Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.3210001646e+014
2021-11-11
850152 C?NG TY TNHH C? ?I?N L?NH Lê QU?C CTY TNHH SAN PHAM CONG NGHIEP TOSHIBA ASIA Three-phase alternating motor (spare parts for cooling systems) Electric Motor 4P-40HP-STD-380V Model: 4D3040K2ZVA1. New 100%;Động cơ điện xoay chiều ba pha (Phụ tùng cho hệ thống làm lạnh) ELECTRIC MOTOR 4P-40HP-STD-380V Model: 4D3040K2ZVA1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT SPCN TOSHIBA ASIA
KHO CTY LE QUOC
1229
KG
2
PCE
2645
USD
220622COAU7883906090-01
2022-06-28
842790 C?NG TY TNHH C? GI?I L?M L?C D??NG HENAN JINGCHENG XIANDAI FORKLIFT CO LTD The forklift is lowered by the lifting mechanism, manual operation, model: CBY30, brand: Flift, Lifting load: 3000 kg, 100%new goods, not participating in traffic;Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng, hoạt động bằng tay, Model: CBY30, Hiệu: FLIFT, tải trọng nâng: 3000 KG, hàng mới 100%, không tham gia giao thông
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21225
KG
126
SET
17586
USD
1.1210001634e+014
2021-11-11
850220 C?NG TY TNHH L?C NAM CHONGQING BOYIDUN POWER MACHINERY CO LTD MT3600E (3KW) (3KW) (3KW) (3KW) (Mitsunini brand, does not automatically switch sources, no noise shells, threads, 1-phase alternating, 220V voltage, 100% new);Tổ máy phát điện chạy xăng MT3600E (3KW) (Hiệu MITSUNINI, không tự động chuyển nguồn, không vỏ chống ồn, có đề, điện 1 pha xoay chiều, điện áp 220V, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
28085
KG
100
PCE
6800
USD
112100016317817
2021-11-08
392100 C?NG TY TNHH L?C T? CONG TY BAIKSAN COMPANY LIMITED Plastic membrane (TPU) made of non-porous polyurethane and molten plastic film (Film-size 137cm) -78 - 100% new goods - (component '74% Hotmelt / 20% TPU / 6% PU);Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film-Khổ 137cm)-78 - Hàng mới 100%- (Thành Phần '74% HOTMELT/20% TPU/6% PU)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKSAN VIET NAM
CONG TY TNHH LAC TY
85
KG
3
MTK
15
USD
GAT154983
2020-12-23
520919 C?NG TY TNHH L?C T? JASON SOURCING TECHNOLOGY Woven fabric 65% Cotton, 35% Polyester 44 "- New 100%;Vải dệt 65% Cotton, 35% Polyester 44" - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
102
KG
5
YRD
18
USD
140921ESSAPUS21091021
2021-09-30
531090 C?NG TY TNHH L?C T? JASON SOURCING TECHNOLOGY Textile fabric 58% Jute, 42% cotton 46 "- 100% new goods;Vải dệt 58% Jute, 42% Cotton 46" - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132
KG
5
YRD
90
USD
131221ESSAPUS21121045
2021-12-22
531090 C?NG TY TNHH L?C T? JASON SOURCING TECHNOLOGY Textile fabric 58% Jute, 42% cotton 46 "- 100% new goods;Vải dệt 58% Jute, 42% Cotton 46" - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10
KG
10
YRD
76
USD
112200016500266
2022-04-21
701932 C?NG TY TNHH MTV T?N L?C L?NG S?N PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Glass -shaped glass (chiffon) is used as a baffle (leaf leaf). Size: 56mm wide size+-3%, 1.05mm thick, 100%new;Bông thủy tinh dạng tấm mỏng (voan) dùng làm vách ngăn lá cực ắc qui (Lá cách). kích thước: khổ rộng 56mm+-3%, dày 1.05mm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29990
KG
700
KGM
1470
USD
112100012776352
2021-06-07
741300 C?NG TY TNHH MTV T?N L?C L?NG S?N PINGXIANG NEW POWER TRADE CO LTD Local ceiling copper cable, roll form for 0.6 / 1kW voltage. Size: 1 * 120mm2. Diameter: 15mm. 100% new;Cáp đồng trần tiếp địa, dạng cuộn dùng cho điện áp 0.6/1Kw. Size: 1*120mm2. đường kính: 15mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
163620
KG
3898
KGM
5847
USD
112200016500266
2022-04-21
842240 C?NG TY TNHH MTV T?N L?C L?NG S?N PINGXIANG OURAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Drug press, use product packaging in pharmaceutical industry, automatic type, fixed. Model: DPP-160. Use 380V/50Hz-3.8KW. Production 2022, 100% new;Máy ép vỉ thuốc, dùng đóng gói sản phẩm trong nghành dược, loại tự động, đặt cố định. Model: DPP-160. Dùng điện 380V/50Hz-3.8Kw. Sản xuất 2022, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
29990
KG
1
PCE
10150
USD
080522SSLL/VZG/HAI/152
2022-06-03
720241 C?NG TY TNHH Lê V? GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD High carbon chromon alloy, size: 10-50mm, content content: CR 60%min; c 8.5%max, Si 3.0%max used to cook steel, package: 1 ton/bag, row 100% new;Hợp kim Fero Crom Cacbon cao dạng cục,size: 10-50mm,thành phần hàm lượng: Cr 60%min;C 8,5%max,Si 3.0% max dùng để nấu thép, đóng gói: 1 tấn/bao,hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG XANH VIP
27060
KG
27
TNE
48060
USD
020120GXSAG19127055
2020-02-12
500400 C?NG TY TNHH L?A DRAGON ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP LTD Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3070
KGM
144914
USD
200522HDMUSELA26107000
2022-06-01
382410 C?NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20530
KG
13800
KGM
16698
USD
120522HDMUSELA95491100
2022-05-23
382410 C?NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20564
KG
12880
KGM
15585
USD
180422019CA00779
2022-05-31
842539 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U L?U L?C FT CORPORATION Nippon hand pulled winch, 850 kg, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Tời kéo tay hiệu NIPPON, có sức kéo 850 KG, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
18980
KG
5
UNIT
97
USD
260422EGLV024200030483
2022-05-30
845891 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U L?U L?C HADOLAKIKAIHANBAI KABUSHIKIKAISHA Moroseiki CNC Metal Control Machine has a radius of 310mm, 2014 production, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
3
UNIT
1632
USD
260422EGLV024200030483
2022-05-30
845921 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U L?U L?C HADOLAKIKAIHANBAI KABUSHIKIKAISHA Okuma CNC metal drilling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Khoan Kim Loại CNC Hiệu OKUMA ; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
2
UNIT
389
USD
160621HDMUBUEA25997600
2021-10-26
020450 C?NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Meat of frozen nitrogen goat (headless, non-foot, non-internal) -Frozen Eviscerated Goat Carcase (origin of Argentina, Mataderia Factor Frigorificico San Rafael S.A, Code 2539, Contract 175099);Thịt dê nguyên con đông lạnh(không đầu, không chân, không nội tạng)-Frozen Eviscerated Goat Carcase (xuất xứ Argentina,nhà máy Matadero Frigorifico San Rafael S.A,mã 2539, hợp đồng 175099)
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
18164
KG
17812
KGM
63233
USD
050522WFLQDYHCM22049596
2022-05-20
400260 C?NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD SRB Isoprene Rubber IR/80F/PG (Lump) -Abao Su Isopren (IR) Primary, block. Used in CNSX shoes. New 100%;SRB#&ISOPRENE RUBBER IR/80F/PG (LUMP)-Cao su isopren (IR) nguyên sinh, dạng khối. Dùng trong cnsx giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
36260
KG
36000
KGM
99720
USD
1.50322112200015E+20
2022-03-18
400129 C?NG TY TNHH NS L?C THANH MISSION DEVELOP AGRICULTURE CO LTD Natural natural rubber latex has not been processed. (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên dạng nguyên sinh chưa qua sơ chế. (NATURAL RUBBER IN PRIMARY FORMS)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROTH
CUA KHAU VAC SA
490
KG
490
TNE
511070
USD
150621CAN0560543
2021-08-28
206490 C?NG TY TNHH NHIêU L?C RONALD A CHISHOLM LIMITED Raw pork hams frozen ones, including nails - Frozen pork feet. Close cartons. House sx: OLYMEL S.E.C. / OLYMEL L.P (Code 270A). Brand: Olymel. NSX: 05/2021, HSD: 2 years.;Chân giò lợn nguyên cái đông lạnh, bao gồm cả móng - Frozen pork feet. Đóng thùng cartons. Nhà sx: OLYMEL S.E.C. / OLYMEL L.P (Mã 270A). Hiệu: Olymel . NSX: 05/2021, HSD: 2 năm.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG NAM DINH VU
51962
KG
49998
KGM
95995
USD
110621CAN0560707
2021-08-28
206490 C?NG TY TNHH NHIêU L?C RONALD A CHISHOLM LIMITED Frozen pork Pork feet (foundation, cut length, from elbow to claw back) - Frozen pork hind feet (long cut). Close: 22.68kg / ct. Brand: Olymel. NSX: 04/2021, HSD: 2 years.;Móng giò lợn đông lạnh (phần móng,cắt khúc dài,từ khuỷu chân tới móng sau) - Frozen pork hind feet (long cut). Đóng: 22.68kg/ct. Hiệu: Olymel. NSX: 04/2021, HSD: 2 năm.
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG NAM DINH VU
25831
KG
24993
KGM
34991
USD
170121KMTCXGG1821024
2021-01-26
701959 C?NG TY TNHH L?C SáNG GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Fiberglass mesh, 70g / m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.07kg). New 100%;Sợi thủy tinh dạng lưới, 70g/m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.07kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15195
KG
156600
MTK
15190
USD
150621SSZ0921352
2021-08-28
203290 C?NG TY TNHH NHIêU L?C DAMACO FOODS PTE LTD Frozen pork chops - Frozen Pork meat-Spareribs. Close tb: 22kg / ct. Brand: Palmali. House sx: Agroindustrial Ltda Irmãos Dalla Costa (Code: 12). NSX: 04,05 / 2021, HSD: 1 year.;Sườn lợn đông lạnh - Frozen Pork meat-Spareribs. Đóng tb: 22kg/ct. Hiệu: Palmali. Nhà sx: Agroindustrial Irmãos Dalla Costa Ltda (Mã: 12). NSX: 04,05/2021, HSD: 1 năm.
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG NAM DINH VU
29218
KG
27984
KGM
79754
USD
112100014950000
2021-09-04
846310 C?NG TY TNHH XNK PHú L?C PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Copper rope tractor. Model 2LG180-H12. Manufacturer Ruian Shenggon Machinery CO. Ltd. Capacity of 110 kW, and accompanying synchronous accessories. 100% new;Máy kéo sợi dây đồng. Model 2LG180-H12 .Nhà sản xuất Ruian ShengGon Machinery co. LTD . Công suất 110 KW, và phụ kiện đồng bộ đi kèm . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14000
KG
1
SET
64900
USD
110222MEDUML560726
2022-05-27
020322 C?NG TY TNHH NHIêU L?C AJC INTERNATIONAL INC Pork with frozen bone (thigh part) -frozen pork bone-in (origin of Canada, factory 92573195 Quebec Inc, code 642, Contract 2721006, 2721007);Thịt lợn có xương đông lạnh (phần đùi)-Frozen pork leg bone-in (xuất xứ Canada, nhà máy 92573195 QUEBEC INC, mã 642, hợp đồng 2721006, 2721007)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
55394
KG
53886
KGM
83523
USD
1912202HCC8IAA207C2302-01
2020-12-23
271290 C?NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Paraffin Wax 40/60 Kassel (PARTICLE) - Paraffin Wax oil content above 0.75% by weight. Used in shoe worker recruitment. 4228 TB / TB-GDC 20/05/2016;PARAFFIN WAX KASSEL 40/60 (PARTICLE) - Sáp Parafin có hàm lượng dầu trên 0.75% tính theo trọng lượng. Dùng trong CNSX giày. TB 4228/TB-TCHQ 20/05/2016
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1030
KG
1000
KGM
2100
USD
2307212HCC8AC097V7516
2021-07-30
845320 C?NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD Heel-heeled shaped machine_Model YM-6004PS Eight Station Heel Activating Machine, capacity 8.17kw, 380V voltage.;Máy định hình dán gót hậu_Model YM-6004PS EIGHT STATION HEEL ACTIVATING MACHINE,công suất 8.17KW,điện áp 380V.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2251
KG
3
UNIT
9507
USD
091221HLCUEUR2109CLQY2
2022-04-02
020329 C?NG TY TNHH NHIêU L?C MANIELOS S A Frozen boneless pork (shoulder, no skin, 90 vl) -frozen pork Cuts Boneless-Shoulder (Skinless, 90VL) (Made in Brazil, Coopavel Cooperativa Agrostustrial Factory, Code 3887, NLC 02821 Contract);Thịt lợn không xương đông lạnh(phần vai,không da,90 VL)-Frozen pork cuts boneless-shoulder (skinless, 90VL)(xuất xứ Brazil, nhà máy Coopavel Cooperativa Agroindustrial, mã 3887, hợp đồng NLC 02821)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
27853
KG
27000
KGM
59400
USD
080121COSU6282165653
2021-02-18
440810 C?NG TY TNHH L?C S?M NEW NANYANG TRADING PTE LTD LS027 # & veneer oak, wood veneer panels QC (4.0 x 190 X600 ~ 1900) MM, used to produce floorboards, new 100% # & 30 324;LS027#&Ván lạng gỗ sồi, tấm gỗ làm lớp mặt QC (4.0 x 190 x600~ 1900)MM, dùng sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%#&30.324
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
26980
KG
30
MTQ
68229
USD
260821A07BA15989
2021-10-14
846300 C?NG TY TNHH MAI PHú L?C KABUSHIKIKAISHA TLTSHOKAI Nishida 7.5kw conductor, 7.5kW capacity, produced in 2013, used, origin Japan.;Máy chấn tôn NISHIDA 7.5KW, công suất 7.5kW, sản xuất năm 2013, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
UNIT
1760
USD
260321EGLV507100006701
2021-06-16
441234 C?NG TY TNHH L?C S?M CENTRAL NATIONAL ASIA LIMITED LS016 # & Plywood Birch Plywood Wooden 8 layers, QC: (11 * 1930 * 1525) mm, for the manufacture of floorboards, new 100% # & 139.92;LS016#&Ván Plywood gỗ Birch 8 lớp, QC: (11*1930*1525)mm, dùng sản xuất ván lót sàn, hàng mới 100%#&139.92
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
105215
KG
140
MTQ
73458
USD
140322COAU7882102790
2022-03-16
281122 C?NG TY TNHH L?C T? II BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD W101000158 # & Precipitated Silica ZC-185 (Powdery) _Carbon white. Silicon oxide powder. Chemicals for shoe production. New 100% .cas NO: 112926-00-8,7732-18-5;W101000158#&PRECIPITATED SILICA ZC-185 (POWDERY) _Carbon trắng. Dạng bột oxit silic. Hoá chất dùng sản xuất giày.Hàng mới 100%.cas no:112926-00-8,7732-18-5
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
35980
KG
35280
KGM
32105
USD
260222EGLV565200004724
2022-05-27
020649 C?NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made of Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204211);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204211)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25757
KG
25053
KGM
33571
USD
260222EGLV565200003965
2022-05-27
020649 C?NG TY TNHH NHIêU L?C NORIDANE FOODS A S Frozen Pork cheeks - Frozen Pork Jowls Rindless (Made in Poland, Zaklad Przetworld factory Miesnego Zbigniew Marcinkowski, Zbechy Pole 8, 64-010 Krzywin, code 301114201, contract 202204201);Má heo đông lạnh, không da - Frozen pork jowls rindless (xuất xứ Ba Lan, nhà máy Zaklad Przetworstwa Miesnego Zbigniew Marcinkowski, ZBECHY POLE 8, 64-010 Krzywin, mã 30114201, hợp đồng 202204201)
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG CAT LAI (HCM)
25699
KG
25002
KGM
33502
USD
131121OOLU2684013020
2021-11-29
307439 C?NG TY TNHH NHIêU L?C VESTEY FOODS INTERNATIONAL LTD Beard frozen ink-Frozen Squid Tentacles; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, 8-12 Pieces P / kg, Ningde Haiyang Food Co., Ltd., code 3500/02016, contract so051622);Râu mực đông lạnh-Frozen squid tentacles; Tên khoa học: Sthenoteuthis Oualaniensis,8-12 pieces P/Kg, nhà máy Ningde Haiyang Food Co., Ltd., mã 3500/02016, hợp đồng SO051622)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
10000
KGM
16900
USD
131121OOLU2684013020
2021-11-29
307439 C?NG TY TNHH NHIêU L?C VESTEY FOODS INTERNATIONAL LTD Beard frozen ink-Frozen Squid Tentacles; Scientific name: Sthenoteuthis Oulaniensis, 5-8 Pieces P / Kg, Ningde Haiyang Food Co., Ltd., code 3500/02016, contract so051622);Râu mực đông lạnh-Frozen squid tentacles; Tên khoa học: Sthenoteuthis Oualaniensis,5-8 pieces P/Kg, nhà máy Ningde Haiyang Food Co., Ltd., mã 3500/02016, hợp đồng SO051622)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
10000
KGM
17500
USD
190222MEDUTF335045
2022-05-27
020910 C?NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat, Rindless (Made in Germany, Danish Crown Fleisch GmbH factory, code De Ni 11906 EG, Contract 188320,188321);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat, rindless (Xuất xứ Đức, nhà máy Danish Crown Fleisch GmbH, mã DE NI 11906 EG, hợp đồng 188320,188321)
GERMANY
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG CONT SPITC
51390
KG
49858
KGM
67806
USD
080222OOLU2691069920
2022-05-27
020910 C?NG TY TNHH NHIêU L?C PARTNERS NETWORK WEST EUROPE B V Frozen lard (back, skin) - Frozen Pork Backfat Rindless (Made in Spain, Grup Bauucells Alimentacio, S.L., Code 10.04472/B, Contract 12025410);Mỡ lợn đông lạnh (phần lưng, không da) - Frozen pork backfat rindless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Grup Baucells Alimentacio, S.L., mã 10.04472/B, hợp đồng 12025410)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26001
KG
24984
KGM
33728
USD
230222MEDUTF344682
2022-05-27
020910 C?NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat, Rindless (Made in Germany, Danish Crown Fleisch GmbH factory, code De Ni 11906 EG, Contract 188322);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat, rindless (Xuất xứ Đức, nhà máy Danish Crown Fleisch GmbH, mã DE NI 11906 EG, hợp đồng 188322)
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG CONT SPITC
25961
KG
24725
KGM
33626
USD
180122MEDUML534226
2022-05-27
020910 C?NG TY TNHH NHIêU L?C SURE GOOD FOODS LIMITED Frozen lard (cutting fat) - Frozen Pork Cutting Fat (Made in Canada, Conestoga Meat Packers Ltd., Code 391, Contract 345626);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ cắt) - Frozen pork cutting fat (xuất xứ Canada, nhà máy Conestoga Meat Packers Ltd., mã 391, hợp đồng 345626)
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CONT SPITC
26958
KG
25988
KGM
30536
USD
250222913924725
2022-05-27
020910 C?NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (cutting fat, no skin) - Frozen Pork Cutting Fat Rindless (Origin of Spain, Frigorificos Costa Brava, S.A., code 10,03935/GE, contract 187394);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ cắt,không da) - Frozen pork cutting fat rindless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Costa Brava, S.A., mã 10.03935/GE, hợp đồng 187394)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26028
KG
24800
KGM
28272
USD
200222913913699
2022-05-27
020910 C?NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pork fat (back fat, skin without skin) -frozen pork Back Fat (Rindless) (origin of Spain, Grup Bauucs Alimentacio, S.L., code 10.04472/B, contract 187469);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng, không da)-Frozen Pork back fat (rindless) (Xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Grup Baucells Alimentacio, S.L., mã 10.04472/B, hợp đồng 187469)
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG CAT LAI (HCM)
26111
KG
25086
KGM
33615
USD
40322913895726
2022-05-27
020910 C?NG TY TNHH NHIêU L?C WILSON FOOD APS Frozen lard (back fat, no skin) - Frozen Pork Back Fat Skinless (Made in Spain, Frigorificos Andaluces de Carne Faccsa, Code 10,00285/Ma, Contract 1541);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng,không da) - Frozen pork back fat skinless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Andaluces De Conservas De Carne Faccsa, mã 10.00285/MA, hợp đồng 1541)
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
26654
KG
26006
KGM
33548
USD
170322913840353
2022-05-27
020910 C?NG TY TNHH NHIêU L?C WILSON FOOD APS Frozen lard (back fat, no skin) - Frozen Pork Back Fat Skinless (Made in Spain, Frigorificos Andaluces de Carne Faccsa, Code 10,00285/Ma, Contract 1585);Mỡ lợn đông lạnh (phần mỡ lưng,không da) - Frozen pork back fat skinless (xuất xứ Tây Ban Nha, nhà máy Frigorificos Andaluces De Conservas De Carne Faccsa, mã 10.00285/MA, hợp đồng 1585)
SPAIN
VIETNAM
ALGECIRAS
CANG CAT LAI (HCM)
27096
KG
26448
KGM
34118
USD
250421GDY0246400
2021-06-09
020910 C?NG TY TNHH NHIêU L?C ESS FOOD A S Frozen pig fat (back fat, no skin) -Frozen Pork Back Fat Rindless. Close cartons. Brand: Marcinkowscy. NSX: 01.02.03.04 / 2021, HSD: 2 years.;Mỡ lợn đông lạnh (Mỡ lưng, không da) -Frozen pork back fat rindless. Đóng thùng cartons. Hiệu: Marcinkowscy. NSX: 01,02,03,04/2021, HSD: 2 năm.
POLAND
VIETNAM
GDANSK
CANG LACH HUYEN HP
25710
KG
25019
KGM
27021
USD