Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121221YLEX2112HOC435
2022-01-04
841869 NG TY TNHH THERMAL MASTER VINA THERMAL MASTER ExcaviolalChermal Master, Model: T-1400 (12V, Slim, TM15, R404A), CKD, D / ACCESSORIES / compression = 146cc, c / capacity = 2800W, using electrical12V, using GAsR404A (A1 group). new100%;MáyđônglạnhcôngnghiệphiệuThermal Master,Model:T-1400(12V,SLIM,TM15,R404A),dạng CKD,d/tích th/bị nén=146cc,c/suất=2800W,dùngđiện12V, dùnggasR404A(nhóm A1)cólượngnạp1.3kg,dùngchothùngxeđônglạnh;mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15861
KG
60
SET
67680
USD
121221YLEX2112HOC435
2022-01-04
841869 NG TY TNHH THERMAL MASTER VINA THERMAL MASTER ExcaviolalChermal Master, Model: T-2500 (12V, SLIM, TM16, R404A), CKD, D / ACCESSORIES / compression = 163cc, c / yield = 4430W, using electrical 12V, usingGASR404A (group A1) with 2.2kg. new100%;MáyđônglạnhcôngnghiệphiệuThermal Master,Model:T-2500(12V,SLIM,TM16,R404A),dạng CKD,d/tích th/bị nén=163cc,c/suất=4430W,dùngđiện12V, dùnggasR404A(nhóm A1)cólượngnạp2.2kg,dùngchothùngxeđônglạnh;mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15861
KG
20
SET
24040
USD
121221YLEX2112HOC435
2022-01-04
841869 NG TY TNHH THERMAL MASTER VINA THERMAL MASTER ExcaviolalChermal Master, Model: T-2500SE (12V, Slim, TM16, R404A) (380V / 50Hz / 3PH), TH / ViNén163cc, C / Power4430w, Using 180V + 380V, UsingGASR404A (Group A1) loaded2.4kg, using blackenshen; new 100%;MáyđônglạnhcôngnghiệphiệuThermal Master,Model:T-2500SE(12V,SLIM,TM16,R404A)(380V/50Hz/3Ph),th/bịnén163cc,c/suất4430W,dùngđiện12V+380V, dùnggasR404A(nhóm A1)nạp2.4kg,dùngchothùngxeđônglạnh;mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15861
KG
1
SET
3005
USD
121221YLEX2112HOC435
2022-01-04
850120 NG TY TNHH THERMAL MASTER VINA THERMAL MASTER Condenser Fan Motor for T2500 12V (Square)), 1-way power 12V, 80W, NSX: Thermal Master, Five SX 2021 (parts of industrial frozen T2500); 100% new;Mô tơ quạt dàn nóng (Condenser Fan motor for T2500 12V (square)),dùng điện 1 chiều 12V, 80W ,nsx:Thermal Master,năm sx 2021(bộ phận của máy đông lạnh công nghiệp T2500); mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
15861
KG
5
PCE
80
USD
150721HW21071575F
2021-07-21
540730 NG TY TNHH MASTER SOFA INTERNATIONAL TEAMMARK CORPORATION ER 0025 # & Woven fabric with fire-resistant fiber fibers synthesis, used to make sofa cover, size 1.42 meters - Woven Fabric (208581 EC 55/56 ", Color: EC0150 Black Ukrf);ER 0025#&Vải dệt thoi loại chống cháy bằng sợi filament tổng hợp, dùng để làm vỏ bọc ghế sofa, khổ 1.42 mét - Woven Fabric (208581 EC 55/56", COLOR: EC0150 BLACK UKRF )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2974
KG
1000
MTR
6397
USD
150721HW21071575F
2021-07-21
540730 NG TY TNHH MASTER SOFA INTERNATIONAL TEAMMARK CORPORATION ER 0025 # & WOVNING FLOWERTY FILTER FILMENT FIREMENT SYSTEM, Used to make sofas, Suffering 1.42mm - Woven Fabric (208539S NC UKFR 55/56 ", Color: NC01-0115 Dark Gray Ukrf);ER 0025#&Vải dệt thoi loại chống cháy bằng sợi filament tổng hợp, dùng để làm vỏ bọc ghế sofa, khổ 1.42 mét - Woven Fabric (208539S NC UKFR 55/56", COLOR: NC01-0115 DARK GREY UKRF )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2974
KG
1636
MTR
10311
USD
112100015762447
2021-10-18
410712 NG TY TNHH MTV LEATHER MASTER JBS LEATHER ASIA LIMITED NL-Dabo # & Cow Leather Film - Cow Upholstery Leather (Hercules Off White 8119 / Hercules Gray4706) (40926.25 square feet = 3802.17 square meters);NL-DABO#&DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM-Cow Upholstery Leather (Hercules off white 8119/Hercules grey4706) (40926.25 Feet vuông = 3802.17 Mét vuông)
VIETNAM
VIETNAM
CTY DONA QUE BANG
UNKNOWN
5796
KG
40926
FTK
59343
USD
160120COAU7221944950
2020-01-20
670411 NG TY TNHH MTV MASTER VINA MASTER ESSENCE INTERNATIONAL LIMITED MT33#&Tóc giả bằng vật liệu dệt;Wigs, false beards, eyebrows and eyelashes, switches and the like, of human or animal hair or of textile materials; articles of human hair not elsewhere specified or included: Of synthetic textile materials: Complete wigs;假发,假胡须,眉毛和睫毛,开关等,人或动物毛发或纺织材料;其他地方没有指定或包括的人发制品:合成纺织材料:完整的假发
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
PTSC DINH VU
0
KG
10102
PCE
6429
USD
SGN201023100
2021-11-13
140300 XIAMEN POWER JET HOME PRODUCTS IND CO LTD POWERJET HOME PRODUCT CAMBODIA COMPANY LIMITED FORMING DIE, DACRON LINE ,RIBBON ,ELASTIC CORD, METAL STAMPED PARTS, POLAR FLEECE, OXFORD CLOTH,LAPPING CLOTH, WOOD HANDLE, COCONUT TREE BROWN BRUSH, PLASTIC CLIP
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Xiamen
9990
KG
1378
PK
0
USD
SGN2HHB0H200
2022-05-11
820022 XIAMEN POWER JET HOME PRODUCTS IND CO LTD POWERJET HOME PRODUCT CAMBODIA CO MPANY LIMITED COCONUT TREE BROWN BRUSH, WOOD HANDLE, BRUSH BLOCK,SQUARE CLOTH CLIP- 26, CLOTHS PIN, BRISTLE, COCONUT PALM VOLUME BRUSH HEAD, POT BRUSH, ORGANIZER BOXBI-LEVEL, BRUSH HEADSHORT HANDLE UTILITY BRUSH PLASTIC ,BRUSH HANDL, EEXT.THREAD, HANDLE HOLDER, SQUEE
VIETNAM
VIETNAM
Ho Chi Minh City
Xiamen
9113
KG
1631
CT
0
USD
041221ONEF-2100588HPH
2021-12-14
800300 NG TY TNHH METAL VINA METAL KOREA CO LTD Welding bar Tin MC-07 (SN 99.3%, CU: 0.7%), no welding aid, size 29 * 1.5 * 1 cm, 100% new;Thanh hàn thiếc MC-07 (Sn 99.3%, Cu: 0.7%), không có chất trợ hàn, kích thước 29*1.5*1 cm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
172
KG
160
KGM
6160
USD
153621945
2021-12-15
200800 N MASTER TRAN QUEISSER PHARMA GMBH CO Kiwi fruit jam, boiling wheel, Brand: Gourmet Berner, 65gram / 1 vial, 100% new goods used as a gift;Mứt hoa quả kiwi, mâm sôi, nhãn hiệu: Gourmet Berner, 65gram/1 lọ, hàng mới 100% dùng làm quà tặng
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
18
KG
12
UNA
6
USD
153621945
2021-12-15
200800 N MASTER TRAN QUEISSER PHARMA GMBH CO Jam Rice Fire with Whiskey, Brand: Gourmet Berner, 65Gram / 1 Vial, 100% new goods used as a gift;Mứt quả cơm cháy với rượu whiskey, nhãn hiệu: Gourmet Berner, 65gram/1 lọ, hàng mới 100% dùng làm quà tặng
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
18
KG
2
UNA
1
USD
190622TDSAIN2206201
2022-06-25
390810 CTY TNHH MASTER C D VI?T NAM MPI INCORPORATED NL226 #& Plastic beads #PA6+G30% ((Polyamide 6 virgin plastic seeds);NL226#&Hạt nhựa #PA6+G30% ( ( hạt nhựa nguyên sinh polyamide6)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3126
KG
500
KGM
750
USD
112200018453682
2022-06-27
810411 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO003 #& Magnesium has been processed with a magnesium content of 99.9% calculated according to the weight used in aluminum cooking alloy. 100% new;GC1MO003#&Magie chưa gia công có hàm lượng magie 99.9% tính theo trọng lượng dùng trong nấu nhôm hợp kim. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
1666
KGM
10562
USD
112200018470275
2022-06-28
721632 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY CO PHAN THUONG MAI SANTECH PR-MC-003866 #& U100 shaped steel (KT: 45*45*5mm*6m), 45.45kg/ tree, alloy non-alloy steel has not been overheated, hot and extruded. New products 100% #& vn;PR-MC-003866#&Thép hình U100 (KT: 45*45*5mm*6m), 45.45kg/ cây, thép không hợp kim chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN THUONG MAI SANTECH
CTY TNHH LS METAL VINA
2309
KG
8
PCE
521
USD
112200016414980
2022-04-18
760120 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Bi0000gc1#& unprocessed alloy aluminum (aluminum embryo) has a frozen cross-section (6005A, 12 ", 5800mm), aluminum ingredients from 95-98%, 2-5% are Si, Fe, Cu, MN , Mg, cr, zn, ti;BI0000GC1#&Nhôm hợp kim chưa gia công (phôi nhôm) dạng thanh có mặt cắt ngang đông đặc (6005A, 12", 5800mm), thành phần nhôm từ 95-98%, 2-5% là Si, Fe, Cu, Mn, Mg, Cr, Zn, Ti
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
20829
KG
20629
KGM
76076
USD
210522GILHCM2205034
2022-05-26
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L2909002 Steel handle, components used in fireplace, QC phi12.7x83.8x80.7mm;L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8414
KG
2924
PCE
3713
USD
120322GILHCM2203007
2022-03-17
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L2909002 # & steel handles, fireplace components, QC Africa12.7x83.8x80.7mm;L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5098
KG
3000
PCE
3810
USD
140422GILHCM2204042
2022-04-19
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L3741002#& steel doors, QC 419.1*308*17.5mm;L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6645
KG
1200
PCE
13920
USD
210522GILHCM2205034
2022-05-26
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L3741002 steel doors with steel, QC 419.1*308*17.5mm;L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8414
KG
1500
PCE
17400
USD
061221WKHKELSGN210068
2021-12-22
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN SURD INSTRUMENT CONTROL CO LTD M1507007 # & Ignitions, parts in fireplaces, Model HDC26135, QC Africa 9.5x243.5mm / 300W;M1507007#&Đầu đánh lửa, bộ phận trong lò sưởi, model HDC26135, qc phi 9.5x243.5mm/300W
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
569
KG
2600
PCE
23088
USD
112100016104991
2021-10-29
760429 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM Aluminum aluminum alloy shaped (extruded) (SYZ-17431 frame code, 3650mm long, silver color);Thanh nhôm hợp kim định hình (ép đùn ) (mã khung SYZ-17431, dài 3650mm, màu bạc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
5472
KG
734
KGM
2281
USD
112100016113973
2021-10-28
721610 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003170 # & I steel, size 100 x 55 x 4.5mm, 6m long, used in industry, new 100% # & vn;PR-MC-003170#&Thép hình chữ I, kích thước 100 x 55 x 4.5mm, dài 6m, dùng trong ngành công nghiệp, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
1
PCE
61
USD
112100016229885
2021-11-02
902410 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY CO PHAN KINH DOANH THIET BI DO LUONG TSCD148 # & HH-411 / JIS Mitutoyo hardness gauge (810-299-10) (used to measure metal hardness, electrical operation, 6V), 100% new goods;TSCD148#&Máy đo độ cứng HH-411/JIS Mitutoyo (810-299-10) (dùng để đo độ cứng kim loại, hoạt động bằng điện , 6V), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY CP KD TB DO LUONG
CONG TY TNHH LS METAL VINA
6
KG
1
PCE
3340
USD
4013806049
2022-05-05
732182 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CSPS INDUSTRIES Steel ovens, model Blackstone 4 Burner 36 '' Gas Griddle, using liquefied gas, Liquefied Petroleum Gas, 66.52 x 27.6 x 35.43 inches;Lò nướng bằng thép, model Blackstone 4 Burner 36'' Gas Griddle, dùng khí hóa lỏng, Liquefied Petroleum Gas ,66.52 x 27.6 x 35.43 inches
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
85
KG
1
PCE
450
USD
100921KBHW-0250-1881
2021-10-13
722593 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.5 mmx1219 mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0,5 mmx1219 mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
58420
KG
15635
KGM
22358
USD
100921KBHW-0250-1881
2021-10-13
722593 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot dip galvanized steel coil, flat rolled, alloy, wavy the item is not , Japanese standard: JIS G 3302: 2012, MSB-CD-ZC60, size: 0.4mmx1219mm, 100% new goods;Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hợp kim,hàng không lượn sóng, tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3302:2012, MSB-CD-ZC60, kích thước: 0.4mmx1219mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
58420
KG
9745
KGM
14150
USD
112200018453682
2022-06-27
760521 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA CONG TY TNHH SHINYANG METAL VIET NAM GC1MO004 #& Titanium boron aluminum alloy, CTHH: Al- Ti5 -B1 TI component: 4.8% -5.1%; B: 0.8% - 1.1%, Fe <0.3%; Si <0.2%, diameter 9.5mm + - 0.2mm added additives during aluminum training.;GC1MO004#& Hợp kim nhôm titan boron dạng dây, CTHH: AL- TI5 -B1 Thành phần Ti: 4,8%-5,1% ; B: 0,8% - 1,1% ,Fe<0,3%; Si<0,2%,đường kính 9.5mm + - 0.2mm chất phụ gia bổ sung trong quá trình luyện nhôm.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SHINYANG METAL VN
CONG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA
1866
KG
200
KGM
1191
USD
112100016113973
2021-10-28
820291 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU HLS PR-MC-003175 # & saw blade T118B-HSS, size: 3x5 / 8x0.4inch, specialized for metal cutting saws, 5 pcs / set, new 100% # & cn;PR-MC-003175#&Lưỡi cưa T118B-HSS, kích thước: 3x5/8x0.4inch, chuyên dùng cho máy cưa cắt kim loại, 5 chiếc/set, mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK HLS
CTY TNHH LS METAL VINA
915
KG
5
SET
21
USD
191120KHHHPH01112KB001
2020-11-23
722991 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire cold rolled coils, circular cross-section, diameter 20mm, NEW BEST WIRE manufacturer INDUSTRIAL CO., LTD (under 98 pressure hs code: 98110090), standard NSX: JIS G4052;Dây thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, mặt cắt hình tròn;đường kính 20mm,nhà sản xuất NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO., LTD (mã hs áp theo chương 98:98110090), tiêu chuẩn NSX: JIS G4052
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
53411
KG
10480
KGM
15772
USD
191120KHHHPH01112KB001
2020-11-23
722991 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Alloy steel wire cold rolled coils, circular cross-section, diameter 23mm, NEW BEST WIRE manufacturer INDUSTRIAL CO., LTD (under 98 pressure hs code: 98110090), standard NSX: JIS G4052;Dây thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, mặt cắt hình tròn;đường kính 23mm,nhà sản xuất NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO., LTD (mã hs áp theo chương 98:98110090), tiêu chuẩn NSX: JIS G4052
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
53411
KG
21337
KGM
29979
USD
200622KHHHPH20606KB004
2022-06-27
722991 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO LTD Cold rolled alloy steel wire, circular cross section; 20mm diameter, New Best Wire Industrial Co. manufacturer.;Dây thép hợp kim cán nguội dạng cuộn, mặt cắt hình tròn;đường kính 20mm,nhà sản xuất NEW BEST WIRE INDUSTRIAL CO., LTD (mã hs áp theo chương 98:98110090), tiêu chuẩn NSX: JIS G4052
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
118700
KG
17092
KGM
32834
USD
112200018450040
2022-06-28
853591 NG TY TNHH LS METAL VINA CONG TY TNHH A SUNG INTERNATIONAL VINA PR-MC-003841 #& KW-RS02D (220V) (220V) (220V) (220V) (220V) (used to turn on and off the lights automatically when someone enters), 100% new goods;PR-MC-003841#&Công tắc cảm ứng vi sóng KW-RS02D (220V) (dùng để bật tắt đèn tự động khi có người đi vào), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH A-SUNG INTERNATIONAL VINA
CTY TNHH LS METAL VINA
128
KG
10
PCE
131
USD
280122002CA00504-02
2022-02-10
732112 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CSPS CO LTD Steel oven, CPBI4BAX1C model, using liquefied gas, Liquefied Petroleum Gas, QC: SUS-304 / KD / I / 3 "* 1", 100% new goods;Lò nướng bằng thép, model CPBI4BAX1C, dùng khí hóa lỏng, Liquefied Petroleum Gas, qc: SUS-304/KD/I/3"*1", hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
142
KG
1
SET
529
USD
041121SJHP-211109
2021-11-08
740500 NG TY TNHH LS METAL VINA BONGSAN CO LTD NL0001 # & copper alloy, 15% phosphorus. New 100%;NL0001#&Hợp kim đồng chủ, 15% Phốt pho. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
9312
KG
9000
KGM
91415
USD
210622YMLUI209444726
2022-06-28
721913 CTY TNHH METAL ONE VI?T NAM METAL ONE CORPORATION Hot Rolled Stainless Steel Sheet in coil (SUS304 stainless steel, JIS G4304 standard has not been overcurrent, in the form of rolls. 3.0 mm x 1219 mm x rolls) 100% new goods.;HOT ROLLED STAINLESS STEEL SHEET IN COIL(Thép không gỉ mác SUS304, tiêu chuẩn JIS G4304 chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn. 3.0 mm x 1219 mm x Cuộn) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43755
KG
43572
KGM
155639
USD
SF1102124626110
2021-08-23
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Fireplace kit includes 1 cap sizes 679.5x393.7x42.93mm oven, the oven door sizes 609.4x556.2mm 1, 1 hip sizes 400.31x800.1mm oven, NSX China metal-parts manufacturing furnace, with cast iron - a New 100%;Bộ phụ kiện lò sưởi gồm 1 nắp lò qui cách 679.5x393.7x42.93mm, 1 cửa lò qui cách 609.4x556.2mm, 1 hông lò qui cách 400.31x800.1mm,nsx China metal-Linh kiện sản xuất lò sưởi, bằng gang - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
50
KG
1
SET
76
USD
051021EWL-55731
2021-11-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN DOVRE NV L3741004 # & Cast iron fireplace door, QC 609.4x556.2mm;L3741004#&Cửa lò sưởi bằng gang, qc 609.4x556.2mm
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
16799
KG
200
PCE
7688
USD
SF1139654720019
2022-05-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Iron heater wall is used to produce fireplace, product code: 7093-205, producer China Metal Products Co., Ltd, size 609.4x556.2mm, new 100%(sample goods);Vách lò sưởi bằng gang dùng để sản xuất lò sưởi, mã sản phẩm: 7093-205, nhà sản xuất CHINA METAL PRODUCTS CO.,LTD, kích thước 609.4x556.2mm, mới 100%(Hàng mẫu)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
50
KG
1
PCE
20
USD
SF1139654720019
2022-05-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Iron wall walls are used to produce fireplace, product code: 7093-200, producer of China Metal Products Co., Ltd, size 679.5x393.7x42.93mm, 100%new (sample goods);Vách lò sưởi bằng gang dùng sản xuất lò sưởi, mã sản phẩm: 7093-200, nhà sản xuất CHINA METAL PRODUCTS CO.,LTD, kích thước 679.5x393.7x42.93mm, mới 100%(Hàng mẫu)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
50
KG
1
PCE
20
USD
SF1139654720019
2022-05-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Iron heater walls are used to produce fireplace, product code: 7093-202, producer of China Metal Products Co., Ltd, size 400.31x800.1mm, 100%new (sample goods);Vách lò sưởi bằng gang dùng để sản xuất lò sưởi, mã sản phẩm: 7093-202, nhà sản xuất CHINA METAL PRODUCTS CO.,LTD, kích thước 400.31x800.1mm, mới 100%(Hàng mẫu)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
50
KG
1
PCE
20
USD
051021EWL-55731
2021-11-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN DOVRE NV L3741003 # & Cast iron fireplace cap, QC 679.5x393.7x42.93mm;L3741003#&Nắp lò sưởi bằng gang, qc 679.5x393.7x42.93mm
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
16799
KG
200
PCE
6938
USD
051021EWL-55731
2021-11-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN DOVRE NV L3741005 # & hip fireplace with cast iron, QC is 0.4m wide, 0.8m long;L3741005#&Hông lò sưởi bằng gang, qc rộng 0.4m, dài 0.8m
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
16799
KG
750
PCE
29580
USD
181021010806481000
2021-12-09
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741004 # & Cast iron fireplace door, QC 609.4x556.2mm;L3741004#&Cửa lò sưởi bằng gang, qc 609.4x556.2mm
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
C CAI MEP TCIT (VT)
9344
KG
78
PCE
1954
USD
181021010806481000
2021-12-09
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741005 # & hip fireplace with cast iron, QC is 0.4m wide, 0.8m long;L3741005#&Hông lò sưởi bằng gang, qc rộng 0.4m, dài 0.8m
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
C CAI MEP TCIT (VT)
9344
KG
222
PCE
11262
USD
220621010806431000
2021-08-12
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741004 # & Cast iron fireplace door, QC 609.4x556.2mm;L3741004#&Cửa lò sưởi bằng gang, qc 609.4x556.2mm
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
11533
KG
450
PCE
11475
USD
220621010806431000
2021-08-12
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741005 # & hip fireplace with cast iron, QC is 0.4m wide, 0.8m long;L3741005#&Hông lò sưởi bằng gang, qc rộng 0.4m, dài 0.8m
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
11533
KG
320
PCE
8909
USD
170622002CA05207-02
2022-06-28
761610 NG TY CP CLEARWATER METAL VN BEST GAJAH CO LTD L0105002 #aluminum nails, IV 5-1*5.5mm, N.W 1.46g/PCE;L0105002#&Đinh bằng nhôm, IV 5-1*5.5mm, n.w 1.46g/pce
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4118
KG
800000
PCE
4800
USD
110422KJTT2204032
2022-04-18
800110 NG TY TNHH LS METAL VINA HANA HIGH METAL CO LTD NL0003#& non -alloy non -machined tin, 100% new goods;NL0003#&Thiếc không hợp kim chưa gia công, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
1590
KG
1500
KGM
75000
USD
151221HASLK01211201190
2022-01-06
845951 NG TY TNHH SHINYANG METAL KOREA SHIN YANG METAL IND CO LTD Milling Machine Standing Control Public Number Model: HHM-1350HVD, 3.7KW, 380V, 3 Phases, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Second-hand;Máy phay đứng điều khiển số kiểu công xôn dùng điện model: HHM-1350HVD, 3.7Kw, 380V, 3 pha, SX 2014, NSX: Heung Hwan Machinery Co., Ltd. Hàng qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16300
KG
1
SET
510
USD
130522002CA04039
2022-05-20
721912 NG TY CP CLEARWATER METAL VN YUE SENG INDUSTRIAL CO LTD 101500C200O400#& steelless steel sheet rolled, cold rolling, thick QC*Width*Length 5*1220*2440mm, 8pce = 959kg, Unit price 3.62USD/kg;101500C200O400#&Thép tấm không rỉ cán phẳng, cán nguội, qc dầy*rộng* dài 5*1220*2440MM, 8PCE=959KG, đơn giá 3.62USD/KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
88281
KG
8
PCE
3472
USD