Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140522COAU7883760380
2022-05-23
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Bach Duong wood core plywood with 2-sided wooden pine, Poplar core, Pine Face and Back-(9 x 1220 x 2440) mm-Hang has the results of assessment No. 1346/TB-KĐ4 of August 27, 2019;Ván ép gỗ lõi Bạch dương dán veneer gỗ thông 2 mặt-PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(9 x 1220 x 2440 )mm-Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
56000
KG
54
MTQ
27378
USD
160220COAU7222315870
2020-02-26
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Ván ép gỗ lõi Bạch dương, dán veneer gỗ thông 2 mặt - PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(1220 x 2440 x9)mm- Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: Other;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:其他
SINGAPORE
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42
MTQ
17304
USD
200320COAU7222862500
2020-03-31
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Ván ép gỗ lõi Bạch dương, dán veneer gỗ thông 2 mặt - PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(1220 x 2440 x15)mm- Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: Other;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:其他
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
MTQ
20571
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
120222HPH-C0131/22
2022-02-24
300510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Transparent sterile tape with gauze: Innofilm with pad 25.00 cm x 10.00 cm, 10 pcs / box (unpets or pharmatic-impregnated). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. 100% new.;Băng dán vô trùng trong suốt có gạc: Innofilm With Pad 25.00 cm x 10.00 cm, 10 chiếc/hộp (Chưa tráng phủ hoặc thấm tẩm dược chất). NSX: Thai Adhesive Tapes Industry Co., Ltd. Mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
436
KG
50
UNK
415
USD
9610648795
2020-11-19
200831 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mandarin oranges in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Cam mandarin trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
220521ZIMUSEA903241
2021-06-24
071310 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MAVIGA N A INC Pea green (dry) grain (not seeds), food, preliminarily processed, not processed into other products, goods are packed amnesty in 04 20 feet container, quantity: 99 709 MTS, new 100%;Đậu Hà Lan xanh (khô) nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đóng xá trong 04 container 20 feet, số lượng: 99709 MTS, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
99709
KG
99709
KGM
48658
USD
9610648795
2020-11-19
200898 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mixed fruit in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Trái cây hỗn hợp trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Peach Dole - Dole Peach Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết đào ép DOLE - DOLE PEACH POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
159
UNK
2649
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole - Dole Mango Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết xoài ép DOLE - DOLE MANGO POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Apple Pop - Dole Apple Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết táo ép DOLE - DOLE APPLE POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
291221CPC0168829
2021-01-14
200820 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Tropical Fruit Cocktail DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY syrup. Packing: 24 cans x 836gr / lon = 1 barrel. HSD: 11/2022;Cocktail Trái cây nhiệt đới DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY SYRUP. Đóng gói: 24 lon x 836gr/ lon = 1 thùng. HSD: 11/2022
PHILIPPINES
VIETNAM
GENERAL SANTOS
CANG CAT LAI (HCM)
20983
KG
355
UNK
10050
USD
100421YMLUI226071080
2021-10-15
940371 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic cabinet shelves used in the bathroom, Glolaka Brand, Code: 5007, KT: 580x460x480 mm, 100% new, made in China.;KỆ TỦ BẰNG NHỰA SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU GLOLAKA, MÃ: 5007, KT: 580X460X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8340
KG
12
PCE
198
USD
100421YMLUI226071080
2021-10-15
940371 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic cabinet shelves used in the bathroom, Glolaka Brand, Code: 5124B, KT: 580x460x480 mm, 100% new, made in China.;KỆ TỦ BẰNG NHỰA SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU GLOLAKA, MÃ: 5124B, KT: 580X460X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8340
KG
30
PCE
495
USD
100421YMLUI226071080
2021-10-15
940371 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic cabinet shelves used in bathrooms, Glolaka Brand, Code: 5007, KT: 480x460x480 mm, 100% new, made in China.;KỆ TỦ BẰNG NHỰA SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU GLOLAKA, MÃ: 5007, KT: 480X460X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8340
KG
20
PCE
330
USD
130421EGLV149102943671
2021-10-15
940371 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic cabinet shelves used in bathrooms, no brands, Code: A-604, KT: 66 * 51 * 58 cm, 100% new goods, made in China.;KỆ TỦ BẰNG NHỰA SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, KHÔNG THƯƠNG HIỆU, MÃ: A-604, KT: 66*51*58 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
15760
KG
3
PCE
50
USD
240421210323915
2021-10-09
940371 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic cabinets used in bathrooms, including cabinets, mirrors, wardrobes, sinks, Eurolife, Code: BLV-PM07, KT: 610x470x450 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ BẰNG NHỰA DÙNG TRONG NHÀ TẮM, GỒM TỦ, GƯƠNG, TỦ CẠNH, BỒN RỬA MẶT, HIỆU EUROLIFE, MÃ: BLV-PM07, KT: 610X470X450 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8445
KG
24
SET
798
USD
230321CULSHK21036413
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stuff, no brand, code: 10545, KT: 105x45x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: 10545, KT: 105X45X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20900
KG
220
PCE
1760
USD
230321CULSHK21036413
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stuff, no brand, Code: T7843, KT: 78x43x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: T7843, KT: 78X43X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20900
KG
400
PCE
2600
USD
260421210136379
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel sinks, thin type 1 stool, no label, code 8850, KT: 88x45x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 8850, KT: 88X45X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
150
PCE
975
USD
230321CULSHK21036413
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1 stool, no label, code: 6045, KT: 60x45x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: 6045, KT: 60X45X23 CM , HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20900
KG
370
PCE
2294
USD
260421210136379
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1, no brand, code 8050, KT: 80x50x23 cm, 100% new, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 8050, KT: 80X50X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
92
PCE
598
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel sinks, thin type 2 stools, no labels, code 12050, KT: 12x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 12050, KT: 12X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
40
PCE
320
USD
160421209938108
2021-10-15
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel sinks, thin type 2 stools, no labels, Code: T7843, KT: 78x43x22 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: T7843, KT: 78X43X22 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CONT SPITC
19128
KG
653
PCE
4245
USD
260421210136379
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1 stool, no brand, code 7245, KT: 72x45x23cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 7245, KT: 72X45X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
150
PCE
975
USD
260421210136379
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stuff, no brand, code 10048, KT: 100x48x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 10048, KT: 100X48X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
50
PCE
400
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1 stool, no brand, code 4237, KT: 42x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 4237, KT: 42X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
402
PCE
2492
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel dishwashing sink, thin type 2 stuff, no brand, code 7545, KT: 75x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 7545, KT: 75X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
23
PCE
150
USD
160421209938108
2021-10-15
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel sinks, thin type 2 stools, no labels, Code: 10046B, KT: 100x46x24 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: 10046B, KT: 100X46X24 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CONT SPITC
19128
KG
80
PCE
640
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1 stool, no brand, code 7545, KT: 75x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 7545, KT: 75X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
121
PCE
787
USD
260421210136379
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stuff, no brand, code 12048, KT: 120x48x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 12048, KT: 120X48X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
150
PCE
1200
USD
250421FS210419024
2021-10-09
732411 MINH THàNH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stroke, no brand, code 8245, KT: 820x450x230 mm, 100% new, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 8245, KT: 820X450X230 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18060
KG
900
PCE
5850
USD
160421209938108
2021-10-15
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stools, no brands, Code: 10545, KT: 105x45x24 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: 10545, KT: 105X45X24 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CONT SPITC
19128
KG
100
PCE
800
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1 stool, no brand, code 5040, KT: 50x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 5040, KT: 50X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
90
PCE
558
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel dishwashing sink, thin type 1 stuff, no brand, code 6045, KT: 60x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 6045, KT: 60X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
100
PCE
620
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel sinks, thin type 2 stools, no labels, 10048, KT: 10x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 10048, KT: 10X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
35
PCE
280
USD
070422040339TLF
2022-06-02
380630 MINH TH?NH CARAGUM INTERNATIONAL Cararosin CG116 (Esters) - Food additives - Chemical and stable substances used in food, lot no: 088m033021, HSD: 01/2023, NSX: Caragum International, 20kg/bag, 100% new goods;CARAROSIN CG116 (Gôm este) - Phụ gia thực phẩm - Chất nhủ hoá và ổn định dùng trong thực phẩm, Lot No.: 088M033021, HSD: 01/2023, NSX: CARAGUM INTERNATIONAL, 20kg/bao, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
295
KG
260
KGM
1458
USD
280521EGLV149106218637
2021-11-10
392491 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Xiphong exhaust set Plastic dishwasher, no brand, 100% new goods, made in China.;BỘ XẢ XIPHONG CHẬU RỬA CHÉN BẰNG NHỰA, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14630
KG
210
PCE
210
USD
250621EGLV149106286799
2021-11-10
392211 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Arcrylic plastic baths, no brands, Code: RL-024, KT: 1800x1100x880 mm, 100% new, made in China.;BỒN TẮM BẰNG NHỰA ARCRYLIC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: RL-024, KT:1800X1100X880 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4342
KG
1
PCE
94
USD
250621EGLV149106286799
2021-11-10
392211 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Arcrylic plastic baths, no labels, Code: RL-638B, KT: 1900x900x830 mm, 100% new, made in China.;BỒN TẮM BẰNG NHỰA ARCRYLIC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: RL-638B, KT:1900X900X830 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4342
KG
1
PCE
94
USD
250621EGLV149106286799
2021-11-10
392211 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Arcrylic plastic baths, no labels, Code: 8001B, KT: 1800x900x850 mm, 100% new goods, made in China.;BỒN TẮM BẰNG NHỰA ARCRYLIC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: 8001B, KT:1800X900X850 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4342
KG
1
PCE
94
USD
250621EGLV149106286799
2021-11-10
392211 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Arcrylic plastic baths, no brands, Code: RL-D025, KT: 1500x1500x700 mm, 100% new goods, made in China.;BỒN TẮM BẰNG NHỰA ARCRYLIC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: RL-D025, KT:1500X1500X700 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4342
KG
1
PCE
94
USD
250621EGLV149106286799
2021-11-10
392211 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Arcrylic plastic baths, no labels, Code: RL-377, KT: 1900x1300x700 mm, 100% new goods, made in China.;BỒN TẮM BẰNG NHỰA ARCRYLIC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: RL-377, KT:1900X1300X700 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4342
KG
4
PCE
378
USD
090621025B597594
2021-11-11
392291 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Hand twist of plastic shower, no brand, code: Q17, 100% new goods, made in China;TAY VẶN CỦA VÒI HOA SEN BẰNG NHỰA, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ:Q17, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15190
KG
1000
PCE
300
USD
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD
181121PNLI/MNLVIC1015
2021-12-13
151320 MINH TH?NH CHEMREZ TECHNOLOGIES INC Coconut oil refined type "A" used in food - RBD Coconut Oil layer "A", 190kg / Drum, Lot No. ST38211022, HSD: 10/2023, NSX: Chemrez Technologies, Inc. New 100%;Dầu dừa tinh luyện loại "A" dùng trong thực phẩm - RBD Coconut Oil Class "A", 190kg/Drum, Lot No. ST38211022, HSD: 10/2023, NSX: CHEMREZ TECHNOLOGIES, INC. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
850
KG
760
KGM
1976
USD
02062121/20/05/047/002
2021-07-15
390750 DNTN AN THàNH WORLEE CH EMIE G M B H WORLEETHIX VP E 166 W (liquid alkyd plastic - chemicals used in paint industry) (CAS: 63148-69-6);WorleeThix VP E 166 W ( Nhựa alkyd dạng lỏng - Hóa chất dùng trong ngành sơn ) ( CAS: 63148-69-6 )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
792
KG
720
KGM
3145
USD
776068490639
2022-02-25
260200 N MINH TH?NH SIMZONE CO LTD Manganese - Manganese Pellet is used for a metallurgical model for metallurgy. CC house; Simzone Co Ltd. New 100%;Quặng Mangan - Manganese Pellet dùng làm mẫu phụ ga cho ngành luyện kim. Nhà CC; SIMZONE CO LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
6
KGM
11
USD
NEC91518420
2021-10-28
731819 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Steel positioning, with lace, non-external no more than 16mm, Misumi brand, code: netn5-31.0-sc15-m3;Trụ định vị bằng thép, có ren, phi ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu MISUMI, code: NETN5-31.0-SC15-M3
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
125
KG
2
PCE
5
USD
NEC77668850
2020-02-17
830220 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Bánh xe đẩy loại nhỏ (đường kính 50mm), nhãn hiệu MISUMI, code: CSHN50-N;Base metal mountings, fittings and similar articles suitable for furniture, doors, staircases, windows, blinds, coachwork, saddlery, trunks, chests, caskets or the like; base metal hat-racks, hat-pegs, brackets and similar fixtures; castors with mountings of base metal; automatic door closers of base metal: Castors: Other;适用于家具,门,楼梯,窗户,百叶窗,车身,马鞍,行李箱,箱子,棺材等的基座金属支架,配件和类似物品;基座金属帽架,帽钉,支架和类似的固定装置;脚轮与贱金属安装;底座自动闭门器:脚轮:其他
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
16
PCE
233
USD
NEC96566680
2022-05-20
761090 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION The square cross-section has a sliding slot (multi-purpose structure), Misumi brand, code: NEFS6-3030-257.5-LMH;Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng), nhãn hiệu MISUMI, code: NEFS6-3030-257.5-LMH
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
80
KG
6
PCE
22
USD
15714604365
2021-06-09
285290 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH HENI DRUGS PVT LTD Chemical phenyl mercuric nitrate (C6H5HGNO3) - CAS NO: 55-68-5 - 500g / bottle - Laboratory use - 100% new goods;Hóa chất PHENYL MERCURIC NITRATE ( C6H5HgNO3) - CAS No: 55-68-5 - 500g/chai - dùng trong phòng thí nghiệm - hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
17
KG
14
UNA
13916
USD
NEC92060824
2021-11-11
401036 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Rubber cu roa with external circumference over 150cm (circumference 187.5cm, continuous drive), Misumi brand, Code: GBN1875EV5GT-150;Dây cu roa bằng cao su có chu vi ngoài trên 150cm (chu vi 187.5cm, truyền động liên tục), nhãn hiệu MISUMI, code: GBN1875EV5GT-150
JAPAN
VIETNAM
HANEDA APT - TOKYO
HO CHI MINH
213
KG
4
PCE
92
USD
NEC78188202
2020-03-28
910990 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Dụng cụ hẹn giờ kỹ thuật số ( Sử dụng Pin), nhãn hiệu OHM_ELECTRIC_IN, code: COK-T130-W-079063;Clock movements, complete and assembled: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
5
PCE
29
USD
NEC77069904
2020-01-31
910990 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Dụng cụ hẹn giờ kỹ thuật số ( Sử dụng Pin), nhãn hiệu OHM_ELECTRIC_IN, code: COK-T130-W-079063;Clock movements, complete and assembled: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
13
USD
NEC77673164
2020-02-21
910990 T NAM CHI NHáNH THàNH PH? H? CHí MINH MISUMI CORPORATION Dụng cụ hẹn giờ kỹ thuật số ( Sử dụng Pin), nhãn hiệu OHM_ELECTRIC_IN, code: COK-T130-G-079300;Clock movements, complete and assembled: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
2
PCE
13
USD