Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
774763239787
2021-10-02
841371 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT PACKO INOX LTD Pumps in stainless steel, centrifugal working with electric Packo MCP3 / 80-160 / 1502 (C-165) F16S43KEN D55P5019 - W3, 400-690V / 50Hz 460V / 60Hz 15KW 2Pole IE3 Motor IP55 RAL5019 (use chemical pump ). 100% new;Máy bơm bằng inox, kiểu ly tâm hoạt động bằng điện PACKO MCP3/80-160/1502 (C-165) F16S43KEN D55P5019--W3, 400-690V/50Hz 460V/60Hz 15kW 2pole IE3 motor IP55 RAL5019 ( Dùng bơm hóa chất ). Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
215
KG
1
PCE
4342
USD
YMLUN830004879
2021-03-04
440396 MEKONG FOREST WOOD Birch and specifications Diameter: 25 cm +, length: 2.7 / 3.0 m + 10cm. S Name: Betula pendula. Wood is beyond CITES list with Circular 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017. Plant quarantine registration number: 7930/21/0201 / DDK / E;Gỗ bạch dương, quy cách Diameter: 25 cm+, Length: 2.7/3.0 m + 10cm. Tên KH: Betula Pendula. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. Số đăng ký KDTV: 7930/21/0201/ĐĐK/E
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
139441
KG
135
MTQ
27944
USD
020420JHSE20040005
2020-04-08
690100 I MEKONG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Hạt lọc tạp chất trong nguyên liệu sản xuất sợi, làm từ bột silic hóa thạch, N.W: 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
1200
USD
775380957923
2021-12-14
842122 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT EUROBINOX SA Fe76P2 angle filter with 316 L stainless steel, size: dia 76. 100% new;Bộ lọc góc FE76P2 bằng inox 316 L, Size: DIA 76 . Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
53
KG
1
PCE
402
USD
776851364418
2022-05-24
842122 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT EUROBINOX SA The Fe51P1 Dia 51 welding angle filter is made of 316 L stainless steel (1mm round mesh). 100% new;Bộ lọc góc nối hàn FE51P1 DIA 51 bằng inox 316 L (lưới độ lỗ tròn 1mm). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
30
KG
2
PCE
691
USD
SF1413231905957
2022-01-19
970110 N MEKONG QINGDAO KAO POWER EQUIPMENT CO LTD Painting drawings - Used goods for employees, 100% new products;Tranh vẽ - hàng dùng làm quà tặng nhân viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
7
KG
3
PCE
111
USD
230320SZHOMIH20A03185B
2020-03-30
600390 T THàNH VIêN DREAM MEKONG C H TRADE SHENZHEN CO LTD 01A#&Vải cắt sẵn - Hình tròn - dùng trong sản xuất sản phẩm nhồi bông;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Other;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02以外:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
PCE
16
USD
170221757110102000
2021-02-22
282520 U MEKONG XIAMEN YOUCHANG IMPORT EXPORT CO LTD LITHIUM hydroxide, CAS Code: 1310-65-2 - Raw materials used to produce lubricants; 100% new. Business you commit imported 10 tons of lithium hydroxide production just to serve, not serve business purposes;LITHIUM HYDROXIDE, Mã CAS:1310-65-2 - Nguyên liệu dùng để sản xuất mỡ bôi trơn; mới 100%. D.nghiệp cam kết nhập khẩu 10 tấn Lithium Hydroxide chỉ để phục vụ sản xuất, không phục vụ mục đích kinh doanh
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10080
KG
10000
KGM
87800
USD
131220GOSUPAV6123743
2021-01-11
230500 M MEKONG CASTORGIRNAR INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Dry bread peanut oil used for brewed soy, 50kg / bag, using internal production companies, new 100%;Khô bánh dầu đậu phộng dùng để ủ đậu tương, 50kg/bao, dùng sản xuất nội bộ công ty, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
44680
KG
44590
KGM
17033
USD
150621LHZHCM21060129SH
2021-06-24
551521 C MEKONG ZHONGWANG FABRIC CO LTD Fabrics used for sewing mattress sofa SR3106-6E / TOPSAIL LINEN (9090) (fabric woven from fiber yarn woven acrylic staple 66% solely with man-made filament yarn of polyester 34%), suffering 138cm, new 100%;Vải dùng để may nệm ghế sofa SR3106-6E/TOPSAIL LINEN (9090) (Vải dệt thoi từ sợi từ xơ staple bằng acrylic 66% pha duy nhất với sợi filament nhân tạo polyester 34%), Khổ 138cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
5495
YRD
34343
USD
270621YMLUI242562780
2021-08-28
310540 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Mono Ammonium Phosphate fertilizers 98% (NOVIFERT gauge) (N content: 12% P2O5: 61% Humidity: 1%), (25kg / bag), new 100%;Phân bón Mono Ammonium Phosphate 98% ( NOVIFERT -AP)( Hàm lượng N: 12%, P2O5: 61%, Độ ẩm: 1%), ( 25kg/bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
38168
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (25 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (25kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
46
TNE
27274
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (20 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (20kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
9
TNE
8227
USD
020320TSNCB20001336
2020-03-09
310100 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón hưu cơ DENTA-USAMINFERT20 ( AMINO ACID POWDER) ( Hàm lượng hữu cơ: 20%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 25%, pH2O: 5.5)( 25KG/BAG);Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products: Other: Other;动植物肥料,不论是否混合或化学处理;通过混合或化学处理动物或蔬菜产品生产的肥料:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
3600
USD
180222SHGN22020030
2022-02-24
290899 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Sodium nitrophenolate - Organic chemicals used in industrial water treatment (CAS code: 61233-85-6 Not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP) (25kg / drum), 100% new products;sodium nitrophenolate - hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp (mã CAS: 61233-85-6 không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP ) (25kg/drum), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
8500
USD
301219SGU0179167
2020-02-12
310290 P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón canxi nitrate MK DUCANIT CALCIUM NITRATE( CALCIUM NITRATE CONCENTRATED) ( Hàm lượng: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
9600
USD
041121E110013VNHCM
2021-12-08
844316 C QINGDAO ROY NE VI?T NAM ROYNE CO LTD Pad-printer # & 1 color flexo printer (used for printing in garment) Brand Kent, Model: Turbo 90, identifier number: TB90-2108-97-MJ, capacity: 0.05kw, 220V 50 / 60Hz. New 100%;PAD-PRINTER#&Máy in Flexo 01 màu (dùng để in rập trong may mặc) hiệu KENT, model: TURBO 90, số định danh: TB90-2108-97-MJ, công suất: 0.05KW, 220V 50/60HZ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1041
KG
1
SET
5740
USD
270621JJCQDSGLNC10044-02
2021-07-08
482040 C QINGDAO ROY NE VI?T NAM QINGDAO ROY NE KNITTING CO LTD Paper plate for printing commercial form with coal paper inserts, 100% new goods;Tấm giấy để in biểu mẫu thương mại có chèn giấy than, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4993
KG
80000
PCE
40
USD
280322T0328SGN0146
2022-04-21
330499 NG TY TNHH STARSHINE MARKETING F COSMETICS FASHION VENTUIRES INC Skincare kit helps provide nutrients and moisture to the skin - Origani Erda - Indulgence Facial Collection. Brand: Origani. SCB: 123191/20/CBMP-QLD. HSD: 01/2024. New 100%;Bộ Sản phẩm dưỡng da giúp cung cấp dưỡng chất và độ ẩm cho da - Origani Erda - Indulgence Facial Collection. Hiệu: Origani. SCB: 123191/20/CBMP-QLD. HSD: 01/2024. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
352
KG
20
PCE
627
USD
280322T0328SGN0146
2022-04-21
330499 NG TY TNHH STARSHINE MARKETING F COSMETICS FASHION VENTUIRES INC Products cleaning dirt, sebum - Origani Erda - Daily Glow Toning Cleanser. Brand: Origani. SCB: 111522/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024. New 100%;Sản phẩm làm sạch bụi bẩn, bã nhờn - Origani Erda - Daily Glow Toning Cleanser. Hiệu: Origani. SCB: 111522/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
352
KG
500
PCE
2150
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5805G01D,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2755
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5396T01G,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2672
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5888W04B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :7898G06B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
270522GHCM2205039501
2022-06-06
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING GUANGZHOU YOUXEON INTERNATIONAL CO LIMITED Watches, Nakzen, Model: SS8307LBK-1NR, present with mechanical needle display, battery operating, metal wire, with boxes. New 100%;Đồng hồ đeo tay, Hiệu NAKZEN, Model: SS8307LBK-1NR, có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, kèm hộp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
PCE
1010
USD
221121OOLU2681871460
2021-12-09
151621 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD Hydrogenated Coconut Oil. Coconut oil has hydrogenated. Raw materials used in candle production, packing 20kg barrels. New 100%; Hydrogenated Coconut Oil. Dầu Dừa đã hydro hóa. Nguyên Liệu sử dụng trong sản xuất nến, đóng gói thùng 20kg. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TIEN SA(D.NANG)
5188
KG
5
TNE
10100
USD
281121COAU7235274830
2021-12-14
151621 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD Vegetable Fat Wilmax 1050 RSPO MB-raw material production candles 20kg / carton. New 100%;VEGETABLE FAT WILMAX 1050 RSPO MB- nguyên liệu sản xuất nến 20kg/ carton. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
41596
KG
40
TNE
53067
USD
231121SHCM2111637C
2021-12-09
401701 NG TY TNHH HONG YIK MARKETING FU CHING INDUSTRIAL CO LTD Rubber hammer rubber material 34cm long, 11cm wide, Wurin manufacturer, 100% new;Búa cao su chất liệu cao su dài 34cm, rộng 11cm, nhà sản xuất Wurin, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3500
KG
33
PCE
231
USD
5775301976
2022-01-07
382370 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV PT WILMAR NABATI INDONESIA Fatty Alcohol 1214 - Industrial fat alcohol. Used as a surface activity substance used in cosmetic production. New 100%.;FATTY ALCOHOL 1214 - Cồn béo công nghiệp. Dùng để làm chất hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
1
USD
230521EGLV093100224172
2021-06-07
382319 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV NATURAL OLEOCHEMICALS SDN BHD SPKFA (Split Palm Kernel Fatty Acid) for pet food. Uses: Supplement free fatty acids from palm oil. Packed in flexibag bags. New 100%;SPKFA (SPLIT PALM KERNEL FATTY ACID) cho thức ăn vật nuôi. Công dụng: Bổ sung axit béo tự do từ dầu cọ. Đóng gói trong túi Flexibag. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
20130
KG
20
TNE
28114
USD
20621210608071
2021-06-16
151620 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD PALM KERNEL OIL Refined hydrogenated - WILKOTE 380, in industrial raw materials and food, SX: 05/2021, HSD: 05/2022. New 100%, Packed in bags Flexibag, 21 tons / bag;REFINED HYDROGENATED PALM KERNEL OIL - WILKOTE 380, Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm, SX: 05/2021, HSD: 05/2022. Hàng mới 100%,Đóng trong túi Flexibag, 21 tấn/túi
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CONT SPITC
84612
KG
84
TNE
121380
USD
011021EGLV081100339944
2021-10-19
382311 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD 38% stearic acid (Wilfarin SA-1838), Plastic manufacturing materials, rubber, candles, 100% new products, 25kg bags. 39.7% stearic content;STEARIC ACID 38% (WILFARIN SA-1838), Nguyên liệu sx nhựa, cao su, nến, Hàng mới 100%, Bao 25kg. Hàm lượng stearic 39.7%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PERAK
CANG XANH VIP
171088
KG
170
TNE
214200
USD
021021EGLV081100334519
2021-10-19
382311 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD 38% stearic acid (Wilfarin SA-1838), Plastic manufacturing materials, rubber, candles, 100% new products, 25kg bags. 39.6% stearic content;STEARIC ACID 38% (WILFARIN SA-1838), Nguyên liệu sx nhựa, cao su, nến, Hàng mới 100%, Bao 25kg. Hàm lượng stearic 39.6%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PERAK
CANG XANH VIP
342176
KG
340
TNE
430100
USD
180222EGLV093100585477
2022-02-24
290517 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV NATURAL OLEOCHEMICALS SDN BHD Fatty Alcohol 1618 - Fatty Alcohol 1618 (Hexadecanol (Cetyl-Stearyl Alcohol), CAS Code: 67762-27-0; Tetradecanol, CAS Code: 112-72-1) - Personal Care Material Care (25kg / bag), 100% new goods;FATTY ALCOHOL 1618 - Hợp chất Fatty Alcohol 1618 ( Hexadecanol (Cetyl-Stearyl Alcohol), mã CAS:67762-27-0; Tetradecanol, mã CAS:112-72-1) - Nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân (25kg/bao), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
14090
KG
14
TNE
29190
USD
090322PGUCB22000784
2022-03-24
290517 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV NATURAL OLEOCHEMICALS SDN BHD Fatty Alcohol 1618 - Fatty Alcohol 1618 (Hexadecanol (Cetyl-Stearyl Alcohol), CAS Code: 67762-27-0; Tetradecanol, CAS Code: 112-72-1) - Personal Care Material Care (25kg / bag), 100% new goods;FATTY ALCOHOL 1618 - Hợp chất Fatty Alcohol 1618 ( Hexadecanol (Cetyl-Stearyl Alcohol), mã CAS:67762-27-0; Tetradecanol, mã CAS:112-72-1) - Nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân (25kg/bao), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
14090
KG
14
TNE
38780
USD
151121HASLS52211000466
2021-11-24
290545 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD Wilfarin Refined Glycerine 99.7% - Raw materials in industry and food. Packing: Flexibag. NSX-HSD: T11 / 21 - T11 / 23. New 100%;WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7% - Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm. Đóng gói: Flexibag. NSX-HSD: T11/21 - T11/23. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
TNE
22600
USD
021021EGLV081100355079
2021-10-19
290545 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD Wilfarin refined glycerine 99.7%. Food gear Wilfarin glycerin pure 99.7%. Raw materials in CN and food, drum 250kg, new goods 100% .NSX: T09 / 21. HSD: T09 / 23;WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7%.PHỤ GIA THỰC PHẨM WILFARIN GLYXERIN TINH KHIẾT 99,7%. Nguyên liệu trong CN và thực phẩm, phuy 250kg, hàng mới 100%.NSX: T09/21. HSD: T09/23
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PERAK
CANG XANH VIP
103600
KG
100
TNE
122500
USD
180721EGLV093100305911
2021-07-21
290545 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV NATURAL OLEOCHEMICALS SDN BHD Wilfarin Refined Glycerine 99.7% - Raw materials in industry and food. NSX-HSD: T7 / 21 - T7 / 23. New 100%;WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7% - Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm. NSX-HSD: T7/21 - T7/23. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
42880
KG
40
TNE
32000
USD
291221HASLS52211200002
2022-01-06
290545 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD Wilfarin Refined Glycerine 99.7% - Raw materials in industry and food. Packing: Druy 250kg. NSX-HSD: T12 / 21 - T12 / 23. New 100%;WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7% - Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm. Đóng gói: phuy 250kg. NSX-HSD: T12/21 - T12/23. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PERAK
CANG CAT LAI (HCM)
128640
KG
120
TNE
190920
USD
6102713260
2020-11-24
151320 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV PT MULTIMAS NABATI ASAHAN Refined coconut oil used in the manufacture of candles, 18kg / packages, PLU 011-RCNO / M223 / 102 020, manufacturers PT.MULTIMAS NABATI Asahan, new 100%;Dầu dừa tinh luyện dùng trong sản xuất nến,18kg/ gói,mã hàng 011-RCNO/M223/102020,nhà sản xuất PT.MULTIMAS NABATI ASAHAN,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MEDAN - SUMATRA
HA NOI
59
KG
54
KGM
54
USD
201020YMLUI420105315
2020-11-04
151320 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD COCONUT OIL DOUBLE Refined. Refined coconut oil, specifically for food processing, new products 100%. Close the bag Flexibag, 18 tons / bag;DOUBLE REFINED COCONUT OIL. Dầu dừa tinh luyện, chuyên dùng để chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. Đóng trong túi Flexibag, 18 tấn/túi
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
DINH VU NAM HAI
36306
KG
36
TNE
43920
USD