Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210222JHLA4025341
2022-04-20
310520 N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 12-4-8 liquid fertilizer. The content n = 12%, P2O5 = 4%, K2O = 8%, 275 gallon tote = 1040liters. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.;Phân bón NPK Gro-Power 12-4-8 dạng lỏng. Hàm lượng N=12%, P2O5=4%, K2O=8%, 275 gallon tote= 1040liters. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX 01/2022, HSD 01/2025.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
43228
KG
2
BAG
8141
USD
210222JHLA4025351
2022-04-20
310510 N PH?N BóN HU?NH L?M GRO POWER INC NPK Gro-Power 8-8-8 fertilizer. The content n = 8%, p2O5 = 8%, k2O = 8%, 1 bag = 20 lbs = 9.07 kgs. NSX: Gro-Power, Inc, U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. 100% new;Phân bón NPK Gro-Power 8-8-8 dạng hạt. Hàm lượng N=8%, P2O5=8%, K2O=8%, 1 bao = 20 lbs=9.07 kgs. NSX: GRO-POWER, INC,U.S.A. NSX01/2022, HSD 01/2025. mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
38102
KG
4000
BAG
45360
USD
020320AMIGF200043842A
2020-03-12
591131 NG TY TNHH B?O TRUNG HU?N YANPAI FILTRATION TECHNOLOGY CO LTD Vải lọc bụi PE550 WO, Chất liệu: Polyester 100%, mật độ: pe 550 g/m2; khổ:2.2m; dài: 50 m, 10 cuộn; chống thấm nước, chống thấm dầu; dùng lọc bụi cho nhà máy xi măng, hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1238
MTK
1795
USD
220621HDMUDALA05580500
2021-10-18
843360 N BA HU?N MOBA B V Egg processing equipment (including: 1 washing machine, 2 dryers, 1 oil coated), MOBA brand, Model: FT330,. New 100%.;Thiết bị xử lý trứng( gồm : 1 máy rửa, 2 máy làm khô, 1 máy phủ dầu) ,nhãn hiệu MOBA, model: FT330,. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
3915
KG
1
SET
155159
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
160622HASLJ01220500058
2022-06-27
030722 NG TY TNHH MUA BáN Và CH? BI?N TH?Y S?N HU?NH GIA YOKOREI CO LTD Frozen scallops - 1/2 pieces (Patinope yessoensis), size: 9-10cm, 6.7 kg/carton, NSX: Yokohama Reito Co., Ltd, unprocessed to marinate spices.;Sò điệp đông lạnh - 1/2 mảnh ( Patinopecten yessoensis), Size: 9-10cm, 6,7 Kg/Carton, NSX: YOKOHAMA REITO CO.,LTD, chưa qua chế biến tẩm ướp gia vị.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
9090
KG
35000
UNC
18900
USD
210522A27CX01917
2022-06-02
283640 N FRIT HU? BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3 99.5%) - TPH includes: K2CO3, K2O, KCl, Fe, KOH, Na2CO3, K2SO4, PB, KClO3 - Potassium carbonate - used in ceramic -powder industry. Code Code: 584-08-7.;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3 99,5%) - TPH GỒM: K2CO3,K2O,KCL, FE, KOH, NA2CO3, K2SO4, PB, KCLO3 - KALI CACBONAT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ- DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 584-08-7.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
101250
KG
100
TNE
125000
USD
220622HAQZH22060015EX
2022-06-27
283660 N FRIT HU? GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium Carbonate Powder- (TPH includes: BACO3; HCl, SO4:, Fe2O3:)- Bari carbonate powder- Used in ceramic industry- CAS: 513-77-9.;BARIUM CARBONATE POWDER - (TPH GỒM: BACO3;HCL,SO4:,FE2O3:)- BARI CACBONAT DẠNG BỘT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-MÃ SỐ CAS: 513-77-9.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TIEN SA(D.NANG)
108864
KG
108
TNE
74520
USD
040320CMZ0382496
2020-03-12
283660 N FRIT HU? GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD BARIUM CARBONATE POWDER - (TPH GỒM: BACO3;HCL,SO4:,FE2O3:)- BARI CACBONAT DẠNG BỘT - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Barium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸钡
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
54
TNE
22680
USD
230120SITGTXDA281374
2020-02-14
283692 N FRIT HU? QIDI CHEMICAL CO LTD STRONTIUM CARBONATE - SRCO3 - DÙNG TRONG CN GỐM SỨ - DẠNG BỘT (TPH GỒM: SRCO3,BACO3,CACO3,NA2O,FE2O3,CL,SO4,H2O,CR2O3).;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Other: Strontium carbonate;碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:其他:碳酸锶
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
22
TNE
17726
USD
6422698881
2022-02-24
283692 N FRIT HU? KANDELIUM MEXICO S DE R L DE C V Ingredients used in the ceramic industry: Strontium carbonate, powder form, 1kg / box, Kandelium Mexico S de RL de CV, sample order. CAS: 1633-05-2, 100% new;Nguyên liệu sử dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ: Strontium carbonate, dạng bột, 1kg/hộp, hãng Kandelium Mexico S De RL De Cv, hàng mẫu.số CAS:1633-05-2, Mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MONTERREY - NL
HA NOI
1
KG
1
KGM
1
USD
160621COSU6302313890
2021-08-31
283692 N FRIT HU? KANDELIUM BARIUM STRONTIUM GMBH CO KG Strontium Carbonate Granular D-LNA-F-HBA TPH Includes: SRCO3 / Baco3, Bao, Na2o, SO3-Raw Materials for Industrial Ceramics-Powder;STRONTIUM CARBONATE GRANULAR D-LNA-F-HBA TPH GỒM: SRCO3/BACO3, BAO, NA2O, SO3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
97152
KG
96000
KGM
84480
USD
200821SUDUA1HAM026745A
2021-10-04
283692 N FRIT HU? KANDELIUM BARIUM STRONTIUM GMBH CO KG Strontium Carbonate Granular D-LNA-F-HBA TPH Includes: SRCO3 / Baco3, Bao, Na2o, SO3-Raw Materials for Industrial Ceramics-Powder;STRONTIUM CARBONATE GRANULAR D-LNA-F-HBA TPH GỒM: SRCO3/BACO3, BAO, NA2O, SO3-NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
72864
KG
72000
KGM
70560
USD
021021189BX06570
2021-10-29
252910 N FRIT HU? KAVERI MINECHEM PRIVATE LIMITED Sodium Feldspar 200 Mesh Grade - N-01 - Sodium rhinestones (TPH includes: SiO2, AL2O3, K2O, NA2O, FE2O3, MGO, CAO, TIO2) - Used in ceramic industry;SODIUM FELDSPAR 200 MESH GRADE - N-01 - BỘT TRÀNG THẠCH NATRI (TPH GỒM: SIO2, AL2O3 ,K2O, NA2O, FE2O3, MGO, CAO, TIO2)- DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TIEN SA(D.NANG)
112160
KG
112
TNE
13552
USD
ONEYISTA12953500
2020-12-25
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
180721HLCUEUR2106FGEA5
2021-08-27
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH includes: B2O3, NA2O, CAO, FE2O3, SIO2, AL2O3, SRO, MGO, SO4 - Raw materials for ceramic industry-form FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
194080
KG
192
TNE
84480
USD
YMLUM594068676
2021-02-19
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
250422ONEYISTC04780600
2022-06-07
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%)- TPH includes: B2O3, Na2O, Cao, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4- Raw materials used in ceramic industry FLOUR. Code CAS: 12291-65-5.;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 12291-65-5.
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
242600
KG
240
TNE
122400
USD
250422ONEYISTC04912300
2022-06-03
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (Natural Borates) (B2O3 40%, +/- 0.5%)- TPH includes: B2O3, Na2O, Cao, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4- Raw materials used in ceramic industry FLOUR. Code CAS: 12291-65-5.;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT. MÃ SỐ CAS: 12291-65-5.
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG TIEN SA(D.NANG)
242600
KG
240
TNE
122400
USD
YMLUM594068262
2020-12-29
252800 N FRIT HU? DAK TAI TRADING LIMITED Colemanite (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/- 0.5%) - TPH INCLUDE: B2O3, Na2O, CAO, Fe2O3, SiO2, Al2O3, SRO, MGO, SO4 - RAW MATERIALS FOR INDUSTRIAL CERAMICS-FORM FLOUR;COLEMANITE (NATURAL BORATES) (B2O3 40%, +/-0,5%)- TPH GỒM: B2O3,NA2O,CAO,FE2O3,SIO2,AL2O3,SRO, MGO,SO4 - NGUYÊN LIỆU DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ-DẠNG BỘT
TURKEY
VIETNAM
EVYAP
CANG TIEN SA(D.NANG)
145560
KG
144
TNE
63360
USD
YMLUW135454679
2020-12-24
284019 N FRIT HU? BRENNTAG PTE LTD NEOBOR borax pentahydrate - TECHNICAL GRADE - Granular - NA2B4O7.5H20 - hydrated - FOR CERAMIC INDUSTRY;NEOBOR BORAX PENTAHYDRATE - TECHNICAL GRADE - GRANULAR - NA2B4O7.5H20 - DẠNG NGẬM NƯỚC - DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TIEN SA(D.NANG)
41200
KG
40000
KGM
18800
USD
21249A
2021-06-09
691090 N GIA HU EUROSTYLING SRL Enamel tiles with men's sinks with sinks: 120 x 200 cm, Material: quartz stone coated with men, 100% new goods;Mặt bếp bằng gạch men kèm theo bồn rửa chén dạng men Kích thước: 120 x 200 cm ,Chất liệu: đá thạch anh phủ men, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
140
KG
1
PCE
3201
USD
170422SEGT-2204-0131
2022-05-25
391231 N HU?NH PT ARBE CHEMINDO ARBECEL DT-1000 chemicals (sodium carboxymethyl cellulose), CAS: 9004-32-4, PT Arbe Chemindo produced, 100%new goods, 25kgs bags.;Hóa chất ARBECEL DT-1000 (SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE), số CAS: 9004-32-4, PT ARBE CHEMINDO sản xuất, hàng mới 100%, bao 25kgs.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
12480
KG
12
TNE
34800
USD
271021YMLUI216411030
2021-11-02
320720 N FRIT HU? GO HOLDINGS PTE LTD GLAZE GLASS GOT-2 - Men's ceramic industry coordination (TPH includes: SiO2, AL2O3, CAO, MGO, MNO2, TIO2, FE2O3, ZRO2, SRO, B2O3, SNO2);GLAZE GLASS GOT-2 - PHỐI LIỆU MEN SỨ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP GỐM SỨ (TPH GỒM:SIO2,AL2O3,CAO,MGO,MNO2, TIO2,FE2O3,ZRO2,SRO,B2O3,SNO2)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TIEN SA(D.NANG)
201020
KG
200
TNE
29000
USD
020122SMSE21120306
2022-01-10
441911 NG TY TNHH N N B DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD 30x20x1.5cm bamboo cutting board, Spring brand, 100% new goods;Thớt tre 30x20x1.5cm, hiệu Spriing, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2410
KG
1000
PCE
1170
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
7
TNE
3602
USD
30439540 30439569 30439974 30439975
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
230920
KG
230
TNE
118341
USD
30439980 30439981 30439983 30439984
2022-04-20
310210 N BóN BìNH NGUYêN CONG TY HUU HAN THUONG MAI MAU DIEP HA KHAU Urea Co (NH2) 2; NTS: 46%; Biuret: 1.2%; Moisture: 1%. Weight 50kg/bag, 2 layers of PP/PE due to TQSX. (Importing goods under the decision to circulate: 371/QD-BVTV-PB. October 11, 2021);Phân Đạm UREA CO(NH2)2; Nts: 46%; Biuret: 1,2%; Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50Kg/bao, bao 2 lớp PP/PE do TQSX. (Nhập khẩu hàng theo quyết định lưu hành số: 371/QĐ-BVTV-PB. ngày 11/10/2021)
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
217868
KG
210
TNE
108051
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
112100017397952
2021-12-13
540111 T THàNH VIêN S?N Hà HU? ECLAT TEXTILE CO LTD Chimayfilament # & threaded 100% polyester made from artificial filament yarn, 5000 meters / roll, 20 rolls;CHIMAYFILAMENT#&Chỉ may 100% polyester làm từ sợi filament nhân tạo, 5000 mét/cuộn, 20 cuộn
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY GUNZETAL (VN)
CONG TY TNHH MTV SON HA HUE
2056
KG
100000
MTR
21
USD
310322SITDLHCD213G72
2022-05-28
283321 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Max-Net Uni-Farm median fertilizer, packed 25kg/bag, (100%new goods);PHÂN BÓN TRUNG LƯỢNG MAX-NET UNI-FARM, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (HÀNG MỚI 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
386540
KG
385
TNE
154000
USD
010122HBTCNSHA220102
2022-01-06
290899 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTEPRISE LIMITED A-Tert-Butyl-B- (4-chlorobenzyl) -1,2,4-triazole-1-ethanol (basic chemicals used in industry), CAS 76738-62-0, Packing: 25kg / bag, NEW 100%;A-TERT-BUTYL-B-(4-CHLOROBENZYL)-1,2,4-TRIAZOLE-1-ETHANOL (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), CAS 76738-62-0, ĐÓNG GÓI: 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17136
KG
17000
KGM
2040
USD
191221AMIGL210653045A
2022-01-04
283990 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Potassium silicate; CAS: 1312-76-1; basic chemicals used in industry. NEW 100%;POTASSIUM SILICATE ; CAS: 1312-76-1;HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3012
KG
3000
KGM
8700
USD
240522HQCQ22040149
2022-06-03
291590 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED 10-Dicarboxylic acid (basic chemicals used in industry), (100%new goods)-MA CAS: 77-06-5.;10-DICARBOXYLIC ACID (HÓA CHẤT CƠ BẢN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP), (HÀNG MỚI 100%) - MA CAS: 77-06-5.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
200
KGM
1500
USD
241121HBTDEHAM211207
2022-02-28
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PK 10-8 Uni-Farm (P2O5: 10%, K2O: 8%), 100% new products;PHÂN HỖN HỢP PK 10-8 UNI-FARM ( P2O5: 10%, K2O: 8%), HÀNG XÁ, HÀNG MỚI 100%
RUSSIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
558800
KG
559
TNE
94996
USD
110320HBTCNFAN200329
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN PK 10 - 8 ( P205: 10%, K2O: 8%) ( Hang moi 100%);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
330
TNE
41250
USD
230320SITGSHSGA81628
2020-03-26
310560 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN MONOPOTASSIUM PHOSPHATE (MKP) (P2O5: 52%, K2O: 34%) DONG BAO 25 KG (Hàng mới);Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式包装或总重不超过10公斤的包装:含有两种肥料元素磷和钾的矿物或化肥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
TNE
1100
USD
160521HBTCNTAO210510
2021-07-29
310510 NG TY TNHH B?N N?NG UNIFARM ENTERPRISE LIMITED Macrofarm Macrofarm Fertilizer NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Packing 9.9 kgs / bag. New 100%;Phân bón hỗn hợp Macrofarm NPK 27-6-6 Uni-Farm (N: 27%; P2O5: 6%; K2O: 6%). Đóng gói 9.9 kgs/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CONT SPITC
251084
KG
250
TNE
101278
USD
091220MAEU206074503
2020-12-23
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CONT SPITC
982663
KG
982663
KGM
226012
USD
171220MAEU206113081
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
801511
KG
801511
KGM
201981
USD
151120GLR547910-02
2020-12-24
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
26036
KG
26036
KGM
6561
USD
160920GLR544251-01
2020-11-06
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
236680
KG
236680
KGM
53726
USD
221220MAEU206531853
2020-12-29
230210 N N?NG S?N B? BI?N NGà VIET AGRO PTE LTD Ms. Wu -DDGS (NLSX feed) COMPATIBLE PRODUCT CIRCULAR 26/2012 / TT-BNN;BÃ NGÔ -DDGS (NLSX TACN) HÀNG PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/2012/TT-BNNPTNT
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
25860
KG
25860
KGM
6517
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870240 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars running in the entertainment area, 11 seats, cream, Model: LT-S8 + 3.C, 72V engine capacity, 7.5 kW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in delivery Pine, year SX: 2021, 100% new;Xe điện chạy trong khu vui chơi giải trí,11 chỗ ngồi,màu cream, model:LT-S8+3.C, công suất động cơ 72V, 7.5 KW, Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
20
PCE
155000
USD
280422SZJXSE2204-0031
2022-06-09
870290 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are built only used in the area, G. Tri, T.Thao, not registered for circulation; not participating in traffic; 8 seats LVTong, Model: LT-S8+3.C; Motor: 7.5 kW/72V; SX: 2022, 100% new;Xe điện được chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không đăng ký lưu hành;không tham gia giao thông;8 chỗ hiệu LVTONG, Model:LT-S8+3.C; Motor: 7.5 KW/72V; SX: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
20
UNIT
149000
USD
2309211/ILEX21090029
2021-09-30
540824 N D?T MAY HU? HANSAE CO LTD 04HS21NL03 # & woven fabrics 86% recycled polyester 14% spandex (elastane), suffering: 54/56 "(+/- 3%), TL: 128g / m2 (+/- 3%) - (dyeing and printing);04HS21NL03#&VẢI DỆT THOI 86% RECYCLED POLYESTER 14% SPANDEX (ELASTANE), KHỔ: 54/56" (+/- 3%), TL: 128g/m2 (+/-3%)-(nhuộm và in)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
1975
KG
11685
YRD
24888
USD
150422DFS702019448
2022-04-18
600624 N D?T MAY HU? MAKALOT INDUSTRIAL CO LTD 01MKL22NL02#& 100% Cotton Rib 64/66 "(+/- 5%), 180 g/m2 (dyed and printed);01MKL22NL02#&VẢI DỆT KIM 100% Cotton Rib 64/66" (+/-5%), 180 g/m2 (đã nhuộm và in)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG TIEN SA(D.NANG)
19333
KG
68720
YRD
175924
USD
121021WSS100065461-01
2021-10-22
600624 N D?T MAY HU? HANSAE CO LTD 06HS21NL05 # & Knitted Fabric 59% Cotton 39% Polyester 2% Spandex Interlock, 66/68 '', 220gsm-Dyed and printed;06HS21NL05#&VẢI DỆT KIM 59% COTTON 39% POLYESTER 2% SPANDEX INTERLOCK, 66/68'', 220GSM-đã nhuộm và in
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2241
KG
3468
YRD
15120
USD
112200017716112
2022-06-07
600624 N D?T MAY HU? HANSAE CO LTD 01HS21NL03 #& knitted fabric 86% cotton 10% polyester 4% Spandex Jersey 200gm2.66/68 "(dyed and printed) (TK 10412366905 - line 1);01HS21NL03#&VẢI DỆT KIM 86% COTTON 10%POLYESTER 4% SPANDEX JERSEY 200GM2,66/68"(đã nhuộm và in)(TK 10412366905 - dòng 1 )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CP DET MAY HUE
CONG TY CP DET MAY HUE
4788
KG
53
YRD
141
USD
132200015518038
2022-03-17
470790 N HU?NH THANH ??NG CONG CTY TNHH WINGA VIET NAM Scrap scrap paper (yellow scrap paper lining cutting table) obtained from the production process of the DNCX;Giấy vụn phế liệu ( giấy vụn màu vàng lót bàn cắt ) thu được từ quá trình sản xuất của DNCX
VIETNAM
VIETNAM
CTY WINGA
KHO HUYNH THANH DONG
13065
KG
584
KGM
38
USD
151021SBSH21100059
2021-10-20
600634 N D?T MAY HU? HANSAE CO LTD 06HS21NL06 # & Knitted fabric 67% Polyester 29% Rayon 4% Spandex 1 * 1 Rib, 62/64 '', 240gsm-Dyed and printed;06HS21NL06#&VẢI DỆT KIM 67% POLYESTER 29% RAYON 4% SPANDEX 1*1 RIB, 62/64'', 240GSM-đã nhuộm và in
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
3180
KG
8763
YRD
16913
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, cream colors, Model: LT-A2.GC, electrical operations, 48V engine capacity, 4KW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in traffic, year : 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu cream,model:LT-A2.GC ,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 48V,4KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
7
PCE
48650
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, yellow, Model: LT-A2.H8, Electrical activity, 48V engine capacity, 4 kW, Brand: LvTong, no circulation registration, not participating in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu vàng, model:LT-A2.H8, hoạt động bằng điện, công suất động cơ 48V, 4 KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
5
PCE
29750
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo car, 2 seats, blue, Model: LT-S2.B.HP, with top cover, electrical operation, 72V motor capacity, 7.5 kW, Brand: Lvtong, no circulation registration , do not participate in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu xanh,model:LT-S2.B.HP,có mái che phía trên,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 72V,7.5 KW,Hiệu:Lvtong,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông,năm sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
4
PCE
35200
USD
30100778201
2021-07-22
730722 N D?T MAY HU? RIETER INDIA PVT LTD Reduction nipple connector sleeves G1 / 2-G1 / 4 Part No 10957763 - spinning components - new 100%;Măng sông nối Reduction nipple G1/2-G1/4 part no 10957763 - linh kiện máy kéo sợi - hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
5
KG
2
PCE
14
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N : 10%, P2O5 : 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
SCMZA0023436.23437.23438.23439
2020-01-22
310540 N BóN PHú BìNH CONG TY HH XNK CHINH PHAM DICH MON Phân MAP (Mono Amonium phosphate) (NH4 H2PO4 N 10%, P2O5 50%, Độ ẩm: 1%. Trọng lượng 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate);含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货品为片剂或类似形式或总重量不超过10公斤的包装:正磷酸二氢铵(磷酸一铵)及其与磷酸二氢铵(磷酸二铵)的混合物
CHINA
VIETNAM
HEKOU
LAO CAI
0
KG
217000
KGM
67370
USD
200622SMSE22060165-01
2022-06-29
853991 N BóNG ?èN ?I?N QUANG HONGKONG LIGHT ENGINE TECHNOLOGY LIMITED (manufacturing materials Compact light bulb): Lamp tube (luminescent coating, very hot and hot shift installation) 18W 3U T3. 100% new;(NPL SX bóng đèn Compact) : ống đèn ( tráng lớp phát quang, lắp cực ca tốt nóng và nạp gas) lọai 18W 3U T3. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5830
KG
55200
PCE
16560
USD
130721BMISHA2106119F
2021-10-02
292221 OàN ?I?N BàN QINGDAO HISIGMA CHEMICALS CO LTD 99% ammonium sulfamate additives, 100% new, CAS Number: 7773.06.0;Chất phụ gia AMMONIUM SULFAMATE 99%, Mới 100%, CAS số: 7773.06.0
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2238
KG
100
KGM
500
USD
221220BH2012031
2020-12-23
310530 N BóN HàN VI?T GRACELAND INDUSTRY PTE LTD RM05e # DI-Ammonium Phosphate & Analysis (DAP), a new 100%;RM05e#&Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIHAI
CANG SG HIEP PHUOC
2898
KG
2898
TNE
1071730
USD
150721211709557
2021-08-28
310530 N BóN HàN VI?T HORIZONTAL ALLIANCE LIMITED RM05e # DI-Ammonium Phosphate & Analysis (DAP), a new 100%;RM05e#&Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
468435
KG
468
TNE
275825
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
112100014818660
2021-08-27
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100014905180
2021-08-31
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13200
KG
5000
KGM
6000
USD
112100014857983
2021-08-29
603150 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Glass of fresh flowers, packed in cartons of 100 kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
9900
KG
4500
KGM
5400
USD
112100013022434
2021-06-15
060311 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh pink flowers, packed in carton 80kg / barrel, no marks, no signs.;Cành hoa hồng tươi, đóng trong thùng carton 80kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
7200
KGM
3960
USD
112100015813453
2021-10-16
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12100
KG
5000
KGM
6000
USD
112100015279241
2021-09-22
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Fresh flower branches, packed in 100kg / barrel cartons, no brands, no signs.;Cành hoa ly tươi, đóng trong thùng carton 100kg/ thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
16500
KG
8000
KGM
9600
USD
112000005268377
2020-01-15
060315 BùI DUY TIêN TUOLI FLOWERS AND TREES CO LIMITED Cành hoa ly tươi;Cut flowers and flower buds of a kind suitable for bouquets or for ornamental purposes, fresh, dried, dyed, bleached, impregnated or otherwise prepared: Fresh: Lilies (Lilium spp.);新鲜:百合(百合属植物),鲜花,百合花(百合属植物)
CHINA
VIETNAM
OTHER CHINA
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
2500
KGM
3000
USD