Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
301121WTPTXGHPH210506
2021-12-15
846711 N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VAT-1608) - Hand-held machines use compressed air 400 r.p.m,, vertex effect. New 100%;(VAT-1608) - Máy ta rô cầm tay sử dụng khí nén 400 R.p.m, ,Hiệu Vertex. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
3295
KG
2
SET
1769
USD
110222PHPH2202509
2022-02-25
846039 N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VDG-13A-221) - Fixed type grinding machine, Africa 2.0 ~ 13.0mm, AC-110, 220V / 1PH, 5100 RPM (with fixed base, Weight: 9.8 kgs), stainless steel rust, vertex brand, 100% new goods;(VDG-13A-221) - Máy mài mũi khoan loại cố định, phi 2.0~13.0mm, AC-110, 220V/ 1PH, 5100 R.P.M (có đế cố định, trọng lượng: 9,8 Kgs), bằng thép không gỉ, Hiệu Vertex, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1298
KG
1
SET
412
USD
110222PHPH2202509
2022-02-25
846630 N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VMH-64) - The head of irrigation with a cold irrigation solution with sole (steel, and lathe fittings when metal machining), steel stems, hard plastic irrigation heads, vertex, 100% new goods;(VMH-64) - Bộ đầu tưới dung dịch tưới nguội có đế từ (bằng thép, bộ phận lắp trên máy tiện khi gia công kim loại), thân bằng thép, đầu tưới bằng nhựa cứng, Hiệu Vertex, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1298
KG
4
SET
132
USD
9182100524
2021-09-21
511220 NG TY TNHH INTERNATIONAL B2B SOLUTION SINCETECH FUJIAN TECHNOLOGY CO LTD VD1001 # & woven fabric from combed fiber woolen or from animal fine finely combed -wool Lounger Woven W11218B - 01 59 ";VD1001#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc từ sợi lông động vật loại mịn chải kỹ -WOOL LOUNGER WOVEN W11218B - 01 59"
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
26
KG
27
MTK
246
USD
112000012049044
2020-11-06
600643 NG TY TNHH INTERNATIONAL B2B SOLUTION HON SHIN CORP MGC800 # & Vamp is printed on the roll fabric (knitted mesh fabrics dyed 100% polyester size 38 "(uppers fabric);MGC800#&Vamp được in trên cuộn vải (Vải lưới dệt kim đã nhuộm 100% polyester khổ 38" ( Mũ giày bẵng vải)
VIETNAM
VIETNAM
KHO PAIHONG VIET NAM
KHO CTY INTERNATIONAL B2B SOLUTION
2845
KG
8005
PR
3762
USD
776991918937
2022-06-01
600610 NG TY TNHH INTERNATIONAL B2B SOLUTION MIRA CORPORATION VD1001 #& Knit or other hooks from fleece or smooth animal hairs MSW-1229 NzzQ 54 ";VD1001#&Vải dệt kim hoặc móc khác từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn MSW-1229 NZZQ 54"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
10
KG
34
MTK
404
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
220721EGLV003102391216
2021-07-26
290943 CTY TNHH BìNH TRí CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, ethylene glycol monobutyl ether (EB) (C6H14O2) (185 kg / drum, liquid) (CAS code: 111-76-2: Not on the list of chemical declaration according to ND 113 .);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) ( mã CAS:111-76-2 : Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113. )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32320
KG
30
TNE
69560
USD
091221COAU7235676110
2021-12-15
291430 CTY TNHH BìNH TRí METHYL CO LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113); Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
33280
KG
30400
KGM
55936
USD
140322SR-22-2A-KB-4
2022-04-07
291413 CTY TNHH BìNH TRí TOYOTA TSUSHO CORPORATION Organic chemicals used in plastic industry, printing methyl isobutyl ketone (mibk) (liquid form) (tolerance HD +/- 5%) (Code CAS: 108-10-1);Hoá Chất Hữu cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)) ( Dạng Lỏng ) ( Dung sai HĐ +/- 5%)( mã CAS : 108-10-1 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
477
KG
477652
KGM
806784
USD
281121799110747000
2021-12-09
292420 CTY TNHH BìNH TRí HENAN GP CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27588
KG
25
TNE
64456
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015822419
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD
112100015819857
2021-10-17
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
112200018417925
2022-06-25
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in a carton of 100kg/ barrel, no brand, no symbol.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19100
KG
10000
KGM
3133
USD
112100009140111
2021-01-23
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19600
KG
8000
KGM
2400
USD
112100013371103
2021-06-26
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100012778909
2021-06-07
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
8900
KG
4000
KGM
1200
USD
112100013552213
2021-07-02
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11800
KG
5000
KGM
1500
USD
112100015813453
2021-10-16
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112100013022434
2021-06-15
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
6000
KGM
1800
USD
112100015822419
2021-10-17
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
6000
KGM
1800
USD
112000012790456
2020-12-04
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
27400
KG
11000
KGM
3300
USD
112100008849962
2021-01-14
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18500
KG
7000
KGM
2100
USD
112100015831064
2021-10-18
060312 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
11000
KG
5000
KGM
1500
USD
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
112100014818660
2021-08-27
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014857983
2021-08-29
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Phang fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
1350
USD
112100014905180
2021-08-31
603120 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa phăng tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
7000
KGM
2100
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
020122SMSE21120306
2022-01-10
441911 NG TY TNHH N N B DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 30x20x1.5cm bamboo cutting board, Spring brand, 100% new goods;Thớt tre 30x20x1.5cm, hiệu Spriing, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2410
KG
1000
PCE
1170
USD
DE21000042
2021-01-15
811229 T B? Y T? TR?N MINH GEBRUDER MARTIN GMBH CO KG Surgical Instruments: Handles for tongue crushed larynx chrome, 10cm long, 4cm wide Which: 19-392-00-02.Nsx: Gebrüder Martin Gmbh & CO.KG. New 100%;Dụng cụ phẫu thuật:Tay cầm cho lưỡi đè thanh quản bằng crom, dài 10cm,rộng 4cm .Mã:19-392-00-02.Nsx: Gebruder Martin Gmbh& Co.KG. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
246
KG
2
PCE
147
USD
270222A07BA24251
2022-05-27
842911 I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Used Komatsu D20PL-3 bulldozer;Máy ủi bánh xích KOMATSU D20PL-3 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27198
KG
1
PCE
2000
USD
060222A07BA26554
2022-05-27
851529 I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Denyo welding machine with a capacity of 15KVA (non-model) used quality over 80% (production: 2014-2018). NK goods according to TT: 26/2015/TT-BTC. H. Imported import for production of enterprises;Máy phát hàn DENYO công suất 15KVA (không model) đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2014-2018). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC. H.hoá nhập khẩu phục vụ cho sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27420
KG
2
PCE
2000
USD
270222A07BA24251
2022-05-27
851529 I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Denyo welding machine with a capacity of 15KVA (non-model) used quality over 80% (production: 2014-2018). NK goods according to TT: 26/2015/TT-BTC. H. Imported import for production of enterprises;Máy phát hàn DENYO công suất 15KVA (không model) đã qua sử dụng chất lượng trên 80% (Sản xuất: 2014-2018). Hàng NK theo TT: 26/2015/TT-BTC. H.hoá nhập khẩu phục vụ cho sản xuất của DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27198
KG
4
PCE
2000
USD
050122A07BA22199
2022-05-24
843311 I BáT TR?N SANTAISYOUJI CO LTD Kubota rice cutting machine (not model), CS on 50kw has been used over 80%(S.XUT: 2013-2017) .The NK according to TTT: 26/2015/TT-BTC dated February 27, 2015. Used for N. PV.;Máy cắt lúa hiệu KUBOTA (không model),cs trên50kw đã qua sử dụng chất lượng trên 80%(S.xuất:2013-2017).Hàng NK theoTT:26/2015/TT-BTCngày 27/02/2015.Máy chuyên dùng cho N.nghiệp chỉ Pvụ N.nghiệp cho DN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
27340
KG
5
PCE
3750
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 1 wire with felt paste, 711 / d112, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 1 dây có dán nỉ,711/d112,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
17
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 3 wires with felt paste, 711 / d312, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 3 dây có dán nỉ,711/d312,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
27
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Rolling hammer for old Yamaha Style, 428, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Cán búa đàn nằm cho style yamaha cũ, 428,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
393
USD
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
021021WITH2110102A
2021-10-04
841920 N THI?T B? Y T? TR??NG S?N JW HOLDINGS CORPORATION High temperature sterilizer sterilizer. Model: CHS - AC250. SX: Shinjin Medical. Origin: Korea. Production 2021. 100% new goods;Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ cao. Model: CHS - AC250. Hãng sx: Shinjin Medical. Xuất xứ: Hàn Quốc.Sản xuất 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
758
KG
1
PCE
15000
USD
210821BTU/HCM-01
2021-08-31
310210 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N PH?N BóN GIA V? RCL INDUSTRIAL PRODUCTS PTE LTD Granular Urea stool (Phan Ure Gia Vu), white, granular form. Specifications: Minimum nitrogen: 46%, maximum biuret: 1%, maximum moisture: 0.5%. Goods, 100% new. (50 kg bags);Phân Granular Urea ( PHAN URE GIA VU), màu trắng, dạng hạt. Thông số kỹ thuật: Nitơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0,5%. Hàng xá, mới 100%. ( Hàng đóng bao 50 kg)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG KHANH HOI (HCM)
4360
KG
4359806
KGM
1985540
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD