Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MHG34408946
2020-02-13
950640 NG TY C? PH?N BóNG BàN D?NG C?U JOOLA TISCHTENNIS GMBH Cốt vợt bóng bàn Rossi Force cán FL, mã hàng 66300, hãng sản xuất: JOOLA. Hàng mới 100%.;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Articles and equipment for table-tennis: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
0
KG
20
PCE
698
USD
MHG34408946
2020-02-13
950640 NG TY C? PH?N BóNG BàN D?NG C?U JOOLA TISCHTENNIS GMBH Cốt vợt bóng bàn Classic Carbon cán FL, mã hàng 61480, hãng sản xuất: JOOLA. Hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Articles and equipment for table-tennis: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
0
KG
50
PCE
927
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD
020122SMSE21120306
2022-01-10
441911 NG TY TNHH N N B DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 30x20x1.5cm bamboo cutting board, Spring brand, 100% new goods;Thớt tre 30x20x1.5cm, hiệu Spriing, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2410
KG
1000
PCE
1170
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
100721JWLK2106007
2021-07-22
281129 NG TY C? PH?N C?NG NGH? BáN D?N NNO PLUS FRD CO LTD Gas Nitrous Oxide (N2O), CAS 10024-97-2 code, used to accelerate industrial engines. Goods under cover of tank No. RDXU2175024, New 100%;Khí Nitrous oxide ( N2O), mã CAS 10024-97-2, Dùng để tăng tốc động cơ máy công nghiệp. Hàng hóa thuộc vỏ tank số: RDXU2175024, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
19200
KGM
49920
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 NG TY C? PH?N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
61120112000012000000
2020-11-06
440730 NG TY C? PH?N NGUYêN G? BìNH D??NG CHAMPA SAVI JOINT VENTURE CO LTD Pohl Heavea brasiliensis (rubber wood plantations sawn, not planed, untreated increases the tooth, group VII) 177.060m3 quantity, unit price $ 100 / m3, worth 17,706.00usd;Heavea brasiliensis Pohl (gỗ cao su xẻ rừng trồng, chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắng, nhóm VII) số lượng 177.060m3, đơn giá 100usd/m3, trị giá 17,706.00usd
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
141648
KG
177
MTQ
17706
USD
6369957506
2022-05-20
392610 D??NG B?N MASSIMO Transparent transparent box, square, circle, cylindrical, rectangle used to hold a test sample to display products used in the office (100%new);Hộp nhụa trong suốt không hiệu, hình vuông, hình tròn, hình trụ, hình chữ nhật dùng để đựng mẫu thử để trên bàn trưng bày sản phẩm dùng trong văn phòng (mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
26
KG
100
PCE
300
USD
170222UMBOE2022020004
2022-02-25
731021 NG TY C? PH?N ??U T? D?A B?N TRE FUJIAN XIANGDA IMP AND EXP CO LTD Hollow cans and caps, tin-coated steel materials, used to contain coconut milk, 11 cm high, 7.2 cm diameter, 400 ml capacity, 100% new products. (Slippery can not print label packaging on cans);Bộ lon rỗng và nắp, chất liệu bằng thép tráng thiếc, dùng để chứa nước cốt dừa, cao 11 cm, đường kính 7.2 cm, dung tích 400 ml, hàng mới 100%. (Lon Trơn Không in nhãn bao bì trên lon)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
24544
KG
389700
SET
53389
USD
091220MKS-SE-2000028
2020-12-28
080112 NG TY C? PH?N ??U T? D?A B?N TRE CV SUARA ALAM Coconut, dried fruit peel - Fresh mature semi husked coconut. Raw materials used for production. New 100%.;Dừa trái khô đã lột vỏ - Fresh mature semi husked coconut. Nguyên liệu dùng để sản xuất. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG CAT LAI (HCM)
28078
KG
28000
KGM
7980
USD
220121COAU7229321240
2021-02-01
080112 NG TY C? PH?N ??U T? D?A B?N TRE CV ANUGERAH SEMESTA RAYA Coconut, dried fruit peel - Coconut husk semi. Raw materials used for production. New 100%.;Dừa trái khô đã lột vỏ - Coconut semi husk. Nguyên liệu dùng để sản xuất. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
20700
KGM
5072
USD
200622SMSE22060165-01
2022-06-29
853991 NG TY C? PH?N BóNG ?èN ?I?N QUANG HONGKONG LIGHT ENGINE TECHNOLOGY LIMITED (manufacturing materials Compact light bulb): Lamp tube (luminescent coating, very hot and hot shift installation) 18W 3U T3. 100% new;(NPL SX bóng đèn Compact) : ống đèn ( tráng lớp phát quang, lắp cực ca tốt nóng và nạp gas) lọai 18W 3U T3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5830
KG
55200
PCE
16560
USD
301121WTPTXGHPH210506
2021-12-15
846711 NG TY C? PH?N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VAT-1608) - Hand-held machines use compressed air 400 r.p.m,, vertex effect. New 100%;(VAT-1608) - Máy ta rô cầm tay sử dụng khí nén 400 R.p.m, ,Hiệu Vertex. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
3295
KG
2
SET
1769
USD
110222PHPH2202509
2022-02-25
846039 NG TY C? PH?N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VDG-13A-221) - Fixed type grinding machine, Africa 2.0 ~ 13.0mm, AC-110, 220V / 1PH, 5100 RPM (with fixed base, Weight: 9.8 kgs), stainless steel rust, vertex brand, 100% new goods;(VDG-13A-221) - Máy mài mũi khoan loại cố định, phi 2.0~13.0mm, AC-110, 220V/ 1PH, 5100 R.P.M (có đế cố định, trọng lượng: 9,8 Kgs), bằng thép không gỉ, Hiệu Vertex, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1298
KG
1
SET
412
USD
110222PHPH2202509
2022-02-25
846630 NG TY C? PH?N B2B TR?NG TíN VERTEX MACHINERY WORKS CO LTD (VMH-64) - The head of irrigation with a cold irrigation solution with sole (steel, and lathe fittings when metal machining), steel stems, hard plastic irrigation heads, vertex, 100% new goods;(VMH-64) - Bộ đầu tưới dung dịch tưới nguội có đế từ (bằng thép, bộ phận lắp trên máy tiện khi gia công kim loại), thân bằng thép, đầu tưới bằng nhựa cứng, Hiệu Vertex, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1298
KG
4
SET
132
USD
180122WSDS2202004
2022-01-24
850410 NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N D??NG QUANG HANGZHOU PUMPKIN ELECTRIC APPLIANCE CO LTD LKSX LED bulbs: Ballating for LED bulbs 60mm diameter, 10W capacity, white light. No labels, NSX: Hangzhou Pumpkin Electric Appliance CO., LTD, 100% new goods;Lksx bóng đèn led: Chấn lưu dùng cho bóng đèn led đường kính 60mm, công suất 10W,ánh sáng trắng.không nhãn hiệu, NSX:HANGZHOU PUMPKIN ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
15990
KG
2000
PCE
198
USD
180122WSDS2202004
2022-01-24
850410 NG TY C? PH?N THI?T B? ?I?N D??NG QUANG HANGZHOU PUMPKIN ELECTRIC APPLIANCE CO LTD LKSX LED bulbs: ballasts for LED bulbs 70mm diameter, 15W capacity, white light. No labels, NSX: Hangzhou Pumpkin Electric Appliance CO., LTD, 100% new goods;Lksx bóng đèn led: Chấn lưu dùng cho bóng đèn led đường kính 70mm, công suất 15W,ánh sáng trắng.không nhãn hiệu, NSX:HANGZHOU PUMPKIN ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
15990
KG
1500
PCE
198
USD
6387475
2022-06-27
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
WJS00185219
2022-06-01
847340 NG TY TNHH B?O D??NG TOàN C?U ATEC AP CO LTD The main control circuit board of LG ATM. New 100%;Bảng mạch điều khiển chính dây tiền của ATM LG. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
25
KG
6
PCE
1344
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 NG TY C? PH?N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 NG TY C? PH?N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 NG TY C? PH?N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
261021589111001000
2021-11-23
300450 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE RAPTAKOS BRETT CO LTD Tan Pharmacy: Minigadine, Sirô. Box 1 120ml bottle. HC: calcium, iron, zinc, magnesium, manganese, I-io. SDK: VN-19323-15. Bat: C12T21003. Exp: 08/2023. NSX: Raptakos Brett & Co LTD.;Tân dược: MINIGADINE, sirô. Hộp 1 chai 120ml. HC: Canxi, Sắt, Kẽm, Magie, Mangan, I-iôt. SĐK: VN-19323-15. Bat: C12T21003. Exp: 08/2023. NSX: RAPTAKOS BRETT & CO LTD.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
4459
KG
8860
UNK
7531
USD
23523528945
2021-10-29
300439 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Oxytocin. H / 20 blisters x 5 1ml tubes. Injection solution. HC: Oxytocin 5LU / 1ml. SDK: VN-20167-16. Bat: A15062A, A16106A.MFG: 05.06 / 2021. Exp: 05.06 / 2024;Tân dược: OXYTOCIN. H/ 20 vỉ x 5 ống 1ml. Dung dịch tiêm. HC: Oxytocin 5lU/1ml. SĐK: VN-20167-16. Bat:A15062A, A16106A.Mfg:05,06/2021. Exp: 05,06/2024
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
3101
KG
5324
UNK
116906
USD
23513729811
2022-06-28
300439 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Western medicine: Oxytocin. H/ 20 blisters x 5 tubes 1ml. Injecting solution (FOC). HC: Oxytocin 5lu/1ml. SĐK: VN-2016-16. Bat: A23086F. MFD: 03/2022. Exp: 03/2025;Tân dược: OXYTOCIN. H/ 20 vỉ x 5 ống 1ml. Dung dịch tiêm (FOC). HC: Oxytocin 5lU/1ml. SĐK: VN-20167-16. Bat: A23086F. Mfd: 03/2022. Exp:03/2025
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
1629
KG
802
UNK
15973
USD
310322BUP0169370
2022-05-04
300449 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Western medicine: Diaphyllin Venosum. H/5 tubesx5ml, injection solution. HC: Theophylin-Athylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A21094B, A21095A. Exp: 01/2027.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ốngx5ml, dung dịch thuốc tiêm. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A21094B, A21095A. Exp: 01/2027.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
3077
KG
14569
UNK
34100
USD
030322BUP0167758
2022-03-28
300449 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Diaphyllin venosum, injection. H / 5x5ml. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SDK: VN-19654-16. Bat: A0B111B. Exp: 11/2025;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM, thuốc tiêm. H/5x5ml. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SĐK: VN-19654-16. Bat: A0B111B. Exp: 11/2025
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
4961
KG
726
UNK
1751
USD
310322BUP0169370
2022-05-04
300449 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Western medicine: Diaphyllin Venosum. H/5 tubes, injection solution .. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SĐK: VN-19654-16. Bat: A21095A. Exp: 01/2027.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ốngx5ml, dung dịch thuốc tiêm.. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg (FOC). SĐK: VN-19654-16. Bat: A21095A. Exp: 01/2027.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
3077
KG
1457
UNK
3410
USD
030322BUP0167756
2022-03-25
300449 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Diaphyllin Venosum. H / 5 tube x 5ml, injection solution. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SDK: VN-19654-16. Bat: A0B111B, A0B112A. Exp: 11/2025.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ống x 5ml, dung dịch thuốc tiêm. HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A0B111B, A0B112A. Exp: 11/2025.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
4153
KG
7273
UNK
17544
USD
030322BUP0167756
2022-03-25
300449 NG TY C? PH?N D??C PH?M B?N TRE GEDEON RICHTER PLC Tan Pharmacy: Diaphyllin Venosum. H / 5 tube x 5ml, injection solution (FOC). HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SDK: VN-19654-16. Bat: A0B112A. Exp: 11/2025.;Tân dược: DIAPHYLLIN VENOSUM. H/5 ống x 5ml, dung dịch thuốc tiêm (FOC). HC: Theophylin-ethylendiamin 240mg. SĐK: VN-19654-16. Bat: A0B112A. Exp: 11/2025.
HUNGARY
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
4153
KG
727
UNK
1754
USD
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 NG TY C? PH?N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 NG TY TNHH N?NG S?N AN TOàN H?U B?CH FREE XPORT CROP CO LTD Grain grain (pouring goods and bagging, heterogeneous bags), do not use as animal feed, apply 0% tax rate according to ND 153/2017 / ND-CP dated 27/12/2017. Origin Cambodia.;Thóc Hạt ( Hàng đổ xá và đóng bao, bao không đồng nhất), không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ sô 153/2017/NĐ- CP ngày 27/12/2017. Xuất xứ CAMBODIA.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CK VINH HOI DONG(AG)
100
KG
100
TNE
28000
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
1206223169SH211
2022-06-29
842630 NG TY C? PH?N ??U T? X?Y D?NG B?O TOàN JIANGSU TONGHUI LIFTING EQUIPMENT CO LTD Fixed single rotation cranes use the A7 dandruff mechanism, 360 degrees rotation, reaching 8.5m-20m, lifting height -6m to +6m, lifting capacity 20-40 tons, CS: 170kW, brand model: HGQ2020, year manufacturing: 2022 (100%new);Cần trục cánh xoay đơn cố định sử dụng cơ cấu gàu ngoạm A7, xoay 360 độ, tầm với 8.5m-20m, chiều cao nâng -6m đến +6m, sức nâng 20-40 tấn, cs: 170kw, nhãn hiệu model: HGQ2020, năm sx: 2022 (mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
79500
KG
1
SET
239371
USD
121020TALTSH02613314
2020-11-12
300421 NG TY C? PH?N D??C THI?T B? Y T? ?à N?NG INBIOTECH LTD Pharmaceuticals: Auropodox 40, Box 1 bottle of 100ml Ingredients: Cefpodoxime proxetil, 40mg / 5ml, Lot number: ODPDM20010A, ODPDM20011A, ODPDM20012A, ODPDM20013A, ODPDM20014A, ODPDM20015A, SX: 08/2020, HD: 08/2022, VN 12169-11;Tân dược: Auropodox 40, Hộp 1 lọ 100ml, Thành Phần: Cefpodoxime proxetil, 40mg/5ml, Số lô: ODPDM20010A, ODPDM20011A,ODPDM20012A,ODPDM20013A,ODPDM20014A,ODPDM20015A, SX:08/2020, HD:08/2022, VN-12169-11
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
5424
KG
37663
UNK
184549
USD
280322SNDXBSHC22030075
2022-04-05
300439 NG TY C? PH?N D??C THI?T B? Y T? ?à N?NG SAINT CORPORATION Western medicine: Semozine cap, box of 6 blisters x 10 tablets, Ingredients: thymomodulin 80mg, lot: MD2201, MD2202, SX: 022022, HD: 02/2025, SP3-1191-20, NSX: Yoo Young Pharmaceutical Co .;Tân dược: SEMOZINE CAP, hộp 6 vỉ x 10 viên, thành phần: Thymomodulin 80mg, Số lô: MD2201, MD2202, SX: 02/2022, HD: 02/2025, SP3-1191-20, NSX: Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
870
KG
9770
UNK
68390
USD
291020COAU7227259680
2020-11-25
300433 NG TY C? PH?N D??C THI?T B? Y T? ?à N?NG FLAMINGO PHARMACEUTICALS LIMITED Pharmaceutical oral: 0.5 mg betamethasone BP TABLET (Betamethasone 0.5 mg) .VN-20504-17.Hop 10 blisters x 10 tablets. Plot: N669.SX: 09 / 2020.HD: 09 / 2023.NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.;Thuốc tân dược dạng uống:BETAMETHASONE TABLET BP 0.5MG( Betamethason 0.5mg).VN-20504-17.Hộp 10 vỉ x 10 viên. Số Lô:N669.SX:09/2020.HD:09/2023.NSX:Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
1551
KG
21816
UNK
16362
USD
291020COAU7227259680
2020-11-25
300433 NG TY C? PH?N D??C THI?T B? Y T? ?à N?NG FLAMINGO PHARMACEUTICALS LIMITED Pharmaceutical oral: 0.5 mg betamethasone BP TABLET (Betamethasone 0.5 mg) .VN-20504-17.Hop 10 blisters x 10 tablets. Plot: N669.SX: 09 / 2020.HD: 09 / 2023.NSX: Flamingo Pharmaceuticals Ltd.Hang foc;Thuốc tân dược dạng uống:BETAMETHASONE TABLET BP 0.5MG( Betamethason 0.5mg).VN-20504-17.Hộp 10 vỉ x 10 viên. Số Lô:N669.SX:09/2020.HD:09/2023.NSX:Flamingo Pharmaceuticals Ltd.Hàng FOC
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
1551
KG
1769
UNK
0
USD
240522KACAT2205020
2022-06-01
300432 NG TY C? PH?N D??C THI?T B? Y T? ?à N?NG YING YUAN CHEMICAL PHARMACEUTICAL CO LTD TAIWAN Western medicine: Prednisolone 5mg Tablets "Y.Y.", bottle of 1,000 tablets, active ingredients: Prednisolone 5mg, Lot number: 2222047,2222057, SX: 04/2022, HD: 04/2026, VN-19373-15, NSX: Ying Yuan Chemicalal Pharmaceutical Co., Ltd;Tân dược: PREDNISOLONE 5mg Tablets "Y.Y.", Chai 1.000 viên, Hoạt chất: Prednisolone 5mg, Số lô: 2222047,2222057, SX: 04/2022, HD: 04/2026, VN-19373-15, NSX: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1321
KG
2974
UNA
21710
USD
261221AAJY029668
2022-01-10
844519 NG TY C? PH?N B?NG Hà N?I QINGDAO GUANGHONGXIN INTERNATIONAL TRANSPORTATION Raw Tearing Machine (MKS 500B New Style Roller Conton Loosing Machine), Model: MKS-500B. 380 V voltage, capacity of 16.1kw. Goods are closed in 5 bales. New 100%;Máy Xé thô vải (MKS 500B New style roller conton loosing machine ), Model: MKS-500B. Điện áp 380 V , Công suất 16.1kw. Hàng được đóng trong 5 kiện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
8900
KG
1
SET
7178
USD
61844917913
2021-12-22
071021 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Organic wedge potatoes, OOB Organic / Oob Frozen Potato Wedges (steamed, frozen (negative 18 degrees C), 500g / box packing, 10 boxes / UNK) - Shelf life 24/04/2023;Khoai tây hình nêm hữu cơ, hiệu oob organic / OOB FROZEN POTATO WEDGES (hấp, đông lạnh (âm 18 độ C), đóng gói 500g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 24/04/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1540
KG
20
UNK
143
USD
180721OOLU4051796400
2021-09-14
071021 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Organic wedge-shaped potatoes, OOB Organic / Oob Frozen Potato Wedges (steamed, frozen (negative 18 degrees C), 500g / box packing, 10 Boxes / UNK) - Shelf on January 27, 2023;Khoai tây hình nêm hữu cơ, hiệu oob organic / OOB FROZEN POTATO WEDGES (hấp, đông lạnh (âm 18 độ C), đóng gói 500g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 27/01/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
CANG CAT LAI (HCM)
3242
KG
30
UNK
207
USD
16036814525
2021-08-28
811900 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Vietnam organic blueberries, organic OOB signal / FROZEN blueberries (boiled in water, frozen, eat right, packing 450g / box, 10 boxes / unk) - Expiry date 22/06/2023;Việt quất hữu cơ, hiệu oob organic / FROZEN BLUEBERRIES (Đã luộc chin trong nước, đông lạnh, ăn ngay, đóng gói 450g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 22/06/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
55
UNK
1743
USD
16036814525
2021-08-28
811900 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Mixed berries OOB signal organici Organic / FROZEN MIXED Berries (already boiling in water, frozen, eat right, packing 500g / box, 10 boxes / unk) - Expiry date 11/30/2022;Hỗn hợp các loại quả mọng hữu cơ hiệu Oob organici / FROZEN MIXED BERRIES (đã được luộc chin trong nước, đông lạnh, ăn ngay, đóng gói 500g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 30/11/2022
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
55
UNK
1046
USD
16036814525
2021-08-28
811900 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Vietnamese mixed blueberries, kiwi, bananas, OOB signal Organic / FROZEN BLUEBERRY SMOOTHIE MIX (already boiling in water, frozen, eat right, packing 450g / box, 10 boxes / unk) -HSD 24 / 06,16 / 04.20 / 07.07 / 04/2023;Hỗn hợp việt quất, kiwi, chuối hữu cơ, hiệu Oob Organic / FROZEN BLUEBERRY SMOOTHIE MIX (đã luộc chin trong nước, đông lạnh, ăn ngay, đóng gói 450g/box, 10 boxes/unk)-HSD 24/06,16/04,20/07,07/04/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
25
UNK
792
USD
16036814525
2021-08-28
813409 NG TY C? PH?N THáI D??NG Và NH?NG NG??I B?N OOB FOODS LP Organic raspberries Organic OOB signal / FROZEN raspberries (frozen, dried, packed 450g / box, 10 boxes / unk) - Expiry date 07/14/2023;Quả mâm xôi hữu cơ hiệu Oob organic / FROZEN RASPBERRIES (đông lạnh, sấy khô, đóng gói 450g/box, 10 boxes/unk) - Hạn sử dụng 14/07/2023
CHILE
VIETNAM
AUCKLAND
HO CHI MINH
1980
KG
55
UNK
1046
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write down the mind. Model: L = 200 mm. Long specifications: 200 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi xích hoạt tâm. Model:L=200 mm. Quy cách dài: 200 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
300
PCE
660
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Write down the mind. Model: L = 228 mm. Long specifications: 228 mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Ghi xích hoạt tâm. Model:L=228 mm. Quy cách dài: 228 mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
300
PCE
720
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840290 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Cua Lo. Model: 200x300mm. Long specifications: 200mm*300mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%.;Cửa lò. Model: 200x300mm. Quy cách dài: 200mm*300mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
2
PCE
230
USD
130522JGQD22051791
2022-05-27
840490 NG TY TNHH N?NG L??NG THIêN BìNH MARTECH CHANGZHOU MACHINERY CO LTD Leaf slag. Model: L = 535mm. Long specifications: 535mm. (The part of the charcoal boiler). New 100%;Lá cào xỉ. Model: L=535MM. Quy cách dài: 535mm. (Bộ phận của lò hơi đốt than đá). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
30
PCE
390
USD
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD