Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221221003BX04475
2022-01-04
722020 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 stainless steel (T0.8xW36) mm, strip, flat rolled by P / French cold rolling, yet t / coating, to manufacture sewing machine components (100% new) -NSX: Yung Fu Shing Technology CO. , LTD. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 22/11/18.;Thép không gỉ SUS 304 (T0.8xW36)mm, dạng dải, cán phẳng bằng p/pháp cán nguội, chưa T/phủ mạ, Để SX linh kiện máy may (mới 100%) -NSX: YUNG FU SHING TECHNOLOGY CO., LTD. PTPL số 2942/TB-KĐ3 22/11/18.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
1371
KGM
8419
USD
112200015352433
2022-03-10
760521 KIM CHE YE CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum alloy aluminum wire, not wrapped in insulation such as plastic or rubber, not painted or glazed, type A6061-D9.3-1 W-H14 9.3mm, 9.3mm diameter, used to produce parts of tots Screws, 100% new products.;Dây nhôm hợp kim, chưa bọc lớp cách điện như nhựa hay cao su, chưa sơn hay tráng men, loại A6061-D9.3-1 W-H14 9.3mm, đường kính 9,3mm, Dùng để sản xuất bộ phận của tuốc vít, Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ALMINE VIET NAM
CTY TNHH NGU KIM CHE YE
226
KG
202
KGM
1006
USD
311220003AAD1614
2021-01-04
760521 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD Aluminum alloy wire F9.3mm, Used for production machining head screw (100% new);Nhôm dây hợp kim F9.3mm, Dùng để gia công sản xuất đầu vít vặn (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24066
KG
2932
KGM
14367
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.4mm stainless steel wire, used to manufacture springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.4mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
99
KGM
1278
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.35mm stainless steel wire, used to produce springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.35mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
120
KGM
1708
USD
221221003BX04475
2022-01-04
722300 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SUS 304 WPB F0.5mm stainless steel wire, used to produce springs and electronic components (100% new products). PTPL No. 2941 / TB-KĐ3 on January 22, 2018.;Dây thép không gỉ SUS 304 WPB F0.5mm, Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử (hàng mới 100%). PTPL số 2941/ TB-KĐ3 ngày 22/01/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
40
KGM
461
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F1.0mm non-alloy steel wire / 1.52% carbon is uncoated, plated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F1.0mm H/lượng Carbon 1.52% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
552
KGM
2258
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F1.2mm H / Wire 1.52% carbon is uncoated, plated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F1.2mm H/lượng Carbon 1.52% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
1878
KGM
7230
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWPB F0.32mm H / Wire Carbon 1.46% uncoated, coated (100% new). PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWPB F0.32mm H/lượng Carbon 1.46% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
51
KGM
603
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWB F1.5mm non-alloy steel wire, not plated or coated, not polished; Carbon content> 0.6% (100% new). Used to produce springs and electronic components. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWB F1.5mm, không được mạ hoặc tráng, chưa được đánh bóng; hàm lượng carbon > 0,6 % (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử. PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
304
KGM
924
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWB F0.5mm non-alloy steel wire, not plated or coated, not polished; Carbon content> 0.6% (100% new). Used to produce springs and electronic components. PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWB F0.5mm, không được mạ hoặc tráng, chưa được đánh bóng; hàm lượng carbon > 0,6 % (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử. PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
343
KGM
1525
USD
221221003BX04475
2022-01-04
721710 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD SWC non-alloy steel wire F1.1mm H / 100% uncoated carbon, plated (100% new). Used to produce springs and electronic components.PTPL No. 2942 / TB-KĐ3 on November 22, 2018.;Dây thép không hợp kim SWC F1.1mm H/lượng Carbon 1.05% không tráng, phủ mạ (hàng mới 100%). Dùng để SX lò xo và linh kiện điện tử.PTPL số 2942/ TB-KĐ3 ngày 22/11/2018.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
300
KGM
1068
USD
221221003BX04475
2022-01-04
740911 KIM CHE YE VAST EXPANSE GLOBAL CO LTD Co-plate coil 0.4 * 31mm, using components of electrical outlets (100% new);Đồng tấm dạng cuộn 0.4*31mm, Dùng sản xuất linh kiện của ổ cắm điện (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20760
KG
154
KGM
1658
USD
112200017705633
2022-06-07
870510 NG TY TNHH TMDV SNC VI?T NAM PINGXIANG TIANYI IMP EXP TRADE CO LTD Tire cranes (cranes) 02 cabinets, zoomlion brands, model: ZLJ5501JQZ80V, Diesel engine WP12.375E40, Euro 4, CS 276KW, KLBT: 49870 kg, the largest lifting power: 80 tons: 80 tons: 2014, 2014, Secondhand;Cần trục bánh lốp (xe cần cẩu) 02 ca bin, hiệu Zoomlion, model: ZLJ5501JQZ80V, động cơ Diesel WP12.375E40, euro 4, CS 276kw, KLBT:49870 kg, Sức nâng lớn nhất: 80 tấn, SX: 2014, Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
50000
KG
1
UNIT
115000
USD
112200017705692
2022-06-07
870510 NG TY TNHH TMDV SNC VI?T NAM PINGXIANG TIANYI IMP EXP TRADE CO LTD Tire crane (crane car) 02 cabinets, Sany, model: SYM5425JQZ (STC500), WP10.336N diesel engine, Euro 3, CS 247KW, KLBT: 41870 kg, the largest lift: 50 tons, SX : 2013, used goods;Cần trục bánh lốp (xe cần cẩu) 02 ca bin, hiệu SANY, model: SYM5425JQZ(STC500), động cơ Diesel WP10.336N, euro 3, CS 247kw, KLBT: 41870 kg, Sức nâng lớn nhất: 50 tấn, SX: 2013, Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
42000
KG
1
UNIT
63000
USD
112200017705769
2022-06-07
870510 NG TY TNHH TMDV SNC VI?T NAM PINGXIANG TIANYI IMP EXP TRADE CO LTD Tire cranes (cranes) 02 cabinets, zoomlion brands, model: ZLJ5419JQZ50V, WP10.336 diesel engine, Euro 3, CS 247KW, KLBT: 40470kg, the largest lifting power: 50 tons, SX: 2013, goods used;Cần trục bánh lốp (xe cần cẩu) 02 ca bin, hiệu Zoomlion, model: ZLJ5419JQZ50V, động cơ Diesel WP10.336, Euro 3, CS 247kw, KLBT: 40470kg, Sức nâng lớn nhất: 50 tấn, SX: 2013, Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
40600
KG
1
UNIT
61000
USD
220120SHLSHA20010966
2020-01-30
551312 C SNC INTEC LTD 140#&Vải 80% Cotton 20% Poly K: 51/53";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill, of polyester staple fibres;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170 g / m2:未漂白或漂白:3线或4线斜纹,包括十字斜纹,涤纶短纤维
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4297
YRD
4512
USD