Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
98841951722
2022-01-22
681140 CTY TNHH THORESEN VI NA MA OSS CO LTD Baffle Plate / Baffle Plate. 100% new;TẤM VÁCH NGĂN/ BAFFLE PLATE. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
34
KG
1
PCE
477
USD
0
2020-01-17
890400 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THORESEN VI NA MA LOGISTICS PSA MARINE PTE LTD Tàu lai dắt THOR (STAR DIAMOND) KT: L27.4M x B11.5M x H5.0M, GRT: 327 Tấn, công suất máy: 2x1865kW ( 5000hp). IMO9382542. Năm đóng tàu: 2007. Hàng đã qua sử dụng;Tugs and pusher craft: Of gross tonnage exceeding 26: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG PHU MY (V.TAU)
0
KG
1
PCE
2962500
USD
190522TPPSGN22051033
2022-05-25
380852 MA TR?N PT LAMBERTI INDONESIA Carbosan CS312. Used in ceramic production industry. Packing 200kg/drum. New 100%.;Chất kháng khuẩn Carbosan CS312. Dùng trong CN SX gốm sứ. Packing 200kg/drum. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
5409
KG
1000
KGM
6300
USD
CGN32372328
2021-12-15
851810 MA VIETEX MEDIA GMBH Wireless recording microphone. HSP Essential Omni Model, Sennheiser, 100% new products. 20HZ 20,000Hz band (device does not on the list of quality inspection according to section 3.9 Circular 01/2021 BTTT);Micro thu âm không dây . Model HSP Essential Omni, hãng Sennheiser, hàng mới 100%. Dải băng tần 20Hz 20,000Hz (thiết bị không thuộc danh mục kiểm tra chất lượng theo mục 3.9 thông tư 01/2021 BTTT)
GERMANY
VIETNAM
KOLN-BONN
HO CHI MINH
22
KG
4
PCE
2256
USD
200821293406242
2021-08-27
303550 TR?N TH? LY NINGBO SHENGJI IMPORT AND EXPORT CO LTD FRANG FRANG FRANCH (Sea fish, not in CITES, 100% new goods, Name Kh: Trachurus japonicus; NSX: April 04/2021, HSD: April 04/2023, size 6-8 children / kg);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Trachurus japonicus; Nsx: Tháng 04/2021, Hsd: Tháng 04/2023, Size 6-8 Con/KG )
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
28890
KG
27000
KGM
29430
USD
201121ONEYSELBC9278600
2021-11-27
303550 TR?N TH? LY UP 102 TRADING CO LTD Frozen ainchair (sea fish, not in the cites, 100% new goods, Name Kh: trachurus japonicus; NSX: August 08/2021, HSD: August 08/2023, size 100-200 g);Cá nục gai nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: TRACHURUS JAPONICUS; Nsx: Tháng 08/2021, Hsd: Tháng 08/2023, Size 100-200 g )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
27900
KG
27000
KGM
27000
USD
201021NSSLBSHPC2101292
2021-10-29
030359 TR?N TH? LY DABO CO LTD Frozen raw fish (marine fish, not in the category CITES, 100% new goods, name: SCOMBEROMORUS Niphonius; NSX: January 1/2021, HSD: January 2023, size 700g up);Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục cites, Hàng mới 100%, tên kh: Scomberomorus Niphonius; Nsx: Tháng 01/2021, Hsd: Tháng 01/2023, Size 700g UP )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
14320
KG
8319
KGM
20798
USD
112100015300602
2021-09-23
843352 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Rice harvesting machine (threshing machine (dam) rice), Leng Tong brand, 5T-78A sign, diesel engine, motor capacity from 2.2kw to 4KW, productivity 400kg / hour to 500kg / hour, new 100%;Máy thu hoạch lúa (máy tuốt(đập)lúa),nhãn hiệu Leng Tong ,ký hiệu 5T-78A,động cơ diesel,công suất động cơ từ 2,2kw đến 4Kw,năng suất 400kg/ giờ đến 500kg/giờ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
701
KG
6
PCE
435
USD
310521ZGNGBSGNZJ00197
2021-06-07
821490 CTY TNHH TRí PHONG YIWU GUANTAI COMMODITY PURCHASING CO LTD Amenities include sets (knives paper, press only, and 2 screwdriver), effective Jiajiale, new 100%;Bộ tiện ích gồm ( Dao rọc giấy, bấm chỉ, và 2 tuốc nơ vít ), hiệu Jiajiale, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
17833
KG
4320
SET
475
USD
061120SITGWZCL224796
2020-11-26
621391 CTY TNHH TRí PHONG YIWU TONGJING COMMODITY PURCHASE CO LTD Square towel to wipe the table cloth, 30cm x30cm, 3 pcs / cyclone, are not effective, New 100%;Khăn vuông lau bàn bằng vải, 30cm x30cm, 3 cái/lốc, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WENZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
11849
KG
1050
SET
126
USD
112100014147201
2021-07-24
843359 TR?N MINH QUY CONG TY HUU HAN THUONG MAI BANG DUE THANH PHO VAN SON Corn harvesting machines (maize machines) are not trademarks, do not sign the effect of 220V voltage, capacity of 2.8kw, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Máy tẽ ngô)không nhãn hiệu,không ký mã hiệu sử dụng điện áp 220V, công suất 2,8kw, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
640
KG
10
PCE
179
USD
950669349096
2021-02-18
380859 N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
NTH56161803
2021-07-08
292119 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5192738 # & Chemical WB-LF Base Brightener -WB-LF Base Brightener, (WhiteBronze CT 15 LF Base Brightener) (Taurine), CTHH: C2H7NO3S; N.O CAS: 107-35-7. New 100% (M.5192738);CO-5192738#&Hoá chất WB-LF BASE BRIGHTENER -WB-LF Base Brightener, (Whitebronze CT 15 LF Base Brightener) (taurine), CTHH:C2H7NO3S; N.O CAS: 107-35-7. mới 100% (M.5192738)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
192
KG
30
LTR
6450
USD
110221WSDS2102037
2021-02-18
481920 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM GPA HONG KONG LIMITED MA-5613502 # & jewelry box packaging paper - size: 14.7x11.7x5.2cm - M YELLOW BOX INLAY W. M05, New 100% (M.5613502);MA-5613502#&Hộp giấy đóng gói trang sức - size: 14.7x11.7x5.2cm - M BOX YELLOW W. INLAY M05, Mới 100% (M.5613502)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4490
KG
1836
PCE
6220
USD
132000012063149
2020-11-06
252021 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH O T E C CO-5603256 # & Gypsum Plaster, molding products (= 1 bag = 1 1unk bag = 24 kg) - Investment Powder - Premium 2, 100% new goods, for production (M.5603256);CO-5603256#&Thạch cao Plaster, đúc khuôn sản phẩm (1unk = 1 bag=1 bao= 24 kg) - Investment Powder - Premium 2, hàng mới 100%, phục vụ sản xuất (M.5603256)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY OTEC VN
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
9600
KG
400
UNK
10561
USD
61 8850 6133
2022-01-24
380290 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM EUROPEAN MANUFACTURERS UNITED CO LTD CO-951373 # & carbon sheet (use blade grinding) - Stirring Rod 8x308mm (Carbon Stirring Rods # 01-710-916) (M.951373);CO-951373#&Tấm carbon (dùng mài lưỡi dao) - STIRRING ROD 8X308mm (CARBON STIRRING RODS #01-710-916) (M.951373)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
2
KG
40
PCE
307
USD
132100009678935
2021-02-18
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-5449378 # & Chemicals potassium cyanide 1KG / FL Used in the bath (M.5449378);CO-5449378#&Hóa chất POTASSIUM CYANIDE 1KG/FL Dùng trong bể mạ (M.5449378)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
19052
KG
50
KGM
3476
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017537 # & Chemicals copper cyanide (aqueous solution 100g / l Cu) (CTHH: CKN / CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; New 100%, chemicals for production. (M.5017537);CO-5017537#&Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH: CKN/CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; Hàng mới 100%, hóa chất phục vụ sản xuất. (M.5017537)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
4
LTR
224
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017537 # & Chemicals copper cyanide (aqueous solution 100g / l Cu) (CTHH: CKN / CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; New 100%, chemicals for production. (M.5017537);CO-5017537#&Hóa chất đồng xyanua (dạng dung dịch 100g/l Cu) (CTHH: CKN/CuCN, N.o CAS: 151-50-8,544-92-3) - MC 118 CX Copperconcentrate cyanidic; Hàng mối 100%, hóa chất phục vụ sản xuất. (M.5017537)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
30
LTR
1680
USD
297-0277 6690
2020-12-23
283719 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5017546 # & Chemical Zinc cyanide (aqueous solution of 10 g / L Zn) - Cx Mc Zincconcentrate Cyanidic 118; CTHH: CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8; 557-21-1 (M.5017546);CO-5017546#&Hóa Chất Kẽm Xyanua (Dạng Dung Dịch 10g/L Zn) - Mc 118 Cx Zincconcentrate Cyanidic; CTHH:CKN; C2N2Zn. No. Cas: 151-50-8;557-21-1(M.5017546)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
20
LTR
540
USD
17 4550 2242
2020-11-18
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM WIN CHANCE METAL FACTORY LTD MA-5596783 # & Details teardrop clad with precious metal, parts of the ornament - UPPER drawstring-BUTTERFLY JUNGLE BEAT41, new 100% (M.5596783);MA-5596783#&Chi tiết hình giọt nước mạ kim loại quý, bộ phận của vật trang trí - UPPER DRAWSTRING-BUTTERFLY JUNGLE BEAT41, mới 100% (M.5596783)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
10
KG
405
PCE
1458
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
60000
PCE
570
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
50000
PCE
475
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
25000
PCE
675
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-1041874 # & Chain Earrings 11mm titanium POST PAD BRASS TITANIUM 2mm; 100% new, NLSX jewelry (M.1041874);MA-1041874#&Chuôi bông tai bằng titan POST 11MM TITANIUM 2MM BRASS PAD; mới 100%, NLSX trang sức (M.1041874)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
20000
PCE
469
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-1041874 # & Chain Earrings 11mm titanium POST PAD BRASS TITANIUM 2mm; 100% new, NLSX jewelry (M.1041874);MA-1041874#&Chuôi bông tai bằng titan POST 11MM TITANIUM 2MM BRASS PAD; mới 100%, NLSX trang sức (M.1041874)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
20000
PCE
469
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
40000
PCE
380
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
10000
PCE
270
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5479763 # & Chain earrings titanium - parts Jewelery - Earring Raw FINDING 12.5 MM PIN TI; 100% new, NLSX jewelry (M.5479763);MA-5479763#&Chuôi bông tai bằng titan - bộ phận trang sức - EARRING FINDING TI PIN Raw 12.5 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5479763)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
15000
PCE
405
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-5251625 # & Fasteners titanium connecting TI PIN 1.5 X 0.7 X 14.6 RAW MM; 100% new, NLSX jewelry (M.5251625);MA-5251625#&Chốt nối bằng titan PIN TI Raw 14.6 X 1.5 X 0.7 MM; mới 100%, NLSX trang sức (M.5251625)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
5000
PCE
150
USD
64 3703 8381
2020-11-05
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM DAMA JEWELRY TECHNOLOGY INC MA-947 140 # & Chain earrings titanium - T-POST TITANIUM EAR; 100% new, NLSX jewelry (M.947140);MA-947140#&Chuôi bông tai bằng titan - EAR T-POST TITANIUM; mới 100%, NLSX trang sức (M.947140)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
40000
PCE
380
USD
70 2048 5161
2020-11-06
711720 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM FRIEDRICH BINDER GMBH CO KG MA-5247043 # & Copper Wire forms (non-1.2 mm) -box CHAIN 1.2 MM Raw BR; 100% new, NLSX jewelry. (M.5247043);MA-5247043#&Đồng dạng dây (phi 1.2 mm) -BOX CHAIN BR Raw 1.2 MM; Mới 100%, NLSX trang sức.(M.5247043)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
7
KG
1000
MTR
859
USD
132100013645506
2021-07-08
281000 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952149 # & Broric acid, crystal form - Boric Acid RPE- ACS (1000GM) (Carlo). 100% new goods (M.952149);CO-952149#&Axit broric, dạng tinh thể - BORIC ACID RPE- ACS (1000GM) (CARLO). Hàng mới 100% (M.952149)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
481
KG
10
UNA
348
USD
132100016288784
2021-11-04
281000 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952149 # & Broric acid, crystal form - Boric acid RPE- ACS (1000GM) (Carlo). 100% new goods (M.952149);CO-952149#&Axit broric, dạng tinh thể - BORIC ACID RPE- ACS( 1000GM)( CARLO). Hàng mới 100% (M.952149)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
240
KG
20
UNA
703
USD
132100016799318
2021-11-23
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-1121738 # & Mixed Metal Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1Lit / Bottle), Umicore brand, 100% new (M.1121738);CO-1121738#&Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hiệu Umicore, hàng mới 100% (M.1121738)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY MARIGOT
660
KG
1
LTR
41
USD
132100016135179
2021-10-29
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-1121738 # & Mixed Metal Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1Lit / Bottle), Umicore brand, 100% new (M.1121738);CO-1121738#&Hỗn hống kim loại quý Rhodium Sulphate: Rhoduna Alloy Brightener (1lit/chai), hiệu Umicore, hàng mới 100% (M.1121738)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY MARIGOT
220
KG
1
LTR
40
USD
132200014981894
2022-02-25
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-952166 # & Add Auruna Correction Solution P (1 liter / bottle) (1list / bottle) (Rhodium sulphate mixed compound). 100% new (M.952166);CO-952166#&Dung dịch châm thêm Auruna Correction Solution P (1lít/chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate).Hàng mới 100% (M.952166)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY TNHH MARIGOT VIETNAM
40
KG
8
LTR
1431
USD
2085164601
2021-12-14
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM SWAROVSKI AKTIENGESELLSCHAFT MA-1121708 # & solution (rhodium (iii) sulfate (Rhoduna Alloy Rhodium Concentrate) (RH2 (SO4) 3) (50g RH / L (UNA = BTL = 1L), CAS 10489-46- 0 (M.1121708);MA-1121708#&Dung dịch(RHODIUM(III) SULFATE (Rhoduna Alloy Rhodium Concentrate)(Rh2(SO4)3) (dung dich kim loại quí 50g Rh/L (UNA=BTL=1L), số CAS 10489-46-0 (M.1121708)
GERMANY
VIETNAM
STUTTGART
HO CHI MINH
39
KG
30
UNA
411810
USD
132200015306500
2022-03-11
282890 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT CO-952180 # & chemical-sodium hypochlorice (Naocl) (sodium hypochlorite). 100% new (m.952180);CO-952180#&HÓA CHẤT-Sodium hypochlorice ( NaOCl) ( Natri hypoclorit) . Hàng mới 100% (M.952180)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CTY TNHH MARIGOT VIET NAM
2860
KG
2360
KGM
615
USD
132200015535828
2022-03-17
284390 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE D C CO-952162 # & AURUNA 215 Replenisher additional solution (1 liter / bottle) (Mixed compound Rhodium sulphate). New 100% (M.952162);CO-952162#&Dung dịch bổ sung Auruna 215 Replenisher (1 lít /chai) (Hợp chất Hỗn hống Rhodium Sulphate).Hàng mới 100% (M.952162)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY CONG NGHE DC
KHO CTY TNHH MARIGOT VIETNAM
35
KG
5
UNA
1245
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-1 # & Details bronze-medal Trophy brass (M.PO-47797710-1);CO-PO-47797710-1#&Chi tiết huy chương bằng đồng-Trophy brass (M.PO-47797710-1)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
1486
USD
132000012459995
2020-11-23
741811 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH KIM MINH NGOC CO-PO-47797710-2 # & Details -Support brass bronze medal (M.PO-47797710-2);CO-PO-47797710-2#&Chi tiết huy chương bằng đồng -Support brass (M.PO-47797710-2)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KIM MINH NGOC
KHO TY TNHH MA RI GOT VN
117
KG
80
PCE
242
USD
BKK10029911
2021-12-13
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-331461 # & semi-precious stones - Chemical formula ZRO2 - G180104573mm 6,000 0031 1 Le; 100% new, NLSX jewelry (M.331461);MA-331461#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180104573MM 6,000 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức (M.331461)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
376
KG
31080
PCE
34361
USD
BKK10029911
2021-12-13
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-327273 # & semi-precious stones - ZRO2 chemical formula - G180100186mm 5,000 0031 1 Le; New 100%, NLSX Jewelry (M.327273);MA-327273#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180100186MM 5,000 0031 1 LE; mới 100%,NLSX trang sức (M.327273)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
376
KG
14000
PCE
4929
USD
BKK10029911
2021-12-13
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-328231 # & synthetic semi-precious stones - ZRO2 chemical formula - G180117073mm 5,000 0031 1 Le; 100% new, NLSX jewelry. (M.328231).;MA-328231#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180117073MM 5,000 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức.(M.328231).
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
376
KG
80720
PCE
89687
USD
BKK10018297
2021-06-19
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-333 584 # & semi precious stones synthetic - chemical formula ZrO2 - G180104573MM LE 3,500 0031 1; 100% new, NLSX jewelry (M.333584);MA-333584#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180104573MM 3,500 0031 1 LE; mới 100%, NLSX trang sức (M.333584)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
276
KG
25340
PCE
11507
USD
BKK10029911
2021-12-13
710490 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM D SWAROVSKI DISTRIBUTION GMBH MA-327261 # & semi-precious stones - Chemical formula ZRO2 - G180100186MM 3,500 0031 1 LE; New 100%, NLSX Jewelry (M.327261);MA-327261#&Đá bán quý tổng hợp - công thức hóa học ZrO2 - G180100186MM 3,500 0031 1 LE; mới 100%,NLSX trang sức (M.327261)
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
376
KG
777980
PCE
159366
USD
132200014113759
2022-01-20
740200 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH AUROMEX VIET NAM CO-952146 # & ANODE OXYGEN-FREE 25X35MM-COPPER EQUIPMENT 25x35mm-anode for pure copper electroplating, shape with a cross-circuit cross section (M.952146);CO-952146#&Thiết bị COPPER ANODE OXYGEN-FREE 25X35MM- Cực dương dùng cho mạ điện bằng đồng nguyên chất, dạng cục có mặt cắt ngang hình tròn biến dạng(M.952146)
THAILAND
VIETNAM
KHO CTY AUROMEX VIET NAM
CONG TY TNHH MARIGOT VIET NAM
1550
KG
200
KGM
3227
USD
297-0277 6690
2020-12-23
284190 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5192736 # & Chemical Bank-LF-LF TINSALT -WB Tinsalt, (Whitebronze CT 15 News Salt LF) (Potassium stannate), CTHH: K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; New 100%, chemicals for production. (M.5192736).;CO-5192736#&Hoá chất WB-LF TINSALT -WB-LF Tinsalt,(Whitebronze CT 15 LF Tin Salt) (Potassium stannate), CTHH:K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; Hàng mới 100%, hoá chất phục vụ sản xuất. (M.5192736).
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
10
KGM
700
USD
297-0277 6690
2020-12-23
284190 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM IWG THAILAND CO LTD CO-5192736 # & Chemical Bank-LF-LF TINSALT -WB Tinsalt, (Whitebronze CT 15 News Salt LF) (Potassium stannate), CTHH: K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; New 100%, chemicals for production. (M.5192736).;CO-5192736#&Hoá chất WB-LF TINSALT -WB-LF Tinsalt,(Whitebronze CT 15 LF Tin Salt) (Potassium stannate), CTHH:K2SnO4; N.o CAS: 12142-33-5; Hàng mới 100%, hoá chất phục vụ sản xuất. (M.5192736).
AUSTRIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
103
KG
5
KGM
350
USD
INN00049627
2021-07-06
701810 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM SWAROVSKI AKTIENGESELLSCHAFT MA-5138595 # & Stone Crystal - A 1028 PP 3 Lazo F-Size: 1.05x1.06mm, 100% new, NLSX jewelry. (M.5138595).;MA-5138595#&Đá pha lê - A 1028 PP 3 LAZO F-size:1.05x1.06mm, mới 100%, NLSX trang sức.(M.5138595).
AUSTRIA
VIETNAM
INNSBRUCK
HO CHI MINH
1434
KG
38880
PCE
532
USD
INN-0004 7722
2021-01-21
701810 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM SWAROVSKI AKTIENGESELLSCHAFT MA-5108527 # & Ice Crystal - A PP 2 CRY 1028 F-size: 0.95x0.96mm; 100% new, NLSX jewelry (M.5108527);MA-5108527#&Đá pha lê - A 1028 PP 2 CRY F-size:0.95x0.96mm; mới 100%,NLSX trang sức (M.5108527)
AUSTRIA
VIETNAM
INNSBRUCK
HO CHI MINH
380
KG
7200
PCE
84
USD
44 0475 1680-02
2021-07-21
711620 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM MARIGOT JEWELLERY THAILAND CO LTD SA-5609710 # & 30-50cm long metal plating lines - Constella: Necklace White / Ros, 100% new (M.5609710);SA-5609710#&Dây chuyền dài 30-50cm mạ kim loại quý - CONSTELLA:NECKLACE WHITE/ROS, Mới 100% (M.5609710)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
36
KG
3
PCE
81
USD
INN-0004 6379-01
2020-11-19
701811 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM SWAROVSKI AKTIENGESELLSCHAFT MA-110 987 # & Ice Crystal (1 female = 127 milligrams) - A 4320 -size 60x40 MONT F: 4.32x5.97mm; 100% new, NLSX jewelry (M.110987);MA-110987#&Đá pha lê (1 cái = 127 miligam) - A 4320 60X40 MONT F -size:4.32x5.97mm; mới 100%, NLSX trang sức (M.110987)
AUSTRIA
VIETNAM
INNSBRUCK
HO CHI MINH
355
KG
720
PCE
151
USD
132100017457249
2021-12-15
401491 NG TY TNHH MA RI GOT VI?T NAM CONG TY TNHH THANH THANH PHAT Co-po-4000021935-15 # & rubber squeeze for automatic buret (M.PO-4000021935-15);CO-PO-4000021935-15#&Quả bóp cao su cho buret tự động (M.PO-4000021935-15)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY THANH THANH PHAT
KHO CTY TNHH MA RI GOT VIET NAM
7416
KG
2
PCE
21
USD
220721EGLV003102391216
2021-07-26
290943 CTY TNHH BìNH TRí CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, ethylene glycol monobutyl ether (EB) (C6H14O2) (185 kg / drum, liquid) (CAS code: 111-76-2: Not on the list of chemical declaration according to ND 113 .);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) ( mã CAS:111-76-2 : Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113. )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32320
KG
30
TNE
69560
USD
112100013831646
2021-07-12
070970 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables, plastic basket packaging, no brand, weight 8kg / basket.;Rau chân vịt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 8Kg/Giỏ.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
15250
KG
2000
KGM
4800
USD
091221COAU7235676110
2021-12-15
291430 CTY TNHH BìNH TRí METHYL CO LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113); Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
33280
KG
30400
KGM
55936
USD
140322SR-22-2A-KB-4
2022-04-07
291413 CTY TNHH BìNH TRí TOYOTA TSUSHO CORPORATION Organic chemicals used in plastic industry, printing methyl isobutyl ketone (mibk) (liquid form) (tolerance HD +/- 5%) (Code CAS: 108-10-1);Hoá Chất Hữu cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)) ( Dạng Lỏng ) ( Dung sai HĐ +/- 5%)( mã CAS : 108-10-1 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
477
KG
477652
KGM
806784
USD
112000013326333
2020-12-24
070810 TR?N QUANG T?NH YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fruit fresh sweet peas, Packing plastic cart, no brand, weight 4kg / Basket;Quả đậu hà lan ngọt tươi, Quy cách đóng gói Giỏ nhựa, không nhãn hiệu, trọng lượng 4KG/Giỏ
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
18358
KG
2000
KGM
400
USD
281121799110747000
2021-12-09
292420 CTY TNHH BìNH TRí HENAN GP CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27588
KG
25
TNE
64456
USD
291221HWHBL21122002
2022-01-12
401012 CTY TNHH TR?N T? SHANDONG SHUANGMA RUBBER CO LTD CONVEYOR BELT 10MPA (Conveyor Belt 10Mpa) - 650mm - EP100 X 5P x 4.0mm x 1.5mm - 100%;Băng tải bằng cao su lưu hoá dạng cuộn 10MPA (CONVEYOR BELT 10MPA) - Khổ 650mm - EP100 x 5P x 4.0mm x 1.5mm - mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
49790
KG
300
MTR
2748
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
070322DCE22030051-01A-F
2022-03-10
292800 T MA HA MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD ANTIMAX ANTISKIN B antifermatinners used in the paint manufacturing industry (containing 2-butanone oxime are Hydrazine's organic derivatives);Chất chống tạo màng Troymax Antiskin B dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn ( có chứa 2-Butanone oxime là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin )
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16282
KG
2286
KGM
6355
USD
6859448750
2022-06-27
330129 T MA HA AROMAAZ INTERNATIONAL PVT LTD Essential oils used in cosmetics, sample products, NSX: aromaaz International, 100% new;Tinh dầu xả dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mẫu, NSX: AROMAAZ INTERNATIONAL, mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
1
KG
0
LTR
10
USD
6859448750
2022-06-27
330129 T MA HA AROMAAZ INTERNATIONAL PVT LTD Orange essential oil is used in production of cosmetics, samples, NSX: aromaaz International, 100% new;Tinh dầu cam dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mẫu, NSX: AROMAAZ INTERNATIONAL, mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
1
KG
0
LTR
10
USD
774111583799
2021-07-10
470100 T MA HA CHONGQING PELLETS TECHNIQUES Decorative cellulose beads to put in cosmetic jars: Oilts, CAS NO: 7732-18-5, 73398-61-5, 107-88-0, 56-81-5, 9004-62-0, 472-61- 7, 7235-40-7, 6920-22-5, 1117-86-8, 100% new sample order;HẠT CELLULOSE TRANG TRÍ ĐỂ BỎ VÀO HŨ MỸ PHẨM: OILETS, CAS NO: 7732-18-5, 73398-61-5, 107-88-0, 56-81-5, 9004-62-0, 472-61-7, 7235-40-7, 6920-22-5, 1117-86-8, HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
5
KG
1
KGM
3
USD
151120DCE20110080-01A-F
2020-11-18
380900 T MA HA MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Anti mold MERGAL K14PLUS industrial use paint production;Chế phẩm chống nấm mốc MERGAL K14PLUS dùng trong công nghiệp sản xuất sơn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12895
KG
2880
KGM
5443
USD
220721LCHCB21021299
2021-07-30
380899 T MA HA MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD Mergal 711k6 anti-mold preparations used in paint production industry;Chế phẩm chống nấm mốc MERGAL 711K6 dùng trong công nghiệp sản xuất sơn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12402
KG
1440
KGM
1584
USD
7421844555
2021-09-01
540710 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 11 # & 100% polyester artificial fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (W: 58 ''; 22y);11#&Vải dệt thoi sợi nhân tạo 100% polyester, TL không quá 200g/m2 (W:58''; 22Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
14
KG
30
MTK
62
USD
171020HZHSE20093659
2020-11-18
970300 TR??NG ??I H?C FPT SHIJIAZHUANG D Z SCULPTURE CO LTD 2.44m tall statue, black, bronze decorations. New 100%.;Tượng người cao 2.44m, màu đen, bằng đồng dùng để trang trí. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
234
KG
1
PCE
4360
USD
200121SHA0645904
2021-01-28
551291 NG TY TNHH TRí ??C FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED 60 # & 100% Cotton Woven fabrics. Suffering 142 / 144cm = 9963.5 meters. Unit price of $ 1.98 / Meters. Quantitative 150gsm. Used in the manufacture of garments.;60#&Vải dệt thoi 100% Cotton. Khổ 142/144cm = 9963.5 mét. Đơn giá 1,98 $/Mét. Định lượng 150gsm. Dùng để sản xuất hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
4663
KG
14347
MTK
19728
USD
131021SPOE2110072
2021-10-18
551291 NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 60 # & 100% cotton woven fabric. Suffering 43 "= 400yds. $ 3.85 / yds. 130gsm. Used to produce garments.;60#&Vải dệt thoi 100% COTTON . Khổ 43" = 400Yds. 3.85$/yds. 130gsm. Dùng làm để sản xuất hàng may mặc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
4744
KG
366
MTR
1540
USD
CS230227675CZ
2021-10-08
842111 NG TY TNHH KHOA TRí EAST WEST INDUSTRIES S R O Cream separation machine in milk, used in Laboratory Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Manufacturer: Motor Sich JSC, 100% new products.;Máy ly tâm tách kem trong sữa, dùng trong phòng thí nghiệm Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Hãng sx: Motor Sich JSC, Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
PCE
182
USD
301221CFKRHPH2112044
2022-01-07
392092 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 90 # & plastic shoulder pads (Suffering from 3mm to 20mm) (6000Y);90#&Dây đệm vai bằng nhựa ( khổ từ 3mm đến 20mm) (6000Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4743
KG
5486
MTR
60
USD
200622SPOE2206124
2022-06-27
600521 NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 102 #& 63%polyester knitting fabric, rayon33%, polyurethane 4%, size 58 ", 304gsm, used to produce garments ..;102#&Vải dệt kim POLYESTER 63%, RAYON33%, POLYURETHANE 4%, khổ 58" , 304Gsm, dùng để sản xuất hàng may mặc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
836
KG
745
MTR
4531
USD