Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131220GOSUPAV6123743
2021-01-11
230500 N N??C CH?M MEKONG CASTORGIRNAR INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Dry bread peanut oil used for brewed soy, 50kg / bag, using internal production companies, new 100%;Khô bánh dầu đậu phộng dùng để ủ đậu tương, 50kg/bao, dùng sản xuất nội bộ công ty, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
44680
KG
44590
KGM
17033
USD
SF1413231905957
2022-01-19
970110 N MEKONG QINGDAO KAO POWER EQUIPMENT CO LTD Painting drawings - Used goods for employees, 100% new products;Tranh vẽ - hàng dùng làm quà tặng nhân viên, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
7
KG
3
PCE
111
USD
230320SZHOMIH20A03185B
2020-03-30
600390 T THàNH VIêN DREAM MEKONG C H TRADE SHENZHEN CO LTD 01A#&Vải cắt sẵn - Hình tròn - dùng trong sản xuất sản phẩm nhồi bông;Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Other;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02以外:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
960
PCE
16
USD
170221757110102000
2021-02-22
282520 N HóA D?U MEKONG XIAMEN YOUCHANG IMPORT EXPORT CO LTD LITHIUM hydroxide, CAS Code: 1310-65-2 - Raw materials used to produce lubricants; 100% new. Business you commit imported 10 tons of lithium hydroxide production just to serve, not serve business purposes;LITHIUM HYDROXIDE, Mã CAS:1310-65-2 - Nguyên liệu dùng để sản xuất mỡ bôi trơn; mới 100%. D.nghiệp cam kết nhập khẩu 10 tấn Lithium Hydroxide chỉ để phục vụ sản xuất, không phục vụ mục đích kinh doanh
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10080
KG
10000
KGM
87800
USD
270621YMLUI242562780
2021-08-28
310540 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Mono Ammonium Phosphate fertilizers 98% (NOVIFERT gauge) (N content: 12% P2O5: 61% Humidity: 1%), (25kg / bag), new 100%;Phân bón Mono Ammonium Phosphate 98% ( NOVIFERT -AP)( Hàm lượng N: 12%, P2O5: 61%, Độ ẩm: 1%), ( 25kg/bag), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
52208
KG
52
TNE
38168
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (25 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (25kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
46
TNE
27274
USD
140521HLCUANR210408914
2021-08-28
310430 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Potassium sulphate fertilizer: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF), (K2O content: 52% Humidity: 1%) (20 kg / bags), a New 100%;Phân bón Kali sulphat: SOLUPOTASSE (K2SO4 - K-LEAF),(Hàm lượng K2O: 52%, Độ ẩm: 1%) (20kg/bags), hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
55345
KG
9
TNE
8227
USD
020320TSNCB20001336
2020-03-09
310100 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón hưu cơ DENTA-USAMINFERT20 ( AMINO ACID POWDER) ( Hàm lượng hữu cơ: 20%, Tỷ lệ C/N: 12, Độ ẩm: 25%, pH2O: 5.5)( 25KG/BAG);Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products: Other: Other;动植物肥料,不论是否混合或化学处理;通过混合或化学处理动物或蔬菜产品生产的肥料:其他:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6000
KGM
3600
USD
180222SHGN22020030
2022-02-24
290899 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Sodium nitrophenolate - Organic chemicals used in industrial water treatment (CAS code: 61233-85-6 Not in Appendix V, ND113 / 2017 / ND-CP) (25kg / drum), 100% new products;sodium nitrophenolate - hóa chất hữu cơ dùng trong xử lý nước công nghiệp (mã CAS: 61233-85-6 không thuộc phụ lục V, NĐ113/2017/NĐ-CP ) (25kg/drum), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1100
KG
1000
KGM
8500
USD
301219SGU0179167
2020-02-12
310290 NG TY TNHH NGUYêN LI?U N?NG NGHI?P MEKONG KING ELONG GROUP LIMITED Phân bón canxi nitrate MK DUCANIT CALCIUM NITRATE( CALCIUM NITRATE CONCENTRATED) ( Hàm lượng: N: 15%, Ca: 18.5%, độ ẩm: 1%)(25kg/bag), Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SAINT PETERSBURG PET
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24000
KGM
9600
USD
774763239787
2021-10-02
841371 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT PACKO INOX LTD Pumps in stainless steel, centrifugal working with electric Packo MCP3 / 80-160 / 1502 (C-165) F16S43KEN D55P5019 - W3, 400-690V / 50Hz 460V / 60Hz 15KW 2Pole IE3 Motor IP55 RAL5019 (use chemical pump ). 100% new;Máy bơm bằng inox, kiểu ly tâm hoạt động bằng điện PACKO MCP3/80-160/1502 (C-165) F16S43KEN D55P5019--W3, 400-690V/50Hz 460V/60Hz 15kW 2pole IE3 motor IP55 RAL5019 ( Dùng bơm hóa chất ). Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
215
KG
1
PCE
4342
USD
YMLUN830004879
2021-03-04
440396 MEKONG FOREST WOOD Birch and specifications Diameter: 25 cm +, length: 2.7 / 3.0 m + 10cm. S Name: Betula pendula. Wood is beyond CITES list with Circular 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017. Plant quarantine registration number: 7930/21/0201 / DDK / E;Gỗ bạch dương, quy cách Diameter: 25 cm+, Length: 2.7/3.0 m + 10cm. Tên KH: Betula Pendula. Gỗ nằm ngoài danh mục CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017. Số đăng ký KDTV: 7930/21/0201/ĐĐK/E
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
139441
KG
135
MTQ
27944
USD
020420JHSE20040005
2020-04-08
690100 I MEKONG HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Hạt lọc tạp chất trong nguyên liệu sản xuất sợi, làm từ bột silic hóa thạch, N.W: 25kg/bao. Hàng mới 100%.;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
1200
USD
775380957923
2021-12-14
842122 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT EUROBINOX SA Fe76P2 angle filter with 316 L stainless steel, size: dia 76. 100% new;Bộ lọc góc FE76P2 bằng inox 316 L, Size: DIA 76 . Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
53
KG
1
PCE
402
USD
776851364418
2022-05-24
842122 NG TY TNHH MEKONG FLOW EQUIPMENT EUROBINOX SA The Fe51P1 Dia 51 welding angle filter is made of 316 L stainless steel (1mm round mesh). 100% new;Bộ lọc góc nối hàn FE51P1 DIA 51 bằng inox 316 L (lưới độ lỗ tròn 1mm). Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
30
KG
2
PCE
691
USD
150621LHZHCM21060129SH
2021-06-24
551521 NG TY TNHH TM SX N?M MAY M?C MEKONG ZHONGWANG FABRIC CO LTD Fabrics used for sewing mattress sofa SR3106-6E / TOPSAIL LINEN (9090) (fabric woven from fiber yarn woven acrylic staple 66% solely with man-made filament yarn of polyester 34%), suffering 138cm, new 100%;Vải dùng để may nệm ghế sofa SR3106-6E/TOPSAIL LINEN (9090) (Vải dệt thoi từ sợi từ xơ staple bằng acrylic 66% pha duy nhất với sợi filament nhân tạo polyester 34%), Khổ 138cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2997
KG
5495
YRD
34343
USD
8301926371
2021-11-06
721240 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION Steel shapes used Metal co-production, SX: Meiwa Coporation (Japan), 100% new products;Miếng định hình bằng thép dùng sản xuất Co kim loại , Nhà sx: MEIWA COPORATION (JAPAN), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
662
PCE
66
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 45 # & Corrugated galvanized steel cover N-SP shaped aluminum rotors (41-89 * 55-112 * 147-350mm);45#&Tấm bìa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 6 # & cardboard steel propeller type P formation (41-89 * 55-112 * 147-350mm);6#&Tấm bìa bằng thép loại P hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
12000
PCE
852
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 20 # & panels between steel painted D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);20#&Tấm giữa bằng thép đã sơn hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
300
PCE
158
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 3 # & cardboard with steel blades (28-88 * 39-123 * 123-530mm);3#&Tấm bìa bằng thép hình cánh quạt(28-88*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
22400
PCE
5768
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 32 # & panels between steel type D-shaped N-P (12-30 * 38-71 * 147-325mm);32#&Tấm giữa bằng thép loại N-P hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
104600
PCE
8985
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 19 # & Sheet steel painted inside the ellipse (68-276 * 26-120 * 90-425mm);19#&Tấm bên bằng thép đã sơn hình elip (68-276*26-120*90-425mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
200
PCE
106
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 44 # & panels between galvanized aluminum type D-shaped N-SP (12-30 * 38-71 * 147-325mm);44#&Tấm giữa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
64200
PCE
5932
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 2 # & panels between steel D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);2#&Tấm giữa bằng thép hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
33600
PCE
8652
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & Corrugated aluminum coated steel side N-SP ellipse (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
260621RKE2106029
2021-07-09
721669 N ?I?N MáY R E E MEIWA CORPORATION 43 # & aluminum-plated steel sheet with elliptical n-sp type (82-200 * 30-64 * 120-287mm);43#&Tấm bên bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình elip (82-200*30-64*120-287mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
22682
KG
52400
PCE
5025
USD
190821KMTCVVO0067244A
2021-09-08
200710 NG TY TNHH E N JOINT STOCK COMPANY WIMM BILL DANN Additional food (crushed fruit) aguSha crushed apple; Packed in glass jars; 115g / vial, 1 vial = Unk. New 100%. HSD: 10.07.2022. NSX: Joint Stock Company "Wimm-bill-dann";Thực phẩm bổ sung (trái cây nghiền) Agusha táo nghiền; Đã đóng gói trong lọ thủy tinh; 115g/lọ, 1 lọ=UNK. Hàng mới 100%. HSD: 10.07.2022. NSX: JOINT STOCK COMPANY "WIMM-BILL-DANN"
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
929194
KG
768
UNK
300
USD
190821KMTCVVO0067244A
2021-09-08
200710 NG TY TNHH E N JOINT STOCK COMPANY WIMM BILL DANN Additional food (crushed fruit) apple-banana aguha; Packed in glass jars; 115g / vial, 1 vial = Unk. New 100%. HSD: 18.05.2022. NSX: Joint Stock Company "Wimm-bill-dann";Thực phẩm bổ sung (trái cây nghiền) Agusha táo-chuối nghiền; Đã đóng gói trong lọ thủy tinh; 115g/lọ, 1 lọ=UNK. Hàng mới 100%. HSD: 18.05.2022. NSX: JOINT STOCK COMPANY "WIMM-BILL-DANN"
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG DINH VU - HP
929194
KG
768
UNK
300
USD
235-79092366
2020-11-16
180691 NG TY TNHH E N JSC KONTI RUS Bar cake chocolate coated nuts and caramel soft kernels of "@Energy". New 100%;Thanh bánh phủ chocolate nhân hạt hạch cùng caramel mềm hiệu "@Energy". Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
18
KG
24
PCE
2
USD