Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030621JAM210757
2021-06-15
721590 PH?N PH? TùNG TRUNG ANH WUXI DONGAI MACHINERY CO LTD Non-alloy steel rods chrome CK45, levels of C = 0:46%, EN 10204-3.1, KT 75 * 7500mm (diameter * length), no brand , NSX: DONGAI WUXI MACHINERY, new 100%;Thép không hợp kim dạng thanh mạ Crom CK45, hàm lượng C=0.46% , tiêu chuẩn EN 10204-3.1, KT 75*7500mm (đường kính* dài) ,ko nhãn hiệu, nsx: WUXI DONGAI MACHINERY, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
26170
KG
2082
KGM
3206
USD
90322112200015300000
2022-03-11
380130 PH?N NH?T ANH PINGXIANG YUEQIAO TRADING CO LTD Lake electrodes <= 4%, loading degree 12 +/- 0.5%, carbon> = 83%, used in metallurgical industry, 100% new products produced by China.;Hồ điện cực Độ tro <=4%, Độ bốc 12 +/- 0.5%, Cacbon >=83%, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
45
KG
45
TNE
35892
USD
777230489714
2022-06-30
700240 N ANH PHáT RST ENTERPRISE CO LTD Sylass Syringe sample samples. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: Top. New 100%;ống hút mẫu bằng thủy tinh_Glass Syringe. Model: 100cc Glass Syringe. Maker: TOP. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
5
PCE
242
USD
112100017393687
2021-12-14
681299 PH?N S?N XU?T Và PHáT TRI?N MINH ANH GUANGXI PINGXIANG YUANCHENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Textile fabrics from well-type-shaped asbestos fibers (flooded drying), used for insulation, size (+ - 5%): 1m x (28-30) m x 1.5mm. Products do not belong to amphibole group, 100% new.;Vải dệt từ sợi amiang dạng cuộn loại tốt (đã qua tẩm sấy), dùng để cách nhiệt, kích thước(+-5%):1m x (28-30)m x 1,5mm. Sản phẩm không thuộc nhóm amphibole, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33420
KG
5
TNE
4766
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 PH?N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: TCN-FEL-9C (V22), capacity of 110-240V/50-60Hz, brand: Vending Machine BC, Size Size: 1960x1375x875mm, Maximum cold temperature : -18 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-FEL-9C(V22) ,công suất 110-240V/50-60HZ,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,kích thướcHxWxD:1960x1375x875mm,nhiệt độ lạnh tối đa:-18 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
2
PKG
7720
USD
050522EGLV149202645959
2022-05-16
847681 PH?N ANH THàNH ANH HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Automatic sales machine, cooling function, Model: BC-CSC-10C (V22), Capacity: 100V-240V/50-60Hz, HXWXD size: 1940x1269x795mm, Brand: Vending Machine, cold temperature to -25 degrees C, new goods 100%.;Máy bán hàng tự động,có chức năng làm lạnh,model:TCN-CSC-10C(V22),công suất:100V-240V/50-60HZ,kích thước HxWxD:1940x1269x795mm,nhãn hiệu:TCN VENDING MACHINE,nhiệt độ lạnh đến -25 độ C,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
3450
KG
8
PKG
15680
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
442110 PH?N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Clothes hanging with synthetic wood, no brand, ES6620 model, size w: 44.5 cm, 100%new goods.;Móc treo quần áo có kẹp giữ bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model ES6620 , kích thước W : 44.5 cm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
320
PCE
416
USD
030522SZYY202204835
2022-05-27
441700 PH?N ANH THàNH ANH DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Hanging the synthetic wooden vest, no brand, model 16K10212, size L x W x H: 460 x 460 x 1600mm, 100%new goods.;Giá treo áo Vest bằng gỗ tổng hợp,không nhãn hiệu , model 16K10212 , kích thước L x W x H : 460 x 460 x 1600mm , hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
5770
KG
2
PCE
106
USD
150422TKAPRM10
2022-06-07
230400 PH?N CP VI?T ANH CARGILL VIETNAM COMPANY LIMITED Dry soybean oil. Raw materials for production of animal feed;Khô dầu đậu tương .Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG CAI LAN (QNINH)
525
KG
525
TNE
222075
USD
091120S00089333
2020-11-17
950301 PH?N VI?T TINH ANH SPIN MASTER TOYS FAR EAST LIMITED Children's toys: Gift Box Present adorable Beagle dog Pets, material: plastic, battery-powered, enclosed, product code: 6051197, Brand: pesent Pets, a new 100%;Đồ chơi trẻ em: Hộp quà Present Pets cún cưng Beagle đáng yêu, chất liệu: nhựa, dùng pin, có kèm, mã hàng: 6051197, nhãn hiệu: Pesent Pets, mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4281
KG
500
PCE
10500
USD
201020EGLV100070035586
2020-11-26
250841 PH?N PHú MAI ANH APL VALUECLAY PRIVATE LTD OIL REFINING Fullers CLAY EARTH (ULTRA AH). Clay used in water treatment, new 100%, 25Kg / bag.;OIL REFINING CLAY FULLERS EARTH ( ULTRA AH ). Đất sét dùng trong xử lý nước, hàng mới 100%, 25Kg/ Bao.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
40080
KG
40
TNE
8000
USD
011021FPS214310HKG
2021-10-28
293627 PH?N PHú MAI ANH WRIGHT PHARMA INC Food additives: Ascorbic Acid Fine Powder We-50299, 100% new, 25kg / barrel, lot: 21070015m, NSX: July 26, 2021, HSD: July 26, 2023. Lot: 21080017m, NSX: August 18, 2021, HSD: August 18, 2023.;Phụ gia thực phẩm : ASCORBIC ACID FINE POWDER WE-50299, hàng mới 100%, 25Kg/Thùng, Lot : 21070015M, NSX : 26/07/2021, HSD : 26/07/2023. Lot : 21080017M, NSX : 18/08/2021, HSD : 18/08/2023.
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
5602
KG
5025
KGM
35175
USD
9515332245
2021-09-09
151620 PH?N PHú MAI ANH GLOBAL SPECIALTY INGREDIENTS M SB Food additives: Glorich 5050 (10 kg / bag), Glorich brand, CAS 67254-73-3, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Chất tạo nhũ Glorich 5050 (10 kg/bao), Hiệu Glorich, mã CAS 67254-73-3, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
11
KG
1
BAG
2
USD
281021CZLBR00034959
2021-12-15
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-09-25 / 1543, NSX: September 25, 2021, HSD: September 25, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : Dipotassium Phosphate Anhydrous, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-09-25/1543, NSX : 25/09/2021, HSD : 25/09/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CONT SPITC
22554
KG
22
TNE
39930
USD
140721CZBRQ00006576
2021-09-06
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 210611/904, NSX: 11/06/2021, hsd: 11/06/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 210611/904, NSX : 11/06/2021, HSD : 11/06/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39270
USD
210821CZBRQ00006843
2021-09-28
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, 100% new, 25kg / bag, batch: 21-07-28 / 1194, NSX: July 28, 2021, HSD: July 28, 2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-07-28/1194, NSX : 28/07/2021, HSD : 28/07/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
67662
KG
22
TNE
39930
USD
100921CZBRQ00006911
2021-10-29
283524 PH?N PHú MAI ANH FOSFA A S Food additives: Dipotassium phosphate anhydrous, new 100%, 25kg / bag, batch: 21-08-03 / 1218, NSX: 03/08/2021, hsd: 03/08/2023. CAS: 7758-11-4.;Phụ gia thực phẩm : DIPOTASSIUM PHOSPHATE ANHYDROUS, hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch : 21-08-03/1218, NSX : 03/08/2021, HSD : 03/08/2023. CAS : 7758-11-4.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22554
KG
22
TNE
39930
USD
010122XHHTSHHAP211217A
2022-01-11
294130 PH?N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH KINGPHAR IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Neomycin sulphate, ng / l Using veterinary drugs with circulation number: 2470 / QLT-SX-20, Lot Number SX: 202110236, HSD: T10 / 2025, 1 BOU = 1,605kg, 100% new;Neomycin Sulphate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:2470/QLT-SX-20, số lô sx:202110236, Hsd: T10/2025, 1 BOU=1.605kg, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2975
KG
1000
UNIT
21200
USD
081021SHGF210900160F
2021-10-18
294130 PH?N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Florfenicol, NG / L Using Veterinary Medicine with Circulation Number: 643 / QLT-SX-19, Lot Number SX: FB202109007 / 008/009. HSD: T09 / 2023, 25kg / Drum. new 100%;FLORFENICOL, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:643/QLT-SX-19, số lô sx: FB202109007/008/009. Hsd: T09/2023, 25kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1680
KG
1500
KGM
118500
USD
021021YMG2109149
2021-10-18
293590 PH?N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Sulfachloropyridazine sodium, ng / l Using veterinary drugs with circulation: 2178 / QLT-SX-20, Lot Number SX: 20210822, HSD: T08 / 2025, 25KG / Drum. new 100%;SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:2178/QLT-SX-20, số lô sx: 20210822, Hsd: T08/2025, 25kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1100
KG
1000
KGM
42200
USD
170522AMIGL220176547A
2022-06-03
294150 PH?N ??U T? LIêN DOANH VI?T ANH XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Erythromycin thiocyanate, ng/l using veterinary drugs with circulation: 840/QLT-SX-17, lot number: ETH4-202204516/517. HSD: T04/2026, 20kg/drum. new 100%;Erythromycin thiocyanate, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:840/QLT-SX-17, số lô sx:ETH4-202204516/ 517. Hsd: T04/2026, 20kg/drum. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
1816
KG
600
KGM
31200
USD
CLT25135241
2022-01-05
854071 PH?N THI?T B? VI?T ANH GOLDEN STARS INC Magnetron used in a humidity meter. Laboratory equipment. New 100%;Magnetron dùng trong máy đo ẩm độ. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CHARLOTTE - NC
HO CHI MINH
35
KG
2
PCE
262
USD
775245230820
2021-11-23
701710 PH?N THI?T B? VI?T ANH HELLMA ASIA PTE LTD Mugs with 100-QS, 1mm quartz sample used in spectrophotometer. Laboratory equipment. New 100%;Cốc đựng mẫu bằng thạch anh 100-QS,1mm dùng trong máy quang phổ. Thiết bị phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
188
USD
939250661849
2020-11-13
701711 PH?N THI?T B? VI?T ANH HELLMA ASIA PTE LTD Quartz specimen cup 100-QS, 100mm for the spectrophotometer. Laboratory equipment. New 100%.;Cốc đựng mẫu bằng thạch anh 100-QS, 100mm dùng cho máy quang phổ. Thiết bị phòng thí nghiệm. Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
483
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 PH?N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Clarins Masks, Cleansing Micellar Water 50ml (Trial), 100% new, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 136753/20 / CBMP-QLD;Nước tẩy trang hiệu Clarins, CLEANSING MICELLAR WATER 50ML (TRIAL), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 136753/20/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
100
PCE
127
USD
112100016656348
2021-11-19
340130 PH?N ANH QU?N CLARINS PTE LTD Eye Make Up Remover Waterproof & Heavy Make Up 125ml (Tester), New 100%, HSD: 2023, NSX: Laboratoires Clarins, SCB: 34291/17 / CBMP-QLD;Nước rửa mặt tẩy trang vùng mắt hiệu Clarins, INSTANT EYE MAKE UP REMOVER WATERPROOF & HEAVY MAKE UP 125ML (TESTER), mới 100% , HSD : 2023 , NSX: LABORATOIRES CLARINS, SCB: 34291/17/CBMP-QLD
FRANCE
VIETNAM
HO CHI MINH
CONG TY CO PHAN ANH & QUAN
866
KG
5
PCE
10
USD
051221HCM21115131
2021-12-13
390110 U T? Và PHáT TRI?N GIA ANH HONGPLAS INTERNATIONAL CORP LTD LLDPE primitive plastic beads (LLDPE OG 488S, 100% new products for manufacturing plastic packaging, packing 25 kg / pack);HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LLDPE (LLDPE OG 488S, Hàng mới 100% dùng để sản xuất bao bì nhựa, đóng gói 25 kg/bao)
ARAB
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25295
KG
25
TNE
31433
USD
311021KLPG21100001
2021-11-12
390111 U T? Và PHáT TRI?N GIA ANH HONGPLAS INTERNATIONAL CORP LTD LLDPE primitive plastic beads (LLDPE OG, 100% new products for manufacturing plastic packaging, packaging 750 kg / case);HẠT NHỰA NGUYÊN SINH LLDPE (LLDPE OG, Hàng mới 100% dùng để sản xuất bao bì nhựa, đóng gói 750 kg/kiện)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
24500
KG
24
TNE
28560
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 PH?N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 2mmx (W) 1050mmx (l) 2050mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)2mmx(W)1050mmx(L)2050mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
2103
KGM
5489
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 PH?N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Kraft paper is used for transformers, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, roll size (t) 0.075mmx (W) 30mm, originating Sweden. New 100%.;Giấy kraft dùng cho máy biến áp, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước cuộn(T)0.075mmx(W)30mm, xuất xứ Thụy Điển. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
653
KGM
2094
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 PH?N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated Kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 0.5mmx (W) 1330mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)0.5mmx(W)1330mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
1109
KGM
2731
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
480451 PH?N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Insulated Kraft cover, quantitative from 225g/m2 or more, not bleached, size (t) 2.5mmx (W) 1050mmx (l) 2200mm, origin: Germany, used as an insulating material in the transformer. New 100%.;Bìa kraft cách điện, định lượng từ 225g/m2 trở lên, chưa tẩy trắng, kích thước (T)2.5mmx(W)1050mmx(L)2200mm, xuất xứ: Đức, dùng làm vật liệu cách điện trong máy biến áp. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
2032
KGM
6070
USD
260522HLCUSIN220536544
2022-06-01
850490 PH?N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD Humidity tank for transformers, SDB-15 code, origin of Italy.NSX: Faxolif Industries Pte Ltd. New 100%.;Bình hút ẩm cho máy biến áp, mã hiệu SDB-15,Xuất xứ Italy.NSX: FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10811
KG
3
PCE
7286
USD
561536427144
2022-02-25
854620 PH?N S?N XU?T THI?T B? ?I?N ??NG ANH TIANJIN DELDA TRADING CO LTD Insertian porcelain Insulation for transformers - Code: BJLW-40/800, PRODUCTS: Tianjin Delda Trading Co., Ltd, 100% new products;Ty sứ trung tính cách điện dùng cho máy biến áp - Mã hàng : BJLW-40/800, Hàng SX : TIANJIN DELDA TRADING CO ., LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
2
PCE
700
USD
260320SZE200305535
2020-03-31
860800 NG TY TNHH PHáT TRI?N C?NG NGH? ANH PH??NG DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Barrier tự động APZ-120 ( Model: APZ-120; một bộ gồm Bộ điều khiển và thanh chắn), dùng cho hệ thống giao thông công cộng; nguồn điện: 220VAC/50HZ, Hàng mới 100%.;Railway or tramway track fixtures and fittings; mechanical (including electro-mechanical) signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields; parts of the foregoing: Other;铁路或电车轨道装置及配件;机动(包括机电)信号,铁路,电车,道路,内河航道,停车设施,港口设施或机场的安全或交通管制设备;前述部分:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
4768
USD
081120SNKO040201001026
2020-11-17
030389 PH?N ANH MINH QU?N MAGICA FISHERY CO LTD Frozen whole fish cam (Seriola quinqueradiata) size 800-1200gr / child. Manufacturer: HIYOSHIMARU Suisan LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT;Cá cam nguyên con đông lạnh (Seriola Quinqueradiata) size 800-1200gr /con. Nhà sản xuất: HIYOSHIMARU SUISAN LTD. MUROTOMISAKI FREEZING PLANT
JAPAN
VIETNAM
KOCHI - KOCHI
CANG CAT LAI (HCM)
24960
KG
20240
KGM
29348
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 800-1200 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. Date SX: 06/2021.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 800-1200 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY.Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
19860
KGM
31379
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-800 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. SX: Office Benkei CO., LTD.2ND Seafood Processing Factory. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-800 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: OFFICE BENKEI CO., LTD.2nd SEAFOOD PROCESSING FACTORY. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
4140
KGM
6541
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange orange frozen steel size 500-1000 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 500-1000 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
12750
KGM
19890
USD
170821ONEYTYOBD2813500
2021-08-27
303891 PH?N ANH MINH QU?N MARUHA NICHIRO CORPORATION Orange fish raw frozen size 1000-1500 gr / head (15kg / barrel). Scientific name: Seriola Quinqueradiata. Manufacturer: Maruto Reizo Co., LTD. DAY SX: 06 / 2021.T SD: 24 months.;Cá cam nguyên con đông lạnh size 1000-1500 gr/con ( 15kg/ thùng). Tên khoa học : Seriola quinqueradiata. Nhà SX: Maruto Reizo Co.,Ltd. Ngày SX: 06/2021.Hạn SD: 24 tháng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
49600
KG
11250
KGM
16650
USD
130621ONEYHAMB64303700
2021-08-30
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05 / 2021; HSD: T05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T05/2021; HSD: T05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
25371
KG
24520
KGM
14712
USD
130621ONEYHAMB64308500
2021-08-30
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld ; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
26028
KG
25000
KGM
15000
USD
130621ONEYHAMB64302600
2021-08-30
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manufactory: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04.05 / 2021; HSD: T04.05 / 2023;Chân heo sau đông lạnh (từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld; NSX: T04,05/2021; HSD: T04,05/2023
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
24724
KG
23880
KGM
14328
USD
010621HBG1506212
2021-08-31
206490 PH?N ANH MINH QU?N BUTCHERS AREA LTD Foot pork after frozen (from pillow down nails). Trade name: Frozen Pork Hind Feet, packed 10 kg / barrel. Manual code: de nw-ek 103 eg; De ez 119 eg. Day SX: 04/2021. HSD: 24 months.;Chân heo sau đông lạnh ( từ gối xuống móng). Tên thương mại: Frozen pork hind feet, đóng gói 10 kg/ thùng. Mã nhà sx: DE NW-EK 103 EG; DE EZ 119 EG. Ngày sx: : 04/2021. HSD : 24 tháng.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28050
KG
27000
KGM
16200
USD
281121MAFBLCAS-00210041
2022-02-24
330590 PH?N TH??NG M?I PHáT TRI?N Và ??U T? MINH ANH LES LABORATOIRES AZBANE S A Argan oil softening conditioner 40ml 1 bottle, provides moisture and nourishment for hair, helping hair soft smooth, for all hair types, les laboratoires, 100% new products;Dầu xả ARGAN OIL SOFTENING CONDITIONER 40ml 1 chai, cung cấp độ ẩm và dưỡng cho tóc,giúp tóc mềm mượt,dùng cho tất cả các loại tóc, nhà sản xuất LES LABORATOIRES, hàng mới 100%
MOROCCO
VIETNAM
CASABLANCA
DINH VU NAM HAI
2215
KG
2106
UNA
590
USD
210921HOC21090301
2021-10-05
842132 T B? ANH PH??NG FRIULAIR THAILAND CO LTD Air filter core for friulair gas dryer, P / N: 15000 TS400, 100% new goods;Lõi lọc khí cho máy sấy khí Friulair , P/N: 15000 TS400 , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
877
KG
1
PCE
181
USD
2841 1871 6321
2021-10-05
841491 T B? ANH PH??NG TAPFLO AB Tapfl membrane pump parts (negative reduction) .p / n: 6-050-25, 100% new goods;Phụ tùng bơm màng TAPFLO( Giảm âm).P/N: 6-050-25, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
137
KG
4
PCE
18
USD
2841 1871 6321
2021-10-05
841491 T B? ANH PH??NG TAPFLO AB Tapfl membrane pump parts (output gateway) .p / n: 6-420-13, new goods, 100% new goods;Phụ tùng bơm màng TAPFLO( Cổng vào ra ).P/N: 6-420-13, hàng mới, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
137
KG
2
PCE
154
USD
250921TKHC210902/KM
2021-10-21
853929 PH?N S?N XU?T T?N PHáT LIFE ELEX INC Light bulbs used to produce motorcycle number plates 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, Hirotel Brand. 100% new;Bóng đèn dùng sản xuất đèn soi biển số xe gắn máy 34903-K0N-E010-M1 (12V5W) W5W, hiệu HIROTEL. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TIEP VAN SO 1
63
KG
50000
PCE
4915
USD
290122UKEHCM2201030
2022-02-24
390740 PH?N S?N XU?T T?N PHáT TAI YIH AUTO PARTS CO LTD Polycacbonate primitive plastic beads LS2-111H. 100% new;Hạt nhựa nguyên sinh Polycacbonate LS2-111H. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12725
KG
2000
KGM
11114
USD
15770181182
2021-09-29
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: vendange; Number: BE3-60910754);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : VENDANGE; Số hiệu : BE3-60910754)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
10000
LIEU
17336
USD
15770181182
2021-09-29
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef, gender crystals (male name: OULARE, Number: BE2-13729161);Tinh bò thịt BBB, tinh phân ly giới tính ( Tên đực giống : OULARE, Số hiệu : BE2-13729161)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
100
LIEU
1849
USD
15770181182
2021-09-29
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: mistral, number: be1-56697775);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : MISTRAL , Số hiệu : BE1-56697775)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
2500
LIEU
4334
USD
15770181182
2021-09-29
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: newred, number: BE2-13694203);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : NEWRED, Số hiệu : BE2-13694203)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
3000
LIEU
19416
USD
15770181182
2021-09-29
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: Hydromel, Number: Be0-64161197);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : HYDROMEL, Số hiệu : BE0-64161197)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
388
KG
2000
LIEU
693
USD
15772346094
2022-01-21
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: Grizzly, Number: BE5-64079622);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : GRIZZLY, Số hiệu : BE5-64079622)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
155
KG
5006
LIEU
8210
USD
15772346094
2022-01-21
051110 PH?N THI?T B? V?T T? N?NG NGHI?P MINH ANH ELITEST BBB meat beef (breeding name: mistral, number: be1-56697775);Tinh bò thịt BBB ( Tên đực giống : MISTRAL , Số hiệu : BE1-56697775)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
155
KG
1700
LIEU
2864
USD
112200018414986
2022-06-26
851520 T B? ?I?N PH??NG ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD DSH hand -held plastic welding machine is used to weld plastic parts in electrical equipment manufacturing. Voltage of 220V/1200W, operating according to the principle of welding, welding temperature 250 degrees C. 100% new by tvsx;Máy hàn nhựa cầm tay kí hiệu DSH dùng để hàn các chi tiết bằng nhựa trong sản xuất thiết bị điện. Điện áp 220V/1200W, Hoạt động theo nguyên lý hàn chảy, nhiệt độ hàn chảy 250 độ C. Mới 100% Do TQSX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
36470
KG
80
PCE
800
USD
112200018414986
2022-06-26
391690 T B? ?I?N PH??NG ANH PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD The electrical solid plastic bar has the main component of polypropylene plastic, 1000mm length, non-magnetic (10-50) mm, used to produce table legs and insulation tables.;Thanh nhựa tròn đặc cách điện có thành phần chính là nhựa Polypropylen, chiều dài 1000mm, phi từ (10-50)mm, được dùng để sản xuất ra các chân bàn và tụ bảng cách điện.Mới 100%.Do TQSX
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
36470
KG
1381
KGM
1657
USD
GNL2110144
2021-10-18
810199 PH?N PHáT TRI?N KT AN PHáT VERYFINE CO Long incandage springs, tungsten materials, size: 108mm, used in heaters. SX: VeryFine has 100% new products;Lò xo sợi đốt dài, chất liệu vonfram, kích thước: 108mm, dùng trong máy sưởi. Hãng SX: VERYFINE CO.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
5
KG
700
PCE
350
USD
110622HF2214SHP911
2022-06-28
550320 PH?N ??U T? VI?T TíN PHáT XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO LTD Polyester synthetic fibers have not brushed, unclear, 51mm long, 2D pieces, used to produce Low Melt Fiber. NSX: Xiamen Xianglu Chemical Fiber Co., Ltd. New 100%;Xơ staple tổng hợp Polyester chưa chải thô, chưa chải kỹ, chiều dài 51mm, độ mảnh 2D, dùng để sản xuất vải không dệt (LOW MELT FIBER). NSX: XIAMEN XIANGLU CHEMICAL FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
25119
KG
540
KGM
718
USD
221221CNICB21010820
2022-01-27
292111 PH?N V?T T? Và THI?T B? H?I ANH WORLD OF CHEMICALS MMA Triazine 42% (single). Used as a hydrochen sulfide degeneration (H2S) in the oil and gas industry. Code CAS: 108-74-7, 100% new goods, Batch No: 09 & 10;MMA Triazine 42% (đơn chất). Sử dụng làm chất khử khí Hydrogen Sulfide (H2S) trong ngành công nghiệp dầu khí. Mã cas: 108-74-7, hàng mới 100%, batch no: 09 &10
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
57108
KG
36000
KGM
51480
USD
221221CNICB21010820
2022-01-27
292111 PH?N V?T T? Và THI?T B? H?I ANH WORLD OF CHEMICALS MMA Triazine 42% (single). Used as a hydrochen sulfide degeneration (H2S) in the oil and gas industry. Code CAS: 108-74-7, 100% new goods, Batch No: 08;MMA Triazine 42% (đơn chất). Sử dụng làm chất khử khí Hydrogen Sulfide (H2S) trong ngành công nghiệp dầu khí. Mã cas: 108-74-7, hàng mới 100%, batch no: 08
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
57108
KG
18000
KGM
26100
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 PH?N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910511 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio brand alarm clock, current, battery run, PQ-10-7R (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, hiện số, chạy pin, PQ-10-7R (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
49
USD
4930526075
2021-01-07
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,565,552;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10565552
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
4
PCE
48
USD
4930526075
2021-01-07
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,424,796;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424796
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
9
USD
4930526075
2021-01-07
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,324,865;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10324865
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
5
PCE
27
USD
4930558938
2022-06-24
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - watch machine - Casio brand - 100% new goods - 10573104;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10573104
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
7
PCE
73
USD
4930555554
2022-04-07
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10543677;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543677
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
19
USD
4930555554
2022-04-07
911090 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10593478;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10593478
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
UAHK21-00025
2021-01-26
910212 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Wristwatches Casio Men, plastic wire, 3 Needles, battery, calendars, not show, only a mechanical display only, HDA-600B-1BVDF (CN). New 100%;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim, chạy pin, có lịch, không hiện số, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, HDA-600B-1BVDF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2900
KG
195
PCE
1989
USD
UAHK2100224
2021-07-26
910212 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio men's wristwatch, plastic wire, 3 needles and numbers, running battery, - 100% new products - GMA-S140NC-5A2DR (TH);Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, - hàng mới 100% - GMA-S140NC-5A2DR (TH)
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
6842
KG
500
PCE
15000
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910519 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio, 4 needle, battery-powered alarm clock, China-362-1ADF (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, 4 kim, chạy pin, TQ-362-1ADF (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
90
USD
4930555554
2022-04-07
911220 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10543690;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543690
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
3
PCE
43
USD
4930555554
2022-04-07
911220 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10394894;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10394894
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
4930555554
2022-04-07
911220 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10511103;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10511103
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
36
USD
4930555554
2022-04-07
911220 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10592130;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10592130
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
2
PCE
24
USD
4930536446
2021-07-08
911220 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Clock components - shells outside - Casio brand - 100% new - 10571427;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10571427
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
11
USD
4930523905
2020-11-23
911390 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clocks - clocks Plastic Strap - Casio - 100% new customers - 10,498,653;Linh kiện đồng hồ - Dây đeo đồng hồ bằng nhựa - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10498653
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
8
USD
UAHK2100228
2021-07-26
910521 PH?N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio wall clock, 3 needles, running battery, IQ-02S-1DF (CN). New 100%;Đồng hồ treo tường hiệu Casio, 3 kim, chạy pin, IQ-02S-1DF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
581
KG
10
PCE
51
USD
9363122926
2021-07-23
841290 PH?N T? ??NG HOá T?N PHáT NARDI COMPRESSORI S R L 16mm diameter piston, parts of pneumatic cylinder, for turbocharger of nitrogen air compressor, code: pa004-613, Nardi exporter, 100% new;Piston đường kính 16mm, bộ phận của xi lanh khí nén,cho bộ tăng áp của máy nén khí nitrogen, code: PA004-613, nhà xuất khẩu Nardi, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
HA NOI
0
KG
2
PCE
582
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus Avium), Blue P / Fudku, Lapins, Net 5.0 kg / barrel, Manufacturer: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P/ Fudku, Lapins, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
2674
UNK
60165
USD
301221HLCUSCL211243789
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T COPEFRUT S A Fresh fruit cherry (Prunus Avium), Copefrut Brand, Lapins, Net 5.0 kg / barrel;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Copefrut, Lapins , Net 5.0 kg/thùng
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
22104
KG
2214
UNK
49815
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus Avium), Blue P, Santina, Net 5.0 kg / barrel, SX: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P, Santina, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
10
UNK
225
USD
301221HLCUSCL211253540
2022-01-30
080929 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T AARTSEN ASIA LIMITED Fresh cherry (Prunus avium), Blue P, KORDIA, NET 5.0 kg / barrel, SX: Exportadora Rancagua S.A;Anh Đào quả tươi ( Prunus avium) , Hiệu Blue P, Kordia, Net 5.0 kg/thùng, nhà SX: Exportadora Rancagua S.A
CHILE
VIETNAM
VALPARAISO
CANG HAI AN
20456
KG
520
UNK
11700
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 45-48;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 45-48
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
569
UNK
9246
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, net 12.5 kg / barrel, size 60;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 60
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
203
UNK
3299
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 38-42;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 38-42
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
124
UNK
2015
USD
020721COSU6305515420
2021-08-27
808300 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Pyrus Communis, Net 12.5 kg / barrel, size 52;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 52
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
904
UNK
14690
USD
030522ONEYCPTC14581500
2022-06-01
080830 PH?N PHáT TRI?N S?N PH?M VI?T CORE FRUIT PTY LTD Le Qua Tuoi (Pyrus Communis), net 12.5 kg/barrel, size 38-45-52-60;Lê quả tươi ( Pyrus communis), net 12.5 kg/thùng, size 38- 45-52-60
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
24140
KG
1800
UNK
29250
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 PH?N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.46 #& frozen eel, size 46/50, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 305 barrels;CACHINH.46#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 46/50, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 305 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
5490
KGM
35685
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 PH?N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.31 #& frozen eel, size 31/35, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 185 barrels;CACHINH.31#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 31/35, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 185 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
3330
KGM
17982
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 PH?N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.36 #& frozen eel, size 36/40, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 245 barrels;CACHINH.36#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 36/40, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 245 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
4410
KGM
23814
USD
300322LMM0354634
2022-06-06
030469 PH?N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 #& frozen eel, size 41/45, packed: 4.5kg/block x 4/barrel, 490 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, đóng gói: 4.5kg/block x 4/thùng, 490 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
8820
KGM
57330
USD
220321912010624
2021-07-07
030469 PH?N CH? BI?N TH?Y S?N TàI KIM ANH PERUPEZ S A C Cachinh.41 # & frozen fillet fish, size 41/45, 4.5kg / block x 4 / barrel, 375 barrels;CACHINH.41#&Cá chình phi lê đông lạnh, size 41/45, 4.5kg/block x 4/thùng, 375 thùng
PERU
VIETNAM
PAITA
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
6750
KGM
49950
USD