Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016656348
2021-11-19
340130 N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Clarins Masks, Cleansing Micellar Water 50ml (Trial), 100% new, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 136753/20 / CBMP-QLD;Nước tẩy trang hiệu Clarins, CLEANSING MICELLAR WATER 50ML (TRIAL), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 136753/20/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
100
PCE
127
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Eye Make Up Remover Waterproof & Heavy Make Up 125ml (Tester), New 100%, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 34291/17 / CBMP-QLD;Nước rửa mặt tẩy trang vùng mắt hiệu Clarins, INSTANT EYE MAKE UP REMOVER WATERPROOF & HEAVY MAKE UP 125ML (TESTER), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 34291/17/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
5
PCE
10
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
16063001175
2021-07-05
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Thieu Dry (Netuma Thalassina), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Thiều sấy khô (netuma thalassina), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
430
KG
251
KGM
1255
USD
16066033085
2021-10-19
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
559
KG
540
KGM
2700
USD
16066033693
2021-11-06
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble fish drying (Conggresox Talabon), used as food, the item is not belonging to CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Conggresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
550
KG
532
KGM
2660
USD
16066033730
2021-11-06
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
757
KG
740
KGM
3700
USD
161220165A504325
2020-12-24
030572 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Ball dried cod (Gadus morhua) - They are not on the list of CITES.;Bóng cá tuyết sấy khô (Gadus Morhua) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
9050
KG
8500
KGM
85000
USD
16063001256
2021-07-26
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
317
KG
301
KGM
1505
USD
161220165A504324
2020-12-24
030572 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Ball dried cod (Gadus morhua) - They are not on the list of CITES.;Bóng cá tuyết sấy khô (Gadus Morhua) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
15320
KG
2100
KGM
21000
USD
16063001190
2021-07-12
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
544
KG
243
KGM
1215
USD
080921EO210909-02MH
2021-09-13
030572 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY ARIIDAE SPP) - the item is not in CITES category.;Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8280
KG
8000
KGM
80000
USD
61831756421
2021-08-02
030572 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not cites, used as food;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites, dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
514
KG
504
KGM
2520
USD
97889996664
2021-08-31
511913 I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Diodon hystrix (diodon hystrix), the item is not cites, used for handicrafts;Da cá Nóc sấy khô (Diodon hystrix), hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thủ công mỹ nghệ
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
350
KG
310
KGM
1550
USD
17660999584
2021-08-30
306330 I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.0-3.5 kg / child, Used for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,0-3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
127
KGM
8265
USD
17660999584
2021-08-30
306330 I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Live, Size 2.0-2.5 kg / head / use for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,0-2,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
148
KGM
9327
USD
17660999584
2021-08-30
306330 I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.5-4 kg / head, Using food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,5-4 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
67
KGM
4398
USD
17660999584
2021-08-30
306330 I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), live, size 2.5-3.0 kg / child, used as food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,5-3,0 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
132
KGM
8442
USD
250521047BA07069
2021-06-16
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
22836
KG
22000
KGM
440000
USD
051121NSSLHGHPC2102495
2021-11-13
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
17660
KG
17000
KGM
17000
USD
120122KMTCHKG4608448
2022-01-27
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES List.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
26160
KG
25000
KGM
25000
USD
170322KMTCHKG4667264
2022-04-04
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Cooked cucumber has been processed, dried (Holothuria Scabra), used as food - the item is not in the cites category.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
27280
KG
26500
KGM
26500
USD
240421047BA04308
2021-06-01
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
9745
KG
9000
KGM
180000
USD
180521POSHKG210830/HPG
2021-06-03
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
26377
KG
25000
KGM
500000
USD
260521POSHKG210880/HPG
2021-06-24
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
13995
KG
13000
KGM
260000
USD
131221KMTCHKG4578305
2021-12-17
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7250
KG
7000
KGM
7000
USD
161220165A504324
2020-12-24
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of Cites.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục Cites.
PAKISTAN
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
15320
KG
12900
KGM
258000
USD
16030401254
2021-01-14
030819 I QU?C T? ANH QU?N CV ALAM LAUT Dried sea cucumber (stichopus hermanii), the list cites the item is not ;Hải sâm sấy khô (stichopus hermanii), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
443
KG
418
KGM
5017
USD
051121NSSLHGHPC2102494
2021-11-13
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
9914
KG
9000
KGM
9000
USD
221220PGMTK0646862
2021-02-02
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
PORT MORESBY
CANG TAN VU - HP
12156
KG
11500
KGM
230000
USD
081021KMTCHKG4498723
2021-10-21
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
14530
KG
14000
KGM
280000
USD
280521062B000843
2021-06-02
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG LACH HUYEN HP
9914
KG
9741
KGM
194820
USD
070621POSHKG210970/HPG
2021-06-24
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
11700
KG
11000
KGM
220000
USD
040721PC/HAI/2021089B
2021-07-16
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
25766
KG
25000
KGM
500000
USD
030821JJCHKHPBNV211351GFS
2021-08-17
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
17980
KG
17000
KGM
340000
USD
020821KMTCHKG4416239
2021-08-17
030819 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
24810
KG
24000
KGM
480000
USD
181121EO2111-29MH
2021-11-25
308192 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
10000
KG
9500
KGM
9500
USD
69528601366
2021-12-20
030890 I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used as food and the item is not in CITES category;Sá sùng sấy khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
902
KG
840
KGM
11760
USD
69528647975
2022-01-05
030890 I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
694
KG
637
KGM
8918
USD
69532251240
2022-03-25
030890 I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
1958
KG
1815
KGM
10890
USD
69528647625
2021-12-29
030890 I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
567
KG
8
KGM
48
USD
69531915811
2022-02-16
030890 I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
1783
KG
1650
KGM
23100
USD
23250974545
2022-04-04
030192 I QU?C T? ANH QU?N SHENLONG FARM CORPORATION SDN BHD Anguilla bicolor, size 3-15 cm, used as a commercial breeding breed, the item is not in the cites category.;Cá chình mun sống (anguilla bicolor), kích thước 3-15 cm, dùng để làm giống nuôi thương phẩm, hàng không thuộc danh mục cites.
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
550
KG
120
KGM
1800
USD
090422068C000485
2022-06-02
050400 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY The book of buffalo is salted with frozen salt - the item is not is in the cites category.;Dạ sách trâu ướp muối đông lạnh - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29250
KG
29010
KGM
29010
USD
16065462250
2021-08-28
305721 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble eel, dried (Congresox talabon), used as food, the list cites the item is not ;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
418
KG
400
KGM
2000
USD
141121EGLV010102698721
2021-11-23
305721 I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Drying cod fish ball (Ariidae spp), used as food - the item is not in CITES category.;Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp), Dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
10560
KG
10000
KGM
10000
USD
16065462224
2021-08-27
305721 I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Elemeronema tetradactylum), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
817
KG
800
KGM
4000
USD
151020ONEYCCUA09060300
2020-11-25
230691 NG TY TNHH N?NG S?N QU?C T? D?NG ANH BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTSPVT LTD EXTRACTION rice bran - Raw animal feed production. Item matching TT21 / 2019 / TT-BNN; QCVN01: 190/2020 / BNN. Goods packaging: 50kg / bag New 100%;CÁM GẠO TRÍCH LY - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ; QCVN01: 190/2020/BNNPTNT. Hàng đóng bao: 50kg/ bao Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG LACH HUYEN HP
257
KG
256497
KGM
45657
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
190622HMLX225639
2022-06-30
852792 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music play device supports music storage and conversion DAC USB N15D (Silver)) used in CocktailAudio sound (100%new goods);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB N15D (Silver)) dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
10
PCE
3200
USD
190622HMLX225639
2022-06-30
852792 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music play device supports music storage and DAC USB X45 (Silver) conversion in CocktailAudio sound (100%new goods);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB X45 (Silver) dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
3
PCE
3141
USD
190622HMLX225639
2022-06-30
852792 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music play device supports music storage and conversion DAC USB X50D (Silver) used in CocktailAudio sound (100%new goods);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB X50D (Silver) dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
5
PCE
4535
USD
190622HMLX225639
2022-06-30
852792 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music play device supports music storage and DAC USB N25 (Black) conversion in CocktailAudio sound (100%new goods);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB N25 (Black)dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
10
PCE
5450
USD
190622HMLX225639
2022-06-30
852792 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music play device supports music storage and DAC USB N25 (Silver) conversion in CocktailAudio sound (100%new goods);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB N25 (Silver) dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
10
PCE
5450
USD
18049842634
2021-08-28
809290 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SURTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh cherries 5kg / barrel, size 10R, horticultural products (scientific name: Prunus avium);Quả anh đào tươi 5kg/thùng, size 10R, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Prunus avium)
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
HA NOI
2040
KG
351
UNK
21236
USD
250222HMLX225440
2022-03-14
852791 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music player supports music storage and USB X45 Pro conversion features (Silver) used in CocktaiLaudio sound (100% new);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB X45 Pro (Silver) dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
428
KG
3
PCE
7497
USD
250222HMLX225440
2022-03-14
852791 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY NOVATRON CO LTD Music player supports music storage and USB N25 (Silver) conversion features in CocktaiLaudio sound (100% new);Thiết bị phát nhạc hỗ trợ tính năng lưu trữ nhạc và chuyển đổi DAC USB N25 (Silver) dùng trong âm thanh hiệu cocktailAudio (Hàng mới 100%)
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
428
KG
10
PCE
5414
USD
161221GZCLI2106758
2022-01-07
851822 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY KLIPSCH GROUP INC The speaker set installed into the One II Walnut speaker, 60W capacity of Klipsch (100% new);Bộ loa đã lắp vào thùng loa THE ONE II WALNUT, công suất 60w hiệu KLIPSCH (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
9288
KG
30
PCE
3950
USD
140721LSZSGN212961
2021-10-04
851823 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY MONITOR AUDIO LTD The speaker set installed in Bronze AMS Dolby ATMOS Enabled Speaker Black Speaker, 60W Capacity Monitor (100% new);Bộ loa đã lắp vào thùng loa Bronze AMS Dolby Atmos Enabled Speaker Black, công suất 60w hiệu Monitor (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1481
KG
10
PR
1570
USD
18094273325
2021-11-24
810100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH JOY FARM AGRICULTURAL CORP Fresh strawberries, 1.32kg / barrel, cultivation products (Scientific name: Fragaria Ananassa);Quả dâu tây tươi, 1.32kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Fragaria ananassa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
488
KG
286
UNK
8351
USD
18094273314
2021-11-26
810100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH JOY FARM AGRICULTURAL CORP Fresh strawberries, 1.32kg / barrel, cultivation products (Scientific name: Fragaria Ananassa);Quả dâu tây tươi, 1.32kg/thùng, sản phẩm trồng trọt (Tên khoa học: Fragaria ananassa)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
487
KG
286
UNK
8408
USD
261021SMLMSEL1J1693100
2021-10-30
080830 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH EVERGOOD CORPORATION Fresh pears. Scientific name: Pyrus pyrifolia, size 32s-36s, 15 kg / carton box. 100% new.;Quả Lê tươi. Tên khoa học: Pyrus pyrifolia, size 32s-36s, 15 kg/hộp carton. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
18900
KG
351
UNK
9302
USD
261221NCLHCM21120037
2022-01-05
851840 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY D M SALES AND MARKETING HK LTD PMA25NEPE2 audio amplifier device, CS 295W / Channel has 6 signal lines into denon brand (100% new products);Thiết bị khuếch đại âm tần PMA2500NESPE2, cs 295w/ kênh có 6 đường tín hiệu vào hiệu DENON (Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3451
KG
10
PCE
13820
USD
261221NCLHCM21120037
2022-01-05
851840 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY D M SALES AND MARKETING HK LTD AVRX550BTBKE2 audio amplifier device, CS 430W / channel has 6 signal lines into denon brand (100% new);Thiết bị khuếch đại âm tần AVRX550BTBKE2, cs 430w/ kênh có 6 đường tín hiệu vào hiệu DENON (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3451
KG
2
PCE
328
USD
13173391802
2021-11-23
806100 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES INC Green grapes Fresh fruit, closed 8.62 kg, cultivation products, 100% new products, packing: Sunlight International Sales, Inc;Nho xanh quả tươi ,đóng đồng nhất 8.62 kg , sản phẩm trồng trọt , hàng mới 100%,đóng gói : SUNLIGHT INTERNATIONAL SALES, INC
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
4998
KG
525
UNK
18349
USD
69523883193
2021-09-06
080610 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh grape fruit (scientific name: Vitis Vinifera), 4.5kg / barrel, cultivation products;Quả nho tươi (Tên khoa học: Vitis vinifera), 4.5kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2292
KG
110
UNK
3394
USD
69523883193
2021-09-06
080610 NG TY TNHH HOA QU? TH?Y ANH SUTHERLAND S A PRODUCE INC Fresh grape fruit (scientific name: Vitis Vinifera), 8.6kg / barrel, cultivation products;Quả nho tươi (Tên khoa học: Vitis vinifera), 8.6kg/thùng, sản phẩm trồng trọt
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
2292
KG
150
UNK
6143
USD
121121LGZCLI212371
2021-11-22
851830 NG TY TNHH QU?C T? ANH DUY SHENZHEN JMT TECH CO LTD Headset No shooting frame through MH12007-Black + Gold Brand Monster (100% new);Tai nghe không có khung chụp qua đầu MH12007-BLACK+GOLD hiệu Monster (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
224
KG
10
PCE
79
USD