Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper wire collector (type 2 rolls of 630mm diameter) Model WS630-2, strip from 0.5mm to 3.5mm, using electrical wires, electrical running 380V-15KW * 2 and 13KW, manufacturer: Chengjiu Intelligent, New 100%;Máy cuộn thu dây đồng (loại 2 cuộn đường kính 630mm) Model WS630-2, dải dây từ 0.5mm đến 3.5mm, dùng sản xuất dây điện, chạy điện 380V-15KW*2 và 13KW, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
8500
USD
171121SZYY2021100317
2021-11-19
846330 N THI?T B? VI?T TíN PHáT DONGGUAN CHENGJIU INTELLIGENT EQUIPMENT CO LTD Copper softening and shading machine, Model TH5000 (Wire Range 1.2mm-3.5mm) Using wires, capacity of 460kva, Max Voltage 55KV, SX: Chengjiu Intelligent, 100% new;Máy ủ làm mềm và làm bóng dây đồng, Model TH5000 (wire range 1.2mm-3.5mm) dùng sản xuất dây điện, công suất 460KVA, Max Voltage 55KV, hãng sx:CHENGJIU INTELLIGENT, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
32490
KG
1
SET
9000
USD
285299007077
2021-10-29
900659 N THI?T B? T?N VI?T PHáT GLENCO TRADING AND TECHNICAL SERVICES PTE LTD Explosion prevention camera includes full memory card accessories, adapter, dedicated wire with machine, code ZHS 1680, Manufacturer: Shandong Sinostar Global Trade Co.Ltd - China, 100% new products;Máy ảnh phòng nổ bao gồm đầy đủ phụ kiện thẻ nhớ, bộ chuyển đổi, dây chuyên dụng kèm máy, mã hiệu ZHS 1680, hãng sản xuất: Shandong Sinostar Global Trade Co.ltd - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
2
PCE
7200
USD
151121CULVPNH2100078
2021-12-16
110290 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? BOKOR RICE PRODUCTS COMPANY LIMITED Rice Flour (Rice Flour, Scientific name: Oryza Sativa, 30 kg x 4550 Bao, NSX: 23,24,25 / 08/2021 - HSD: 23,24,25 / 08/08/2023) - Used as raw materials for service Directly for production company;Bột gạo (Rice Flour, tên khoa học: Oryza sativa, 30 kg x 4550 bao,NSX: 23,24,25/08/2021 - HSD: 23,24,25/08/2023) - dùng làm nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho sản xuất của Cty
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CONT SPITC
137200
KG
137
TNE
120393
USD
271120SNKO190201001607
2020-12-04
110290 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? BANGKOK STARCH INDUSTRIAL CO LTD Rice flour (Rice Flour, 2,250 x 25kg bags, scientific name: Oryza sativa, NSX: 10,11,12 / 09/2020 - HSD: 10,11,12 / 09/2021) - used as raw material in the inner sx the company, not for domestic consumption;Bột gạo (Rice Flour, 25kg x 2.250 bao, tên khoa học: Oryza sativa, NSX: 10,11,12/09/2020 - HSD: 10,11,12/09/2021) - dùng làm nguyên liệu sx trong nội bộ công ty, không tiêu thụ nội địa
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
57
KG
56
TNE
55257
USD
261121ONEYPENB22027700
2021-12-16
071220 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder, Scientific name: Allium Cepa, 20 kg x 150 Carton, NSX: 17/9/21 - HSD: September 16, 22, NSX: 13-15 / 11/21 - HSD: 12- 14/11/22) Used as a direct service for the company's production;Bột Hành (Onion Powder, tên khoa học: Allium cepa, 20 kg x 150 thùng carton, NSX: 17/9/21 - HSD:16/9/22, NSX: 13-15/11/21 - HSD:12-14/11/22) dùng làm nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sx của cty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
6860
KG
3000
KGM
19050
USD
280222EGLV090100339048
2022-04-04
090412 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White Pepper Powder, 20 kg x 25 bags, NSX: February 19, 2022 - HSD: February 18, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột tiêu trắng (White Pepper Powder, 20 kg x 25 bao, NSX: 19/02/2022 - HSD: 18/02/2024)- Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
2429
KG
500
KGM
5150
USD
280222EGLV090100339048
2022-04-04
091012 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Ginger powder (Ginger Powder, Scientific name: Zingiber Officinale, 20 kg x 5 barrels, NSX: February 22, 2022 - HSD: February 21, 2024) - Internal production materials, not domestic consumption;Bột gừng (Ginger powder, tên khoa học: Zingiber officinale, 20 kg x 5 thùng, NSX: 22/02/2022 - HSD: 21/02/2024) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
2429
KG
100
KGM
1340
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
110819 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Rice starch (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bags, NSX: 27/8/2021 - HSD: January 2022) - Raw materials for direct service for the company's production;Tinh bột gạo (Rice Star H2D, 20 kg x 10 bao, NSX: 27/8/2021 - HSD: tháng 01/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
200
KGM
1056
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder "ITM-3", 15 kg x 20 barrels, NSX: November 1, 2021 - HSD: October 31, 2022) - Raw materials directly for the production of the public company;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder "ITM-3", 15 kg x 20 thùng, NSX: 01/11/2021 - HSD: 31/10/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
300
KGM
1756
USD
201121YOKSGN21112155
2021-12-16
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder (Aikoku Baking Powder "Tenpura T-13-4R", 15 kg x 67 barrels, NSX: November 1, 2021 - HSD: October 31, 2022) - Raw materials directly for production Export of the company;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder " TENPURA T-13-4R ", 15 kg x 67 thùng, NSX: 01/11/2021 - HSD: 31/10/2022) - Nguyên liệu phục vụ trực tiếp cho việc sản xuất của công ty
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
4689
KG
1005
KGM
5705
USD
150222YOKSGN22023160
2022-02-25
210230 CTY LIêN DOANH B?T QU?C T? Y TRADING CO LTD Aikoku Baking Powder "Tenpura T-13-4R", 15 kg x 334 barrels, NSX: 31/01 - 02/02/2022 - HSD: January 30 - February 1, 2023) - Nguyen Internal production, not domestic consumption;Bột nở đã pha chế (Aikoku Baking Powder " TENPURA T-13-4R ", 15 kg x 334 thùng, NSX: 31/01 - 02/02/2022 - HSD: 30/01 - 01/02/2023) - Nguyên liệu sản xuất nội bộ, không tiêu thụ nội địa
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
7540
KG
5010
KGM
27864
USD
122100015794261
2021-10-18
400400 P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap rubber gloves - Gloves (spoiled excreted during production, non-hazardous waste);Bao tay cao su phế liệu - GLOVES(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
7700
KG
100
KGM
9
USD
310821OOLU2675358360
2021-11-10
611212 N ???NG ?UA B?T T?N SODIKART Sports clothes: Sports clothes - RT Box's Pro Suit M, Ref No: EQ701.104, Brand: Box's, 100% new goods;Trang phục thể thao: Bộ quần áo thể thao - RT box's pro suit M, Ref no: EQ701.104, Nhãn hiệu: Box's, hàng mới 100%
TUNISIA
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
2019
KG
1
SET
40
USD
122100008763293
2021-01-12
440139 P T? NH?N NGUY?N BùI PHáT CONG TY TNHH SHISEIDO VIET NAM Scrap wood pallets - Pallets WOODEN (Spoiled emitted in the production process, not sticky hazardous waste);Pallet gỗ phế liệu - WOODEN PALLETS(Hư hỏng thải ra trong quá trình sản xuất ,không dính chất thải nguy hại )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SHISEIDO VIET NAM
DNTN NGUYEN BUI PHAT
14950
KG
250
KGM
7
USD
311021LHZHCM21100123NB
2021-11-11
848190 T B? ?I?N T?N THANH VIVA POWER TECHNOLOGY CO LIMITED Pure moving valve transmission: SKC62 (using compressed air valve) 100% new (01 set = 01 pcs);Bộ truyền động van chuyển động tịnh tiến: SKC62 (dùng truyền động cho van khí nén) Hàng mới 100% (01 bộ=01 cái)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
236
KG
1
SET
950
USD
230721SEH-DELG21-220464
2021-10-12
842941 N THI?T B? TíN QUANG CNHI INTERNATIONAL SA Oil rung by oil with vibration force of drum greater than 20 tons, case, model: 1107EX-D. 100% new;Xe lu rung chạy bằng dầu có lực rung của trống lớn hơn 20 tấn, Hiệu CASE, Model: 1107EX-D. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
22559
KG
2
UNIT
62000
USD
EN142993469JP
2021-12-09
482341 T B? ?I?N T?N THANH OHKURA ELECTRIC CO LTD Electrical signal paper P / No: HZCAA1025AF001 (10pcs / set) (for RM18L / G) 100% new products;Giấy ghi tín hiệu điện P/NO: HZCAA1025AF001 (10PCS/SET)(dùng cho máy RM18L/G) Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
26
KG
10
SET
887
USD
050122HDMUSELA42496800
2022-01-18
271210 N THI?T B? B?U ?I?N JC COM CO LTD Vazolin (Petroleum Jelly) used in optical fiber optic protection of more than 70% of the OP-100L oil sign, closed in non-165kg / barrel barrels, produced by JC-COM - Korea, 100% new products;Vazolin(petroleum jelly) dùng bảo vệ trong ruột cáp quang thông tin hàm lượng hơn 70% là dầu mỏ ký hiệu OP-100L, đóng trong các thùng phi 165kg/thùng, do JC-Com - Korea sản xuất, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
29600
KG
26400
KGM
59400
USD
AGL154810
2022-03-28
902214 N THI?T B? Y T? BáCH VI?T DRGEM CORP Diagnostic X-ray system. Model: GXR-68S, SX: DrGem Corporation. Year SX: 2022, The set includes the main machine and standard accessories (such as detailed statements) used in health, 100% new;Hệ thống X-Quang chẩn đoán. Model: GXR-68S, hãng sx: DRGEM CORPORATION. Năm sx :2022, Bộ gồm máy chính và phụ kiện tiêu chuẩn kèm (như bản kê chi tiết) dùng trong y tế, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
1420
KG
1
SET
37200
USD
051021INOHPH21090109
2021-10-14
940291 N THI?T B? Y T? V?N XU?N HANIL TM CO LTD Mechanical therapy equipment: spinal stretch bed, Model HT-101, antique spine stretching and back, capacity: 120W, voltage: 220V / 60Hz, 100% new, NSX 2021, NSX: Hanil- TM Co., Ltd;Thiết bị trị liệu cơ học: Giường kéo giãn cột sống, model HT-101, kéo giãn cột sống cổ và lưng, công suất: 120W, điện áp: 220V/60Hz, hàng mới 100%, nsx 2021, Nsx: Hanil-TM Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
511
KG
2
SET
4600
USD
051021INOHPH21090109
2021-10-14
940291 N THI?T B? Y T? V?N XU?N HANIL TM CO LTD Mechanical therapy equipment: spinal stretch bed, Model HT-102, antique spine stretching and back, capacity: 200W, voltage: 220V / 60Hz, 100% new, NSX 2021, NSX: Hanil- TM Co., Ltd;Thiết bị trị liệu cơ học: Giường kéo giãn cột sống, model HT-102, kéo giãn cột sống cổ và lưng, công suất: 200W, điện áp: 220V/60Hz, hàng mới 100%, nsx 2021, Nsx: Hanil-TM Co.,Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
511
KG
1
SET
2700
USD
120721HASLS19210700600
2021-07-20
392092 N S?N XU?T BAO Bì TRANG TíN A J PLAST PUBLIC COMPANY LIMITED Polyamid films have not yet printed 100% new rolls, not combined with other materials - used in packaging industry - Bopa Film - size 15mic x 900mm x 6000m / roll;Màng nhựa Polyamid chưa in dạng cuộn mới 100%, chưa kết hợp với vật liệu khác - Dùng trong ngành bao bì - BOPA film - Kích thước 15mic x 900mm x 6000m/cuộn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
27610
KG
2349
KGM
7517
USD
190721CULSHA21038433
2021-08-04
844317 N S?N XU?T BAO Bì TRANG TíN XIAMEN TANCHENG IMPORT AND EXPORT CO LTD Copper pipe printer, roll printing, 10 colors, Model: HyA-10-1050R (ELS380), Capacity: 675kw. VIP: 380V, Manufacturer: Jiangyin Huafeng Printing and Machine Co., Ltd. Year SX: 2021. New 100%;Máy in Ống đồng, In cuộn,10 màu,Model: HYA-10-1050R (ELS380), Công suất: 675KW.Điện áp:380V, Hãng sản xuất:Jiangyin Huafeng Printing And Machine Co., Ltd. Năm SX:2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
74179
KG
1
SET
590000
USD
493614881934
2022-05-25
300190 B?NH VI?N N?I TI?T TRUNG ??NG CDC The human urine sample, does not contain toxic substances, infectious substances, is used as a sample test, used for hospitals, 100ml/ 60 pattern/ 1 kit.ncc: CDC. NEW 100%;MẪU NƯỚC TIỂU CỦA NGƯỜI, KHÔNG CHỨA CHẤT ĐỘC HẠI, CHẤT LÂY NHIỄM, ĐƯỢC DÙNG LÀM MẪU KIỂM TRA, SỬ DỤNG CHO NỘI BỘ BỆNH VIỆN, 100ML/ 60MẪU/ 1 KIT.NCC: CDC. HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
SET
1
USD
GFDAA2110032
2021-10-30
520419 N T?N B?O K V KOREA 0321VAI5804 # & stitches from cotton 1rol = 1 100% new cone for garment;0321VAI5804#&Chỉ khâu từ bông 1ROL =1 CONE hàng mới 100% dùng cho may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
567
KG
200
ROL
160
USD
775010252744
2021-11-05
290379 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM CEN TECH PTE LTD SUP1592 # & Detergent AS-300, 20 kg / barrel, CAS 1263679-71-5, Used to clean products, 100% new products;SUP1592#&Chất tẩy rửa AS-300, 20 kg/thùng, mã CAS 1263679-71-5, dùng để vệ sinh sản phẩm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHIYODA-KU
HO CHI MINH
176
KG
160
KGM
9760
USD
284263127707
2021-10-04
853671 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM DAI ICHI SHOJI CO LTD SUP1868 # & nano-itla cable connector SUBSTATE SP840-1918-V0003, used in factory,;SUP1868#&Đầu nối dây cáp Nano-ITLA substate SP840-1918-V0003, được sử dụng trong nhà xưởng,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
20
PCE
728
USD
SAE123055
2022-06-01
901180 T B? Và N?I TH?T KHOA TíN VELAB CO Biological microscopes are used in the laboratory, Model: VE-B1. Manufacturer: Velab Co. 100% new;Kính hiển vi sinh học hai mắt dùng trong phòng thí nghiệm, model: VE-B1. Hãng sản xuất: VELAB CO.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
15
KG
1
PCE
319
USD
9276 8294 0360-01
2020-11-20
711591 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM1005 # & Vienna solder used for adhesion of electronic components / AuSn Ball-PSP080007 / 0:48;DM1005#&Viên hàn dùng để kết dính linh kiện điện tử/AuSn Ball-PSP080007/0.48
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
50000
PCE
2000
USD
9276 8293 8245-01
2020-11-06
711591 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM988 # & Vienna solder used for adhesion of electronic components / AuSn Solder-PSP080004 / 0.5-0.05N-AU;DM988#&Viên hàn dùng để kết dính linh kiện điện tử/AuSn Solder-PSP080004/0.5-0.05N-AU
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
55
KG
10000
PCE
200
USD
9276 8294 0360-01
2020-11-20
711591 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM979 # & Vienna solder used for adhesion of electronic components / AuSn Ball-PSP080007 / 0.68;DM979#&Viên hàn dùng để kết dính linh kiện điện tử/AuSn Ball-PSP080007/0.68
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
130000
PCE
14300
USD
927682995631
2021-10-13
711591 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM1020 # & welding wire used to adhesive electronic components / AUSN Ribbon-PSP080011 / 0.4-0.015-562;DM1020#&Dây hàn dùng để kết dính linh kiện điện tử/AuSn Ribbon-PSP080011/0.4-0.015-562
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
81
KG
744
MTR
12566
USD
927682995631
2021-10-13
711591 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM985 # & welding for adhesive electronic components / AUSN Solder-PSP080004 / 0.3-0.05N-AU;DM985#&Viên hàn dùng để kết dính linh kiện điện tử/AuSn Solder-PSP080004/0.3-0.05N-AU
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
81
KG
50000
PCE
500
USD
776912228662
2022-05-23
851440 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM NIHON DENKEI CO LTD SUP1368#& Type-K / Thermocouple Assy, used in clean room (CCDC);SUP1368#&Dụng cụ thử nhiệt TYPE-K / THERMOCOUPLE ASSY, sử dụng trong phòng sạch (CCDC)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
10
KG
5
PCE
2680
USD
538285086203
2021-10-28
854190 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM1246 # & Plain Plain Metal surface for mounting chips, used in wave transmission equipment / Carrier / HDI608A11;DM1246#&Tấm sứ gia công bề mặt kim loại dùng để gắn chip, sử dụng trong thiết bị truyền sóng/Carrier/HDI608A11
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
28
KG
764
PCE
1711
USD
1Z5A6R340441187080
2021-07-20
854190 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM382Rev1 # & Porcelain panels with conductive circuits used in wave transmission equipment / substrate / htr625a211;DM382REV1#&Tấm sứ có gia công mạch dẫn điện sử dụng trong thiết bị truyền sóng/Substrate/HTR625A211
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
88
KG
360
PCE
461
USD
132100009355229
2021-01-30
901120 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM CONG TY TNHH NIHON DENKEI VIET NAM SUP1832 # & Electronic Microscope, Model: AM4112N, Brand DINO-LITE (Maximum Magnification: 200x, voltage: 5V DC (USB)), a New 100%;SUP1832#&Kính hiển vi điện tử, model: AM4112N, hiệu DINO-LITE (Độ phóng đại tối đa: 200x, Điện áp: 5V DC (USB)), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH NIHON DENKEI VIET NAM
TBI TAN TIEN SUMIDEN
33
KG
3
PCE
547
USD
775816151469
2022-01-25
853932 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM DAI ICHI SHOJI CO LTD SUP1817 # & Hamamatsu L10852 Mercury-Brand L10852-100-300W, 220V, is used in the factory;SUP1817#&Bóng đèn cao áp hơi thủy ngân-hiệu HAMAMATSU L10852-Công xuất 100-300W, 220V, được sử dụng trong nhà xưởng
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
37
KG
10
PCE
5380
USD
284263127707
2021-10-04
732011 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM DAI ICHI SHOJI CO LTD SUP1987 # & spring coil spring (20 pcs / pkg) E-569, replacement parts for equipment in the factory,;SUP1987#&Lò xo Tension coil spring (20 PCS/PKG) E-569, linh kiện thay thê cho thiết bị trong nhà xưởng,
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
1
PKG
14
USD
559750874827
2022-03-16
854150 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM1214 # & semiconductor chip used in electronic wave transmission device / semiconductor chip / C-SG3001CA-A;DM1214#&Chip bán dẫn sử dụng trong thiết bị truyền sóng điện tử/Semiconductor Chip/C-SG3001CA-A
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
440
PCE
920
USD
559750874827
2022-03-16
854150 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM1200 # & semiconductor chip used in electronic transmission device / semiconductor chip / C-SG8003-A;DM1200#&Chip bán dẫn sử dụng trong thiết bị truyền sóng điện tử/Semiconductor Chip/C-SG8003-A
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
3
KG
720
PCE
1087
USD
9247 9957 9450
2021-07-06
902190 N TRANG THI?T B? Y T? ??C TíN HENG TECHCAM TRADING CO LTD Rorial Rack Stent Yukon Choice PC - YCPC3040, Africa 3.0 x 40 mm, long-term transplant products in the human body, SX Translumina / Germany, 100% new;Giá đỡ mạch vành STENT YUKON CHOICE PC - YCPC3040, Phi 3.0 X 40 mm, sản phẩm cấy ghép lâu dài trong cơ thể người, hãng sx Translumina/ Đức,mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HECHINGEN
HO CHI MINH
37
KG
3
PCE
4845
USD
9276 8293 8245-01
2020-11-06
800701 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD DM1022 # & Vienna solder used for adhesion of electronic components / Solder / PSP370183 / 16-I (0.2);DM1022#&Viên hàn dùng để kết dính linh kiện điện tử/Solder/PSP370183/16-I(0.2)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
55
KG
10000
PCE
100
USD
YJP38082671
2021-12-15
848610 T B? T?N TI?N SUMIDEN VI?T NAM SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES LTD CD644 # & Automatic laser shot / Laser Auto Collimator UH1744, used in factory, 100% new goods, synchronous fittings attached V5 (fixed assets);CD644#&Máy bắn tia laser tự động/Laser Auto collimator UH1744, được sử dụng trong nhà xưởng,hàng mới 100%,phụ kiện đồng bộ đính kèm V5 (TSCĐ)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2536
KG
5
SET
17500
USD
221220BH2012031
2020-12-23
310530 N BóN HàN VI?T GRACELAND INDUSTRY PTE LTD RM05e # DI-Ammonium Phosphate & Analysis (DAP), a new 100%;RM05e#&Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIHAI
CANG SG HIEP PHUOC
2898
KG
2898
TNE
1071730
USD
150721211709557
2021-08-28
310530 N BóN HàN VI?T HORIZONTAL ALLIANCE LIMITED RM05e # DI-Ammonium Phosphate & Analysis (DAP), a new 100%;RM05e#&Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
468435
KG
468
TNE
275825
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
132200018350421
2022-06-28
722301 N XU?T VSM NH?T B?N CONG TY TNHH NK GLOBAL Stainless steel wire (other stainless steel) 1mm, used to tie some metal tools in the company. 100% new;Dây inox(Thép không gỉ dạng hình khác) 1mm, dùng để buộc một số dụng cụ kim loại trong công ty. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NK GLOBAL
CTY TNHH SAN XUAT VSM NHAT BAN
637
KG
5
MTR
1
USD
201121SZXS21110599
2021-11-24
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG GZ GUANGLI EFE CO LTD 2-pillar lift bridge, Model: GL-3.5-2E1, voltage 220V-380V / 50Hz, used in automotive gas station, HSX: Guangli, 100% new products;Cầu nâng 2 trụ có cổng, Model: GL-3.5-2E1, điện áp 220V-380V/50Hz, dùng trong ga ra ô tô, HSX: Guangli, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21570
KG
30
UNIT
29850
USD
201121SZXS21110599
2021-11-24
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG GZ GUANGLI EFE CO LTD 2-headed lift bridge, Model: GL-3.2-2E, 380V / 50Hz voltage, used in automotive gas station, HSX: Guangli, 100% new goods;Cầu nâng 2 trụ không cổng, Model: GL-3.2-2E, điện áp 380V/50Hz, dùng trong ga ra ô tô, HSX: Guangli, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21570
KG
5
UNIT
4615
USD
030721AGL210625294
2021-07-09
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD CCRAPING CRUCTURING ACCOUNTING SCHOOL 3.5T, Hydraulic Activity, Part Number: EELR734Apc3, Passing disc enclosures and bridge pads, electrical use 380V / 50Hz / 3PH, used in automotive gas station, new 100%;Cầu nâng cắt kéo có cân chỉnh góc lái 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part number: EELR734APC3, bao gỗm đĩa kiểm tra góc lái và tấm đệm cầu, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23486
KG
5
UNIT
26522
USD
021121SHGS21100285
2021-11-08
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG WUHU GAOCHANG HYDRAULIC TECHNOLOGY CO LTD Bridge of scissor, hydraulic activity, Model: GC-3.0S 3 ton lifting capacity, 380V / 50Hz / 3pha, used in automotive gas, 100% new products;Cầu nâng cắt kéo, hoạt động thủy lực, model: GC-3.0S công suất nâng 3 tấn, 380V/50HZ/3Pha, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5362
KG
3
SET
4365
USD
040622SHGS22050342
2022-06-13
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD 2 -pillar lift bridge, 4.5T lift capacity, hydraulic activity, part no: eelr731aks6, using 380V/50Hz/3ph electricity, used in cars, new goods 100%;Cầu nâng 2 trụ, công suất nâng 4.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELR731AKS6, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9964
KG
5
UNIT
8928
USD
171221SKFCL2111249
2021-12-24
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD Bridge lift lift type lift, red, 3.5t lifting capacity, hydraulic activity, part no: eelrbp758bcr3, using electricity 380v / 50hz / 3ph, used in automotive gas station, 100% new goods;Cầu nâng cắt kéo kiểu nâng gầm , màu đỏ, công suất nâng 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELRBP758BCR3, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23913
KG
1
PCE
1699
USD
171221SKFCL2111249
2021-12-24
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD 2-cylinder lift bridge, red, 4t lifting capacity, hydraulic activity, part no: EELR761KSPR4, using electricity 380V / 50Hz / 3ph, used in cars to cars, 100% new products;Cầu nâng 2 trụ kiểu cổng, màu đỏ , công suất nâng 4T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELR761KSPR4, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23913
KG
9
PCE
12694
USD
230821NA21900511H
2021-09-30
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG WERTHER INTERNATIONAL S P A Hydraulic press Pr30 pm bench 3002, capacity of 30 tons, Code: T3280, HSX: Werther, used in automotive gas, 100% new goods;Máy ép thủy lực PR30 PM BENCH 3002, công suất 30 tấn, code: T3280, HSX: Werther, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
1835
KG
3
PCE
2667
USD
040622SHGS22050342
2022-06-13
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD Scissor lifting bridge, 3.5T lift capacity, hydraulic activity, part no: eelrbp758bcr3, using 380V/50Hz/3ph electricity, used in cars, new goods 100%;Cầu nâng cắt kéo, công suất nâng 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELRBP758BCR3, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9964
KG
4
UNIT
6797
USD
210422SKFCL2204037
2022-04-27
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG PEAK CORPORATION 2 -pillar lifting bridge, hydraulic activity, model: 208C, 4 ton lift capacity, 380V/50Hz/3 -phase voltage, brand: Peak, used in cars, 100%new goods.;Cầu nâng 2 trụ, hoạt động thuỷ lực, Model: 208C, công suất nâng 4 tấn, điện áp 380V/50HZ/3 pha, nhãn hiệu: PEAK, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG CAT LAI (HCM)
21803
KG
6
SET
6636
USD
171221SKFCL2111249
2021-12-24
842691 N THI?T B? T?N MINH GIANG SNAP ON TOOLS SINGAPORE PTE LTD Bridge scissors scissor driving angle. Blue, Lifting capacity 3.5T, Hydraulic activity, Part No: EELR734APC3, USE 380V / 50Hz / 3PH, used in automotive gas, 100% new products;Cầu nâng cắt kéo cân chỉnh góc lái . màu xanh, công suất nâng 3.5T, hoạt động thuỷ lực, Part no: EELR734APC3, sử dụng điện 380V/50HZ/3PH, dùng trong ga ra ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23913
KG
5
PCE
26522
USD
160222SZVB15502
2022-02-24
851761 N V?T T? B?U ?I?N NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY Equipment (Hardware-Section I / 1 / 1.1.2) - A part of the system of equipment for the original transceiver station of DM in synchronous DM No. 05 days 12/01/2022 (DMHH attached). Manufacturer: Nokia. New 100%;Thiết bị (Hardware-Mục I/1/1.1.2)-Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 05 ngày 12/01/2022 (DMHH đính kèm). Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
10591
KG
188
PCE
61100
USD
160222SZVB15502
2022-02-24
851761 N V?T T? B?U ?I?N NOKIA SOLUTION AND NETWORKS OY Equipment (Hardware-Section I / 3 / 3.1.2) - A part of the system of equipment to transceiver the original CTT of DM in synchronous DM No. 05 days 12/01/2022 (DMHH attached). Manufacturer: Nokia. New 100%;Thiết bị (Hardware-Mục I/3/3.1.2)-Một phần hệ thống thiết bị trạm thu phát gốc TTDĐ thuộc DM đồng bộ số 05 ngày 12/01/2022 (DMHH đính kèm). Hãng SX: Nokia. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
10591
KG
21
PCE
6825
USD
132200018350421
2022-06-28
841319 N XU?T VSM NH?T B?N CONG TY TNHH NK GLOBAL Hanna BL20-02 (L.L (liter/h): 18.3, pressure column (bar): 0.5, electric consumption max (W): 200, source CC: 220VAC. output. 100% new;Máy bơm định lượng Hanna BL20-02(L.L (lít/h): 18.3, Cột áp (bar): 0.5, Điện tiêu thụ max (W):200, Nguồn CC: 220VAC. Dùng để bơm hóa chất vào bể nước thải đầu ra. Mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
CTY TNHH NK GLOBAL
CTY TNHH SAN XUAT VSM NHAT BAN
637
KG
2
PCE
417
USD
210222HKGHPH2202283
2022-02-24
550190 N XU?T VSM NH?T B?N S A DEVELOPMENT LTD YOSHIOKA HONGKONG LIMITED VSM09 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (2047.8m), size 1.50m, 18 bales, used in garment. New 100%;VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(2047.8M), khổ 1.50m, 18 kiện, Dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
558
KG
3072
MTK
3329
USD
160621HKGHPH2106361
2021-06-21
550190 N XU?T VSM NH?T B?N S A DEVELOPMENT LTD YOSHIOKA HONGKONG LIMITED VSM09 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (500m), 1m size, 2 package. Use in garments. New 100%;VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(500M), Khổ 1M, 2 package. Dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
770
KG
500
MTK
665
USD
1754324176
2021-01-14
550190 N XU?T VSM NH?T B?N S A DEVELOPMENT LIMITED SHIMADA SHOJI CO LTD VS10 # & 65% Polyester Lining pocket 35% cotton (1M), fabric width: 112 / 114cm, used in apparel. New 100%;VS10#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(1M), Khổ vải: 112/114cm, dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
1
KG
1
MTK
12797
USD
8421304172
2021-06-07
550190 N XU?T VSM NH?T B?N S A DEVELOPMENT LTD RACINE INC VSM09 # & 55% polyester bag lining fabric 35% cotton (22m), size 1.48m. Use in garments. New 100%;VSM09#&Vải lót túi 65% polyester 35% cotton(22M), Khổ 1.48M. Dùng trong may mặc. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
27
KG
33
MTK
25
USD