Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016105209
2021-10-29
381590 N AUGUST SPORTS IAO SON HONG TINTA E VERNIZES LIMITADA E-766 E-766 (Glue) E-766 (Ethyl Acetate 73%, Tris (4-Isocyanatophenyl) thiophosphate 27%) Using shoe production, brand: Zhong Bu, 100% new / Hardener E-766;Chất đông cứng (keo) E-766 (Ethyl acetate 73%, Tris (4-isocyanatophenyl) thiophosphate 27%) dùng SX giày, nhãn hiệu: ZHONG BU, mới 100%/ HARDENER E-766
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH NHUA CAY TRUNG BO
CTY TNHH AUGUST SPORTS
92
KG
2
KGM
58
USD
112200017313420
2022-05-20
480269 N AUGUST SPORTS OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC NAM PHUONG VI NA CO LTD Packaging paper (299*550) mm - printed (paper and other covers, with pulp content obtained from mechanical or mechanical processes of over 10% compared to the total pulp calculated by weight), 100% new;Giấy gói (299*550)mm - có in(Giấy và bìa khác, có hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học hoặc cơ hóa trên 10% so với tổng bột giấy tính theo trọng lượng), mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
CTY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
CTY TNHH AUGUST SPORTS
197
KG
13000
TO
265
USD
SGNA16876800
2020-03-01
420000 DIAMOND SPORTS VISTARR SPORTS CO LTD ARTICLES OF LEATHER; SADDLERY AND HARNESS; TRAVEL GOODS, HANDBAGS AND SIMILAR CONTAINERS; ARTICLES OF ANIMAL GUT (OTHER THAN SILKWORM GUT)
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
IRVINE
11336
KG
446
CT
0
USD
342979723CHI
2020-12-23
910700 N PRIME SPORTS TREK BICYCLE CORPORATION Speed measuring equipment Brand bike BONTRAGER BONTRAGER DuoTrap ANT + Computer / BLE 508 126 Sensor, a new 100%;Thiết bị đo tốc độ xe đạp hiệu Bontrager Computer Bontrager DuoTrap ANT+/BLE Sensor 508126, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
73
KG
6
PCE
139
USD
110422LSZCLI221477
2022-04-19
650610 N PRIME SPORTS TREK BICYCLE CORPORATION Helmet Helmet Bontrager XXX WC M/L BK Bontrager;Nón bảo hiểm cho người đi xe đạp hiệu Bontrager HELMET BONTRAGER XXX WC M/L BK AF 582132, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
404
KG
18
PCE
1481
USD
380762017CHI
2022-01-10
851210 N PRIME SPORTS TREK BICYCLE CORPORATION Brand Bicycle Lamp: Bontrager, Light Bontrager Ion Comp R Front 553815, 100% new goods;Đèn xe đạp hiệu: Bontrager, Light Bontrager Ion Comp R Front 553815, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
61
KG
15
PCE
640
USD
380762017CHI
2022-01-10
851210 N PRIME SPORTS TREK BICYCLE CORPORATION Brand Bicycle Lamp: Bontrager, Light Bontrager Ion Comp R / FLR Company Set 553816, 100% new goods;Đèn xe đạp hiệu: Bontrager, LIGHT BONTRAGER ION COMP R/FLR CTY SET 553816, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
61
KG
20
PCE
994
USD
020621JHPH-LPI210557D
2021-06-16
950659 N V P SPORTS PT FLYPOWERINDO Badminton racket yet effective stretch mesh material Flypower carbon RIO GOLD G1 model, new 100%;Vợt cầu lông chưa căng lưới hiệu FLYPOWER chất liệu cacbon model RIO GOLD G1 , hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
234
KG
210
PCE
1890
USD
020621JHPH-LPI210557D
2021-06-16
950659 N V P SPORTS PT FLYPOWERINDO Badminton racket yet effective stretch mesh material Flypower carbon model ULTRA LIGHT 2, new 100%;Vợt cầu lông chưa căng lưới hiệu FLYPOWER chất liệu cacbon model ULTRA LIGHT 2 , hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
234
KG
25
PCE
288
USD
191120206081383
2020-12-23
080131 NG TY TNHH AUGUST TOEPFER VI?T NAM ROYAL NUTS PTE LTD cashewnutsTAZA # & Raw Cashews, scientific name: Anacardium occidentale CASHEW NUTS IN SHELL -DRIED RAW ORIGIN OF TANZANIA, NEW CROP 2020. New 100%;cashewnutsTAZA#&Hạt điều thô, tên khoa học: Anacardium occidentale -DRIED RAW CASHEW NUTS IN SHELL OF TANZANIA ORIGIN, NEW CROP 2020. Hàng mới 100%
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG CONT SPITC
319215
KG
315245
KGM
469715
USD
SGNA16876800
2020-03-01
420000 VISTARR SPORTS CO LTD DIAMOND SPORTS ARTICLES OF LEATHER; SADDLERY AND HARNESS; TRAVEL GOODS, HANDBAGS AND SIMILAR CONTAINERS; ARTICLES OF ANIMAL GUT (OTHER THAN SILKWORM GUT)
VIETNAM
VIETNAM
CAI MEP
IRVINE
11336
KG
446
CT
0
USD
112200014316922
2022-01-25
410791 NG TY TNHH VISTARR SPORTS SHENG YI INTERNATIONAL LIMITED NPL1037 # & shell of cowhide baseball (Cow Leather) (1.2-1.4mm (3,583.30 SF) (100% new);NPL1037#&Vỏ của bóng chày bằng da bò (cow leather)(1.2-1.4mm(3,583.30 SF)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THUOC DA HONG PHUC
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
424
KG
423
KGM
5841
USD
112100016696352
2021-11-18
410791 NG TY TNHH VISTARR SPORTS SHENG YI INTERNATIONAL LIMITED NPL1037 # & NPL1030 # & shell of cowhide baseball (Cow Leather) (1.2-1.4mm (5,636.40 SF) (100% new);NPL1037#&NPL1030#&Vỏ của bóng chày bằng da bò (cow leather)(1.2-1.4mm(5,636.40 SF)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THUOC DA HONG PHUC
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
769
KG
769
KGM
9187
USD
112200016169941
2022-04-07
410791 NG TY TNHH VISTARR SPORTS SHENG YI INTERNATIONAL LIMITED NPL1037 #& shell of cowhide baseball (Cow Leather) (1.2-1.4mm) (13,986.10 SF) (100%new goods);NPL1037#&Vỏ của bóng chày bằng da bò (cow leather)(1.2-1.4mm)(13,986.10 SF)(Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THUOC DA HONG PHUC
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1600
KG
1598
KGM
22797
USD
170721ZGSHASGNYS00220UWS
2021-07-26
450190 NG TY TNHH VISTARR SPORTS NANTONG EVERBRIGHT INDUSTRY AND TRADE CO LTD NPL1022 # & Lie naturally crushed into beads used to make baseball core (Light Cork) 100% new goods;NPL1022#&Lie tự nhiên đã nghiền thành hạt dùng để làm lõi bóng chày (Light Cork) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7070
KG
7000
KGM
18830
USD
230821NOSZP21CL20005
2021-08-31
450190 NG TY TNHH VISTARR SPORTS JIAXING CAINA CORK CO LTD NPL1022 # & Lie naturally crushed into beads used to make baseball core (Light Cork) 100% new goods;NPL1022#&Lie tự nhiên đã nghiền thành hạt dùng để làm lõi bóng chày (Light Cork) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
6666
KG
6632
KGM
17568
USD
190622NOSZP22CL42646
2022-06-29
450190 NG TY TNHH VISTARR SPORTS JIAXING CAINA CORK CO LTD NPL1022 #& Lie naturally crushed into a baseball core (Light Cork) 100% new goods;NPL1022#&Lie tự nhiên đã nghiền thành hạt dùng để làm lõi bóng chày (Light Cork) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
5100
KG
5090
KGM
20106
USD
112100009406487
2021-02-01
321100 NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH KY THUAT KY LAN # & Quality hard NPL1044 Hardenner (H1), used to harden the ink solvent, a New 100%;NPL1044#&Chất cứng Hardenner (H1),dùng để làm dung môi làm cứng mực, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KY THUAT KY LAN
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1035
KG
20
KGM
191
USD
121221YMLUI228377153-02
2021-12-15
560819 NG TY TNHH VISTARR SPORTS XIAMEN HUIZHICHENG TRADE CO LTD NPL1069 # & mesh bag (fabric) (Meg Bag) (QC: 29 * 12cm), used for packaging products, 100% new products;NPL1069#&Túi lưới (bằng vải)(Meg bag)(QC: 29*12cm), dùng để đóng gói sản phẩm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3777
KG
4100
PCE
1066
USD
112000013296097
2020-12-23
440131 NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH HOANG DAI VUONG A0003 # & Tablets sawdust - used in the production of baseball;A0003#&Viên nén mùn cưa - dùng trong sản xuất bóng chày
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH HOANG DAI VUONG
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
13734
KG
13734
KGM
1488
USD
122200017721931
2022-06-02
290532 NG TY TNHH VISTARR SPORTS CONG TY TNHH CHAN PHONG VIET NAM A0004 #& solvent propylene glycol monomethyl ether acetate (PMA) CAS 108-65-6, CTHH: C6H12O3, used to clean the shiny printed mold-100% new goods;A0004#&Dung môi PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE (PMA) số cas 108-65-6, CTHH: C6H12O3, dùng để làm sạch khuôn in bóng - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHAN PHONG VIET NAM
KHO CTY TNHH VISTARR SPORTS
1695
KG
1600
KGM
2469
USD
240220SD2004SSG121
2020-02-26
722100 NG TY TNHH VISTARR SPORTS PRO TECH XIAMEN SPORTS CO LTD NPL1033#&Thép không gỉ dạng cuộn (Steelwire)(4.5mm),dùng làm mặt nạ sắt của bảo hộ, hàng mới 100%;Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of stainless steel;棒材和棒材,热轧卷材,不规则缠绕卷材,不锈钢
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
613
USD
260522BRI2205021
2022-06-06
320820 NG TY TNHH KIDO SPORTS VINA KIDO SPORTS CO LTD H0000007 #& Black Paint (Paint_matt Black_A/T #3000 KD_MG) .TP: Toluene (108-88-3), Acryl Resin, N-butyl Acetate (123-86-4), Xylene (1330-20-7) 100% new;H0000007#&Sơn đen mờ (PAINT_MATT BLACK_A/T#3000 KD_MG).TP: Toluene (108-88-3), Acryl resin , n-Butyl acetate(123-86-4), Xylene(1330-20-7) MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
15679
KG
2160
KGM
19668
USD
211021ELCKSEL21100145
2021-10-27
590320 NG TY TNHH SAMBU VINA SPORTS SAMBU3 CO LTD 1A # & 100% Nylon PU coated fabric 57-59 ". New 100%;1A#&VẢI TRÁNG PU 100% NYLON 57-59". MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39006
KG
2996
YRD
11595
USD
211021ELCKSEL21100145
2021-10-27
590320 NG TY TNHH SAMBU VINA SPORTS SAMBU3 CO LTD 1A # & PU 100% Poly Fabric 57-59 ". New 100%;1A#&VẢI TRÁNG PU 100% POLY 57-59". MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
39006
KG
77554
YRD
138440
USD
160522MNCS2205069
2022-05-23
551299 NG TY TNHH HANOI GHYUN SPORTS G H KOREA MFG CO LTD NPL09 SUEDE fabric component polyester 92% Spandex 8% 59 ";NPL09#&Vải SUEDE thành phần POLYESTER 92% SPANDEX 8% khổ 59"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1367
KG
2555
YRD
5110
USD
020521SORD210442429
2021-07-06
910310 NG TY TNHH NEW AGE SPORTS KIEFER AQUATICS Swimming pool kiefer, blue, brand kiefer, used in swimming. 100% new;Đồng hồ bể bơi Kiefer, màu xanh, hiệu KIEFER , dùng trong bơi lội. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
1800
USD
1.3210001648e+014
2021-11-10
650700 NG TY TNHH KIDO SPORTS VINA KIDO SPORTS CO LTD V0023258 # & Helmet Coile Parts (Neck Cover) Model EXO-491. New 100%;V0023258#&Bộ phận cổ lót mũ bảo hiểm (NECK COVER) model EXO-491.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH KIDO VINH
KHO CTY TNHH KIDO SPORTS VINA
1375
KG
830
PCE
658
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
112200017315512
2022-05-20
630790 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM HE MEI XING YE COMPANY LTD A032.A12#& shoelaces -5mmblk 00a lu/lc1090 d90cm dk20mm (5.75kg, 1kg = 317.217391pr) 100% new;A032.A12#&Dây giày -5mmBLK 00A LU/LC1090 D90CM DK20MM(5.75kg,1kg=317.217391pr)Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIET NAM PAIHO
CONG TY TNHH CAN SPORTS VN
908
KG
1824
PR
181
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 60 '46 Y. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 60' 46 Y. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
64
MTK
46
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 60 '425 Y. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 60' 425 Y . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
592
MTK
425
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 46/48 'Y 1391. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 46/48' 1391 Y . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
1551
MTK
1391
USD
080221TNCBUSHPH2104
2021-02-18
540792 NG TY TNHH KD SPORTS VI?T NAM PHILKO INC 4 # & Fabrics woven from polyester filaments dyed 54 '274 Y. New 100%;4#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng đã nhuộm 54' 274 Y . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
10760
KG
344
MTK
274
USD
112100009051098
2021-01-20
380630 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) ATSIN R-60 line 1 of TK number: 103 195 200 251;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 dòng 1 của TK số: 103195200251
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
11334
KG
91
KGM
378
USD
112200017329173
2022-05-26
380630 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM BLENDTECH INDUSTRY CO LTD R019.e31#& rubber antioxidants (Astin R-60 additives used to promote rubber processing rubber, PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14, Este, 20kg/bag), new 100%;R019.E31#&Chất chống oxy hóa cao su(Phụ gia ASTIN R-60 dùng xúc tiến lưu hóa cao su gia công đế,KQ PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14,gôm este,dạng hạt 20kg/bao),Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYNAMIX MATERIAL SCIEN
CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM
5698
KG
1000
KGM
4050
USD
112000012039516
2020-11-06
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
112000012248553
2020-11-14
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 195 200 251;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103195200251
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
7989
KG
63
KGM
260
USD
112000011919516
2020-11-02
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) ATSIN R-60 (KQ PTPL: 954 / TB-PTPLHCM-14, ester gum, granular) of Account number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 (KQ PTPL: 954/TB-PTPLHCM-14,gôm este, dạng hạt) của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
112000011977297
2020-11-04
380631 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM CONG TY TNHH CAN SPORTS VIET NAM R009 # & Quality Promotion vulcanized rubber (processed substrate) R-60 TK ATSIN number: 103 086 684 300;R009#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) ATSIN R-60 của TK số: 103086684300
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
CTY TNHH CAN SPORTS VIETNAM
10120
KG
87
KGM
362
USD
160622008CX28882
2022-06-25
400220 NG TY TNHH CAN SPORTS VI?T NAM OIA GLOBAL LOGISTICS SCM INC UBE TAIWAN CO LTD R002.E31 #& Butadien -Synthetic Rubber Ubepol Br150L (ingredients 1.3-polybutadienen Rubber, CAS 9003-17-2, 100%new goods);R002.E31#&Cao su Butadien -SYNTHETIC RUBBER UBEPOL BR150L ( thành phần 1,3-polybutadienen Rubber, CAS 9003-17-2, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
17666
KG
16800
KGM
45024
USD