Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS1500, capacity (64.7KW - 380V) The mixed capacity of 75m3/hour. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS1500, công suất (64.7KW - 380V) công suất trộn 75m3/giờ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
1
PCE
19300
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, JS500 symbol, capacity (25.1KW - 380V) Mixing capacity of 25m3/hour, 2m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS500, công suất (25.1KW - 380V) công suất trộn 25m3/giờ, chân cao 2m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
3
PCE
15000
USD
112200018434089
2022-06-27
847431 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG T T GUANGXI PINGXIANG JINGDA TRADE CO LTD Electric concrete mixer, Jianxin brand, symbol JS750, capacity (38.6kW - 380V) with a mixing capacity of 35m3/hour, 2.5m high leg. 100% new;Máy trộn bê tông dùng điện, nhãn hiệu JIANXIN, ký hiệu JS750, công suất (38.6KW - 380V) công suất trộn 35m3/giờ, chân cao 2,5m. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31360
KG
2
PCE
16000
USD
112100015405622
2021-09-28
843991 T B? MáY XEO GI?Y TíN ??T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD The election of high concentration sand filter (pulp input), parts of pulp processing machines, size 1400x800x900mm. New 100%;Bầu của lọc cát nồng độ cao ( đầu vào bột giấy), bộ phận của máy chế biến bột giấy, kích thước 1400X800X900mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3500
KG
2
PCE
570
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
310122KBHY-0010-2893
2022-02-28
842911 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu D51PX-22 straight blade bulldozers, used, diesel engines, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 year SX: 2008;Máy ủi đất lưỡi thẳng bánh xích Komatsu D51PX-22, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, SK: KMT0D080V51B11132, SM: B67-36056982 năm SX: 2008
BRAZIL
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
13000
KG
1
UNIT
69381
USD
021021HDMUTAOA07828606
2021-10-18
846599 NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Edge paste, used for plywood, electrical activity. Above: 1.8KW, Model: MD507. Spliban brand: ZH Machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2021. 100%;Máy dán cạnh,dùng cho ván ép, hoạt động bằng điện.Công suất: 1.8KW,Model: MD507.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX: 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
12260
KG
3
SET
3000
USD
150222SSLHCM2200500
2022-02-24
846591 NG TY TNHH MáY MóC H?NG ??T QINGDAO ZHMACHINERY CO LTD Sliding table saws, used for electrical planks, electrical operations. Above: 5.5KW.Model: MJ6232.Ban brand: ZH machinery; NSX: ZH Machinery CO., LTD. Insurance: 2022. 100%;Máy cưa bàn trượt,dùng cho sx ván gỗ,hoạt động bằng điện.Công suất: 5.5kw.Model: MJ6232.Nhãn hiệu: ZH MACHINERY;NSX:ZH MACHINERY CO.,LTD.Năm SX:2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27200
KG
6
SET
14400
USD
140821IST/HPH/00035
2021-10-06
870851 T B? PH? TùNG MáY X?Y D?NG VI?T Y SABNET DIS TICARET LTD STI Hand-held hand, Code 1722746 / T720051, is the part of a 20-ton scania truck, SX Bagen, 100% new products;Tay giằng cầu, mã 1722746/T720051, là bộ phận của cầu chủ động xe tải Scania 20 tấn, hãng SX BAGEN, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG HAI PHONG
2232
KG
20
PCE
770
USD
14122101PKG0360949
2022-01-10
482340 T B? Y T? T?Y ?? TELE PAPER M SDN BHD TR BN21525 / 16GN4 Bionet FC-700 SONOMED 30R Heat Print from Xenlulo fiber, for obstetric monitor FC700,215 * 25 * 16mm / roll, SX Tele-Paper (M) Sdn Bhd, 100% new (with width 150mm or less from 150mm);TR BN21525/16GN4 BIONET FC-700 SONOMED 30RGiấy in nhiệt từ xơ xợi xenlulo, dùng cho Monitor sản khoa FC700,215*25*16mm/cuộn,hãng sx TELE-PAPER(M) SDN BHD,mới 100%(có chiều rộng từ 150mm trở xuống)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG HAI PHONG
563
KG
900
ROL
1665
USD
DCL24895
2022-06-20
854099 U T? Y T? VI?T M? RADIATION AND MOLECULAR IMAGING PTE LTD The thyratron pulse signal motherboard for accelerated radiation machine, no control function, P/N: 1516753EK1, 100%new, Electronics TT manufactured according to the order of Elekta;Bo mạch tín hiệu xung thyratron cho máy xạ trị gia tốc, không có chức năng điều khiển, P/N: 1516753EK1, mới 100%, TT Electronics sản xuất theo đặt hàng của Elekta
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
1
KG
1
PCE
5094
USD
9860056360
2022-02-16
900630 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy), P / N: 1554780, manufacturer: Elekta, 100% new;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc),P/N: 1554780,hãng sx: Elekta ,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
37641
USD
5181305021
2022-02-17
900630 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED Camera acquires online leaf reflector images (specifically designed for radiotherapy) Elekta SX, P / N: 1554780. Non-payment, 100% new.;Camera thu nhận hình ảnh phản xạ lá chuẩn trực ( được thiết kế đặc biệt cho máy xạ trị gia tốc) Elekta SX, P/N: 1554780.hàng không thanh toán, Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1
PCE
37641
USD
4242613944
2021-08-27
854060 U T? Y T? VI?T M? HKG PROLINAIR ASIA LIMITED The sound ball is used for radiotherapy. Manufacturer: Elekta. PN: 45133304800. Internal enterprise use. 100% new;Bóng âm cực dùng cho máy xạ trị gia tốc. Hãng SX: Elekta. PN: 45133304800. Sử dụng nội bộ doanh nghiệp. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
8939
USD
MUC80027289
2021-10-05
902212 U T? Y T? VI?T M? RADIATION MOLECULAR IMAGING PTE LTD Computing cutting machine for radiotherapy simulation and synchronous accessories. Model: somatom go.sim. 100% new. Siemens Healthcare GmbH Manufacturing;Máy chụp cắt lớp điện toán cho mô phỏng xạ trị và phụ kiện đồng bộ. Model: Somatom Go.Sim. Mới 100%. Siemens Healthcare GmbH sản xuất
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
2947
KG
1
SET
550000
USD
200122GZHPH2200247
2022-01-24
871310 T B? Y T? HOá CH?T Và HOá M? PH?M FOSHAN SHENGHAI MEDICAL EQUIPMENT CO LTD Car walkers for disabled people, do not have mechanical push mechanisms. Model: SH903-5. Brand: Lucky. Manufacturer: Foshan Shenghai Medical. New 100%;Xe tập đi cho người tàn tật, loại không có cơ cấu đẩy cơ khí. Model: SH903-5. Hiệu: LUCKY. Hãng sản xuất: FOSHAN SHENGHAI MEDICAL. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
GREEN PORT (HP)
6890
KG
264
UNIT
3617
USD
040422GZHPH2201539
2022-04-19
871310 T B? Y T? HOá CH?T Và HOá M? PH?M GUANGDONG KAIYANG MEDICAL TECHNOLOGY GROUP CO LTD The wheelchair is used for disabled people, the type does not have a mechanical mechanism, pushing due to hand-on-hand impact on the wheel, model: X-7. Manufacturer: Guangdong Kaiyang Medical. New 100%.;Xe lăn có bô dùng cho người tàn tật, loại không có cơ cấu đẩy cơ khí, đẩy do tác động trực tiếp bằng tay lên bánh xe, Model: X-7. Hãng sản xuất: GUANGDONG KAIYANG MEDICAL. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
6728
KG
320
PCE
18413
USD
220522TNRTAO220501
2022-06-01
846599 NG TY TNHH MáY QUY PHáT SHENYANG FULUNTE WOODWORKING MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Wooden edge machine, model: HQ06CN, capacity: 8.5 kW, voltage: 380V/50Hz, (1 set = 1 piece, new goods 100%);Máy dán cạnh gỗ, model: HQ06CN, công suất: 8.5 kw, điện áp: 380V/50hz, (1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
4
SET
29107
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
170721TRN104898626
2021-09-08
902121 NG TY TNHH Y T? HOàN M? MAJOR PRODOTTI DENTARI S P A Fake plastic teeth used in Super Lux dentistry, sets of 8 teeth - Product code T3012 (SX: Major Prodotti Dentari S.P.A / Italy - 100% new goods);Răng nhựa giả dùng trong nha khoa SUPER LUX, bộ 8 răng-mã sản phẩm T3012 ( Nhà SX : Major Prodotti Dentari S.p.A/ Ý - Hàng mới 100%)
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2894
KG
3000
SET
6254
USD
241220206989890
2021-01-15
890392 U T? M? YêN YUKOU CO LTD Motorboats surfing Kawasaki (Kawasaki personal watercraft), capacity <63HP, manufacture 2011. Used.;Thuyền máy lướt sóng Kawasaki ( mô tô nước Kawasaki ), công suất < 63HP , sản xuất 2011. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
24000
KG
1
PCE
525
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-26
870540 NG TY TNHH MáY MóC FULI VI?T NAM SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Sany concrete mixing cars, model: Sy310C-8W (V), Model Chassis: SYM1255T1E, D/C Diesel, C/S 250KW, Thuan Steering wheel, DT Bank 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg, TTLCT25000KG, single cabin, single cabin, single cabin, SX 2022, 100% new;Ô tô trộn bê tông hiệu SANY, model: SY310C-8W(V), model chassis: SYM1255T1E, đ/c diesel, c/s 250kw, tay lái thuận,DT bồn 10m3, DTXL 7800cm3, TT13600kg,TTLCT25000kg, cabin đơn, sx 2022,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
272000
KG
20
UNIT
916040
USD
112100015328692
2021-10-08
870540 NG TY TNHH MáY MóC FULI VI?T NAM SANY AUTOMOBILE MANUFACTURING CO LTD Automotive concrete mixing, Brand: SANY Model: SY312C-6W (V), MAX capacity diesel engine: 257KW / Euro 5, Single cabin, Tank volume 12m3, Thremy handle, TT 15100KG, TTL 25000kg, KT Tire: 12.00R20. 100% SX2021;Ô tô trộn Bê Tông, nhãn hiệu: SANY Model: SY312C-6W (V), động cơ diesel công suất max: 257KW/Euro 5,cabin đơn, thể tích bồn 12m3, tay lái thuận,TT 15100kg, TTL 25000kg,KT lốp: 12.00R20.Mới 100% SX2021
CHINA
VIETNAM
CHANGSHA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
75500
KG
5
UNIT
243515
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal tract; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy chấn kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
770
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846239 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy DẬP kim loại AMADA ; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
385
USD
301121076BV00901
2022-01-10
850211 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Direct goods for production activities: Diesel power generation unit used to generate electricity in factories (Huyndai brand, CS 3 KVA, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: tổ máy phát điện chạy dầu diesel dùng để phát điện trong nhà xưởng (hiệu huyndai, CS 3 KVA, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37890
KG
1
UNIT
43
USD
070122SITYKSG2126624
2022-04-07
846241 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada metal stamping machine; Production 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy đột dập kim loại AMADA; sản xuất 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
3851
USD
031121008BX59082
2021-12-18
846241 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FUKI Amada IW45 multi-function cutting machine; production in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy đột cắt đa chức năng AMADA IW45; sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
1
UNIT
7983
USD
070122TA220102H17
2022-04-07
846719 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? KAWAI SHOJI CO LTD Kawasaki compressed air saw, makita, gas consumption 5.39L/s, produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy cưa khí nén KAWASAKI, MAKITA, lượng khí tiêu thụ 5.39L/S, sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
19010
KG
90
UNIT
693
USD
101121214488301
2022-01-12
842649 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
3
UNIT
651
USD
261121214567488
2022-01-11
842649 NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
174
USD
140721NBMC1070110
2021-07-23
846789 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN ZHEJIANG GEZHI TECH CO LTD Hand-held grass cutter, grass harvesting machine, Model: KS430, Kasuco brand (specialized in agriculture, ARGRICULTURAL CUTTER CUTTER, KS430, 1.3KW), 100%;Máy cắt cỏ cầm tay, dùng thu hoạch cỏ, model: KS430, hiệu KASUCO (chuyên dùng trong nông nghiệp, hoạt động không bằng điện-AGRICULTURAL BRUSH CUTTER, KS430, 1.3KW), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
14500
KG
400
PCE
17400
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, HS-20B model, Huashung Brand (Special back type wear in agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20B, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, AB-20B Model, Alibaba Brand (Wearing type on agricultural production, Electrical activity-Agricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model AB-20B, hiệu Alibaba (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-16A model, Coban brand (Wear type on agricultural sx, electrical activity - AGricultural Knapsack Electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-16A, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
180
PCE
2835
USD
081021NBMC1100034
2021-10-15
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection sprayer, CB-20B model, Coban brand (Wearing type on agricultural production, electrical activity-agricultural knapsack electric sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model CB-20B, hiệu Coban (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10797
KG
300
PCE
7245
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, BS-20A model, Boss brand (type worn on the back used in agricultural production, operating with Electricultural Knapsack Electric Sprayer), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model BS-20A, hiệu Boss (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
402
PCE
6914
USD
270522HACK220590810
2022-06-01
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MáY N?NG NGHI?P T?Y NGUYêN TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Plant protection spray bottle, HS-20A model, Huashung brand (type worn on agricultural production, electric-agricultural knapsack electroner), 100% new;Bình phun thuốc bảo vệ thực vật, model HS-20A, hiệu Huashung (loại đeo trên lưng chuyên dùng trong sx nông nghiệp, hoạt động bằng điện-Agricultural knapsack electric sprayer), Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
10276
KG
300
PCE
5055
USD
220622QDHPH2203437
2022-06-29
847410 T NH?P KH?U V?T T? MáY MóC T T XINXIANG YONGQING SCREEN MACHINE CO LTD Yongqing vibrator. Model: TTVM LM-2000-3S diameter 2000mm, 380V/3.7KW voltage, 3 layers of sieve used to separate raw materials ((1 set of machines and sieve mesh) and standard accessories.;Máy sàng rung hiệu YONGQING. Model: TTVM LM-2000-3S đường kính 2000mm,điện áp 380V/3.7Kw,3 lớp sàng dùng để phân tách nguyên liệu ((1 bộ gồm máy và lưới sàng) cùng phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
6510
KG
5
SET
34250
USD
110921LSHHPH215728
2021-09-17
847410 T NH?P KH?U V?T T? MáY MóC T T XINXIANG CHENWEI MACHINERY CO LTD The screening machine vibrates Chenwei. Model: TTVM-800 (1 set includes: machine and sieve grid) d / sieve 800 mm, 02 sieve layeres, 380v / 1.1 kW voltage used for raw materials. Manufacturer: Xinxiang Chenwei Machinery. New 100%;Máy sàng rung lật hiệu CHENWEI. Model: TTVM-800 (1 bộ gồm: máy và lưới sàng) đ/kính sàng 800 mm,02 lớp sàng,điện áp 380V/1.1 kw dùng để sàng nguyên liệu. nhà sx: XINXIANG CHENWEI MACHINERY.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
410
KG
1
SET
2800
USD
205-11565271
2021-01-17
901819 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION Patient monitor, model: SVM-7260, and accompanying accessories ETC file: 721 473 158 400 100% new (company: Nihon Kohden / Japan, sx-20);Máy theo dõi bệnh nhân, model: SVM-7260, và phụ kiện đi kèm theo file ETC: 721473158400, mới 100% ( hãng: Nihon Kohden/Japan, sx-20)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
17
KG
1
SET
480
USD
1873508416
2021-12-22
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Pin, X076, 100% new;(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin, X076, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
6
KG
6
SET
1021
USD
MAC11385474
2021-07-28
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Patient tracking machine components): Rechargeable battery, X076, 100% new (NIHON KOHDEN / JAPAN);(Linh kiện máy theo dõi bệnh nhân): Pin sạc, X076, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
254
KG
2
SET
330
USD
5329628253
2022-04-13
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibrating machine components): battery, x065, 100% new;(Linh kiện máy phá rung tim): Pin, X065, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
4
KG
3
SET
577
USD
MAC11419063
2022-04-19
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Electrocardiography components): Battery rechargeable, x071, 100%new, company: Nihon Kohden;(Linh kiện máy điện tim): Pin sạc, X071, mới 100%, hãng: Nihon Kohden
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
90
KG
5
SET
420
USD
7744 0088 0490
2021-08-03
850740 T B? Y T? Y NH?T NIPON CORPORATION (Heart vibration machine components): Rechargeable battery, X065, 100% new (Firm: Nihon Kohden / JAPAN);(Linh kiện máy phá rung tim): Pin sạc, X065, mới 100% (hãng: Nihon Kohden/Japan)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
14
KG
2
SET
391
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x4) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x4)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
2000
PCE
4000
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 180x50x6) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 180x50x6)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
400
PCE
800
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed. St660 iron molding set, (set of upper and lower pieces). new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Bộ kẹp khuôn bằng sắt ST660 ,(bộ gồm:miếng trên và miếng dưới) . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
1
PCE
1200
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD The spare parts of the pellets are used to produce animal feed: stainless steel pellets in diameter of 508mm +/- 30mm. new 100%;Phụ tùng thay thế của máy ép viên dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi:Khuôn ép viên inox đường kính trong 508mm+/-30mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
14
PCE
23100
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 1750x505) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1750x505)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
420
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 253x65x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 253x65x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
448
PCE
1344
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce animal feed. Iron grinding hammer, KT :( 175x50x5) mm +/- 1mm. new 100%;phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi . Búa nghiền bằng sắt ,KT:( 175x50x5)mm +/- 1mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
800
PCE
1600
USD
1.60422112200016E+20
2022-04-18
843699 T B? MáY VI?T TRUNG LIYANG TIANHER FEED MACHINERY CO LTD Spare parts of the crusher are used to produce iron and iron crushing animal feed, KT :( 12x418) mm +/- 20mm. new 100%; phụ tùng của máy nghiền dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi Sàng nghiền bằng sắt ,kt:( 1000x418)mm +/- 20mm. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
50620
KG
20
PCE
220
USD
ACLX2206036
2022-06-30
901911 T B? K? THU?T Y T? Y VI?T WINBACK GO EAST CO LTD Short wave equipment- SP code: Back 3SE Daeyang Medical Co., Ltd; South Korea is 100% new PK including: (12 broadcast heads, electrodes, 12 wires, 6 skin contact pieces, and 1 shelf for machine);Thiết bị sóng ngắn điều trị- mã SP:BACK 3SE Hãng SX Daeyang Medical Co.,Ltd; Hàn Quốc mới100% PK gồm : (12 đầu phát sóng, điện cực, 12 dây dẫn,6 miếng tiếp xúc da, và 1 kệ để máy)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
155
KG
4
PCE
29200
USD
210122EGLV149115793681
2022-01-25
847730 NG M?I MáY MóC C? T??NG HONGKONG GUANGLONGXIANG TRADE LTD Plastic grain blow molding machine, Brand: Jin Chengxin, Model: XL90,37KW / 50Hz / 380V, Manufacturer: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co., Ltd, Year SX: 2022, Complete form disassemble, 1 set = 1 pcs , 100% new;Máy đúc thổi hạt nhựa, Hiệu:Jin Chengxin, Model: XL90,37KW/50HZ/380V, Nhà SX: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co.,Ltd,Năm sx:2022, dạng hoàn chỉnh tháo rời,1 bộ=1 cái, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
SET
22080
USD
NEC93003632
2021-12-13
800120 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH KOKI COMPANY LIMITED Solder Paste, GSP (500g / jar) # & Tin-silver-copper-Solder Paste, GSP (500g / jar) (unleaded), paste, with adaptions, used for electrical circuit welding (0.5kg / Jar) * 150 tones. Director No. 0424 / TD-N1-08, 100% new;SOLDER PASTE, GSP(500G/JAR)#&Hợp kim thiếc-bạc-đồng-Solder paste, GSP (500G/JAR) (không chì),dạng bột nhão,có chất trợ dung,dùng để hàn mạch điện (0.5kg/jar)*150 hủ. GĐ số: 0424/TĐ-N1-08,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
93
KG
75
KGM
7517
USD
080322WTPTXGHPH220120
2022-03-16
820412 NG TY TNHH MáY MóC Và THI?T B? CD VI?T NAM MATATAKITOYO TOOL CO LTD Adjustable matatakitoyo force wrench, output 3/4 "dr, strip capacity 200-1000nm, model: MOT2-1000N, 100% new goods;Cờ lê lực Matatakitoyo có thể điều chỉnh được, đầu ra 3/4"DR, dải lực 200-1000Nm, model: MOT2-1000N, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
468
KG
10
PCE
1928
USD
NES 6117 7502
2020-11-21
621031 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH HARADA CORPORATION DPS (M) # & Clothing cleanroom-Dust protect suit (01 = 01 overalls), catering for the production of export processing enterprises -Each 100%;DPS (M)#&Quần áo phòng sạch-Dust protect suit(01 bộ=01 áo liền quần),Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất -Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
10
SET
465
USD
301221XYC21121512
2022-01-05
392094 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH RISHO KOGYO WUXI CHEMICAL CO LTD PSMB225 / 007- PS-1160G-401 # & Risho-Risho Entry Sheet 401x606 (401 x 606) MM (TAM = PCE);PSMB225/007- PS-1160G-401#&Tấm lót Risho-Risho Entry Sheet 401x606 (401 X 606) MM (TAM=PCE)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13701
KG
1000
TAM
830
USD
NEC 8298 0122
2020-11-05
570501 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH TSUNODA BRUSH CO LTD LIVAMAT (HRH-60 160) # & Carpets cleanroom-600X1200 (60sheetx4pack / box), catering for the production of export processing enterprises, new products 100%;LIVAMAT (HRH-60160)#&Thảm phòng sạch-600X1200(60sheetx4pack/box) , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất,hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
93
KG
1
UNK
32599
USD
181021HKAHCM2110450
2021-10-29
741021 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH NAN YA PLASTICS CORPORATION PSMB-LYJ030BC1C1 # & double-sided insulating sheet with copper-nanya ccl - NP175F (1240 x 1030) mm;PSMB-LYJ030BC1C1#&Tấm cách điện hai mặt có dán đồng-Nanya CCL - NP175F (1240 x 1030) mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4468
KG
120
TAM
2743
USD
7738 9418 5035
2021-06-14
481690 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH AGL CORPORATION 7210-62 # & Paper Chart Recorder-Recording chart (55 sheets / box / 0.5kg)), Goods for production of processing enterprises, the new 100%;7210-62#&Giấy ghi biểu đồ-Recording chart (55 sheet/box/0.5kg)),Hàng hóa phục vụ sản xuất của doanh nghiệp chế xuất,mới 100 %
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
47
KG
4
UNK
85
USD
101221GILHCM2112008-QK02
2021-12-16
901820 NG TY TNHH TRUNG T?M S?N PH?M Y T? QU?C KHOA VEGA TECHNOLOGIES INC Infrared thermometer used in MABIS FCARE medicine, Model: IR-05MT with 2 AAA batteries, ICST Corporation / Japan, assembly company: Vega Technologies Inc / TW / CN. 100% new. Use the patient's temperature measure.;Nhiệt kế hồng ngoại dùng trong y học MABIS FCARE, Model: IR-05MT kèm 2 pin AAA, Hãng ICST Corporation/Japan, Hãng lắp ráp: Vega Technologies Inc/TW/CN. Mới 100%. Dùng đo thân nhiệt của bệnh nhân.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG PHU HUU
663
KG
2000
SET
11000
USD
101221GILHCM2112008-QK02
2021-12-16
901820 NG TY TNHH TRUNG T?M S?N PH?M Y T? QU?C KHOA VEGA TECHNOLOGIES INC Infrared thermometer used in 1care medicine, Model: MT-018 with 2 AAA batteries. ICST / JAPAN, assembly company: Vega Technologies Inc / TW / CN. 100% new. Use the patient's temperature measure.;Nhiệt kế hồng ngoại dùng trong y học 1Care, Model: MT-018 kèm 2 pin AAA. Hãng ICST/Japan, Hãng lắp ráp: Vega Technologies Inc/TW/CN. Mới 100%. Dùng đo thân nhiệt của bệnh nhân.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG PHU HUU
663
KG
1000
SET
7867
USD
171120SGSIN0000130178-01
2020-11-21
370791 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH ZT TECHNOLOGIES PTE LTD KODAK Rapid Fixer # & Beverages chemicals KODAK Rapid Fixer-photography (662 0017);KODAK Rapid Fixer#&Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh-KODAK Rapid Fixer (662 0017)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
910
KG
20
UNA
320
USD
171120SGSIN0000130178-01
2020-11-21
370791 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH ZT TECHNOLOGIES PTE LTD KODAK Accumax # & composition of chemicals used in photography-KODAK Accumax Developer (662 0009);KODAK Accumax#&Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh-KODAK Accumax Developer (662 0009)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
910
KG
20
UNA
520
USD
132000013319568
2020-12-24
284169 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH HOA CHAT VA MOI TRUONG AUREOLE MITANI PSCB225 / 405-PTH1200Na # & Desmear PTH1200Na solution - Natrium permanganate - inorganic chemicals. Uses plastic corrosion, clean the bottom hole and the hole plating;PSCB225/405-PTH1200Na#&Desmear solution PTH-1200Na - Natrium permanganate - hóa chất vô cơ. Công dụng ăn mòn nhựa, làm sạch đáy lỗ và thành lỗ mạ
JAPAN
VIETNAM
CTY HC MT AUREOLE MITANI
CT MAY TINH FUJITSU
4232
KG
200
KGM
576139
USD
NEC 8315 2812
2020-11-24
370691 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & Movies pressure-FUJIFILM prescale (270mm * 10m) / roll / box, catering for production activities of processing enterprises -The new 100%;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất -Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
200
KG
1
UNK
34517
USD
132100016134031
2021-10-29
847290 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH CONG TY TNHH CO KHI KHUON MAU BACH KHOA N V C FV2088 # & Plastics Press Machine GBC-Plastics Pressing Machine GBC Fusion 3000L A3. Goods for manufacturing needs of ENCX. New 100%;FV2088#&Máy ép plastics HIỆU GBC-Plastics pressing machine GBC FUSION 3000L A3. Hàng hóa phục vụ nhu cầu sản xuất của DNCX. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CO KHI KHUON MAU BACH KHOA
CT MAY TINH FUJITSU
430
KG
1
PCE
180
USD
7721 2564 5555
2020-11-30
854100 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH ADTEC ENGINEERING CO LTD FE1EF2X # & Effects te-Electronic tube light. Parts motherboard movie camera. New 100%;FE1EF2X#&Tác te-Electronic light tube. Phụ tùng máy chụp phim bo mạch. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
2493
USD
7720 2214 2929
2020-11-26
700240 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH HI TECH CO LTD JACKET TUBE # & Pipes insulated-Jacket tube_47369. Spare parts for machine phim.Hang capture 100%;JACKET TUBE#&Ống cách nhiệt-Jacket tube_47369. Phụ tùng dùng cho máy chụp phim.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
0
KG
4
PCE
46022
USD
NEC93381783
2021-12-24
370690 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10m # & Fujifilm Prescale - Fujifilm Prescale (270mm * 10m) / Roll / box, serve the production activities of export processing enterprises, 100% new products;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
112
KG
1
UNK
319
USD
NEC 8517 1192-01
2021-02-05
370690 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & Movies pressure-FUJIFILM prescale (270mm * 10m) / roll / box, catering for production activities of processing enterprises, New 100%;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
490
KG
1
UNK
338
USD
NEC 8386 5250
2020-12-09
370690 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LW R270 10M # & Movies pressure-FUJIFILM prescale (270mm * 10m) / roll / box, catering for production activities of joint processing enterprises 100%;LW R270 10M#&Phim áp lực-FUJIFILM PRESCALE (270mm*10m)/cuộn/hộp , Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất -Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
173
KG
1
UNK
34859
USD
NEC 8517 1192-01
2021-02-05
370690 M MáY TíNH FUJITSU VI?T NAM TNHH YIELD CO LTD LLLW 270MMX4M # & Movies pressure-Fuji prescale (270mm x 4m), catering for the production of export processing enterprises, New 100%;LLLW 270MMX4M#&Phim áp lực-Fujifilm prescale (270mm x 4m), Phục vụ cho các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp chế xuất,Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
490
KG
2
PCE
713
USD