Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29709768846
2022-05-30
010310 N ANOVA FARM GRAND OCEAN FISHERY CORPORATION Duroc GGP breeding pig- children- (duroc gilts) purebred breeding (40-100kg/pig);LỢN GIỐNG DUROC GGP- CON CÁI - (DUROC GILTS) LOẠI THUẦN CHỦNG DÙNG NHÂN GIỐNG (40-100KG/CON)
CANADA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
2339
KG
20
UNC
78000
USD
29709768846
2022-05-30
010310 N ANOVA FARM GRAND OCEAN FISHERY CORPORATION Duroc GGP breeding pig- male- (duroc boar) purebred breeding (40-100kg/pig);LỢN GIỐNG DUROC GGP- CON ĐỰC - (DUROC BOAR) LOẠI THUẦN CHỦNG DÙNG NHÂN GIỐNG (40-100KG/CON)
CANADA
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
2339
KG
5
UNC
14000
USD
171120KKTCB20001053
2020-12-23
230240 N ANOVA FEED P K AGRI LINK PVT LTD INDIA Indian Rice Bran Extraction Deoiled Meal- Grade 2- rice bran extraction, imported goods as animal feed. New 100%, consistent DM No. 21/2019 / BNN-Rural Development. 5,180 bags X 50 kg / bag;Indian Deoiled Rice Bran Extraction Meal- Grade 2- Cám gạo trích ly, hàng NK làm thức ăn chăn nuôi. Hàng mơi 100%, phù hợp DM TT 21/2019/BNN-PTNT . 5.180 bao X 50 kg/ bao
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
257840
KG
256997
KGM
37779
USD
26092150-21-06593-01
2021-11-23
404101 N ANOVA FEED NUMIDIA B V NETHERLAND Crino Premium Deproteinized Whey - Milk scum-feeding additives, TT 21/2019 / BNN-Rural feeds. LOT: JE1063 21355, NSX 15.07.2021, HSD 15.07.2024. 1,597 bags x 25 kg / bag.;Crino Premium Deproteinized Whey -Bột váng sữa- phụ gia thức ăn chăn nuôi, hàng thuộc TT 21/2019/BNN- PTNT. Lot: JE1063 21355, NSX 15.07.2021, HSD 15.07.2024. 1.597 bao X 25 kg/bao.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG CAT LAI (HCM)
40500
KG
39925
KGM
41322
USD
23092150-21-07004-01
2021-11-23
404101 N ANOVA FEED NUMIDIA B V NETHERLAND Crino Premium Deproteinized Whey - Milk scum-feeding additives, TT 21/2019 / BNN-Rural feeds. LOT: JE1035- 21355, NSX 17.06.2021, HSD 16.06.2024. 799 bags x 25 kg / bag.;Crino Premium Deproteinized Whey -Bột váng sữa- phụ gia thức ăn chăn nuôi, hàng thuộc TT 21/2019/BNN- PTNT. Lot: JE1035- 21355, NSX 17.06.2021, HSD 16.06.2024. 799 bao X 25 kg/bao.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEAC CAL
CANG CAT LAI (HCM)
20263
KG
19975
KGM
20674
USD
130521ONEYGINB06691600
2021-06-07
230641 N ANOVA FEED RUCHI SOYA INDUSTRIES LIMITED INDIA NLSX TACN- Indian Rapeseed Meal (NLSX TACN- Indian Rapeseed Meal is 100% new. Matching TT 21/2019 / BNN & Rural Development. 5700 bags x 50 kg / bag. NSX: India; Khô dầu hạt cải ( NLSX TACN- Indian Rapeseed Meal) hàng mới 100% .Phù hợp TT 21/2019/BNN&PTNT. 5700 bao X 50 kg/bao. NSX: India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
300000
KG
299316
KGM
97876
USD
110821GOSURQL6143163
2021-09-21
230641 N ANOVA FEED SUPREME SOLVEX PRIVATE LIMITED INDIA Indian Rapeseed Extraction Meal (Indian Rapeseed Extraction Meal) - NLSX TACN - 100% new goods suitable DM attached TT21 / BNNPTNT. Goods in 12 cont 20 f; Khô dầu hạt cải ( Indian Rapeseed Extraction Meal)- NLSX TACN- hàng mới 100% phù hợp DM đính kèm TT21/BNNPTNT. Hàng xá trong 12 cont 20 F
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
299850
KG
299850
KGM
103148
USD
061221YMLUM910077537
2022-01-21
230800 N ANOVA FEED EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Caroba-powder left Minh Blood, caromic waste (animal feed additives supplemented with sweetener). Suitable for TT 21/2019 / BNNPTNT. According to CV 2771 / TB-KD3 on November 2, 2018. 100% new goods, 2,000 bags x 25 kg / bag;Caroba- Bột trái minh huyết, phế phẩm Caromic ( phụ gia thức ăn chăn nuôi bổ sung chất tạo ngọt). Phù hợp TT 21/2019/BNNPTNT. Theo CV 2771/TB-KD3 ngày 02.11.2018. Hàng mới 100% , 2.000 bao X 25 kg/bao
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
51295
KG
50000
KGM
28363
USD
111220YMLUM910070343
2021-01-25
230800 N ANOVA FEED EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Caroba - Defects Caromic (feed additives ,, additional sweetener) as animal feed imports. Suitable TT 21/2019 / BNN. According to OL 2771 / TB-KD3 dated 11.02.2018. New 100%, 1,000 bags X 25 kg / bag;Caroba - Phế phẩm Caromic ( phụ gia thức ăn chăn nuôi,, bổ sung chất tạo ngọt) NK làm TACN. Phù hợp TT 21/2019/BNNPTNT. Theo CV 2771/TB-KD3 ngày 02.11.2018. Hàng mới 100%, 1.000 bao X 25 kg/bao
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
25523
KG
25000
KGM
15929
USD
230920YMLUM910068790
2020-11-06
230800 N ANOVA FEED EURODUNA ROHSTOFFE GMBH Caroba - Defects Caromic (feed additives ,, additional sweetener) as animal feed imports. Suitable TT 21/2019 / BNN. According to OL 2771 / TB-KD3 dated 11.02.2018. New 100%, 1,000 bags X 25 kg / bag;Caroba - Phế phẩm Caromic ( phụ gia thức ăn chăn nuôi,, bổ sung chất tạo ngọt) NK làm TACN. Phù hợp TT 21/2019/BNNPTNT. Theo CV 2771/TB-KD3 ngày 02.11.2018. Hàng mới 100%, 1.000 bao X 25 kg/bao
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG CAT LAI (HCM)
25537
KG
25000
KGM
15656
USD
310521TLTCHCJR21099019
2021-07-07
847439 N GLOBAL FARM BRYLIAN TECHNOLOGY CO LTD Machine for automatic pesticides: ZSH-600 (Manufacturer: Brylian Technology CO., LTD - China, Power: 18KW, Electrical use: 380V / 50Hz, 100% new goods, sets = bales);Máy trôn tự động thuốc BVTV: ZSH-600 ( Hãng sản xuất: BRYLIAN TECHNOLOGY CO., LTD - CHINA, Công suất: 18Kw, Điện xử dụng: 380V/50Hz, Hàng mới 100%, Bộ = kiện )
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
20000
KG
1
SET
33000
USD
160821KHHSGV218001
2021-08-27
843360 T THàNH VIêN ANT FARM FONG CHOW ENTERPRISE CO LTD Washing machine and lemon layerification, Model FK-18WL Fong Chow (set / piece). 100% new;Máy rửa sạch và phân loại chanh, model FK-18WL hiệu FONG CHOW (bộ/cái). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
2323
KG
1
SET
23885
USD
181121EGLV081100390796
2021-12-23
060120 NG TY TNHH OZONE FARM CV ARUNG RAYA SEMESTA Roofs - dry sauces, washed, not containing land, scientific name (Alocasia Macrorrhizos), closed in 786 bags of 20 kg / bag, used as a garden and 100% new goods.;Thân rễ - củ ráy khô, đã rửa sạch, không chứa bầu đất, tên khoa học ( Alocasia macrorrhizos ), đóng trong 786 bao trọng lượng 20 kg/ bao, dùng làm tiểu cảnh sân vườn , hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG HAI PHONG
16506
KG
16
TNE
13519
USD
98833910973
2021-11-23
121229 NG TY TNHH AMR FARM REED MARICULTURE INC Refrigerated frozen algae - NANNO 3600 (Using rotifer - Rotifer - Rotifer is used as new fish food, 100% new). Lot: 21299, NSX: October 26, 2021, HSD: October 26, 2023);Tảo đông lạnh - Nanno 3600 (dùng nuôi luân trùng - rotifer - luân trùng dùng làm thức ăn cho cá mới nở, hàng mới 100%). LOT: 21299, NSX: 26/10/2021, HSD: 26/10/2023)
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
104
KG
80
LTR
2880
USD
13158656986
2022-01-11
121229 NG TY TNHH AMR FARM PACIFIC TRADING CO LTD Fresh algae Chlorella (used to raise rotifer - Rotifer - Rotifer used as new fish food, 100% new);Tảo tươi Chlorella (dùng để nuôi luân trùng - rotifer - luân trùng dùng làm thức ăn cho cá mới nở, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
50
KG
2
BAG
640
USD
13159012973
2022-06-03
121229 NG TY TNHH AMR FARM PACIFIC TRADING CO LTD Chlorella fresh algae (used to raise powder - Rotifer - Lancers used as food for newly hatched fish, 100%new goods, scientific name Chlorella Vulgaris, Chlorella Industry Co., Ltd*;Tảo tươi Chlorella (dùng để nuôi luân trùng - rotifer - luân trùng dùng làm thức ăn cho cá mới nở, hàng mới 100%, tên khoa học Chlorella vulgaris, nhà sản xuất Chlorella Industry Co.,ltd*
JAPAN
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HO CHI MINH
100
KG
4
BAG
1086
USD
PRG901109300W
2021-12-26
870100 NINH THUAN LADORA FARM LIMITED COMPANY GRONTECH AGRO S R O THE TRACTOR KUBOTA,TENSION PLIERS - PLASTIC ,THE STEEL BUCKLEFROM THE WIRE, TENSIONER CARRIER WIRE, WEATHER TOOLS,TUNNEL CUTTING STRIP BINGER SEILZUG, TRAILED SPRAYERS BARGAM, STEEL ANCHORS, PLAITED CABLE,DTOOL-GA3-DIAG WEDGE MEDICINE 3-1,3M
GERMANY
VIETNAM
Hamburg
Ho Chi Minh City
5568
KG
12
PE
0
USD
130821034B526389
2021-08-27
904221 NG TY TNHH HAEJU FARM QINGDAO HONGXINXIANG FOOD CO LTD Pure grinding powder (Net Weight: 10 kg / bag). From China. 100% new;Bột ớt xay nguyên chất (net weight: 10 kg/bao ). Xuất xứ: Trung Quốc. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
10500
KG
1000
BAG
26500
USD
1795608920
2020-11-06
120992 T THàNH VIêN RRFARN GREEN FARM TANABE CO LTD Seeds of spinach (30,000 seeds / pack, 300,000 seeds / 10 packs, NW: 3.61 kg). New 100%;Hạt giống cải bó xôi (30,000 hạt/pack, 300.000 hạt/10 packs, NW: 3,61 kg). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
4
KG
10
PKG
57528
USD
011020HASLJ02200900332
2020-11-02
310101 N XU?T NH?P KH?U TRí VI?T FARM WAIWAI NETWORK CO LTD 3ROSE ORGANIC Organic fertilizers (organic matter: 50%, Nts: 3%, P2O5hh: 2%, K2Ohh: 2%, C / N: 12, pHH2O: 5.5, Humidity: 25%, packing 15kg , New 100%. Imports by Decision No. 2427 / QD-PPD-PB, fertilizer code 21 843);Phân bón hữu cơ ORGANIC 3ROSE (Chất hữu cơ:50%, Nts:3%, P2O5hh:2%, K2Ohh:2%, C/N:12, pHH2O:5,5, Độ ẩm:25%, đóng bao 15kg, hàng mới 100%. Nhập khẩu theo QĐ số 2427/QĐ-BVTV-PB, mã phân bón 21843)
JAPAN
VIETNAM
TSURUGA - FUKUI
CANG CAT LAI (HCM)
49910
KG
48300
KGM
463100
USD
121021SNLBSHVL2606744
2021-10-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Pulp from fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose), 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE), 20kg/ bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
61010
KG
60000
KGM
49582
USD
010621SFS132388
2021-06-22
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
180821SWLHCM21-0093
2021-08-28
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18270
USD
270121SFS-HSE-2101-0009
2021-02-27
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11613
KG
1050
BAG
9398
USD
180821SWLHCM21-0094
2021-08-28
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18270
USD
100721SWLHCM21-0080
2021-07-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
201021SWLHCM21-0118
2021-11-08
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
080121SFS-HSE-2101-0002
2021-02-25
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch roller) for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11191
KG
950
BAG
8503
USD
151021SWLHCM21-0117
2021-11-08
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
190122SWLHCM22-0013
2022-02-09
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23519
KG
2089
BAG
18697
USD
151221SWLHCM21-0148
2022-01-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
270921COAU7234298520
2021-10-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Paper from fibers (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose); 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE); 20Kg/Bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30005
KG
30000
KGM
25126
USD
020322SWLHCM22-0026
2022-03-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
290122SWLHCM22-0016
2022-02-15
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
270121SFS-HSE-2101-0009
2021-03-03
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11613
KG
1050
BAG
9398
USD
050921SWLHCM21-0102
2021-09-21
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11476
KG
996
BAG
8665
USD
090221SFS-HSE-2102-0004
2021-03-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11671
KG
1061
BAG
9496
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013595433
2021-07-03
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013184359
2021-06-20
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100012998694
2021-06-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas fruit (packed in plastic basket no marks, no signs, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17900
KG
8000
KGM
1600
USD
112100013900522
2021-07-14
070810 N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
4000
KGM
800
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
23250808446
2022-01-02
030111 N XUYêN GOLDEN AROWANA BREEDING FARM SDN BHD Arowana (Scleropages Formosus) (18-25cm / child) (serving commercial farming);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-25cm/con) (Phục vụ nuôi thương phẩm)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
580
KG
300
UNC
6000
USD
97890477542
2022-04-21
030111 N XUYêN T INTI KAPUAS INTERNATIONAL Arowan (Screropages Formosus) (21-30cm/fish) (commercial fish production);Cá rồng (Scleropages Formosus) (21-30cm/con) (Sản xuất cá thương phẩm)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
639
KG
200
UNC
6000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (6-7cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (6-7cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2000
UNC
2400
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (20-22cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (20-22cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
134
UNC
5360
USD
23024678 1534
2020-11-12
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Scleropages Formosus) (18-20cm / child) (Use for show);Cá rồng (Scleropages Formosus) (18-20cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
620
KG
166
UNC
5810
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (8-9cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (8-9cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
1000
UNC
3000
USD
232 4678 2094
2020-11-05
030112 N XUYêN GREENY AQUACULTURE Arowana (Osteoglossum bicirrhosum) (12-13cm / child) (Use for show);Cá Ngân Long (Osteoglossum Bicirrhosum) (12-13cm/con) (Dùng để làm cảnh)
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
600
KG
2500
UNC
8750
USD
51121214318040
2021-12-16
293621 N S?N XU?T TH??NG M?I GOLDEN FARM CHI NHáNH ??NG NAI NHU HONGKONG TRADING CO LTD Raw materials for animal feed production: Vitamin A Acetate 1000. Goods imported according to the code of active acquisition is allowed to circulate in Vietnam: 16-3 / 15-CN / 20.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Vitamin A Acetate 1000. Hàng nhập theo mã số công nhận TĂCN được phép lưu hành tại Việt Nam: 16-3/15-CN/20.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6081
KG
2000
KGM
140000
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 2 (A). Length: 3.60-3.90m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 2(A). Chiều dài: 3,60-3,90m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
80
PCE
13200
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 3 (a). Length: 3,20-3,50m / plate # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 3(A). Chiều dài: 3,20-3,50m/tấm#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
100
PCE
7500
USD
16038308572
2021-11-04
410320 N HI?N XIANYOU COUNTY NANYUN NATIONAL MUSICAL INSTRUMENT CO LTD Dry soil skin (scientific name: Python Bivittatus; Normal name: Burmese Python). Grade 1 (a). Length: 4.00-4.70m / sheet, 80% Up WITHOUT DAMAGE # & VN;Da trăn đất khô (Tên khoa học: Python bivittatus; Tên thông thường: Burmese python). Grade 1(A). Chiều dài: 4,00-4,70m/tấm, 80% up without damage#&VN
VIETNAM
VIETNAM
FUZHOU
HO CHI MINH
512
KG
70
PCE
26600
USD
301021SNKO190210903642
2021-11-18
970300 N THIêN ?N WE ADVISE SHIPPING LIMITED PARTNERSHIP Buddha statue likes shifts made of copper aluminum, red paint, specification (310x200x100) cm, no brand, 100% new;Tượng Phật Thích Ca làm bằng đồng pha nhôm, sơn màu đỏ, quy cách (310x200x100)cm, không nhãn hiệu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
650
KG
1
PCE
2650
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with plastic 10 / piece / box of 0.7 mm pen diameter diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029. Black: 15,600c, red: 4.800c. NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 10/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu đen:15.600c, Màu đỏ:4.800c. NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
20400
PCE
1428
USD
311221195BA01433
2022-01-26
960810 N CHUYêN BáN BU?N BATOS LINC PEN PLASTICS LTD Ballpoint pen with Plastic 100 / piece / box of 0.7 mm pen stroke diameter. Brand: Linc Pentonic Switch, product code 4029.Green: 12,000C, black: 12,000C NSX: LINC. New 100%;Bút bi bằng Plastic 100/cái/hộp đường kính nét bút 0.7 mm . Nhãn hiệu: Linc Pentonic switch, mã sản phẩm 4029.Màu xanh:12.000c, màu đen:12.000c NSX: Linc. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
6178
KG
24000
PCE
1680
USD
1305221
2022-05-27
310210 N PH?N BóN MI?N NAM SWISS SINGAPORE OVERSEAS ENTERPRISES PTE LTD Granular Urea (Urea PBMN), protein: 46%, biuret: 1.2%, moisture: 1%. Origin: Brunei. New 100%. Hang Xa. Granulated. Use roots.;Phân Granular Urea (Urea PBMN), Đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Xuất xứ: Brunei. Hàng mới 100%. Hàng xá. Dạng hạt. Dùng bón rễ.
BRUNEI DARUSSALAM
VIETNAM
BFI TERMINAL, BRUNEI
CANG KHANH HOI (HCM)
5236
KG
5235950
KGM
3455730
USD
010721SNKO073210600935
2021-07-28
310210 N PH?N BóN MI?N NAM HEARTYCHEM CORPORATION Urea fertilizer (Urea PBMN, nitrogen: 46%, Biuret: 1.2%, moisture: 1%. Bags, 50kg. Use roots.;Phân bón Urê (Urea PBMN, đạm: 46%, Biuret: 1,2%, độ ẩm: 1%. Hàng bao, bao 50kg. Dùng bón rễ.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1003
KG
1000
TNE
372000
USD
112100015827829
2021-10-17
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100014868720
2021-08-30
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with a wave of 50 x 120 x 0.55 x 2000 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 2000 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
13400
KG
2000
PCE
2960
USD
112100015612091
2021-10-07
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennae of wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1400 sheets, 100% new goods;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1400 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9380
KG
1400
PCE
2072
USD
112100015305512
2021-09-23
681181 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fiber cement roofing (SCG) does not contain ami antennas with wave sheet size 50 x 120 x 0.55 x 1500 sheets, 100% new products;Tấm lợp Fibre Xi măng( SCG) không chứa Ami ăng dạng tấm làn sóng kích thước 50 x 120 x 0.55 x 1500 tấm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10050
KG
1500
PCE
2220
USD
061221TXGSGN2111558
2021-12-13
381210 N THU?N SOU LE ENTERPRISE CO LTD Chemicals used in rubber industry (Dswsil FBL-3289 formulated blend);Hóa chất dùng trong ngành cao su (DOWSIL FBL-3289 FORMULATED BLEND)
UNITED STATES
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3800
KG
350
KGM
8925
USD
112200013861359
2022-01-12
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry Indosasa Amabilis McClure (Dry Indosasa Amabilis McClure) split into bars (65cm long to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
400
USD
122100009434577
2021-02-02
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
40
KG
40
TNE
800
USD
122100009295259
2021-01-28
140190 N V?N HùNG VILAYSAN COMPANY LIMITED Dry cane plant (Dry indosasa Amabilis Mcclure) was cleaved into bars (from 65cm to 102cm long);Cây vầu khô (Dry indosasa amabilis Mcclure) đã chẻ thành thanh (Dài từ 65cm đến 102cm)
LAOS
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
60
KG
60
TNE
1200
USD
112100016949324
2021-11-27
802900 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Separated shells used as a food, do not use medicine (arenga pinnata, heterogeneous packaging);Hạt đác đã tách vỏ dùng làm thực phẩm, không dùng làm dược liệu(arenga pinnata, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
9000
KG
9000
KGM
900
USD
122100009212407
2021-01-26
130190 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Natural resins (Chai ferry, used as raw material for the preparation of waterproofing boats, boat, packed goods heterogeneous);Nhựa cây tự nhiên (Chai phà, dùng làm nguyên liệu pha chế chất chống thấm cho ghe, thuyền, hàng đóng gói không đồng nhất)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
12120
KG
12000
KGM
2400
USD
112100014121362
2021-07-23
070993 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Fresh pumpkin (cucurbita sp) weight from 5 kg-7 kg / fruit (100% new).;Quả bí đỏ tươi ( Cucurbita sp) trọng lượng từ 5 kg-7 kg/quả (Hàng mới 100%).
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
10
KG
10000
KGM
1500
USD
:112100017398856
2021-12-13
230310 N V?N HùNG HYDANG TRADING SOLE CO LTD Dry cassava (Cassava dried Pulp) (not used as animal feed);Bã sắn khô ( Cassava dried pulp)( không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
20
KG
20
TNE
1740
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath soap - Brand THANN - 100% new goods - Shelf 2024 - Than.Oriential Essence Rice Grain Soap Bar 100g # STNCB62949 / 18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng Mới 100% - Hạn Sử Dụng 2024 - THANN.ORIENTIAL ESSENCE RICE GRAIN SOAP BAR 100G#STNCB62949/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
160122STB22000335
2022-01-25
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
496
KG
48
UNV
80
USD
171121STB21005732
2021-11-24
340119 N THIêN NHIêN THANN ORYZA CO LTD Bath Soap - Brand Than - 100% New - Shelf 2024 - Than Rice Grain Soap Bar with Charcoal and Rice Scrub 100g # STNCB 63085/18 / CBMP-QLD;Xà phòng tắm - Nhãn hiệu THANN - Hàng mới 100% - Hạn sử dụng 2024 - THANN RICE GRAIN SOAP BAR WITH CHARCOAL AND RICE SCRUB 100G#STNCB 63085/18/CBMP-QLD
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
821
KG
24
UNV
39
USD
6302143411
2022-06-27
240120 N NG?N S?N HANCHEN TOBACCO HONG KONG LIMITED NL1-105 #& Tobacco Leaves (Net Weight: 4kg; Gross Weight: 5kg);NL1-105#&Lá thuốc lá đã tách cọng (Net weight: 4kg; Gross weight: 5kg)
ZIMBABWE
VIETNAM
HARARE
HA NOI
5
KG
4
KGM
16
USD
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
17663957331
2021-07-23
284440 N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
190121OOLU2658559290
2021-02-18
271210 N THIêN NHU?N APAR INDUSTRIES LIMITED Zo VA LIN (Petroleum jelly) gelatinous form. For industrial manufacture of candles, wax molding. Packing 185 kg / fees. New 100%.;VA ZƠ LIN ( Petroleum jelly) dạng sệt. Dùng trong công nghiệp sản xuất nến, sáp nặn. đóng gói 185 kg/ phi. hàng mói 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16360
KG
15
TNE
18352
USD