Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
480920 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicated paper (roll-long form: 12000m): CB-white (Quantitative: 56g, Wide: 0.650m), Phoenix # Brand # & 1,747,1495;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CB-Màu trắng (Định lượng: 56g, Rộng: 0.650m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,747.1495
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
2
TNE
2612
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CF-blue (Quantitative: 56g, Wide: 0.216m), Phoenix # Brand # & 1,162,1455;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CF-Màu xanh (Định lượng: 56g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1455
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
1691
USD
051221NSSLLCVVC2100021
2021-12-15
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Self-duplicating paper (roll-long form: 12000m): CFB-Green (Quantitative: 50g, Wide: 0.241m), Phoenix # Brand # & 1,162,1845;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu xanh lá (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&1,162.1845
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
100323
KG
1
TNE
2144
USD
270621YMLUI488179316
2021-07-07
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE Self-cloning paper (roll-long form: 12000m): cfb-pink (quantitative: 50g, wide: 0.241m), Phoenix # brand # & 4,646,1830;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu hồng (Định lượng: 50g, Rộng: 0.241m), nhãn hiệu PHOENIX#&4,646.1830
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
75910
KG
5
TNE
8502
USD
200121SNKO190201205421
2021-01-22
481620 N BAO Bì NGUYêN X??NG TH?NH ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself (rolls-long: 12000m): CFB-Color Cream (Quantification: 50g, Width: 0.216m), the brand PHOENIX # & 0,259.1770;Giấy tự nhân bản (dạng cuộn-dài : 12000m): CFB-Màu kem (Định lượng: 50g, Rộng: 0.216m), nhãn hiệu PHOENIX#&0,259.1770
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
50240
KG
0
TNE
458
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
6387475
2022-06-27
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 NGUY?N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 NGUY?N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
100422ZGNGB0121000566
2022-04-19
844621 NG TY TNHH BAO Bì QU?C T? THU?N X??NG WENZHOU SHANGYOU TECHNOLOGY CO LTD Round loom weaving machine (weaving machine for fabric with wide size> 30cm- Circular Loom; Model: HJ-GYZJ-4/750, P: 2,2-2.5 kW. AC: 380V. SX: Xinda. Year: 2022) Used in the packaging industry. 100% new machine;Máy dệt khung cửi tròn( máy dệt thoi cho vải có khổ rộng >30cm- CIRCULAR LOOM; Model: HJ-GYZJ-4/750, P: 2,2-2,5 KW. AC: 380V. Hãng SX: XINDA. Năm: 2022) dùng trong ngành SX bao bì. Máy mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
36500
KG
20
SET
75560
USD
100422ZGNGB0121000413
2022-04-19
844621 NG TY TNHH BAO Bì QU?C T? THU?N X??NG WENZHOU SHANGYOU TECHNOLOGY CO LTD Round loom weaving machine (weaving machine for fabric with wide size> 30cm- Circular Loom; Model: XD-FT-4/750, capacity: 2.2-2.5 kW. AC: 380V. . Year: 2022) Used in the packaging industry. 100% new machine;Máy dệt khung cửi tròn( máy dệt thoi cho vải có khổ rộng >30cm- CIRCULAR LOOM; Model: XD-FT-4/750, Công suất: 2,2-2,5 KW. AC: 380V. Hãng SX: XINDA. Năm: 2022) dùng trong ngành SX bao bì. Máy mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
107870
KG
60
SET
226680
USD
240621EGLV142102555887
2021-07-02
760711 N BAO Bì NH?A T?N TI?N SUNTOWN TECHNOLOGY GROUP CORPORATION LIMITED The aluminum film is not yet rolled but not yet processed (aluminum foil) 0.006mm x 800mm. New 100%;Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (ALUMINIUM FOIL) 0.006MM X 800MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19221
KG
1612
KGM
5931
USD
291021213769751
2021-11-10
390191 N BAO Bì NH?A T?N TI?N DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD PE Plastic Beads (Non-Color Plastic Beads) - 00000239549 Affinity (TM) PL 1881 G Polyolefin Plastomer, 100% new, 25kgs / bag.;Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - 00000239549 AFFINITY (TM) PL 1881 G POLYOLEFIN PLASTOMER, Hàng mới 100%,25KGS/BAG.
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25121
KG
24750
KGM
66825
USD
311021SNKO190211000848
2021-11-08
390191 N BAO Bì NH?A T?N TI?N DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED PE Plastic Beads (Non-colored Plastic Beads) - 00099154058 Elite (TM) 5401g Enhanced Polyethylene Resin, 100% new, 25kgs / bag.;Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - 00099154058 ELITE (TM) 5401G ENHANCED POLYETHYLENE RESIN, Hàng mới 100%,25KGS/BAG.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
52020
KG
51000
KGM
76500
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Download the paper machine - Top Corrugator Belt BRICQ-Four (40.94m length, 2.28m wide), 100% new goods;Bố tải của máy sản xuất giấy - TOP CORRUGATOR BELT BRICQ-FOUR (chiều dài 40.94M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
17273
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Corrugator Belt Bricq-Power - Bottom Corrugator Belt BRICQ-POWER (Length 15.30m, Width 2.28m), 100% new products;Bố tải của máy sản xuất giấy- BOTTOM CORRUGATOR BELT BRICQ-POWER (chiều dài 15.30M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
6025
USD
180622SITGSHSGAS5864
2022-06-28
760721 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH SHANGHAI KEMAO MEDICAL PACKING CO LTD The thin aluminum leaf aluminum has#folk aluminum membrane, 20micron rolls, not printed with words, used in packaging (new 100%) L: 1000m.;Nhôm lá mỏng đã bồi#Màng nhôm vĩ bấm,20micron dạng cuộn,không in hình in chữ,dùng trong bao bì (Mới100%)L:1000m.Mặt sáng dùng để in,Mặt mờ bóng dánPVC,PVDC(700mm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14611
KG
2171
KGM
14765
USD
260122OOLU2690730320
2022-02-24
392049 CTY TNHH BAO Bì T?N THàNH PERFECT FILMS PTE LTD # Transparent PVC films do not print print shapes, used in packaging of all kinds (100% new) (0.30mmx870,840,800mm; 0.25mmx840,800,780,755mm);Màng nhựa PVC# trong suốt không in hình in chữ, dùng trong bao bì các loại(Mới 100%)(0.30mmX870,840,800mm;0.25mmX840,800,780,755mm)
CHINA
VIETNAM
WUXI
CANG CAT LAI (HCM)
19874
KG
18769
KGM
43356
USD
290821SHZH21081320
2021-09-20
841229 NG TY TNHH AN B?O NGUYêN TAIER HEAVY INDUSTRY CO LTD Hydraulic Motor - Part of of Steel Belt Belt Components 60002203-NSX: TAIER HEAVY INDUSTRY Co., Ltd, 100% new products;Motor thủy lực - bộ phận của máy buộc dây đai bó thép 60002203-NSX:Taier Heavy Industry Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
298
KG
1
PCE
560
USD
7353610854
2021-10-06
853181 N BAO Bì TíN THàNH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES MODERN LTD The device displays the measuring indicator of indicator pressure sensor, PG500A4 * N-5-NN-N model, used for plastic film laminating machines. 100% new;Thiết bị hiển thị chỉ số đo của cảm biến áp suất Indicator, model PG500A4*N-5-NN-N, dùng cho máy ghép màng nhựa. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
634
USD
150322DESHCM220313
2022-03-25
843930 N BAO Bì N?M TH?NG JOTA MECHINERY INDUSTRIAL KUNSHAN CO LTD Cutting machine Create Paper Tube with electrical operation JT-200A Paper Tube Machine, capacity 22 kW, 100% new goods;Máy cắt tạo ống giấy hoạt động bằng điện JT-200A Paper Tube machine, công suất 22 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13500
KG
1
SET
54600
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 NGUY?N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 NGUY?N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-89mm Black of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-89mm black of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
26000
PCE
182
USD
211221DONA21120161
2022-01-04
960860 CTY TNHH TRUNG NGUYêN TONGLU IDO IMP EXP CO LTD Ballpoint pen - Refill-Parker of Ball Pen (no signal), 100% new goods;Ruột bút bi - Refill-Parker of ball pen (không hiệu), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
680
KG
200000
PCE
2000
USD
120721HASLS19210700600
2021-07-20
392092 N S?N XU?T BAO Bì TRANG TíN A J PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED Polyamid films have not yet printed 100% new rolls, not combined with other materials - used in packaging industry - Bopa Film - size 15mic x 900mm x 6000m / roll;Màng nhựa Polyamid chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì - BOPA film - Kích thước 15mic x 900mm x 6000m/cuộn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27610
KG
2349
KGM
7517
USD
190721CULSHA21038433
2021-08-04
844317 N S?N XU?T BAO Bì TRANG TíN XIAMEN TANCHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Copper pipe printer, roll printing, 10 colors, Model: HyA-10-1050R (ELS380), Capacity: 675kw. VIP: 380V, Manufacturer: Jiangyin Huafeng Printing and Machine Co., Ltd. Year SX: 2021. New 100%;Máy in Ống đồng, In cuộn,10 màu,Model: HYA-10-1050R (ELS380), Công suất: 675KW.Điện áp:380V, Hãng sản xuất:Jiangyin Huafeng Printing And Machine Co., Ltd. Năm SX:2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
74179
KG
1
SET
590000
USD
220921KTY2104900
2021-10-16
844010 NG TY TNHH IN BAO Bì Hà N?I JOINUP CORPORATION Part of the booking machine line: Machine into the cover, Model: B-120-23, SERI number: 568, Capacity: 15kW; 200V; 3 phases, Brand: Yoshino, Year of manufacture: 2011, Used, used synchronous goods;Một phần của dây chuyền máy đóng sách: Máy vào bìa, model: B-120-23, số seri: 568, công suất: 15Kw; 200V; 3 pha, Nhãn hiệu: YOSHINO, năm sản xuất: 2011, hàng đồng bộ tháo rời, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
18200
KG
1
PCE
17600
USD
220322CULVNGB2206556
2022-04-01
847730 N BAO Bì ATP TAIZHOU NABAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel 2-color bottle blowing machine, Model: TVHD-2L-2/II, capacity: 55kW, HSX: taizhou nabo. Five manufacturing year: 2022, 100% new (set = PCE);Máy đúc thổi chai 2 màu bằng thép, model: TVHD-2L-2/II, công suất: 55kW, HSX: TAIZHOU NABAO. Năm SX: 2022, mới 100% (set=pce)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
1
SET
59000
USD
220322CULVNGB2206556
2022-04-01
847730 N BAO Bì ATP TAIZHOU NABAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel PET bottle blowing machine, Model: Sabo-H2L-2, capacity: 10kW, HSX: taizhou nabao. Five manufacturing year: 2022, 100% new (set = PCE);Máy đúc thổi chai PET bằng thép, model: SABO-H2L-2, công suất: 10kW, HSX: TAIZHOU NABAO. Năm SX: 2022, mới 100% (set=pce)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
1
SET
13500
USD
25072121HAM0069395
2021-09-09
844313 N BAO Bì TH? ?? RIECKERMANN GMBH Offset printer, loose sheet printing, 6 colors: CD 102, SX: Heidelberger Druckmaschinen AG, Maximum printing paper size 72 * 102 cm, CD model: 102-6 + L, voltage: 380V, year SX: 2021, 100% new;Máy in Offset, in tờ rời, 6 màu: CD 102, Hãng sx: Heidelberger Druckmaschinen AG, khổ giấy in tối đa 72*102 cm, Model CD:102-6+L, điện áp: 380V, năm sx:2021, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
68080
KG
1
UNIT
1910865
USD
040322SITYKSG2202633
2022-03-21
844230 NG TY TNHH IN BAO Bì Hà N?I CPE CORPORATION AGFA AGFA CTP, Model: PT-R 8900, year: 2014 (used for printing and used goods);Máy ghi bản kẽm CTP hiệu AGFA , Model : PT-R 8900 , năm SX : 2014 ( dùng cho nghành in, hàng đã qua sử dụng )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10660
KG
1
SET
5955
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
122100008763293
2021-01-12
440139 N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap wood pallets - Pallets WOODEN (Spoiled emitted in the production process, not sticky hazardous waste);Pallet gỗ phế liệu - WOODEN PALLETS(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
14950
KG
250
KGM
7
USD
170721GOSUBKK80110745
2021-07-28
480519 N BAO Bì KINH B?C HIANG SENG FIBRE CONTAINER CO LTD Corrugated sheet paper, used to produce carton boxes, rolls, unalanced, content of 180g / m2, CME brand, 1080mm size; 1100m. Mainly manufactured from recycled pulp.NSX: Hiang Seng goods 100% new;Giấy bìa lớp sóng, dùng để sản xuất hộp carton,dạng cuộn, không tráng phủ, hàm lượng 180G/m2, nhãn hiệu CME, kích thước 1080mm;1100m.Sản xuất chủ yếu từ bột giấy tái chế.NSX : HIANG SENG Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
140728
KG
49543
KGM
29230
USD
191121NSSLNSMHC21Q0071
2021-12-13
480421 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unbleached, rolled, used as cement bags, quantitative 70gsm, 1020mm * 7000m, Japan production. 100% new products. Tokai brand;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, dùng làm vỏ bao xi măng, định lượng 70gsm, khổ 1020mm*7000m,Nhật bản sản xuất.Hàng mới 100%. Hiệu Tokai
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
23014
KG
6006
KGM
5526
USD
015AX23816
2021-01-21
480429 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Uncoated kraft paper, bleached, in rolls, weighing 70GSM, 892mm-1020mm size. Exporters: Hanwa co., Ltd;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 70gsm, khổ 892mm-1020mm. Nhà xuất khẩu: Hanwa co.,ltd
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
25240
KG
24135
KGM
15205
USD
250921SITPKHP2102590
2021-10-19
480431 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH SINGA PAPER SDN BHD Kraft paper is not coated, yet bleached, 70gsm quantitative rolls, 1020mm size, used as a cement shell, "Gold Lion" manufacturer "TSP '. New products 100%.;GIẤY KRAFT KHÔNG TRÁNG, CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG CUỘN ĐỊNH LƯỢNG 70GSM, KHỔ 1020MM, DÙNG LÀM VỎ BAO XI MĂNG ,HIỆU "GOLD LION" NHÀ SẢN XUẤT "TSP'. HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG DINH VU - HP
53710
KG
26521
KGM
18565
USD
KMTCSMZ0287558
2021-07-06
480431 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unblocked, rolled, quantitative 100gsm, 1647mm * 8000m, produced by Japan, "Tokai". 100% new goods.;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 100gsm, khổ 1647mm *8000m, Do Nhật Bản sản xuất, hiệu " TOKAI". hàng mới 100%.Dùng làm bao bì
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG TAN VU - HP
46586
KG
18424
KGM
15845
USD
221121COAU7014741490
2021-12-09
480430 N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Kraft paper is not coated, bleached, rolled, quantitative from 70 GSM to 80gsm, wide-sized size of 700mm to 1430mm, stock goods, by Japan. Use paper bags. 100% new goods;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng các loại từ 70 gsm tới 80gsm, khổ rộng từ 700mm tới 1430mm, hàng Stock, do nhật bản sản xuất. Dùng làm túi giấy.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
70790
KG
11071
KGM
9078
USD
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD