Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280526670628
2021-07-08
291639 NG TY C? PH?N 23 THáNG 9 BIOCAUSE HEILEN PHARMACEUTICAL Pharmaceutical materials for testing: IBUPROFEN - LICENSE 3820E / QLD-KD / 08.JUN.2021;NGUYÊN LIỆU DƯỢC DÙNG CHO KIỂM NGHIỆM : IBUPROFEN -KÈM GIẤY PHÉP 3820E/QLD-KD/08.JUN.2021
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
1
KG
200
GRM
5
USD
112100013543703
2021-07-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13135
KG
13005
KGM
2081
USD
112100014120883
2021-07-23
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013603725
2021-07-04
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112100013719407
2021-07-08
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112100013685643
2021-07-07
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23472
KG
22005
KGM
3521
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112100013584521
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013583599
2021-07-03
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum fruit, packed in a plastic bag of 15 kg / basket, no marks, no signs;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100014326749
2021-08-02
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 20 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 20 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10500
KG
3000
KGM
480
USD
112100013609953
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100013648528
2021-07-06
080940 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh plum, packed in plastic basket, 15 kg / basket, no brand, no sign;Qủa mận tươi, đóng gói trong giỏ nhựa , 15 kg/giỏ ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
12800
KG
12000
KGM
1920
USD
112100015822081
2021-10-16
081070 N TH? TH??NG TONGHAI BOTAI AGRICULTURAL IMPORT EXPORT CO LTD Fresh yellow pink, packed in cartons box, 20 kg / box, no brand, no sign;Qủa hồng vàng tươi, đóng gói trong hộp cartons , 20 kg/hộp ,không nhãn hiệu, không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
14700
KG
3000
KGM
480
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018027910
2022-06-11
070200 N TH? TH??NG CHENGJIANG HONGDE AGRICULTURE CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17850
KG
17000
KGM
2720
USD
112200018037349
2022-06-12
070200 N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
10622112200017700000
2022-06-07
841790 NG TY C? PH?N THéP TOàN TH?NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD Parts of steel furnace: crystalline box, cast steel material, KT: 150x850x900mm. 100%new.;Bộ phận của lò luyện thép: Hộp kết tinh, chất liệu bằng thép đúc, KT: 150x850x900mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
12681
KG
4
PCE
33719
USD
011120EGLV001000617049
2020-11-05
030341 CTY TNHH TOàN TH?NG UNITED VISION ENTERPRISE INC Albacore Tuna FY # & frozen whole (Albacore Fancy Grade);Albacore FY#&Cá ngừ nguyên con đông lạnh ( Albacore Fancy Grade)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49440
KG
49440
KGM
177984
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
300621GTD0590215
2021-07-05
731021 CTY TNHH TOàN TH?NG LOHAKIJ RUNG CHAREON SUB CO LTD Ln603x408 # & hollow lid lid 603x408, size (height 114mm, 164 mm diameter), 1 set = 1lon + 1, used for food containers.;LN603X408#&Lon nắp rỗng 603x408 , kích thước (chiều cao 114mm, đường kính 164 mm), 1bộ =1lon + 1nắp,dùng để đựng thực phẩm.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CONT SPITC
47450
KG
200900
SET
137890
USD
090222TW2203JT46
2022-02-28
720836 NG TY C? PH?N THéP TOàN TH?NG LA AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpaid, plated, or coated, not painted, rolled, JIS G3101-2010 standard, SS400 steel labels, size 11.8x1500xc (mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 11.8X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JING TANG
CANG BEN NGHE (HCM)
941
KG
265070
KGM
206755
USD
251121PENSGN210053
2021-12-14
852560 NG TY C? PH?N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Countless reservoirCreateCreateCoangTenLotoroLaLaChuum: XIR P3688 (AZH01JDC9JA2AN) VHF 5W METAI frequency 136-174MHz consists of 1anten, 2pin source 074497 and unicycle;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01JDC9JA2AN)VHF 5WDẢI TẦN 136-174MHZ GỒM 1ANTEN,2PIN PMNN4497VÀSẠC ĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
50
SET
11500
USD
170322PENSGN220112
2022-04-13
852560 NG TY C? PH?N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD Toc Tung Tinning Model Roads Vôngngtenmotorola: XIR P3688 (azh01qdc9ja2an) UHF4Wradeage403-470MHz including 1anten, 1pin PMNN44979797979;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01QDC9JA2AN)UHF4WDẢITẦN403-470MHZ GỒM 1ANTEN,1PIN PMNN4497,1NÚT PTT PMDN4193,1MICROPHONE PMMN4013VÀSẠCĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
657
KG
20
SET
5810
USD
170322PENSGN220112
2022-04-13
852560 NG TY C? PH?N VI?N TH?NG TH? K? MOTOROLA SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD TB TCLUMAGE TOPAY NOWNTENGOTOLOLOLOLA: XIR P3688 (AZH01QDC9JA2AN) UHF4WDUYEN403-470MHz including 1anten, 1pin PMNN44979797;TBỊ VÔTUYẾNLƯUĐỘNGMẶTĐẤTCÓĂNGTENRỜIMOTOROLAHIỆU: XiR P3688(AZH01QDC9JA2AN)UHF4WDẢITẦN403-470MHZ GỒM 1ANTEN,1PIN PMNN4497,1SẠC PMTN4025VÀSẠCĐƠNĐỒNGBỘ.MỚI100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
657
KG
30
SET
9164
USD
171121SGHPHSLN0005
2021-11-23
852560 NG TY C? PH?N VI?N TH?NG TH? K? FIDENOVA SOLUTIONS PTE LTD Motorola Xir P8668i UHF 4W portable radios include: Body, GPS antenna, battery and single charger .Model: XIR P8668i / AZH56RDN9RA1AN (Section 16);MÁY BỘ ĐÀM CẦM TAY MOTOROLA XiR P8668i UHF 4W MỖI BỘ GỒM: THÂN MÁY,ANTEN GPS, PIN VÀ SẠC ĐƠN ĐỒNG BỘ.MODEL:XiR P8668i/AZH56RDN9RA1AN (mục 16)
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
583
KG
130
SET
76700
USD
776308569591
2022-03-28
903020 NG TY C? PH?N VI?N TH?NG TH? K? SPRING TECHNOLOGIES PTE LTD Dedicated R8000A frequency measurement device used in telecommunications and gathering and day. Produced by General Dynamics (leather cave via use). Serial Number: 800LMN0079;THIẾT BỊ ĐO TẦN SỐ R8000A CHUYÊN DỤNG DÙNG TRONG VIỄN THÔNG BAO GOM MAY VA DAY NGUON. DO HÃNG GENERAL DYNAMICS SẢN XUẤT(HANG DA QUA SU DUNG). SERIAL NUMBER: 800LMN0079
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
SET
750
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
112100015100000
2021-09-13
843352 N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
4800
KG
100
PCE
7470
USD
112100014940000
2021-09-02
843352 N TH? H?NG PH??NG GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Rice harvesting machine (plucking machine (dam) rice), 5T-80 symbols, diesel engine, 2kw engine capacity to 5kw, round 1200-1400 rpm, 400kg-500kg / hour yield , 100% new;máy thu hoạch lúa ( máy tuốt ( đập) lúa ), ký hiệu 5T-80, động cơ diesel, công suất động cơ 2kw đến 5kw, vòng tua 1200-1400 vòng/phút, năng suất 400kg-500kg/giờ không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
7200
KG
150
PCE
11205
USD
180621SMFCL21060553
2021-07-21
847681 NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Vending machine. Model: DLY-10C-002X, complete. (Fine food, drinks, money receipt of ITL) Size: 1920x1350x855mm, with accessories, manufacturer: Hunan Xing Yuan Technology CO., LTD, 100% new.;Máy bán hàng tự động. Model: DLY-10C-002X, hoàn chỉnh.(bán đồ ăn, đồ uống , đầu nhận tiền ITL) kích thước: 1920x1350x855mm, kèm phụ kiện, Nhà SX: HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO., LTD, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CANG DINH VU - HP
3300
KG
3
PCE
4980
USD
220122LSZHPH220453
2022-01-25
847689 NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN TCN VENDING MACHINE CO LTD Vending machine. Model: D720-10C. (Selling food, beverage, money receiving money ITL NV11, Set 300 to 1050 products), KT: 1940x1269x795mm, NSX: Hunan TCN Vending Machine co., Ltd New 100%;Máy bán hàng tự động. Model: D720-10C. (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV11, đặt được 300 đến 1050 sản phẩm),kt: 1940x1269x795mm,Nsx:HUNAN TCN VENDING MACHINE CO., LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1320
KG
4
UNIT
8436
USD
220222SHHPH2202118
2022-03-17
847689 NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Vending machine. Model: XY-DLE-10C, (food sale, not early receipt), NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd, new 100%;Máy bán hàng tự động. Model: XY-DLE-10C, (bán đồ ăn, không đầu nhận tiền),Nsx:Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
11
PCE
13365
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLY-10C (Food for food, drinks, money receiving ITL NV9, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1350x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd is 100% new;Model: XY-DLY-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV9, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1350x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
4
PCE
6600
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLE-10C (Food for food, drinks, money receiving ITL NV9, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1180x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd new 100%;Model: XY-DLE-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ITL NV9, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1180x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
5
PCE
7625
USD
191021SHHPH2116095
2021-11-16
847689 NG TY C? PH?N TRUY?N TH?NG á ??NG HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Model: XY-DLE-10C (Food Food, Beverage, ICT receipt, Set 300 to 530 products), KT: 1920x1180x855mm, NSX: Hunan Xing Yuan Technology Co., Ltd New 100%;Model: XY-DLE-10C (bán đồ ăn, đồ uống ,đầu nhận tiền ICT, đặt được 300 đến 530 sản phẩm),kt: 1920x1180x855mm,Nsx: Hunan Xing Yuan Technology Co.,LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
TAN CANG (189)
3630
KG
2
PCE
3230
USD
051221SHGF211100364F
2021-12-14
294190 NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XI AN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Tilmicosin phosphate. Packing: 15kg / barrel, hsd: 11/15/2024, batch no.: D211107039 / D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: TILMICOSIN PHOSPHATE. Đóng gói: 15Kg/thùng, HSD: 15/11/2024, batch no.: D211107039/D211107040. NSX: Ningxia Taiyicin Biotech Co., Ltd. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
578
KG
510
KGM
30243
USD
PUM2202004
2022-04-07
300230 NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG CHOONG ANG VACCINE LABORATORIES CO LTD Poulshot Ing-Plus veterinary vaccine (1000 doses/vial of x 500ml), shape of an inactivated oil emulsion, prevention of infectious bronchitis, Gumboro and Newcastle for chickens. B/n: 321eingp02. HSD: May 26, 2023. DKKHH: CADL-16;Vắc xin thú y PoulShot ING-Plus (1000 liều/lọ x 500ml), dạng vắc xin vô hoạt nhũ dầu, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Gumboro và Newcastle cho gà. B/N:321EINGP02. HSD:26/05/2023. ĐKLH:CADL-16
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
293
KG
300
UNA
10500
USD
160122SHGF220100456F
2022-01-26
293959 NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Theophylline Anhydrous, Packing: 25kg / barrel. Shelf life: 10/2025, batch no.: CB202111013. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new products.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Theophylline anhydrous, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 10/2025, Batch No.: CB202111013. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1072
KG
1000
KGM
27100
USD
050921GFSE21080349F
2021-09-14
293959 NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG XIAN RONGZHI INDUSTRY AND TRADE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Theophylline, packing: 25kg / barrel. Shelf life: 11/2024, Batch No.: CB202012011. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, 100% new products.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Theophylline, đóng gói: 25kg/thùng. Hạn sử dụng: 11/2024, Batch No.: CB202012011. NSX: Jilin Shulan Synthetic Pharmaceutical Co., Ltd, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1096
KG
1000
KGM
12800
USD
170121KTLHPH21010003
2021-01-23
300420 NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG JK KOVINA Veterinary medicine: Tilmirro 200 Solution (Phosphate tilmicosin the main active ingredient), packing: 1 liter / bottle, lot number and P2101110202 P2101110201, HSD: 01.10.2023, 100% Brand daone Chemical.Moi;Thuốc thú y:Tilmirro 200 Solution(hoạt chất chính Tilmicosin Phosphate), quy cách đóng gói:1 lít/chai, số lô P2101110201 và P2101110202, HSD:10/01/2023, hiệu Daone Chemical.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1374
KG
1020
LTR
27010
USD
101021FBLMPHP1021/03773
2021-11-27
380869 NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG CAN ALLIANCE GROUP IMPORT EXPORT PTE LTD NLSX Veterinary Medicine: Delamethrin Technical. Packing: 25kg / carton, hsd: 06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). New 100%.;NLSX Thuốc thú y: DELAMETHRIN TECHNICAL . Đóng gói: 25Kg/thùng,HSD:06/2023, batch no.: 85. NSX: Hemani Industries Limited (Unit III). Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
592
KG
500
KGM
37600
USD
16043625680
2022-03-30
300310 NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Veterinary medicine production materials: Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4: 1) .HSD: 01 / 2024.nsx: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd, close 25kg / drum. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:Amoxicillin Trihydrate and Clavulanate Potassium (4:1) .HSD:01/2024.NSX:Shandong New Time Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25KG/DRUM. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HA NOI
31
KG
25
KGM
2375
USD
210821EURFL21806186HPH
2021-08-30
293319 NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Metamizole Sodium (Analgin). Packing: 25kg / barrel, hsd: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM(ANALGIN). Đóng gói: 25KG/thùng, HSD: 23/05/2025, batch no.: 052105018. NSX: Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1665
KG
500
KGM
5500
USD
060122EURFL21D14681HPH
2022-01-13
294120 NG TY C? PH?N THU?C THú Y TOàN TH?NG ARSHINE LIFESCIENCE CO LIMITED NLSX Veterinary Medicine: streptomycin sulphate sterile. HSD: 11/17/2025, Batch No: L0-211103-3, Specifications: 5Bou / Tin, 2 Tin / CTN 300 BOU = 410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. 100% new.;NLSX thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Sterile. HSD: 17/11/2025, batch no: L0-211103-3, quy cách:5BOU/TIN,2 TIN/CTN 300 BOU=410.4 kg. NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical Co., Ltd. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
780
KG
410
KGM
12465
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720838 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Non-alloy steel hot rolled, rolled, unedited plated paint, not soaked, specified (3.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (3.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
125200
KGM
107672
USD
050222WYGSVHA2202608
2022-02-24
720839 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP ??I TOàN TH?NG SAMSUNG C T CORPORATION Air-rolled steel hot rolled, rolled, un-coated paint, not soaked, specified (2.8x1500) mm, SS400 standard, 100% new goods;Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy rỈ, quy cách (2.8x1500)mm, tiêu chuẩn SS400, hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG LOTUS (HCM)
813400
KG
188800
KGM
162368
USD
230921A56B004177
2021-10-02
730631 NG TY C? PH?N THéP ?à N?NG METALLURGICAL INTERNATIONAL TRADING JINGJIANG CO LTD Non-alloy steel pipes, ceramic coated, heat-resistant, welded 1-1 / 4x5.5m, have a circular cross-section, outer diameter 42mm. Used to spray coal. New 100%.;Ống Thép không hợp kim, tráng gốm, chịu nhiệt, có hàn 1-1/4x5.5m, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 42mm. dùng để phun than. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
24000
KG
100
PCE
2150
USD
132200018408217
2022-06-24
670100 NG TY C? PH?N MAY 9 JP TRADING CO LTD MISEONG FC CO LTD JP22-200 #& feathers (finished goose feathers processed gray 80% soft hair.;JP22-2200#&Lông vũ ( Lông ngỗng thành phẩm đã gia công màu xám 80% lông mềm .đã qua xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên phụ liệu may để nhồi áo .Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV VINA PRAUDEN
CONG TY CO PHAN MAY 9
152
KG
150
KGM
9810
USD
041221FOEPUS210779
2021-12-13
521213 NG TY C? PH?N MAY 9 JP TRADING CO LTD JP21-1200 # & woven fabric from 100% cotton cotton, dyed, suffering 56 '' Weight 346g / m2, no brand;JP21-1200#&Vải dệt thoi từ bông 100%Cotton, đã nhuộm, khổ 56'' trọng lượng 346g/m2, không nhãn hiệu
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1624
KG
1173
MTK
5484
USD
170621ASLSHHAI210612A
2021-06-24
430310 NG TY C? PH?N MAY 9 JP TRADING CO LTD JP21-3716 # & Bands fur (for clothing accessories for fur garments) size 5 cm * 48 cm - 54 cm, without mark;JP21-3716#&Dải lông thú ( đồ phụ trợ cho áo dùng cho hàng may mặc bằng lông ) kích thước 5 cm * 48 cm - 54 cm , không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
121
KG
2033
PCE
18094
USD
112000012187068
2020-11-12
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:25 * 740 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.25*740 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31964
KG
10098
KGM
12623
USD
180622CKCOSHA3056333TSS
2022-06-27
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD Alloy steel, rolled, tin -plated, non -painted surface, KT 0.20*815 (mm), carbon content below 0.6%. SPTE T2.5 Steel Mark, JIS G3303: 2008 standard 100% new;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*815 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
53440
KG
27340
KGM
52219
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:20 * 810 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.20*810 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
27740
KGM
36617
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:21 * 870 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*870 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
40806
KGM
53048
USD
111020SITGTXHP306518
2020-11-23
721013 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, in coils, plated with tin, painted surfaces, KT 12:23 * 880 (mm), less than 0.6% carbon content. T3 SPTE steels, JIS G3303: 2008 new 100%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.23*880 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6% . Mác thép SPTE T3, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG DINH VU - HP
222240
KG
14729
KGM
18411
USD
161021112100015000000
2021-10-16
721012 NG TY TNHH THáI TH?NG H?NG YêN NANNING YINBEI IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Non-alloy steel, roll form, tin plated, unpainted surface, KT 0.21 * 835 (mm), carbon content below 0.6%. Steel SPTE T2.5, JIS standard G3303: 2008 new 100% goods;Thép không hợp kim, dạng cuộn, được mạ thiếc, bề mặt không được sơn, KT 0.21*835 (mm), hàm lượng Carbon dưới 0.6%. Mác thép SPTE T2.5, tiêu chuẩn JIS G3303:2008 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
143963
KG
55458
KGM
92060
USD
250120EGLV 148000011372
2020-02-14
540247 T IN TOàN TH?NG FUJIAN JINLUN FIBER SHAREHOLDING COMPANY LIMITED Sợi đơn multifilament từ Polyester,không xoắn,không dún,không đàn hồi,độ mảnh sợi 45decitex,dạng cuộn,chưa đóng gói bán lẻ. Dùng để dệt vải màn, mã hàng FDY 45Dtex/24f. Hàng mới 100%.;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG XANH VIP
0
KG
23360
KGM
25696
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of the synchronous equipment of the turbine: Parts and accessories-1/1/1.2-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.2-DMHHHTDKNK No. 3469 DAY 12/DAY 12/ 11/2021 SLTT 0.05450;Một phần của Thiết bị đồng bộ của tuốc bin:Các bộ phận và phụ kiện khác-MụcI/1/1.2-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.2-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.05450
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
4571
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: The removal of the twisted chamber and exhaust pipes/1/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN of December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNKNKNK No. 3469 on November 12, 2021 SLTT 0.01183;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các bộ van tháo cạn buồng xoắn và ống xả tuốc bin-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày12/11/2021 SLTT 0.01183
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
1552
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: synchronous turbine/1/1.1-DMĐB 07/0721/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1-DMHHHTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 1.82174;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis: Tuốc bin đồng bộ-MụcI/1/1.1-DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 1.82174
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
2
SET
238990
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical axial hydraulic turbine: Other accessories/1/1.1- dmdB 07/2221/KCN dated 10/12/2021; section/1/1.1- DMHHMTDKNK No. 3469 dated 12/11/2021 SLTT 0.11322;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Các phụ kiện khác-MụcI/1/1.1- DMĐB 07/2021/KCN ngày 10/12/2021;MụcI/1/1.1- DMHHMTDKNK số 3469 ngày 12/11/2021 SLTT 0.11322
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
14853
USD
230522SITGNBDA031921
2022-06-06
841012 NG TY C? PH?N TH?Y ?I?N TH??NG S?N T?Y ZHEJIANG JINLUN ELECTROMECHANIC CO LTD A part of Francis vertical hydraulic hydraulic turbine: Measurement equipment, control, connection wires/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN on December 10, 2021; Section/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 November 12, 2021; SLTT 0.01775;Một phần của Tuốc bin thủy lực trục đứng Francis:Trang thiết bị đo lường,điều khiển,các dây đấu nối-MụcI/1/1.1-DMĐB07/2021/KCN ngày10/12/2021;MụcI/1/1.1-DMHHMTDKNK 3469 ngày12/11/2021;SLTT 0.01775
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
45070
KG
0
SET
2328
USD
300921HLCUFRA210832884-01
2021-12-20
160529 NG TY C? PH?N TH?Y S?N TH?NG THU?N CAM RANH REWE ZENTRAL AG Giavi-Rewe-2020 # white shrimp, peeled, impregnated with garlic spices, frozen onion size 41/50;GIAVI-REWE-2020#Tôm thẻ chân trắng, lột vỏ, tẩm bột gia vị tỏi, hành lá đông lạnh size 41/50
VIETNAM
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2656
KG
2142
KGM
21763
USD
4451 7342 0692
2022-04-19
900410 NG TY TNHH TH? THAO N?NG ??NG SUNDOG DISTRIBUTING INC Sports sunglasses made of plastic, 202200, Ellwood 52 Polarized Matte Black/Grayflash Mirror, Sunday, 100% new;Kính râm thể thao làm bằng nhựa, 202200,Ellwood 52 Polarized Matte Black/GrayFlash Mirror,hiệu Sundog, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
38
KG
60
PCE
891
USD
4451 7342 0692
2022-04-19
900410 NG TY TNHH TH? THAO N?NG ??NG SUNDOG DISTRIBUTING INC Sports sunglasses made of plastic, 115400, Laser Ext Trublue Dark Matte Grayurora-LT. Blue mirror, Sundog brand, 100% new;Kính râm thể thao làm bằng nhựa,115400,Laser EXT TrueBlue Dark Matte GreyAurora-Lt. Blue Mirror, hiệu Sundog, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
38
KG
120
PCE
2080
USD
7751 3991 3601
2021-11-11
610453 NG TY TNHH TH? THAO N?NG ??NG PUMA SPORTS SEA TRADING PTE LTD NGUI PUMA SPORTS GOODS SDN BHD Sports skirt with 86% polyester, 14% Elastane, 533011 13, Pwrshape Solid Skirt, Puma brand, 100% new;Chân váy thể thao bằng 86% polyester, 14% elastane,533011 13,PWRSHAPE Solid Skirt, hiệu Puma, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
1
PCE
22
USD
7751 3991 3601
2021-11-11
610453 NG TY TNHH TH? THAO N?NG ??NG PUMA SPORTS SEA TRADING PTE LTD NGUI PUMA SPORTS GOODS SDN BHD Sports skirt leg with 86% polyester, 14% elastane, 535519 03, Pwrshape Fancy Plants Skirt, Puma brand, 100% new;Chân váy thể thao bằng 86% polyester, 14% elastane,535519 03,PWRSHAPE Fancy Plants Skirt, hiệu Puma, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
1
PCE
22
USD
7751 3991 3601
2021-11-11
610620 NG TY TNHH TH? THAO N?NG ??NG PUMA SPORTS SEA TRADING PTE LTD NGUI PUMA SPORTS GOODS SDN BHD Sports shirt (baby girl) by 94% Polyester Recycled, 6% Elastane, 537263 02, Mattr Renee SL Polo Girls, Puma brand, 100% new;Áo thể thao (Bé gái)bằng 94% polyester Recycled, 6% elastane,537263 02,Mattr Renee SL Polo Girls, hiệu Puma, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
1
PCE
11
USD
250621NSQPT210676980
2021-07-19
220850 NG TY C? PH?N TH??NG M?I TH?Y NGUYêN M S TRADING FAR EAST CO LTD Wine Gin Ha'Penny Dublin Dry Gin 41% Vol (700ml / bottle, 6 bottles / packs), 100% new products;Rượu Gin Ha'penny Dublin Dry Gin 41% vol (700ml/chai, 6 chai/kiện), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HAKATA
CANG DINH VU - HP
108
KG
12
UNA
528
USD
280222SHHCM22242041
2022-03-21
731823 NG TY TNHH TH?C ?N THU? S?N NEWHOPE ??NG THáP SICHUAN XINHE IMP EXP CO LTD Spare parts of the press machine: Screw rod machine (Screw Rod) used in the production of animal feed for cattle. New 100%;Phụ tùng thay tế của máy ép viên: Que đinh vít máy ép viên (Screw rod) dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc cầm.Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3043
KG
30
PCE
14826
USD
050522KFYTHCM225008
2022-06-07
841931 NG TY TNHH N?NG S?N TH?C PH?M THàNH NG?C YANTAI TRUE COLD CHAIN CO LTD Vacuum dry dryer closed (Model: TFDS0.25, Brand: True, Capacity: 4.84KW, Voltage: 220V/50Hz/3N) used to dry out agricultural products. New 100%;Máy sấy đông chân không bay hơi khép kín (Model:TFDS0.25,Hiệu:TRUE , Công suất: 4.84KW,Điện áp:220V/50Hz/3N) dùng để sấy thăng hoa nông sản thực phẩm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1055
KG
1
PCE
24000
USD
200721SWWG2106132
2021-07-30
853661 NG TY C? PH?N CáC H? TH?NG VI?N TH?NG VINECO YUEQING HOLEN ELECTRONICS CO LTD Halogen lamps for motorcycles, Part 0327021, 12V voltage, 6W, Manufacturing Yueqing Holen Electronics CO., LTD. New 100%;Đui đèn halogen dùng cho xe máy, part 0327021, điện áp 12v, 6w, nhà sx YUEQING HOLEN ELECTRONICS CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
364
KG
42000
PCE
9656
USD
051121HDMUTAOA06504003
2021-11-12
844140 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N XU?T TH??NG M?I V?N TH?NG ZHENGZHOU POSITIVE ENERGY COMPANY LTD ZBK-16 Pulp Stroller: MUYE, 22KW, 3 Phase-380V, 1 set = 1 pcs, used to push pulp, 100% new products ..;Máy đẩy bột giấy ZBK-16: Hiệu Muye, công suất 22kw, 3 phase-380V, 1 bộ = 1 cái, dùng để đẩy bột giấy, hàng mới 100%..
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25200
KG
2
SET
4680
USD
180622EGLV149203836375
2022-06-30
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: Wheat Starch (Wheat Starch), 25kg/bag. Date of production: May 18, 2022, Expiry date of 18 months. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 18/05/2022, hạn sử dụng 18 tháng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
14700
USD
140621HLCURTM210410583
2021-09-13
110811 NG TY TNHH TH??NG M?I ?N THáI MEELUNIE B V Food processing materials: wheat starch (Wheat Starch), 25kg / bag. Production date: December 29, 2020, 24-month expiry date. New 100%.;Nguyên liệu chế biến thực phẩm: Tinh bột mì (WHEAT STARCH), 25kg/bao.Ngày sản xuất: 29/12/2020, hạn sử dụng 24 tháng. Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
19908
KG
20
TNE
9085
USD
8427417073
2021-10-19
150910 NG TY TNHH TH?C PH?M TH?NG ?N AEROLOGISTIK SRL Olive Oil Sartori Oil Capacity 500ml. Sartori sx manufacturer, sample order announced that products are not circulated and sold in the market, the item is not payments, 100% new;Dầu Olive Sartori Oil dung tích 500ml. hãng sx Sartori, hàng mẫu công bố sản phẩm không lưu hành và bán trên thị trường, hàng không thanh toán, Mới 100%
ITALY
VIETNAM
VERONA
HA NOI
3
KG
1
UNA
8
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars measure Konus RF-1500, 5-1500 meters, 07315, manufacturer: Konus Italia, 100% new goods;Ống nhòm đơn đo khoảng cách konus RF-1500, 5-1500 METERS, 07315, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
3
PCE
386
USD
MIL48011548
2022-06-24
900581 NG TY TNHH ?I?N T? THáI TH?NG KONUS ITALIA GROUP SPA Single binoculars Konuspro - 275 3-10x44, 07279, Manufacturer: Konus Italia, 100% new products;Ống nhòm đơn Konuspro - 275 3-10x44, 07279, hãng SX: KONUS ITALIA, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MILANO
HA NOI
135
KG
10
PCE
560
USD