Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140522COAU7883760380
2022-05-23
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Bach Duong wood core plywood with 2-sided wooden pine, Poplar core, Pine Face and Back-(9 x 1220 x 2440) mm-Hang has the results of assessment No. 1346/TB-KĐ4 of August 27, 2019;Ván ép gỗ lõi Bạch dương dán veneer gỗ thông 2 mặt-PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(9 x 1220 x 2440 )mm-Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
56000
KG
54
MTQ
27378
USD
160220COAU7222315870
2020-02-26
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Ván ép gỗ lõi Bạch dương, dán veneer gỗ thông 2 mặt - PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(1220 x 2440 x9)mm- Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: Other;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:其他
SINGAPORE
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42
MTQ
17304
USD
200320COAU7222862500
2020-03-31
441239 NG TY TNHH MINH THàNH WOOD WORLD INC Ván ép gỗ lõi Bạch dương, dán veneer gỗ thông 2 mặt - PLYWOOD, POPLAR CORE, PINE FACE AND BACK -(1220 x 2440 x15)mm- Hàng có kết quả giám định số 1346/TB-KĐ4 ngày 27/08/2019;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Other plywood, consisting solely of sheets of wood (other than bamboo), each ply not exceeding 6 mm thickness: Other;胶合板,贴面板和类似层压木:其他胶合板,仅由木板(竹子除外)组成,每层不超过6毫米厚:其他
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
MTQ
20571
USD
112100016108586
2021-10-28
520813 NG TY TNHH THêU MINH TRANG YURO FABRIC LTD VaicT001 # & 100% cotton size 305cm, weight: 170g / m2 Woven fabric from yet bleached cotton, cross fabric;VAICT001#&Vải 100% Cotton khổ 305cm, trọng lượng: 170g/m2 vải dệt thoi từ bông chưa tẩy trắng, vải vân chéo dấu nhân
SOUTH KOREA
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
990
KG
1484
MTK
4569
USD
240921SMAA00055348
2021-10-18
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-28 Shaktilife N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-28 SHAKTILIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7624
KG
20
PCE
5050
USD
131221SMAA00061479
2022-01-11
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-30 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-30 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
9098
KG
27
PCE
7425
USD
291221SMAA00062728
2022-01-24
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED Apollo car shell (type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractors: 12.4-28 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu Apollo (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho máy kéo nông nghiệp: 12.4-28 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8489
KG
18
PCE
2682
USD
240921SMAA00055351
2021-10-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF carcass (type with rim diameter> 61cm) for agricultural plows: 18.4-30 FarmGrip N10 (Tire) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy cày nông nghiệp: 18.4-30 FARMGRIP N10 (TYRE) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
15122
KG
14
PCE
3878
USD
040322YMLUS504095223
2022-04-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH BRABOURNE TRADING L L C BKT tires (type with rim diameter <61cm) for agricultural tractors: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (100%new goods);Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12639
KG
30
PCE
5625
USD
050322HDMUBREA18325600
2022-04-20
020649 NG TY TNHH MINH THUY?T TH BUTCHERS AREA LTD Frozen Pork Long Front Feet, unprocessed goods). Close: Carton. Brand: Westfleisch. NSX: Westfleisch SCE MBH Fleischcenter CaSfeld.hsd: T05/2023.;Chân giò heo cắt dài đông lạnh(Frozen pork long front feet, hàng chưa qua chế biến). Đóng: thùng carton. Hiệu: Westfleisch. Nsx: Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld.Hsd: T05/2023.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
NAM HAI
28561
KG
27025
KGM
22431
USD
776875675318
2022-05-20
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 100% Linen fabric size 114cm, weight: 190g/m2 woven fabric from unprocessed linen. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 114cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
77
KG
21
MTK
22
USD
181220EURFLH20D0049HPH
2020-12-24
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG HEILONGJIANG CHINA ART RAINBOW I E CORP LTD VL-002 # 100% Linen & Fabrics suffering 270cm, weight: 180g / m2 linen fabric woven from unbleached. New 100%;VL-002#&Vải 100% Linen khổ 270cm, trọng lượng:180g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
192
KG
1073
MTK
3894
USD
777217858590
2022-06-29
530911 NG TY TNHH THêU MINH TRANG BANDIERA BLU CO LTD V003 #& 100% Linen fabric of 116cm, weight: 190g/m2 Woven fabric from not bleached linen for processing of garments. New 100%;V003#&Vải 100% Linen khổ 116cm, trọng lượng: 190g/m2 vải dệt thoi từ lanh chưa tẩy trắng dùng để gia công hàng may mặc. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
15
KG
44
MTK
42
USD
191021EGLV100150447180
2021-11-27
206290 NG TY TNHH MINH THUY?T TH ALLANASONS PRIVATE LIMITED Frozen boring buffalo: tendon buffalo (Hock Tendon). Close: 20kg / barrel. Brand: Allana. NSX: Indagro Food Private Limited. HSD: T09 / 2022.;Trâu không xương đông lạnh: gân trâu (hock tendon). Đóng: 20kg/thùng. Hiệu: Allana. Nsx: Indagro Food Private Limited. Hsd: T09/2022.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
28992
KG
2000
KGM
8400
USD
9610648795
2020-11-19
200831 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mandarin oranges in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Cam mandarin trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ , mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
171220CHI0181315
2021-01-18
040630 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MULDOON DAIRY INC Snack Mozzarella - Mozzarella String Cheese (28gr / que que x 168) = 1 carton), effective Baker. HSD: 11/2021.;Phô mai Mozzarella Snack - Mozzarella String Cheese (28gr/que x 168 que)= 1 thùng carton), hiệu Baker. HSD: 11/2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
17619
KG
3240
UNK
124513
USD
240120741000008000
2020-02-12
950440 NG TY TNHH TH??NG M?I THáI MINH LS PINGXIANG CITY JIANXIANG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bộ bài tây có vỏ hộp, nhãn hiệu APP, được làm từ bột giấy chất lượng thấp, hàng mới 100%, đã xếp thành bộ, 54 quân/bộ, 100 bộ/thùng, xuất xứ Trung Quốc, đơn giá 1.7 USD/Thùng;Video game consoles and machines, articles for funfair, table or parlour games, including pintables, billiards, special tables for casino games and automatic bowling alley equipment: Playing cards;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
400
UNK
680
USD
220521ZIMUSEA903241
2021-06-24
071310 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH MAVIGA N A INC Pea green (dry) grain (not seeds), food, preliminarily processed, not processed into other products, goods are packed amnesty in 04 20 feet container, quantity: 99 709 MTS, new 100%;Đậu Hà Lan xanh (khô) nguyên hạt (không phải hạt giống), làm thực phẩm, chỉ qua sơ chế, chưa chế biến thành sản phẩm khác, hàng được đóng xá trong 04 container 20 feet, số lượng: 99709 MTS, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
99709
KG
99709
KGM
48658
USD
9610648795
2020-11-19
200898 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE THAILAND LTD Mixed fruit in juice grape, cherry and lemon, Dole brand, 198g x 6 jars, the new 100%;Trái cây hỗn hợp trong nước ép nho, sơ ri và chanh, hiệu Dole, 198g x 6 hũ, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
8
KG
6
UNK
3
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Peach Dole - Dole Peach Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết đào ép DOLE - DOLE PEACH POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
159
UNK
2649
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole - Dole Mango Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết xoài ép DOLE - DOLE MANGO POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
181021HINCSGN21100002
2021-10-30
200990 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Dole Apple Pop - Dole Apple Pop. Packing: (62ml / pack x 8 pack) / box * 10 boxes = 1 barrel. HSD: 04/2022. New 100%;Nước kem tuyết táo ép DOLE - DOLE APPLE POP. Đóng gói: (62ml/gói x 8 gói)/hộp*10 hộp = 1 thùng. HSD: 04/2022. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
4372
KG
156
UNK
2599
USD
291221CPC0168829
2021-01-14
200820 NG TY TNHH TH??NG M?I TRUNG MINH THàNH DOLE ASIA HOLDINGS PTE LTD Tropical Fruit Cocktail DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY syrup. Packing: 24 cans x 836gr / lon = 1 barrel. HSD: 11/2022;Cocktail Trái cây nhiệt đới DOLE - DOLE TROPICAL FRUIT COCKTAIL IN HEAVY SYRUP. Đóng gói: 24 lon x 836gr/ lon = 1 thùng. HSD: 11/2022
PHILIPPINES
VIETNAM
GENERAL SANTOS
CANG CAT LAI (HCM)
20983
KG
355
UNK
10050
USD
201120HASLS19201100582
2020-11-25
380860 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Sterilize medical instruments (powdered) - Pose CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest / box, New 100%;Khử trùng dụng cụ y tế (dạng bột) - POSE CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5545
KG
500
UNK
23885
USD
080621NSSLBKHCC2101050
2021-06-15
300691 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Bags of fertilizer (for artificial anus) - COLOBAG NO.6, 250mm long, 150mm wide, 100 pcs / box, 100% new goods;Túi đựng phân (cho hậu môn nhân tạo) - COLOBAG NO.6, dài 250mm, rộng 150mm, 100 cái/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12564
KG
200
UNK
5838
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
260422022CA05416
2022-05-25
051191 N AN MINH TH?C HUNG LING INTERNATIONAL LTD Artemia eggs are used as aquatic feed: Brine Shrimp Eggs- Petrel Brand (425grs/can, 12cans/cartons). Manufacturer: Ocean Star International USA;Trứng artemia dùng làm thức ăn thuỷ sản: Brine Shrimp Eggs- Petrel Brand (425grs/can,12cans/cartons). Nhà sản xuất: Ocean Star International USA
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9075
KG
3111
KGM
242658
USD
260422022CA05416
2022-05-25
051191 N AN MINH TH?C HUNG LING INTERNATIONAL LTD Artemia eggs are used as aquatic feed: Brine Shrimp Eggs-Century Brand (425GRS/Can, 12Cans/Carton). Manufacturer: Ocean Star International USA;Trứng artemia dùng làm thức ăn thuỷ sản: Brine Shrimp Eggs- Century Brand (425grs/can,12cans/carton). Nhà sản xuất: Ocean Star International USA
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9075
KG
2142
KGM
171360
USD
290921NSSLBKHCC2101591
2021-10-08
901891 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Artificial dialysis machine parts: artificial kidney filters, Model: FB - 150U GA, 24 pcs / carton, 100% new;Phụ tùng máy chạy thận nhân tạo: màng lọc thận nhân tạo, model: FB - 150U GA, 24 Cái/carton, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7049
KG
2400
SET
37392
USD
050521AMC1244358A
2021-06-12
110812 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C GUJARAT AMBUJA EXPORTS LTD Food materials: corn starch - Maize Starch, (25 kg / bag). Batch lot: 06. 100% new goods;Nguyên liệu thực phẩm: Tinh Bột Bắp - Maize Starch, (25 kg/bao). Batch lot: 06. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
95456
KG
95000
KGM
36575
USD
311021TMLHCI586541021
2021-12-01
290930 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C JUBILANT INGREVIA LIMITED Food additives: antioxidant Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg / barrel). Batch Lot: B 2109085R. New 100%;Phụ gia thực phẩm: Chất chống oxy hóa Butylated Hydroxy Anisole (BHA), (20 kg/thùng). Batch lot : B 2109085R . Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG PHU HUU
1090
KG
1000
KGM
15500
USD
200220XDQD903286
2020-02-28
170230 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Nguyên Liệu Thực Phẩm: Dextrose Monohydrate (Đường Dextrose), (25 kg/Bao). Batch Lot: 20200116. Hàng mới 100%;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
42000
KGM
16800
USD
111120ONEYSUBA39442900
2020-11-24
570331 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?M LEN QUANG MINH PT CLASSIC PRIMA CARPET INDUSTRIES 100% new carpet, brand BALI synthetic fiber PP, suffering 3.97m, length 30 - 40 m, thickness 4mm fiber, including 50 rolls;Thảm trải sàn mới 100%, hiệu BALI sợi tổng hợp PP, khổ 3.97m,dài 30 - 40m, độ dầy sợi 4mm, gồm 50 cuộn
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17898
KG
7853
MTK
19632
USD
180721OOLU2673029230UWS
2021-08-27
293624 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THáI L?C XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Food materials: D - Calcium Pantothenate (25 kg / barrel). Batch Lot: 210622Y022, 100% new goods. Announcing the Part of of Food - Set of Health No. 15452/2017 / Food-XNCB on 25/05/2017;Nguyên Liệu Thực Phẩm: D - Calcium Pantothenate (25 kg/Thùng). Batch lot: 210622Y022, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP - Bộ Y Tế số: 15452/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5400
KG
5000
KGM
53000
USD
230222EGLV 020200023522
2022-03-16
721049 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Non-alloy steel, galvanized with hot dip, flat rolling, roll form, not wavy, yet: paint, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, 100% new .tc: jis g3302-sgcc.kt: (0.5-1.2) MM x 600mm or more X C;Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(0.5-1.2)mm x 600mm trở lên x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
236568
KG
107147
KGM
77682
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720827 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (2.0 - 2.9) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0 - 2.9)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
46940
KGM
36379
USD
291121EGLV022100220071
2022-01-05
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unused excessive hot rolling, soaked, not: coated plated, paint; 100% new .tc: jis g3101-ss400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (900 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (900 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
133645
KG
23790
KGM
19627
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
23660
KGM
18337
USD
010721A33BX03063
2021-07-08
847432 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Plastic mixer - Mixer. Model: TH8A-100 / 380W / Taihua / 2021. 100% new imports.;Máy trộn nhựa - MIXER. Model :TH8A-100/380W/TAIHUA/2021 . Hàng nhập khẩu mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
11860
KG
1
SET
1000
USD
291021YMLUI226110871
2021-11-08
901050 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Printing-Down Machine engraving machine - Printing-Down Machine. Model: RH-4060/20211011168 / 60W / Dongguan RIHE / 2021. 100% new imports.;Máy khắc chữ lên sản phẩm nhựa - PRINTING-DOWN MACHINE. Model : RH-4060/20211011168/60W/DONGGUAN RIHE/2021. Hàng nhập khẩu mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20930
KG
1
SET
1250
USD
301221215278809-02
2022-01-07
844319 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Silk printers use film sheets (73.2 * 41 * 52cm) -Silk Printing Equipment, use word printing for plastic products. Brand: Donguan Rihe, Model: Rh-Mi, Voltage: 220V, Capacity: 50W-5Hz. Seri NO: 20211220161, 100% new.;Máy in lụa sử dụng tấm phim(73.2*41*52cm)-SILK PRINTING EQUIPMENT, dùng in chữ cho những sản phẩm nhựa. Hiệu: DONGUAN RIHE, model:RH-MI, điện áp:220V, công suất:50W-5Hz. Seri no:20211220161, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23430
KG
1
PCE
105
USD
301221215278809-02
2022-01-07
844319 T TH??NG M?I MINH THáI TH?NG MING SHING INDUSTRIAL LIMITED Silk printers use film sheets (73.2 * 41 * 52cm) -Silk Printing Equipment, use word printing for plastic products. Brand: Donguan Rihe, Model: RH-Pi, Voltage: 220V, Capacity: 50W-5Hz. Seri NO: 20211220168, 100% new.;Máy in lụa sử dụng tấm phim(73.2*41*52cm)-SILK PRINTING EQUIPMENT, dùng in chữ cho những sản phẩm nhựa. Hiệu: DONGUAN RIHE, model:RH-PI, điện áp:220V, công suất:50W-5Hz. Seri no:20211220168, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
23430
KG
1
PCE
105
USD
100421YMLUI226071080
2021-10-15
940371 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic cabinet shelves used in the bathroom, Glolaka Brand, Code: 5007, KT: 580x460x480 mm, 100% new, made in China.;KỆ TỦ BẰNG NHỰA SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU GLOLAKA, MÃ: 5007, KT: 580X460X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8340
KG
12
PCE
198
USD
100421YMLUI226071080
2021-10-15
940371 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic cabinet shelves used in the bathroom, Glolaka Brand, Code: 5124B, KT: 580x460x480 mm, 100% new, made in China.;KỆ TỦ BẰNG NHỰA SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU GLOLAKA, MÃ: 5124B, KT: 580X460X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8340
KG
30
PCE
495
USD
100421YMLUI226071080
2021-10-15
940371 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic cabinet shelves used in bathrooms, Glolaka Brand, Code: 5007, KT: 480x460x480 mm, 100% new, made in China.;KỆ TỦ BẰNG NHỰA SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU GLOLAKA, MÃ: 5007, KT: 480X460X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8340
KG
20
PCE
330
USD
130421EGLV149102943671
2021-10-15
940371 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic cabinet shelves used in bathrooms, no brands, Code: A-604, KT: 66 * 51 * 58 cm, 100% new goods, made in China.;KỆ TỦ BẰNG NHỰA SỬ DỤNG TRONG NHÀ TẮM, KHÔNG THƯƠNG HIỆU, MÃ: A-604, KT: 66*51*58 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CONT SPITC
15760
KG
3
PCE
50
USD
240421210323915
2021-10-09
940371 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Plastic cabinets used in bathrooms, including cabinets, mirrors, wardrobes, sinks, Eurolife, Code: BLV-PM07, KT: 610x470x450 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ BẰNG NHỰA DÙNG TRONG NHÀ TẮM, GỒM TỦ, GƯƠNG, TỦ CẠNH, BỒN RỬA MẶT, HIỆU EUROLIFE, MÃ: BLV-PM07, KT: 610X470X450 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8445
KG
24
SET
798
USD
230321CULSHK21036413
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stuff, no brand, code: 10545, KT: 105x45x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: 10545, KT: 105X45X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20900
KG
220
PCE
1760
USD
230321CULSHK21036413
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stuff, no brand, Code: T7843, KT: 78x43x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: T7843, KT: 78X43X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20900
KG
400
PCE
2600
USD
260421210136379
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel sinks, thin type 1 stool, no label, code 8850, KT: 88x45x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 8850, KT: 88X45X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
150
PCE
975
USD
230321CULSHK21036413
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1 stool, no label, code: 6045, KT: 60x45x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: 6045, KT: 60X45X23 CM , HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20900
KG
370
PCE
2294
USD
260421210136379
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1, no brand, code 8050, KT: 80x50x23 cm, 100% new, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 8050, KT: 80X50X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
92
PCE
598
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel sinks, thin type 2 stools, no labels, code 12050, KT: 12x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 12050, KT: 12X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
40
PCE
320
USD
160421209938108
2021-10-15
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel sinks, thin type 2 stools, no labels, Code: T7843, KT: 78x43x22 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: T7843, KT: 78X43X22 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CONT SPITC
19128
KG
653
PCE
4245
USD
161121ONEYXMNBE8278700
2021-11-30
307431 NG TY TNHH TH?Y S?N SONG MINH FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO LTD Beard of unprocessed frozen squid, 16-22cm / pcs, 6-10 pcs / barrel, 10kg / barrel x 2080 barrels. NSX: Fujian Ming Xing Frozen Food CO., LTD. Loligo scientific name. the item is not Leather to CITES category;Râu mực ống đông lạnh chưa sơ chế, loại 16-22cm/chiếc, 6-10 chiếc/thùng , 10kg/thùng x 2080 thùng. NSX : FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD. Tên khoa học Loligo. Hàng không thuộc danh mục Cites
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
22048
KG
20800
KGM
34320
USD
260421210136379
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1 stool, no brand, code 7245, KT: 72x45x23cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 7245, KT: 72X45X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
150
PCE
975
USD
260421210136379
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stuff, no brand, code 10048, KT: 100x48x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 10048, KT: 100X48X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
50
PCE
400
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1 stool, no brand, code 4237, KT: 42x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 4237, KT: 42X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
402
PCE
2492
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel dishwashing sink, thin type 2 stuff, no brand, code 7545, KT: 75x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 7545, KT: 75X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
23
PCE
150
USD
160421209938108
2021-10-15
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel sinks, thin type 2 stools, no labels, Code: 10046B, KT: 100x46x24 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: 10046B, KT: 100X46X24 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CONT SPITC
19128
KG
80
PCE
640
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1 stool, no brand, code 7545, KT: 75x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 7545, KT: 75X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
121
PCE
787
USD
260421210136379
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stuff, no brand, code 12048, KT: 120x48x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 12048, KT: 120X48X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14800
KG
150
PCE
1200
USD
250421FS210419024
2021-10-09
732411 MINH THàNH GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stroke, no brand, code 8245, KT: 820x450x230 mm, 100% new, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 8245, KT: 820X450X230 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
18060
KG
900
PCE
5850
USD
160421209938108
2021-10-15
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 2 stools, no brands, Code: 10545, KT: 105x45x24 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: 10545, KT: 105X45X24 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CONT SPITC
19128
KG
100
PCE
800
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel washbasin, thin type 1 stool, no brand, code 5040, KT: 50x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 5040, KT: 50X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
90
PCE
558
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel dishwashing sink, thin type 1 stuff, no brand, code 6045, KT: 60x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 1 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 6045, KT: 60X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
100
PCE
620
USD
010521YMLUI226075853
2021-10-09
732411 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Stainless steel sinks, thin type 2 stools, no labels, 10048, KT: 10x40x23 cm, 100% new goods, made in China.;CHẬU RỬA CHÉN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, LOẠI MỎNG 2 HỘC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ 10048, KT: 10X40X23 CM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13220
KG
35
PCE
280
USD
070422040339TLF
2022-06-02
380630 MINH TH?NH CARAGUM INTERNATIONAL Cararosin CG116 (Esters) - Food additives - Chemical and stable substances used in food, lot no: 088m033021, HSD: 01/2023, NSX: Caragum International, 20kg/bag, 100% new goods;CARAROSIN CG116 (Gôm este) - Phụ gia thực phẩm - Chất nhủ hoá và ổn định dùng trong thực phẩm, Lot No.: 088M033021, HSD: 01/2023, NSX: CARAGUM INTERNATIONAL, 20kg/bao, Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
295
KG
260
KGM
1458
USD
280521EGLV149106218637
2021-11-10
392491 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Xiphong exhaust set Plastic dishwasher, no brand, 100% new goods, made in China.;BỘ XẢ XIPHONG CHẬU RỬA CHÉN BẰNG NHỰA, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14630
KG
210
PCE
210
USD
260222ONEYSMZC01286601
2022-03-14
840721 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH ??C SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Gasoline vaccine engine (specialized pusher 40CV) Yamaha brand, accompanying synchronous accessories, 40HP capacity, Model: E40XMHL, (1 unit = 1 pce) New 100%;Động cơ máy thủy gắn máy ngoài chạy bằng xăng (máy đẩy chuyên dùng 40CV) Hiệu YAMAHA, phụ kiện đồng bộ đi kèm, công suất 40HP, model: E40XMHL, (1 UNIT =1 PCE)hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
2940
KG
30
PCE
154770
USD
311021ONEYSMZB11072600
2021-11-15
840721 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH ??C SYSTEM POWER ENGINEERING ENT DEVELOPMENT PTE LTD Yamaha gasoline external motorcycle engine, with synchronous accessories, with 85HP capacity, model: 85Aetl, 100% new products. (1 unit = 1pce);Động cơ máy thủy gắn máy ngoài chạy bằng xăng Hiệu YAMAHA, phụ kiện đồng bộ đi kèm, công suất 85HP,model: 85AETL, hàng mới 100%.(1 UNIT=1PCE)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
452
KG
1
PCE
6402
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842920 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, brand name: Komatsu, Model: GD605A-5AE, Serial: G60A5-1607, engine: diesel, year of production: 1996.;Máy san đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU,model :GD605A-5AE,serial :G60A5-1607,động cơ : Diesel, năm sản xuất:1996.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
33884
USD
060322OOLU2692428520
2022-05-30
842911 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH B N MASCHINENHANDEL GMBH Used bulldozer, branded: Komatsu, Model: D61PX-12, Frame number: D61P12B1613, Motel: Diesel, Year of manufacturing: 2001.;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng ,hiệu: KOMATSU, model: D61PX-12,số khung: D61P12B1613,động cơ :Diesel,năm sản xuất : 2001.
BRAZIL
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
18720
KG
1
PCE
37578
USD
250621EGLV149106286799
2021-11-10
392211 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Arcrylic plastic baths, no brands, Code: RL-024, KT: 1800x1100x880 mm, 100% new, made in China.;BỒN TẮM BẰNG NHỰA ARCRYLIC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: RL-024, KT:1800X1100X880 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4342
KG
1
PCE
94
USD
250621EGLV149106286799
2021-11-10
392211 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Arcrylic plastic baths, no labels, Code: RL-638B, KT: 1900x900x830 mm, 100% new, made in China.;BỒN TẮM BẰNG NHỰA ARCRYLIC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: RL-638B, KT:1900X900X830 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4342
KG
1
PCE
94
USD
250621EGLV149106286799
2021-11-10
392211 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Arcrylic plastic baths, no labels, Code: 8001B, KT: 1800x900x850 mm, 100% new goods, made in China.;BỒN TẮM BẰNG NHỰA ARCRYLIC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: 8001B, KT:1800X900X850 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4342
KG
1
PCE
94
USD
250621EGLV149106286799
2021-11-10
392211 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Arcrylic plastic baths, no brands, Code: RL-D025, KT: 1500x1500x700 mm, 100% new goods, made in China.;BỒN TẮM BẰNG NHỰA ARCRYLIC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: RL-D025, KT:1500X1500X700 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4342
KG
1
PCE
94
USD
250621EGLV149106286799
2021-11-10
392211 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Arcrylic plastic baths, no labels, Code: RL-377, KT: 1900x1300x700 mm, 100% new goods, made in China.;BỒN TẮM BẰNG NHỰA ARCRYLIC, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ: RL-377, KT:1900X1300X700 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4342
KG
4
PCE
378
USD
090621025B597594
2021-11-11
392291 MINH THàNH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Hand twist of plastic shower, no brand, code: Q17, 100% new goods, made in China;TAY VẶN CỦA VÒI HOA SEN BẰNG NHỰA, KHÔNG NHÃN HIỆU, MÃ:Q17, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15190
KG
1000
PCE
300
USD
20512463043
2021-07-19
321210 N TH?NG MINH MK JCB INTERNATIONAL CO LTD Golden stamping leaves, JCB Gold product code. 12x15mm size, roll form. New 100%. Manufacturer of JCB Corporation;Lá phôi dập vàng, mã sản phẩm JCB Gold. Kích thước 12x15mm, dạng cuộn. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất JCB Corporation
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
20
KG
100000
PCE
11535
USD
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD