Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170721KSHCM210304
2021-07-23
620439 N BA TáM TáM G2000 APPAREL LIMITED Women's jackets (Blazer Suit), 96% Polyester, 4% Spandex, all kinds. G2000 brand. New 100%;Áo khoác nữ (blazer suit), 96% polyester, 4% spandex, các loại. Hiệu G2000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3258
KG
72
PCE
1008
USD
121120KSHCM200581
2020-11-18
620440 N BA TáM TáM G2000 APPAREL LIMITED Women's jacket (blazer suit), 65.3% polyester, 33.2% rayon, spandex 1.5%, all kinds. G2000 brand. New 100%;Áo khoác nữ (blazer suit), 65.3% polyester, 33.2% rayon, 1.5% spandex, các loại. Hiệu G2000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3308
KG
36
PCE
594
USD
121120KSHCM200581
2020-11-18
620440 N BA TáM TáM G2000 APPAREL LIMITED Women's jacket (blazer suit), 66% polyester, 32% rayon, 2% spandex, all kinds. G2000 brand. New 100%;Áo khoác nữ (blazer suit), 66% polyester, 32% rayon, 2% spandex, các loại. Hiệu G2000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3308
KG
16
PCE
264
USD
121120KSHCM200581
2020-11-18
620440 N BA TáM TáM G2000 APPAREL LIMITED Women's jacket (blazer suit), 62% polyester, 32% rayon, 6% spandex, all kinds. G2000 brand. New 100%;Áo khoác nữ (blazer suit), 62% polyester, 32% rayon, 6% spandex, các loại. Hiệu G2000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3308
KG
52
PCE
874
USD
121120KSHCM200581
2020-11-18
620460 N BA TáM TáM G2000 APPAREL LIMITED Female short skirt, 100% polyester, all kinds. G2000 brand. New 100%;Váy ngắn nữ, 100% polyester, các loại. Hiệu G2000. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
3308
KG
42
PCE
168
USD
040122EGLV591100009099
2022-04-02
310290 N XU?T TH??NG M?I T? BA YOUNG INH CORPORATION Mixed fertilizer NK NK Toba 13-46. Powder form. Pay 25kg/bag. New 100%.;Phân bón hỗn hợp NK NK Toba 13-46. Dạng bột. Đóng bao 25kg/bao. Hàng mới 100%.
JORDAN
VIETNAM
AQABA (EL AKABA)
CANG CAT LAI (HCM)
123157
KG
120
TNE
130800
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
150222011CA00618
2022-04-22
842940 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Sakai used wheels, Model: T2, SK: 32109, year of manufacturing: 1998. (Demated goods);Xe lu tĩnh bánh lốp đã qua sử dụng hiệu SAKAI, model: T2 , SK: 32109 , năm sx: 1998. .(Hàng đồng bộ tháo rời)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26100
KG
1
PCE
19253
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 P T? NH?N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD
70921912886743
2021-10-08
290372 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N THE CHEMOURS MALAYSIA SDN BHD Cold-gas-Gas D10115941 Freon (TM) 123 45.4kg / 100LB DRM. Code CAS 306-83-2. New 100%. SL: 180E. No KBHC according to ND 113/2017 / ND-CP (October 9, 2017);Môi chất lạnh-Gas D10115941 FREON (TM) 123 45.4KG/100LB DRM. Mã CAS 306-83-2. Hàng mới 100%. SL: 180EA. không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP(09/10/2017)
CANADA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
10248
KG
8172
KGM
106236
USD
160622SITDNBCL642472
2022-06-28
382478 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?T T? M?NH TU?N CLIMALIFE ASIA CORPORATION Refrigerant Gas Cold Gas R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane +Tetrafluoroethane (R404A Frio +Disposable 10.9kgs), SL: 1,130 bottles. CAS code: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs bottle 73110099. 100% new goods;Refrigerant Gas lạnh R404A /Pentafluoroethane +Triifluoroethane + Tetrafluoroethane (R404A Frio+Disposable 10.9kgs),SL:1.130 Chai. Mã CAS: 420-46-2; 354-33-6; 811-97-2.hs chai 73110099. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16498
KG
12317
KGM
69698
USD
132200016302135
2022-05-26
730900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN O BA VN CONG TY TNHH FUKUOKARASHI VIET NAM The tank contains 1000L gas tank, has tested the technical safety technical requirements according to the inspection record No. 04/06-094/KDD-17 (June 13, 2017).;TANK#&Bình chứa khí 1000L, đã kiểm định kỹ thuật an toàn đạt yêu cầu theo biên bản kiểm định số 04/06-094/KDD-17 (13/06/2017) .
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY FUKUOKARASHI VN
KHO CTY OBA VN
1334
KG
1
PCE
431
USD
221020COAU7226905390
2020-11-05
440800 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?T TR?I M?I SHANDONG LIWEIMA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12mm (scientific name Paulownia kawakamii). DM Aviation under CITES. (63,501M3);Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12mm ( tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc DM CITES. (63,501M3)
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
18210
KG
64
MTQ
29846
USD
261020COAU7226905500
2020-11-05
440800 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?T TR?I M?I DONGMING QINGFA WOOD INDUSTRY CO LTD Power-corn timber copper (Paulownia GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (scientific name Paulownia kawakamii). They are not on the list of Cites.;Gỗ xẽ Ngô đồng ( PAULOWNIA GRADE AB) 730-1200x980x12-20mm (tên khoa học Paulownia kawakamii). Hàng không thuộc danh mục Cites.
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
37100
KG
120
MTQ
56254
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 NG M?I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
112200016405677
2022-04-16
560392 N S?N XU?T Và TH??NG M?I T?M VI?T TEXTYLE ASIA PTE LTD PL002#& non-woven fabric covered with BB4100 glue (MEX/paper construction), 90cm size, weight 40g/m2+-2g;PL002#&Vải không dệt đã phủ keo BB4100 (Mex dựng/dựng giấy), khổ 90cm, trọng lượng 40g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY 5S
KHO CTY TAM VIET
151
KG
218
MTR
33
USD
112200016405677
2022-04-16
560392 N S?N XU?T Và TH??NG M?I T?M VI?T TEXTYLE ASIA PTE LTD PL002 #& non-woven fabric covered with BB4100 glue (MEX/paper construction), 90cm size, weight 40g/m2+-2g;PL002#&Vải không dệt đã phủ keo BB4100 (Mex dựng/dựng giấy), khổ 90cm, trọng lượng 40g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY 5S
KHO CTY TAM VIET
151
KG
218
MTR
33
USD
112200016405677
2022-04-16
560392 N S?N XU?T Và TH??NG M?I T?M VI?T TEXTYLE ASIA PTE LTD PL002#& non-woven fabric covered with BB835 glue (paper glue), 10mm size, weight 52g/m2+-2g;PL002#&Vải không dệt đã phủ keo BB835 (Keo dựng giấy), khổ 10mm, trọng lượng 52g/m2+-2g
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY 5S
KHO CTY TAM VIET
151
KG
1890
MTR
26
USD
220622QDHPH2203437
2022-06-29
847410 N XU?T NH?P KH?U V?T T? MáY MóC T T XINXIANG YONGQING SCREEN MACHINE CO LTD Yongqing vibrator. Model: TTVM LM-2000-3S diameter 2000mm, 380V/3.7KW voltage, 3 layers of sieve used to separate raw materials ((1 set of machines and sieve mesh) and standard accessories.;Máy sàng rung hiệu YONGQING. Model: TTVM LM-2000-3S đường kính 2000mm,điện áp 380V/3.7Kw,3 lớp sàng dùng để phân tách nguyên liệu ((1 bộ gồm máy và lưới sàng) cùng phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
6510
KG
5
SET
34250
USD
110921LSHHPH215728
2021-09-17
847410 N XU?T NH?P KH?U V?T T? MáY MóC T T XINXIANG CHENWEI MACHINERY CO LTD The screening machine vibrates Chenwei. Model: TTVM-800 (1 set includes: machine and sieve grid) d / sieve 800 mm, 02 sieve layeres, 380v / 1.1 kW voltage used for raw materials. Manufacturer: Xinxiang Chenwei Machinery. New 100%;Máy sàng rung lật hiệu CHENWEI. Model: TTVM-800 (1 bộ gồm: máy và lưới sàng) đ/kính sàng 800 mm,02 lớp sàng,điện áp 380V/1.1 kw dùng để sàng nguyên liệu. nhà sx: XINXIANG CHENWEI MACHINERY.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
410
KG
1
SET
2800
USD
270121AHOC21010055
2021-02-01
900130 NG TY TNHH M?T HàN VI?T GAIANET CO Qeye colorless contact lenses - contact lens clear Qeye 1 year, (150 pcs / trays, 8 trays / barrel), type: QEYE, Publisher: EOS Co., Ltd. - Korea, HSD: 1 year, new 100%;Kính áp tròng không màu Qeye - Qeye clear contact lens 1 year, (150 cái/khay, 8 khay/thùng),loại: QEYE, NSX:EOS Co., Ltd. - Hàn Quốc , HSD: 1 năm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
335
KG
6090
PCE
4568
USD
090521MEDUUT046213
2021-07-08
480421 N XU?T TH??NG M?I T M COOLIBREE GMBH Paper covering cement rolls, quantify 70gsm, 1170mm width, not printed printed letters, 100% new goods (weight net = 74,190 kgs);Giấy làm bao xi măng dạng cuộn, định lượng 70GSM, chiều rộng 1170mm, chưa in hình in chữ, hàng mới 100%(Trọng lượng Net=74.190 kgs)
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
74932
KG
74190
KGM
50969
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL type for breeding thoroughbred grandfather figure in- line A. Free Preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống- con ông nội A. Hàng miễn phí dự phòng (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
22
UNC
0
USD
17694131483
2021-01-14
010513 TRUNG T?M NGHIêN C?U V?T ??I XUYêN GRIMAUD FRERES SELECTION S A S Ngan and grandparent R71 SL for breeding thoroughbred type empty line-the grandmother B. Free preventive Item (F.O.C);Ngan giống ông bà R71 SL loại thuần chủng để nhân giống dòng trống-con bà nội B. Hàng dự phòng miễn phí (F.O.C)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
259
KG
78
UNC
0
USD
081220SGZCB20003727
2020-12-23
441019 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I S?N XU?T M? KHANG PANEL PLUS CO LTD Chipboard - HMR E1 Size: (1830x2440x9) mm.MK630N White / matt / 2 sides. NSX: Panel Plus, coated melamine, used to manufacture kitchen furniture. New 100%;Ván dăm - HMR E1 Kích thước: (1830x2440x9)mm.MK630N White / matt /2 sides. Nsx:Panel Plus, bề mặt phủ Melanine, Dùng để sản xuất đồ nội thất nhà bếp. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
SONGKHLA
CANG CAT LAI (HCM)
188043
KG
528
TAM
8078
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 TRUNG T?M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
131121KHHC11109006
2021-11-23
720826 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SMC T?N T?O CHINA STEEL GLOBAL TRADING CORPORATION Stainless steel non-flat rolled hot rolled rolls, widths> 600mm, un-coated or painted, soaked. KT: (3 -4,567) x (914-1400) mm xc.tc: JIS G3131 (SPHC) (uniform size goods). New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn,bề rộng>600mm,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn, đã ngâm tẩy gỉ. KT: (3 -4.567) x(914-1400)mm xC.TC: JIS G3131(SPHC) (Hàng kích thước không đồng nhất).Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG T.THUAN DONG
1671
KG
149775
KGM
118322
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181090, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181090,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
30200
LIEU
181200
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181087, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181087,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
377400
LIEU
2264400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 TRUNG T?M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccine Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181088, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181088,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
326400
LIEU
1958400
USD
OOLU2669683780
2021-10-29
730640 NG M?I D?CH V? HAI BA TáM HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel pipe, with circular cross section, welded, empty, size (48.6x4x800) mm, no effect, 100% new;Ống inox, có mặt cắt ngang hình tròn, được hàn, rỗng, kích thước (48.6x4x800) mm, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
20280
KG
200
PCE
2000
USD