Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
150121112100008000000
2021-01-16
140190 BùI V?N HUY VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (length from 52cm to 105cm);Cây vầu khô ( Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh ( dài từ 52cm đến 105cm )
LAOS
VIETNAM
KHAMMUON
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
40
KG
40
TNE
1000
USD
112100017889027
2022-01-04
310420 N TH??NG M?I Và PH?N BóN GIA HUY TOP TRADING LIMITED Stool potassium chloride, powder form (content of k2o> = 60%, moisture <= 1%; uniform package of net weight 50kg / bag, weight of packaging 50.18 kg / pack). Fertilizer name Circulation: Muriate of Potash GH;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O>=60%, độ ẩm<=1%;Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.18 kg/bao). Tên phân bón lưu hành: Muriate of Potash GH
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
30108
KG
30
TNE
15000
USD
241221EGLV155100149085
2022-01-04
851679 N PH?N PH?I GIA HUY ZHANJIANG HONGFEI TRADE CO LTD Super speed water kettle CM8217 (1500W, 1.8L, 220V / 50Hz) Comet brand. 100% new (FOC goods);Bình đun nước siêu tốc CM8217 (1500W, 1.8L, 220V/50Hz) hiệu COMET . Mới 100% (hàng FOC)
CHINA
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG CAT LAI (HCM)
7497
KG
12
PCE
34
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870240 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars running in the entertainment area, 11 seats, cream, Model: LT-S8 + 3.C, 72V engine capacity, 7.5 kW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in delivery Pine, year SX: 2021, 100% new;Xe điện chạy trong khu vui chơi giải trí,11 chỗ ngồi,màu cream, model:LT-S8+3.C, công suất động cơ 72V, 7.5 KW, Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
20
PCE
155000
USD
280422SZJXSE2204-0031
2022-06-09
870290 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Electric cars are built only used in the area, G. Tri, T.Thao, not registered for circulation; not participating in traffic; 8 seats LVTong, Model: LT-S8+3.C; Motor: 7.5 kW/72V; SX: 2022, 100% new;Xe điện được chế tạo chỉ dùng chạy trong khu V.chơi, G.trí, T.thao, không đăng ký lưu hành;không tham gia giao thông;8 chỗ hiệu LVTONG, Model:LT-S8+3.C; Motor: 7.5 KW/72V; SX: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
20
UNIT
149000
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, cream colors, Model: LT-A2.GC, electrical operations, 48V engine capacity, 4KW, Brand: LVTong, no circulation registration, not participating in traffic, year : 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu cream,model:LT-A2.GC ,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 48V,4KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
7
PCE
48650
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo trucks, 2 seats, yellow, Model: LT-A2.H8, Electrical activity, 48V engine capacity, 4 kW, Brand: LvTong, no circulation registration, not participating in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu vàng, model:LT-A2.H8, hoạt động bằng điện, công suất động cơ 48V, 4 KW,Hiệu:Lvtong, không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông, năm sx: 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
5
PCE
29750
USD
061221SZBS21110102
2022-02-18
870490 N HU?NH GIA HUY GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO LTD Cargo car, 2 seats, blue, Model: LT-S2.B.HP, with top cover, electrical operation, 72V motor capacity, 7.5 kW, Brand: Lvtong, no circulation registration , do not participate in traffic, year SX: 2021, 100% new;Xe chở hàng,2 chỗ ngồi,màu xanh,model:LT-S2.B.HP,có mái che phía trên,hoạt động bằng điện,công suất động cơ 72V,7.5 KW,Hiệu:Lvtong,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông,năm sx:2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35850
KG
4
PCE
35200
USD
5102030092138
2020-11-26
340392 N Và THI?T B? GIA HUY MATRIX SPECIALTY LUBRICANTS B V Lubricating preparations for machinery and food industry, which is extracted from plant sources, aerosol form, size 12 x 400ml bottle - Foodmax Multi Spray (Matrix- Netherlands). New 100%;Chế phẩm bôi trơn dùng cho máy móc ngành công nghiệp và thực phẩm, được chiết xuất từ nguồn gốc thực vât, Dạng bình xịt, kích thước 400ml x 12 bình - Foodmax Multi Spray (Matrix- Hà Lan). Mới 100%
EUROPE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
642
KG
360
UNA
2175
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Part of of fire alarm system: Smart relay module, P / N: Mix-M500R, Brand: MICROM. New 100%;Bộ phận của hệ thống báo cháy: Mô đun rơ le thông minh, P/N: MIX-M500R, hiệu: Microm. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
50
PCE
1980
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Part of of fire alarm system: 24VDC power supply. P / N: BPS-602/220, Brand: MIRCOM. New 100%;Bộ phận của hệ thống báo cháy: Bộ nguồn 24VDC. P/N: BPS-602/220, hiệu: Mircom. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
291
USD
2840 0375 5908
2021-10-04
853191 N K? THU?T GIA HUY MIRCOM TECHNOLOGIES LIMITED Parts of the newspaper head: Base for the detector, with screws, P / N: B501, Brand: MIRCOM. New 100%;Bộ phận của đầu báo: Đế cho đầu báo, kèm ốc vít, P/N: B501, hiệu: Mircom. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
MISSISSAUGA
HO CHI MINH
21
KG
5
PCE
15
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 4-6 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
7170
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX One 67 x 3-4 (50m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX One 67 x 3-4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1267
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 27 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 27 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
4
ROL
1434
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 27 x 6-9 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 27 x 6-9 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
6
ROL
2151
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Epic GP 13 x 10-14 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 13 x 10-14 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
3
ROL
899
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 4-6 (100m/roll), (straight form) 100% new;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 4-6 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
20
ROL
8983
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: Sicrone 54 x 1.1-1.4 (50m/roll), (straight form) new 100%.;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Siclone 54 x 1.1-1.4 (50m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
5
ROL
2567
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blade: SBX GP 34 x 3-4 (100m/roll), (straight form) new 100%;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : SBX GP 34 x 3-4 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
25
ROL
11228
USD
200622DSE2206171
2022-06-27
820300 N HUY NGUYêN WANG DAENG EXPRESS CO LTD Simonds metal saw blades: Epic GP 41 x 2-3 (100m/roll), (straight form) 100% new goods;Lưỡi cưa kim loại hiệu Simonds : Epic GP 41 x 2-3 (100m/Cuộn), (dạng thẳng) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5331
KG
2
ROL
1269
USD
271121HPH21110901
2021-12-14
321410 N HUY TR?N SHIN ETSU SINGAPORE PTE LTD Adhesive plaster fillings, mounting glasses from silicone (silicone sealant) -2102-T (200kg / drum). New 100%. Manufacturer: Shin-Etsu Silicones (Thailand) Limited.;Chất trám trét kết dính, matít gắn kính đi từ silicone (silicone sealant)-2102-T (200KG/Drum). Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: SHIN-ETSU SILICONES (THAILAND) LIMITED.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
111888
KG
100800
KGM
285264
USD
181021NB20211000021
2021-10-28
830590 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Iron and non-label stitching, size 1 * 2.5cm, 20 kg / barrel, 100% new goods;Ghim dập dạng băng bằng sắt, không nhãn hiệu , size 1*2.5cm, 20 kg/thùng, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13570
KG
3000
KGM
3000
USD
200622SMFCL22060192
2022-06-27
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD File cover parts, iron clamps, no brands, 7cm specifications, 50 pieces/barrel, 100%new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 7cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11065
KG
20350
PCE
3053
USD
270921NB20210900046
2021-10-04
830511 NG TY TNHH THIêN GIA ?N YIWU XUZHAN IMP AND EXP CO LTD Spare parts cover records, iron clamps, no brands, 9cm specifications, 50 pieces / barrel, 100% new.;Phụ tùng bìa hồ sơ, kẹp bằng sắt,không nhãn hiệu, quy cách 9cm, 50 cái/thùng, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16890
KG
19200
PCE
2304
USD
161121COAU7235147190
2021-12-14
481093 N GIA BìNH DEEVYA SHAKTI PAPER MILLS PRIVATE LIMITED Duplex-HWC paper has coated with a high-level kaolin, multi-layer roll, quantitative 450gsm: 960mm wide size, NSX: Devya Shakti, 100% new goods;Giấy bìa Duplex- HWC đã tráng phủ một mặt bằng cao lanh, loai nhiều lớp dạng cuộn,định lượng 450GSM :kích thước khổ rộng 960MM,Nsx: DEEVYA SHAKTI, Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
52429
KG
39030
KGM
27321
USD
15770496053
2021-10-05
847191 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Scoring set for competitions include: Touch screen (FMA21) container (FMA21-TK2) Wire (FMA-KK) 20m wire (FMA-MS20) Wire 30m (FB03-VK30) Brackets (FMA21- SBS2) Indicator light (FMA21-HL). Allstar brand;Bộ chấm điểm cho thi đấu gồm: Màn hình cảm ứng (FMA21) Hộp đựng (FMA21-TK2) Dây điện (FMA-KK) Dây điện 20m (FMA-MS20) Dây điện 30m (FB03-VK30) Chân đế (FMA21-SBS2) Đèn báo (FMA21-HL). Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
2
SET
19092
USD
15770496053
2021-10-05
950700 N HOàNG HUY ALLSTAR FECHT CENTER GMBH CO Thigh armor for coaches train sports fencing, made of leather. Allstar brand;Giáp đùi dành cho huấn luyện viên huấn luyện môn thể thao đấu kiếm, làm bằng da. Hiệu Allstar
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
942
KG
10
PCE
347
USD
181120911398329
2020-11-24
271501 N NGUY?N GIA LIêN MINH PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD 491916 T Chassis black spray quality (box = 18L) - For the automotive industry - LM199S-122 / 18L - Brand 1K SB LIC- BLACK.Thanh underbody parts xylene (C8-H10) accounts for 10- <20%;Chất phun gầm màu đen (Hộp =18L) - Dùng cho ngành ô tô - LM199S-122/18L - Hiệu LIC- 1K SB UNDERBODY BLACK.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35097
KG
45
UNL
2862
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
950710 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (1-3) m, Han Ding brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HAN DING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8250
KG
348
PCE
626
USD
221121112100016000000
2021-11-23
910511 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12505
KG
600
PCE
600
USD
181021100027089000
2021-10-19
910511 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic case desk + Plating, battery, alarm bell, size + Africa <20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture and Art Co., Ltd, new 100%;Đồng hồ để bàn vỏ bằng nhựa + sắt mạ, dùng pin, có chuông báo thức, cỡ + phi < 20cm, NSX: Huizhou Ya Yi Culture And Art Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13578
KG
1000
PCE
1000
USD
21121112100016200000
2021-11-03
961700 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Vacuum heat holder with stainless steel + plastic, 500ml capacity (not available: electricity, battery), Shanlu brand, 100% new;Bình giữ nhiệt chân không bằng inox + nhựa, dung tích 500ml (không dùng: điện, pin), hiệu Shanlu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7444
KG
560
PCE
868
USD
1.011211121e+020
2021-11-10
821420 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plating iron nails, long (4 - <10) cm, NSX: Foshan Bolicheer Import and Export Co., Ltd, 100% new;Bấm móng tay bằng sắt mạ, dài (4 - <10)cm, NSX: Foshan Bolicheer Import And Export Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7530
KG
2600
PCE
650
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
401692 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Pencil bleaching for students with soft, non-porous vulcanized rubber, size (1.5-5) cm, Deli brand, 100% new;Tẩy bút chì dùng cho học sinh bằng cao su lưu hóa mềm, không xốp, cỡ (1.5-5)cm, hiệu DELI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
680
KGM
816
USD
20622112200017700000
2022-06-02
821300 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Shids Cut the player of students with plated iron + plastic, long (10 - <15) cm, tiwa brand, 100% new;Kéo cắt thủ công học sinh bằng sắt mạ + nhựa, dài (10 - <15)cm, hiệu TIWA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
4500
PCE
900
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
960991 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Colored wax pen for students, long (10-20) cm, baizhi brand, 100%new.;Bút sáp tô màu dùng cho học sinh, dài (10-20)cm, hiệu BAIZHI , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
16000
PCE
1280
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
732491 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper box in iron -plated iron toilets + plastic, size [(10 - 20) x (10 - 20) x (10 - 15)] cm. Dumuu brand, 100% new;Hộp đựng giấy trong nhà vệ sinh bằng sắt mạ + nhựa, kích thước [(10 - 20) x (10 - 20) x (10 - 15)]cm. Hiệu DUMUU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
1800
PCE
1350
USD
291021112100016000000
2021-10-30
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre ( đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
350
PCE
700
USD
1.411211121e+020
2021-11-14
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7566
KG
300
PCE
600
USD
181021112100015000000
2021-10-18
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads, knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13850
KG
860
PCE
1720
USD
241121112100016000000
2021-11-25
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13332
KG
300
PCE
600
USD
241121112100016000000
2021-11-24
460192 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Bamboo chair pads (Heat treatment), knitted, inserted between plastic wires, size: 600 x 600 mm, Wu Shuang brand, 100% new;Miếng lót ghế bằng tre (đã qua xử lý nhiệt) , được đan, chèn giữa các mắt bằng dây nhựa dẻo, Kích thước: 600 x 600 mm, hiệu WU SHUANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12565
KG
250
PCE
500
USD
281021112100016000000
2021-10-28
732394 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Iron cake making molds, glazed, non-30cm, Falli brand, 100% new;Khuôn làm bánh bằng sắt mạ, đã tráng men, phi 30cm, hiệu Falli, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13190
KG
1500
PCE
1500
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
821599 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Spoons, forks made of iron, long (15- <20) cm, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li Fa Wu Jin Zhi Battery Chang, 100% new;Thìa, dĩa bằng sắt mạ, dài (15-<20)cm, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12236
KG
4000
PCE
200
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
670490 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD The fake eyelashes made of synthetic fiber used in makeup, including 4 fake eyelashes and 1 iron -plated iron -plastic eyelashes, 10cm long, DIYI brand, 100% new;Bộ lông mi giả bằng sợi tổng hợp dùng trong trang điểm, gồm 4 mi giả và 1 dụng cụ kẹp mi bằng sắt mạ + nhựa, dài 10cm, hiệu DIYI , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
1900
SET
950
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
850981 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Mosquito catching equipment with engine, using UV LED light, 220V electricity, 5W capacity, Shengke, Wanik, Hacker, PAR, 100% new, 100% new;Thiết bị bắt muỗi có gắn động cơ, dùng ánh sáng UV Led, điện 220V, công suất 5W, hiệu SHENGKE, WANIK, Hacker, Par Par, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
300
PCE
420
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-27
850981 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Mosquito catching equipment with engine, using UV LED light, 220V electricity, 5W capacity, Shengke, Wanik, Hacker, PAR, 100% new, 100% new;Thiết bị bắt muỗi có gắn động cơ, dùng ánh sáng UV Led, điện 220V, công suất 5W, hiệu SHENGKE, WANIK, Hacker, Par Par, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11700
KG
520
PCE
728
USD
291021112100016000000
2021-10-30
961000 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD One-sided writing board for plastic students, size (30x25) cm, deli brand, 100% new;Bảng viết một mặt dùng cho học sinh bằng nhựa, kích thước (30x25)cm, hiệu Deli, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
950
PCE
950
USD
30622112200017800000
2022-06-03
392590 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic clothes hanger, size (40x8) cm, wall -based type, NSX: Zhongshan City Xiaolan Town Baoqi Plastic Manufacturer, 100% new;Móc treo quần áo bằng nhựa loại thường, kích thước (40x8)cm, loại đóng trên tường, NSX: Zhongshan City Xiaolan Town Baoqi Plastic Manufacturer, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12820
KG
5000
PCE
1000
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
640199 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Synthetic adult adult sandals (35 - 44), GBC, Fashion, Sport, 100% new;Dép người lớn bằng nhựa tổng hợp cỡ (35 - 44), Hiệu GBC, FASHION, SPORT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7617
KG
480
PR
720
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
420212 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Student Backpack Further Fabric With Plastic Coating Synthetic Fiber, Diagonal (30 - 40) Cm, No Hand Scissors, Fashion Fashion, 100% New;Balo học sinh mặt ngoài bằng vải sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, đường chéo (30 - 40)cm, không có tay kéo, hiệu FASHION, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8180
KG
204
PCE
571
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
961591 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic + plastic hair pairs of all kinds (30 pieces/kg), Huodang brand, 100% new;Cặp tóc bằng nhựa + sắt mạ các loại (30 cái/kg), hiệu HUATRANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
500
KGM
1500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
940600 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Anti -iron -plated iron lamp accessories, including: Ty, frames, tiles, lids, shifts, pipes, rims, decorative images (not for operating room lights, lighting, headlights), Mingyue brand , 100% new;Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm : ty,gọng,ốp,nắp,ca,ống nối,vành, các hình trang trí (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha), hiệu MINGYUE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12100
KG
500
KGM
1000
USD
21021112100015500000
2021-10-05
962001 N KHO V?N V?N GIA FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Self-plated selfie stick sticks + Plastic adjustable height with battery button (3-5) V, connected to the phone, to support taking photos, long (30-50) cm, bemro brand, 100% new;Gậy chụp ảnh tự sướng bằng sắt mạ + nhựa có điều chỉnh độ cao kèm nút bấm dùng pin (3-5)V, kết nối với điện thoại, để hỗ trợ chụp ảnh, dài (30-50)cm, hiệu BEMRO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12868
KG
2000
PCE
2000
USD
70122112200013700000
2022-01-07
732399 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Casual type iron tray, size (30x24) cm, unnamed, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li FA Wu Jin Zhi Pin Chang, 100% new;Khay bằng sắt mạ loại thường, cỡ (30x24)cm, không tráng men, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8540
KG
1300
PCE
455
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-14
962000 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Foot camera type small plated iron + plastic, high (30- <100) cm, type for digital cameras and muscle cameras, Jun Teng letters, 100% new;Chân máy ảnh loại nhỏ bằng sắt mạ + nhựa, cao (30-<100)cm, loại dùng cho máy ảnh kỹ thuật số và máy ảnh cơ, hiệu chữ JUN TENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7617
KG
300
PCE
1350
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
420232 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Plastic pen containers, size (20x8x4) cm (without pen), Frozen II brand, 100% new;Hộp đựng bút học sinh bằng nhựa, kích thước (20x8x4)cm (không có bút), hiệu FROZEN II, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8180
KG
650
PCE
455
USD
291021112100016000000
2021-10-30
871494 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Brake wire of adult bike type casual type, Ming Battery, 100% new;Dây phanh của xe đạp người lớn loại thường, hiệu MING PIN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13138
KG
1500
PCE
600
USD
151021112100015000000
2021-10-18
630293 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD Hand wipes with artificial fabrics for kitchen, size (25x40) cm, Xingao lettering, 100% new;Khăn lau tay bằng vải sợi nhân tạo dùng trong nhà bếp, kích thước (25x40)cm, hiệu chữ XINGAO, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13222
KG
400
KGM
560
USD
51121112100016300000
2021-11-06
851020 N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Hair trimmer using 220V type electrical rechargeable battery (3 - 6) V, not included: (Chon Chon, toilet, shawl) WAHA. 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V loại (3 - 6)v, Không kèm: (dầu bôi chơn, chổi vệ sinh, khăn choàng) hiệu WAHA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7536
KG
216
PCE
432
USD
210821BTU/HCM-01
2021-08-31
310210 N PH?N BóN GIA V? RCL INDUSTRIAL PRODUCTS PTE LTD Granular Urea stool (Phan Ure Gia Vu), white, granular form. Specifications: Minimum nitrogen: 46%, maximum biuret: 1%, maximum moisture: 0.5%. Goods, 100% new. (50 kg bags);Phân Granular Urea ( PHAN URE GIA VU), màu trắng, dạng hạt. Thông số kỹ thuật: Nitơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0,5%. Hàng xá, mới 100%. ( Hàng đóng bao 50 kg)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG KHANH HOI (HCM)
4360
KG
4359806
KGM
1985540
USD
160622HASLJ01220500058
2022-06-27
030722 NG TY TNHH MUA BáN Và CH? BI?N TH?Y S?N HU?NH GIA YOKOREI CO LTD Frozen scallops - 1/2 pieces (Patinope yessoensis), size: 9-10cm, 6.7 kg/carton, NSX: Yokohama Reito Co., Ltd, unprocessed to marinate spices.;Sò điệp đông lạnh - 1/2 mảnh ( Patinopecten yessoensis), Size: 9-10cm, 6,7 Kg/Carton, NSX: YOKOHAMA REITO CO.,LTD, chưa qua chế biến tẩm ướp gia vị.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG CAT LAI (HCM)
9090
KG
35000
UNC
18900
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Deep Camel #52), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: DEEP CAMEL #52), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
735
KGM
1654
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Peacock Blue #37), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: PEACOCK BLUE #37), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1439
USD
290322SMFCL22030779
2022-04-19
550921 T MAY TíN HUY LANXI SHUANGJIAO TEXTILE CO LTD Single fibers from stapling polyester, Ne 20/1 (20/1 100% Polyester Yarn, Color: Brilliant Blue #74), not packed for retail. New 100%;Sợi đơn từ xơ staple polyester, Ne 20/1 (20/1 100% polyester yarn, color: BRILLIANT BLUE #74), chưa đóng gói để bán lẻ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
613
KGM
1378
USD
220821SITGSHSGZ02463
2021-09-01
844316 N QUANG HUY WENZHOU FOREIGN TRADE INDUSTRIAL PRODUCT CO LTD Flexo printer, roll printing, 4 colors, Model: YTB-4130, S / N: 0189, year SX: 2021, SX: Changzhou City Lingbai Machinery Co., Ltd, New products 1000%;Máy in Flexo , in cuộn, 4 màu , Model : YTB-4130 , S/N : 0189, năm SX : 2021, Hãng SX : Changzhou City Lingbai Machinery Co.,Ltd, Hàng mới 1000%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
23200
USD
241021SNKO190211000036
2021-10-28
271290 N HUY Hà FINE CHEMICAL CO LTD Wax Finyarn Wax FN-14/1, (Size: 46 x 15.3 x 38 MMP), 100% new. 20kg / carton. Uses: lubricate yarn.;Sáp FINYARN WAX FN-14/1, (Size: 46 X 15.3 X 38 mmp), Mới 100%. 20KG/ CARTON. Công dụng: Bôi trơn sợi.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
15186
KG
4000
KGM
14200
USD
071221BTLNHCM2111007
2021-12-14
560600 NG TY TNHH HUY HOàN TRANG JANG MI GLOVES CORPORATION Stretching fibers (wrapped yarns, have a wrapped yarn blade from Filament Polyeste 88.5%, core is Spandex T.The fiber11.5%, rolls) / Fusion Yarn, Kqd: 1142 / TB- KĐ4 October 4, 2018;Sợi Viền (Sợi cuốn bọc,có th.phần sợi cuốn bọc b.ngoài từ filament polyeste t.trọng 88.5%,lõi là sợi spandex t.trọng11.5%, dạng cuộn)/ Fusion Yarn , KQGD: 1142/TB-KĐ4 ngày 04/10/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5886
KG
75
KGM
829
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 1 / 2-1 packing 25 kgs / box (219 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 1/2-1 quy cách đóng gói 25 KGS/BOX (219 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
5475
KGM
27375
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T7 Packing 30 KGS / BOX (2,520 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T7 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (2,520 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
75600
KGM
378000
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size T8 packing 30 kgs / box (643 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T8 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (643 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
19290
KGM
96450
USD
270921SUDU21297AVM9023
2021-11-30
307520 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus Vulgaris / Octopus Maya), Size T9 Packing 30 KGS / Box (13 Boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size T9 quy cách đóng gói 30 KGS/BOX (13 BOXS).
MEXICO
VIETNAM
PROGRESO - YUC
CANG CAT LAI (HCM)
104150
KG
390
KGM
1950
USD
190821912775512
2021-10-29
030752 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 200gr-300gr Packing 20 kg / box (4 boxs).;BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 200gr-300gr quy cách đóng gói 20 KG/BOX (4 BOXS).
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
LA GUAIRA/CARACAS
CANG CAT LAI (HCM)
18136
KG
80
KGM
528
USD
190821912775512
2021-10-29
030752 N TH?Y S?N HUY LONG LP FOODS PTE LTD BTNL # & Octopus vulgaris / octopus maya), size 300gr-500gr packing 20 kg / box (144 boxs);BTNL#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh (Octopus vulgaris/Octopus maya), Size 300gr-500gr quy cách đóng gói 20 KG/BOX (144 BOXS)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
LA GUAIRA/CARACAS
CANG CAT LAI (HCM)
18136
KG
2880
KGM
19008
USD