Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Nubic Peek Cervical Cage Prefilled, NBF071314, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,NUBIC PEEK Cervical cage prefilled ,NBF071314,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
236
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA061513, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, the goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA061513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
2
PCE
1839
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Pedicle spinal transplant materials, Diplomat Pedicle Screw W / O Tulip Fenestrated Polyaxial, AB0321-65035, NSX: Signus Medizintech Nik GmbH, Germany, goods used in the human body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống lưng ,DIPLOMAT Pedicle screw w/o tulip fenestrated polyaxial ,AB0321-65035,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
76
USD
1714 7945 5924
2022-02-25
902139 MINH KHUê SIGNUS MEDIZINTECHNIK GMBH Neck spinal transplant materials and specialized tools, Rotaio Cervical Disc Prosthesis, GA051513, NSX: Signus MedizinTech Nik GmbH, Germany, people used in their body over 30 days. 100% new.;Vật liệu cấy ghép cột sống cổ và dụng cụ chuyên dùng ,ROTAIO Cervical disc prosthesis ,GA051513,Nsx: SIGNUS MEDIZINTECH NIK GMBH, GERMANY,hàng dùng trong cơ thể người trên 30 ngày.Mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
3679
USD
260721TYSC011413
2021-08-27
842920 I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo Brand Tires, Model: MG400, Diesel engine, Used;Máy san bánh lốp Hiệu SUMITOMO,model:MG400, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
1
UNIT
32713
USD
170621TYSC011133
2021-07-29
842940 I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo brand, Model: HW-40VC, production year: 1994, diesel engine, used;Xe lu Hiệu SUMITOMO,model: HW-40VC,Sản xuất năm :1994, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26760
KG
1
UNIT
1367
USD
291221UFL202112048
2022-01-07
020443 N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
23538
KG
23500
KGM
47000
USD
291221UFL202112047
2022-01-07
020443 N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24547
KG
24500
KGM
49000
USD
291221UFL202112049
2022-01-07
020443 N MINH KHUê SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED Frozen non-bone house sheep (Scientific name: Ovis Aries, the item is not in CITES List by Official Letter 296 / TB-NTVN-HTQT of Vietnam CITES Management Authority);Thịt cừu nhà nuôi không xương đông lạnh (tên khoa học:Ovis aries,hàng không thuộc danh mục cites theo Công văn 296/TB-CTVN-HTQT của Cơ quan Quản lý CITES Việt Nam)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24763
KG
24700
KGM
49400
USD
011220GFHCM200435
2020-12-04
950632 NG TY TNHH KHU G?N DUNLOP SRIXON SPORTS ASIA SDN BHD Special Tour brand golf balls (12 Left / Box), GOLF BALLS Dr. SF A5-WHITE / 96; YELLOW / 36, Item 100% New;Banh gôn hiệu Tour Special (12 Trái/ Hộp), GOLF BALLS TS SF A5-WHITE/96; YELLOW/36, Hàng Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
132
UNK
858
USD
251021I245309875D
2021-11-11
730810 NG TY TNHH KHU?N AN KHANG QUANZHOU YESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Heat-held ron assembly pillows in road bridge construction; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - Mode RG (41 pcs); New 100%;Gối đỡ lắp ráp ron co giản nhiệt trong xây dựng cầu đường ; (80mm x 80mm x 6000 mm); Steel Bridge Expansion Joints - mode RG (41 PCS); Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
24980
KG
5243
KGM
3146
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910511 N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio brand alarm clock, current, battery run, PQ-10-7R (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, hiện số, chạy pin, PQ-10-7R (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
49
USD
4930526075
2021-01-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,565,552;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10565552
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
4
PCE
48
USD
4930526075
2021-01-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,424,796;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10424796
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
1
PCE
9
USD
4930526075
2021-01-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clock - Machine clock - Casio - 100% new customers - 10,324,865;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10324865
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
18
KG
5
PCE
27
USD
4930558938
2022-06-24
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - watch machine - Casio brand - 100% new goods - 10573104;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10573104
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
16
KG
7
PCE
73
USD
4930555554
2022-04-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10543677;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543677
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
19
USD
4930555554
2022-04-07
911090 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - Watches - Casio Brand - 100% new products - 10593478;Linh kiện đồng hồ - Máy đồng hồ - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10593478
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
UAHK21-00025
2021-01-26
910212 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Wristwatches Casio Men, plastic wire, 3 Needles, battery, calendars, not show, only a mechanical display only, HDA-600B-1BVDF (CN). New 100%;Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim, chạy pin, có lịch, không hiện số, chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học, HDA-600B-1BVDF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2900
KG
195
PCE
1989
USD
UAHK2100224
2021-07-26
910212 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio men's wristwatch, plastic wire, 3 needles and numbers, running battery, - 100% new products - GMA-S140NC-5A2DR (TH);Đồng hồ đeo tay nam hiệu Casio, dây nhựa, 3 kim và số, chạy pin, - hàng mới 100% - GMA-S140NC-5A2DR (TH)
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
6842
KG
500
PCE
15000
USD
7750 2385 5772
2021-11-01
902131 KHUê VI?T IMPLANTCAST GMBH PE 10 lining, wrong: D 28 / 39mm / PE-Cup Insert 10, Size: D 28 / 39mm; Item: 02802139, HSX: Implantcast / Germany, 100% new goods;Lớp lót PE 10, sai: D 28/39mm / PE- cup insert 10, size: D 28/39mm; Item: 02802139, HSX: IMPLANTCAST / Đức, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
477
USD
UAHK2200235
2022-06-27
910519 N ANH KHUê WATCH CASIO SINGAPORE PTE LTD Casio, 4 needle, battery-powered alarm clock, China-362-1ADF (CN), 100% new goods;Đồng hồ báo thức hiệu Casio, 4 kim, chạy pin, TQ-362-1ADF (CN), Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
307
KG
10
PCE
90
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10543690;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10543690
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
3
PCE
43
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10394894;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10394894
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
26
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10511103;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10511103
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
36
USD
4930555554
2022-04-07
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Watch components - outer shell - Casio brand - 100% new products - 10592130;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10592130
THAILAND
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
34
KG
2
PCE
24
USD
4930536446
2021-07-08
911220 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Clock components - shells outside - Casio brand - 100% new - 10571427;Linh kiện đồng hồ - Vỏ ngoài - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10571427
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
11
USD
4930523905
2020-11-23
911390 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Components clocks - clocks Plastic Strap - Casio - 100% new customers - 10,498,653;Linh kiện đồng hồ - Dây đeo đồng hồ bằng nhựa - hiệu Casio - hàng mới 100% - 10498653
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
8
USD
UAHK2100228
2021-07-26
910521 N ANH KHUê WATCH CASIO COMPUTER CO LTD Casio wall clock, 3 needles, running battery, IQ-02S-1DF (CN). New 100%;Đồng hồ treo tường hiệu Casio, 3 kim, chạy pin, IQ-02S-1DF (CN). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
581
KG
10
PCE
51
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
130122YMLUI235196040
2022-01-25
842649 N KHUê NANPING CITY YANPING DISTRICT FENGGAO TRADING CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
28
PCE
2800
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
081021WBP.036.2021
2021-10-20
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION Wheat Bran Pellets (mercuries, raw materials for animal feed production) Imported goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CA HA LONG
5000
KG
5000
TNE
1224900
USD
011220W.047.2020
2020-12-04
230230 NG TY TNHH MINH ?AN PT INDOFOOD SUKSES MAKMUR TBK BOGASARI DIVISION WHEAT BRAN pellets (wheat bran MEMBERS, production materials FEED) Protein: 14% min, Moisture: 13% max Ash: 6.5% max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5% max, Crude Fiber : 5% min, Aflatoxin: max 50 PPB.;WHEAT BRAN PELLETS ( CÁM MÌ VIÊN, NGUYÊN LIỆU SÀN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) Protein:14%min, Moisture: 13%max, Ash: 6.5%max, Starch: 27% max, Crude Fat: 5%max, Crude Fiber: 5%min, Aflatoxin: 50 PPB max.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QTE LONG AN S1
400
KG
400
TNE
75200
USD