 9) WM, size 2m21 x 1m24, 100 inches, Grandview brand, 100% new;Màn ảnh của máy chiếu: Màn chiếu điện Grandview CB-MI100(16:9)WM, kích thước 2m21 x 1m24, 100 inch, hiệu Grandview, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG HAI AN
734
KG
4
PCE
847
USD
EVOAE210353
2021-10-19
852862 NG TY TNHH NGHE NHìN NAM LONG PAVE SYSTEM PTE LTD Barco projector is capable of connecting directly to automatic data processors via SDI, DP, DVI-D, HDMI ..., Model: F80-Q9, P / N: R90059461, C / R90059461 ~ 550 ", HSX: Barco, 100% new;Máy chiếu Barco có khả năng kết nối trực tiếp với bộ xử lý dữ liệu tự động qua ngõ SDI, DP, DVI-D, HDMI..., model: F80-Q9, P/N: R90059461, c/suất chiếu tới ~550", hsx: Barco, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
79
KG
2
PCE
24424
USD
220322JWLEM22030429
2022-04-07
900669 N VI?N TH?NG NAM LONG HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Lights used to increase light, brand: Hikvision, Model: DS- TL2000A-L1. 100%/ Flashlight;Đèn dùng để tăng ánh sáng, hiệu: Hikvision,model: DS- TL2000A-L1. mới 100%/ FLASHLIGHT
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
77
KG
1
PCE
287
USD
200122TMLHCI603320122
2022-02-24
290621 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH K PATEL INTERNATIONAL Solvent (benzyl alcohol), ingredients to dispense ball pen ink. CAS NO: 100-51-6. New 100%;Dung môi (Benzyl alcohol), nguyên liệu pha chế mực bút bi. CAS No: 100-51-6. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2889
KG
440
KGM
1540
USD
STR00289623
2022-06-03
390599 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH TC INTERNATIONAL Polyvinylbutyral resin B30H (polyvinylbutyral resin B30H), raw materials for producing ballpoint pen. New 100%;Nhựa PVB B30H dạng nguyên sinh (Polyvinylbutyral Resin B30H), nguyên liệu sản xuất mực bút bi. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HO CHI MINH
118
KG
100
KGM
1153
USD
160222POBULCH220200063
2022-02-25
390319 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITTED GPPS Plastic Plastic Beads (General Purpose Polystyrene). Gpps diarex thf77. Brand: Diarex, Packing: 25kg / bag. New 100%;Hạt nhựa nguyên sinh GPPS (General Purpose Polystyrene). GPPS DIAREX THF77. BRAND: DIAREX, đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40
TNE
60800
USD
250122321412000000
2022-02-24
960891 CTY TNHH SX TM THIêN LONG LONG THàNH CRI LIMITED Ball pen head (with ball) D6 NDL NS 0.70 mm TC Ball (D6 0202/27). New 100%.;Đầu bút bi (có bi) D6 NDL NS 0.70 mm TC BALL (D6 0202/27). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
720
KG
3000000
PCE
19500
USD
571061519125
2022-06-27
844850 N XU?T D?T MAY NAM LONG JAKOB MULLER AG FRICK Catch Rapier- The sword head is used for MBJ6 labels, model: 179029173, 100% new goods;CATCH RAPIER- Đầu kiếm dùng cho máy dệt nhãn MBJ6, model: 179029173, Hàng mới 100%
LIECHTENSTEIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
894
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM V0051A1T1D fabric denim fabric C: 70% P: 29% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11698.6671;Vải V0051A1T1D DENIM FABRIC C:70% P:29% Sp:1% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11698.6671
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
59
MTR
30
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM Fabric V0032F1T1D denim fabric C: 64% RP: 30% R: 3% glass: 3% weight over 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11677.709;Vải V0032F1T1D DENIM FABRIC C:64% RP:30% R:3% Ly:3% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11677.709
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
90
MTR
46
USD
150322GOSUSNH8264183
2022-03-24
391220 N LONG B?O VI?T NAM WESTERN CASTLE CO LTD Raw materials used in the paint industry: NitroCellulose H1 / 2 (Nitroxenlululo Normal plasticizers, powder, Brands: NitroCellulose (Isopropyl Alcohol), Manufacturer: Western Castle Co;Nguyên liệu dùng trong ngành sơn:NITROCELLULOSE H1/2 (Nitroxenlulo chưa hóa dẻo nguyên sinh, dạng bột, nhãn hiệu: NITROCELLULOSE (Isopropyl alcohol), nhà sx: WESTERN CASTLE CO
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
67
KG
28800
KGM
97920
USD
150322GOSUSNH8264183
2022-03-24
391220 N LONG B?O VI?T NAM WESTERN CASTLE CO LTD Raw materials used in the paint industry: Nitrocellulose H1 / 4 (Nitroxenlululose Normal Magnifier, Powder, Brand: NitroCellulose (Isopropyl Alcohol), Manufacturer: Western Castle Co;Nguyên liệu dùng trong ngành sơn:NITROCELLULOSE H1/4 (Nitroxenlulo chưa hóa dẻo nguyên sinh, dạng bột, nhãn hiệu: NITROCELLULOSE (Isopropyl alcohol), nhà sx: WESTERN CASTLE CO
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
67
KG
28800
KGM
97920
USD
301121MJ2130SHP703
2021-12-10
681381 N LONG H?I VI?T NAM QUANZHOU SHUANGDESHENG TRANSPORTATION EQUIPMENT CO LTD Liner with mineral materials (TP is approximately 32%, MgO approximately 23.1%, SIO is approximately 25%, Fe2O3 approximately 9.27%, ...) Do not contain asbestos, not processed perforated, SD making car brake pads, KT: 140 * 15/13 * 155mm. New 100%;Tấm lót bằng vật liệu khoáng (tp CaO xấp xỉ 32%, MgO xấp xỉ 23,1%, SiO xấp xỉ 25%, Fe2O3 xấp xỉ 9,27%, ...)không chứa amiang, chưa gia công đục lỗ,sd làm má phanh ô tô, KT:140*15/13*155mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23660
KG
96
PCE
86
USD
301121MJ2130SHP703
2021-12-10
681381 N LONG H?I VI?T NAM QUANZHOU SHUANGDESHENG TRANSPORTATION EQUIPMENT CO LTD Liner with mineral materials (TP is approximately 32%, MgO approximately 23.1%, SIO is approximately 25%, Fe2O3 approximately 9.27%, ...) Do not contain asbestos, not processed perforated, SD making car brake pads.kt: 220 * 17/12 * 210mm. 100%;Tấm lót bằng vật liệu khoáng (tp CaO xấp xỉ 32%, MgO xấp xỉ 23,1%, SiO xấp xỉ 25%,Fe2O3 xấp xỉ 9,27%, ...)không chứa amiang, chưa gia công đục lỗ,sd làm má phanh ô tô.KT:220*17/12*210mm.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23660
KG
300
PCE
360
USD
221021OAXM21104044
2021-10-28
843352 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS105 # & Flat crusher used in shoe production (Zhengji brand, Model ZJ-219B, 380V / 50Hz voltage, capacity of 0.37kW) (100% new machine, producing 2021);LS105#&Máy đập phẳng dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-219B, điện áp 380V/50HZ, công suất 0.37kW)(máy mới 100%, sản xuất 2021)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
5727
KG
2
PCE
250
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-02 # & Large-size synchronous high-frequency printer for industrial shoe manufacturing, Brand Zhengji 12000W, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-02#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ lớn dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 12000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
1
SET
700
USD
132200013997479
2022-01-17
844315 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD MICT-01 # & Small synchronous high-frequency printing printer for industrial shoe manufacturing, 8000W Zhengji brand, 1.5kW capacity, 380V voltage (used);MICT-01#&Máy in cao tần đồng bộ cỡ nhỏ dùng trong công nghiệp sản xuất giầy, nhãn hiệu ZHENGJI 8000W, công suất 1.5kw, điện áp 380v (đã qua sử dụng)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH LONG SON
KHO CTY TNHH LONG SON
36054
KG
4
SET
2800
USD
060322WYGL2203015
2022-03-18
283319 NG TY TNHH LONG S?N SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Sodium sulfate (NA2SO4) ANHYDROUS SODIUM SURFATE. Main component 99% sodium sulfate, CAS Number: 7757-82-6 (Raw materials for battery production) .NSX: Jinkeli. New 100%;Natri sunfat(Na2SO4)Anhydrous sodium surfate. Thành phần chính 99% Sodium sulfate, số CAS: 7757-82-6( Nguyên liệu để sản xuất ắc quy).NSX: JINKELI. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
4590
KG
600
KGM
567
USD
3912 2567 2659
2020-03-24
820719 NG TY TNHH LONG NHIêN GUILIN JUNJU CHAMPION UNION DIAMOND CO LTD Mũi khoan vát dùng khoan kính GJH, phi 30-34mm, mới 100%;Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools: Rock drilling or earth boring tools: Other, including parts;可用于手动工具(不论是否动力驱动)或机床(例如冲压,冲压,冲压,攻丝,螺纹,钻孔,镗削,拉削,铣削,车削或螺旋驱动)的可互换工具,包括拉拔模具或挤压金属,凿岩或钻凿工具:凿岩或钻地工具:其他,包括零件
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
30
USD
080222HPH212505
2022-04-19
841990 NG TY TNHH LONG S?N IKN GMBH Last record 8-CFO IKN 0420 082NS, used to push clinker from the beginning to the tail of cold, steel material, new goods 100%;Tấm ghi cuối 8-CFO IKN 0420 082NS, dùng để đẩy Clinker từ đầu đến đuôi ghi lạnh, chất liệu thép, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
2150
KG
60
PCE
6010
USD
230522799210258000
2022-06-02
680690 NG TY TNHH LONG S?N SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Insulated silicate sheet contains 47.1%SiO2.44.9%high, 1%Al2O3.0.3%Fe2O3 used for heat exchange tower system in cement plant, Laizhou Mingfa, model HCS-20, size 400*250* 115mm, 100% new;Tấm silicate cách nhiệt chứa 47.1%SiO2,44.9%CaO,1%Al2O3,0.3%Fe2O3 sử dụng cho hệ thống tháp trao đổi nhiệt trong nhà máy xi măng, hãng Laizhou Mingfa, model HCS-20, kích thước 400*250*115mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
146230
KG
133240
KGM
180000
USD
140121ONEYMAAA50879801
2021-01-22
780110 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Refined lead (form of ingots used to produce batteries) New 100%.;Chì tinh luyện( dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
120155
KG
70885
KGM
133056
USD
250622OAXM22064066
2022-06-29
844811 NG TY TNHH LONG S?N XIAMEN HUAMIN IMP EXP CO LTD LS143 #& perforated machine for shoe production (Zhengji brand, ZJ-702 model, not operating with electricity) 100%new machine, produced in 2022;LS143#&Máy đục lỗ dùng trong sản xuất giầy (nhãn hiệu ZHENGJI, Model ZJ-702, không hoạt động bằng điện) máy mới 100%, sản xuất năm 2022
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
16517
KG
4
PCE
1520
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD Corkula Corkula Powder Corkula # 600 P / N NAT 1194 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột CORK FORMULA #600 P/N NAT 1194 (Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
5
UNK
1578
USD
120921NYC0087946
2021-10-20
391231 NG TY TNHH LONG S?N SORFIN YOSHIMURA LTD AC-23-5 Cork Powder Cork Powder Cork 1026 (Carboxymethyl cellulose used in battery manufacturing) .CAS Number: 9004-32-4;Chất chống dính khuôn đúc dạng bột AC-23-5 CORK P/N NAT 1026(Thành phần Carboxymethyl cellulose dùng trong sản xuất ắc quy).CAS Number: 9004-32-4
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG TAN VU - HP
154
KG
3
UNK
1016
USD
201021ONEYMAAB42835900
2021-11-04
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
122985
KG
24900
KGM
59443
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingots with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 96,5245%, Antimony content (SB): 3% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):96,5245%, hàm lượng Antimony ( Sb): 3% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
24975
KGM
66447
USD
290721KCAMLRHPH205406
2021-08-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads have not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
24907
KG
24894
KGM
60268
USD
050921COAU7233933950
2021-10-19
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG TAN VU - HP
74369
KG
49356
KGM
128104
USD
251021CSX21IXEHPH018593
2021-12-13
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, unused, ingot in size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 95,6525%, Antimony content (SB): 4% Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):95,6525%, hàm lượng Antimony ( Sb): 4% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
DINH VU NAM HAI
73849
KG
73810
KGM
189799
USD
040622CMD0146228
2022-06-27
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Unreasonable lead, unprocessed, size 566*115*72 (long*width*high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used for use Battery production;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49964
KG
24961
KGM
58663
USD
140121ONEYMAAA50879800
2021-01-22
780191 NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Lead content of 2% antimony alloy (Type of ingots used to produce batteries) New 100%;Chì có hàm lượng 2% hợp kim Antimon( Dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
123385
KG
24860
KGM
50002
USD
290621LOTNMLHPH2100008
2021-07-23
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
73985
KG
73947
KGM
173991
USD
290621LOTNMLHPH2100009
2021-07-23
780191 NG TY TNHH LONG S?N ESWARI GLOBAL METAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Leads are not yet refined, uncompromising, ingot form with size 566 * 115 * 72 (long * wide * high) with lead content (Pb): 97,6385%, Antimony content (SB): 2% used to Production of batteries. 100% new products;Chì chưa tinh luyện,chưa gia công, dạng thỏi có kích thước 566*115*72 (dài * rộng*cao) có hàm lượng chì (Pb):97,6385%, hàm lượng Antimony ( Sb): 2% dùng để sản xuất bình ắc quy.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MANGALORE (NEW MANGA
CANG NAM DINH VU
49251
KG
49225
KGM
115822
USD
160122FFHOC2201003
2022-01-20
130120 N XU?T TH??NG M?I NAM THIêN LONG JUMBO TRADING CO LTD Arabic Powder KB-120 (Gum Arabic Powder KB-120). Used to produce watercolor. new 100%.;Gôm ảrập (Gum Arabic Powder KB-120). dùng để sản xuất màu nước. hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8320
KG
8000
KGM
37760
USD
906226721078256
2022-06-24
960892 N XU?T TH??NG M?I NAM THIêN LONG PAGANI PENS SA Gel ball tip Inks Tips 670SS/055cm/CS-EL665_AXIS. new 100%;Đầu bút bi Gel Inks Tips 670SS/055CM/CS-ES665_AXIS. hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
863
KG
2000000
PCE
41000
USD
2203226721077450
2022-04-01
960891 N XU?T TH??NG M?I NAM THIêN LONG PAGANI PENS SA Ball Pen Tips 122NS/05TC-EL17. new 100%;Đầu bút bi Ball pen tips 122NS/05TC-ES17. hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
806
KG
2000000
PCE
17800
USD
240921ZHQD21093241
2021-10-16
401695 N ??U T? THI?T B? NAM LONG QINGDAO HANGSHUO MARINE PRODUCTS CO LTD Airbag to launch ships, rubber, 1.5m diameter, 10m long and 8 layers (accessories: 1 pressure gauges, 2 valves and connectors, 1 rubber patch and 1 needle heat patch type ). New 100%;Túi khí để hạ thủy tàu, bằng cao su, đường kính 1.5m, dài 10m và 8 lớp ( Phụ kiện: 1 đồng hồ đo áp suất, 2 van và đầu nối, 1 miếng vá cao su và 1 miếng vá nhiệt bằng kim loại ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1770
KG
2
PCE
3240
USD
112100016095997
2021-10-28
610520 N TH?NG LONG TM VI?T NAM TAYLORMADE GOLF COMPANY INC Men's short-sleeved sportswear, 80% polyamid and 20% Elastane material, N9203272, 2MFPO-TB757 BK O, TayLormade brand, 100% new;Áo thể thao nam ngắn tay, chất liệu 80% Polyamid và 20% Elastane, N9203272 ,2MFPO-TB757 BK O, hiệu TaylorMade, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SX-TM HONG NGOC
THANG LONG TM VIETNAM JSC
271
KG
12
PCE
466
USD
112100016095997
2021-10-28
610520 N TH?NG LONG TM VI?T NAM TAYLORMADE GOLF COMPANY INC Men's short-sleeved sportswear, 80% polyamid and 20% Elastane material, N9203571, 2MFPO-TB758 WH L, TayLormade brand, 100% new;Áo thể thao nam ngắn tay, chất liệu 80% Polyamid và 20% Elastane, N9203571 ,2MFPO-TB758 WH L, hiệu TaylorMade, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SX-TM HONG NGOC
THANG LONG TM VIETNAM JSC
271
KG
17
PCE
660
USD
030322TWEB2203046
2022-03-10
950632 N TH?NG LONG TM VI?T NAM TAYLOR MADE GOLF COMPANY INC Golf ball, rubber core material, Urathane shell, 1 set = 300 fruits, code M7150901 TM18 YEL RANGE 3STRIPE 25DZ, TayLormade brand, 100% new;Bóng golf, chất liệu lõi bằng cao su, vỏ bằng urathane, 1 set=300 quả, mã M7150901 TM18 Yel Range 3Stripe 25dz, hiệu TaylorMade, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
978
KG
66
SET
8580
USD
1601212101005HPG
2021-01-18
950631 N TH?NG LONG TM VI?T NAM TAYLOR MADE GOLF COMPANY INC Golf clubs, head of iron materials, graphite body, the code V9384709 IRG AS # 7 TM60 Endor S (Demo), TaylorMade brand new, 100%;Gậy chơi golf, chất liệu đầu bằng sắt, thân bằng than chì, mã V9384709 IRG Endor AS #7 TM60 S (Demo), hiệu TaylorMade, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1192
KG
10
PCE
403
USD
180821112100014000000
2021-08-31
714101 NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dried cassava _ Do not use as animal feed. Pack bags from 40 - 60 kg / bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
71250
USD
60422112200016100000
2022-04-16
071410 NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Dry cassava _ Do not use as animal feed. Pay from 40 - 60 kg/bag.;SẮN LÁT KHÔ _ không dùng làm thức ăn chăn nuôi. Đóng bao từ 40 - 60 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
251
KG
250
TNE
75000
USD
20921112100000000000
2021-09-03
080131 NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 to 90 kg / bag.;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
80000
USD
180821112100014000000
2021-08-27
714109 NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD Fresh wheat - for starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
230821112100014000000
2021-08-28
714109 NG NAM LONG FREE CO ZONE CO LTD CU fresh bread - For starch production;CỦ MÌ TƯƠI - Dùng cho sản xuất tinh bột
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
500
KG
500
TNE
55000
USD
210920ONEYRICACG352500
2020-11-06
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
468759
KG
468759
KGM
103127
USD
27042150-21-02929-01
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
181702
KG
181702
KGM
64686
USD
020521CLGQOE210512
2021-06-07
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn Bag (DDGS) NLSX FACT TAC FULLY TT 26/2012 TT BBN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
499836
KG
499836
KGM
177942
USD
08052150-21-03251-01
2021-06-17
230210 N T?P ?OàN T?N LONG VIET AGRO PTE LTD Corn flakes (DDGS) feed NLSX 26/2012 TT TT FITNESS PRODUCTS Rural BNN;BÃ NGÔ (DDGS) NLSX TACN HÀNG PHÙ HỢP TT 26/2012 TT BNN PTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
259330
KG
259330
KGM
92322
USD