Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271220TJHPH2002891
2021-01-12
950640 N T?N LIêN MINH TSS FORTUNE CO LTD Table tennis racket standard 729-verry 4+ workouts; New 100% Brand 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS;Vợt bóng bàn tiêu chuẩn tập luyện 729-VERRY 4+ ; mới 100% ;Thương hiệu 729, NSX: TIANJIN 729 SPORTS
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
4544
KG
300
PCE
300
USD
POW40208140
2020-02-12
610433 LIêN ?OàN BóNG ?á VI?T NAM ADIDAS AG Áo khoác nữ đen, bằng sợi tổng hợp, article No. FT0476, mới 100%.;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Jackets and blazers: Of synthetic fibres;针织或钩编的女士西装,套装,夹克,西装,连衣裙,裙子,裙裤,裤子,围兜和大括号工装裤,马裤和短裤:夹克和开拓者:合成纤维
GERMANY
VIETNAM
MUNCHEN
HA NOI
0
KG
6
PCE
149
USD
181120911398329
2020-11-24
271501 N NGUY?N GIA LIêN MINH PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD 491916 T Chassis black spray quality (box = 18L) - For the automotive industry - LM199S-122 / 18L - Brand 1K SB LIC- BLACK.Thanh underbody parts xylene (C8-H10) accounts for 10- <20%;Chất phun gầm màu đen (Hộp =18L) - Dùng cho ngành ô tô - LM199S-122/18L - Hiệu LIC- 1K SB UNDERBODY BLACK.Thành phần xylene (C8-H10) chiếm 10- <20%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35097
KG
45
UNL
2862
USD
170222CKCOPUS0114771
2022-02-24
030359 C LIêN ICHEON CO LTD Frozen mackerel (Scomberomorus Niphonius) ,, Packing 26008.9kg / 1050 CT> 700g / head, HSD: T10 / 2022-T12 / 2023 the item is not in Cites category;Cá thu đông lạnh(Scomberomorus niphonius), ,đóng gói 26008.9kg/1050 CT >700g/con, HSD: T10/2022-T12/2023 Hàng không thuộc danh mục CITES
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CP DINH VU
27460
KG
26009
KGM
59821
USD
010122GXSAG21127307
2022-01-11
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LIANYUNGANG YUNTAI FOREIGN TRADE CO LTD - Raw materials for veterinary drugs - Progesterone, Section 3 - GPNK 1378/21 / Ty-QLT. Lot number 2109029, Shelf life: September 28, 2025;- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PROGESTERONE, Mục 3 - GPNK 1378/21/TY-QLT. Số lô 2109029, Hạn sử dụng: 28/09/2025
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2248
KG
10
KGM
3880
USD
9820 7569 9406
2021-09-15
293723 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE MODERN ASIA HANDEL - Raw materials for veterinary drugs - Gonadorelin Acetate (Section 4 - GPNK: 0199/21 / Ty-QLT, Lot Number: GN-031120, Shelf life: 10/2023);- Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y - Gonadorelin Acetate (Mục 4 - GPNK: 0199/21/TY-QLT, Số lô: GN-031120, Hạn sử dụng: 10/2023)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
20
KG
15
GRM
19350
USD
130522CTLQD22053546
2022-05-23
294200 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE ARSHINE FOOD ADDITIVES CO LTD - Pyrantel Pamoate (Section 2 - GPNK 202/TY -QLT, Lot number: PRP2112019, Expiry date: December 26, 2025);- Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y - PYRANTEL PAMOATE (Mục 2 - GPNK 202/TY-QLT, Số lô: PRP2112019, Hạn sử dụng: 26/12/2025)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
46
KG
40
KGM
2460
USD
2086260775
2021-12-15
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production material - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: February 28, 2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK: 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng: 28/02/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
6
KG
99
GRM
21031
USD
60725548670
2022-03-10
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin (Section 2, GPNK: 86 / Ty-QLT, Lot Number: 220404, Shelf life: February 29, 2024); - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN (Mục 2, GPNK: 86/TY-QLT, Số lô: 220404, Hạn sử dụng: 29/02/2024)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
100
GRM
21344
USD
60723409260
2021-10-22
293719 CTY LIêN DOANH BIO PHARMACHEMIE LABORATORIOS MAYMO S A - Veterinary drug production materials - Oxytocin EP (section 1, GPNK: 1084/21 / Ty-QLT), Lot Number: 211500, Shelf life: 31/01/2024; - Nguyên liệu sx thuốc thú Y - OXYTOCIN EP (Mục 1 , GPNK : 1084/21/TY-QLT), Số lô: 211500, Hạn sử dụng : 31/01/2024
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
5
KG
90
GRM
17068
USD
230621RYY2106031
2021-07-29
843131 N LIêN DOANH ALPEC CATHAY LIFTECH CO LTD Speed limited equipment for speed 1.0m / s, diameter Puli dia.240mm, Dia.16mm cable diameter, tension of cable load> 500N, model PB73.3-1.0M / s (components Elevators, 100% new products);Thiết bị Hạn chế tốc độ dùng cho tốc độ 1.0m/s, đường kính puli dia.240mm, đường kính cáp tải dia.16mm, lực căng của cáp tải >500N, model PB73.3-1.0m/s (linh kiện thang máy, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
25662
KG
20
SET
2016
USD
081120KMTCPUSD505705
2020-11-16
283530 N LIêN H?P PPG COATINGS MALAYSIA SDN BHD Zinc phosphate liquid paint used in industry. Formula: H3-O4-Ward 3 / 2Zn; CAS N0. 7779-90-0; (25% -50%); VBRC / PL / 4GAL VERSA BOND CONDITIONER rinse; New 100%. Packing: 4GAL ~ 15.1416 LIT / barrel.;Kẽm photphat dạng lỏng, dùng trong công nghiệp sơn. Công thức: H3-O4-P.3/2Zn; CAS N0. 7779-90-0;(25%-50%); VBRC/PL/4GAL VERSA BOND RINSE CONDITIONER ;Hàng mới 100%. Đóng gói: 4GAL~15.1416 LIT/thùng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7100
KG
20
GLL
940
USD
130120RYY2001010
2020-02-12
830260 N LIêN DOANH ALPEC FUJI ELEVATOR COMPANY LIMITED Bộ truyền động cửa tầng thang máy model HDCM-10-CO800x2100 (gồm thanh trượt cửa tầng, guốc trượt cửa tầng, khóa ),nhà cung cấp FUJI ELEVATOR COMPANY LIMITED (linh kiện thang máy, hàng mới 100%);Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Automatic door closers;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:自动闭门器
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SANSHUI
CANG XANH VIP
0
KG
30
SET
1860
USD
210622024C534178
2022-06-28
610839 NG TY TNHH LIêN KI?N PHáT DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Women's nightgown, 2 pieces/ set of synthetic fibers, no brand, 100% new goods;Bộ quần áo ngủ nữ, 2 cái/ bộ bằng sợi tổng hợp, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
12816
KG
1200
SET
1380
USD
050522SZ022045020
2022-05-24
851010 N C?NG NGH? LIêN TíN HAILAN IMPORT EXPORT CO LIMITED Xiaomi Black Stone Gen 3 Shaver shaver, powered by electricity. New 100%,;Máy cạo râu Xiaomi BLACK STONE GEN 3 SHAVER, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3269
KG
1500
SET
11760
USD
050522SZ022045020
2022-05-24
851010 N C?NG NGH? LIêN TíN HAILAN IMPORT EXPORT CO LIMITED Xiaomi Black Stone Shaver shaver, operating with electricity. New 100%,;Máy cạo râu Xiaomi BLACK STONE SHAVER, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3269
KG
500
SET
2715
USD
041021SE21092660
2021-10-19
842430 N C?NG NGH? LIêN TíN ZHEJIANG FLORANK MACHINERY INDUSTRY CO LTD High-pressure steam spraying equipment (including body shot, ray spray gun, 1 duct) used for cleaning household items, Model: C0002B3, Brand: So Easy, capacity: 2200w, voltage: 220V- 50Hz, injection pressure: 10 mpa. New 100%;Thiết bị phun bắn hơi nước áp lực cao (gồm thân máy,súng phun bắn tia,1 ống dẫn) dùng để chùi rửa đồ gia dụng,model:C0002B3,hiệu:So Easy,công suất: 2200W,điện áp:220V-50Hz,áp lực phun:10 Mpa.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19009
KG
700
SET
23100
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Original instant coffee 3 in 1 Aik Cheong - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Original 3 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
60
UNK
2455
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Hazelnut coffee taste Aik Cheong 4 in 1 - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan vị Hazelnut 4 trong 1 Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
80
UNK
3273
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 35.5g / 1 cup, 12-cup / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 35.5g/1 ly, 12 ly/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
354
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
210113 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Cappuccino coffee Aik Cheong - 25g / 1 pack, 12 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Cà phê hòa tan Cappuccino Aik Cheong - 25g/1 gói, 12 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
50
UNK
1632
USD
131120YMLUI470161881
2020-11-19
180691 N PH?N PH?I LIêN MINH AIK CHEONG COFFEE ROASTER SDN BHD Chocolate drinks Aik Cheong soluble - 40g / 1 pack, 15 pack / 1 bag, 20 bags / 1 barrel - New 100%;Thức uống sôcôla hòa tan Aik Cheong - 40g/1 gói, 15 gói/1 túi, 20 túi/1 thùng - Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG, MALAYSIA
CANG CAT LAI (HCM)
6526
KG
100
UNK
3838
USD
021221FRJ221-29508
2021-12-14
570321 N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Material carpet BCF nylon material, sheet form, type of gas100t, GA10336T, size 7.5x500x500mm, 20 sheets / box, brand Toli, 100% new;Thảm trải sàn chất liệu BCF Nylon, dạng tấm, loại GA100T, mã hàng GA10336T, kích thước 7.5x500x500mm, 20 tấm/hộp, hiệu TOLI, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG XANH VIP
9126
KG
40
PCE
186
USD
070921HPH21510-01
2021-09-17
391810 N V?T LI?U HOàN THI?N GIA NGUY?N DENKI SHOJI CO LTD Floor coverings, PVC materials, rolls, Mature NW / FS3060 codes, 2mmx1820mmx20m size, Japanese origin, Toli brand, 100% new.;Tấm trải sàn, chất liệu PVC, dạng cuộn, mã hàng MATURE NW/ FS3060, kích thước 2mmx1820mmx20m, xuất xứ Nhật, nhãn hiệu TOLI, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
2903
KG
9
ROL
2846
USD
N/A
2021-09-13
854320 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO The signal transmitter creates pulses through drilling solutions for Oil Oil and Oil P / N. T-1041507;Bộ truyền tín hiệu tạo xung qua dung dịch khoan cho thiết bị định hướng khoan xiên dầu khí P/N. T-1041507
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
70
KG
1
PCE
3721
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1500 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1500 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
13
PCE
2090
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
731441 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Steel Anti-slip flooring is galvanized WB405 / 2, 1200 MMW x 1000 MML, ASTM A 36;Thép tấm lát sàn chống trượt được mạ kẽm WB405/2, 1200 mmW X 1000 mmL, ASTM A 36
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
4990
KG
7
PCE
900
USD
030721WHSCMSHC21070101
2021-07-21
730459 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS PIPES355-7304 # & alloy steel pipes, have a cross-section, hollow, non-connected, hot rolled, size: S355 2500mm x 40mm x 2550 - Saw Steel Pipe S355 2500mm x 40mm x 2550;PIPES355-7304#&Ống thép hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn, rỗng, không nối, cán nóng, kích thước: S355 2500MM X 40MM X 2550 - SAW STEEL PIPE S355 2500MM X 40MM X 2550
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
2126
KG
49504
KGM
58019
USD
23546757395
2022-04-08
271500 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Bitumen #& Bitumen mixture of Bitumen F124-B 50-3-7.5 Bitumite Mixtures Based on Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar or Mineral Tar Pitch. new 100%;BITUM#&Hỗn hợp nhựa bitum dạng tấm F124-B 50-3-7.5 Bituminous Mixtures Based On Natural Asphalt, Natural Bitumen, Petroleum Bitumen, Mineral Tar Or Mineral Tar Pitch. hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HA NOI
531
KG
1
PCE
55
USD
112200015837078
2022-04-20
560750 CTY LIêN DOANH AN THàNH TNHH BIHQ PTE LTD 27 #& wire, (pin) hanging label (section 1- TKN No. 104371377940);27#&Dây,(Ghim) treo nhãn (Mục 1- TKN số 104371377940)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY LD AN THANH
CONG TY LD AN THANH
267249
KG
180
PCE
4
USD
21021112100015500000
2021-10-02
890691 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SHEARWATER GEOSERVICES SINGAPORE PTE LTD 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15
CYPRUS
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
7142
KG
1
PCE
7640970
USD
211221SINVUTF202112074
2022-01-07
720837 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO VELOCITY ENERGY PTE LTD Non-alloy steel plate, hot rolled, unpooped, thick 6 thk x wide 1500W x long 6000mml, ASTM A36 / S275JO / S275JR / S355JR / S3355J2;Thép tấm không hợp kim, được cán nóng, chưa phủ mạ, dày 6 Thk x rộng 1500W x dài 6000mmL, ASTM A36/S275JO/S275JR/S355JR/S3355J2
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
67395
KG
424
KGM
958
USD
N/A
2021-02-19
681291 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO Gaskets seal with material from asbestos fibers to the air compressor, PN MB11-006-002, new 100%;Vòng đệm làm kín bằng chất liệu từ sợi amiăng cho máy nén khí, PN MB11-006-002, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
3
KG
1
PCE
20
USD
DFW00734819
2021-08-06
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC Gas turbine Solar Taurus 60, OHF21-T6358, P / N: ET731C0D00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHF21-T6358 , P/N: ET731C0D00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
4707
KG
1
PCE
854766
USD
920203782
2021-03-31
841182 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO SOLAR TURBINES INC SOLAR TAURUS gas turbines 60, OHB21-T1354, P / N: ET732C-C5G00H00 (capacity of over 5000 kW);Tua-bin khí SOLAR TAURUS 60, OHB21-T1354, P/N: ET732C-C5G00H00 (công suất trên 5000 kW)
UNITED STATES
VIETNAM
DALLAS-FORT WORTH IN
HO CHI MINH
3828
KG
1
PCE
805003
USD
260322OTWS62203034
2022-04-04
730531 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipe, hot rolling, KT 1200x25x9390mm - Lsaw 1200mm OD x 25mm WT X 9000mm/Length, Grade: API 2W GR.50 (S1, S3 & S5), MTC To 3.2 (3RD Party Inspection) 18 Mtrs 1PCE;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, KT 1200x25x9390MM - LSAW 1200MM OD X 25MM WT X 9000MM/LENGTH, GRADE: API 2W Gr.50 (S1, S3 & S5), MTC TO 3.2 (3RD PARTY INSPECTION) 18 MTRS 1PCE
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
33196
KG
6802
KGM
11785
USD
20585806512
2022-06-30
730532 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO PT GUNANUSA UTAMA FABRICATORS Pipes355 #& vertical welding steel pipes, hot handle, size 18 "OD x 17.5 mm WT - Carbon Steel Lsaw 3LPE Coated Pipes (Test Ring) 18" OD X 17.5 mm WT) Grade APL X -60, 5L , PSL2;PIPES355#&Ống thép hợp kim hàn theo chiều dọc, cán nóng, kích thước 18" OD x 17.5 MM WT - Carbon Steel lsaw 3LPE COATED PIPES (Test ring) 18" OD x 17.5 MM WT) Grade APL X-60, 5L, PSL2
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
4080
KG
3457
KGM
4800
USD
160222215823351
2022-04-01
730424 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO ZARNESTSERVICE LTD Anti -gas pipes used in oil drilling type 4 "OD x 14.00# xs x IU, 18 degrees Shoulder, cast steel with threaded and protective lids. (Code Chapter 98 is: 98279090);Ống chống sử dụng trong khoan dầu khí loại 4" OD x 14.00# xS x IU, 18 độ shoulder, bằng thép đúc có ren và nắp bảo vệ. (Mã chương 98 Là: 98279090)
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG VIETSOV PETRO
128735
KG
8217
KGM
35867
USD
130222COAU7880525200
2022-02-25
292242 NG TY TNHH LIêN SEN WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Food additives: main noodles (monosodium glutamate), packing 25kg / 1 bag, NSX: Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co., Ltd, Manufacturing: 01/2022, HSD: 01/2025, 100% new goods;Phụ gia thực phẩm: Mỳ chính (Monosodium Glutamate), đóng gói 25kg/1 bao, NSX:Hulunbeier Northeast Fufeng Biotechnologies Co.,Ltd,SX:01/2022, HSD:01/2025,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
45864
KG
45500
KGM
40950
USD
1.30420112000007E+20
2020-04-13
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO KS DRILLING PTE LTD Giàn khoan dầu khí KS JAVA STAR 2, có khả năng khai thác dầu khí ở vùng nước 91,44m. Tổng dung tích: 7555 tấn. Hàng đã qua sử dụng.;Light-vessels, fire-floats, dredgers, floating cranes and other vessels the navigability of which is subsidiary to their main function; floating docks; floating or submersible drilling or production platforms: Floating or submersible drilling or production platforms;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
0
KG
1
UNIT
2588186
USD
112200018141343
2022-06-15
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO DK self -propelled drilling rig, self -lifting Murmanskaya is capable of exploiting DK in 6,500 meters, 3x 2000kw, IMO: 8763189, brand: UCTP, water relaxation of 17,759 tons, size 109m, used goods;Giàn khoan DK tự hành,tự nâng Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
6000000
USD
112100009935154
2021-02-28
890520 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO JSC ARKTIKMORNEFTEGAZRAZVEDKA LIEN DOANH VIET NGA VIETSOVPETRO self-propelled drilling rig Murmanskaya DK capable of exploitation in waters 6,500 meters DK, 3x 2000 kW capacity, IMO: 8763189, call sign: UCTP, relaxing water volume 17 759 tonnes, the size 109m, used goods;giàn khoan DK tự hành Murmanskaya có khả năng khai thác DK ở vùng nước 6.500 mét, công suất 3x 2000kW,IMO:8763189,hô hiệu:UCTP,lượng giãn nước 17.759 tấn,kích thước 109m,hàng đã qua sử dụng
RUSSIA
VIETNAM
CANG DK NG.KHOI (VT)
CANG DK NG.KHOI (VT)
12653
KG
1
PCE
8575000
USD
N/A
2022-02-25
382550 LIêN DOANH VI?T NGA VIETSOVPETRO LIEN DOANH VIET NGA VIETSOV PETRO LS-1 substance is a stable antifreeze liquid chemical in cement mortar in oil and gas cement pump operation, containing ammonium salt, oxyalklading alkylphenol;Chất LS-1 là hóa phẩm dạng lỏng chống đông ổn định vữa xi-măng trong hoạt động bơm trám xi-măng dầu khí, chứa Ammonium salt, Oxyalkylated alkylphenol
UNITED STATES
VIETNAM
CANG VIETSOV PETRO
CANG VIETSOV PETRO
543
KG
104
GLL
1895
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
71 1391 2735
2022-03-16
848420 NG TY LIêN DOANH TNHH CROWN Hà N?I NORDSON S E ASIA PTE LTD P / N mechanical sealing set: 141439. 100% new products. (Sealed seal). Manufacturer: Nordson. Spare parts of cans production lines;Bộ làm kín kiểu cơ khí P/N: 141439. Hàng mới 100%. (Phớt làm kín). Nhà SX: Nordson. Phụ tùng thay thế của dây chuyền sản xuất vỏ lon
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
0
KG
2
PCE
784
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
190122913613889
2022-03-17
293371 NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
270122913613882
2022-03-19
293371 NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
210821OOLU2124836390
2021-10-29
440791 N G? NGUYêN LI?U TAVICO VON MOHL OHNEMUS GMBH Oak Lumber ABC Grade (Oak Lumber ABC Grade) Scientific name: Quercus Robur.In 2000mm up, 20mm thick, wide 120 up mm.;Gỗ sồi xẻ ( Oak Lumber ABC GRADE) Tên khoa học: QUERCUS ROBUR.Dài 2000mm up, dày 20mm,rộng 120 up mm.
FRANCE
VIETNAM
KNQ CTY TAN VINH CUU
KHO CTY CP GO NGUYEN LIEU TAVICO
45100
KG
52
MTQ
28023
USD
170422ONEYRICCE1231600
2022-06-29
440791 N G? NGUYêN LI?U TAVICO BOSS LUMBER CORPORATION White Oak Comsel 5/4 "K.D, 1.52-4.27m long, 7.62-45.72cm wide scientific name: Quercus Alba;Gỗ Sồi xẻ - White Oak Comsel 5/4"K.D, dài 1.52-4.27m,rộng 7.62-45.72cm Tên khoa học: QUERCUS ALBA
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
48610
KG
30
MTQ
33232
USD
301219ONEYHKGVR8704401
2020-01-09
380610 T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6500
KGM
7670
USD
080120OOLU2633418374
2020-01-14
380610 T LI?U IN ?N D? NGUYêN DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Axit nhựa cây 6121/6120 - rosin resin số CAS:85026-55-7, công thức hóa học C15H20O6, dùng cho ngành sơn, hàng mới 100%;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Rosin and resin acids;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;口香糖:松香和树脂酸
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7350
KGM
8747
USD
161120206069269
2020-11-20
270800 T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Khoang- 100% oil component obtained from bituminous minerals-Mineral oil (paraffin oil) CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng- 100% thành phần không thu được từ khoáng bitum-Mineral oil (paraffin oil) số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
23170
KG
18150
KGM
11798
USD
130621712110336000
2021-06-21
151511 T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
10450
KGM
30828
USD
221221712110801000
2021-12-28
151511 T LI?U IN ?N D? NGUYêN SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in painting industry, ink - Linseed Oil, 185 KGS / SHEE, 100% new products;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, 185 kgs/kiện, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15200
KG
14800
KGM
53280
USD
290122712210046000
2022-02-10
151511 T LI?U IN ?N D? NGUYêN SR LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linen seed oil used in paint industry, ink - Linseed Oil, 190 KGS / barrel, 100% new goods;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - LINSEED OIL, 190 kgs/thùng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24045
KG
8930
KGM
32148
USD
151220207024875
2020-12-19
151511 T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linseed oil used in paint, ink - linseed oil, a New 100%;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
15360
KG
1900
KGM
2850
USD
180321EGLV149102064350
2021-03-23
151511 T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Industrial linseed oil used in paint, ink - linseed oil, a New 100%;Dầu hạt lanh công nghiệp dùng trong ngành sơn, mực in - Linseed oil, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CONT SPITC
15392
KG
9880
KGM
33296
USD
131220712010458000
2020-12-23
270799 T LI?U IN ?N D? NGUYêN LSSP SUPPLY CHAIN CO LTD Mineral oil (oil ink) - MINERAL OIL CAS: 8042-47-5, for the printing industry, new 100%;Dầu khoáng (dầu mực in) - MINERAL OIL số CAS: 8042-47-5, dùng cho ngành in, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
25290
KG
23100
KGM
19800
USD
281220FTSB-HCM-2012074
2021-01-04
410791 N XU?T D?Y VI?N V?NH LIêN FWU MEEI LEATHER CO LTD DABT # & Cow leather was further prepared after tanning (sandstone, not split), 3mm-thick 3.5mm plate for the manufacture of piping shoes. New 100%;DABT#&Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (Da cật, chưa xẻ), dạng tấm dày 3mm-3.5mm dùng sản xuất dây viền giày. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2183
KG
2110
KGM
15824
USD
200222FSSB-HCM-2202050
2022-02-25
410791 N XU?T D?Y VI?N V?NH LIêN HUI CHUN CO LTD Dabt # & cowhide has been processed further after attaching, 4mm-4.5mm thick plate using shoe border production (100% new);DABT#&Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc, dạng tấm dày 4mm-4.5mm dùng sản xuất dây viền giày (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3432
KG
1388
KGM
10500
USD
200222FSSB-HCM-2202050
2022-02-25
410791 N XU?T D?Y VI?N V?NH LIêN HUI CHUN CO LTD Dabt # & cowhide has been processed further after the 3.5mm-4mm thick plate used to produce shoe border (100% new);DABT#&Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc, dạng tấm dày 3.5mm-4mm dùng sản xuất dây viền giày (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3432
KG
1975
KGM
16194
USD
260222TW2209BYQ30
2022-03-10
720810 N S?N XU?T TH??NG M?I ?A LIêN SHARPMAX INTERNATIONAL HONGKONG CO LTD Non-alloy steel, flattened flat, rolled, unmaked excessive rolling, not soaked, not: coating plated, painted; with embossing, 100% new. TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0-6.0) mm x 1500mm x C;Thép không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn;có hình dập nổi, mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT:(2.0-6.0)mm x 1500mm x C
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
HOANG DIEU (HP)
481
KG
481
TNE
401401
USD
241021VTRSE2110158
2021-10-29
481950 N TRUY?N TH?NG VI?T LIêN K?T SHENGHENG COLOR PRINTING HK CO LTD Boxes, paper, used to contain functional food boxes M4G MultiVitamin for 50+, KT: 67x67x122mm, printed information, extra labels of products (do not print smear content, reactionary), no effect. New 100%;Vỏ hộp, bằng giấy, dùng để chứa hộp thực phẩm chức năng M4G Multivitamin For 50+, kt: 67x67x122mm,đã in thông tin, nhãn phụ sản phẩm ( không in nội dung bôi nhọ, phản động), Ko hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG DINH VU - HP
1373
KG
5000
PCE
280
USD