Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210521KOMHY87HM400B
2021-10-07
843010 U CHíNH D? áN NHà MáY ?I?N GIó BìNH ??I POWER CHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED YZ-400B Piling Hammers Operated by hydraulic construction mechanism (Model: YZ-400B; Serial: 201809-3086) 100% new products. Temporarily imported goods for construction of wind power projects;Búa đóng cọc YZ-400B hoạt động nhờ cơ chế thủy lực thi công công trình điện gió ( MODEL:YZ-400B; Serial:201809-3086 ) hàng mới 100% . Hàng tạm nhập thi công dự án điện gió
CHINA
VIETNAM
CHANGSHU
TAN CANG GIAO LONG
35
KG
1
SET
100000
USD
130322EGLV 024200018483
2022-04-21
847759 NG TY TNHH NH?M D?N MMIT LTD Plastic injection machine is operating by electricity, used in industry, branded brand, model A-100C, serial number A966S0323. Production year 2014. Used goods.;Máy ép nhựa plastic hoạt động bằng điện, dùng trong công nghiệp, nhãn hiệu FANUC, Model a-100C, số serial A966S0323. Năm sản xuất 2014. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
24350
KG
1
PCE
1155
USD
775324634800
2021-12-15
292220 N N?NG D??C NH?T THàNH SHANGHAI JIAZHI CHEMICAL CO LTD TRIS chemicals (hydroxymethy) aminomethane, 0.24kg / pack, manufacturer: Shanghai Jiazhi Chemical CO., LTD; Sample order for cosmetic additives, 100% new;Hóa chất Tris ( Hydroxymethy ) Aminomethane, 0.24kg/ gói, nhà sản xuất: SHANGHAI JIAZHI CHEMICAL CO., LTD; hàng mẫu làm phụ gia mỹ phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
2
PKG
6
USD
230322WHF2022030694
2022-03-31
842691 N D?U NH?T TI?N THàNH GUANGZHOU JINGJIA AUTO EQUIPMENT CO LTD Portable automotive lift table (hydraulic lifting structure, non-cable or chain, no lifting), Model: PL-Z30M (452kg, 220v / 380V-1PH / 3PH-50Hz / 0.75KW), Liberty Brand, 100% new;Bàn nâng ô tô di động (cơ cấu nâng bằng thủy lực, không dùng cáp hoặc xích, không nâng người), model: PL-Z30M (452kg, 220V/380V-1Ph/3Ph-50Hz/0.75kw), hiệu Liberty, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25463
KG
11
PCE
13500
USD
230322WHF2022030694
2022-03-31
842691 N D?U NH?T TI?N THàNH GUANGZHOU JINGJIA AUTO EQUIPMENT CO LTD Automotive lift bridge (hydraulic lifting structure, non-cable or chain, no lifting), Model: LT-3500E (220V / 380V-1PH / 3PH-50HZ-2.2KW), Liberty brand, 100% new goods;Cầu nâng ô tô (cơ cấu nâng bằng thủy lực, không dùng cáp hoặc xích, không nâng người), model: LT-3500E (220V/380V-1Ph/3Ph-50Hz-2.2kw), hiệu Liberty, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25463
KG
11
PCE
16250
USD
070620KMTCSHAF505853
2020-06-16
086990 N N?NG D??C NH?T THàNH SHANGHAI FOREVER CHEMICAL CO LTD Thuốc trừ sâu BOXING 485EC(LAMBDA-CYHALOTHRIN 15G/L+PHOXIM 20G/L+PROFENOFOS 45G/L EC).hsd : 05/2022 ,203kg/thùng ,Thuốc dùng trong bvtv , nsx SICHUAN PROVINCE CHUANDONG PESTICIDE, ,mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
0
KG
16000
LTR
94400
USD
070620KMTCSHAF505853
2020-06-16
086990 N N?NG D??C NH?T THàNH SHANGHAI FOREVER CHEMICAL CO LTD Thuốc trừ sâu BOXING 485EC(LAMBDA-CYHALOTHRIN 15G/L+PHOXIM 20G/L+PROFENOFOS 45G/L EC).hsd : 05/2022 ,203kg/thùng ,Thuốc dùng trong bvtv , nsx SICHUAN PROVINCE CHUANDONG PESTICIDE, ,mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
0
KG
16000
LTR
94400
USD
070620KMTCSHAF505853
2020-06-16
086990 N N?NG D??C NH?T THàNH SHANGHAI FOREVER CHEMICAL CO LTD Thuốc trừ sâu BOXING 485EC(LAMBDA-CYHALOTHRIN 15G/L+PHOXIM 20G/L+PROFENOFOS 45G/L EC).hsd : 05/2022 ,203kg/thùng ,Thuốc dùng trong bvtv , nsx SICHUAN PROVINCE CHUANDONG PESTICIDE, ,mới 100%;;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
0
KG
16000
LTR
94400
USD
774721719061
2021-09-23
293349 N N?NG D??C NH?T THàNH SHANGHAI JIAZHI CHEMICAL CO LTD 1-hydroxyisoquinoline chemical, 0.3kg / pack, manufacturer: Shanghai Jiazhi Chemical CO., LTD; Sample order for cosmetic additives, 100% new;Chất hóa học 1-Hydroxyisoquinoline, 0.3kg/ gói, nhà sản xuất: SHANGHAI JIAZHI CHEMICAL CO., LTD; hàng mẫu làm phụ gia mỹ phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
1
PKG
4
USD
041121NOSNB21CL10910A
2021-11-12
392044 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM WANGSHENG PLASTICS CO LTD PVC Film has not been printed with polymer vinyl chloride pattern with plastic content without less than 6%, non-reinforced foam has not attached to the face, KT: 0.5 x1000 (mm) (wide x thick), 855 rolls, using floor coverings , new100%;PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.5 x1000(mm)(rộng x dày), 855 cuộn, dùng sx tấm trải sàn,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
119824
KG
116816
KGM
232686
USD
301021XBSU015691A
2021-11-08
392044 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM WANGSHENG PLASTICS CO LTD PVC Film has not yet printed polymer vinyl chloride pattern with plastic content without less than 6%, non-reinforced foam has not attached to the face, KT: 0.3 X1010 (mm) (wide x thick), 1026 rolls, using floor coverings , new100%;PVC film chưa in hoa văn polyme vinyl clorua có hàm lượng chất dẻo không dưới 6%, không xốp chưa gia cố chưa gắn lớp mặt,KT:0.3 x1010(mm)(rộng x dày), 1026 cuộn, dùng sx tấm trải sàn,mới100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
143319
KG
139304
KGM
240666
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane rolls.Model 15015K4-181.5, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.182 (m), 1.5mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 15015K4-181.5 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.182(m), dày 1.5mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
9365
MTK
3670
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane rolls.Model 10010k1-179, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.18 (m), 1mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 10010K1-179 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.18(m), dày 1mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
32489
MTK
12632
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane rolls.model 10010k4-181.5, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.182 (m), 1mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 10010K4-181.5 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.182(m), dày 1mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
15028
MTK
5843
USD
160222TPI2202101WL
2022-02-25
392119 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM ZHEJIANG WANLI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD IXPE foam foam membrane coil.Model 10015K4-181.5, use damping / storage plates SPC when transporting 0.63 * 0.63 * 0.182 (m), 1.5mm thick .100%.;Màng xốp IXPE FOAM dạng cuộn.Model 10015K4-181.5 ,dùng giảm chấn/bảo quản tấm sàn SPC khi vận chuyển 0.63*0.63*0.182(m), dày 1.5mm .mới100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14330
KG
10128
MTK
5935
USD
260921112100015000000
2021-09-28
847480 T THàNH VIêN D?NH HY FOSHAN FULRICH FURNITURE CO LTD Sieve vibration equipment (used for liquid tiles) inox. KT: D450MM, capacity of 0.55kw, 380V voltage. 100% new;Thiết bị sàng rung (dùng để sàng men gạch dạng lỏng) bằng inox. KT: D450mm, công suất 0.55KW, điện áp 380V. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9820
KG
1
PCE
300
USD
281021112100016000000
2021-10-29
690220 T THàNH VIêN D?NH HY FOSHAN FULRICH FURNITURE CO LTD Fire shields High Ceramic Material Al203> 70%. Heat-resistant> 1800 degrees C, KT: 900x600x40 mm, used for brick kilns. New 100%.;Tấm chắn lửa chất liệu gốm cao nhôm Al203 >70%. Chịu nhiệt >1800 độ C, KT: 900x600x40 mm, dùng cho lò nung gạch .Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7760
KG
90
TAM
3150
USD
011121ZGNGB0171000071XD
2021-11-09
450410 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM PINGHU XINDA CORK CO LTD Pork plate (Lie) used in the industrial plate manufacturing plate SPC, Corksheet, size: 1235mm long x 970mm wide x thick 1 mm. New 100%;Tấm bần (lie) dùng trong công nghiệp sản xuất tấm sàn SPC, Corksheet, kích thước: dài 1235mm x rộng 970mm x dày 1 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
80200
KG
44000
PCE
32472
USD
011121ZGNGB0171000071XD
2021-11-09
450410 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM PINGHU XINDA CORK CO LTD Pork plate (LIE) used in the production industry of SPC, Corksheet, size: 1240mm long x 975mm x is 1 mm thick. New 100%;Tấm bần (lie) dùng trong công nghiệp sản xuất tấm sàn SPC, Corksheet, kích thước: dài 1240mm x rộng 975mm x dày 1 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
80200
KG
220000
PCE
164560
USD
310322NOSNB22CL10600
2022-04-13
450410 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM PINGHU XINDA CORK CO LTD The cork (Lie) is used in the manufacturing industry of SPC, Corksheet, size: 1865mm long x width of 975mm x thick 1.2 mm thick. New 100%;Tấm bần (lie) dùng trong công nghiệp sản xuất tấm sàn SPC, Corksheet, kích thước: dài 1865mm x rộng 975mm x dày 1.2 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
53700
KG
43200
PCE
59573
USD
011221TP214638641XD
2021-12-09
450410 NG TY TNHH SàN NHà V?NH D? VI?T NAM PINGHU XINDA CORK CO LTD Pork plate (Lie) used in the industrial plate manufacturing plate SPC, Corksheet, size: 1235mm long x 970mm wide x thick 1 mm. New 100%;Tấm bần (lie) dùng trong công nghiệp sản xuất tấm sàn SPC, Corksheet, kích thước: dài 1235mm x rộng 970mm x dày 1 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26520
KG
13200
PCE
9874
USD
290220HDMUQSHM7268683
2020-03-09
200599 CHI NHáNH C?NG TY C? PH?N UNIBEN T?I BìNH D??NG XINGHUA LIANSHENG FOOD CO LTD Bắp Cải Sấy, Dùng trong SX Mì ăn liền, Ngày SX 02.2020, Hạn SD 02.2021, hàng mới 100%, Đóng gói 20 kg/kiện;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Other: Other;除醋或醋酸以外的其他蔬菜,不得冷冻,但品目20.06以外的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
4620
USD
170721SNKO010210610638
2021-07-27
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS Empty tank container (specialized equipment used for chemicals, made of used steel, used shell, number cont: bviu2145158, BVIU2145219, BVIU2145482, BVIU2145482, BVIU2145707, BVIU2145728, BVIU2145815, BVIU2146257, BVIU2146257, BVIU2146257.);Vỏ container tank rỗng(thiết bị chuyên dụng dùng để chứa hóa chất,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:BVIU2145158,BVIU2145219,BVIU2145482,BVIU2145707,BVIU2145728,BVIU2145815,BVIU2146257.)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
8120
KG
7
CONT
210000
USD
210721HLCURTM210579803
2021-11-02
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS BV Tank container (specialized equipment used to contain liquids, made of used steel, used shells, number cont: exfu6616919, exfu6673502.);Vỏ container tank (thiết bị chuyên dụng dùng để chứa chất lỏng,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:EXFU6616919,EXFU6673502.)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
7515
KG
2
CONT
60000
USD
7379000123
2022-06-01
902690 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG FUJI TRADING CO LTD Water leakage sensor, a part of the measurement and rust leakage system on the ship's hull, operates with a voltage of 220V, firm: Yokogawa, Code: P/N: 100, V8816DF, 100% new goods;Cảm biến rò rỉ nước , là bộ phận của hệ thống đo và cảnh báo rò gỉ nước trên thân tàu biển, hoạt động bằng điện áp 220V, hãng : YOKOGAWA, mã: P/N:100 , V8816DF, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
7
KG
1
PCE
2558
USD
231020FFLSEALCL20202044
2020-11-17
300421 N D??C TRUNG ??NG 3 CHI NHáNH Hà N?I DELTA PHARMA LIMITED Cefpodoxime Sepdom pharmaceuticals containing 40mg / 5ml vials Box 1 infection treatment for mixing powder suspension 50ml uong.NSX: Delta Pharma Limited. Plot: 007,008,009,010,011,012 NSX: 11/10/2020 HD: 10/10/2022 goods foc;Thuốc tân dược Sepdom chứa Cefpodoxime 40mg/5ml điều trị nhiễm khuẩn Hộp1 lọ bột để pha 50ml hỗn dịch uống.NSX: Delta Pharma Limited. Lô:007,008,009,010,011,012 NSX:11/10/2020 HD:10/10/2022 hàng FOC
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
DINH VU NAM HAI
2089
KG
4992
UNK
6889
USD
270920FLK/TREYP/000452
2020-11-03
300433 N D??C TRUNG ??NG 3 CHI NHáNH Hà N?I DROGSAN ILACLARI SAN VE TIC A S Pharmaceutical Moslve contain 0,05mg Mometason furoat stuffy treatment, itching, rhinitis. 1lo 18g box suspension provide 140 doses of the nasal spray. VISA: VN-22509-20; Lot HD 08.24.2022 24.08.2020 20H07551A NSX, New 100%;Thuốc tân dược Moslve chứa Mometason furoat 0,05mg trị nghẹt, ngứa, viêm mũi. Hộp 1lọ 18g hỗn dịch cung cấp 140 liều xịt mũi. VISA:VN-22509-20; Lô 20H07551A NSX 24/08/2020 HD 24/08/2022, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG LACH HUYEN HP
779
KG
15822
UNK
118665
USD
15788429165
2022-06-29
300670 N D??C TRUNG ??NG 3 CHI NHáNH Hà N?I MDC MARKETING SERVICES SDN BHD The dye of the lens is used in Omni Blue eye surgery 0.6mg, 1ml capacity/ manufacturer: Omni Lens PVT Ltd - India. New 100%,;Chất nhuộm bao thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt Omni Blue 0.6mg, dung tích 1ml/ lọ Hãng sản xuất: Omni Lens Pvt Ltd - Ấn Độ. Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HA NOI
92
KG
500
PCE
4000
USD
61120112000012000000
2020-11-06
440730 N NGUYêN G? BìNH D??NG CHAMPA SAVI JOINT VENTURE CO LTD Pohl Heavea brasiliensis (rubber wood plantations sawn, not planed, untreated increases the tooth, group VII) 177.060m3 quantity, unit price $ 100 / m3, worth 17,706.00usd;Heavea brasiliensis Pohl (gỗ cao su xẻ rừng trồng, chưa bào, chưa qua xử lý làm tăng độ rắng, nhóm VII) số lượng 177.060m3, đơn giá 100usd/m3, trị giá 17,706.00usd
LAOS
VIETNAM
LAOS
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
141648
KG
177
MTQ
17706
USD
310322YMLUW135478410
2022-05-25
080251 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813019#& pistachios seeds have not peeled 21/27 (scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 TOTE = 997.92 kg);813019#&Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ 21/27 (Tên khoa học: Pistacia vera). (N.W: 1 TOTE= 997.92 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
20103
KG
19958
KGM
160600
USD
310322YMLUW135478412
2022-05-27
080251 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813019#& pistachios seeds have not peeled 21/27 (scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 TOTE = 997.92 kg);813019#&Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ 21/27 (Tên khoa học: Pistacia vera). (N.W: 1 TOTE= 997.92 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
19985
KG
19958
KGM
160600
USD
310322YMLUW135478484
2022-05-27
080251 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 PRIMEX INTERNATIONAL TRADING CORP 813019#& pistachios seeds have not peeled 21/27 (scientific name: Pistacia Vera). (N.W: 1 TOTE = 997.92 kg);813019#&Hạt hồ trăn nhân chưa bóc vỏ 21/27 (Tên khoa học: Pistacia vera). (N.W: 1 TOTE= 997.92 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20176
KG
19958
KGM
160600
USD
011021EGLV 446142059939
2021-11-24
802120 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 MINTURN NUT COMPANY INC 803021 # & Peeled Almonds 23/25 (Scientific name: Prunus Dulcis). (N.W: 1 CT = 22.68 kg);803021#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (tên khoa học: Prunus dulcis). (N.W: 1 CT= 22.68 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG QT CAI MEP
21101
KG
19958
KGM
114400
USD
230122TACLI2218050
2022-01-26
570292 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 DAN D PAK CO LTD Woven carpets from PVC fibers used to spread office workshops # PR56 sheets, size 60 x 60 x 10cm. 100% new goods.;Thảm dệt từ sợi PVC dùng để trải sản văn phòng xưởng #PR56 dạng tấm, kích thước 60 x 60 x 10cm.Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
32350
KG
2034
PCE
125535
USD
150222OOLU2692623540
2022-02-28
843880 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 QINGDAO DAN D TRADE CO LTD Equipment for mixing and heating salt water with stainless steel, electrically operating, 1 ton / h capacity, using 380V power (used in food processing, to mix salt water for chestnut dryers). No brand, 100% new;Thiết bị trộn và làm nóng nước muối bẳng inox, hoạt động bằng điện, công suất 1 tấn/h, dùng điện 380v (dùng trong chế biến thực phẩm, để pha nước muối cho máy sấy hạt dẻ). Không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1440
KG
1
SET
11690
USD
150222OOLU2692623540
2022-02-28
843880 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 QINGDAO DAN D TRADE CO LTD Mixing equipment and containing stainless steel, electrical operations, 1 ton / h capacity, using 380V power (used in food processing for chestnut dryers). No brand, 100% new;Thiết bị trộn và chứa bẳng inox, hoạt động bằng điện, công suất 1 tấn/h, dùng điện 380v (dùng trong chế biến thực phẩm cho máy sấy hạt dẻ). Không nhãn hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1440
KG
1
SET
12615
USD
132000013425175
2020-12-28
071390 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 CTY CO PHAN THUC PHAM DAN ON CHI NHANH MY PHUOC 3 805 008 # & Soy Edamame beans Japan. Transfer from current domestic consumption goods imports 1TK number: 103 192 247 762 / E31 dated 03.10.2020. Processed agricultural goods unprocessed. According to TT 219/2013 / TT-BTC.;805008#&Đậu nành Nhật Edamame beans. Chuyển tiêu thụ nội địa từ dòng hàng số 1TK NK: 103192247762/E31 ngày 10/03/2020. Hàng nông sản sơ chế chưa qua chế biến. Theo TT 219/2013/TT-BTC.
CHINA
VIETNAM
CTY CP THUC PHAM DAN ON CN- MP3
CTY CP THUC PHAM DAN ON CN- MP3
246
KG
100
KGM
155
USD
060522HLCUBO1220447438
2022-05-19
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN SHIVA SHELLAC CHEMICALS Broken rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for production of animal feed, goods suitable for QCVN 01-190 & Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, on January 14, 2020, new goods 100% new;Gạo tấm (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
108302
KG
108000
KGM
34020
USD
061021195BA01093
2021-10-29
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN BABA MALLESHWAR RICE MILL PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG TAN VU - HP
130500
KG
130000
KGM
39650
USD
131021189BX06948
2021-10-29
100640 N D??C THú Y Hà N?I CHI NHáNH H?NG YêN NUTRICH FOODS PVT LTD 100% Plate Rice (India 100% Broken Rice) used as raw materials for animal feed production, suitable goods QCVN 01-190 & Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT, date 14.01.2020, 100% new goods;Gạo tấm 100% (india 100% broken rice) dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng Phù hợp QCVN 01-190 & thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, ngày 14.01.2020, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG TAN VU - HP
104208
KG
104000
KGM
32136
USD
08022220122-01816-00
2022-04-23
080212 N TH?C PH?M D?N ?N CHI NHáNH M? PH??C 3 FAMOSO NUT COMPANY SALES 803005 #& peeled almonds 23/25 (scientific name: Prunus Dulcis). (N.W: 1 bag = 997.9 kg);803005#&Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ 23/25 (Tên khoa học: Prunus dulcis). ( N.W: 1 BAG = 997.9 KG)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
20058
KG
19958
KGM
132880
USD
AIF21120143
2021-12-08
481421 Y D?NG Và HOàN THI?N N?I TH?T áNH D??NG WAKODO CO LTD Plastic wallpaper SP9582 coated surface with pattern pattern, 92cm wide, Wakodo maker, 100% new products;Giấy dán tường bề mặt tráng nhựa SP9582 có họa tiết hoa văn, rộng 92cm, Hãng sản xuất Wakodo, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
357
KG
50
MTR
122
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293359 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Prazancelel. Lot: PZ202204001/002, SX: 04/2022, HSD: 04/2025, NSX: Xiamen Beacon Chemical Co., Ltd. (Muc 10, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PRAZIQUANTEL. Lot: PZ202204001/002, sx: 04/2022, hsd: 04/2025, nsx: Xiamen beacon chemical co.,ltd. ( Muc 10, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
1000
KGM
80300
USD
121221YMG2112009
2021-12-23
293311 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Metamizole Sodium (Analgin) Lot: 052111039/044/045, SX: 11/2021, HSD: 11/2025, NSX: Hebei Jiheng Pharmaceutical CO., LTT (Section 3, GP 1313);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM ( ANALGIN) Lot: 052111039/044/045, sx: 11/2021,hsd: 11/2025, nsx: Hebei jiheng pharmaceutical co.,ltt ( Mục 3 , GP 1313)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5600
KG
5000
KGM
63750
USD
260322AMIGL220117468A
2022-04-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Florfenicol. Lot: 705-220105/0106, SX: 01/2022, HSD: 01/2025, NSX: Shandong Guobang Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 2, GP 0321);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 705-220105/0106, sx: 01/2022, hsd: 01/2025, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 2, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2330
KG
2000
KGM
124000
USD
021121XHHTSHZC211015D1
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot; FB202110069, SX: 10/2021, HSD: 10/2023, NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 1211);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot; FB202110069, sx:10/2021, hsd: 10/2023, nsx: Zhejiang kangmu pharmaceutical co,ltd. ( Mục 6 , GP 1211 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1680
KG
500
KGM
48750
USD
061121KYHCMH2102587
2021-11-11
294140 N THàNH NH?N YICHANG SANXIA XINMEI PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. LOT: F2021092015M / 17M, SX: 09/2021, HSD: 09/2024, NSX: Jingshan Ruisheng Pharmceutical CO., LTD. (Section 3, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: F2021092015M/17M, sx: 09/2021, hsd: 09/2024, nsx: Jingshan ruisheng pharmceutical co.,ltd. (Mục 3, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2276
KG
400
KGM
36080
USD
080120AMIGL200000333A
2020-01-17
294140 N THàNH NH?N ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO LTD Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof;抗生素:氯霉素及其衍生物;其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
22500
USD
141121AMIGL210578161A
2021-11-19
294140 N THàNH NH?N SHANDONG GUOBANG PHARMACEUTIAL CO LTD Veterinary medicine production materials: Florfenicol. Lot: 701-2109061 / 074/10090, SX: 09, 10/2021, HSD: 09.10 / 2024, NSX: Shandong GuoBang Pharmaceutical co., Ltd. (Section 3, GP 1227);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : FLORFENICOL. Lot: 701-2109061/074/10090, sx: 09, 10/2021, hsd: 09,10/2024, nsx: Shandong guobang pharmaceutical co.,ltd.( Mục 3, GP 1227)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1750
KG
1500
KGM
145050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294190 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DOXYCYCLINE HYCLATE. lot: DH-1906235, sx: 06/2019, hsd: 05/2023, nsx: Kushan chemical pharmaceutical co.,ltd.;Antibiotics: Other;抗生素:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
KGM
37400
USD
081221YMG2111250
2021-12-17
291479 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for veterinary medicine: Sodium Camphorsulphonate. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 10/2026, NSX: Nanyang Libang Pharmaceutical co., Ltd (Section 3, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SODIUM CAMPHORSULPHONATE. Lot:20211001, sx: 10/2021,hsd: 10/2026, nsx:Nanyang libang pharmaceutical co.,ltd (Mục 3, GP 1304)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2179
KG
100
KGM
5050
USD
090120SITGSHSGW02862
2020-01-16
294110 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AMOXICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED. lot: 6022121911022, sx: 11/2019, hsd: 11/2022, nsx: henan Lvyunn pharmaceutical co.,ltd. (C/O from E );Antibiotics: Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: Amoxicillins and its salts: Non-sterile;抗生素:青霉素及其具有青霉酸结构的衍生物;其盐:阿莫西林及其盐:非无菌的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
KGM
18700
USD
071121YMG2110161
2021-11-15
293626 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Cyanocobalamin (vitamin B12). LOT: C210813D, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Yuxing Biotechnology (Group) CO., LTD (Section 17, GP 1197);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : CYANOCOBALAMIN (VITAMIN B12). Lot: C210813D, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Yuxing biotechnology (group) co.,ltd (Mục 17, GP 1197)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4683
KG
5
KGM
12550
USD
100322CULVSHA2206255
2022-03-16
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Oxytetracycline hydrochloride.lot: T202201025 October 2002/2004/2005/2004/2004/2005/2008, SX: 01/2022, HSD: 01/2026, NSX: Hebei Jiupeng Pharmaceutical CO., LTD . (Section 5, GP 0188);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE.Lot:T202201025/1026/2001/2002/2003/2004/2005/2008, sx:01/2022, hsd:01/2026, nsx: Hebei jiupeng pharmaceutical co.,ltd.(Mục 5, GP 0188)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
149000
USD
130422COAU7237931340
2022-04-19
294130 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Producer: Oxytetracycline hydrochloride. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, SX: 03/2022, HSD: 02/2026, NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng. (Muc 5, GP 0321);Nguyen lieu san xuat thuoc thu y : OXYTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE. Lot: 22030082/83/84/85/86/87/88/89/90/91, sx: 03/2022, hsd: 02/2026, nsx: Yancheng dafeng area tiansheng. (muc 5, GP 0321)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11200
KG
10000
KGM
143500
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2019 Steam press machine (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2019, Electric operating) used in raincoat sewing - used goods;SH860/2019#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2019 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
1
UNIT
800
USD
250422PTCLI2240086P
2022-05-30
845130 NH?N C?N THàNH KERN YU ENTERPRISE CO LTD SH860/2017 Air press (brand: Shang Horn, Model: SH860, Capacity: 220V 60Hz/50Hz, Year of production: 2017, electricity operating) used in raincoats - used goods;SH860/2017#&Máy ép hơi ( Nhãn hiệu : SHANG HORNG , Model : SH860 , công suất : 220V 60Hz/50Hz, năm sản xuất : 2017 , hoạt động bằng điện ) dùng trong may áo mưa - Hàng đã qua sử dụng
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2
UNIT
1600
USD
180622WD2203000
2022-06-27
293499 N THàNH NH?N WUHAN LIPHARMA CHEMICALS CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Levamisole hydrochloride. Lot: H220333-2, M-H220401, SX: 03, 04/2022, HSD: 03/2026, NSX: Guin Pharmaceutical Co. (Section 5, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: LEVAMISOLE HYDROCHLORIDE. Lot: H220333-2, M-H220401, sx: 03, 04/2022, hsd: 03/2026, nsx: Guilin pharmaceutical co.,ltd. ( Mục 5, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1128
KG
1000
KGM
63250
USD
271021YMG2110107
2021-11-04
300390 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production material: Iron DEXTRAN SOLUTION 20%. LOT: 20211001, SX: 10/2021, HSD: 09/2025, NSX: Veterinary Pharmaceutical Factory. (Section 11, GP 1108);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : IRON DEXTRAN SOLUTION 20%. Lot: 20211001, sx: 10/2021, hsd: 09/2025, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. ( Mục 11, GP 1108 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6228
KG
6000
KGM
46800
USD
170622500142029000
2022-06-29
291450 N THàNH NH?N LLOYD LABORATORIES INC Raw materials for producing veterinary drugs: ketoconazole. Lot: Ket/12205280, SX: 05/2022, HSD: 04/2027, NSX: Aarti Drugs Limited. (Section 9, GP 0634);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : KETOCONAZOLE. Lot:KET/12205280, sx:05/2022, hsd:04/2027, nsx:Aarti Drugs Limited. ( Mục 9, GP 0634 )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
113
KG
100
KGM
6890
USD
220821SE1074848Y
2021-09-06
294120 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. LOT: L6A-210543-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685kg) (Section 13, GP 0863);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210543-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.( 500 bou=685kg) (Mục 13, GP 0863)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6375
KG
685
KGM
16750
USD
190721GFSE21070139F
2021-07-29
294120 N THàNH NH?N XIAN RONGZHI INDUSTRY TRADE CO LTD Veterinary medicine production materials: Streptomycin sulphate oral. Lot: L6A-210518-1, SX: 05/2021, HSD: 05/2025, NSX: Hebei Shengxue Dacheng Pharmaceutical CO., LTD. (500 Bou = 685 kg) (Section 7, GP 0754);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL. Lot: L6A-210518-1, sx: 05/2021, hsd: 05/2025, nsx: Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd.(500 bou=685 kg) ( Mục 7, GP 0754 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
775
KG
685
KGM
16600
USD
071221XHHTSHHCM211126A
2021-12-14
293590 N THàNH NH?N PERISUN PHARMACEUTICAL PTE LTD Raw materials for veterinary medicine: sulfamonomethoxine sodium. Lot; 21110465/466, SX: 11/2021, HSD: 11/2023, NSX: Henan Houyi Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd. (Section 1, GP 1304);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Lot; 21110465/466, sx:11/2021, hsd: 11/2023, nsx: Henan houyi pharmaceutical ( suzhou) co,ltd. ( Mục 1 , GP 1304 )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1120
KG
1000
KGM
47000
USD
200522LTJHCM225307/225329
2022-06-01
293590 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Sulfachloropyrazine Sodium. Lot: 20211020, SX: 10/2021, HSD: 10/2025, NSX: Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd. (Muc 6, GP 0358);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : SULFACHLOROPYRIDAZINE SODIUM. Lot: 20211020, sx: 10/2021, hsd: 10/2025, nsx: Tianhe pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 6, GP 0358 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
2688
KG
400
KGM
16400
USD
300921TLLYHCJU21125503
2021-10-18
283699 N THàNH NH?N PUYANG SHENGKAI ENVIRONMENTAL NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Inorganic chemicals used in industrial (not used in food cn): sodium percarbonate granule. LOT: 41HY21-302, SX: 09/2021, HSD: 09/2023, NSX: Puyang Shengkai Environmental.;Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong CN thực phẩm) : SODIUM PERCARBONATE GRANULE. Lot: 41HY21-302, sx: 09/2021, hsd: 09/2023, nsx: Puyang shengkai environmental.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27216
KG
27
TNE
18090
USD
150622SC16HMWF9901
2022-06-29
294150 N THàNH NH?N INFOARK INTERNATIONAL CO LIMITED Raw materials for producing veterinary drugs: Azithromycin dihydrate. Lot: A20211209, SX: 12/2021, HSD: 12/2025, NSX: Hebei Dongfeng Pharmaceutical Co. (Muc 2, GP 0523);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : AZITHROMYCIN DIHYDRATE. Lot: A20211209, sx: 12/2021, hsd: 12/2025, nsx: Hebei dongfeng pharmaceutical co.,ltd. ( Muc 2, GP 0523 )
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
3929
KG
100
KGM
11900
USD
16043917812
2022-05-24
293721 N THàNH NH?N ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing veterinary drugs: Prednisolone, lot: P021-210807, SX: 08/2021, HSD: 08/2026, NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. (Section 6, GP 0480);Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : PREDNISOLONE, Lot: P021-210807, sx: 08/2021, hsd: 08/2026, nsx: Zhejiang xianju pharmaceutical co.,ltd. (Mục 6, GP 0480 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
15
KG
10
KGM
4800
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone acetate .lot: NDAC220212, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 9, GP 0188/22 / Ty-QLT) .;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE .Lot: NDAC220212, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 9 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
10
KGM
6950
USD
16040087493
2022-03-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna220207, SX: 01/2022, HSD: 01/2027, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Section 10, GP 0188/22 / Ty-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot: NEDNa220207, sx:01/2022, hsd:01/2027,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 10 ,GP 0188/22/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
99
KG
15
KGM
10425
USD
16061769912
2021-07-21
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Veterinary medicine production materials: dexamethasone .lot: NED200903, NED210603, NED210714, SX: 08/2020, 06/2021, HSD: 08/2025, 06/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals co., Ltd. (Item 3, GP 0754/21 / Ty-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE .Lot:NED200903, NED210603,NED210714,sx:08/2020, 06/2021, hsd:08/2025, 06/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 3,GP 0754/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
35
KG
15
KGM
9375
USD
16065685196
2021-12-14
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: Dexamethasone sodium phosphate .lot: Nedna211109, SX: 11/2021, HSD: 11/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals CO., LTD. (Section 2, GP 1313/21 / TY-QLT ).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE .Lot:NEDNa211109, sx:11/2021, hsd:11/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.(Mục 2 ,GP 1313/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
47
KG
20
KGM
13000
USD
16065682223
2021-11-05
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Raw materials for veterinary medicine: dexamethasone sodium phosphate.lot: Nedna211003, SX: 09/2021, HSD: 09/2026, NSX: Tianjin Tianyao Pharrmaceuticals (Asia) Pte., Ltd. (Section 18, GP 1197/21 / TY-QLT).;Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y :DEXAMETHASONE SODIUM PHOSPHATE.Lot:NEDNa211003,sx:09/2021, hsd:09/2026,nsx:Tianjin tianyao pharrmaceuticals (Asia) Pte.,ltd.(Mục 18 ,GP 1197/21/TY-QLT ).
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
32
KG
20
KGM
13000
USD
110120160 1859 8506
2020-01-16
293722 N THàNH NH?N TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS ASIA PTE LTD CO REG 200810089E Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : DEXAMETHASONE ACETATE . Lot: NDAC191201, sx: 11/2019, hsd: 11/2024, nsx: Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd.;Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones: Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones;激素,前列腺素,血栓素和白三烯,天然或合成复制;衍生物和结构类似物,包括链修饰的多肽,主要用作激素:甾体激素,它们的衍生物和结构类似物:皮质类固醇激素的卤化衍生物
SINGAPORE
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
0
KG
10
KGM
6800
USD
2.40220112000005E+20
2020-02-24
961700 NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bình giữ nhiệt chân không bằng thép không gỉ, dung tích 500ml, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Vacuum flasks and other vacuum vessels, complete with cases; parts thereof other than glass inners: Vacuum flasks and other vacuum vessels;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
160
PCE
248
USD
2.60220112000006E+20
2020-02-26
830220 NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Bánh xe chân tủ có giá đỡ bằng sắt, phi (3-5)cm, (4cái/bộ), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Castors: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:脚轮:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
700
SET
490
USD
2.70220112000006E+20
2020-02-27
660199 NH?N D?CH V? V?N T?I PHáT TRI?N TH?NH V??NG GUANGXI DONGXING CITY DINGFENG TRADE CO LTD Ô che cầm tay người lớn loại thường bằng vải nilon, cán bằng sắt, dài (50 -70)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Umbrellas and sun umbrellas (including walking-stick umbrellas, garden umbrellas and similar umbrellas): Other: Other;雨伞和太阳伞(包括手杖雨伞,花园雨伞和类似的雨伞):其他:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
600
PCE
1200
USD