Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink, size L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
300
UNK
6060
USD
211121HASLK02211100288
2021-11-27
810700 N BIOVEGI MI?N NAM EVERGOOD CORPORATION Fresh crispy pink fruit, size 2L, Net Weight: 10 kgs / barrel, cultivation products;Quả hồng giòn tươi, size 2L, net weight: 10 kgs/thùng, sản phẩm trồng trọt
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19125
KG
150
UNK
3870
USD
18094287782
2021-11-24
810100 N BIOVEGI MI?N NAM CHANG RAK FARMS Fresh strawberries, (330g x 4 boxes) / barrels, cultivation products. Scientific name: Fragaria Ananassa;Quả dâu tây tươi, (330g x 4 hộp)/thùng, sản phẩm trồng trọt. Tên khoa học: Fragaria ananassa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
438
KG
255
UNK
6860
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 18, 3:48 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 18, 3.48 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
672
UNK
12768
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 30, 3.60 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 30, 3.60 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
768
UNK
13670
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 22, 3:43 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 22, 3.43 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
896
UNK
17024
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 27, 3:47 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 27, 3.47 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
1024
UNK
18227
USD
031120YMLUM811063903
2020-12-29
081050 N BIOVEGI MI?N NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit, size 25, 3:48 kg / barrel, horticultural products;Quả Kiwi vàng tươi, size 25, 3.48 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
21005
KG
1280
UNK
23680
USD
29705716900
2021-08-27
810400 N BIOVEGI VI?T NAM FRUIT X ASIA SDN BHD Fresh American blueberries (scientific name: Vaccinium Corymbosum) 1.5 kg / barrel (125g box), 100% new products and products. NSX: Oregon Berry Packing, Inc;Quả việt quất Mỹ tươi (tên khoa học: Vaccinium corymbosum) 1,5 kg/thùng (thùng 12 hộp 125g), sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%. NSX: OREGON BERRY PACKING, INC
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
476
KG
228
UNK
3648
USD
18094333713
2022-01-14
081010 N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (Scientific name: Fragaria Ananassa) 2 kg / barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. 100% new products, 100%;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
354
KG
80
UNK
3064
USD
18094347761
2022-02-25
081010 N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (Scientific name: Fragaria Ananassa) 2 kg / barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. 100% new products, 100%;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
390
KG
96
UNK
2506
USD
18094447651
2022-04-18
081010 N BIOVEGI VI?T NAM HANSARANGCO LTD Korean fresh strawberries (scientific name: Fragaria ananassa) 2 kg/ barrel (250gr x8packs). NSX: Hansarangco., Ltd. Cultivation products, 100% new products;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa) 2 kg/ thùng (250gr x8packs). NSX: HANSARANGCO., LTD. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
376
KG
80
UNK
1952
USD
18094288073
2021-11-26
810100 N BIOVEGI VI?T NAM EVERGOOD CORPORATION Korean fresh strawberries (scientific name: Fragaria Ananassa Duchense), 2 kg / barrel (250gr x 8packs). NSX: Evergood Corporation. 100% new products, 100%;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa Duchense), 2 kg/ thùng (250gr x 8packs). NSX: Evergood Corporation. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
858
KG
152
UNK
5092
USD
18094294760
2021-11-26
810100 N BIOVEGI VI?T NAM GYEONG BUK CORPORATION Korean fresh strawberries (Scientific name: Fragaria Ananassa), 2 kg / barrel (250gr x 8packs). NSX: Gyeong Buk Corporation. 100% new products, 100%;Quả dâu tây tươi Hàn Quốc ( tên khoa học: Fragaria ananassa), 2 kg/ thùng (250gr x 8packs). NSX: GYEONG BUK CORPORATION. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
420
KG
128
UNK
4211
USD
29707202856
2021-08-27
806100 N BIOVEGI VI?T NAM PARAMOUNT EXPORT COMPANY Fresh American green grapes (scientific name: Vitis Vinifera), 8.6 kg barrels. 100% new products, 100%, NSX: Illume Agriculture;Quả nho xanh Mỹ tươi (tên khoa học: Vitis vinifera), thùng 8.6 kg. Sản phẩm trồng trọt, hàng mới 100%, NSX: Illume Agriculture
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
HA NOI
3143
KG
1935
KGM
8514
USD
021221ONEYMRSB17221300
2022-01-14
081050 N BIOVEGI VI?T NAM ZESPRI INTERNATIONAL LIMITED Fresh gold kiwifruit (actinidia chinensis), P3 International Tray 33, size 33, 100% new, 3.65kg / carton;Quả Kiwi vàng tươi (Actinidia chinensis), P3 International Tray 33, size 33, hàng mới 100%, 3.65kg/ thùng
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
NAM HAI
22050
KG
192
UNK
3264
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
200821COAU7882905030
2021-10-18
251110 N MI?N B?C HUBEI TAYCHOO IMPORT EXPORT CO LTD BARI natural sulphate BD-707 (baso4) powder used in paint production industry, 25kg / 1 bag. Code CAS: 7727-43-7. 100% new products.;Bari sulphat tự nhiên BD-707(BaSO4) dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn, 25kg/1 bao. Mã Cas: 7727-43-7.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YICHANG
CANG TAN VU - HP
75300
KG
33000
KGM
7920
USD
120622SNKO073220501573
2022-06-21
840610 N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING 'Multimag TMII DN15mm water meter components, pinwheel like S0103033-PP, 100% new;'Linh kiện đồng hồ đo nước Multimag TMII DN15mm, Chong chóng Kiểu S0103033-PP, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
14445
KG
1000
PCE
1050
USD
4495922992
2021-11-18
840610 N HAWACO MI?N NAM MECOINDO PT TA452302 style, 100% new;Chong chóng Kiểu TA452302, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HO CHI MINH
5
KG
8
PCE
0
USD
121121SNLBNBVLA740459
2021-11-23
390461 N MI?N B?C NINGBO WECAN CHEMICAL CO LTD Sand Texture Agent: PTFE (CAS No.: 9002-84-0) - Membrane makes membranes are more than additive in paint production, white fine powder. 100% new;SAND TEXTURE AGENT: PTFE (CAS No. : 9002-84-0)- Chất tạo bề mặt làm cho màng có độ bóng thâp hơn là phụ gia dùng trong sản xuất sơn, dạng bột mịn màu trắng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
12235
KG
7145
KGM
29152
USD
120921SNKO073210801365
2021-10-29
902820 N HAWACO MI?N NAM ITRON GLOBAL TRADING '' Itron cold water meter meter, multimag type DN15mm FWBB530026K, type B, 100% new;''Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí hiệu Itron, Kiểu Multimag DN15mm FWBB530026K, Loại B, Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG ICD PHUOCLONG 1
11561
KG
10000
PCE
123000
USD
120121KMTCPUSD758230
2021-01-18
321519 NG TY TNHH SPM MI?N NAM DONG YANG INK CO LTD MATT O / P INK - Ink offset DYI effect, used to print books, calendars, new 100%;MATT O/P INK - Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15077
KG
72
KGM
476
USD
130422EMVAR01240035
2022-05-25
130120 NG TY TNHH SPM MI?N NAM RIEFCHEM SRL SEMPLIFICATA The complete substance used in the printing industry is the main composition of arabic gum, Fargum O 1+2 (10 liters/barrel), CAS code: 1330-20-7 and 108-67-8. New 100%.;Chất hoàn tất dùng trong ngành in có thành phần chính là gôm arabic, tên thương mại FARGUM O 1+2 (10 lít/thùng), mã CAS: 1330-20-7 và 108-67-8. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
14854
KG
300
LTR
467
USD
271221SHSE21120231L
2022-01-12
844230 NG TY TNHH SPM MI?N NAM SHANGHAI SHANG ZUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Screening of Zinc CTP, Model: SZ-TPD, not used for printing, used to display SZ-TPD 1450 CTP Processor Plate Processor, Voltage: 220V, capacity: 3.96KW, 1 copy speed / minute. Brand: Shangzun. New 100%.;Máy hiện bản kẽm CTP, Model: SZ-TPD, không dùng để in, dùng để hiện bản in SZ-TPD 1450 CTP Plate Processor, điện áp: 220V, công suất: 3.96KW, tốc độ 1 bản/phút. Hiệu: SHANGZUN. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
955
KG
1
SET
9980
USD
100622SMFCL22060168
2022-06-27
380290 N ONE ONE MI?N TRUNG RIVER STAR HK CO LIMITED Activated Clay: moisture -proof seeds (from clay), 100%new goods. (According to KQ PTPL number: 822/TB-PTPL, June 28, 2016).;ACTIVATED CLAY: Hạt chống ẩm (từ đất sét), hàng mới 100%. (Theo KQ PTPL số: 822/TB-PTPL, ngày 28/6/2016).
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
22176
KG
22000
KGM
18040
USD
040221YMLUI239087616
2021-02-18
380290 N ONE ONE MI?N TRUNG RIVER STAR HK CO LIMITED ACTIVATED CLAY: Grain moisture (from clay), a New 100%. (According to KQ PTPL No. 822 / TB-PTPL, dated 06.28.2016).;ACTIVATED CLAY: Hạt chống ẩm (từ đất sét), hàng mới 100%. (Theo KQ PTPL số: 822/TB-PTPL, ngày 28/6/2016).
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
22176
KG
22000
KGM
17534
USD
261020SITDSHSGP072851
2020-11-02
380900 NG TY TNHH N?NG D??C MI?N NAM SHAAN XI SUCCEED TRADING CO LTD Yellow snail harmful pesticides 860WP OCNY rice - production date: 08.10.2020 / shelf: 08.10.2022 - new 100%;Thuốc trừ ốc bươu vàng hại lúa OCNY 860WP - ngày sản xuất: 08/10/2020 / hạn sử dụng: 08/10/2022 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8424
KG
3000
KGM
22710
USD
110821GXSAG21079066
2021-09-09
382471 N L?C MI?N NAM TNHH CTY THí NGHI?M ?I?N MI?N NAM NINGBO JINHUI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Insulated oil used for manufacturing capacitors - Phenyl SylL Ethane Oil (PXE Oil) - 15 barrels - 1 barrel 200kg (4 pallets) - 100% new goods;Dầu cách điện sử dụng cho việc chế tạo tụ điện - Phenyl Sylyl Ethane Oil (PXE Oil) - 15 thùng - 1 thùng 200kg (4 pallets) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3390
KG
3000
KGM
9150
USD
V0398761741
2021-07-28
130219 NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C ENOVATE BIOLIFE PVT LTD Lanconone Powder- Herbal Powder (Herbal Extract: Ginger, Ginseng, Bhikshe, buttons Rong, Hoang Ba Nam), MH: LN-SA-200301, Packing: 1kg, Used in TPCN, HSX: Enovate Biolife, Model. New 100%;Lanconone powder- Bột dược liệu (chiết xuất từ thảo dược: gừng, nhân sâm, tỳ giải , cúc tần, hoàng bá nam),MH:LN-SA-200301, đóng gói:1kg,dùng trong sx TPCN, hsx:Enovate Biolife,hàng mẫu.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
5
USD
584954314430
2022-06-03
293629 NG TY TNHH NACOPHARM MI?N B?C EFFEPHARM LTD Food ingredients (beta-nicotinamide mononucleotide), TP99%NMN (beta-nicotinamide mononucleotide), 2kg/pack.NSX: 14/4/2022.HSD: 13/4/2024.16/Nacopharmienbac/2022.hsx: Effepharm (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai (Shanghai ) Co.ltd.;Nguyên liệu thực phẩmNMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),tp99%NMN(Beta-Nicotinamide Mononucleotide),2kg/gói.NSX:14/4/2022.HSD:13/4/2024.16/NacopharmMienBac/2022.Hsx:EffePharm(Shanghai)Co.Ltd.Mới100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
4
KG
2
KGM
1000
USD
280522HCM22050360
2022-06-02
850790 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-Insert-Prevented in the battery of 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm-100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 108 x 82 x 1.0 (0.7) +0.5/1.5mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14666
KG
425000
PCE
7438
USD
170320QDWJ20033722
2020-03-25
283322 N PIN ?C QUY MI?N NAM SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO LTD Vật tư sản xuất ắc quy- Phụ gia - Thành phần chính Nhôm Sulphat -Aluminium Sulfate -Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of aluminium: Other;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:铝:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
KGM
75
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-panel in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.5 / 1.7mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.5/1.7mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
90000
PCE
3404
USD
240921HCM21090296
2021-10-08
850791 N PIN ?C QUY MI?N NAM THAI UNITED INDUSTRY CO LTD Seperator-leaf way-plate in battery-type 126 x 150 x 1.2 (0.7) + 0.7 / 1.9mm - 100% new goods;Seperator-lá cách-tấm ngăn trong bình ắc quy-Loại 126 x 150 x 1.2 (0.7) +0.7/1.9mm - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4046
KG
344000
PCE
14049
USD
200122SLNES127410
2022-02-24
340219 N PIN ?C QUY MI?N NAM WIRTZ MFG CO INC Materials manufacturing batteries - Kleen Kote- Surface active substrate used to paint the rib mold - mainly (75%) is water and iron oxide (CAS. 1309-37-1) - 100% new goods;Vật tư sản xuất Ắc quy - Kleen Kote- Chất hoạt động bề mặt dùng để sơn miệng khuôn đúc sườn - Gồm chủ yếu (75%) là nước và Sắt Oxit (Cas. 1309-37-1)- Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2160
KG
40
GLL
3380
USD
190721CLI207597
2021-09-08
380610 N PIN ?C QUY MI?N NAM C E ROEPER GMBH COLOPHONY-MUSIC PRODUCTS BATTERY - PLASTIC TEMPERATURES - CODE CAS 8050-09-7- 100% new goods;Colophony-Vật tư SX ắc quy- Nhựa thông đã qua sơ chế- Mã CAS 8050-09-7- Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2062
KG
2000
KGM
7180
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
120322ONEYSELC21560600
2022-03-17
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Materials manufacture ACQUY - Lead in shaped type of KZ 99.995% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại KZ 99,995%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203775
KG
203586
KGM
499376
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
250522BXQDS2205089
2022-06-07
850690 N PIN ?C QUY MI?N NAM SSS IMPEX INT L COMPANY LIMITED PIN - Battery Materials - Battery cover with plastic covered R6P type - New 100% new;Vật tư sản xuất Pin- Nắp đậy viên Pin có bọc nhựa loại R6P -Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11800
KG
30000
KPCE
55500
USD
221221ZS21C00284
2022-01-05
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD MANUFACTURING MANAGEMENT 91% (MNO2) - CAS CODE: 1313-13-9 - 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
60300
KG
60000
KGM
94500
USD
130522ZS22C00055
2022-05-25
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU NEW MATERIAL CO LTD 91% Pin-Dioxide Mangana Materials (MNO2)- Code CAS: 1313-13-9- 100% new goods;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
100500
KG
100000
KGM
285000
USD
060120ZS20C00266
2021-01-12
282010 N PIN ?C QUY MI?N NAM GUANGXI GUILIU CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Pin-Dioxide production supplies 91% manganese (MnO2) - CAS Code: 1313-13-9 - new 100%;Vật tư sản xuất Pin- Dioxide Mangan 91% (MnO2)- Mã CAS: 1313-13-9 - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
80400
KG
80000
KGM
105343
USD
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
270821MDFS2108205
2021-10-05
851823 N PH?N M?M VI?N TH?NG MI?N NAM RHINELAND TECH LIMITED Parts of ATMs: Speaker speakers (not insulated to the speaker shell), Model: Single, capacity: 5W. New 100%;Bộ phận của máy ATM: Loa Speaker (chưa lắp vào vỏ loa), model: Single, công suất: 5W. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
2
SET
102
USD
112200017324792
2022-05-30
780200 N M?I TR??NG MI?N ??NG CONG TY TNHH LEOCH SUPPER POWER VIET NAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead- Pb: 80%Min) VN;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD- Pb: 80%min)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
CTY CO PHAN MOI TRUONG MIEN DONG
21684
KG
21684
KGM
36480
USD
112200017325558
2022-05-30
780200 N M?I TR??NG MI?N ??NG CONG TY TNHH LEOCH SUPPER POWER VIET NAM Lead scrap recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawsuit, lead content: 80%min (Waste Lead- Pb: 80%Min) VN;Chì phế liệu thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện, hàm lượng chì: 80%min (WASTE LEAD- Pb: 80%min)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LEOCH SUPER POWER (VN)
CTY CO PHAN MOI TRUONG MIEN DONG
18299
KG
18299
KGM
31176
USD
270422JKHPH2204049
2022-05-25
701690 N ??NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass bricks (According to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, type 95018O1000B5CAE0 95 mm Ripple Cross, Size: 190 x 190 x 95 mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95018OO01000B5CAE0 95 MM RIPPLE CROSS, kích thước: 190 X 190 X 95 MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG XANH VIP
26050
KG
10800
PCE
10800
USD
270422TPPDAD22041143
2022-05-24
701690 N ??NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass bricks (according to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, type 95021O1000B5CAE3 95 mm Diamond, size: 190x190x95mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95021OO01000B5CAE3 95 MM DIAMOND, kích thước:190x190x95MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
52099
KG
10800
PCE
10800
USD
181221TPPDAD21121082
2022-01-19
701690 N ??NG T?M MI?N B?C PT MULIAGLASS Empty glass tiles (according to TCVN 7599: 2007): Clear Glass Block, 95005OO01500B5Cae0 95 mm ocean view, size: 190x190x95mm. New 100%;Gạch thủy tinh rỗng ( theo TCVN 7599:2007): Clear Glass Block, loại 95005OO01500B5CAE0 95 MM OCEAN VIEW, kích thước:190x190x95MM. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
78149
KG
10800
PCE
10260
USD
190921ONEYTYOBF5292400
2021-10-02
282810 T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS BELIZE CO LTD Chemicals: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (CAS NO: 7778-54-3) Used in wastewater treatment industry, disinfecting warehouse, factory; New 100%; 311 barrels (45kg / barrel).;Hóa chất: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (Cas no:7778-54-3) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, khử trùng nhà kho, nhà xưởng; Hàng mới 100%; 311 thùng(45kg/thùng).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14942
KG
13995
KGM
27598
USD
010322ONEYJKTC23591400
2022-03-16
700521 NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Gray floating glasses, 5 mm thickness, size 2134 x 1676 mm - Pi: 2112030133. There are no nets, not coating absorption layers. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xám , độ dày 5 mm, kích thước 2134 x 1676 mm - PI : 2112030133. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
72705
KG
1967
MTK
11991
USD
160522ONEYJKTC52488400
2022-06-07
700521 NG TY TNHH KíNH MI?N B?C PT MULIAGLASS Green floating glass, thickness of 12mm, size 3660 x 2140 mm - Pi: 2112030536. There is no net, no coat of absorption. New 100%. Manufacturer: PT. Muliaglass;Kính nổi mầu xanh lá cây, độ dày 12mm, kích thước 3660 x 2140 mm - PI : 2112030536. Không có cốt lưới, không tráng lớp hấp thụ. Hàng mới 100%. Hãng SX : PT. MULIAGLASS
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
22870
KG
157
MTK
2568
USD
5776244666
2022-06-27
732491 N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Lotus bowl shower for toilets. Item code: Rwit0947cc01. Chrome -plated stainless steel material. Manufacturer: Rubunetterie 3m S.R.L.L.;Bát sen tắm dùng trong nhà vệ sinh. Mã hàng: RWIT0947CC01 .Chất liệu thép không gỉ mạ crome. Hãng sản xuất: RUBUNETTERIE 3M S.R.L.Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
764
USD
5776244666
2022-06-27
732491 N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME Sewerage (xi fertilizer) for gold -plated steel washbasin, size 320mm, product code: Rwit6ba5dd01. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L, 100% new goods;Thoát nước (xi phông) dùng cho chậu rửa mặt bằng thép mạ vàng, kích thước 320mm,Mã hàng:RWIT6BA5DD01 . Hãng sản xuất:RUBINETTERIE 3M S.R.L,Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
13
PCE
2998
USD
5776244666
2022-06-27
732491 N TRúC MI LAN RUBINETTERIE 3M S R L RUBUNETTERIE TREEMME The massage water ray is used in toilets, with chrome -plated stainless steel. Item code: IT0900CCHEZZ. Manufacturer: Rubinetterie 3M S.R.L. New 100%.;Bộ phận tạo tia nước mát xa dùng trong nhà vệ sinh, bằng thép không gỉ mạ crome. Mã hàng:IT0900CCHEZZ . Hãng sản xuất: RUBINETTERIE 3M S.R.L. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HA NOI
85
KG
3
PCE
1074
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A 'Raw materials for manufacturing ceramic tiles - Men grinding SAS 0108/40 (POLISH Glaze), NSX: Smalticeram Espana S.A, free shipping, 100%;'Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài SAS 0108/40 (POLISH GlAZE), NSX: Smalticeram Espana S.A , hàng miễn phí, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
1000
KGM
239
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A Materials for production of ceramic tiles - Men grinding DMP 58-169 (Glazed), composed of: SiO2 = 50-60%, Al2O3 = 10-20%, CaO = 10-20%, Na2O = 0-10%, ZnO = 0-10%, K2O = 0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; new 100%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài DMP 58-169 (GLAZE), thành phần gồm: SiO2=50-60%, Al2O3=10-20%, CaO=10-20%, Na2O=0-10%, ZnO=0-10%, K2O=0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
49000
KGM
36822
USD
140121034B500472
2021-01-26
282731 T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS ASIA PTE LTD Chemicals: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) used in industrial wastewater treatment, dyeing; New 100%; 2200 bags (25kg / bag); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.;Hóa chất: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, dệt nhuộm; Hàng mới 100%; 2200 bao (25kg/bao); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
110440
KG
55
TNE
8140
USD
041021BA21-HCM-061
2021-10-18
252010 CH CAO MI?N NAM GYPSUM TRADING 2004 THAILAND CO LTD Natural drying gypsum salvaged for cement production.;Thạch cao khan tự nhiên dạng xá dùng cho sản xuất xi măng.
THAILAND
VIETNAM
THATHONG, THAILAND
KHU NEO SOAI RAP
9200
KG
9200
TNE
170200
USD
080721WSZ2106081
2021-08-02
841720 N TH?C PH?M RICHY MI?N NAM SHINING HWA ENTERPRISE CO LTD Moon cake making line, SX 2021 includes moon baking (rotary grill); There are 32 trays; Model: BKX-32Q; Production in 2021, 100% new (removable, synchronous), no brand;Dây chuyền Máy làm bánh trung thu,sx 2021 gồmLò nướng bánh trung thu (kiểu nướng quay);có 32 khay; Model: BKX-32Q; SX năm 2021, mới 100% (đã tháo rời, đồng bộ), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3650
KG
1
SET
8500
USD
180622PKGCB22008109
2022-06-27
391110 N C? KHí GIAO TH?NG MI?N NAM GAMRON INDUSTRIES SDN BHD Reflective thermosonry-yellow-colored thermosons, Topline brand, Ingredients: hydrocarbon, glass particles, calcium carbonate and additives, powder and granular form, using road marks, 25kg/bag, 100% new goods;Sơn dẻo nhiệt phản quang- màu vàng, hiệu TOPLINE, thành phần: nhựa hydrocacbon, hạt thủy tinh, canxi cacbonat và phụ gia, dạng bột lẫn dạng hạt, dùng kẻ vạch đường, 25kg/bao, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
26
TNE
16660
USD
090522PKGCB22004697
2022-05-23
391110 N C? KHí GIAO TH?NG MI?N NAM GAMRON INDUSTRIES SDN BHD Reflective heat-white thermoplasty paint, Topline brand, Ingredients: hydrocarbon, glass particles, calcium carbonate and additives, powder and granular form, using road marks, 25kg/bag, 100% new goods;Sơn dẻo nhiệt phản quang- màu trắng, hiệu TOPLINE, thành phần: nhựa hydrocacbon, hạt thủy tinh, canxi cacbonat và phụ gia, dạng bột lẫn dạng hạt, dùng kẻ vạch đường, 25kg/bao, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26300
KG
26
TNE
16010
USD
200921INHZR/VTHCM/2020003A-01
2021-10-19
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Etylene oxide gas (concentration 99.9%), CAS code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2020258 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .LTD. SX: Reliance Industries Limited-India. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2020258/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Reliance Industries Limited-India. mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG CAT LAI (HCM)
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
180522JJSSHSGB200011
2022-05-26
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank Continent Rotation Means: TMEU2021378/Cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .ltd. Manufacturer: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2021378/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
65600
USD
020921JJCSHSGB100616-01
2021-09-14
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%), CAS Code: 75-21-8, contained in ISO Tank cont number rotation Number: TMEU2015077 / cont S.O.C of Tomoe Asia Co, .Ltd. SX: Lowatech, China. 100% new;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%),Mã CAS: 75-21-8,chứa trong phương tiện xoay vòng ISO Tank Cont số: TMEU2015077/Cont S.O.C của TOMOE ASIA Co,.Ltd. Hãng sx: Lowatech, China. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
16000
KGM
59200
USD
111021CNB0184355
2021-10-20
252321 NG MI?N B?C AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD NLSX Wall Powder: White Portland cement CEM I 52.5N (non-heat, fire resistant), Knight Brand brand, packed 40kgs / bag, 100% new products. (SX: Aalborg Portland Malaysia Sdn Bhd), CAS: 65997-15-1;NLSX Bột Trét Tường:Xi măng Portland trắng CEM I 52.5N (không chịu nhiệt, chịu lửa), hiệu KNIGHT BRAND, đã đóng gói 40kgs/bao,Hàng mới 100%. (nhà sx:AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD), Cas:65997-15-1
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG NAM DINH VU
256500
KG
252
TNE
36918
USD
777218021760
2022-06-28
820560 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM CHI NHANH MI?N NAM TOMOE SHOKAI CO LTD Welding lamps, for welding machines, creating flames at high temperatures, can weld or cut iron and steel - Brazing Equipment, Model: N -500. New 100%;Đèn hàn, dùng cho máy hàn, tạo ra ngọn lửa ở nhiệt độ cao, có thể hàn hoặc cắt sắt thép - Brazing Equipment, model: N-500. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
33
KG
2
PCE
1167
USD
290120HLCUBSC2001AXQG6
2020-03-11
271390 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BEHN MAYER SPECIALTY CHEMICALS SDN BHD Hóa chất Hydrocarbon Resin có nguồn gốc từ dầu mỏ dùng sản xuất cao su (Ultrablend 4000).;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals;石油焦炭,石油沥青及其他石油或残余石油或从沥青矿物中获得的油类:其他石油或残余石油或由沥青矿物
UNITED STATES
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19350
KGM
18963
USD
261020OOLU2649717970
2020-11-02
380691 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20257
KG
2500
KGM
4000
USD
261020OOLU2648832550
2020-11-02
380691 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM JINYU TIRE HONGKONG CO LIMITED Rosin derivatives, according to the results granular PTPL No. 976 / TB-KD3 dated 08.05.2020. (Tear resistance resin SL6903). Raw materials for manufacturing rubber products.;Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20254
KG
5000
KGM
8000
USD
170522KUL9055494
2022-05-23
190531 N TH??NG M?I S?N XU?T TO MI JULIE S MANUFACTURING SDN BHD Julie's Peanut Butter Sandwich. 30g x 136 pkts/CTN - 100%new goods, expiry date: 01.08.2023;BÁNH QUY NHÂN BƠ ĐẬU PHỘNG - JULIE'S PEANUT BUTTER SANDWICH. 30G x 136 PKTS/ctn - Hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 01.08.2023
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
14726
KG
2079
UNK
12474
USD
090821ZIMUNVK064175
2021-10-18
400231 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM INTERPETROL S A Butyl rubber form (Butyl rubber bk-1675n) as raw materials for producing rubber products;Cao su butyl dạng bành ( Butyl Rubber BK-1675N) làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
54912
KG
51840
KGM
92275
USD
150422SITGCKHPM05407
2022-04-22
850220 N C? KHí ??NG L?C MI?N B?C GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD Gasoline generator group, HS2800 2.5KW model, 1 -phase output current, 220V voltage, no noise -proof shell, non -power transfer, hysen brand, 100% new;Tổ máy phát điện chạy xăng, Model HS2800 2.5KW,dòng điện đầu ra 1 pha,điện thế 220V,vỏ không chống ồn,không tự động chuyển nguồn,nhãn hiệu HYSEN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
24440
KG
20
SET
480
USD
150422SITGCKHPM05407
2022-04-22
850220 N C? KHí ??NG L?C MI?N B?C GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD Gasoline generator group, HS3800E 3.3KW model, 1 -phase output current, 220V voltage, no noise -proof shell, no automatic power transfer, Hysen brand, 100% new;Tổ máy phát điện chạy xăng, Model HS3800E 3.3KW,dòng điện đầu ra 1 pha,điện thế 220V,vỏ không chống ồn,không tự động chuyển nguồn,nhãn hiệu HYSEN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
24440
KG
200
SET
8200
USD
160622CNICB22005377
2022-06-28
400300 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BALAJI RUBBER INDUSTRIES PVT LTD Rubber Rubber Superfine Grade BRI-504) Raw rubber products.;Cao su tái sinh dạng tấm (Reclaimed Rubber Superfine Grade BRI-504) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CONT SPITC
40400
KG
40000
KGM
26200
USD
010122CNICB21011043
2022-01-14
400300 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM BALAJI RUBBER INDUSTRIES PVT LTD Rubber regeneration plate (Reclaimed Rubber Superfine Grade Bri-504) Raw materials for rubber products.;Cao su tái sinh dạng tấm (Reclaimed Rubber Superfine Grade BRI-504) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
40400
KG
40000
KGM
26940
USD
180621122100013000000
2021-06-23
590220 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD 1VD03122 # & Rubber coated fabric made from polyester / polyester tire cord dipped fabric (1VD03122-1500d / 2 28epi)). (8402m * 130cm). 1m = 0.5533 kgm. 100% new. #& VN. Raw materials used as a car shell.;1VD03122#&Vải tráng cao su làm từ sợi Polyester / POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC (1VD03122-1500D/2 28EPI)). (8402m*130cm). 1m = 0.5533 KGM. Mới 100%.#&VN. Nguyên liệu dùng làm bố vỏ xe.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN KOLON BINH DUONG
UNKNOWN
4753
KG
4633
KGM
17771
USD
122200014898210
2022-02-28
590220 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD 1VD03122 # & rubber coated fabric (fabric blinds) made from polyester / polyester tire fiber cord dipped fabric (1vd03122-1500d / 2 28epi)). (8984m * 130cm). 1m = 0.5524kgm. 100% new. # & VNM = 0.5516kgm. 100% new.;1VD03122#&Vải tráng cao su (vải mành) làm từ sợi Polyester / POLYESTER TIRE CORD DIPPED FABRIC (1VD03122-1500D/2 28EPI)). (8984m*130cm). 1m = 0.5524KGM. Mới 100%.#&VNm = 0.5516KGM. Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
5
KG
4963
KGM
16645
USD
110521HDMUSAOA09895300
2021-06-21
030462 N MI?N NAM CAPITAL TRADE IMPORTACAO E EXPORTACAO LTDA Frozen Fleet Pangasius. Size 150 gr up. Packing 2x5 kg / barrel. Goods returned by TK 303735948740 / B11 (January 21, 2021). Re-enter for recycling then re-export.;Cá tra phi-lê đông lạnh. Size 150 gr up. Đóng gói 2X5 kg/thùng. Hàng trả về toàn bộ của TK 303735948740 /B11(21/01/2021). Tái nhập để tái chế sau đó tái xuất.
VIETNAM
VIETNAM
ITAJAI - SC
CANG CAT LAI (HCM)
27300
KG
26000
KGM
49920
USD
240322COAU7237641740
2022-04-06
870110 N C? KHí ??NG L?C MI?N B?C GUANGXI NANNING WEALTH STAR TRADING CO LTD Hand-held single-axis tractor, model MB 101-6, used in agriculture (engine k), GUIHUA brand, synchronous row to leave, use engine (gasoline or diesel) Cuup 4.41-7.35KW (5.7HP -9.5.55HP);Máy kéo trục đơn cầm tay,Model MB 101-6,dùng trong nông nghiệp(K động cơ),Hiệu GUIHUA,hàng đồng bộ để rời,sửdụng cho động cơ(xăng hoặc diesel) csuất 4.41-7.35kw(5,7HP-9.55HP).Hàng mới 100%.1set=1chiếc
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55950
KG
430
SET
19350
USD
010322OOLU8890660680
2022-03-11
381231 N C?NG NGHI?P CAO SU MI?N NAM SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO LTD Rubber antioxidants (Antioxidant 6ppd), raw materials for producing rubber products.;Chất chống oxy hóa cao su ( Antioxidant 6ppd), nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24940
KG
24000
KGM
157920
USD