Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1609204
2020-11-23
230401 N ASIA FEED MILLS Hà NAM CROSSLAND MARKETING 2000 PTE LTD Soybean: Raw produce animal feed for poultry, 100% new goods.;Khô dầu đậu tương: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
2000
KG
2000
TNE
830000
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
191221KKLUTH0911755
2022-04-06
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 tons. SK: jpczym0g2nt032863; SM: GH8E556244C1P. (Net Weight: 9,560 kg);Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 Tấn. SK:JPCZYM0G2NT032863; SM:GH8E556244C1P. (NET WEIGHT: 9,560 KG)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9589
KG
1
PCE
3
USD
120422KKLUTH0913753
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8578
KG
1
PCE
66200
USD
120422KKLUTH0913755
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 4600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 4600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
42530
KG
5
PCE
289500
USD
250422KKLUTH0913903
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T tons. Diesel engine, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8X4; TTL: 37,4 T Tấn. Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38240
KG
4
PCE
264800
USD
280222KKLUTH0913017
2022-06-30
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 tons. Diesel, DTXL 7,698cc; Euro 5; Floor number;;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 Tấn. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Euro 5; Số Sàn;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17208
KG
2
PCE
116800
USD
120422KKLUTH0913749
2022-06-29
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester CDE 280 Model: CDE62TR 08MJ. C. 6x2 TTL: 28.7 Diesel engine, DTXL 7.698cc. WB FLOOR: 6300;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CDE 280 Model:CDE62TR 08MJ. C.thức 6x2 TTL: 28,7Tấn Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc.Số sàn WB: 6300
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15668
KG
2
PCE
112400
USD
120422KKLUTH0913754
2022-06-28
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8*4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 6500;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8*4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 6500
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19460
KG
2
PCE
135400
USD
270821KKLUTH0909864
2021-10-06
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
24285
KG
3
PCE
163500
USD
130921KKLUTH0910043
2021-10-07
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
80950
KG
10
PCE
545000
USD
280222KKLUTH0913013
2022-06-28
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks tractor cars; TM name: UD Trucks Quester Gwe 410. Model: GWE64T 11MS. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837cc. Euro 5; Floor number;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 410. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10.837cc. Euro 5; Số sàn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43425
KG
5
PCE
330500
USD
111121KKLUTH0911252
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
16190
KG
2
PCE
111200
USD
111121KKLUTH0911250
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 420. Model: GWE64T 11ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837 cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 420. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10,837 cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43345
KG
5
PCE
324500
USD
190521EGLV520100104955
2021-08-02
310551 H?P TáC X? NAM S?N ORIENTAL AGRICOM B V NP-ENTEC fertilizer for rooting, components N: 25%, P2O5: 15%, 25kg / bag, 100% new products;Phân bón NP-ENTEC dùng để bón rễ, thành phần N:25%, P2O5:15%, 25kg/bao, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
56250
KG
28
TNE
20993
USD
230120028A500127
2020-02-15
380210 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM HO TAI INDUSTRIAL CO LTD Carbon hoạt tính HT-VV (dùng lọc dung dịch sản xuất bột ngọt);Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black: Activated carbon;活性炭;活化天然矿物产品;动物黑色,包括花黑色动物:活性炭
CHINA
VIETNAM
JIANGYIN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79200
KGM
72706
USD
290121NAHCB21000319-01
2021-02-18
210390 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM GUANGDONG HAITIAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED Hai Thien premium oyster sauce oyster sauce 700g * superior Hayday 12, NSX: GUANGDONG HAITIAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED, Manufacturing: T01 / 2021; HSD: 24 months from the date of Manufacture. New 100%;Dầu hào thượng hạng Hải Thiên Hayday superior oyster sauce 700G*12, NSX:GUANGDONG HAITIAN INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED, Sản xuất: T01/2021; HSD: 24 tháng từ ngày SX. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOMING
CANG CAT LAI (HCM)
27083
KG
1000
KUNK
8200
USD
21062238050019300
2022-06-29
842192 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM TANABE WILLTEC INC Spare parts of centrifugal machines for recovery factory-exterior for centrifugal machine (cylindrical) (DL-04-52-1) (Z5LL);Phụ tùng của máy ly tâm dùng cho nhà máy thu hồi - Vỏ ngoài chuyên dùng cho máy ly tâm (hình trụ) (DL-04-52-1) (Z5LL)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3265
KG
1
PCE
58560
USD
21062238050019300
2022-06-29
842192 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM TANABE WILLTEC INC Specialized exterior for centrifugal machine (cylindrical) (Z5LL) (2V00-087);Vỏ ngoài chuyên dùng cho máy ly tâm (hình trụ) (Z5LL) (2V00-087)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3265
KG
1
PCE
58560
USD
21062238050019300
2022-06-29
842192 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM TANABE WILLTEC INC The tray specializes in centrifugal machine (D-04-of-02-2) (Z5LL);Mâm bạc đạn chuyên dủng cho máy ly tâm (D-04-OF-02-2) (Z5LL)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3265
KG
1
PCE
20809
USD
21062238050019300
2022-06-29
842192 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM TANABE WILLTEC INC Specialized exterior for centrifugal machine (cone) (Z5LL) (V00-077-00-1);Vỏ ngoài chuyên dùng cho máy ly tâm (hình nón) (Z5LL) (V00-077-00-1)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3265
KG
1
PCE
44196
USD
21062238050019300
2022-06-29
842192 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM TANABE WILLTEC INC The tray specializes in centrifugal machine (1V00-083-3) (Z5LL);Mâm bạc đạn chuyên dủng cho máy ly tâm (1V00-083-3) (Z5LL)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
3265
KG
1
PCE
20809
USD
040721KBHCM-050-002-21JP
2021-07-20
391400 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM SANWA SHOJI CO LTD Ion exchange substances from polymers (Diaion-CR11) used to handle salt water for acid plants;Chất trao đổi ion từ polyme (Diaion-CR11) dùng để xử lý nước muối cho nhà máy acid
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
2387
KG
3200
LTR
48992
USD
011121001BAS0291
2021-11-10
291532 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM METHYL CO LTD Vinyl acetate monomer (chemicals used to produce denatured starch);Chất Vinyl Acetate Monomer (Hóa chất dùng để sản xuất tinh bột biến tính)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
66560
KG
60800
KGM
133760
USD
300821001BAL8543
2021-09-07
291532 N H?U H?N VEDAN VI?T NAM METHYL CO LTD Vinyl Acetate Monomer (Chemicals used to produce denatured starch);Chất Vinyl Acetate Monomer (Hóa chất dùng để sản xuất tinh bột biến tính)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
66560
KG
60800
KGM
115520
USD
011120QSSECLI2010226-01
2020-11-25
271501 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ATLAS INDUSTRIES SDN BERHAD Bitumen Emulsion Rubberised (103RC) (200kg / drum), preparations containing bitumen based on natural asphalt is commonly used to waterproof the construction industry, in liquid form; new 100%. (KQPTPL 566 / TB-GDC (24.1 / 19);Rubberised Bitumen Emulsion (103RC) (200kg/drum), Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên thường được dùng để chống thấm trong ngành xây dựng, dạng lỏng;mới 100%.(KQPTPL 566/TB-TCHQ (24/01/19)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
70400
KG
320
BBL
56960
USD
101120EY202011002
2020-11-13
271501 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA SINGAPORE PTE LTD Membrane SIKAPROOF SG (200Ltr / drums) ._ Products containing bitumen used for waterproofing (New 100%).;SIKAPROOF MEMBRANE SG (200Ltr/drums)._Sản phẩm chứa Bitum dùng để chống thấm (Hàng mới 100%).
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
4
BBL
876
USD
200821211834533
2021-10-28
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 104250082420 (September 15, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 104250082420 (15/09/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CONT SPITC
46035
KG
45
TNE
23850
USD
020422EGLV502200003461
2022-05-24
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, powder form_ultrazine Na (25kg/bag) _PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 dated November 25, 2013, 100% new goods;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG XANH VIP
23018
KG
23
TNE
24750
USD
120121COSU6287493960
2021-02-19
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM MOSAICO SPA Lignin calcium sulfonate, RO 2 form C bot._BRETAX SACCONI (New 100%). Entered in tk 103806406430 (01/25/2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BRETAX C RO 2 SACCONI (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103806406430 (25/01/2021).
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
25740
KG
24200
KGM
10890
USD
11121213590503
2021-12-16
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 103989002240 (April 28, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 Kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103989002240 (28/04/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG XANH VIP
23018
KG
23
TNE
11925
USD
50921212249700
2021-10-28
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 104250082420 (September 15, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 104250082420 (15/09/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CONT SPITC
46035
KG
45
TNE
23850
USD
301120QSSECLI2011158-01
2020-12-04
271500 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ATLAS INDUSTRIES SDN BERHAD Bitumen Emulsion Rubberised (103RC) (200kg / drum), preparations containing bitumen based on natural asphalt is commonly used to waterproof the construction industry, in liquid form; new 100%. (KQPTPL 566 / TB-GDC (24.1 / 19);Rubberised Bitumen Emulsion (103RC) (200kg/drum), Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên thường được dùng để chống thấm trong ngành xây dựng, dạng lỏng;mới 100%.(KQPTPL 566/TB-TCHQ (24/01/19)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35200
KG
160
BBL
28480
USD
201121KMTCLCH3571971-01
2021-11-26
283691 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA THAILAND LIMITED Lithium carbonate (25kg / bag) _ Inorganic chemicals have many uses (used in construction) (100% new). Entered at TK 103928306640 (April 1, 2021).;Lithium Carbonate (25kg/bag)_ Hóa chất vô cơ có nhiều công dụng (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103928306640 (01/04/2021).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7416
KG
25
KGM
682
USD
240721KMTCLCH3426351
2021-07-27
283691 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA THAILAND LIMITED Lithium carbonate (25kg / bag) _ Inorganic chemicals have many uses (used in construction) (100% new). Entered in TK 103928306640 (April 1, 2021).;Lithium Carbonate (25kg/bag)_ Hóa chất vô cơ có nhiều công dụng (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103928306640 (01/04/2021).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
32647
KG
25
KGM
621
USD
260920COSU6273744430
2020-11-25
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, bot_ULTRAZINE NA format (25kg / bag) _PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 11.25.2013, New 100%. Tk102209451041 day tally was at 09.10.2018, the CAS Code: 8061-51-6 not within ND113;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%. Đã kiểm hàng tại tk102209451041 ngày 10/09/2018, Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
23018
KG
23
TNE
20205
USD
240920COSU6273895210
2020-11-25
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate powder (100%) ._ ULTRAZINE NA (25kg / BAG) ._ PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 25/11 / 2013._Da tally at tk102209451041 (10/09/2018). CAS code: 8061-51-6 not in the ND 113;Natri Lignosulphonate,dạng bột (mới 100%)._ULTRAZINE NA ( 25KG/BAG)._ PTPL : 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013._Đã kiểm hàng tại tk102209451041 (10/09/2018). Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ 113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
23018
KG
23
TNE
20205
USD
160921DE2172285
2021-11-10
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM DOMSJO FABRIKER AB Sodium lignosulfonate powder, brown._domsjo lignin ds 10 (600kg / bag) ._ PTPL: 12607 / TB-TCHQ DAYS 16/10/2014._The inspection at TK 102147638831 on August 6, 2018.;SODIUM LIGNOSULFONATE DẠNG BỘT, MÀU NÂU._DOMSJO LIGNIN DS 10 (600KG/BAG)._PTPL : 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2014._Đã kiểm hàng tại tk 102147638831 ngày 06/08/2018.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
24
TNE
6960
USD
120920COSU6272034130
2020-11-25
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, bot_ULTRAZINE NA format (25kg / bag) _PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 11.25.2013, New 100%. CAS code: 8061-51-6 not in the ND 113;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%. Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ 113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG TAN VU - HP
23018
KG
23
TNE
20205
USD
071221ONEYMUMBA4961600
2022-01-07
760310 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM TANKESHWARI METAL POWDER PRODUCTS PVT LTD Aluminum powder used in construction._aluminium powder (125kg / drum). Checked goods at Account: 102309933832 on November 5, 2018. CAS code: 7429-90-5 in Decree 113.;Bột nhôm dùng trong xây dựng._Aluminium Powder (125kg/Drum). Đã kiểm hàng tại tk:102309933832 ngày 05/11/2018. Mã CAS: 7429-90-5 nằm trong nghị định 113.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
1000
KGM
5500
USD
300122YMLUM587088662
2022-02-25
680710 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM MODERN WATERPROOFING COMPANY Waterproofing Membrane (Sikabit Pro P30-0 Sand) (10m / roll) ._ Waterproofing products from built-in bitumen rolls. New 100%;Waterproofing Membrane (Sikabit Pro P30-0 Sand) (10m/roll) ._Sản phẩm chống thấm từ bitum dạng cuộn dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
DINH VU NAM HAI
26230
KG
450
ROL
7785
USD
141221TALTSB02699348
2022-01-23
400211 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren - Butadien (SBR), LATEX._APCOTEX TSN 651 (1000kg / IBC) (1000kg / IBC) (100% new). Check it at TK103155349621 (February 19, 2020).;CAO SU STYREN - BUTADIEN (SBR), DẠNG LATEX._APCOTEX TSN 651 (SYNTHETIC RUBBER LATEX) (1000KG/ IBC) (Hàng mới 100%).Đã kiểm hàng ở tk103155349621 (19/02/2020).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
38052
KG
36000
KGM
37512
USD
301121MUMCB21005916
2021-12-16
400211 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren Butadien (SBR), LATEX APCOTEX TSN 651 Synthetic Rubber Latex (1000kg / IBC). COD Code: 9003-55-8 Not in ND 113. 100% new goods;Cao su STYREN BUTADIEN (SBR), dạng latex APCOTEX TSN 651 SYNTHETIC RUBBER LATEX (1000KG/ibc). Mã CAS: 9003-55-8 không nằm trong NĐ 113. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
38052
KG
36000
KGM
37512
USD
220222SSLNSHPHCAA0215
2022-03-24
400211 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren Butadien (SBR), LATEX APCOTEX TSN 651 Synthetic Rubber Latex (1000kg / IBC). COD Code: 9003-55-8 Not in ND 113. 100% new goods;Cao su STYREN BUTADIEN (SBR), dạng latex APCOTEX TSN 651 SYNTHETIC RUBBER LATEX (1000KG/ibc). Mã CAS: 9003-55-8 không nằm trong NĐ 113. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
19026
KG
18000
KGM
16668
USD
101221EGLV080100793302
2021-12-16
291611 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Glacial acrylic acid, liquid form._acrylic acid (210kg / drum), 100% new, CAS code: 79-10-7; GLACIAL AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID (210KG/DRUM), mới 100%, Mã CAS: 79-10-7
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
18213
KG
17
TNE
38640
USD
80120589190759
2020-01-15
291611 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM JIANGSU SANMU GROUP CO LTD AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID (200KG/DRUM). CV số 574/KĐ4-TH ngày 06/11/2017 của chi cục Kiểm định HQ 4 và TB số 8783/TB-TCHQ ngày 11/07/2014 của TCHQ.;Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, cyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Acrylic acid and its salts;不饱和无环一元羧酸,环状一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:不饱和无环一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:丙烯酸及其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
TNE
16560
USD
270521X2104170SGN005
2021-06-02
252330 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM IMERYS ALUMINATES ASIA PACIFIC PTE LTD CEMENT ALUMINUM (aluminate CEMENT CALCIUM) ._ ALUMINOUS CEMENT (Ciment FONDU) (25kg / BAG) ._ PTPL: 2594 / PTPLHCM-NV dated 28/09 / 2012._Da tally at tk 101 242 394 631 dated 01.23.2017.;XI MĂNG NHÔM (CALCIUM ALUMINATE CEMENT)._ALUMINOUS CEMENT (CIMENT FONDU)(25KG/BAG)._PTPL : 2594/PTPLHCM-NV ngày 28/09/2012._Đã kiểm hàng tại tk 101242394631 ngày 23/01/2017.
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
6
TNE
4047
USD
200522QSSECLI2205047-02
2022-05-27
252330 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM WWRC MALAYSIA SDN BHD 220766 D Aluminum aluminum cement (Calcium Alumination Cement) ._ Ciment Fondu (25kg/Bag) ._ PTPL: 2594/PTPLHCM-NV dated September 28, 2012._Can inspection at TK 1012394631 dated January 23, 2017.;XI MĂNG NHÔM (CALCIUM ALUMINATE CEMENT)._ CIMENT FONDU(25KG/BAG)._PTPL : 2594/PTPLHCM-NV ngày 28/09/2012._Đã kiểm hàng tại tk 101242394631 ngày 23/01/2017.
FRANCE
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1080
KG
1000
KGM
750
USD
2017226422
2022-04-07
382440 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SILKROAD C T Additives used for cement and concrete: WRR-580FX, 1kg/bottle;Phụ gia dùng cho xi măng và bê tông: WRE-580FX, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAEGU
HO CHI MINH
9
KG
2
UNA
1
USD
220921SITTAGSG013712
2021-09-29
291816 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ZHUCHENG SHUGUANG BIO TECHNOLOGY CO LTD Sodium gluconate (used in construction) ._ sodium gluconate (25 kg / bag) ._ CAS: 527-07-1 Not in ND 113, 100% new goods;Natri gluconate (dùng trong xây dựng)._SODIUM GLUCONATE (25 kg/bao)._CAS: 527-07-1 không nằm trong NĐ 113, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24115
KG
24
TNE
17472
USD
6055647684
2020-12-23
252329 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA CAMBODIA LTD Cement Others used as test samples, used in construction. NSX: Sika Cambodia;Xi măng loại khác dùng làm mẫu thí nghiệm, dùng trong xây dựng. NSX: Sika Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
HO CHI MINH
21
KG
20
KGM
5
USD
080721BLISESGN21060012-01
2021-08-16
252100 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA LANKA PVT LTD -Limestone limestone (25kg / bag) ._ used as a construction experiment form (100% new).;Đá Vôi -Limestone (25kg/bag)._ Dùng làm mẫu thí nghiệm trong xây dựng (Hàng mới 100%).
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
286
KG
25
KGM
48
USD
171120KKTCB20001053
2020-12-23
230240 N ANOVA FEED P K AGRI LINK PVT LTD INDIA Indian Rice Bran Extraction Deoiled Meal- Grade 2- rice bran extraction, imported goods as animal feed. New 100%, consistent DM No. 21/2019 / BNN-Rural Development. 5,180 bags X 50 kg / bag;Indian Deoiled Rice Bran Extraction Meal- Grade 2- Cám gạo trích ly, hàng NK làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mơi 100%, phù hợp DM TT 21/2019/BNN-PTNT . 5.180 bao X 50 kg/ bao
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
257840
KG
256997
KGM
37779
USD
26092150-21-06593-01
2021-11-23
404101 N ANOVA FEED NUMIDIA B V NETHERLAND Crino Premium Deproteinized Whey - Milk scum-feeding additives, TT 21/2019 / BNN-Rural feeds. LOT: JE1063 21355, NSX 15.07.2021, HSD 15.07.2024. 1,597 bags x 25 kg / bag.;Crino Premium Deproteinized Whey -Bột váng sữa- phụ gia thức ăn chăn nuôi, hàng thuộc TT 21/2019/BNN- PTNT. Lot: JE1063 21355, NSX 15.07.2021, HSD 15.07.2024. 1.597 bao X 25 kg/bao.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG CAT LAI (HCM)
40500
KG
39925
KGM
41322
USD
23092150-21-07004-01
2021-11-23
404101 N ANOVA FEED NUMIDIA B V NETHERLAND Crino Premium Deproteinized Whey - Milk scum-feeding additives, TT 21/2019 / BNN-Rural feeds. LOT: JE1035- 21355, NSX 17.06.2021, HSD 16.06.2024. 799 bags x 25 kg / bag.;Crino Premium Deproteinized Whey -Bột váng sữa- phụ gia thức ăn chăn nuôi, hàng thuộc TT 21/2019/BNN- PTNT. Lot: JE1035- 21355, NSX 17.06.2021, HSD 16.06.2024. 799 bao X 25 kg/bao.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG CAT LAI (HCM)
20263
KG
19975
KGM
20674
USD
130521ONEYGINB06691600
2021-06-07
230641 N ANOVA FEED RUCHI SOYA INDUSTRIES LIMITED INDIA NLSX TACN- Indian Rapeseed Meal (NLSX TACN- Indian Rapeseed Meal is 100% new. Matching TT 21/2019 / BNN & Rural Development. 5700 bags x 50 kg / bag. NSX: India; Khô dầu hạt cải ( NLSX TACN- Indian Rapeseed Meal) hàng mới 100% .Phù hợp TT 21/2019/BNN&PTNT. 5700 bao X 50 kg/bao. NSX: India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
300000
KG
299316
KGM
97876
USD
110821GOSURQL6143163
2021-09-21
230641 N ANOVA FEED SUPREME SOLVEX PRIVATE LIMITED INDIA Indian Rapeseed Extraction Meal (Indian Rapeseed Extraction Meal) - NLSX TACN - 100% new goods suitable DM attached TT21 / BNNPTNT. Goods in 12 cont 20 f; Khô dầu hạt cải ( Indian Rapeseed Extraction Meal)- NLSX TACN- hàng mới 100% phù hợp DM đính kèm TT21/BNNPTNT. Hàng xá trong 12 cont 20 F
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
299850
KG
299850
KGM
103148
USD
061221YMLUM910077537
2022-01-21
230800 N ANOVA FEED EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Caroba-powder left Minh Blood, caromic waste (animal feed additives supplemented with sweetener). Suitable for TT 21/2019 / BNNPTNT. According to CV 2771 / TB-KD3 on November 2, 2018. 100% new goods, 2,000 bags x 25 kg / bag;Caroba- Bột trái minh huyết, phế phẩm Caromic ( phụ gia thức ăn chăn nuôi bổ sung chất tạo ngọt). Phù hợp TT 21/2019/BNNPTNT. Theo CV 2771/TB-KD3 ngày 02.11.2018. Hàng mới 100% , 2.000 bao X 25 kg/bao
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
51295
KG
50000
KGM
28363
USD
111220YMLUM910070343
2021-01-25
230800 N ANOVA FEED EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Caroba - Defects Caromic (feed additives ,, additional sweetener) as animal feed imports. Suitable TT 21/2019 / BNN. According to OL 2771 / TB-KD3 dated 11.02.2018. New 100%, 1,000 bags X 25 kg / bag;Caroba - Phế phẩm Caromic ( phụ gia thức ăn chăn nuôi,, bổ sung chất tạo ngọt) NK làm TACN. Phù hợp TT 21/2019/BNNPTNT. Theo CV 2771/TB-KD3 ngày 02.11.2018. Hàng mới 100%, 1.000 bao X 25 kg/bao
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
25523
KG
25000
KGM
15929
USD
230920YMLUM910068790
2020-11-06
230800 N ANOVA FEED EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Caroba - Defects Caromic (feed additives ,, additional sweetener) as animal feed imports. Suitable TT 21/2019 / BNN. According to OL 2771 / TB-KD3 dated 11.02.2018. New 100%, 1,000 bags X 25 kg / bag;Caroba - Phế phẩm Caromic ( phụ gia thức ăn chăn nuôi,, bổ sung chất tạo ngọt) NK làm TACN. Phù hợp TT 21/2019/BNNPTNT. Theo CV 2771/TB-KD3 ngày 02.11.2018. Hàng mới 100%, 1.000 bao X 25 kg/bao
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
25537
KG
25000
KGM
15656
USD
2325328062
2021-06-17
261590 N CHUY?N H?I THIêN VI?T NAM JSM CO Vanadium ore concentrate powder (1.06kg / bag), for mineral laboratory;Bột quặng Vanadium concentrate (1.06kg/túi), dùng cho phòng thí nghiệm khoáng sản
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
HO CHI MINH
1
KG
1
BAG
1
USD
220322COAU7237420910
2022-04-01
844519 M H?U H?N JY Hà NAM QINGDAO TOPFRIEND TRADING CO LTD Automatic Fiber Sending Machine Model ZDSM-3209B, produced year 2022, 100%new, brand: highDahahai, 380V-50Hz-4.07KW, used to automatically supply cotton for stuffed machines;Máy cấp bông tự động AUTOMATIC FIBER SENDING MACHINE Model ZDSM-3209B, năm sản xuất 2022, mới 100%, Brand: Caodahai, 380V-50HZ-4.07KW, dùng để tự động cấp bông cho máy nhồi bông
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8832
KG
1
SET
11980
USD
220322COAU7237420910
2022-04-01
844519 M H?U H?N JY Hà NAM QINGDAO TOPFRIEND TRADING CO LTD Fiber Opening Machine, Model KM/S-320*6-810 model, 2022 production year, 100%new, Brand: CaoDaai, 380V-50Hz-8.05KW, used to open cotton;Máy mở bông FIBER OPENING MACHINE, Model KM/S-320*6-810, năm sản xuất 2022, mới 100%, Brand: Caodahai, 380V-50HZ-8.05KW, dùng để mở bông
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
8832
KG
1
SET
9810
USD
110322SZHPH2230001
2022-03-16
722240 M H?U H?N JY Hà NAM C H TRADE SHEN ZHEN CO LTD PL3 # & Toy Accessories, Stainless Steel Material Phone Strap (Silver / Mint), 100% new;PL3#&Phụ kiện đồ chơi, chất liệu thép không gỉ PHONE STRAP ( SILVER/MINT), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
3673
KG
18850
PCE
2264
USD
220622MEDUZP929934
2022-06-25
722241 M H?U H?N JY Hà NAM C H TRADE SHEN ZHEN CO LTD PL3 #& toy accessories, stainless steel (Silver), 100% new;PL3#&Phụ kiện đồ chơi, chất liệu thép không gỉ PIN ( SILVER),mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
3611
KG
18910
PCE
1511
USD
220622MEDUZP929934
2022-06-25
722241 M H?U H?N JY Hà NAM C H TRADE SHEN ZHEN CO LTD PL3 #& toy accessories, stainless steel plate 55x75mm black, 100% new;PL3#&Phụ kiện đồ chơi, chất liệu thép không gỉ METAL PLATE 55X75MM BLACK,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
3611
KG
22360
PCE
8642
USD
220622MEDUZP929934
2022-06-25
722241 M H?U H?N JY Hà NAM C H TRADE SHEN ZHEN CO LTD PL3 #& toy accessories, stainless steel (Silver), 100% new;PL3#&Phụ kiện đồ chơi, chất liệu thép không gỉ PIN ( SILVER),mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
3611
KG
690
PCE
55
USD
220622MEDUZP929934
2022-06-25
722241 M H?U H?N JY Hà NAM C H TRADE SHEN ZHEN CO LTD PL3 #& accessories, stainless steel chain (Gold), 100% new;PL3#&Phụ kiện đồ chơi, chất liệu thép không gỉ KEY CHAIN ( GOLD),mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
3611
KG
31520
PCE
16573
USD
050122TWUBTUHPH210567
2022-01-27
440831 M H?U H?N H?I NAM INTEGRATED WOOD PROCESSING HK CO LIMITED Wooden panels from Meranti Wood, Scientific name: Shorea SPP, used as a plywood production material (made of face layer), treated heat drying. Size: 0.4x1220x2440mm C. New 100% new products;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Meranti, tên khoa học: Shorea Spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.4x1220x2440MM C. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TAWAU - SABAH
DINH VU NAM HAI
9870
KG
9
MTQ
6856
USD
050122TWUBTUHPH210567
2022-01-27
440831 M H?U H?N H?I NAM INTEGRATED WOOD PROCESSING HK CO LIMITED Wooden panels from Meranti Wood, Scientific name: Shorea SPP, used as a plywood production material (made of face layer), treated heat drying. Size: 0.4x1220x2440mm D. New products 100%;Tấm gỗ ván lạng từ gỗ Meranti, tên khoa học: Shorea Spp, dùng làm nguyên liệu sx gỗ ván ép ( làm lớp mặt ), đã qua xử lý sấy nhiệt. kích thước: 0.4x1220x2440MM D. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TAWAU - SABAH
DINH VU NAM HAI
9870
KG
9
MTQ
5142
USD
771933274819
2020-11-06
620631 M H?U H?N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI GARMENT CO LTD Female long-sleeved shirt stylized, from cotton (main label Christopher & Bank) (size M, made from 100% cotton fabric main, 4952,4929,4986 PLU, 100% new goods, (shirt form);Áo sơ mi nữ dài tay cách điệu, từ bông (nhãn chính Christopher & bank) (Cỡ M, làm từ vải chính 100% cotton, mã hàng 4952,4929,4986, hàng mới 100%, (áo mẫu)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
14
KG
3
PCE
3
USD
771933274819
2020-11-06
620631 M H?U H?N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI GARMENT CO LTD Female long-sleeved shirt stylized, from cotton (main label Christopher & Bank) (1X Usually made from 100% cotton fabric main, item code 4941, New 100%, (shirt form);Áo sơ mi nữ dài tay cách điệu, từ bông (nhãn chính Christopher & bank) (Cỡ 1X làm từ vải chính 100% cotton, mã hàng 4941, hàng mới 100%, (áo mẫu)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
14
KG
1
PCE
1
USD
151120HW20111658F
2020-11-24
521042 M H?U H?N MAY THIêN NAM ALPHABETA CO LTD V129 # & Woven cotton 62% cotton 25% poly 13% rayon, from yarns of different colors, fabrics and so the point (size 58 "- 1080mtr) (95.93g / m2);V129#&Vải dệt thoi từ bông 62% cotton 25% poly 13% rayon, từ các sợi màu khác nhau, vải vân điểm (khổ 58" - 1080mtr) (95.93g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
495
KG
1591
MTK
3078
USD
021120SMKCHAP20110004
2020-11-24
521042 M H?U H?N MAY THIêN NAM ALPHABETA CO LTD V207 # & Woven cotton (70% cotton 30% linen), from yarns of different colors, fabrics and so the point (size 56 "- 594.5mtr) (144.92g / m2);V207#&Vải dệt thoi từ bông (70% cotton 30% linen), từ các sợi màu khác nhau, vải vân điểm (khổ 56" - 594.5mtr) (144.92g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
651
KG
846
MTK
3698
USD
5517574344
2021-12-13
960711 M H?U H?N MAY THIêN NAM NOMURA TRADING CO LTD P80 # & Metal teeth, KT15.8cm, apparatus for garments, 100% new;P80#&Khóa kéo có răng bằng kim loại, KT15.8cm, dùng phụ trợ hàng may mặc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
13
KG
350
PCE
158
USD
SHAA0200017
2020-02-27
551211 M H?U H?N MAY THIêN NAM SEIDENSTICKER INTERNATIONAL LTD V100#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (93% polyester 7% elastane), đã nhuộm ( khổ 55"- 16189M) (125g/m2);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的聚酯短纤维:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
0
KG
23850
MTK
35130
USD
2172483025
2021-07-12
521214 M H?U H?N MAY THIêN NAM NOMURA TRADING CO LTD V98 # & other woven fabric from 50% cotton 35% Rayon 15% linen, from different colored fibers, 106 / 108cm - 17m, 100% new;V98#&Vải dệt thoi khác từ bông 50% cotton 35% rayon 15% linen, từ các sợi màu khác nhau, khổ 106/108cm- 17M, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
18
KG
18
MTK
7
USD
112200014078306
2022-01-19
551341 M H?U H?N MAY THIêN NAM SM HI TEX COMPANY V31 # & Woven fabric from synthetic staple fiber Mixed primarily with cotton (60% Polyester 37% cotton 3% polyurethane), printed (Square 57/58 "- 187.44m) (105.4g / m2);V31#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp pha chủ yếu với bông (60% polyester 37% cotton 3% polyurethane), đã in ( khổ 57/58"- 187.44M) ( 105.4g/m2)
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY MAY THIEN NAM
KHO CONG TY MAY THIEN NAM
4336
KG
276
MTK
288
USD
071120SITGAJHPZ00315
2020-11-14
520832 M H?U H?N MAY THIêN NAM HANGZHOU JIAYI IMPORT AND EXPORT CO LTD V19 # & Woven from 100% cotton cotton, dyed, fabric and so the point (size 145cm - 8221mtr) (73g / m2);V19#&Vải dệt thoi từ bông 100% cotton, đã nhuộm, vải vân điểm (khổ 145cm - 8221mtr) (73g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
25563
KG
11921
MTK
10728
USD
112100012778224
2021-06-07
481850 M H?U H?N MAY THIêN NAM COLLECTION BODONI GMBH P2 # & neck paper-auxiliary garments, new 100%;P2#&Khoanh cổ giấy- phụ trợ hàng may mặc, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SXTMDVDT TIEN HUNG
KHO CONG TY TNHH MAY THIEN NAM
155
KG
1213
PCE
18
USD