Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017310613
2022-05-18
480810 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 Wave paper (gold wave paper 7E: 1200*1200mm (2880 m2). Unit price 20661.1570247934 VND/kg. 100% new goods;A2#&Giấy sóng (Giấy sóng vàng 7E: 1200*1200mm (2880 m2). Đơn giá 20661.1570247934 vnd/kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH IN TIN NGHIA VIET NAM
CTY TNHH BAO BI HAO HAN
18512
KG
697
KGM
621
USD
112200017329649
2022-05-19
480810 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 Wave paper (2 -layer brown wave paper, size: (72.0 x 100.0) cm, 29943.36 m2. Unit price 14609.6844844411 VND/kg. 100% new goods are 100% new;A2#&Giấy sóng (Giấy sóng E nâu 2 lớp, Size: (72.0 X 100.0)cm, 29943.36 m2. Đơn giá 14609.6844844411 vnd/kg. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAI LAC
KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN
41061
KG
9223
KGM
5812
USD
112100017307630
2021-12-09
482341 M H?U H?N BAO Bì H?O H?N KING CHEN FONG PRINTING COMPANY LIMITED A2 # & corrugated paper plate (type 2). Unit price 15,551.88 VND / kg. 100% new;A2#&Tấm giấy sóng ( loại 2). Đơn giá 15,551.88 vnđ/kg. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BAO BI QUOC TE B&B
KHO CTY TNHH BAO BI HAO HAN
16665
KG
16665
KGM
11391
USD
CP007770618ID
2021-08-05
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I JEMI ALEXANDER MANEK Fossil chrysanthemum ammonites, with size from 5cm to 16cm, originating from Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, 100% new products have not yet been researched and manipulated;Hóa thạch cúc đá Ammonites, có kích thước từ 5cm đến 16cm, xuất xứ từ Indonesia, NCC Jemi Alexander Manek, hàng mới 100% chưa qua nghiên cứu, chế tác
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
100
KG
94
KGM
1410
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Agassiceras, weighs 60kg, 54cm x 40cm size, origin Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Agassiceras, nặng 60kg, kích thước 54cm x 40cm, xuất xứ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
450
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Ancyloceras, weighs 15kg, 64cm x 25cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Ancyloceras, nặng 15kg, kích thước 64cm x 25cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
2
PCE
700
USD
250321CAS-HAN-00337
2021-06-22
970500 B?O TàNG HóA TH?CH Hà N?I HSSAINE SAHLAOUI Fossil Ammonite fossil ammonites Lewesiceras, weighs 60kg, 60cm x 50cm in size, originating from Morocco;Hóa thạch cúc đá Ammonite Fossil Lewesiceras, nặng 60kg, kích thước 60cm x 50cm, xuất xứ từ Morocco
MOROCCO
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG TAN VU - HP
222
KG
1
PCE
350
USD
112100016160390
2021-10-29
481890 M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper used to pack flowers decorate colors (no: fragrance, not wrinkled, print printing letters, food packaging), size [(70-80) x (40-50)] cm, wy brand, new 100%;Giấy dùng để gói hoa trang trí các màu (không: mùi thơm, không nhăn, in hình in chữ, bao gói thực phẩm), kích thước [(70-80)x(40-50)]cm, hiệu WY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14750
KG
680
KGM
544
USD
112100016274348
2021-11-03
853990 M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Accessories for compact bulbs, Plating iron LED shadows + Plastics: Swirling, African (1.4-2.7) Cm, Weilinsheng Brand, Yongming Gongsi, Dingchenzhaoming, 100% new;Phụ kiện sản xuất bóng đèn compact, bóng led bằng sắt mạ + nhựa: vỏ đui xoáy, phi (1.4-2.7)cm, hiệu WEILINSHENG, YONGMING GONGSI, DingChenZhaoMing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15280
KG
180
KGM
324
USD
112200017354617
2022-05-25
481720 M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper postcard, envelope form (not printed content, color printed, printed pattern, animal), size (19.1x14.3) cm, WY brand, 100% new;Bưu thiếp bằng giấy, dạng phong bì (chưa in nội dung, đã in màu, in hình hoa văn, con vật), kích thước (19.1x14.3)cm, hiệu WY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14270
KG
2400
PCE
120
USD
112100016160390
2021-10-29
961610 M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Empty plastic jars with lids and sprays, used for makeup cosmetics (not printed, printed), capacity (10-30) ML, NSX: Dongxing City Shifeng Trade co., Ltd, 100% new;Lọ nhựa rỗng có nắp và vòi xịt, dùng để đựng mỹ phẩm trang điểm (chưa in hình, in chữ), dung tích (10-30)ml, Nsx: DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14750
KG
1800
PCE
126
USD
112100016160390
2021-10-29
481960 M H?U H?N B?O H?N 68 DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Paper souvenirs boxes, sizes [(15-30) x (15-30) x (7-15) x (7-15)] cm, brand SM, Wishes, Liwu He, 100% new;Hộp đựng quà lưu niệm bằng giấy các hình, kích thước [(15-30)x(15-30)x(7-15)]cm, hiệu SM, WISHES, LIWU HE, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14750
KG
352
PCE
106
USD
221220BH2012031
2020-12-23
310530 N BóN HàN VI?T GRACELAND INDUSTRY PTE LTD RM05e # DI-Ammonium Phosphate & Analysis (DAP), a new 100%;RM05e#&Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIHAI
CANG SG HIEP PHUOC
2898
KG
2898
TNE
1071730
USD
150721211709557
2021-08-28
310530 N BóN HàN VI?T HORIZONTAL ALLIANCE LIMITED RM05e # DI-Ammonium Phosphate & Analysis (DAP), a new 100%;RM05e#&Phân DI-AMMONIUM PHOSPHATE (DAP), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
468435
KG
468
TNE
275825
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
240921YMLUI236231139
2021-09-27
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL63981724 # & coated fabric, size: 1.89 x 0.44m (3-layer components: Velvet fabric, white Foam, white PVC);AL63981724#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.89 x 0.44M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6295
KG
420
TAM
1506
USD
240921YMLUI236231139
2021-09-27
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL63981724 # & coated fabric, size: 1.89 x 0.44m (3-layer components: Velvet fabric, white Foam, white PVC);AL63981724#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.89 x 0.44M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6295
KG
140
TAM
502
USD
240921YMLUI236231139
2021-09-27
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL63981724 # & coated fabric, size: 1.89 x 0.44m (3-layer components: Velvet fabric, white Foam, white PVC);AL63981724#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.89 x 0.44M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6295
KG
70
TAM
251
USD
141121KMTCSHAI282745UWS
2021-11-22
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL63982030 # & coated fabric, size: 1.56 x 0.52m (component consisting of 3 layers: velvet fabric, white Foam, white PVC);AL63982030#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.56 x 0.52M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7657
KG
420
TAM
1539
USD
311021YMLUI236235628
2021-11-06
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL64682032 # & coated fabric, size: 1.65 x 0.84m (component consisting of 3 layers: velvet fabric, white suck, white PVC);AL64682032#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.65 x 0.84M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7642
KG
80
TAM
456
USD
291021L21020837
2021-11-06
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL63981724 # & coated fabric, size: 1.89 x 0.44m (component consisting of 3 layers: velvet fabric, white Foam, white PVC);AL63981724#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.89 x 0.44M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9657
KG
140
TAM
502
USD
291021L21020837
2021-11-06
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL64681724 # & coated fabric, size: 1.86 x 0.635m (component consisting of 3 layers: velvet fabric, white Foam, white PVC);AL64681724#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.86 x 0.635M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9657
KG
94
TAM
433
USD
291021L21020837
2021-11-06
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL64682032 # & coated fabric, size: 1.65 x 0.84m (component consisting of 3 layers: velvet fabric, white suck, white PVC);AL64682032#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.65 x 0.84M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9657
KG
1460
TAM
8326
USD
150121207697769
2021-01-19
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL63981724 # & Fabrics coated, size: 1.89 x 0.44M (composed of three layers: velvet, white tip, white PVC);AL63981724#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.89 x 0.44M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12205
KG
140
TAM
502
USD
121121214169632
2021-11-17
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL63981724 # & coated fabric, size: 1.89 x 0.44m (component consisting of 3 layers: velvet fabric, white Foam, white PVC);AL63981724#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.89 x 0.44M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10577
KG
350
TAM
1255
USD
121121214169632
2021-11-17
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL63981724 # & coated fabric, size: 1.89 x 0.44m (component consisting of 3 layers: velvet fabric, white Foam, white PVC);AL63981724#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.89 x 0.44M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10577
KG
95
TAM
341
USD
261021L21020835
2021-10-28
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL64681724 # & coated fabric, size: 1.86 x 0.635m (component consisting of 3 layers: velvet fabric, white Foam, white PVC);AL64681724#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.86 x 0.635M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6196
KG
720
TAM
3318
USD
260121POBUSHA201280369
2021-01-28
590490 M H?U H?N H?NG ??T B?N TRE HONG KONG HD HOMEWARE COMPANY LIMITED AL63981724 # & Fabrics coated, size: 1.89 x 0.44M (composed of three layers: velvet, white tip, white PVC);AL63981724#&Vải tráng phủ, kích thước: 1.89 x 0.44M (thành phần gồm 3 lớp : vải nhung, mút trắng, PVC trắng)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12693
KG
455
TAM
1632
USD
210821BTU/HCM-01
2021-08-31
310210 M H?U H?N PH?N BóN GIA V? RCL INDUSTRIAL PRODUCTS PTE LTD Granular Urea stool (Phan Ure Gia Vu), white, granular form. Specifications: Minimum nitrogen: 46%, maximum biuret: 1%, maximum moisture: 0.5%. Goods, 100% new. (50 kg bags);Phân Granular Urea ( PHAN URE GIA VU), màu trắng, dạng hạt. Thông số kỹ thuật: Nitơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0,5%. Hàng xá, mới 100%. ( Hàng đóng bao 50 kg)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG KHANH HOI (HCM)
4360
KG
4359806
KGM
1985540
USD
261221AAJY029668
2022-01-10
844519 N B?NG Hà N?I QINGDAO GUANGHONGXIN INTERNATIONAL TRANSPORTATION Raw Tearing Machine (MKS 500B New Style Roller Conton Loosing Machine), Model: MKS-500B. 380 V voltage, capacity of 16.1kw. Goods are closed in 5 bales. New 100%;Máy Xé thô vải (MKS 500B New style roller conton loosing machine ), Model: MKS-500B. Điện áp 380 V , Công suất 16.1kw. Hàng được đóng trong 5 kiện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
8900
KG
1
SET
7178
USD
290122HASLK01211109062
2022-02-25
400219 NG TY TNHH BìNH TIêN BIêN HòA WOOHAK INTERNATIONAL H K CO LTD Synthetic rubber - Styrene Butadiene Rubber 1502 (NPL used to produce footwear, 100% new) Kqg Number: 901 / TB-KĐ4 (07/07/2017) Checked at TK 103901709221 / E31 (March 19, 2021 );Cao su tổng hợp - STYRENE BUTADIENE RUBBER 1502 (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) KQGĐ số: 901/TB-KĐ4 (05/07/2017) Đã kiểm hóa tại TK 103901709221/E31 (19/03/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
35280
KG
33600
KGM
63840
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Download the paper machine - Top Corrugator Belt BRICQ-Four (40.94m length, 2.28m wide), 100% new goods;Bố tải của máy sản xuất giấy - TOP CORRUGATOR BELT BRICQ-FOUR (chiều dài 40.94M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
17273
USD
040122ANGS21012836
2022-02-24
591132 N BAO Bì BIêN HòA BRICQ SAS Corrugator Belt Bricq-Power - Bottom Corrugator Belt BRICQ-POWER (Length 15.30m, Width 2.28m), 100% new products;Bố tải của máy sản xuất giấy- BOTTOM CORRUGATOR BELT BRICQ-POWER (chiều dài 15.30M, chiều rộng 2.28M), hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
810
KG
1
UNIT
6025
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
100611 NG TY TNHH N?NG S?N AN TOàN H?U B?CH FREE XPORT CROP CO LTD Grain grain (pouring goods and bagging, heterogeneous bags), do not use as animal feed, apply 0% tax rate according to ND 153/2017 / ND-CP dated 27/12/2017. Origin Cambodia.;Thóc Hạt ( Hàng đổ xá và đóng bao, bao không đồng nhất), không dùng làm thức ăn chăn nuôi, áp dụng thuế suất 0% theo NĐ sô 153/2017/NĐ- CP ngày 27/12/2017. Xuất xứ CAMBODIA.
CAMBODIA
VIETNAM
OTHER
CK VINH HOI DONG(AG)
100
KG
100
TNE
28000
USD
3402434534
2022-02-24
853180 T B? AN TOàN B?O V? Hà N?I SSE STRATEL MALAYSIA SDN BHD 32-character LCD alarm keyboard (for alarm system). Model: K641 +. Manufacturer: Stratel. New 100%;Bàn phím báo động màn hình LCD 32 ký tự ( dùng cho hệ thống báo động ). Model: K641+. Hãng sản xuất: Stratel. Hàng mới: 100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
48
KG
35
PCE
2996
USD
3402434534
2022-02-24
853810 T B? AN TOàN B?O V? Hà N?I SSE STRATEL MALAYSIA SDN BHD Plastic boxes for alarm control board (are parts of alarm devices). Model: Plasbox. Manufacturer: Stratel. New 100%;Hộp nhựa để gá bo mạch điều khiển báo động ( là bộ phận của thiết bị báo động). Model: PlasBox. Hãng sản xuất: Stratel. Hàng mới: 100%
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
48
KG
20
PCE
240
USD
061221FISGN210819B
2021-12-14
780199 M H?U H?N ?I?N T? BìNH ?I?N KEOHWA ELECTRONICS CO LTD G10 # & Lead PB-free Rohs used to weld the pin pin with copper wires.;G10#&Chì thỏi PB-free ROHS dùng để hàn chân pin với dây đồng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
21
KGM
823
USD
112000006139490
2020-02-28
870110 N H?NG H?NH CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp, sử dụng động cơ Diesel,công suất 4KW,model:1WG4.0,vòng quay tối đa 3600r/min, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100%;Tractors (other than tractors of heading 87.09): Pedestrian controlled tractors: Of a power not exceeding 22.5 kW, whether or not electrically operated: For agricultural use;拖拉机(品目87.09的拖拉机除外):行人控制拖拉机:功率不超过22.5千瓦,不论是否电动:农业用
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
0
KG
11
SET
2130
USD
112200018414332
2022-06-25
080940 N H?NG H?NH MALIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, packed in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no symbols;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong giỏ nhựa, 14,5kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12400
KG
11600
KGM
1856
USD
112200018511593
2022-06-29
080940 N H?NG H?NH YUXI LICHI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Fresh plums are used as food, packed in foam containers, 20kg/barrel, no brand, no symbols.;Mận quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng gói trong thùng xốp, 20kg/thùng, không nhãn hiệu, không ký hiệu.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12600
KG
12000
KGM
1920
USD
221021HASLS11210901386
2021-11-23
304870 N Bá H?I CV DUS INTERNATIONAL TRADING FTL09 # & frozen fleeting tuna - Frozen Tuna Lin - Natural Skinless, Grade A / A / AAA, 3 - 5 kg.;FTL09#&CÁ NGỪ PHI LÊ ĐÔNG LẠNH - FROZEN TUNA LOIN - NATURAL SKINLESS, GRADE A/AA/AAA, 3 - 5 KG.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
12184
KG
2272
KGM
19315
USD
221021HASLS11210901386
2021-11-23
304870 N Bá H?I CV DUS INTERNATIONAL TRADING FTL09 # & frozen fleeting tuna - Frozen Tuna Lin - Natural Skinless, Grade A / A / AAA, 3 - 5 kg.;FTL09#&CÁ NGỪ PHI LÊ ĐÔNG LẠNH - FROZEN TUNA LOIN - NATURAL SKINLESS, GRADE A/AA/AAA, 3 - 5 KG.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
12184
KG
784
KGM
6047
USD
221021HASLS11210901386
2021-11-23
304870 N Bá H?I CV DUS INTERNATIONAL TRADING FTL10 # & frozen fleeting tuna - Frozen Tuna Lin - Natural Skinless, Grade A / A / A / AAA, 5 - 8 kg.;FTL10#&CÁ NGỪ PHI LÊ ĐÔNG LẠNH - FROZEN TUNA LOIN - NATURAL SKINLESS, GRADE A/AA/AAA, 5 - 8 KG.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
12184
KG
890
KGM
7327
USD
220921KTY2104900
2021-10-16
844010 NG TY TNHH IN BAO Bì Hà N?I JOINUP CORPORATION Part of the booking machine line: Machine into the cover, Model: B-120-23, SERI number: 568, Capacity: 15kW; 200V; 3 phases, Brand: Yoshino, Year of manufacture: 2011, Used, used synchronous goods;Một phần của dây chuyền máy đóng sách: Máy vào bìa, model: B-120-23, số seri: 568, công suất: 15Kw; 200V; 3 pha, Nhãn hiệu: YOSHINO, năm sản xuất: 2011, hàng đồng bộ tháo rời, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
18200
KG
1
PCE
17600
USD
181120MEDUVC135591
2020-12-25
030366 N Bá H?I AQUALINE SEAFOODS LTD HAKE01 # & cod FROZEN;HAKE01#&CÁ TUYẾT ĐÔNG LẠNH
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG QT CAI MEP
82447
KG
80566
KGM
128906
USD
301020MEDUVC129826
2020-12-28
030366 N Bá H?I AQUALINE SEAFOODS LTD HAKE01 # & cod FROZEN;HAKE01#&CÁ TUYẾT ĐÔNG LẠNH
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CONT SPITC
82096
KG
80177
KGM
128283
USD
050521CMDUNAM4452438
2021-06-23
030351 N Bá H?I CARIFOOD INC Her01 # & frozen Pacific Fish (Clupea Pallasii);HER01#&CÁ TRÍCH THÁI BÌNH DƯƠNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (CLUPEA PALLASII)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
146185
KG
139618
KGM
212722
USD
310521CMDUNAM4517090
2021-07-01
030351 N Bá H?I CARIFOOD INC HER01 # & Pacific herring frozen whole (Clupea pallasii);HER01#&CÁ TRÍCH THÁI BÌNH DƯƠNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (CLUPEA PALLASII)
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
127940
KG
122471
KGM
174609
USD
160421CMDUNAM4418513
2021-06-11
030351 N Bá H?I CARIFOOD INC Her01 # & frozen Pacific Fish (Clupea Pallasii);HER01#&CÁ TRÍCH THÁI BÌNH DƯƠNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (CLUPEA PALLASII)
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
73092
KG
69809
KGM
106360
USD
385001425MIL
2022-02-15
841121 N HòA BìNH FPT INDUSTRIAL S P A A SOCIO UNICO Turbocharger, capacity not exceeding 1100 kW, size: 190 x 170 x 170 mm, 100% new goods;Bộ tăng áp - Turbocharger, công suất không quá 1100 kw, kích thước: 190 X 170 X 170 mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
105
KG
5
PCE
820
USD
040322SITYKSG2202633
2022-03-21
844230 NG TY TNHH IN BAO Bì Hà N?I CPE CORPORATION AGFA AGFA CTP, Model: PT-R 8900, year: 2014 (used for printing and used goods);Máy ghi bản kẽm CTP hiệu AGFA , Model : PT-R 8900 , năm SX : 2014 ( dùng cho nghành in, hàng đã qua sử dụng )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10660
KG
1
SET
5955
USD
190522SHAHOC22050188
2022-06-01
731511 N HòA BìNH KMC CHAIN TAI CANG CO LTD KMC: 80HFSB 44 L (35.75 mm link length, for combined harvester)), 100% new goods;Xích truyền KMC: 80HFSB 44 L RE (độ dài mắt xích 35.75 mm, dùng cho máy gặt đập liên hợp)), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13743
KG
100
PCE
1458
USD
2.11211121e+019
2021-11-10
841480 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Conditioning, Model: 200V77970-7028, not loaded, used for the cooling system of cars with a 25-ton TTT, made of steel, 100% new products.;Lốc điều hòa, model: 200V77970-7028, chưa nạp khí, dùng cho hệ thống làm lạnh của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
404
KG
1
PCE
35
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-21
870840 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD The set of V7G, Model: AZ990024100, used for the car's gearbox with a 25 -ton TTT car, made of steel, assembled, 100%new, used instead, not used for LRSX.;Bộ cơ cấu đi số xe V7G, model: AZ9900240100, dùng cho hộp số của xe ô tô có TTT 25 tấn, làm bằng thép, đã lắp ráp, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2964
KG
3
PCE
54
USD
230921100020908000
2021-10-06
730641 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Water pipes, Model: WG9925530060, (waterway line out of water tank), 65mm diameter, with welding pairing, used for trucks with a total load of 25 tons, made of stainless steel, 100% new products.;Ống nước, Model: WG9925530060, (đường nước ra của két nước), đường kính 65mm, có ghép nối hàn, dùng cho xe tải có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng thép không gỉ, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4024
KG
13
PCE
51
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL General cabin, fully assembled components according to the original side of the Ben, 25 ton TTLCT, CNHTC, Model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, 100% new, alternative, not using SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 25 tấn, hiệu CNHTC, model: VX350, KT 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
4305
USD
11021100021536400
2021-10-08
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà PING XIANG YUE QIAO TRADING CO LTD General cabin, fully assembled components according to the original side of the car, 8 tons, TST, CNHTC, Model: HW76, 100% new, alternative, not to use SXLR.;Cabin tổng thành, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe ben, TTLCT 8 tấn, hiệu CNHTC, model: HW76, mới 100%, dùng thay thế, không dùng SXLR.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6829
KG
1
PCE
3905
USD
230921100020899000
2021-10-06
870791 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Cabin VX shell (no interior), KT 2500mmx2280mmx2350mm, made of steel, type used for automotive cars with CNHTC, Model: VX350, 100% new products, China;Vỏ cabin VX (chưa có nội thất), KT 2500mmx2280mmx2350mm, làm bằng thép, loại dùng cho xe ô tô tự đổ hiệu CNHTC, Model: VX350, hàng mới 100%, SXtại TQ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
1555
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable oil (parts of electric air pumps), Model: 082V09402-0281, used for trucks with a 25-ton TTT, 100% new, alternative, not used to LRSX.;Tuy ô dầu bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V09402-0281, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
2
USD
230921100020899000
2021-10-06
841491 N THI?T B? N?NG THIêN Hà SINOTRUK INTERNATIONAL Although the inflatable umbrella (parts of electric air pumps), Model: 082V54120-5375, used for trucks with TTT 25 tons, 100% new products, alternative use, not used to LRSX.;Tuy ô bơm hơi(bộ phận của bơm không khí hoạt động bằng điện ), model: 082V54120-5375, dùng cho xe ô tô tải có TTT 25 tấn, hàng mới 100%, dùng thay thế, không dùng để LRSX.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8238
KG
1
PCE
5
USD
21102177417
2021-12-15
530890 N ??NG H?I B?N TRE IBS AUSTRIA GMBH Equipment of paper production machine: coil to roll, made of paper fiber, length: 660 675m / coil, width: 18.2 18.8mm, thickness: 0.8 0.9mm, 100% new goods;Thiết bị của máy sản xuất giấy : Cuộn dây sang cuộn , làm bằng sợi giấy , Length: 660 675m/coil ,Width: 18.2 18.8mm ,Thickness: 0.8 0.9mm , hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
2431
KG
240
PCE
16642
USD
061121OOLU2682538650UWS
2021-11-23
843999 N ??NG H?I B?N TRE WEIFANG HICREDIT MACHINERY CO LTD Spare parts of paper production: The paragraph between hammock lots on KL01-19.9, 100% new goods;Phụ tùng của máy sản xuất giấy : Đoạn giữa lô võng trên KL01-19.9 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
1
PCE
2800
USD
170622CST220642271
2022-06-27
382479 N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 #& BC-60 bleach (organic mixture of dichloromethane, methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
505
KG
256
KGM
2131
USD
020322CST220241445
2022-03-11
382479 N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 # & Sewing BC-60 (alibles of dichloromethane, methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
565
KG
256
KGM
2377
USD
281020CST201037080
2020-11-23
382479 N ?I?N T? BìNH HòA TOHO ZINC CO LTD 8 # & Detergents ê garment BC-60 (mixtures of organic Dichloromethane, Methyl alcohol, nitric acid and additives);8#&Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
603
KG
384
KGM
416042
USD