Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ACI02106022
2021-10-14
870334 NG TY TNHH VPP KIM BIêN TOàN DANG VAN MANH Cars 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new car, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car model : SUV, automatic number);Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY 4WD, SK: 1GYS4KKT0MR353902, SM: LM2AMR353902, DT: 3.0L, SX:2021 (xe mới 100%, tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
3620
KG
1
UNIT
80905
USD
061021ONEYMVDB02359500
2021-12-09
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Krill shrimp powder, Krill Meal (high fat) used in animal feed and aquatic feed production. NSX: Aker Biomarine Antartic AS.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
14490
KG
14250
KGM
34485
USD
260920MVD0135785
2020-11-26
230121 NG BI?N AKER BIOMARINE ANTARCTIC AS Shrimp meal Krill, Krill meal (high fat) Used in the production of animal feeds and aquaculture. NSX: Aker Biomarine Antarctic As.;Bột tôm Krill, Krill meal ( Béo cao ) Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. NSX: Aker Biomarine Antartic As.
NORWAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
25550
KG
25000
KGM
60500
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
020622S00167420
2022-06-14
843510 BI?N N?NG S?N THU?N PHONG CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO LTD Coconut rice crusher, Model: FS110, capacity of 3000kgs/hour, power source: 11kw, 100%new, manufacturer: Changzhou Kingtree Machinery Co.;Máy nghiền cơm dừa, model: FS110, công suất 3000kgs/giờ, nguồn điện:11kw, mới 100%, nhà sx: CHANGZHOU KINGTREE MACHINERY CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1600
KG
4
SET
23160
USD
080322GOSUBOM6349585
2022-04-05
841989 BI?N N?NG S?N THU?N PHONG BRISSUN TECHNOLOGIES PVT LTD Potassium chloride burner heating machine, 2 power lakh with electricity, Thermax brand, 100%new goods. Goods belonging to STT 1-27, DMMT No. 13/HQLA-NV dated November 30, 2021;Máy gia nhiệt dầu đốt cháy clorua kali, 2 lakh kCal bằng điện, nhãn hiệu Thermax, hàng mới 100%. Hàng thuộc STT 1-27, DMMT số 13/HQLA-NV ngày 30/11/2021
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
66800
KG
1
UNIT
15000
USD
VHF20647542
2022-06-02
160569 NG TY TNHH N?NG TR?I BI?N K I T CO LTD Frozen seafood spring rolls, TP: rice paper, shrimp, squid, crab bar, ... NSX: March 11, 2022, HSD: 11/03/2023, (70 grams of x 5 pieces/pack), manufacturer : Pakfood Public Company Limited (Thailand) 100% new goods;Chả giò hải sản đông lạnh, TP: bánh tráng, tôm, mực, thanh cua,... NSX: 11/03/2022, HSD: 11/03/2023, (70 gram x 5 cái/ gói), Nhà sx: Pakfood public company limited(Thái Lan) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
0
KGM
2
USD
091120SECLI2011168-07
2020-11-12
330211 N VINACAFé BIêN HòA TAKASAGO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Aroma, flavoring compositions used in coffee processing Coffee Flavor -316 857 TIV, as material goods production, not domestic consumption, expiry date 10/2021;Hương cà phê, chế phẩm hương liệu dùng trong chế biến cà phê Coffee Flavor TIV -316857, hàng làm nguyên liệu sản xuất, không tiêu thụ nội địa, hạn sử dụng 10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
2214
KG
1980
KGM
28908
USD
3135544532
2021-09-30
482340 CTY TNHH MáY MóC N?NG BI?N MARUMAN SHOJI CO LTD Chart paper B9565AW-KC Chart - Recording Chart B9565AW-KC (10 Rightbouts / Boxes). 100% new;Giấy ghi biểu đồ B9565AW-KC - Recording Chart B9565AW-KC (10 xấp/ hộp). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
28
KG
10
UNK
1358
USD
98841740285
2021-12-15
731824 N V?N T?I BI?N GLS DINTEC CO LTD Spare parts for water engine, capacity of 2,600kw, d5x12 steel pegs; C52000-005; new 100%.;Phụ tùng động cơ máy thủy, công suất 2,600kw, Chốt D5X12 bằng thép; C52000-005 ; hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
1042
KG
10
PCE
54
USD
120220EGLV144000015421
2020-02-26
110220 BI?N N?NG S?N CRISP PALACE THYE HUAT CHAN SDN BHD BN01#&Bột ngô tên khoa học (Zea mays),chưa qua sơ chế,hàng không thuộc danh mục cite;Cereal flours other than of wheat or meslin: Maize (corn) flour;玉米(玉米)面粉
MALAYSIA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
0
KG
20
TNE
7400
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Oil kitchens 10 bh, model: 641, Good Wheel, steel, size (23.5x23.5x23) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: 641, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (23,5x23,5x23)cm,không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
48
PCE
230
USD
180522SITSKHPG310999
2022-05-30
732112 NG TY TNHH CHí BI?N HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS HK LTD Kitchen kitchens 10 bh, model: NS-33, Good Wheel, steel, size (19.5x19.5x22) cm, no brand, NSX: Huayuan International Logistics (HK) Ltd, 100%new.;Bếp dầu hỏa 10 bấc, model: NS-33, hiệu Good wheel, bằng thép, kích thước (19,5x19,5x22)cm, không nhãn hiệu,NSX: HUAYUAN INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LTD, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
12463
KG
96
PCE
413
USD
5956869122
2020-11-13
700530 D ASE EUROPE N V BI AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Pattern glass used in construction Sunfort 29T, NSX: AGC, size: 300 x 300mm;Mẫu kính dùng trong xây dựng Sunfort 29T, NSX: AGC, kích thước: 300 x 300mm
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
9
TAM
7
USD
091121TWSC20211102
2021-11-19
830130 N LOGISTICS TíN NGH?A ICD BIêN HòA JPEX INTERNATIONAL PTY LTD 81310h8030-door locks for the front door, left-components used for other cars - Pride (100% new goods, 1 set = 1 pcs);81310H8030-Bộ Ngậm Khóa Cửa Trước, Trái- linh kiện sử dụng cho xe ô tô KIA - PRIDE( hàng mới 100%, 1 bộ = 1 cái )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19348
KG
2
PCE
53
USD
110521EGLV340100024236
2021-07-07
071333 BI?N N?NG S?N ??C PH??NG CONO TRADING INTERNATIONAL ARGENTINA White kidney beans, unprocessed, unprocessed (food for people), Scientific name: Phaseolus Vulgaris, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu thận trắng, chưa tách vỏ , chưa qua chế biến khác ( thực phẩm cho người), Tên khoa học :Phaseolus vulgaris, quy cách đóng 25kg /bao .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG XANH VIP
48040
KG
47920
KGM
51993
USD
280621TWSC21061175
2021-07-06
870880 N LOGISTICS TíN NGH?A ICD BIêN HòA JPEX INTERNATIONAL PTY LTD Front bumper energy absorption - components used for Hyundai - Getz cars (100% new goods, 1 set = 1 pcs);Bộ Hấp Thu Năng Lượng Cản Trước- linh kiện sử dụng cho xe ô tô HYUNDAI - GETZ ( hàng mới 100%, 1 bộ = 1 cái )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10002
KG
1
PCE
10
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
121120HDMULBWB3812230
2020-12-17
030493 N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 481 911 521 / B11 dated 09/26/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303481911521/B11 ngày 26/09/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / PACK X 5 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; TANK 1040 (re-imported goods from all the goods of export declaration number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020), second line;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 5/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 1040 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020),dòng hàng thứ hai
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
15600
LBS
9438
USD
291120HDMULBWB3813392
2021-01-11
030493 N BI?N ??NG CONG TY TNHH THUY SAN BIEN DONG To FROZEN FISH (belly flaps); 3 LBS / BAGS X 10 / TANK; SIZE: MIXED SIZE; 780 BARRELS (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 508 423 540 / B11 dated 10/09/2020) The first line of;DÈ CÁ TRA ĐÔNG LẠNH ( BELLY FLAPS ) ; 3 LBS/ TÚI X 10/ THÙNG; SIZE: MIXED SIZE; 780 THÙNG (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số: 303508423540/B11 ngày 09/10/2020) dòng hàng thứ nhất
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21216
KG
23400
LBS
14157
USD
231221OOLU2033407050
2022-02-25
440391 BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 10-NL01 # & Wood Round White Oak (White Oak, Scientific Name: Quercus Alba. Magnetic Diameter (13-30) inches. Wooden commitments are outside the cites list) # & 20,723;10-NL01#&GỖ TRÒN WHITE OAK (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-30)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&20.723
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG ICD PHUOCLONG 3
39943
KG
21
MTQ
20720
USD
110122COSU6316468751
2022-04-16
440391 BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD White Oak (white oak, scientific name: quercus alba. Magnetic diameter (13-27) inches;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (13-27)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&28.904
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
38112
KG
29
MTQ
28900
USD
190920ONEYRICADK613800
2020-11-13
440392 BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Roundwood White Oak (White Oak, scientific name: Quercus alba. Diameter from (12-23) inch. Commitment category wood outside Cites) # & 48.169;Gỗ tròn White Oak (Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Đường kính từ (12-23)inch. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&48,169
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
68207
KG
48
MTQ
48170
USD
161021COSU6308322460
2021-12-08
440392 BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD 09-nl03 # & round red oak (red oak, scientific name: Quercus Rubra. Diameter (14-29) inch.Cam Concrete wood outside the cites list) # & 115.264;09-NL03#&GỖ TRÒN RED OAK (Sồi đỏ, tên khoa học: Quercus Rubra. Đường kính (14-29)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)#&115.264
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON - MA
CANG CAT LAI (HCM)
164340
KG
115
MTQ
89672
USD
270920ONEYRICADN426600
2020-11-06
030462 N BI?N ??NG B D SEAFOODS INC FROZEN fillet; 15 LBS / TANK; SIZE 5-7 OZ (re-imported goods from the whole of the declaration of export goods number: 303 329 750 200 / E62 dated 11.07.2020);CÁ TRA PHI LÊ ĐÔNG LẠNH; 15 LBS/ THÙNG; SIZE 5-7 OZ (Hàng tái nhập từ toàn bộ hàng hóa của tờ khai XK số : 303329750200/E62 ngày 11/07/2020)
VIETNAM
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
21580
KG
17690
KGM
47970
USD
070721MAEU211501132
2021-09-01
440324 BI?N G? PHú S?N GOLDEN SHINE DEVELOPMENT LTD Spruce round wood (scientific name: PICEA ABIES. Diameter (14-23) inch.Cam Concrete wood outside CITES category);Gỗ tròn SPRUCE (tên khoa học: PICEA ABIES. Đường kính (14-23)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cites)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CAT LAI (HCM)
54258
KG
63
MTQ
31730
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
150621ZIMUSAV968802
2021-08-31
440326 BI?N G? PHú S?N JTL EXPORT INC Cedar round wood (cedar tree, scientific name: Juniperus virginiana. Diameter (12-20) inch.Cam Constructing wood outside cites category) # & 21,389;Gỗ tròn Cedar ( Cây tuyết tùng, tên khoa học: Juniperus Virginiana. Đường kính (12-20)inch.Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&21.389
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
23527
KG
21
MTQ
11883
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Download the paper machine - Top Corrugator Belt BRICQ-Four (40.94m length, 2.28m wide), 100% new goods;Bố tải của máy sản xuất giấy - TOP CORRUGATOR BELT BRICQ-FOUR (chiều dài 40.94M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
17273
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Corrugator Belt Bricq-Power - Bottom Corrugator Belt BRICQ-POWER (Length 15.30m, Width 2.28m), 100% new products;Bố tải của máy sản xuất giấy- BOTTOM CORRUGATOR BELT BRICQ-POWER (chiều dài 15.30M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
6025
USD
112200015861306
2022-04-21
890510 N D?CH V? BI?N T?N C?NG DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V Damen dredging vessel Damen CSD650/YN561612 (Nha Trang), Self -propelled type, KT: 61.2m x width 10.5m wide, 2.8m marids, total load of 125MT, 7000m3/h sludge suction capacity, production: 2019, 100%new.;Tàu hút nạo vét DAMEN CSD650/YN561612(NHA TRANG), loại không tự hành,KT:Dài 61.2M x Rộng 10.5M, Mớn nước 2.8M, Trọng tải toàn phần 125MT, Công suất hút bùn 7000m3/h, Sản xuất: 2019, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
TCT SONG THU
TCT SONG THU
542787
KG
1
PCE
6851650
USD
112100015783450
2021-10-18
890400 N D?CH V? BI?N T?N C?NG AUSSIE OFFSHORE SERVICES LIMITED Service ship (Tug-Supply) Evay, IMO: 9571002, Huu Huu: d5fo9, Liberia nationality, capacity of 10800 BHP, 67m long 16m wide, GRT: 2310 T, Built: 2010, used.;Tàu dịch vụ (Tug-Supply) Evay, IMO: 9571002, hô hiêu: D5FO9, quốc tịch Liberia, công suất 10800 BHP, dài 67m rộng 16m, GRT:2310 T, built:2010, đã qua sử dụng.
INDONESIA
VIETNAM
CANG CT HS TRUONG SA
CANG CT HS TRUONG SA
2310
KG
1
PCE
120000
USD
170521X.S.79A
2021-06-01
890120 N V?N T?I BI?N VI?T SING LEON TRADING SA Lucky Star 06 oil tankers and chemicals: XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; Speaker: 120m; LBP: 113.29m, Beam: 20.40m; Depth: 11.90m, the ship has passed SD. Pay in 2008.;Tàu chở dầu và hoá chất LUCKY STAR 06, hô hiệu:XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; LOA: 120m; LBP: 113.29m, BEAM: 20.40m; Depth: 11.90m,Tàu đã qua sd. đóng năm 2008.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG HAI PHONG
8247
KG
1
PCE
5450000
USD
180121YMLUW160380139
2021-02-19
080231 N CH? BI?N TH?C PH?M AN NHIêN GOLDRIVER ORCHARDS INC Unshelled walnuts - Livermore Run Field Plain Sack (1 HOW = 25 KG) .New 100%;Quả Óc Chó chưa bóc vỏ - Field Run Livermore Plain Sack (1 BAO = 25 KG).HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10224
KG
22046
LBR
29762
USD
KTC33036692
2021-10-04
730891 N D?CH V? BI?N T?N C?NG SANWA COMMERCIAL CO LTD Cylindrical steel pipes, P / N: 53110-1, used for diesel engines, NSX: SANWA Commercial co., Ltd. New 100%;Ống thép hình trụ, P/N: 53110-1, dùng cho động cơ diesel, NSX: SANWA COMMERCIAL CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
200
KG
1
PCE
620
USD
100821MAEU211639879
2021-08-30
306160 N CH? BI?N TH?Y S?N úT XI OCEAN ROAD CO LTD Hopbx # & Red Shrimp (Pandalus Borealis) frozen. Size X (14kg / CTN);HOPBX#&Tôm đỏ (Pandalus Borealis) nguyên con đông lạnh. Size X (14kg/ctn)
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
28530
KG
21560
KGM
86240
USD
161220008AA58127
2020-12-24
030616 N CH? BI?N TH?Y S?N úT XI OCEAN ROAD CO LTD HOPES1 # & Shrimp Red (pandalus Eous) frozen whole. Size S (6kg / ctn);HOPES1#&Tôm đỏ (Pandalus Eous) nguyên con đông lạnh. Size S (6kg/ctn)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
18682
KG
13872
KGM
92526
USD
100721KMTCISI0204389
2021-07-26
030616 N CH? BI?N TH?Y S?N úT XI OCEAN ROAD CO LTD Hophbms # & Red Shrimp (Pandalus Hypsinotus) raw frozen. Size BMS (2kg x 6 / ctn) = 321CTN;HOPHBMS#&Tôm đỏ (Pandalus Hypsinotus) nguyên con đông lạnh. Size BMS (2kg x 6/ctn)=321ctn
RUSSIA
VIETNAM
ISHIKARI
CANG CAT LAI (HCM)
8540
KG
3852
KGM
57164
USD
150421YMLUW160385390
2021-06-07
080211 N CH? BI?N TH?C PH?M AN NHIêN A P ESTEVE SALES INC Crop Sheledl Almonds - NPX 25/27 (1 bag = 50lbs, 1lbs = 0.45359237kgs). New 100%;Hạt hạnh nhân chưa bóc vỏ - crop sheledl almonds - NPX 25/27 (1 BAO = 50LBS,1LBS=0,45359237KGS).HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10315
KG
11000
LBR
29150
USD
IST32108615
2022-01-20
081310 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH NUTOVA GIDA SAN VE TIC LTD STI Dream of flexible drying, 10 barrels (10 kg / barrel), Date SX: 12/2021, Shelf life: 24 months, NSX: Nutova Gida San. Ve tic.ltd.sti, 100% new goods;Quả mơ sấy dẻo,10 thùng (10 kg/thùng),ngày sx:12/2021,hạn sử dụng:24 tháng,NSX: NUTOVA GIDA SAN. VE TIC.LTD.STI,hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
380
KG
100
KGM
680
USD
IST342913
2020-12-29
081310 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH DMD GRUP DIS TICARET LTD STI Apricots drying plastic (not impregnated), 12 kg / barrel, on sx: 11/2020, expiry date: 24 months Manufacturer: DMD Grup Dis Ticaret, a New 100% (self-published 16 / BM / 2020 );Mơ sấy dẻo(chưa ngâm tẩm),12 kg/thùng,ngày sx:11/2020,hạn sử dụng:24 tháng,hãng sx:DMD Grup Dis Ticaret,hàng mới 100%(tự công bố số 16/BM/2020)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
750
KG
204
KGM
765
USD
120422ONEYTYOC42404900
2022-05-27
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Fs_ij##& frozen frozen fish excer (Frozen sardine (sardinops melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
30240
USD
050222ONEYTYOC01041800
2022-02-28
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD FS_IJ # & frozen raw fish (Frozen Sardine (Sardinops Melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
33600
USD
120422ONEYTYOC42351300
2022-05-27
030349 N CH? BI?N TH?Y H?I S?N K? L?N FUKUOKA UOICHIBA CO LTD Fs_ij##& frozen frozen fish excer (Frozen sardine (sardinops melanostictus));FS_IJ#&Cá trích nguyên con đông lạnh (FROZEN SARDINE (SARDINOPS MELANOSTICTUS))
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
48000
KGM
30240
USD
IST342913
2020-12-29
080420 N KINH DOANH CH? BI?N N?NG S?N B?O MINH DMD GRUP DIS TICARET LTD STI Sung drying plastic (not impregnated), 12 kg / barrel, on sx: 11/2020, expiry date: 24 months Manufacturer: DMD Grup Dis Ticaret, a New 100% (self-published 18 / BM / 2020 );Sung sấy dẻo(chưa ngâm tẩm),12 kg/thùng,ngày sx:11/2020,hạn sử dụng:24 tháng,hãng sx:DMD Grup Dis Ticaret,hàng mới 100%(tự công bố số 18/BM/2020)
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
750
KG
204
KGM
1224
USD
121120CPHC5919B
2020-11-21
880221 T THàNH VIêN CH? BI?N N?NG S?N TI?N TH?NH GEUMSAN CO LTD Ultralight flying vehicles unmanned, Model: A-10 S / N 10EA, battery, maximum takeoff weight: 24.7 kg, 10 liter water tank capacity, exclusively used for spraying for agriculture;Phương tiện bay siêu nhẹ không người lái, model: A-10 S/N 10EA, chạy bằng pin,Trọng lượng cất cánh tối đa: 24,7 kg,dung tích bình nước 10 lít,chuyên dùng phục vụ phun thuốc trừ sâu cho nông nghiệp
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
291
KG
6
PCE
68040
USD
140121144BX00040
2021-01-27
090421 N CH? BI?N N?NG S?N TH?C PH?M T?N H??NG AGROCROPS HONGKONG LIMITED Dried chilies, scientific name: Capsicum annuum, unprocessed, 560bao, 25kg / bag, 14 tons, manufacturers: AGROCROPS SPICES PRIVATE LIMITED, goods are exempt from VAT under No. 219 of 2013. New 100%;Ớt quả sấy khô, tên KH: Capsicum annuum, chưa qua chế biến, 560bao, 25kg/bao, 14 tấn, nhà SX: AGROCROPS SPICES PRIVATE LIMITED, hàng được miễn thuế GTGT theo TT 219 năm 2013. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
14056
KG
14
TNE
27860
USD
070322EGLV 425100562257
2022-05-30
440795 BI?N G? M?C XUYêN KINSON ENTERPRISE INC 262#& sawn wood (sawn wooden ash) has not increased solid level, thickness of 25.40mm (scientific name: Fraxinus sp)#& 31.883;262#&Gỗ Ash xẻ ( Gỗ tần bì xẻ ) chưa được làm tăng độ rắn, độ dày 25.40mm ( tên khoa hoc : Fraxinus Sp)#&31.883
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
23886
KG
32
MTQ
18237
USD
040122DONA21120277
2022-01-18
853932 N BI?N XANH SHANGHAI YAYUAN LIGHTING CO LTD Metal halide bulbs 1000W 220V-240V, E40, BT180. Use light for boat to sea. new 100%.;Bóng đèn halogen kim loại 1000W 220v-240V, E40, BT180. Dùng thắp sáng cho ghe tàu đi biển. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8133
KG
1740
PCE
9361
USD
131220GOSUPAV6123743
2021-01-11
230500 BI?N N??C CH?M MEKONG CASTORGIRNAR INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Dry bread peanut oil used for brewed soy, 50kg / bag, using internal production companies, new 100%;Khô bánh dầu đậu phộng dùng để ủ đậu tương, 50kg/bao, dùng sản xuất nội bộ công ty, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
44680
KG
44590
KGM
17033
USD
061120KOS2008035
2020-11-18
720917 NG TY TNHH BI?N H? XANH SAKAI KOUHAN CO LTD Cold rolled steel coils, non-alloy steel, not plated: thick (0.5 - 1.0) mm x (600-1230) mm x coil and specifications heterogeneous (Type 2), the new 100%;Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ: Dày (0.5 - 1.0) mm x (600 - 1230)mm x coil, quy cách không đồng nhất (loại 2),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
150774
KG
150707
KGM
64804
USD
15772986701
2022-06-02
902620 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH Pressure meter, pressure range 0-60 bar for the main engine 6S80ME of the P/N ship: 038280, NSX: DHV GMBH (100%new goods);Đồng hồ đo áp suất, dải áp suất 0-60 Bar dùng cho động cơ máy chính 6S80ME của tàu biển p/n: 038280, nsx: DHV GmbH (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
3
PCE
80
USD
112100015868810
2022-04-20
890110 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N AROIAMA MARINE LIMITED Crewing crew crew crew Crew Boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial Number: Rib/MR.050/01-01, Type: MRC1050, Year SX: 2012, Capacity 750HP, carrying 6 people, using: 6GT, goods already already used;Tàu chở thuyền viên Crew boat Limetime, Manufacturer: Madera Ribs, Serial number: RIB/MR.050/01-01, Type: MRC1050,năm sx:2012, công suất 750HP, chở 6 người,dung tich: 6GT, hàng đã qua sử dụng
LIBERIA
VIETNAM
CTY HAI VAN
KHU TC GO DA (VT)
146000
KG
1
PCE
4000
USD
15772986701
2022-06-02
847960 N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH The air cooler with water steam for the engine room on the P/N ship: 065229, Non -effective (100%new goods);Bộ làm mát không khí bằng hơi nước dùng cho phòng động cơ trên tàu biển p/n: 065229, không hiệu(Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
1
PCE
125
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
1
PCE
1251
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Turbines for 45KW, NSX: Yanmar, Model: 4TN100TE-G1A, PART NO 119101-18020. New 100%;Tua bin dùng cho động cơ máy thủy công suất 45KW, NSX: Yanmar, model: 4TN100TE-G1A, Part No 119101-18020. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
1
PCE
984
USD
271221A21121I0081
2022-01-11
840610 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD RHC61 turbines for motorbike engine 232KW, steel, NSX: Yanmar, Model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. New 100%;Tua bin RHC61 dùng cho động cơ của máy tàu thủy công suất 232KW, bằng thép, NSX: Yanmar, model: 4LHA-STP, Part No 119175-18031. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
126
KG
2
PCE
2502
USD
60725230096
2022-02-24
840810 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Diesel cassie motor, Model 4JH80, capacity 58.8kw, 3200 rpm ring speed / minute. Manufacturer Yanmar. New 100%.;Động cơ máy thủy diesel , model 4JH80, công suất 58.8kw , tốc độ vòng tua 3200 vòng/phút. Nhà sản xuất Yanmar. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SCHIPHOL
HA NOI
1300
KG
3
PCE
23793
USD
200721SEHPH21070246-02
2021-07-26
841392 A TàU BI?N T?N K? YANMAR ASIA SINGAPORE CORPORATION PTE LTD Seawater pumps for diesel engines of 298KW ships, NSX: Yanmar, Model: 6ha2m-dte, Part No: 43600-400411. New 100%.;Cánh bơm nước biển dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 298KW, NSX: Yanmar, model: 6HA2M-DTE, Part No: 43600-400411. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
223
KG
6
PCE
1975
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.8 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.8*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
480
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.0 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :( 1.0*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
60
PCE
2220
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Product code: OM-201, Brand: OMI; Size: (1.2 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-201, Hiệu :OMI; Kích thước :(1.2*1.9 ) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
140
PCE
5740
USD
130222760210001000
2022-02-24
940429 N T?I BI?N XANH SUN BLOOMING DC HK INDUSTRIAL LIMITED Cushion with warming function, material: synthetic and stone skin. Code: OM-202, Brand: OMI; Size: (1.6 * 1.9) m; Voltage AC220V - 50Hz. 100% new;Đệm có chức năng làm ấm,chất liệu: da tổng hợp và đá . mã hàng: OM-202, Hiệu :OMI; Kích thước : (1.6*1.9) m; Điện áp AC220V - 50Hz. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
12754
KG
10
PCE
420
USD
SSZ1199486
2022-05-25
440349 BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Teak FSC 100%round wood (scientific name: Tectona Grandis). Circumference of 94 -147cm; Length 3.0m. Actual quantity 255.13 m3, unit price 575 USD;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 94 -147cm; chiều dài 3.0m. Số lượng thực tế 255,13 m3, đơn giá 575 USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
397420
KG
255
MTQ
146700
USD
SSZ1199486
2022-05-25
440349 BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Teak FSC 100%round wood (scientific name: Tectona Grandis). Circumference of 100-154cm; Length 3.5m;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 100-154cm; chiều dài 3.5m.Số lượng thực tế 92,339 m3, đơn giá 575USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
397420
KG
92
MTQ
53095
USD
HLCUEUR2105CYCU1
2021-10-05
440349 BI?N G? N?I TH?T PISICO TEAKRC PTE LTD Round timber Teak FSC 100% (Scientific name: Tectona Grandis). Circumference 100-119cm; 3.5m length. Actual quantity 46,853 m3, unit price 600USD;Gỗ tròn teak FSC 100%( Tên khoa học: Tectona grandis). Chu vi 100-119cm; chiều dài 3.5m.Số lượng thực tế 46,853 m3, đơn giá 600USD
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QUI NHON(BDINH)
306660
KG
47
MTQ
28112
USD
73852509133
2022-02-24
551229 N CH? BI?N L?M THU? S?N KHáNH HOà POINT S L NLGC45 # & 100% woven pillow cover fabric with Acrylic K: 137cm;NLGC45#&VẢI BỌC NỆM GỐI DỆT THOI 100% SƠ STAPLE BẰNG ACRYLIC K:137CM
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
323
KG
22
MTR
88
USD
210821EGLV 146101906352
2021-08-31
307431 N BI?N QU?C T? TI?N THàNH FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI TECH CO LTD Frozen Tube Type> 15cm / child, has dropped the headless, unprocessed. Scientific name Loligo Squids. the item is not in CITES category. NSX: Fujian Chuangxing Ocean Sci-Tech CO., LTD;Mực ống đông lạnh loại >15cm/con, đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
22050
KG
21000
KGM
16800
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 #& frozen eel, size 46/50, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 305 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 305 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
5490
KGM
35685
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.31 #& frozen eel, size 31/35, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 185 barrels;CACHINH.31#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 31/35, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 185 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
3330
KGM
17982
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 245 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 245 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
4410
KGM
23814
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 #& frozen eel, size 41/45, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 490 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 490 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
8820
KGM
57330
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 # & frozen fillet fish, size 41/45, 4.5kg / block x 4 / barrel, 375 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, 4.5kg/block x 4/thùng, 375 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
6750
KGM
49950
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 # & frozen fillet fish, size 46/50, 4.5kg / block x 4 / barrel, 250 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, 4.5kg/block x 4/thùng, 250 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
4500
KGM
33300
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 # & Frozen fillet fish, size 36/40, 4.5kg / block x 4 / barrel, 625 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, 4.5kg/block x 4/thùng, 625 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
11250
KGM
64125
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh.41 # #& frozen eel, size 41/45, packed: 4kg/block x 4/barrel, 835 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 835 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
13360
KGM
88844
USD
190422ONEYLIMC05101400
2022-06-23
030469 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH SC FOODS CO LTD Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4kg/block x 4/barrel, 440 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4kg/block x 4/thùng, 440 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
26900
KG
7040
KGM
40480
USD
290322ONEYDVOC00469800
2022-04-22
080111 N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH FRANKLIN BAKER COMPANY OF THE PHILIPPINES Duasay.19 #& Desiccated coconut, packed: 50lbs/bag, 440bao. Product use: Used to process powdered seafood;DUASAY.19#&Cơm dừa sấy khô dạng sợi (Desiccated coconut), đóng gói: 50Lbs/bao, 440bao. Công dụng sản phẩm: Dùng chế biến thủy sản tẩm bột
PHILIPPINES
VIETNAM
DAVAO - MINDANAO
CANG CAT LAI (HCM)
10171
KG
9979
KGM
30800
USD