Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 NG TY TNHH PH?N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 NG TY TNHH MTV PH?N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
6387475
2022-06-27
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 5g / pack (6 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.1 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.1/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
279
USD
6334557
2021-11-08
300451 B?NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drugs (Lokelma) 10g / pack (6 packs / boxes) Study code: D9487C00001 Lot No: 73092.5 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 6 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.5/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
6
UNK
307
USD
090120MEDUNG124286
2020-02-20
310221 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LTMITED Phân bón Sulphate Amoni ( SA ) - Hà Lan, Hàm lượng N: 20%, S: 23%, H2SO4: 1%, hàng đóng bao 50kg trong container, theo QĐLH: 1878/QĐ-BVTV-PB ngày: 26/02/2018, MSPB: 20390, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: Ammonium sulphate;矿物或化学肥料,含氮:硫酸铵;复盐和硫酸铵与硝酸铵的混合物:硫酸铵
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
0
KG
486
TNE
57348
USD
220222018CA00186
2022-03-31
310100 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN NA UY CELLMARK ASIA PTE LTD Organic fertilizers (Northern organic fertilizer 03) originated from animals, have treated chemistry. Chemical treatment: Organic matter = 22%, C / n = 12, pH = 5, humidity = 30% .Bao 568kg. New 100%;Phân bón hữu cơ ( phân hữu cơ NAUY 03 )có nguồn gốc từ động vật,đã qua xử lý hóa học.Hàm lượng:chất hữu cơ=22%, C/N=12, pH=5,độ ẩm=30%.Bao 568kg.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
125396
KG
125
TNE
10374
USD
170120HBTCNRZH200201
2020-02-12
310510 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N PH?N BóN Hà LAN UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Phân bón NPK Hà Lan 15-5-27 (Phân hóa học có chứa 3 nguyên tố: N: 15%, P2O5: 5%, K2O: 27%,GW: 9.9KGS/bag, theo quyết định 686/QĐ-BCT ngày 2/3/2018 và nghị định 108/2017/NĐ-CP,ngày 20/9/2017, mới 100%.;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
TNE
77023
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 41% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 57% POLYSPUN, 2% SPANDEX khổ 57/58" , trọng lượng 143 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1553
MTR
4270
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 40% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 60% POLYSPUN , khổ 57/58" , trọng lượng 165 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1190
MTR
3273
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551693 PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 43% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 55% POLYSPUN ,2% SPANDEX khổ 57/58" , trọng lượng 130 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:其他:不同颜色的纱线
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3105
MTR
8384
USD
110120SITGNBCL393711
2020-02-14
551694 PH?N BìNH PHú SHAOXING KETAO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi, 50% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 50% POLYSPUN , khổ 57/58" , trọng lượng 118 GSM, dùng may áo sơ mi. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Printed;人造短纤维机织物:其他:印花
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3295
MTR
7743
USD
291020AMIGL200459396A
2020-11-05
551694 PH?N BìNH PHú SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO LTD Woven fabrics 50% VISCOSE (FROM BAMBOO) 50% polyester, 120 gsm quantitative, K: 57/58. "Use producing shirts. New 100%;Vải dệt thoi 50% VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 50% POLYESTER, định lượng 120 gsm, K:57/58". Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1344
MTR
3253
USD
201221KYHCMY2101438
2022-01-11
551694 PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD 50% viscose / rayon woven fabric (from Bamboo) 50% polyester, quantitative 125 gsm, k: 57/58 ". Shirt production. New 100%;Vải dệt thoi 50% VISCOSE/RAYON ( TỪ BAMBOO) 50% POLYESTER, định lượng 125 GSM, K:57/58".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
630
KG
2452
MTR
8704
USD
270522NAURSGN22052064
2022-06-02
520851 PH?N BìNH PHú DAECHUN TEXTILE CO LTD Je.VC100C #& main fabric 100% cotton, printed fabric, k: 57/58 ", 118 GSM.;JE.VC100C#&VẢI CHÍNH 100% COTTON, VẢI IN , K: 57/58", 118 GSM. DÙNG MAY ÁO SƠ MI
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
638
KG
5196
MTR
30134
USD
021221PALS20210304
2021-12-13
520843 PH?N BìNH PHú LU THAI TEXTILE CO LTD Je.vc100c # & main fabric 100% cotton, 118 gsm, k: 57/58 ". 100% new goods;JE.VC100C#&VẢI CHÍNH 100% COTTON, 118 GSM, K: 57/58". HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
561
KG
1032
MTR
3415
USD
110120PSLNBOHCM02450
2020-02-13
551521 PH?N BìNH PHú SHAOXING JINZHONGXING IMP EXP CO LTD Vải dệt thoi 75% POLYESTER 25%RAYON, định lượng 120 GSM ,K:57/58". MAY ÁO SƠ MI. HÀNG MỚI 100%.;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1462
MTR
4240
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
2419
MTR
6290
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
598
MTR
1572
USD
130522LNBHCM22049106
2022-05-24
551624 PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabric 48.5% Rayon/Viscose (from Bamboo) 48.5% Polyester 3% Spandex, Quantitative 145 GSM, K: 55/56 ". Use shirt production. 100% new goods are 100% new;Vải dệt thoi 48.5% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
2949
MTR
13036
USD
151221GXSAG21124187
2022-01-11
551624 PH?N BìNH PHú SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Weaving fabrics 57.4% Polyester 40.1% Rayon / Viscose (from Bamboo) 2.5% Spandex, Quantitative 163 GSM, K: 57/58 ". Using shirt production. New 100%;Vải dệt thoi 57.4%POLYESTER 40.1% RAYON/VISCOSE ( TỪ BAMBOO ) 2.5% SPANDEX , định lượng 163 GSM, K:57/58". Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4624
KG
1913
MTR
5261
USD
140121KYHCMY2100012
2021-01-25
551624 PH?N BìNH PHú SHAOXING CHONGYA TEXTILE CO LTD Woven fabrics 48.5% VISCOSE / RAYON (FROM BAMBOO) 48.5% Polyester 3% Spandex, fabric printing, quantitative GSM 145, K: 55/56 "production .Dung shirt. New 100%;Vải dệt thoi 48.5% VISCOSE/RAYON ( TỪ BAMBOO) 48.5% POLYESTER 3% SPANDEX, vải in, định lượng 145 GSM, K:55/56".Dùng sản xuất áo sơ mi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1300
KG
5953
MTR
14883
USD
6258614
2020-11-18
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Osimertinib study medication or placebo 80 mg 25 capsules / box Lot No: L25532.8 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 05/31/2022 home sx: AstraZeneca AB 100%;Thuốc nghiên cứu Osimertinib 80mg hoặc giả dược 25 viên/hộp Lot No: L25532.8/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 31/05/2022 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
22
UNK
1114
USD
6257381
2020-11-06
300451 B?NH VI?N UNG B??U FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Study drug Armisarte 25mg / ml (500mg / 20ml / bottle) Lot No: 25532.9 / 1 code research: D5169C00001 Expiration: 04/30/2021 home sx: Pharma S.R.L S.C Sindan-new 100%;Thuốc nghiên cứu Armisarte 25mg/ml ( 500mg/20ml/lọ) Lot No: 25532.9/1 Mã nghiên cứu: D5169C00001 Hạn dùng: 30/04/2021 nhà sx: S.C Sindan-Pharma S.R.L mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
26
KG
14
UNK
1623
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 B?NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 B?NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
210222JHLA4025341
2022-04-20
310520 PH?N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 12-4-8 liquid fertilizer. The content n = 12%, P2O5 = 4%, K2O = 8%, 275 gallon tote = 1040liters. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.;Phân bón NPK Gro-Power 12-4-8 dạng lỏng. Hàm lượng N=12%, P2O5=4%, K2O=8%, 275 gallon tote= 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
43228
KG
2
BAG
8141
USD
210222JHLA4025351
2022-04-20
310510 PH?N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 8-8-8 fertilizer. The content n = 8%, p2O5 = 8%, k2O = 8%, 1 bag = 20 lbs = 9.07 kgs. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. 100% new;Phân bón NPK Gro-Power 8-8-8 dạng hạt. Hàm lượng N=8%, P2O5=8%, K2O=8%, 1 bao = 20 lbs=9.07 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38102
KG
4000
BAG
45360
USD
775477750036
2022-01-13
300120 B?NH VI?N PH?I TRUNG ??NG LABCORP DRUG DEVELOPMENT Sample of liver biogas for research on cancer forestry floor, 0.1kg / sample, supplier: Labcorp Drug Development; 100% new;Mẫu mô sinh thiết từ gan dùng để nghiên cứu lâm sàn ung thư, 0.1kg/ mẫu, nhà cung cấp: LABCORP DRUG DEVELOPMENT; mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
10
USD
261020205766845
2020-11-13
621011 B?NH VI?N PH?I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4036YKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4036YKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
5821
KG
53900
PCE
108878
USD
261020203934705
2020-11-13
621011 B?NH VI?N PH?I TRUNG ??NG MEDTECS CAMBODIA CORP LIMITED Medical Supplies - Dressing gowns isolation, 55% PP material + 45% PE. Product code: IL-4063WKTP. Manufacturer: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. New 100%;Vật tư y tế - Áo choàng cách ly, chất liệu 55% PP + 45% PE. Mã hàng: IL-4063WKTP. Hãng sx: MEDTECS (CAMBODIA) CORP. LIMITED. Hàng mới 100%
CAMBODIA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG XANH VIP
4301
KG
25000
PCE
137500
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
041121MUTOTWVN21110054
2021-11-10
291422 PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39320
KG
39
TNE
76674
USD
190322DLTWVN2201709
2022-03-24
291422 PH?N NH?A BìNH MINH KAISER INTERNATIONAL CO LTD Solvent used in PVC Cyclohexanone Plastic Glue (CAS Code 108-94-1);Dung môi dùng trong keo dán ống nhựa PVC CYCLOHEXANONE ( mã CAS 108-94-1)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
39870
KG
40
TNE
76949
USD
140422CFA0505228
2022-05-31
071333 PH?N PETEC BìNH ??NH EL KHALIL FOR IMP EXP Granular dry white beans (scientific names: phaseolus vulgaris), lot: hmam01, 25kg/ bag, harvested drying, not used as seeds, new products 100%;Đậu trắng khô dạng hạt (Tên khoa học: Phaseolus vulgaris), lot: HMAM01, 25kg/ bao, được thu hoạch sấy khô, không dùng làm hạt giống, Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
CAIRO
CANG CAT LAI (HCM)
50100
KG
50
TNE
56500
USD
120322216826593
2022-04-04
844010 PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Horizon pin closing machine, model: SPF-20A, Year of SX: 2010 (used in printed and used goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-20A, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
13450
KG
1
SET
1001
USD
290721CGP0229591F
2021-08-28
844010 PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Stapling HORIZON, Model: SPF-8, SX year: 2012 (foamed, Used Goods);Máy đóng ghim HORIZON, model: SPF-8, năm SX: 2012 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
11010
KG
1
SET
545
USD
260522HASLS19220500173
2022-06-03
390761 PH?N NH?A B?O V?N INDORAMA POLYMERS PUBLIC COMPANY LIMITED Seeds like pet ramapet n1 The main pristine product, viscosity 80ml/g, goods, 100% new;Hạt nhưa PET loại RAMAPET N1.Dạng nguyên sinh chính phẩm , độ nhớt 80ml/g, Hàng ,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
232400
KG
230000
KGM
312126
USD
060422OOLU4115385080
2022-04-18
844313 PH?N THI?T B? IN AN NH?N CUULONG TRADING CORP Offset printer, removable sheet, 2 colors: Daiya 3Fr-2, SX: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, number of Sera: 3f860, year SX: 1995, used.;Máy in Offset, in tờ rời, 2 màu: DAIYA 3FR-2, hãng sx: Mitsubishi Heavy Industries Ltd, Số sê-ri: 3F860, năm sx: 1995, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
21000
KG
1
SET
23873
USD
140621CGP0228087J
2021-07-28
844110 PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Nagai paper cutting machine, Model: NC-77HHD, Year SX: 2006 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy NAGAI, model: NC-77HHD, năm SX: 2006 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12510
KG
1
SET
1276
USD
230921CGP0230095C
2021-10-23
844110 PH?N THI?T B? IN AN NH?N SEITOKU CO LTD Katsuda paper cutting machine, Model: SN380How-N, Year of production: 2010 (used in used goods, used goods);Máy cắt giấy KATSUDA, model: SN380HOW-N, năm SX: 2010 (dùng trong ngành in, Hàng đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15860
KG
1
SET
2024
USD
240621EGLV142102555887
2021-07-02
760711 PH?N BAO Bì NH?A T?N TI?N SUNTOWN TECHNOLOGY GROUP CORPORATION LIMITED The aluminum film is not yet rolled but not yet processed (aluminum foil) 0.006mm x 800mm. New 100%;Màng nhôm lá mỏng chưa bồi đã được cán nhưng chưa gia công thêm (ALUMINIUM FOIL) 0.006MM X 800MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19221
KG
1612
KGM
5931
USD
090621TSP7001620
2021-07-23
850231 PH?N PHONG ?I?N THU?N BìNH VESTAS ASIA PACIFIC A S Smoke separator, 100% new (section 10 DMT 02/2021 / DM-TSolid / BT dated 25/03/2021, section 10 DMCT 01 / DMCTĐ7 / BT April 1, 2021);Bộ tách khói, mới 100% (mục 10 dmmt 02/2021/DM-TSCĐ/BT ngày 25/03/2021, mục 10 dmct 01/DMCTĐ7/BT ngày 01/04/2021)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG VINH TAN TH
1031
KG
6
SET
31536
USD
291021213769751
2021-11-10
390191 PH?N BAO Bì NH?A T?N TI?N DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD PE Plastic Beads (Non-Color Plastic Beads) - 00000239549 Affinity (TM) PL 1881 G Polyolefin Plastomer, 100% new, 25kgs / bag.;Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - 00000239549 AFFINITY (TM) PL 1881 G POLYOLEFIN PLASTOMER, Hàng mới 100%,25KGS/BAG.
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25121
KG
24750
KGM
66825
USD
311021SNKO190211000848
2021-11-08
390191 PH?N BAO Bì NH?A T?N TI?N DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED PE Plastic Beads (Non-colored Plastic Beads) - 00099154058 Elite (TM) 5401g Enhanced Polyethylene Resin, 100% new, 25kgs / bag.;Hạt nhựa PE (hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh không màu) - 00099154058 ELITE (TM) 5401G ENHANCED POLYETHYLENE RESIN, Hàng mới 100%,25KGS/BAG.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
52020
KG
51000
KGM
76500
USD
191121NSSLNSMHC21Q0071
2021-12-13
480421 PH?N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unbleached, rolled, used as cement bags, quantitative 70gsm, 1020mm * 7000m, Japan production. 100% new products. Tokai brand;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, dùng làm vỏ bao xi măng, định lượng 70gsm, khổ 1020mm*7000m,Nhật bản sản xuất.Hàng mới 100%. Hiệu Tokai
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
23014
KG
6006
KGM
5526
USD
015AX23816
2021-01-21
480429 PH?N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Uncoated kraft paper, bleached, in rolls, weighing 70GSM, 892mm-1020mm size. Exporters: Hanwa co., Ltd;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 70gsm, khổ 892mm-1020mm. Nhà xuất khẩu: Hanwa co.,ltd
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG TAN VU - HP
25240
KG
24135
KGM
15205
USD
250921SITPKHP2102590
2021-10-19
480431 PH?N NH?A BAO Bì NG?N H?NH SINGA PAPER SDN BHD Kraft paper is not coated, yet bleached, 70gsm quantitative rolls, 1020mm size, used as a cement shell, "Gold Lion" manufacturer "TSP '. New products 100%.;GIẤY KRAFT KHÔNG TRÁNG, CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG CUỘN ĐỊNH LƯỢNG 70GSM, KHỔ 1020MM, DÙNG LÀM VỎ BAO XI MĂNG ,HIỆU "GOLD LION" NHÀ SẢN XUẤT "TSP'. HÀNG MỚI 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG DINH VU - HP
53710
KG
26521
KGM
18565
USD
KMTCSMZ0287558
2021-07-06
480431 PH?N NH?A BAO Bì NG?N H?NH ITOCHU PULP AND PAPER CORP Kraft paper is not coated, unblocked, rolled, quantitative 100gsm, 1647mm * 8000m, produced by Japan, "Tokai". 100% new goods.;Giấy Kraft không tráng, chưa tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng 100gsm, khổ 1647mm *8000m, Do Nhật Bản sản xuất, hiệu " TOKAI". hàng mới 100%.Dùng làm bao bì
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - KOCHI
CANG TAN VU - HP
46586
KG
18424
KGM
15845
USD
8115257511
2021-09-09
960400 PH?N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieve, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 250 micron, used in laboratory, 100%;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 250 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
518
USD
8115257511
2021-09-09
960400 PH?N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieves, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 300 micron, used in laboratory, 100%;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 300 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mơi 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
518
USD
8115257511
2021-09-09
960400 PH?N KHOáNG S?N BìNH ??NH INTERNATIONAL MESH PRODUCTS PTE LTD Sieve / steel sieves, stainless steel test sieve, sus304 test sieve 200mmx45mmh 75 micron, used in laboratory, 100% new goods;Rây/sàng bằng thép, Stainless Steel Test Sieve, SUS304 TEST SIEVE 200mmx45mmH 75 MICRON, dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
662
USD
221121COAU7014741490
2021-12-09
480430 PH?N NH?A BAO Bì NG?N H?NH HANWA CO LTD Kraft paper is not coated, bleached, rolled, quantitative from 70 GSM to 80gsm, wide-sized size of 700mm to 1430mm, stock goods, by Japan. Use paper bags. 100% new goods;Giấy kraft không tráng, đã tẩy trắng, dạng cuộn, định lượng các loại từ 70 gsm tới 80gsm, khổ rộng từ 700mm tới 1430mm, hàng Stock, do nhật bản sản xuất. Dùng làm túi giấy.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
70790
KG
11071
KGM
9078
USD
1305221
2022-05-27
310210 PH?N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 PH?N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
270522IRSINHPH2225206
2022-06-04
240220 PH?N XNK AN BìNH TRADELINK MARKETING PTE LTD SE555 Mandarin Deluxe cigarettes (1k/50 years- 1 Tut/10bao- 1bao/20 Đường);Thuốc lá điếu SE555 MANDARIN DELUXE ( 1kiện/50tút- 1tút/ 10bao- 1bao/20điếu)
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
6879
KG
180
UNK
154800
USD
385001425MIL
2022-02-15
841121 PH?N HòA BìNH FPT INDUSTRIAL S P A A SOCIO UNICO Turbocharger, capacity not exceeding 1100 kW, size: 190 x 170 x 170 mm, 100% new goods;Bộ tăng áp - Turbocharger, công suất không quá 1100 kw, kích thước: 190 X 170 X 170 mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
105
KG
5
PCE
820
USD
190522SHAHOC22050188
2022-06-01
731511 PH?N HòA BìNH KMC CHAIN TAI CANG CO LTD KMC: 80HFSB 44 L (35.75 mm link length, for combined harvester)), 100% new goods;Xích truyền KMC: 80HFSB 44 L RE (độ dài mắt xích 35.75 mm, dùng cho máy gặt đập liên hợp)), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13743
KG
100
PCE
1458
USD
050320SHHY20030344
2020-03-10
551521 PH?N ??NG BìNH SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT AND EXPORT CO LTD Vải dệt thoi từ sơ Staple tổng hợp pha chủ yếu với sợi filament nhân tạo 50% Polyester 50% Bambo, trọng lượng 120g/m2, khổ 57/58''. Hàng mới 100%, dùng trong may mặc.;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1514
MTR
4087
USD
050320SHHY20030344
2020-03-10
551521 PH?N ??NG BìNH SHANGHAI SEABRIDGE IMPORT AND EXPORT CO LTD Vải dệt thoi từ sơ Staple tổng hợp pha chủ yếu với sợi filament nhân tạo 50% Polyester 50% Bambo, trọng lượng 120g/m2, khổ 57/58''. Hàng mới 100%, dùng trong may mặc.;Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1514
MTR
4087
USD
112000006751014
2020-03-25
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
480380
PCE
1021
USD
112000006974596
2020-04-03
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
721508
PCE
1533
USD
112000006394342
2020-03-11
360690 BùI V?N L?NH CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUA XING VN 11#&Đá lửa (hàng mới 100%);Ferro-cerium and other pyrophoric alloys in all forms; articles of combustible materials as specified in Note 2 to this Chapter: Other: Lighter flints;铁铈和其他各种形式的发火合金;本章注释2中规定的易燃物品:其他:较轻的燧石
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY HUAXING VN
CO SO GIA CONG BUI VAN LINH
0
KG
1343670
PCE
2855
USD
140122HZYHS2022010131
2022-02-28
850220 PH?N XNK B?O TíN CHI NHáNH ?à N?NG WEIMA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Piston combustion engine generator unit, using gasoline, layeric, model: CLA-5500E, capacity of 5.0-5.5kva, AC 230V / 1Phase output power, does not automatically transfer sources (used for workshops, ..), 100% new;Tổ máy phát điện động cơ đốt trong kiểu piston,sử dụng xăng, hiệu CLASSIC,model:CLA-5500E,công suất 5.0-5.5KVA,điện thế ra AC 230V/1phase,không tự động chuyển nguồn(dùng cho phân xưởng,..),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG TIEN SA(D.NANG)
10185
KG
50
SET
8093
USD
7360308454
2021-07-05
848350 PH?N T?N C?NG B?N THàNH TVH PARTS NV Konecranes Forklift Parts: Puly Lower Cable, Size 95x32mm, Steel Material, PN: F11 / 1514086, Manufacturer: TVH Parts NV. New 100%;Phụ tùng xe nâng Konecranes:Puly cáp nâng hạ, kích thước 95x32mm ,chất liệu thép, PN: F11/1514086, nhà sản xuất:TVH PARTS NV. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
2
KG
4
PCE
195
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
UCI70017909
2020-12-27
060220 PH?N OODA ALLIANCE NH?T B?N OODA ALLIANCE INC EUREKA lemon tree varieties (for trials), scientific name Citrus limon;Cây chanh giống EUREKA (dùng để trồng khảo nghiệm), tên khoa học Citrus limon
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
125
KG
100
UNY
2000
USD
UCI70017909
2020-12-27
060220 PH?N OODA ALLIANCE NH?T B?N OODA ALLIANCE INC LISBON lemon tree varieties (for trials), scientific name Citrus limon;Cây chanh giống LISBON (dùng để trồng khảo nghiệm), tên khoa học Citrus limon
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
125
KG
91
UNY
1820
USD
UCI70017909
2020-12-27
060220 PH?N OODA ALLIANCE NH?T B?N OODA ALLIANCE INC MEYER lemon tree varieties (for trials), scientific name Citrus meyerii;Cây chanh giống MEYER (dùng để trồng khảo nghiệm), tên khoa học Citrus meyerii
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
125
KG
91
UNY
1820
USD