Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081021OOLU2033006370
2021-10-19
390521 N AKZO NOBEL VI?T NAM CELANESE SINGAPORE EMULSIONS PTE LTD Paint production materials: Celvolit 1602 (copolymers vinyl acetate, dispersed in water environment).;Nguyên liệu sản xuất sơn: CELVOLIT 1602 (Copolyme vinyl axetat, phân tán trong môi trường nước).
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21620
KG
21620
KGM
25901
USD
300621OOLU2032363240
2021-07-09
390521 N AKZO NOBEL VI?T NAM CELANESE SINGAPORE EMULSIONS PTE LTD Paint production material: Celvolit 1602 (copolymers vinyl acetate, dispersed in water environment).;Nguyên liệu sản xuất sơn: CELVOLIT 1602 (Copolyme vinyl axetat, phân tán trong môi trường nước).
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21630
KG
21630
KGM
23793
USD
221020EGLV140001555117
2020-11-23
320612 N AKZO NOBEL VI?T NAM BILLIONS HONG KONG CORPORATION LIMITED Raw materials for manufacturing paint: Titanium Dioxide Rutile BLR-895 (Finished products from titanium dioxide - Other pigments, used in the manufacture of paints). Code CAS: 13463-67-7 (1,000 kg / bag);Nguyên liệu sản xuất sơn: Titanium Dioxide Rutile BLR-895 (Chế phẩm từ Dioxide titan - Chất màu khác, được dùng trong sản xuất sơn). Mã CAS: 13463-67-7 (1.000 kg/bag)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
42400
USD
231020AYAH420470
2020-11-25
320612 N AKZO NOBEL VI?T NAM ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE GROUP CO LTD Raw materials for manufacturing paint: Titanium Dioxide Rutile R-216 (Finished products from titanium dioxide - Other pigments, used in the manufacture of paints). 1000 kg / bag;Nguyên liệu sản xuất sơn: Titanium Dioxide Rutile R-216 (Chế phẩm từ Dioxide titan - Chất màu khác, được dùng trong sản xuất sơn). 1000 kg/bag
CHINA
VIETNAM
MAANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
20000
KGM
33600
USD
190522KMTCSHAJ176856
2022-06-01
390730 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Acrylat oligomer mixture is used to produce UV paint: TPGDA -F (product code: 148286) used to produce paint. CAS: 42978-66-5;Hỗn hợp các oligomer của acrylat dùng sản xuất Sơn UV: TPGDA -F (Mã hàng: 148286) dùng để sản xuất sơn. CAS: 42978-66-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8756
KG
3
TNE
16800
USD
190522KMTCSHAJ176856
2022-06-01
390730 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM JIANGSU SANMU GROUP CO LTD UV Ethoxylate (3) trimethylolpropane triacrylate: Eo3-TMPTA (product code: 146690) used to produce UV.CAS paint: 28961-43-5;Nhựa UV ethoxylate (3) trimethylolpropane triacrylate: EO3-TMPTA ( mã hàng: 146690) dùng để sản xuất sơn UV.CAS:28961-43-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8756
KG
1
TNE
5040
USD
040322JMSSINCLI004582
2022-03-11
291539 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM HEXA CHEMICALS S PTE LTD Eastman de acetate solution Liquid: 2- (2-ethoxyethoxy) Ethyl acetate dispersed in the water environment. Batch No: TD21019949 (210.9 kg / drum) (Code: 148265) Used to produce paint CAS: 112-15-2;Dung dịch EASTMAN DE ACETATE dạng lỏng : 2-(2-ethoxyethoxy)ethyl acetate phân tán trong môi trường nước. Batch no: TD21019949 (210.9 kg/ drum) (Mã hàng: 148265)dùng để sản xuất sơn CAS: 112-15-2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4660
KG
633
KGM
2910
USD
190622KMTCHKG4741908
2022-06-28
391220 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Nitrocellulose H1/16 IPA (Code 147790)-Used to produce paint (goods with family results number 018/KĐ4-TH dated January 12, 2018 of the CCCHQ4) .CAS: 9004-70-0, 67-63-0;Nitrocellulose H1/16 IPA (Mã hàng 147790) - Dùng để sản xuất sơn (Hàng có KQGĐ số cv 018/KĐ4-TH ngày 12/01/2018 của CCKĐHQ4).CAS: 9004-70-0, 67-63-0
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
18120
KG
16000
KGM
45600
USD
130522ZGXMN0030000039
2022-05-24
251110 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM YONGAN VIATON MINERALS CO LTD 146441 - Sulphate Bary powder: 6B003 Portaryte B 15 (product code: 146441) used to produce paint. Code CAS: 7727-43-7. New 100%.;146441 - Bột sulphate bary: 6B003 PORTARYTE B 15 (Mã hàng: 146441) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 7727-43-7. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
20000
KGM
10580
USD
190222CULVXMN2201538
2022-02-26
251110 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM YONGAN VIATON MINERALS CO LTD Powder Sulphate Bary: Portaryte B 15 (Code: 146441) used to produce paint. Code Code: 7727-43-7. New 100%.;Bột sulphate bary: PORTARYTE B 15 (Mã hàng: 146441) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 7727-43-7. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
20
TNE
10820
USD
170522ZGNGB0171001172
2022-05-26
251110 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM SHANGHAI MEG IMP AND EXP CORPORATION Sulphate Bary Barium Sulfate (Code: 146445) is used to produce paint. Code CAS: 7727-43-7. New 100%;Bột sulphate bary BARIUM SULFATE (Mã hàng: 146445) dùng để sản xuất sơn. Mã CAS: 7727-43-7. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8064
KG
8000
KGM
6440
USD
010622PCL/HCM/006021
2022-06-07
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Flax oil: Raw Linseed Oil 14-402-00 (product code: 147933) used to produce paint. CAS: 8001-26-1;Dầu lanh: Raw linseed Oil 14-402-00 (Mã hàng: 147933) dùng để sản xuất sơn. CAS:8001-26-1
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
839
KG
570
KGM
2223
USD
080322HLCUANR220233170
2022-04-21
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM VANDEPUTTE OLEOCHEMICALS SA NV Flaxseed oil: Refined Linseed Oil (Code: 147934) is used to produce paint. CAS: 8001-26-1 (190kg/drum);Dầu hạt lanh: Refined Linseed Oil (Mã hàng:147934) dùng để sản xuất sơn. CAS: 8001-26-1(190kg/drum)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16400
KG
15
TNE
34128
USD
220422OOLU4053010030
2022-06-07
390910 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM SADEPAN CHIMICA S R L Copolyme urea-melamin-formaldehyde, the content of urea monomers is superior to MUF wood stickers: MUF 1348. CAS: 25036-13-09 (> 97.5%) & 50-00-0 ((0.2 <1) %).New 100%. KQPTPL 281/TB-KD3 dated February 25, 2021 (TB 8146/TB-TCHQ);Copolyme Ure-melamin-formaldehyde,hàm lượng monome ure trội hơn-Keo dán gỗ MUF: MUF 1348.Mã CAS: 25036-13-09(>97,5%)&50-00-0((0,2<1)%).Hàng mới 100%. KQPTPL 281/TB-KD3 Ngày 25/02/2021(TB 8146/TB-TCHQ)
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
51640
KG
24750
KGM
57968
USD
1604221855857380
2022-05-24
760310 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM ECKART ASIA LIMITED Inorganic color medicine from aluminum powder: Aluminum Powder Standart PCU 3500 (20kg/drum) (inspected to determine HS code according to TK: 103318916521-19/20/2020);Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ bột nhôm: Aluminium Powder STANDART PCU 3500 (20kg/Drum) (Đã kiểm hóa để xác định mã HS theo TK :103318916521-19/05/2020)
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
260
KG
200
KGM
10782
USD
300322CTLT09600043590
2022-04-05
390461 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM TROY SIAM COMPANY LIMITED Additives in electrostatic powder paint. Powdermate 486CFL @15 kg. (100%new goods);Phụ gia trong nghành sơn bột tĩnh điện. POWDERMATE 486CFL @15 KG .(hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
571
KG
30
KGM
930
USD
210422047CA01402
2022-05-24
390430 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM INABATA SINGAPORE PTE LTD Eva liquid water system: Eva Sumikaflex 808HQ. Item code: 147806. Used to produce glue. Code CAS: 7732-18-5 (50%). 100% new products at TK 103232339233/A12 dated March 31, 2020;EVA dạng lỏng hệ nước: EVA SUMIKAFLEX 808HQ . Mã hàng: 147806. Dùng để sản xuất keo. Mã CAS: 7732-18-5 (50%). Hàng mới 100% Kiểm hóa tại tk 103232339233/A12 Ngày 31/03/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18954
KG
18000
KGM
37656
USD
200522PGU200092900
2022-06-07
390430 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM INABATA SINGAPORE PTE LTD Eva liquid water system: Eva Sumikaflex 808HQ. Item code: 147806. Used to produce glue. Code CAS: 7732-18-5 (50%). 100% new products at TK 103232339233/A12 dated March 31, 2020;EVA dạng lỏng hệ nước: EVA SUMIKAFLEX 808HQ . Mã hàng: 147806. Dùng để sản xuất keo. Mã CAS: 7732-18-5 (50%). Hàng mới 100% Kiểm hóa tại tk 103232339233/A12 Ngày 31/03/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18954
KG
18000
KGM
37656
USD
170222IRSINHCM2223665
2022-02-24
390530 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic Beads Kuraray Pod 22-88 20kg PE Bag. Used to produce wooden glue. Item: 151157. Code Code: 9002-89-5, 9002-89-5, 1428741-30-3, 139871-83-3, 67-56-1, 79-20-9. 100% new;Hạt nhựa KURARAY POVAL 22-88 20kg PE bag. Dùng để sản xuất keo dán gỗ.Mã hàng:151157. Mã CAS: 9002-89-5, 9002-89-5, 1428741-30-3, 139871-83-3, 67-56-1, 79-20-9. Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25110
KG
24000
KGM
95040
USD
150222TAOCB220014391
2022-02-24
252620 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM LAIZHOU YUFENG MINING COMPANY LIMITED Talc: Talc Powder TL-3 (Item code: 146560) used in paint production. CAS code: 14807-96-6. New 100%;Bột Talc : TALC POWDER TL-3 (Mã hàng: 146560) dùng trong sản xuất sơn. Mã cas: 14807-96-6. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
22
TNE
6974
USD
110522ZGTAO0210000036
2022-05-24
252620 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM LAIZHOU YUDONG MINING COMPANY LIMITED TALC powder: TALC Power TL-4 (product code: 146565) is used to produce paint. Code CAS: 1318-59-8. New 100%.; Bột Talc : TALC POWER TL-4 (Mã hàng: 146565) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1318-59-8. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20470
KG
20
TNE
7560
USD
300522SMLMSEL2H8506200
2022-06-08
291469 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD Substance 2-hydroxy-2-methylpropenone micure HP-8 is used to produce paint. Ingredients: 2-Hydroxy-2-Methylpropiophenone. NSX: Miwon Specialty Chemical Co., Ltd. New 100%.;Chất 2-Hydroxy-2-Methylpropiopenone MICURE HP-8 dùng để sản xuất sơn. Thành phần: 2-Hydroxy-2-methylpropiophenone. NSX: MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
15777
KG
40
KGM
342
USD
40222220234000000
2022-02-24
390920 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM ALLNEX JAPAN INC Melamine Plastic: Cymel 303LF (Item Code: 147868). Batch: SH0223181 & SH0251043 - Using paint production. Code Code: 50-00-0. New 100%.;Nhựa Melamine : Cymel 303LF (Mã hàng: 147868). Batch: SH0223181&SH0251043 - Dùng sản xuất sơn. Mã cas: 50-00-0. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
10462
KG
9600
KGM
24960
USD
190222EGLV 091230078201
2022-02-24
283650 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM IMERYS MINERALS MALAYSIA SDN BDH 86796 M Calcium carbonate powder: IMERCARB 1 (25kg / bag) (Code: 148202) used to produce glue. Code Code: 471-34-1. 100% new goods inspected at TK 103366196623 / A12 on 18/06/2020;Bột Calcium carbonate: IMERCARB 1(25KG/ bag) (Mã hàng: 148202 ) dùng để sản xuất keo. Mã CAS: 471-34-1. Hàng mới 100% Kiểm hóa tại tk 103366196623/A12 ngày 18/06/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CONT SPITC
20600
KG
20000
KGM
2340
USD
190222EGLV 091230078235
2022-02-24
283650 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM IMERYS MINERALS MALAYSIA SDN BDH 86796 M Calcium carbonate powder: IMERCARB 1 (25kg / bag) (Code: 148202) used to produce glue. Code Code: 471-34-1. 100% new goods inspected at TK 103366196623 / A12 on 18/06/2020;Bột Calcium carbonate: IMERCARB 1(25KG/ bag) (Mã hàng: 148202 ) dùng để sản xuất keo. Mã CAS: 471-34-1. Hàng mới 100% Kiểm hóa tại tk 103366196623/A12 ngày 18/06/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CONT SPITC
20600
KG
20000
KGM
2340
USD
110422THSE0357550
2022-04-19
320810 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM AKZO NOBEL PAINTS THAILAND LIMITED Polyester Primax 1200 4800-46636 primer is used to paint rolled steel (code 5691420) (180L/1PCE). CAS code: 64742-95-6; 111-76-2; 123-42-2; 7789-06-2; 64742-94-5; 71-36-3; 100-41-4; 91-20-3;Sơn lót gốc Polyester Primax 1200 4800-46636 dùng để sơn thép cuộn (Code 5691420) (180L/1PCE). Mã CAS: 64742-95-6; 111-76-2; 123-42-2; 7789-06-2; 64742-94-5; 71-36-3; 100-41-4; 91-20-3
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16823
KG
70
PCE
49103
USD
180222SNKO190211203194
2022-02-24
290532 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED Paint production materials: Propylene Glycol Industrial Grade (propylene glycol (propane-1,2-diol - organic chemicals) used in paint industry). Code Code: 57-55-6 (215kg / DR);Nguyên liệu sản xuất sơn: Propylene Glycol Industrial Grade (Propylene glycol (propan-1,2-diol- Hóa chất hữu cơ) dùng trong ngành sản xuất sơn). Mã CAS: 57-55-6 (215KG/DR)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
18559
KG
17200
KGM
49880
USD
160422YMLUN851118229
2022-06-28
252930 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM SIBELCO NORDIC AS Nephelin Xienite mineral powder: Nepheline S7 PO: 25: PA: S4: H: 1000 (Item code: 140438) is used to produce paint: 37244-96-5;Bột khoáng nephelin xienite: Nepheline S7 PO:25:PA:S4:H:1000(Mã hàng: 140438) dùng để sản xuất sơn.CAS: 37244-96-5
NORWAY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10320
KG
10000
KGM
8197
USD
170422NSCSGN22040022
2022-04-26
291612 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO LTD Dipropylene glycol diacrylate monomer: Miramer M222 (product code: 148299) is used to produce paint. CAS: 57472-68-1;Dipropylene Glycol Diacrylate monomer:MIRAMER M222 (Mã hàng: 148299) dùng để sản xuất sơn. CAS:57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2914
KG
2400
KGM
10800
USD
250522PSINHC12205020
2022-06-02
282550 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM AMERICAN CHEMET CORPORATION Copper oxide powder: Lolo tint lm (product code: 124890) is used to produce paint. CAS: 1317-39-1; 1317-38-0. New 100%;Bột oxit đồng: LOLO TINT LM (Mã hàng: 124890) dùng để sản xuất sơn. CAS: 1317-39-1; 1317-38-0. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5099
KG
5000
KGM
50750
USD
250522PSINHC12205021
2022-06-02
282550 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM AMERICAN CHEMET CORPORATION Copper oxide powder: Lolo tint lm (product code: 124890) is used to produce paint. CAS: 1317-39-1; 1317-38-0. New 100%;Bột oxit đồng: LOLO TINT LM (Mã hàng: 124890) dùng để sản xuất sơn. CAS: 1317-39-1; 1317-38-0. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6143
KG
6000
KGM
63840
USD
191221S21120350001
2022-01-05
390690 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM NITTO KASEI CO LTD 147835 - Dampling resin solution Brown: Resin for Paint NT-RMZ (Product code: 147835) Used to produce paint. Code CAS: 1330-20-7; 100-41-4; 68425-02-5. New 100%;147835 - Dung dịch nhựa thông biến tính màu nâu: RESIN FOR PAINT NT-RMZ (Mã hàng: 147835) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1330-20-7; 100-41-4; 68425-02-5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
3200
KGM
20763
USD
091221HCM-6142
2021-12-15
281700 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM METOXIDE SINGAPORE PTE LTD Zinc oxide white seal zinc oxide powder (Item code: 5W131) used to produce paint. CAS code: 1314-13-2. New 100%.;ZINC OXIDE WHITE SEAL Bột oxit kẽm ( Mã hàng: 5W131) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1314-13-2. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
20000
KGM
68000
USD
280220ICL2000305
2020-03-11
380630 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM DEQING YINLONG INDUSTRIAL CO LTD Phụ gia pha Sơn - Gôm Ester: Glycerol Ester RR100 (Mã hàng: 2C002) - Dùng sản xuất sơn;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
4000
USD
161221045BA36954
2022-01-07
380894 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM THOR SPECIALTIES SDN BHD Preparation of liquid disinfectant, disinfectant: Acticide DB 20 (Product code: 148402). Use wood glue sx. No CAS. New 100% KQ PPP No. 1032 / TB-KD4 on 06/09/2020;Chế phẩm hóa chất khử trùng, diệt khuẩn dạng lỏng:Acticide DB 20 ( Mã hàng: 148402). Dùng sx keo dán gỗ. Không CAS.Mới 100% KQ PTPL số 1032/TB-KD4 Ngày 06/09/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
9504
KG
2000
KGM
7420
USD
180122X2200189SGN002
2022-01-26
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Natural Triglyceride vegetable oil: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (has been refined) (Code: 147935). CAS: 67746-08-1, 8001-26-1 Used to produce paint;Dầu thực vật triglyceride tự nhiên: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (đã được tinh chế)(Mã hàng:147935). CAS:67746-08-1, 8001-26-1 dùng để sản xuất sơn
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3260
KG
1900
KGM
6365
USD
190721PCL/HCM/005547
2021-08-05
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Linen oil: RAW LINSEED OIL 14-402-00 (SKU: 4L001) Used to produce paint. CAS: 8001-26-1;Dầu lanh: Raw linseed Oil 14-402-00 (Mã hàng: 4L001) dùng để sản xuất sơn. CAS:8001-26-1
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4434
KG
1140
KGM
3671
USD
190721PCL/HCM/005547
2021-08-05
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Natural Triglyceride Vegetable Oil: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (has been refined) (Code: 4L021). CAS: 67746-08-1, 8001-26-1;Dầu thực vật triglyceride tự nhiên: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (đã được tinh chế)(Mã hàng: 4L021). CAS:67746-08-1, 8001-26-1
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4434
KG
1900
KGM
5590
USD
280920PCL/HCM/004959
2021-06-24
271490 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Gilsonite plastic beads: Gilsonite Selects 325 Grade (SKU: 4A126) used to produce paint;Hạt nhựa Gilsonite: Gilsonite Selects 325 Grade (Mã hàng: 4A126) dùng để sản xuất sơn
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
823
KG
800
KGM
1840
USD
06112001PKG0289923
2020-11-16
380895 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM THOR SPECIALTIES SDN BHD Disinfecting chemical preparations and disinfectants containing 2,2Dibromo-3-Nitrilopropionamide and glycol compounds, liquid: Acticide DB 20 (SKU: 8F473). Glue used to manufacture new CAS.Hang go.Khong code 100%;Chế phẩm hóa chất khử trùng, diệt khuẩn có chứa 2,2Dibromo-3-Nitrilopropionamide và hợp chất glycol, dạng lỏng: Acticide DB 20(Mã hàng: 8F473). Dùng để sản xuất keo dán gỗ.Không mã CAS.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5280
KG
1000
KGM
3300
USD
240821TDGHCM2181319
2021-09-08
902480 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM BANG INSTRUMENT COMPANY LIMITED Exposing test machine - Wear Resistance Tester. Model: BA-7650S. 71x55x37cm size. Capacity: 47.5r / min. Laboratory use, 100% new products;Máy kiểm tra độ trầy xước - Wear resistance tester. Model: BA-7650S. Kích thước 71x55x37cm. Công suất: 47.5r/min. Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
168
KG
2
SET
8878
USD
021120PKGCB20014070
2020-11-06
283651 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM OMYA MALAYSIA SDN BHD Powder Calcium Carbonate: Calcium carbonate OMYCARB 2SM (SKU: 6K694). Used to produce wood glue. CAS Code: 1317-65-3.Hang new 100%;Bột Calcium Carbonate: CALCIUM CARBONATE OMYCARB 2SM ( Mã hàng: 6K694). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Mã CAS: 1317-65-3.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CAT LAI (HCM)
20720
KG
20000
KGM
3200
USD
132000005289067
2020-01-15
291533 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM KAISER INTERNATIONAL CO LTD Hóa chất hữu cơ - NORMAL BUTYL ACETATE, hàng mới 100%. KQGD: 0082/TB-KD4 ngày 22/01/2018. Mã CAS: 123-86-4;Saturated acyclic monocarboxylic acids and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Esters of acetic acid: n-Butyl acetate;饱和无环单羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:乙酸酯:乙酸正丁酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KHO CTY VOPAK
KHO CTY AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
0
KG
160000
KGM
140000
USD
071221OSB1001518
2021-12-15
390530 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM JAPAN VAM AND POVAL CO LTD Polymer seeds: Polyvinyl Alcohol PVA JP-18Y (Code: 147740). Used to produce wooden glue. CAS code: 67-56-1. New 100%. Check in TK 103217412761 / A12 on 23/03/2020;Hạt Polymer: POLYVINYL ALCOHOL PVA JP-18Y (Mã hàng: 147740). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Mã CAS: 67-56-1. Hàng mới 100%. Kiểm hóa tại TK 103217412761/A12 Ngày 23/03/2020
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
26674
KG
25600
KGM
62080
USD
011221KMTCDLC172739
2021-12-15
252620 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM LIAONING AIHAI TALC CO LTD Talc Powder Ax 2 # Talc Powder (Code: 6T212) used to produce paint. Code Code: 14807-96-6 & 546-93-0. New 100%.;TALC POWDER AHIP 2# Bột Talc (Mã hàng: 6T212) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 14807-96-6 & 546-93-0. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
46140
KG
45
TNE
10935
USD
020122OBSGN220056
2022-01-06
282110 N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM LANXESS PTE LTD Gold iron oxide, powder form. Bayferrox 420. Kiem Hoa TK / 102758765061 / A112 right 16/07/2019;Oxit Sắt vàng,dạng bột. BAYFERROX 420. KIEM HOA TK/ 102758765061/A112 NGAY 16/07/2019
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
5804
KG
5600
KGM
13361
USD
261121NNUO10048700
2021-12-21
251110 N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM GUIZHOU SABOMAN MICRONIZED MINING CO LTD Barium natural sulphate. There are many uses. Barite Power (barytes minbar 15b) (Tk / 103882501701 / A12 March 9, 2021);Bari sulphat tự nhiên. có nhiều công dụng. BARITE POWER ( BARYTES MINBAR 15B)( KIỂM HÓA TK/103882501701/A12 ngày 09/03/2021)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
24600
KG
24000
KGM
8280
USD
120120SHHCM1912100709
2020-01-20
560890 N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM JIANGSU DER BO METAL PRODUCTS CO LTD lưới cho máy nghiền. mesh for microniser 180 (sieve cloth) .(hàng mới 100%);Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets and other made up nets, of textile materials: Other: Other;麻绳,绳索或绳索的结网;纺织材料制成的渔网和其他编织网,其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
MTR
750
USD
120120SHHCM1912100709
2020-01-20
560890 N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM JIANGSU DER BO METAL PRODUCTS CO LTD lưới cho máy nghiền bằng nhựa (dệt). mesh for microniser 160 (sieve cloth) .(hàng mới 100%);Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets and other made up nets, of textile materials: Other: Other;麻绳,绳索或绳索的结网;纺织材料制成的渔网和其他编织网,其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
MTR
750
USD
120120SHHCM1912100709
2020-01-20
560890 N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM JIANGSU DER BO METAL PRODUCTS CO LTD lưới cho máy nghiền bằng sắt. mesh for microniser 180 (sieve cloth) .(hàng mới 100%);Knotted netting of twine, cordage or rope; made up fishing nets and other made up nets, of textile materials: Other: Other;麻绳,绳索或绳索的结网;纺织材料制成的渔网和其他编织网,其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
MTR
750
USD
1805818026
2021-09-30
760310 N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM ECKART ASIA LIMITED Inorganic-colored docculation preparations from aluminum powder: Aluminium Powder Standart PCU 5000 (20kg / drum);Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ bột nhôm: Aluminium Powder STANDART PCU 5000 (20kg/Drum)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
164
KG
120
KGM
6429
USD
201220027A715782
2020-12-24
252930 N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM FINETON INDUSTRIAL MINERALS LIMITED nepheline xienit, has many uses. nepheline syenite - FINEX 7. (inspect the goods TK / 102017230603/21/05/2020);nephelin xienit, có nhiều công dụng. nepheline syenite - FINEX 7.(kiểm hóa TK/102017230603/21/05/2020)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20460
KG
10000
KGM
5580
USD
201220027A715782
2020-12-24
252930 N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM FINETON INDUSTRIAL MINERALS LIMITED nepheline xienit, has many uses. nepheline syenite - FINEX 10. (inspect the goods TK / 102017230603/21/05/2020);nephelin xienit, có nhiều công dụng. nepheline syenite - FINEX 10.(kiểm hóa TK/102017230603/21/05/2020)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20460
KG
10000
KGM
7080
USD
1705211410-0653-105.011
2021-07-15
152110 N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM POTH HILLE CO LIMITED Additives. Carnauba Wax Prime Yel 2487. (Tk / 101466294423 / A12 on June 20, 20217);phụ gia. CARNAUBA WAX PRIME YEL 2487.(KIỂM HÓA TK/ 101466294423/A12 NGÀY 20/06/20217)
BRAZIL
VIETNAM
LONDON
CANG CAT LAI (HCM)
619
KG
500
KGM
14725
USD
310409562
2021-11-30
511999 VI?N THú Y NATIONAL INSTITUTE OS ANIMAL SCIENCE Immunization targets of pig tissue patterns, used in laboratory studies. New 100%;Tiêu bản nhuộm hóa miễn dịch mẫu mô lợn, dùng trong nghiên cứu tại phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
148
PCE
1
USD
110422HLCUEUR2202DXHY7
2022-06-01
847930 NG TY TNHH VIêN NéN RENEN MUNCH EDELSTAHL GMBH The press is used to produce wooden RMP 850/120 model, 380V/3ph/50Hz, Muench brand, (a set of: 1 RMP 850/120 steel molding molded with X46CR13 steel installed into the machine and 1 mold to external ), 100% new;Máy ép dùng để sản xuất viên nén gỗ Model RMP 850/120, hoạt động điện 380V/3PH/50HZ,nhãn hiệu MUENCH,( bộ gồm: 1 khuôn ép RMP 850/120 bằng thép X46Cr13 lắp vào máy và 1 khuôn để ngoài), mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG QUI NHON(BDINH)
28722
KG
2
SET
449750
USD
1ZA4939Y6664210222
2022-03-28
300212 NH VI?N 198 ONEWORLD ACCURACY INC Dried winter serum samples for biochemistry, Code: BCHE435 (2022001), 5 / boxes, 5ml / pipes, samples of non-infectious pathogens, external use of PT, NCC: OneWorld Accuracy, New100 %;Mẫu huyết thanh đông khô cho xn hóa sinh, Mã: BCHE435(2022001), 5ống/hộp,5mL/ống, mẫu bệnh phẩm kochứa tác nhân gây bệnh truyền nhiễm, dùng ngoại kiểm pt tro phòng XN,NCC:Oneworld Accuracy,mới100%
CANADA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
5
KG
1
UNK
8
USD
251169540
2022-03-18
481960 NH VI?N K Q SQUARED SOLUTIONS BEIJING Send Cold Temperature Sample of Q2 - For Dry Stone, Paper Material, Used in Medical Research, NCC Q Squared Solutions (Beijing), 100% New Products;Thùng gửi mẫu nhiệt độ lạnh của Q2 - cho đá khô, chất liệu giấy, dùng trong nghiên cứu y tế, ncc Q Squared solutions (Beijing), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
54
KG
6
UNK
72
USD
17663957331
2021-07-23
284440 VI?N NGHIêN C?U H?T NH?N NATIONAL CENTRE FOR NUCLEAR RESEARCH Radioactive chemicals for medicine: Mo99 isotope (Tecnitium (Tecnitium) -TC-99M operation 270 MCI (10GBQ). Manufacturer: National Center for Nuclear Research Radoisotope Center Polatom-Polish. 100% new;Hóa chất phóng xạ dung cho y học: đồng vị Mo99 (phát Tecnitium)-Tc-99m hoạt độ 270 mCi(10GBq). Nhà sx: National Centre for Nuclear Research Radioisotope Centre POLATOM-Ba Lan. Mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
772
USD
230122DAMIA2201034
2022-02-24
900850 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATION OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER FACT Projector, Epson Brand, Model: EB-2255U, 411W power consumption, 5000ansi brightness, resolution: 1920 * 1200, 100% new;Máy chiếu, hiệu Epson, model: EB-2255U, công suất tiêu thụ 411w, độ sáng 5000Ansi, độ phân giải: 1920*1200 , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
26681
KG
2
SET
2500
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Metal pipes, steels, without welding, circular cut eyes, KT: 31.8mm x 1.5t x 10m, 100% new;Ống kim loại, bằng thép, không có nối hàn, mắt cắt hình tròn, KT: 31,8mm x 1,5t x 10m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
308
PCE
6417
USD
070122DAMIA2201014
2022-01-27
730630 VI?N KHOA H?C N?NG NGHI?P VI?T NAM FOUNDATIOM OF AGRI TECH COMMERCIALIZATION TRANSFER Stainless steel pipes, without welding, circular cross section, KT: 0.6 x 1.8m, 100% new;Ống thép không gỉ, không có nối hàn, mặt cắt hình tròn, KT: 0,6 x 1,8m, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8537
KG
868
PCE
4340
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain hydrogen gas, capacity: 40l, 25 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Hydro, dung tích: 40L, 25 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
60
PCE
6600
USD
160622914352516
2022-06-27
731101 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Steel gas bottle, used to contain acetylene gas, capacity: 40l, 150 bar, used goods;Chai chứa khí bằng thép, dùng để chứa khí Acetylen, dung tích: 40L, 150 bar, hàng đã qua sử dụng.#&CN
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
7475
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U ASTM ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, KT: 57x5.6x6000mm, (C: 0.16%; Cr: 0.09%; Ni: 0.09%; MO: 0.48%), Maximum pressure 444 MPa (approximately 64397 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM A 209-17/ASME SA 209M-19, kt:57x5.6x6000mm,(C:0.16%;Cr:0.09%;Ni:0.09%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 444 Mpa (xấp xỉ 64397 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
1634
KGM
2997
USD
060522FE1582901 1
2022-06-28
730459 VI?N NGHIêN C?U C? KHí TUBOS REUNIDOS INDUSTRIAL S L U Hot alloy steel pipe ASTM/ASME A/SA 213M-2019, KT: 66.7x8.6x6000mm, (C: 0.125%; Cr: 0.85%; Ni: 0.11%; MO: 0.48%), Maximum pressure of 470 MPA (approximately 68168 PSI), used for thermal power plants, 100% new;Ống thép hợp kim đúc nóng ASTM/ASME A/SA 213M-2019, kt:66.7x8.6x6000mm,(C:0.125%;Cr:0.85%;Ni:0.11%;Mo:0.48%),áp suất tối đa 470 Mpa (xấp xỉ 68168 psi),dùng cho nhà máy nhiệt điện,mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG NAM DINH VU
35137
KG
2900
KGM
5016
USD
1713354543
2022-04-19
851490 NG TY TNHH UYêN VI?N LAINOX ALI GROUP SRL Teflon-Khay Teflon does not stick (non-stick) has a heat transfer effect to grill food is the spare part of the industrial kitchen oven, size: (286x286x19) mm, brand: lanox Italy.;Khay Teflon-khay Teflon không dính (non-stick) có tác dụng truyền nhiệt để nướng thực phẩm là phụ tùng thay thế của lò nướng bếp công nghiệp,kích thước:(286x286x19)mm,nhãn hiệu: LAINOX Italy.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TREVISO
HO CHI MINH
18
KG
3
PCE
419
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
160622914352516
2022-06-28
290129 N VI?T NGUY?N OODS ASIA PTE LTD Acetylene gas contained in 40 liter CAS 74-86-2 bottles. New 100%;Khí Acetylen chứa trong chai 40 lít Cas 74-86-2 . Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
10529
KG
115
PCE
18492
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.04% nitric oxide- CAS CAS 10102-43-9 Balance in Nitrogen 99.96% - CAS CAS 7727-37-9, container in aluminum bottle (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.04% Nitric Oxide- mã CAS 10102-43-9 cân bằng trong Nitrogen 99.96% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
AMA2022035
2022-02-24
280429 N VI?T NGUY?N LINDE GAS SINGAPORE PTE LTD Pneumatic mixture 0.013% sulfur dioxide- CAS CAS 7446-09-5 balance in nitrogen 99.987% - CAS CAS 7727-37-9, contained in aluminum bottles (HS 76130000) used in experimental analysis, 48 liters / bottle , 100% new.;Hỗn hợp khí nén 0.013% Sulfur dioxide- mã CAS 7446-09-5 cân bằng trong Nitrogen 99.987% - mã CAS 7727-37-9, đựng trong chai nhôm (HS 76130000) dùng trong phân tích thí nghiệm, 48 lít/chai, mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
116
KG
1
UNA
1750
USD
6387475
2022-06-27
300450 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirclosilicate test medication (Lokelma) 5g/pack (18 packs/box) Research code: D9487C00001 LOT NO: 73092.20/1 Date: February 28, 2026 Manufacturing Houses: Andersonbrecon Incorporated 100% new;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 5g/gói (18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.20/1 date: 28/02/2026 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
9
UNK
1296
USD
6344691
2021-12-13
300450 NH VI?N NGUY?N TRI PH??NG FISHER CLINICAL SERVICES PTE LTD Sodium zirconium cyclosilicate testing drug (Lokelma) 10g / pack (18 packs / box) Research code: D9487C00001 Lot No: 73092.7 / 1 date: 31/08/2025 Manufacturer: AndersonBrecon Incorporated new 100%;Thuốc nghiên cứu thử nghiệm Sodium Zirconium Cyclosilicate (Lokelma) 10g/gói ( 18 gói/hộp) Mã nghiên cứu: D9487C00001 Lot no:73092.7/1 date: 31/08/2025 nhà sx:AndersonBrecon Incorporated mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
17
KG
4
UNK
606
USD