Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014820149
2022-02-28
580620 NG TY TNHH BOW MINH KH?I CONG TY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM Elastic belt 6mm width. (Material is woven from nylon fibers) used to decorate underwear. New 100%;Đai đàn hồi độ rộng 6mm. ( chất liệu đc dệt từ Sợi nylon ) dùng để trang trí đồ lót. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH BEST PACIFIC VN
CTY TNHH BOW MINH KHOI
27
KG
714
MTR
30
USD
110122KMTCPUSF123210
2022-05-31
220600 P KH?U MINH KH?I KABJIN TRADING COMPANY Kook Soon Dang Makgeolli Rice Wine, 6 -degree type (Alc.6% by vol), 750 ml/bottle, 20 bottles/box.NSX: 12/21/21, HSD: 20/12/22. XX Korea, Kook Soon Soon Dang Brewery. New 100%.;Rượu gạo Kook Soon Dang Makgeolli hương truyền thống,loại 6 độ( Alc.6% by Vol) ,750 ml/chai, 20 chai/thùng.NSX:21/12/21, HSD:20/12/22. XX Hàn Quốc, Nhà sx KOOK SOON DANG BREWERY. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11155
KG
672
UNK
6720
USD
240322KMTCPUSF379690
2022-05-31
220600 P KH?U MINH KH?I KABJIN TRADING COMPANY Fresh rice wine Kook Soon Dang Makgeolli (Draft Makgeolli), 6 degrees (ALC.6% by vol), 750 ml/bottle, 20 bottles/box, xx: Korea, Kook Soon Soon Dang Brower. New 100%.;Rượu gạo tươi Kook Soon Dang Makgeolli (Draft makgeolli), loại 6 độ ( Alc.6% by vol), 750 ml/chai, 20 chai/thùng, XX: Hàn Quốc, nhà sx KOOK SOON DANG BREWERY. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
9296
KG
560
UNK
5600
USD
180222SNKO011220200304
2022-02-25
220870 P KH?U MINH KH?I MUHAK CO LTD Good day strawberries, 13.5 degrees (ALC 13.5% by vol), 360ml / bottle (glass), strawberry incense, 20 bottles / barrels. Origin: Korea, NSX: Muhak CO., LTD. New 100%.;Rượu mùi Good Day hương dâu tây, loại 13.5 độ (ALC 13.5% by Vol), 360ml/ chai (thủy tinh), hương dâu tây, 20 chai/ thùng. Xuất xứ: Hàn Quốc, NSX: MUHAK CO.,LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
1200
UNK
12000
USD
070322SNKO011220201231
2022-05-30
220870 P KH?U MINH KH?I MUHAK CO LTD Good day strawberry flavor, 13.5 degrees (ALC 13.5% by vol), 360ml/ bottle (glass), strawberry flavor, 20 bottles/ barrel. Origin: Korea, NSX: Muhak Co., Ltd. New 100%.;Rượu mùi Good Day hương dâu tây, loại 13.5 độ (ALC 13.5% by Vol), 360ml/ chai (thủy tinh), hương dâu tây, 20 chai/ thùng. Xuất xứ: Hàn Quốc, NSX: MUHAK CO.,LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
1200
UNK
12000
USD
171221TW2173JT17
2022-01-06
720836 NG TY TNHH KIM KHí HOàNG MINH AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE HK CO LTD Hot rolled steel coils, non-alloy flat rolling, Q355 steel labels, unauthorized coated paint, 100% new. Size: 12 x 1500 (mm) x C (quantity: 88.47 tons; Price: 846 USD / ton);Thép cuộn cán nóng, cán phẳng không hợp kim, mác thép Q355, không tráng phủ mạ sơn, mới 100%. Size: 12 x 1500 (mm) x C (số lượng: 88.47 tấn; đơn giá: 846 usd/tấn)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG HAI PHONG
560
KG
88470
KGM
74846
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
481820 NG TY TNHH MTV MINH KH?I 89 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Towel withdrawal, MaPLASTIC, 4-layer type, 176 sheets / pack, 40 packs / barrel, size (170 * 110) mm, barrel size (300 * 300) cm. Shelf life of 03 years from the date of manufacture 02/12/2021. TQSX. 100% new.;Khăn giấy rút, hiệu Manhua, loại 04 lớp, 176 tờ/gói, 40 gói/ thùng, kích thước (170*110)mm, kích thước thùng(300*300)cm . Hạn sử dụng 03 năm kể từ ngày sản xuất 02/12/2021. TQSX . Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16100
KG
4000
UNK
4400
USD
2.10222112200014E+20
2022-02-27
481820 NG TY TNHH MTV MINH KH?I 89 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Towel withdrawal, MaPLASTIC, 04 layers, 280 sheets / pack, 30 packs / barrel, size (170 * 118) mm, barrel size (300 * 300) cm. Shelf life of 03 years from the date of manufacture 02/12/2021. TQSX. 100% new.;Khăn giấy rút, hiệu Manhua, loại 04 lớp, 280 tờ/gói, 30 gói/ thùng, kích thước (170*118)mm, kích thước thùng(300*300)cm . Hạn sử dụng 03 năm kể từ ngày sản xuất 02/12/2021. TQSX . Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16100
KG
4485
UNK
6279
USD
132000013292187
2020-12-23
580890 T KH?U MINH HOàNG MARUBENI CORPORATION 93 # & Wire Decoration;93#&Dây trang trí
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
5948
KG
2634
YRD
11663
USD
132000013292187
2020-12-23
551513 T KH?U MINH HOàNG MARUBENI CORPORATION 48 # & Fabric 71% Poly 29% the size 58-60 Wool ";48#&Vải chính 71%Poly 29%Wool khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
5948
KG
31
YRD
8202
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 87 # & Fabric 71% Poly 25% primary Wool, 4% nylon, size 58-60 ";87#&Vải chính 71%Poly 25%Wool, 4%Nylon, khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
179
YRD
47526
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 11 # & Fabric 70% Poly 30% the size 58-60 Wool ";11#&Vải chính 70%Poly 30%Wool khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
1991
YRD
528871
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 21 # & Fabrics Main Poly 23% Rayon 77% size 58-60 ";21#&Vải chính 77%Poly 23%Rayon khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
35
YRD
9326
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 26 # & Lining 100% Poly size 58-60 ";26#&Vải lót 100%Poly khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
115
YRD
8112
USD
132000013289209
2020-12-23
551323 T KH?U MINH HOàNG FOLK CO LTD 74 # & Fabric 80% Poly 20% the size 58-60 Wool ";74#&Vải chính 80%Poly 20%Wool khổ 58-60"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
4532
KG
193
YRD
51289
USD
150122EGLV321100010671
2022-02-24
230230 N MB KH?I MINH AGRICO INTERNATIONAL DMCC Wheat Bran (wheat bran) Ten KH: Triticum Aestivum-Used in the production of animal feeds. Conformed with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Statue not subject to VAT;Wheat Bran ( Cám Mì )Ten KH:Triticum aestivum-Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG XANH VIP
270600
KG
270
TNE
71820
USD
020522ONEYMBAC00248300
2022-06-02
230230 N MB KH?I MINH AGRICO INTERNATIONAL DMCC Wheat Brran (Ten Noodles) Ten KH: Triticum Aestivum-Production in animal feed production. In accordance with TT 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. The statue is not subject to VAT;Wheat Bran ( Cám Mì )Ten KH:Triticum aestivum-Dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.Thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG LACH HUYEN HP
622380
KG
621
TNE
164565
USD
020120SITGTAHP742144
2020-01-16
110900 N MB KH?I MINH HUA XING ENTERPRISES CO LIMITED Gluten lúa mỳ - Vital wheat gluten - dùng làm thức ăn chăn nuôi (01 bao = 25 kg) hàng nhập khẩu phù hợp với 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019, Hàng mới 100%;Wheat gluten, whether or not dried;小麦面筋,无论是否干燥
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
22
TNE
27500
USD
132000013292187
2020-12-23
540771 T KH?U MINH HOàNG MARUBENI CORPORATION 20 # & 100% Poly Fabrics suffering the 55-57 ";20#&Vải chính 100%Poly khổ 55-57"
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
CONG TY TNHH MAY XK MINH HOANG
5948
KG
991
YRD
263159
USD
281020598654527
2020-11-06
230311 N MB KH?I MINH QINGDAO GOOD PROSPER IMP AND EXP CO LTD Corn Gluten - Corn Gluten Meal - lamTACN used, imported products matching 21/2019 / TT-BNN dated 11/28/2019 and technical regulations NTR-01/78: 2011 / BNN. New 100%;Gluten Ngô - Corn Gluten Meal - dùng làmTĂCN, hàng NK phù hợp với 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và quy chuẩn kỹ thuật QCVN-01/78: 2011/BNNPTNT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
100250
KG
100
TNE
56800
USD
S00464833
2021-01-04
750400 MINH KH?I NOUTEC INC Nickel powder used for hot-dip galvanized, packing: 1 barrel (drum) = 250kg (net), 8 drum, CAS no: 7440-02-0, new 100%;Bột Nickel dùng cho mạ kẽm nhúng nóng, đóng gói: 1 thùng (drum) = 250kg (net), 8 drum, CAS no: 7440-02-0, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
1557
KG
1500
KGM
24646
USD
VAA000002402
2022-06-27
750400 MINH KH?I 9386 3058 QUEBEC INC Nickel powder for hot dip galvanized, packed: 1 box (drum) = 250kgs (net), 17 drum, cas: 7440-02-0, NSX Manufacturer: Sherritt International, 100% new goods;Bột Nickel dùng cho mạ kẽm nhúng nóng, đóng gói: 1 thùng (drum) = 250kgs (net), 17 drum, CAS no: 7440-02-0, NSX Manufacturer: Sherritt International, hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
EDMONTON ALB
HO CHI MINH
4341
KG
4250
KGM
125453
USD
300821KMTA72107666
2021-09-03
551219 T KH?U MINH ANH PSINC CO LTD MA01 # & woven fabric: 100% polyester format 145-147cm ", 130gsm. New 100%;MA01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 145-147CM", 130GSM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
670
KG
4636
MTK
5242
USD
271221PKECLP21C0093
2022-01-04
292212 P KH?U MINH KH?I CHIYOWA TSUSHO CORP LTD Organic chemicals used in foam Foam industry - deo diethanolamine. 100% new;Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp mút xốp - DEOA DIETHANOLAMINE. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
5670
KG
1800
KGM
5490
USD
161221XDAK806306
2022-01-07
401290 P KH?U MINH Tú QINGDAO EVERGREAT INDUSTRIES CO LTD Rubber rims for truck tires 900 / 1000-20, rim width: 195mm, TSL brand, 100% new goods;Lót vành bằng cao su dùng cho lốp xe tải 900/1000-20, bề rộng vành: 195mm, hiệu TSL, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG NAM DINH VU
27500
KG
500
PCE
400
USD
041021GA0911528
2021-10-07
851990 T KH?U MINH THàNH TAKE ME FAR EAST LTD Soundbox1 # & Audio Creation Equipment (Plastic Outer Shell, KT: 42x55mm, Raw Material Export Stuffed Toys) -With 100%;SOUNDBOX1#&Thiết bị tạo âm thanh (Vỏ ngoài bằng nhựa,KT: 42x55MM, Nguyên phụ liệu SX đồ chơi nhồi bông xuất khẩu)-Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
280
KG
10350
PCE
4140
USD
230921WFLIHP1815
2021-10-04
600199 T KH?U MINH THàNH DAE DONG CO Satin44 # & satin fabric / color, size 44 "(knitted fabric, 100% polyester, raw material sx toys stuffed xk) - 100% new;SATIN44#&Vải SATIN/ các màu, khổ 44" (Vải dệt kim, 100% polyester, Nguyên phụ liệu sx đồ chơi nhồi bông XK)-Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
770
KG
6
YRD
12
USD
130721ONNUAS21015P
2021-07-20
600199 T KH?U MINH THàNH SHIN KWANG CO Polar60 # & Polar Fleece Fabric / Color, Suffering 60 "(Knitted Fabric, 100% Polyester, Raw Material Production Stuffed Toys) - New 100%;POLAR60#&Vải POLAR FLEECE/ các màu, khổ 60" (Vải dệt kim, 100% polyester, Nguyên liệu sản xuất đồ chơi nhồi bông xuất khẩu) - Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4800
KG
869
YRD
1999
USD
190220EGLV142051548811
2020-02-26
540247 P KH?U V? MINH SUZHOU UNIVERSE IMPORT AND EXPORT CO LTD Sợi 100% polyester 75D-200D, không dún, không đồng kg đồng cối(end lot), chưa se chưa đóng gói bán lẻ. Mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: Other, of polyesters;非零售用合成长丝纱(非缝纫线),包括67分特以下的合成单丝:单纱,无捻纱或捻度不超过50转/米的其他纱线:其他聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21760
KGM
15667
USD
010322EGLV144200028757
2022-03-11
401310 P KH?U MINH Tú QINGDAO EVERGREAT INDUSTRIES CO LTD Rubber tubes for truck tires 1000 / 1100r20 have a width of no more than 450 mm, brand: Kbulas, 100% new goods;Săm cao su dùng cho lốp xe tải 1000/1100R20 có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu:KBULAS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
27500
KG
500
PCE
1700
USD
150921QDGS21080151
2021-09-29
401310 P KH?U MINH Tú QINGDAO EVERGREAT INDUSTRIES CO LTD Rubber tires for truck tires 1100r20 have a width of no more than 450 mm, brand: TSL, 100% new goods;Săm cao su dùng cho lốp xe tải 1100R20 có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu:TSL, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
27500
KG
300
PCE
1200
USD
150921QDGS21080151
2021-09-29
401310 P KH?U MINH Tú QINGDAO EVERGREAT INDUSTRIES CO LTD Rubber tires for truck tires 650 / 700R15 have no more than 450 mm width, brand: Kbulas, 100% new goods;Săm cao su dùng cho lốp xe tải 650/700R15 có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu:KBULAS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
27500
KG
800
PCE
1560
USD
010322EGLV144200028757
2022-03-11
401390 P KH?U MINH Tú QINGDAO EVERGREAT INDUSTRIES CO LTD Rubber tires for 16 / 70-20 flip tires have a width of over 450 mm, Brand: Kbulas, 100% new products;Săm cao su dùng cho lốp xe xúc lật 16/70-20 có chiều rộng trên 450 mm, hiệu:KBULAS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
27500
KG
100
PCE
440
USD
251021QDGS21100017
2021-11-19
401390 P KH?U MINH Tú QINGDAO EVERGREAT INDUSTRIES CO LTD Rubber tires for flip tires 1300 / 1400r25 have a width of no more than 450 mm, brand: kbulas, 100% new products;Săm cao su dùng cho lốp xe xúc lật 1300/1400R25 có chiều rộng không quá 450 mm, hiệu:KBULAS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
27500
KG
800
PCE
4400
USD
200921A80B085375
2021-10-06
730800 P KH?U ??I MINH KHOA NINGBO HST ELEVATOR COMPONENTS CO LTD Spare parts of the elevator: Coupling T114 / B -Marazzi T114 / B Fish Plate, New Products;Phụ tùng của thang máy: Khớp nối ray T114/B -MARAZZI T114/B Fish Plate, hàng mới
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
22112
KG
28
PCE
143
USD
291221214700499
2022-01-15
230330 P KH?U MINH TRANG SG VALERO MARKETING AND SUPPLY COMPANY Raw materials used in animal feed: Corn -DDGS (Distillers Dried Grains with Solubles). New 100%;Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi : Bã Ngô -DDGS ( DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES ) . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
26255
KG
26255
KGM
8769
USD
110522217929141
2022-06-28
230330 P KH?U MINH TRANG SG VALERO MARKETING AND SUPPLY COMPANY Ingredients used in animal feed: corn residue -Distillers Dried Grains with Solubles), suitable name TT21/2019/TT -BNNPTNT dated November 28, 2019, 100% new goods;Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi : Bã Ngô -DDGS ( DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES ),tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
78860
KG
78860
KGM
27207
USD
250921HASLC01210904031
2021-09-29
843290 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Oil barrel filter net, composite rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Lưới lọc thùng dầu, bộ phận máy gặt lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25900
KG
100
PCE
12
USD
311221KMTCMUN0318847
2022-02-24
230690 P KH?U MINH TRANG SG MARUTI AGRO TRADERS Rice bran extraction: raw material production of animal feed for poultry and goods in accordance with TT26 / 2012 of BNNPTNT, 100% new products. Objects are not subject to VAT according to Article 3 of Law 71/2014 / QH13;Cám gạo trích ly:Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm,Hàng phù hợp với TT26/2012 của BNNPTNT, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
505880
KG
504933
KGM
103006
USD
081221WFSHAHPG211203
2021-12-14
521120 T KH?U MINH KHANG EK LINE INC ZHANGJIAGANG NEXGEN CO LTD 73 # & Fabric 95% Polyester 5% Spandex Square 57/59 "DL 190gsm (34,697.4 yds);73#&Vải 95% Polyester 5% Spandex khổ 57/59" DL 190gsm ( 34,697.4 yds )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
14483
KG
47547
MTK
62108
USD
091120163/ABN/11/2020
2020-11-18
230661 P KH?U MINH TRANG SG LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Palm Kernel Expellers - Dry palm oil, Nk as raw materials for animal feed. Profat combine min 21%, max 12% Moisture, Fiber max 18.O%, Protein 14% min, Sand / silica max 1.5%, Aflatoxin B1 max 30ppb;Palm Kernel Expellers - Khô dầu cọ, Nk làm nguyên liệu thức ăn gia súc. Profat combine min 21%, Moisture max 12%, Fibre max 18.O%, Protein min 14%, Sand/silica max 1.5%, Aflatoxin B1 max 30ppb
INDONESIA
VIETNAM
SAMPIT - KALIMANTAN
CANG BUORBON
315
KG
315
TNE
48668
USD
06112103/MKS/11/2021
2021-12-14
230661 P KH?U MINH TRANG SG PT LAHAN MAS AGRO Palm Kernel Expellers - Dried palm oil, NK as a material of animal feed. Profate Combine Min 21%, Moisture Max 12%, Fiber Max 18.5%, 14% Min Protein, Sand / Silica Max 2.5%, Aflatoxin B1 Max 30ppb;Palm Kernel Expellers - Khô dầu cọ, Nk làm nguyên liệu thức ăn gia súc. Profat combine min 21%, Moisture max 12%, Fibre max 18.5%, Protein min 14%, Sand/silica max 2.5%, Aflatoxin B1 max 30ppb
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG QTE LONG AN S1
490
KG
490000
KGM
98000
USD
160622COAU7239032380
2022-06-29
843291 P KH?U MINH H?NH NINGBO YUNCHENGJIN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Part of the portable tractor used in agriculture: iron plow blades, for CJ51-81 model, 100% new goods;Bộ phận của Máy kéo cầm tay dùng trong nông nghiệp: Lưỡi cày bằng sắt, dùng cho model CJ51-81, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
26450
KG
185
PCE
555
USD
271020GOSUCCU6021446
2020-11-20
230691 P KH?U MINH TRANG SG BABA MALLESHWAR AGRO PRODUCTS PVT LTD Rapeseed meal. Raw materials used in animal feed (50 kg / bag). New 100%,;Khô dầu hạt cải . Nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi ( 50 kg/bao ) . Hàng mới 100%,
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
314150
KG
313114
KGM
44775
USD
140621PSI210617
2021-07-20
230650 P KH?U MINH TRANG SG SG SO 08377 Dry coconut oil with the following targets: protein (min) 19%, FAT (max) 5%, moisture (max) 12.5 :, Fiber (max) 15%, aflatoxin (max) 50ppb;Khô dầu dừa có chỉ tiêu nhập khẩu như sau: Protein (min) 19%, fat (max) 5%, Moisture (max) 12.5:, Fiber (max) 15%, aflatoxin (max) 50ppb
PHILIPPINES
VIETNAM
BIYAWA/DAVAO
CANG QTE LONG AN S1
3300
KG
3300
TNE
765600
USD
180122WFLQDTHCM220140210
2022-01-24
843340 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19090
KG
40
SET
60400
USD
281221AASR011079B
2022-01-06
843340 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 70cm long sand axis and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
17800
KG
6
SET
23100
USD
160821CULVTAO2100283
2021-09-06
843340 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD JP-STAR 850 straw balers (including 1 sand axis of 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm JP-Star 850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18516
KG
40
SET
154000
USD
070122COAU7235814100
2022-01-14
843340 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH WEIFANG RUNSHINE MACHINERY CO LTD RXYK0850 straw balers (including 1 sand axis with 70cm long and 2 wheels with accompanying rubber), used in agriculture. New 100%;Máy đóng kiện rơm RXYK0850 (bao gồm 1 trục cát đăng dài 70cm và 2 bánh xe bằng cao su đi kèm), sử dụng trong nông nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
21300
KG
34
SET
51340
USD
080522CULVNGB2214223
2022-06-01
843390 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH ZHEJIANG JIUYUN AUTO PARTS CO LTD Rubber crawler, steel core (Track) YG90*500mm, part of the complex rice harvester. 100%new. layerification of HS code according to CV 5487/TCHQ-TXNK, August 18, 2017;Bánh xích cao su, lõi thép (track) YG90*500mm, bộ phận của máy gặt lúa liên hợp. Mới 100%. Phân loại mã HS theo CV 5487/TCHQ-TXNK, 18.08.2017
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13595
KG
95
PCE
9310
USD
200522WFHPG2200523
2022-05-25
521112 T KH?U MINH KHANG EK LINE INC SG CENTURY SHANGHAI CO LTD 113#& fabric 76% polyester 20% cotton 4% spandex 57/58 "dl 110g (55,458 yds);113#&Vải 76% Polyester 20% Cotton 4% Spandex khổ 57/58" Dl 110g ( 55,458 yds)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8800
KG
74707
MTK
88733
USD
010621WFSHAHPG210530
2021-06-07
521112 T KH?U MINH KHANG EK LINE INC SOHO GLOBAL CO LTD 104 # & Fabrics 86% Polyester 10% Rayon 4% Polyurethane Square 57/58 "DL 548 G / YD (2,792 yds);104#&Vải 86% POLYESTER 10% RAYON 4% POLYURETHANE khổ 57/58" DL 548 g/yd ( 2,792 yds )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
6300
KG
3761
MTK
10973
USD
30322216646329
2022-03-25
251310 P KH?U V? MINH ??C CV PUTRA SUKSES MAKMUR Stone foam-pumice stone, has treated heat, used in the laundry industry, packing specifications: 21 to 23kgs / bag, size: 2-3 (cm). HSX: CV. Putra Sukses Makmur, Origin: Indonesia. New 100%;Đá bọt-Pumice Stone ,đã qua xử lí nhiệt,dùng trong ngành công nghiệp giặt,quy cách đóng gói: 21 đến 23kgs/bao, kích thước:2-3(cm). HSX: CV. PUTRA SUKSES MAKMUR ,xuất xứ: Indonesia .Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG XANH VIP
25645
KG
350
BAG
1134
USD
061121KMTCMUN0308869
2021-12-14
100640 P KH?U MINH TRANG SG DML WORLD TRADE PVT LTD White Rice 100 Percent Broken) (Used for TACN production). Imported goods according to TT21 / 2019 / BNNPTNT (November 28, 2019);GẠO TẤM (WHITE RICE 100 PERCENT BROKEN) (DÙNG LÀM NL SẢN XUẤT TACN). HÀNG NHẬP KHẨU THEO TT21/2019/BNNPTNT (NGÀY 28.11.2019)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
300900
KG
300000
KGM
93600
USD
040120WSDS1912122
2020-01-08
441210 P KH?U MINH TùNG ANJI HEFENG BAMBOO WOOD INDUSTRY CO LTD Ván tre, cả 2 mặt đã được cacbon hóa, đã qua xử lý ở nhiệt độ cao,được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán, kt: 2420x1220x20mm,nsx: ANJI HEFENG BAMBOO & WOOD INDUSTRY CO.,LTD.mới 100%;Plywood, veneered panels and similar laminated wood: Of bamboo;胶合板,贴面板和类似的层压木:竹子
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
0
KG
156
MTK
1878
USD
021121OOLU2682164210
2021-11-18
230310 P KH?U MINH TRANG SG SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO LTD Gluten corn, feed used in animal feed - Corn gluten feed (40kg / bag). 100% new goods, suitable goods name TT26 / 2012 / TT-BNNPTNT dated June 25, 2012 (number of goods 4);Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
505260
KG
504000
KGM
138600
USD
090322TW2210JT02
2022-04-20
230310 P KH?U MINH TRANG SG SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO LTD Gluten corn, raw materials used in animal feed - Corn Gluten Feed (800kg/bag). 100%new goods, suitable name of goods TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019;Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (800KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG LOTUS (HCM)
2008
KG
2000000
KGM
620000
USD
290921AMIGF210479111A
2021-10-04
843391 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Chain slider, combination rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Thanh trượt xích, bộ phận máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
330
PCE
871
USD
290921AMIGF210479111A
2021-10-04
843391 KHí N?NG NGHI?P TR?N MINH CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Shooting rising cake dust, combination rice harvester, 4 xylang-turbo diesel engine, 50.8 kW. 100% new;Chụp bụi bánh tăng, bộ phận máy gặt đập lúa liên hợp, động cơ Diesel 4 xylanh-Turbo, 50.8 KW. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25300
KG
2000
PCE
720
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
011021NSAHPHG051848
2021-10-16
732393 KIM KHí TH?NG MINH VI?T ??C GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Stainless steel 3-storey kitchen shelf cs-31, size 265 * 450 * 550 mm, brand grob. New 100%;Giá kệ để đồ nhà bếp 3 tầng bằng thép không gỉ mã hàng CS-31, kích thước 265*450*550 mm, hiệu GROB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
25113
KG
59
SET
330
USD
250222KMTCHSM0056169
2022-04-20
843319 P KH?U ??I MINH TH?NG CROSS CORPORATION CO LTD The shindaiwa hand mower is used, not model, 1.35kw, (used) produced in 2014;máy cắt cỏ đẩy tay hiệu SHINDAIWA đã qua sử dụng, không model, 1,35KW, (Đã qua sử dụng) sản xuất năm 2014
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
23190
KG
12
UNIT
180
USD
191021112100016000000
2021-10-28
843352 P KH?U H?I MINH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice threshing machine used in agricultural production, brand: Zhonghui, symbol: 5t-83, using 2.2 kW capacity diesel engine, output: 400-500kg / hour. 100% new.;Máy tuốt đập lúa dùng trong sản xuất nông nghiệp, Hiệu: Zhonghui, ký hiệu: 5T-83, dùng động cơ diesel công suất 2.2 KW, sản lượng: 400-500Kg/giờ. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
14120
KG
162
PCE
16200
USD
2.60622112200018E+20
2022-06-27
843352 P KH?U H?I MINH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Rice threshing machine used in agricultural production (without engine), symbol: 5TW-40 (50), using 1.5-2.2KW engine, output: 600-800kg/hour.;Máy tuốt đập lúa dùng trong sản xuất nông nghiệp(chưa có động cơ),ký hiệu:5TW-40(50),sử dụng loại động cơ 1.5-2.2Kw,sản lượng:600-800Kg/giờ.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
20960
KG
30
PCE
2250
USD
271021112100016000000
2021-10-29
843229 P KH?U H?I MINH GUANGXI PINGXIANG YITENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Seamless iron soils of D9 portable soil (including 45 blades + -10%), used in agriculture. 100% new.;Dàn xới đất bằng sắt của máy xới đất cầm tay D9 (gồm 45 lưỡi +-10%), dùng trong nông nghiệp. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
3100
KG
4
SET
1120
USD
081220MEDUMC855563
2021-02-18
120190 P KH?U MINH KHANG AGRIBAX GLOBAL INC Soybean seeds were dried, unprocessed, (scientific name Glycine spp) sx raw material feed. New 100% Item hopThong NK suite from 21 / 2019TT-BNNPTNT immediately 11.28.2019 Price 418.88 USD / TNE;Hạt đậu tương đã phơi khô ,chưa qua chế biến,(Tên khoa học Glycine spp) nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100% Hàng NK phù hợpThông tư 21/2019TT-BNNPTNT ngay 28/11/2019 Đơn giá 418.88 USD/TNE
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG LACH HUYEN HP
123200
KG
123
TNE
51606
USD