Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
90322112200015300000
2022-03-11
380130 N NH?T ANH PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes <= 4%, loading degree 12 +/- 0.5%, carbon> = 83%, used in metallurgical industry, 100% new products produced by China.;Hồ điện cực Độ tro <=4%, Độ bốc 12 +/- 0.5%, Cacbon >=83%, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
191021913201280
2021-10-30
390311 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N MING DIH INDUSTRY CO LTD Plastic beads EPS (expandable polystyrene), symbols: S, 100% new goods;Hạt nhựa EPS (Expandable Polystyrene) , ký hiệu: S, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
51744
KG
51
TNE
76755
USD
100522291659600
2022-05-25
847740 T THàNH VIêN T?N ANH TU?N HANGZHOU FUYANG LONGWELL INDUSTRY CO LTD Plastic LWS-1800T plastic casting machine (used for 800mm high box) and removable synchronous accessories, 100% new goods;Máy đúc định hình nhựa plastic LWS-1800T ( dùng cho hộp cao 800MM) và phụ kiện đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
19370
KG
1
SET
37000
USD
270122YHHY-0020-2893
2022-02-25
842952 CTY TNHH TH??NG M?I TU?N ANH SUMITOMO CONSTRUCTION MACHINERY SALES CO LTD SUMITOMO SH200-5 SH200-5 crawler machine, with a 360-degree rotating structure, frame number: SMT200A5H00SC3497, Number of machines: 494011, Year of productivity: 2012 Used;Máy đào bánh xích hiệu SUMITOMO SH200-5, có cơ cấu phần trên quay được 360 độ, số khung: SMT200A5H00SC3497, số máy: 494011, năm sản suất: 2012 đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
19900
KG
1
PCE
14773
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Fenghuo 7.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C FENGHUO 7.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
49
PCE
1715
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C take off) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C TAKE OFF) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
55
PCE
1925
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Fenghuo 6.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C FENGHUO 6.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
23
PCE
805
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (700C Wind Fire 6.1) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (700C WIND FIRE 6.1) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
50
PCE
1750
USD
150622OOLU2700623150
2022-06-27
871201 T THàNH VIêN NAM ANH GIANG TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORT AND EXPORT INC Bicycles are often used for adults not mounted Titantec engine (27.5 Fenglei 5.0) 26 -inch rim, maximum saddle height 50mm. New 100%. Made in China;Xe đạp thường dùng cho người lớn không gắn động cơ hiệu TITANTEC (27.5 FENGLEI 5.0) vành 26 inch, chiều cao yên cực đại 50mm. Hàng mới 100%. Sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5093
KG
20
PCE
700
USD
101121HDACB21000095
2021-12-15
230691 T THàNH VIêN N?NG S?N Lê ANH PRAGATI AGRI PRODUCTS PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (Oryza sativa), raw materials for feeding. Imported according to Circular TT 21/2019 of the Set of Agriculture and Rural Development on November 28, 2019. Goods in accordance with technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Cám gạo trích ly ( Oryza sativa) ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng nhập khẩu theo Thông tư TT 21/2019 của Bộ NNPNT ngày 28/11/2019. Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HALDIA
CANG NAM DINH VU
546055
KG
545010
KGM
103552
USD
2.40122122200014E+20
2022-01-29
170199 T THàNH VIêN XU?N ANH KIêN GIANG PHNOM PENH SUGAR CO LTD Pure sugar cane (Cambodia white sugar), packing 50 kg / bag, maximum moisture content of 0.08%.;Đường mía tinh luyện (đường trắng Cambodia), đóng gói 50 kg/bao, độ ẩm tối đa 0.08%.
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CUA KHAU HA TIEN (KIEN GIANG)
150
KG
150
TNE
78750
USD
070322STCA22030001
2022-03-16
691310 NG TY TNHH QUANG TH? ANH EXPRESS STAR LINE LTD Worship map: 8-10 ml water (720pcs / barrel) Ceramic, no brand. From China. New products.;Đồ thờ cúng: chung nước 8-10 ml (720 cái/thùng) bằng gốm sứ, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
2
PAIL
10
USD
070322STCA22030001
2022-03-16
691310 NG TY TNHH QUANG TH? ANH EXPRESS STAR LINE LTD Worship: 3-5 inch incense incense with ceramics, no brand. From China. New products.;Đồ thờ cúng: lư hương 3-5 inch bằng gốm sứ, không nhãn hiệu. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
8736
PCE
2621
USD
7720 0907 8481
2020-11-25
382101 T THàNH VIêN NGUYêN B?O ANH SURPLUS GOLDEN GROUP LTD Environmental decay KIT_VT602 embryos (box 4 pieces), manufacturers: KITAZATO, new 100%;Môi trường rã phôi KIT_VT602 (hộp 4 cái), nhà SX: KITAZATO, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
5
KG
35
UNK
3395
USD
020322SLA-10
2022-05-24
230400 N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for animal feed production). NK goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
4156
KG
4156
TNE
2185190
USD
020322SLA-02
2022-05-24
230400 N KHAI ANH BìNH THU?N BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG PHU MY (V.TAU)
2700
KG
2700
TNE
1370550
USD
050222ZYSBM5
2022-04-19
230400 N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Dry soybean oil (used as raw materials for animal feed production). NK goods suitable for Circular 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Khô dầu đậu nành (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
ROSARIO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
6500
KG
6500
TNE
3287640
USD
110222ZYBW1
2022-04-04
100199 N KHAI ANH BìNH THU?N CJ INTERNATIONAL ASIA PTE LTD Wheat. (Used as raw materials for animal feed production.).;Lúa mì. (Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.).Đã tách vỏ trấu, chưa tách vỏ lụa, chưa qua chế biến.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG QT SP-SSA(SSIT)
1220
KG
1220
TNE
425926
USD
27092006-02
2020-11-06
100591 N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (used as raw materials for animal feed production. Customers suitable NK TT 21/2019 / TT-BNN 28/11/2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG PTSC (VUNG TAU)
2600
KG
2600
TNE
455572
USD
18012222
2022-04-19
100590 N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn (used as raw materials for producing animal feed. NK goods are suitable for TT 21/2019/TT-BNNPTNT November 28, 2019).;Ngô hạt (dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK phù hợp TT 21/2019/TT- BNNPTNT 28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SITV (VUNG TAU)
774
KG
774
TNE
252301
USD
3107213
2021-09-24
100590 N KHAI ANH BìNH THU?N COFCO INTERNATIONAL SINGAPORE PTE LTD Corn seeds (Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast.;Ngô hạt (CORN) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ.
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
13855
KG
13855
TNE
4040672
USD
181121211100627
2022-01-04
841939 NG TY TNHH NGUYêN ANH MEMMERT GMBH CO KG Vacuum dryer - VO101PMP101,230V, 50 / 60Hz, MEMMERT brand, 100% new, laboratory equipment.;Tủ sấy chân không-VO101PMP101,230v ,50/60hz, hiệu memmert, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
2748
KG
1
SET
9672
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.19 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.19 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1329
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Rotor 30 seats-221.17 V20, spare parts of centrifuges, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 30 chỗ-221.17 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1190
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH LID Lock centrifugal lock-940.194, spare parts of centrifugal machine, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Lid lock khóa máy ly tâm-940.194, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
5
PCE
337
USD
STR02074563
2022-06-28
842192 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH 4-seat rotor-221.20 V20, spare parts of centrifugal machines, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Rotor 4 chỗ-221.20 V20, phụ tùng của máy ly tâm,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
1877
USD
251021112100016000000
2021-10-29
901720 N ANH GUANGXI PINGXIANG BAOYING INTERNATIONAL TRADE CO LTD Ruler components: Iron rulers have printed numbers, 5m type wide version 18mm, using a tuna symbol, 100% new;Linh kiện thước cuộn: ruột thước bằng sắt đã in số, loại 5m bản rộng 18mm, dùng SX thước cuộn hiệu TUANANH, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
34967
KG
130000
PCE
5460
USD
STR02074563
2022-06-28
842120 NG TY TNHH NGUYêN ANH HERMLE LABORTECHNIK GMBH Model model: Z326K, 230V, 50/60Hz, Hermle brand, 100%new, laboratory equipment.;Máy ly tâm mẫu model: Z326K,230v,50/60hz,hiệu HERMLE, mới 100%, thiết bị phòng thí nghiệm.
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
179
KG
2
PCE
7206
USD
111021COAU7234404280
2021-11-08
730240 T THàNH VIêN TH??NG M?I Hà ANH HEKOU MING CHENG TECHNOLOGY TRADE CO LTD Iron Iron S10 (rail pads used for railway fixing), NSX: Hekou Ming Cheng Technology Trade co., Ltd, 100% new;Căn sắt S10 (Tấm đệm ray dùng để định vị cố định đường sắt), NSX: HEKOU MING CHENG TECHNOLOGY TRADE CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG LACH HUYEN HP
25906
KG
8000
PCE
7040
USD
111021COAU7234404280
2021-11-08
730240 T THàNH VIêN TH??NG M?I Hà ANH HEKOU MING CHENG TECHNOLOGY TRADE CO LTD P50 gathering (railway ray connector) includes: 2 connectors, 6 bolts. 6 Long Black, 6 Ecu, NSX: Hekou Ming Cheng Technology Trade Co., Ltd, new 100%;Bộ lập lách P50 (Bộ nối ray đường sắt) bao gồm: 2 thanh nối, 6 bulong. 6 long đen, 6 êcu, NSX: HEKOU MING CHENG TECHNOLOGY TRADE CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG LACH HUYEN HP
25906
KG
300
SET
18600
USD
221220015AA20276
2021-01-04
721113 NG TY TNHH TH??NG M?I Và GIAO NH?N MINH ANH TAMAKI SANGYO CO LTD Hot rolled strip steel Belt (tape), non-alloy, flat-rolled galvanized coated yet, new 100% (1.2 - 2.0) mm x (58-331) mm x roll;Thép cán nóng dạng đai dải (băng), không hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.2 - 2.0)mm x (58 - 331)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26951
KG
8283
KGM
3396
USD
080421ONEYBH1RA0119900
2021-07-20
870324 T THàNH VIêN C?NG ANH KHOA AUTO RANCH FZE 100% new cars, Toyota Landcruiser VX-S brand, Through-handlebar, SX 2021, DT 5.7L, Automatic number, 08 seats, 05 doors, 02 bridges, 08 machines, NL gasoline, black. SK: JTMHY02JXM4106228, SM: 3ur 3489984;Xe ô tô con mới 100%, hiệu TOYOTA LANDCRUISER VX-S, tay lái thuận, sx 2021, DT 5.7L, số tự động, 08 chỗ, 05 cửa, 02 cầu, 08 máy, NL xăng, màu đen. SK: JTMHY02JXM4106228, SM: 3UR 3489984
JAPAN
VIETNAM
BAHRAIN
CANG TIEN SA(D.NANG)
2500
KG
1
PCE
76650
USD
300821108VXX0700
2022-01-05
690740 T THàNH VIêN PHAN ANH LUXURY LIVING NEAT LP AMAZING INTERNATIONAL LIMITED Terracottic tiles, Larsen Super Blanco-Gris Natural, Unsamed, Code: PT003962, Inalco Brand, Size: 150x320cm, 100% new goods;Gạch lát bằng đất nung, màu LARSEN SUPER BLANCO-GRIS NATURAL , không tráng men, mã hàng: PT003962, nhãn hiệu INALCO, kích thước: 150x320 cm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG XANH VIP
3180
KG
10
MTK
350
USD
2510212021101484TDL
2021-12-17
691090 T THàNH VIêN PHAN ANH LUXURY LIVING NEAT LP AMAZING INTERNATIONAL LIMITED Subline 500-U alumetalic sink, used in the kitchen. Size 190x500x400 mm (hxwxd). Material Stainless steel. Product code 523434. Blanco brand. New 100%.;Bồn rửa chén Subline 500-U Alumetalic, dùng trong nhà bếp. Kích thước 190x500x400 mm (HxWxD). Chất liệu: thép không gỉ. Mã hàng 523434. Nhãn hiệu Blanco. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
90
KG
2
PCE
579
USD
132100016100718
2021-10-27
550810 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 6 # & sewing Threads (1015 roll x 5000m);6#&Chỉ may các loại (1015 Cuộn x 5000M)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VIET NAM
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
2738
KG
5075000
MTR
660
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
132100016372771
2021-11-06
560410 N MAY MINH ANH TH? XU?N HANSAE CO LTD 10 # & Elastic rubber (rubber material);10#&Chun các loại (Chất liệu cao su)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KNB CSS VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
3767
KG
74834
YRD
7259
USD
050221HACK210190394
2021-02-22
170230 NH NAM ANH HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO LTD Dextrose Monohydrate phẩm- Vegetable materials (glucose; CAS: 5996-10-1; 100%; NSX: 12/05/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg / bag. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co. , Ltd.);Nguyên liệu thực phẩm- Dextrose Monohydrate ( Glucoza; CAS: 5996-10-1; mới 100%; NSX:05/12/2020; HSD: 04/12/2022; 25kg/bao. NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
100
TNE
48500
USD
090721HASLS52210600419
2021-07-15
382460 NH NAM ANH PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO Food additives: d-sorb 88 (sorbitol 70% solution; CAS: 68425-17-2; 100% new; NSX: 28.30 / 06/2021; HSD: 27,29 / 06/2023; 270kg / Drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo);Chất phụ gia thực phẩm: D-Sorb 88 ( Sorbitol 70% Solution; CAS: 68425-17-2; mới 100%; NSX: 28,30/06/2021; HSD:27,29/06/2023; 270kg/ drums. NSX: PT Sorini Towa Berlian Corporindo)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
44432
KG
43
TNE
26741
USD
061121HDMUSHAZ27602200
2021-12-18
290613 NH NAM ANH ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD Raw feed: Inositol (CAS: 87-89-8; 100% new; NSX: 19,21 / 09/20/2021; HSD: 18.20 / 09/2025; 25kgs / drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co ., Ltd);Nguyên thức ăn chăn nuôi: Inositol (CAS: 87-89-8; mới 100%; NSX:19,21/09/2021;HSD:18,20/09/2025; 25kgs/ drums; NSX: Sichuan Bohaoda Biotechnology Co.,Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8100
KG
7500
KGM
69000
USD
211221034B546084
2022-01-06
291814 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: December 2021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX: Tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25100
KG
25
TNE
32375
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291814 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Citric acid monohydrate (CAS: 5949-29-1; 100% new; NSX: December 122021 & hsd: December 2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Citric Acid Monohydrate ( CAS: 5949-29-1; mới 100%; NSX: tháng 12/2021 & HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
45
TNE
50850
USD
190721211919390
2021-07-29
291814 NH NAM ANH TTCA CO LTD Food additives: citric acid anhydrous (CAS: 77-92-9; 100% new products; NSX: 10/07/2021 & hsd: 09/07/2024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: TTCA Co., Ltd);Chất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Anhydrous ( CAS: 77-92-9; Hàng mới 100%; NSX:10/07/2021 & HSD: 09/07/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: TTCA Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
100800
KG
25
TNE
27125
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% UP (60 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD11 / 11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn. Bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 60 mesh, mới 100%, NSX: 12/11/2021, HSD11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
34100
USD
261221EGLV091130879707
2022-01-05
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Food additives- Monosodium Glutamate Purity 99% Up (Main noodles) (80 Mesh, 100% new, NSX: 12/11/2021, HSD: 11/11/2024; 25kg / bag. NSX: Ajinoriki MSG (Malaysia) Sdn.bhd.);Phụ gia thực phẩm- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX:12/11/2021, HSD:11/11/2024; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG XANH VIP
44440
KG
22
TNE
33440
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
44
TNE
77000
USD
260422EGLV091230240351
2022-05-30
292242 NH NAM ANH AJINORIKI MSG MALAYSIA SDN BHD Raw materials for animal feed- Monosodium glutamate purity 99% Up (MSG) (80 Mesh, 100% new, NSX: April 15, 2022, HSD: 14/04/2025; 25kg/bag. NSX: Ajinoriki MSG ( Malaysia) SDN.BHD.);NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI- MONOSODIUM GLUTAMATE PURITY 99% UP( mì chính ) ( 80 mesh, mới 100%, NSX: 15/04/2022, HSD:14/04/2025; 25kg/ bao. NSX: AJINORIKI MSG (MALAYSIA) SDN.BHD.)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
133320
KG
88
TNE
173360
USD
141121OOLU2127629460
2021-11-24
292511 NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Food additives: Sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 Mesh, 100% new; NSX: 03/11/2021; hsd: 02/11/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International Co ., Ltd);Phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX: 03/11/2021; HSD: 02/11/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
15120
KG
10000
KGM
76800
USD
2.9121903495398E+15
2020-01-06
292511 NH NAM ANH QINGDAO FOTURE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Chất phụ gia thực phẩm: Sodium Saccharin (20-40 ; 5-8; 8-12( mesh); CAS: 128-44-9; mới 100%; NSX:19,20&21/12/2019; HSD: 18, 19&20/12/2022; 25kg/ drums. NSX: Hebei Yunsheng Biotechnology Co., Ltd);Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its salts) and imine-function compounds: Imides and their derivatives; salts thereof: Saccharin and its salts;羧基酰亚胺官能化合物(包括糖精及其盐)和亚胺官能化合物:酰亚胺及其衍生物;其盐:糖精及其盐
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7
TNE
44590
USD
290721OOLU2673422350
2021-09-14
292511 NH NAM ANH A H A INTERNATIONAL CO LTD Raw feed: sodium saccharin (CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, 100% new; NSX: 09/07/2021; hsd: 08/07/2024; 25kg / drums. NSX: AHA International co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Sodium Saccharin ( CAS: 128-44-9; 5-8 mesh, mới 100%; NSX:09/07/2021; HSD: 08/07/2024; 25kg/ drums. NSX: A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10720
KG
9000
KGM
60300
USD
040422EGLV072200001662
2022-04-20
290545 NH NAM ANH INTER CONTINENTAL OILS FATS PTE LTD Raw feed for animal feed-Mascerol Glycerine 99.7% USP (Glycerol; Code CAS: 56-81-5; NSX: March 23, 2022, HSD: 23/03/2024; New 100% goods, 250kg packaging specifications. /Drum. NSX: PT. Musim mas).;Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Mascerol Glycerine 99.7% USP ( Glycerol; Mã CAS: 56-81-5; NSX: 23/03/2022, HSD: 23/03/2024; Hàng mới 100%, Quy cách đóng gói 250kg/drum. NSX: PT. Musim Mas).
INDONESIA
VIETNAM
BATU AMPAR
CANG XANH VIP
41520
KG
40
TNE
82400
USD
050122COAU7235817230
2022-01-26
291815 NH NAM ANH WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Feed ingredients: Trisodium citrate dihydrate (CAS: 6132-04-3; 100% new, NSX: December 2021; HSD: December 122024; Packing specifications: 25kg / bag. NSX: Weifang ensign Industry Co., Ltd);Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: Trisodium Citrate Dihydrate (CAS: 6132-04-3; mới 100%, NSX: tháng 12/2021; HSD: tháng 12/2024; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
50200
KG
5
TNE
5375
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Clarins Masks, Cleansing Micellar Water 50ml (Trial), 100% new, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 136753/20 / CBMP-QLD;Nước tẩy trang hiệu Clarins, CLEANSING MICELLAR WATER 50ML (TRIAL), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 136753/20/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
100
PCE
127
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Eye Make Up Remover Waterproof & Heavy Make Up 125ml (Tester), New 100%, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 34291/17 / CBMP-QLD;Nước rửa mặt tẩy trang vùng mắt hiệu Clarins, INSTANT EYE MAKE UP REMOVER WATERPROOF & HEAVY MAKE UP 125ML (TESTER), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 34291/17/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
5
PCE
10
USD
240921021BA00287
2021-10-18
521141 NG TY TNHH TH??NG M?I TU?N ANH Y M T CORPORATION 9530 # & main fabric 9530, 50% polyester 50% cotton, 142cm size (100% new);9530#&Vải chính 9530, 50% Polyester 50% Cotton, khổ 142CM (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG XANH VIP
2727
KG
6750
MTR
29106
USD
30721112100013500000
2021-07-03
843780 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Rice mills cone, detachable, capacity (30-50) kg / h, using 750W motor-220v, type HA5555, brand Hoang Anh (no motor attached)) 100% new production in 2021;Máy xát gạo hình côn, tháo rời, Năng suất ( 30-50)kg/h, dùng động cơ 750w-220v, kiểu HA5555, hiệu Hoàng Anh ( không có động cơ kèm theo) ) mới 100% sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
30920
KG
100
SET
2500
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
840891 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Diesel multi -purpose engine (used for excavators, agriculture used in agriculture), Model: KM173F new 3.7kW 100%exclusive. and accompanying lawsuits);Động cơ đa năng chạy dầu diesel( dùng cho máy đào, máy xới dùng trong nông nghiệp ), Model: KM173F Công xuất 3,7kw mới 100%gồm(thân máy, thân động cơ,bình dầu, két nước, ống hút sả và phị kiện đi kèm)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
30
SET
1050
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
731512 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD The spare part of the GL61 hand-held plow machine is 100% new asynchronous: The chain of many eyes is connected by the hinge joint of the iron machine size (32x4.5) cm +/- 3cm;Phụ tùng của máy cày xới đất cầm tay GL61 không đồng bộ mới 100% : Dây xích nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề của máy bằng sắt kích thước (32x4,5)cm +/- 3cm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
200
PCE
300
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-27
401390 T THàNH VIêN TH??NG M?I HOàNG ANH PINGXIANG YIYI TRADE CO LTD Spare parts of the GL61 hand-held plow machine is 100% new asynchronous: 600-12 tip of rubber tiller size (57 x 27x 12) cm +/- 5cm, suitable for tires with a width of 18cm;Phụ tùng của máy cày xới đất cầm tay GL61 không đồng bộ mới 100% : Săm 600-12 của máy xới bằng cao su kích thước( 57 x 27x 12) cm +/-5cm, phù hợp lắp cho lốp có chiều rộng 18cm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33700
KG
1000
PCE
500
USD
112100017428998
2021-12-14
400130 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120
KG
120
TNE
150000
USD
112100016384113
2021-11-07
400129 T THàNH VIêN CAO SU HUY ANH PHONG ?I?N SENGDOUANGDY TRADING SOLE CO LTD Natural rubber Type revenue on the Cup tree (Natural Rubber - Cup Lumps) (the item is not is closed, removable, heterogeneous) 100% new products.;CAO SU TỰ NHIÊN LOẠI TẬN THU TRÊN CÂY DẠNG CHÉN (NATURAL RUBBER - CUP LUMPS) (HÀNG KHÔNG ĐÓNG BÀNH,DẠNG RỜI, KHÔNG ĐỒNG NHẤT) HÀNG MỚI 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
160
KG
160
TNE
200000
USD
1
2021-07-29
260112 NG TY TNHH ANH S?N THU? INFUTEX COMPANY LIMITED Iron ore has fired, 0-10mm particle size, Fe content> = 63%, 10% weight tolerance;Quặng sắt đã nung kết, cỡ hạt 0-10mm, hàm lượng Fe>=63%, dung sai trọng lượng 10%
OMAN
VIETNAM
SOHAR
CANG HON GAI (Q.N)
43500
KG
43174
MDW
6540810
USD
041120GS2002GLS/CGD-01
2020-11-25
260113 NG TY TNHH ANH S?N THU? HOA PHAT TRADING INTERNATIONAL PTE LTD Sintered iron ore, grain size 0-10mm, Fe content> = 65%, 10% weight tolerance;Quặng sắt đã nung kết, cỡ hạt 0-10mm, hàm lượng Fe>=65%, dung sai trọng lượng 10%
INDONESIA
VIETNAM
CIGADING
CANG HON GAI (Q.N)
23161
KG
22040
MDW
1450220
USD
112100012776195
2021-06-07
260111 NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 50%, from Laos;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=50%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
1038
KG
1038
TNE
124584
USD
112100014251661
2021-07-29
260111 NG TY TNHH ANH S?N THU? BROAD ASIA INTERNATIONAL LIMITED Crude iron ore shape, unmarried, granular size 0-100mm, Fe content> = 60%, origin Lao;Quặng sắt thô dạng cục, chưa qua nung kết, cỡ hạt 0-100mm, hàm lượng Fe>=60%, xuất xứ Lào
LAOS
VIETNAM
KHAMMUANE
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
231
KG
231
TNE
34640
USD
230121KHHHPH2101810
2021-01-27
260600 NG TY TNHH ANH S?N THU? YU LAI METAL CO LTD Aluminum ore powder, Al content> = 50%, manufacturer LAI YU METAL CO., LTD, a New 100%;Quặng nhôm dạng bột, hàm lượng Al >= 50%, nhà sản xuất YU LAI METAL CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
150680
KG
150
TNE
6765
USD
190320COAU7222574950
2020-03-26
720221 NG TY TNHH ANH S?N THU? JIN LIAN MINERALS DEVELOPMENT CO LTD Fero silic, hàm lượng Si>=72%, dạng cục kích cỡ 10-50 mm, dùng cho sản xuất thép. Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
294
TNE
297901
USD
190320COAU7222574950
2020-03-26
720221 NG TY TNHH ANH S?N THU? JIN LIAN MINERALS DEVELOPMENT CO LTD Fero silic, hàm lượng Si>=72%, dạng cục kích cỡ 10-50 mm, dùng cho sản xuất thép. Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA TAIWAN
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
294
TNE
297901
USD