Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080221M10179119-18
2021-02-19
700729 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHIYODA KIKO CO LTD Laminated safety glass laminated safety protection of the press / GLASS substrate (Model: 58-771);Tấm kính dán an toàn nhiều lớp, bảo vệ an toàn của máy dập / GLASS SUBSTRATE (Model: 58-771)
UNITED STATES
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
953
KG
57
PCE
10907
USD
132100015533968
2021-10-04
848031 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CONG TY TNHH BAO BI ALC The upper mold and broom cutting mold (PO: N217W3001), plastic molds, molded under wooden border steel material, used for cutting plastic products, KT: 285x136x32mm. New 100%;Khuôn trên và khuôn cắt vỉ chổi (PO: N217W3001), khuôn trên bằng nhựa, khuôn dưới chất liệu thép viền ngoài bằng gỗ, dùng để cắt sản phẩm nhựa, KT: 285x136x32mm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAO BI ALC
CT MABUCHI DA NANG
854
KG
1
SET
237
USD
110422M10222957-24
2022-04-25
810295 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHIYODA KIKO CO LTD Molypnn (processed) used as part of the machine assembling the motor / molibden rod (Model: P6*500);Thanh molypđen (đã gia công) dùng làm chi tiết máy của máy lắp ráp mô tơ / MOLIBDEN ROD (Model: P6*500)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
345
KG
50
PCE
4338
USD
070322M10219335-04
2022-03-21
902590 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD Sensor parts of electrical welding head temperature measuring device (electrical measuring device) / sensor (Model: FU901BC);Bộ phận cảm biến của thiết bị đo nhiệt độ đầu mũi hàn điện (thiết bị đo hoạt động bằng điện) / SENSOR (Model: FU901BC)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
30
KG
5
PCE
257
USD
120721M10194387-27
2021-07-21
722020 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG KYOEI SANGYO CO LTD D083 # & Stainless steel material used as a motor shell (unmatched type of cold rolling) (strip, 1.0 mm thick, 45.5mm wide - Code: 91-y33);D083#&Nguyên liệu thép không rỉ dùng làm vỏ mô tơ (loại chưa được gia công quá mức cán nguội) (Dạng dải, dày 1.0 mm, rộng 45.5mm - Mã hàng: 91-Y33)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
14917
KG
962
KGM
5182
USD
132000012307124
2020-11-17
252510 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CONG TY TNHH SAN XUAT MICA 5 * 1220 * plexiglass 2440 mm (Mica 000-5L) (100% new goods, goods not worked);Tấm mica 5*1220*2440 mm (Mica 000-5L) ( hàng mới 100% , hàng chưa được gia công )
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MICA
CT MABUCHI DA NANG
593
KG
24
TAM
1278
USD
051221M10209191-04
2021-12-15
854590 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG COORSTEK KK D015 # & carbon electric brush (Item code: 32-D61XB);D015#&Chổi điện cacbon (Mã hàng: 32-D61XB)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
77
KG
1500000
PCE
3000
USD
240521M10188932-08
2021-06-07
320490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD Surface acting organic substance, anion form used for dyeing for plastic / color water blisters (Model: Sdn Green An; 1kgm / can / piece);Chất hữu cơ hoạt động bề mặt, dạng anion dùng để nhuộm màu cho vỉ nhựa / COLOR WATER (Model: SDN GREEN AN; 1Kgm/can/cái)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
316
KG
1
PCE
37
USD
240521M10188932-08
2021-06-07
320490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD Surface acting organic matter, anion form used for dyeing for plastic blisters / Color Water (Model: Sdn Yellow An; 1kgm / CAN / piece);Chất hữu cơ hoạt động bề mặt, dạng anion dùng để nhuộm màu cho vỉ nhựa / COLOR WATER (Model: SDN YELLOW AN; 1Kgm/can/cái)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
316
KG
1
PCE
37
USD
060522M10225331-37
2022-05-20
560290 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD Pieces of felt (felt) for motorbike polishing machine / felt buff (Model: GA2104; 10 pieces / set);Miếng phớt (nỉ) dùng cho máy đánh bóng nguyên liệu trục của mô tơ / FELT BUFF (Model: GA2104; 10 Cái/bộ)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
150
KG
6
SET
126
USD
131120M10172154-08
2020-11-30
820780 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD Nose metal lathe machine metal working / INSERT (Model: DX140 DNGA150404-DIA);Mũi tiện kim loại của máy gia công kim loại / INSERT (Model: DNGA150404-DIA DX140)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
328
KG
6
PCE
488
USD
070322M10219335-04
2022-03-21
401019 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD Timming Belt (Model: 150S5M1225 (Model: 150S5M1225);Dây cu roa truyền động (đai tải) bằng cao su của máy quấn cuộn cảm mô tơ / TIMMING BELT (Model: 150S5M1225)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
30
KG
20
PCE
358
USD
070322M10219335-10
2022-03-18
401019 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG ENOKI CO LTD Roa drives (belt load) with rubber of motors / belt coils (Model: F-1 15mm * 1380mm e);Dây cu roa truyền động (đai tải) bằng cao su của máy quấn cuộn cảm mô tơ / BELT (Model: F-1 15MM*1380MM E)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
140
KG
3
PCE
49
USD
060522M10225331-20
2022-05-19
401019 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG ENOKI CO LTD Rubber-loading (Load) of rubber of the motor coil / Belt (Model: F-1 29mm*2340mm E);Dây cu roa truyền động (đai tải) bằng cao su của máy quấn cuộn cảm mô tơ / BELT (Model: F-1 29MM*2340MM E)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
18
KG
1
PCE
29
USD
060522M10225331-09
2022-05-19
848330 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG SHORAITO CO LTD D001#& silver axis (a shaft pillow of the motor, the type of body does not attach a bearing; code: 23-B44AB);D001#&Bạc trục (gối đỡ trục của mô tơ, loại thân ổ không gắn ổ bi; Mã hàng: 23-B44AB)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
1266
KG
1600000
PCE
12160
USD
132100013663387
2021-07-06
731822 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CONG TY TNHH SODICK VIET NAM 44881 (PUMP) pads (rounds) Spare parts of mold processing machines, 100% new products;Miếng đệm 44881 (PUMP) (dạng vòng) phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH SODICH VN
CT MABUCHI DA NANG
1
KG
3
PCE
63
USD
132100016105629
2021-10-28
903149 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CONG TY TNHH GIAI PHAP TU DONG THIET BI DIEU KHIEN Sensor: EE-1006 2M (type of optical transceiver sensor, 2mm detection distance, 5-24VDC feed, 15mA consumption line), 100% new goods;Cảm biến: EE-1006 2M (loại cảm biến quang thu phát, khoảng cách phát hiện vật 2mm, nguồn cấp 5-24VDC, dòng tiêu thụ 15mA), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH GPTD&TBDK
CT MABUCHI DA NANG
20
KG
1
PCE
3
USD
070322M10219335-04
2022-03-21
848320 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD Silver shaft of motor assembly machine (shaft bearing body with ball bearing) / Ball Bearing (Model: 25tac62csuhpn7chps);Bạc trục của máy lắp ráp mô tơ (thân ổ đỡ trục có lắp ổ bi) / BALL BEARING (Model: 25TAC62CSUHPN7CHPS)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
30
KG
3
PCE
149
USD
070322M10219335-04
2022-03-21
848320 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD Silver shaft of motor assembly machine (shaft bearing body with bearing drive) / Bearing (Model: 6201ZZ (6201zzcm / 5k));Bạc trục của máy lắp ráp mô tơ (thân ổ đỡ trục có lắp ổ bi) / BEARING (Model: 6201ZZ (6201ZZCM/5K))
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
30
KG
2
PCE
3
USD
070322M10219335-10
2022-03-18
848320 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG ENOKI CO LTD Silver shaft of assembly machine (shaft bearing body with ball / bearing (Model: 6005zz);Bạc trục của máy lắp ráp (thân ổ đỡ trục có lắp ổ bi) / BEARING (Model: 6005ZZ)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
140
KG
5
PCE
14
USD
060522M10225331-21
2022-05-20
848320 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHIYODA KIKO CO LTD Silver axis of the motor assembly machine (the body of the axle bearing with a bearing) / Bearing (Model: 6000DDU);Bạc trục của máy lắp ráp mô tơ (thân ổ đỡ trục có lắp ổ bi) / BEARING (Model: 6000DDU)
INDONESIA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
290
KG
5
PCE
9
USD
HAHS20111764-01
2020-11-23
722991 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG HONGDUK INDUSTRIAL CO LTD D002 # & Wire used as a magnet pin (diameter 0.8 mm, not clad, plated or coated, in coils). (HS Code: 98110090 under notification 3867 / TB-GDC, dated 25.04.2015 of the General Part of of Customs);D002#&Dây thép dùng làm ghim nam châm (đường kính 0.8mm; chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn). (Mã số HS: 98110090 theo thông báo 3867/TB-TCHQ, ngày 25/04/2015 của tổng cục hải quan)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
416
KG
411
KGM
1023
USD
311020HAHS20101673
2020-11-06
722991 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG HONGDUK INDUSTRIAL CO LTD D002 # & Wire pins used as magnets (HS Code: 98110090 under notification 3867 / TB-GDC, dated 04.25.2015 of the General Part of of Customs);D002#&Dây thép dùng làm ghim nam châm (Mã số HS: 98110090 theo thông báo 3867/TB-TCHQ, ngày 25/04/2015 của tổng cục hải quan)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
1530
KG
1511
KGM
3763
USD
060522M10225331-37
2022-05-20
740729 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD The bar is used for mechanical parts of the assembly / C3604 Round Bar (Model: P8X1000);Đồng hợp kim dạng thanh dùng để gia công chi tiết cơ khí của máy lắp ráp / C3604 ROUND BAR (Model: P8X1000)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
150
KG
50
PCE
319
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
525
KGM
718
USD
132100016369382
2021-11-06
722699 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047.1 # & Steel Galvanized Alloy Plate according to roll format (wide size of 400mm) - Code according to Chapter 98: 98110010, 10% tax rate;D047.1#&Thép tấm hợp kim mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (khổ rộng không quá 400mm) - Mã số theo chương 98: 98110010, thuế suất 10%
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
935
KGM
1279
USD
132200013770887
2022-01-10
401490 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CONG TY TNHH SPECIALTY TECH VIET NAM Tru-Fit finger case, no sulfur L-45, sanding, small rubber size (specifications: 1000 pcs / bag, 20 bags / barrel) (Item Code: SV-S-SF-RC-L45) . NEW 100%;BAO NGÓN TAY TRU-FIT, KHÔNG LƯU HUỲNH L-45, DẠNG CẮT NHÁM, CỠ NHỎ BẰNG CAO SU (QUY CÁCH: 1000 CÁI/TÚI, 20TÚI/THÙNG) (ITEM CODE: SV-S-SF-RC-L45). HÀNG MỚI 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH SPECIALTY TECH VIET NAM
CT MABUCHI DA NANG
515
KG
1000
BAG
5042
USD
131120M10172154-08
2020-11-30
382201 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD Sodium chloride standard solution used to test the coating of circuit board material of the motor / STANDARD SOLUTION (CHLORIDE STANDARD SOLUTION 10ppm; 500 ML / 1 Binh / item);Dung dịch chuẩn natri clorua dùng để kiểm tra lớp phủ của nguyên liệu bảng mạch của mô tơ / STANDARD SOLUTION (CHLORIDE STANDARD SOLUTION 10PPM; 500 ML/1 Bình/cái)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
328
KG
3
PCE
173
USD
132000012239824
2020-11-13
721220 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Steel galvanized sheet electrolysis method rolls (not alloy, not more than 400mm width, 1.5mm thickness not exceeding);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
408680
KG
2246
KGM
2273
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
1799
KGM
2448
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
852
KGM
1160
USD
132100016369382
2021-11-06
721220 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CHI NHANH CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TAI TP DA NANG D047 # & Galvanized steel sheet according to the method of electrocardiogram (non-alloy, wide size without 400mm, no more than 1.5mm thickness);D047#&Thép tấm mạ kẽm theo phương pháp điện phân dạng cuộn (không hợp kim, khổ rộng không quá 400mm, chiều dày không quá 1.5mm)
JAPAN
VIETNAM
CN CTY TNHH HANOI STEEL CENTER DN
CT MABUCHI DA NANG
403624
KG
924
KGM
1305
USD
132100017349973
2021-12-11
853890 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG CTY TNHH KEYENCE VIET NAM Input blocks of programmable logic models KV-Sir32XT, KEYENCE, 100% new;Khối vào/ra của bộ điểu khiển logic khả trình MODEL KV-SIR32XT, hãng Keyence, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KEYENCE VIET NAM
CT MABUCHI DA NANG
109
KG
2
PCE
986
USD
011221NS21L8789
2021-12-21
845951 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG MITSUI CO MACHINE TECH LTD Metal machining center milling machine (Public type milling machine, numerical control) / Vertical Machining Center (Model: V33i; Number of equipment series: 6074);Máy phay trung tâm gia công kim loại (máy phay kiểu công xôn, điều khiển số) / VERTICAL MACHINING CENTER (Model: V33i; số sêri thiết bị: 6074)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
11842
KG
1
SET
419299
USD
070322M10219335-01
2022-03-21
848210 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG MABUCHI MOTOR CO LTD Bearing bearings of the guide bar of the Motor Coils / Bearing Roller Guide (Model: A804042);Ổ bi đỡ thanh dẫn hướng của máy quấn cuộn cảm mô tơ / BEARING ROLLER GUIDE (Model: A804042)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
2
KG
50
PCE
388
USD
070322M10219335-10
2022-03-18
848210 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG ENOKI CO LTD Ball bearing guide bar of assembly machine / Ball Cage (Model: M6810);Ổ bi đỡ thanh dẫn hướng của máy lắp ráp / BALL CAGE (Model: M6810)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
140
KG
1
PCE
15
USD
160322FEPG/DNG/010/22
2022-04-07
680530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG NAGASE MALAYSIA SDN BHD D071 #& polishing tape (roll 300 meters x 100 pieces = 30,000 meters) (grinding powder on plastic material);D071#&Băng đánh bóng (Cuộn 300 mét x 100 cái = 30.000 mét) (Bột mài trên nền vật liệu nhựa)
JAPAN
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG TIEN SA(D.NANG)
230
KG
30000
MTR
1652
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar square cross section with sliding slide (multi-purpose texture) HFS5-2020-883 (components for manufacturing equipment for small engines) [UPLM184373];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS5-2020-883(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184373]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
2
PCE
7
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar Square cross section with slide slot (multi-purpose texture) HFS6-3030-770 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM184352];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFS6-3030-770(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184352]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
4
PCE
33
USD
132100015495185
2021-10-04
761091 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0238 # & Aluminum bar Square cross section with sliding slides (multi-purpose texture) HFSF6-3030-360 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM184451];LK0238#&Thanh nhôm mặt cắt vuông có khe trượt (kết cấu dùng đa năng) HFSF6-3030-360(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM184451]
VIETNAM
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
56
KG
2
PCE
5
USD
132100017413711
2021-12-13
722611 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-179 C <0.5x111x Roll;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-179 C <0.5x111x cuon
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
15379
KG
709
KGM
837
USD
132100016177760
2021-10-29
722611 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CTY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON RM034 # & thin steel plate = Electrical engineering silicon steel <Alloy steel> (50JN1000J1-Coat) 91-171 C <0.5x108x Roll>;RM034#&Tấm thép mỏng = thép silic kỹ thuật điện < Thép hợp kim> (50JN1000J1-COAT) 91-171 C <0.5x108x cuon>
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THEP SAIGON
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN
10745
KG
10645
KGM
12572
USD
132000013282601
2020-12-23
340311 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT DAU NHON LONG THANH C0087 # & Lubricants Shell Tonna S2 M32_209L [V5300Z005H] company is committed closed by the official EPT LT 20/2020;C0087#&Dầu nhờn Shell Tonna S2 M32_209L [V5300Z005H] Công ty cam kết đã đóng thuế BVMT theo công văn LT 20/2020
VIETNAM
VIETNAM
CTY DAU NHON LONG THANH
CTY MABUCHI MOTOR
1284
KG
209
LTR
457
USD
132200015504168
2022-03-16
340311 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG A0006 # & Lubricants Mobil Vactra No 1 - 20L / Bucket [V53021660S] Has Positive Tax Tax # & VN;A0006#&Dầu nhớt các loại Mobil Vactra No 1 - 20L/xô [V53021660S] hàng đã đóng thuế môi trường #&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TM DV KIM DAI LONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
770
KG
40
LTR
201
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & Plastic power cables have not been attached to the connector (300V voltage) VAKV-0.3-Y-50 (components producing equipment for small engines) [UPLM1Y3325];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VAKV-0.3-Y-50(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3325]
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
50
MTR
13
USD
132200013651652
2022-01-06
854420 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0176 # & PLASTIC CABLE CABLE with the connector (300V voltage) VCTF-A-0.3-16-6 (Components manufacturing equipment for small engines) [UPLM1Y3289];LK0176#&Dây cáp điện bọc nhựa chưa gắn với đầu nối (điện áp 300V) VCTF-A-0.3-16-6(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM1Y3289]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
288
KG
6
MTR
26
USD
112100016154583
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY LK0155 # & support feet for SK3 steel motor test machine, Measure Terminal, size 0 * 20 * 45 mm [UPLM174957];LK0155#&Chân đỡ dùng cho máy kiểm tra mô tơ làm bằng thép SK3,MEASURE TERMINAL , kích thước 0*20*45 mm [UPLM174957]
VIETNAM
VIETNAM
CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK C
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
3
KG
5
PCE
166
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0155 # & Iron Steel Feet [UPLM172343] / LKSX Equipment for small engine production machines <New 100%> / Adjust pad;LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM172343] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / ADJUST PAD
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
6
PCE
83
USD
122100016147511
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY CO PHAN PHAT TRIEN KY THUAT Y TUONG LK0156 # & Iron steel stand (85 * 42 * 95) mm (components manufacturing equipment for small engines), 100% new. [UPLM182895];LK0156#&Chân đỡ bằng sắt thép (85*42*95) mm (linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ), mới 100%. [UPLM182895]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP PHAT TRIEN KT Y TUONG
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VN
250
KG
2
PCE
142
USD
132200015063099
2022-02-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 # & Iron Steel Feet (210 * 145 * 95) mm (Linh linh produces equipment for small engines) (100% new) [UPLM1Z1014];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (210*145*95)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UPLM1Z1014]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
1
PCE
34
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0155 # & Iron Steel Foot [UPLM172690] / LKSX Equipment for small engine production machines <New 100%> / Pad;LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM172690] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / PAD
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
6
PCE
97
USD
132200016563009
2022-04-26
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0155#& non-external steel screw stand not exceeding 16mm FBR70-16-150 (Components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM24460];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR70-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM24460]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
28
KG
4
PCE
49
USD
132100015010000
2021-09-10
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0155 # & African steel screw stands no more than 16mm FBR60-16-150 (components manufacturing equipment for small engines) [UPLM180528];LK0155#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm FBR60-16-150(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM180528]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
234
KG
4
PCE
39
USD
132200018475754
2022-06-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH SX TM DV HUYNH DUC LK0155 #& iron and steel support (Phi 10*77) mm (Linh Kong produces equipment for small engine) (100%new goods) [UVDM230643];LK0155#&Chân đỡ bằng sắt thép (phi 10*77)mm (Linh kện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) (Hàng mới 100%) [UVDM230643]
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY HUYNH DUC
KHO CTY MABUCHI MOTOR VN (AMATA)
1500
KG
12
PCE
95
USD
112100016154583
2021-10-29
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY LK0155 # & holder for motor testing machine made of S45C-1 steel, Positioning Piece, size 0 * 50 * 30 mm [UPLM174874];LK0155#&Chân đỡ dùng cho máy kiểm tra mô tơ làm bằng thép S45C-1,POSITIONING PIECE , kích thước 0*50*30 mm [UPLM174874]
VIETNAM
VIETNAM
CNC HIGH TECHNOLOGIES JOINT STOCK C
CONG TY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
3
KG
1
PCE
42
USD
170921M10201253-09
2021-09-28
730820 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0156 # & Iron Steel Feet [UPLM181122] / LKSX Equipment for small engine manufacturing machines <New 100%> / Bracket;LK0156#&Chân đỡ bằng sắt thép [UPLM181122] / LKSX thiết bị dùng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / BRACKET
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
410
KG
7
PCE
363
USD
281021LOHK-21100045
2021-11-07
740829 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM TAI I COPPER GUANGZHOU CO LTD RM007 # & copper wire with coating coating (0.180mm) / Magnet Wire / Material using small engine production;RM007#&Dây đồng có lớp phủ ngoài bằng men tráng ( 0.180mm ) / Magnet Wire / Nguyên liệu sử dụng sản xuất động cơ loại nhỏ
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15433
KG
936
KGM
6272
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009417H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi Doa [V53009417H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
2
PCE
29
USD
131120M10172141-24
2020-11-24
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Nose roa [V5300X261H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi roa [V5300X261H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
2
PCE
35
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009562H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi doa [V53009562H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
17
USD
011120M10171375-20
2020-11-16
722811 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD S0987 # & Reamer [V53009416H] / Spare parts used for manufacturing small motors / HAND REAMER;S0987#&Mũi Doa [V53009416H] / Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / HAND REAMER
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
17
USD
HHE65308085
2022-06-24
940541 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM OMRON ASIA PACIFIC PTE LTD A0224 #& Controlling Light (Lighting)-LED FLV-BR6022W (PTTT is used for small engine production machines) [VB53025035];A0224#&CONTROLLING LIGHT(LIGHTING)-Đèn led FLV-BR6022W (PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[VB53025035]
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
47
KG
2
PCE
377
USD
281021M10205494-05
2021-11-09
854470 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0171 # & connecting cable [UPLM190060] / PVC sheath, L = 5m / Roll, 8 core number, AWG wire size 24 / Cable;LK0171#&Dây cáp kết nối [UPLM190060] / Vỏ bọc bằng PVC,L= 5 m/Roll, số lõi 8, kích thước dây AWG 24 / CABLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
99
KG
1
PCE
18
USD
NEC92973215
2021-12-13
732010 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0095 # & Spring [V3101Y0006] / PTTT used for small engine manufacturing machines <New 100%> / Spring;A0095#&Lò xo [V3101Y0006] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / SPRING
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
56
KG
4
PCE
18
USD
132200014278941
2022-01-25
732010 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH A0095 # & steel springs used in industrial (not used for vehicle engines) AWU4-20 (spare parts used for small engine production machines) [Q5121Z0302];A0095#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) AWU4-20(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[Q5121Z0302]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
36
KG
2
PCE
4
USD
281021M10205494-05
2021-11-09
854470 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD LK0172 # & connecting cable [UPLM190061] / Aluminum casting cable with light connector, martial arts size 28, number of core 24, 0.5mm cable size, length 2m. / Connector Cable;LK0172#&Dây cáp kết nối [UPLM190061] / Cáp đúc bằng nhôm có đầu nối nhẹ, Kích cỡ võ 28, số lõi 24, kích thước cáp 0.5mm, chiều dài 2m. / CONNECTOR CABLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
99
KG
1
PCE
135
USD
160121M10177303-17
2021-01-28
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & Kim magnet glue [V5300Z405E] / ECD used for manufacturing small motors / NEEDLE <1 set / 12 female>;A0112#&Kim châm keo [V5300Z405E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / NEEDLE < 1 bộ/12 cái>
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
207
KG
48
PCE
30
USD
050921M10200171-20
2021-09-20
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & glue magnet [Q310171118] / PTTT used for small engine manufacturing machine <new 100%> / needle <1 set / 12 pcs>;A0112#&Kim châm keo [Q310171118] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ < Mới 100%> / NEEDLE < 1 bộ/12 cái>
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
260
KG
12
PCE
7
USD
160121M10177303-17
2021-01-28
382530 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM UENO CO LTD A0112 # & Kim magnet glue [V5300Z162E] / ECD used for manufacturing small motors / NEEDLE;A0112#&Kim châm keo [V5300Z162E] / PTTT sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ / NEEDLE
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
207
KG
24
PCE
15
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P50XP47X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y122V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P50XP47X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y122V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P90X500mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y119V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P90X500mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y119V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
25
KGM
71
USD
132000013288662
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT LK0043 # & Materials stainless steel - stainless steel P32XP30X1000mm - Components manufacturing equipment for small engines [UVDM0Y121V];LK0043#&Vật liệu bằng thép không gỉ - Thép không gỉ P32XP30X1000mm - Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ [UVDM0Y121V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR
336
KG
3
KGM
11
USD
132000013287046
2020-12-23
722230 NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT S0072 # & Steel not record T1X1200X1200mm - Spare parts used for manufacturing small motors [V5300Y196V];S0072#&Thép không ghỉ T1X1200X1200mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5300Y196V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
3724
KG
120
KGM
283
USD