Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FBLTPE22109
2022-04-18
902110 M Và Y KHOA AN T?M BAUI BIOTECH COMPANY LIMITED Multi-axis screws with a diameter of 6.5mm, 40mm long, cannulated poly axial screew, code sp: 281-6540, NSX: baui, 100% new goods;Vít đa trục cột sống đường kính 6.5mm, dài 40mm,Cannulated Poly Axial Screw,mã sp:281-6540,NSX: BAUI,hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
950
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) Screw 2.0mm, 7 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 7 holes, code sp: 121133007;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 7 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 7 holes, MÃ SP: 121133007
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED T-shaped brace (3 head holes) screw 2.0mm, 8 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 2.0mm t-plate (head 3 holes), 8 holes, code sp: 121133008;Nẹp chữ T (3 lỗ đầu) vít 2.0mm, 8 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 2.0mm T-Plate (head 3 holes), 8 holes, MÃ SP: 121133008
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
35
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock is on 9 -hole tibia, on the left (bone brace of all kinds, sizes), Proximal Tibial Locking Plate, 9 Holes, Left, Code SP: 123233109;Nẹp khóa đầu trên xương chày 9 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Tibial Locking Plate, 9 holes, left, MÃ SP: 123233109
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
486
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screw narrow leg brace 4.5mm, 10 holes, pre-sterilized (bone brace of all kinds, sizes), 4.5mm Locking Compression Plate (Narrow, LC-LCP), 10 Holes, Code SP: 123222010;Nẹp khóa cẳng chân bản hẹp vít 4.5mm, 10 lỗ, tiệt trùng sẵn (Nẹp xương các loại, các cỡ), 4.5mm Locking Compression Plate (narrow, LC-LCP), 10 holes, MÃ SP: 123222010
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
223
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x380mm thigh bone, right (nails of all kinds, sizes), nail 9x380mm, right, code sp: 135504538;Đinh xương đùi 9x380mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x380mm, right, MÃ SP: 135504538
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
188
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws of 4.5x40mm, self, available sterilization (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 4.5x40mm, Self-tapping, code SP: 133112040;Vít vỏ 4.5x40mm, tự taro, tiệt trùng sẵn (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 4.5x40mm, self-tapping, MÃ SP: 133112040
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
3
PCE
14
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The head lock on the 3 -hole arm bone (bone splint, sizes), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 Holes, Code SP: 122238103;Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ), Proximal Humeral Locking Plate I, 3 holes, MÃ SP: 122238103
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
10
PCE
1058
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, left (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, left, code sp: 135503640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên trái (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 10x400mm, left, MÃ SP: 135503640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 9x200 thigh nail, yellow (nails of all kinds, sizes), nail 9x200mm, code sp: 135406520;Đinh xương đùi 9x200, màu vàng (Đinh xương các loại, các cỡ), Nail 9x200mm, MÃ SP: 135406520
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
182
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 10.4x85mm nail blades (all kinds of nails, sizes), Helical Blade 10.4x85mm, code SP: 135400385;Lưỡi đinh 10.4x85mm (Lưỡi đinh các loại, các cỡ), Helical blade 10.4x85mm, MÃ SP: 135400385
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
7
PCE
531
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED Screws 3.5x42mm, Taro (screws of all kinds, sizes), Cortex Screw 3.5x42mm, Self-tapping, code SP: 132112042;Vít vỏ 3.5x42mm, tự taro (Vít vỏ các loại, các cỡ), Cortex screw 3.5x42mm, self-tapping, MÃ SP: 132112042
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
20
PCE
71
USD
CMSSZ2205084
2022-06-03
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 6 -hole elbow brace, left (bone brace of all kinds, sizes), LCP olecranon Locking Plate, 6 Holes, Left, code SP: 12224106;Nẹp khóa mỏm khuỷu 6 lỗ, bên trái (Nẹp xương các loại, các cỡ), LCP Olecranon Locking Plate, 6 holes, left, MÃ SP: 122240106
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
117
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED The thigh nail 10x400mm, the right (nails of all kinds, sizes), nail 10x400mm, right, code sp: 135504640;Đinh xương đùi 10x400mm, bên phải (Đinh xương các loại, các cỡ),Nail 10x400mm, right,mã SP:135504640
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
1
PCE
97
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 10.4x80mm nail blades (all kinds of nails, sizes), Helical Blade 10.4x80mm, code SP: 135400380;Lưỡi đinh 10.4x80mm (Lưỡi đinh các loại, các cỡ),Helical blade 10.4x80mm,mã SP:135400380
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
7
PCE
531
USD
CMSSZ2205084
2022-06-02
902110 M Và Y KHOA AN T?M CANWELL MEDICAL COMPANY LIMITED 4.5mm screw-wide-legged brace, 11 holes (bone splints of all kinds, sizes), 4.5mm locking compression plan (broad, lc-lcp, 11 holes, code sp: 123221011;Nẹp khóa cẳng chân bản rộng vít 4.5mm, 11 lỗ (Nẹp xương các loại, các cỡ),4.5mm Locking Compression Plate(broad,LC-LCP, 11 holes,mã SP:123221011
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
139
KG
2
PCE
180
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T B? K? THU?T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - pressing also Mac, code K -1111. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Ấn đè cũng mạc, mã số K-1111. Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
2
PCE
33
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T B? K? THU?T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - needle clamp, code K -3227/CB. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Kềm kẹp kim, mã số K-3227/CB . Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
18
PCE
693
USD
5159289844
2022-05-19
901850 T B? K? THU?T Y KHOA VI?T M? KHOSLA SURGICAL INDUSTRIES Tools used in eye surgery - tweezers with (teeth), code K -2612. Khosla/India manufactured, 100% new products;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt - Nhíp có mấu (răng), mã số K-2612. Hãng Khosla/Ấn Độ sản xuất, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
12
KG
18
PCE
495
USD
101221GILHCM2112008-QK02
2021-12-16
901820 NG TY TNHH TRUNG T?M S?N PH?M Y T? QU?C KHOA VEGA TECHNOLOGIES INC Infrared thermometer used in MABIS FCARE medicine, Model: IR-05MT with 2 AAA batteries, ICST Corporation / Japan, assembly company: Vega Technologies Inc / TW / CN. 100% new. Use the patient's temperature measure.;Nhiệt kế hồng ngoại dùng trong y học MABIS FCARE, Model: IR-05MT kèm 2 pin AAA, Hãng ICST Corporation/Japan, Hãng lắp ráp: Vega Technologies Inc/TW/CN. Mới 100%. Dùng đo thân nhiệt của bệnh nhân.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG PHU HUU
663
KG
2000
SET
11000
USD
101221GILHCM2112008-QK02
2021-12-16
901820 NG TY TNHH TRUNG T?M S?N PH?M Y T? QU?C KHOA VEGA TECHNOLOGIES INC Infrared thermometer used in 1care medicine, Model: MT-018 with 2 AAA batteries. ICST / JAPAN, assembly company: Vega Technologies Inc / TW / CN. 100% new. Use the patient's temperature measure.;Nhiệt kế hồng ngoại dùng trong y học 1Care, Model: MT-018 kèm 2 pin AAA. Hãng ICST/Japan, Hãng lắp ráp: Vega Technologies Inc/TW/CN. Mới 100%. Dùng đo thân nhiệt của bệnh nhân.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG PHU HUU
663
KG
1000
SET
7867
USD
S00349615
2021-09-29
902214 T B? Y T? QU?N KHOA OR TECHNOLOGY GMBH CR readers (X-ray image processing) and accompanying standard accessories, Model: Divario CR-T2, 100% new (SX: OEHM UND RHBEIN GMBH, Year SX: 2021);Máy đọc CR (xử lý hình ảnh chụp X-Quang) và các phụ kiện chuẩn đi kèm, model: Divario CR-T2, mới 100% (nhà sx: Oehm Und Rehbein GmbH, năm sx: 2021)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
59
KG
1
SET
8564
USD
1ZW4179V6790358633
2022-02-25
291713 T B? KHOA H?C Và Y T? BMN TOPAS GMBH Di-ethyl-hexyl-sebacate is ester of sebasic acid, used in clean room inspection system topas, packing: 1 liter / bottle; NSX: Topas GmbH, 100% new goods;Di-ethyl-Hexyl-Sebacate là Este của axit sebasic, dùng trong hệ thống kiểm tra phòng sạch Topas, đóng gói: 1 lít/ chai; nsx:Topas GmbH,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KLOTZSCHE/DRESDEN
HA NOI
20
KG
20
UNA
2781
USD
FRA60022437
2022-01-28
902750 T B? KHOA H?C Và Y T? BMN LAR PROCESS ANALYSERS AG Analysis system Total amount of organic carbon for pure water, 3 points (QuickTocTrace Professional 3 Valve), SN QC: 210001, code 501-01-000040, electricity, 110-240V, 50/60 Hz, use Trog laboratory, 100% new goods;Hệ thống phân tích tổng lượng cacbon hữu cơ cho nước tinh khiết,hệ 3 điểm (QuickTOCtrace professional 3 valve), SN QC:210001,mã 501-01-000040, hđ bằg điện,110-240V,50/60 Hz,dùng trog PTN,hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
127
KG
1
SET
15604
USD
FRA60022437
2022-01-28
902750 T B? KHOA H?C Và Y T? BMN LAR PROCESS ANALYSERS AG System Analysis of total organic carbon for pure water, 1 points (QuickTocTrace Professional 1 Valve), SN QC: 210002, code 501-01-000039, used in laboratories, 100% new products;Hệ thống phân tích tổng lượng cacbon hữu cơ cho nước tinh khiết, hệ 1 điểm (QuickTOCtrace professional 1 valve), SN QC:210002, mã 501-01-000039, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
127
KG
1
SET
11268
USD
7772 0517 0007
2022-06-27
902129 T B? Y NHA KHOA M?NH ??C BIOCETEC CO LTD Orthodontic braces, product codes: CR22-4522H, Manufacturer: Biocetec Co., Ltd. 100% new products (10 pieces/ pack);Mắc cài chỉnh nha, mã hàng: CR22-4522H, hãng sx: BIOCETEC Co., Ltd. Hàng mới 100% (10 cái/ gói)
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
1
KG
2
PKG
54
USD
CH2A21118518
2021-12-14
380894 T B? Y T? MINH KHOA STERIS CORPORATION Chemical cleaning instruments Prolystica 2x Concentrate enzymatic Preateoak & Cleaner Disinfection medical equipment (2 bottles / barrel (1c33t4pe) .1 Binh = 5L, liquid). SX company: Steris. New 100%;Hóa chất làm sạch dụng cụ Prolystica 2X Concentrate Enzymatic Preasoak&Cleaner khử khuẩn trang thiết bị y tế (2 bình/thùng(1C33T4PE) .1 bình=5L,dạng lỏng). Hãng sx: Steris. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO - IL
HO CHI MINH
731
KG
40
PAIL
7240
USD
775426563740
2022-01-11
160241 T B? Y T? MINH KHOA CONTROL X MEDICAL KFT Spanish pig thighs Anno 1869 Pick 400g, 100% new gift;ĐÙI HEO MUỐI TÂY BAN NHA HIỆU ANNO 1869 PICK 400G,, HÀNG QUÀ BIẾU MỚI 100%
HUNGARY
VIETNAM
HUZZZ
VNSGN
3
KG
1
PCE
15
USD
15761296410
2020-12-23
282510 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Hydroxylammonium chloride, 99 +%, for analysis- H3 N O. H Cl; CAS 5470-11-1; for laboratory use; Packing 250g / bottle. New 100%;Hóa chất: Hydroxylammonium chloride, 99+%, for analysis- H3 N O . H Cl; CAS 5470-11-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
20
USD
15761296410
2020-12-23
282510 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: hydroxylamine hydrochloride, 99 +% - H3 N O. H Cl; CAS 5470-11-1; for laboratory use; Packing 1kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Hydroxylamine hydrochloride, 99+%-H3 N O . H Cl; CAS 5470-11-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
64
USD
17251871606
2022-01-07
293311 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 4-aminophenazone, for analysis- c11 h13 n3 o; CAS 83-07-8; Laboratory use; Packing 25g / bottle. 100% new;Hóa chất: 4-Aminophenazone, for analysis- C11 H13 N3 O; CAS 83-07-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
232
KG
1
UNA
21
USD
17245666843
2021-07-22
293311 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: antipyrine, 99% - C11 H12 N2 O; CAS 60-80-0; for laboratory use; packing 100G / bottle. New 100%;Hóa chất: Antipyrine, 99%- C11 H12 N2 O; CAS 60-80-0 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
1
UNA
19
USD
15761296410
2020-12-23
282510 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Hydrazinium sulfate, for analysis- H4 N2. H2 S O4; CAS 10034-93-2; for laboratory use; Packing 100g / bottle. New 100%;Hóa chất: Hydrazinium sulfate, for analysis- H4 N2 . H2 S O4; CAS 10034-93-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
6
USD
15761296410
2020-12-23
282510 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: hydrazine hydrate, 100% (hydrazine, 64%) - H4 N2. X H2 O; CAS 10217-52-4; for laboratory use; Packing 100g / bottle. New 100%;Hóa chất: Hydrazine hydrate, 100% (Hydrazine, 64%)- H4 N2 . X H2 O; CAS 10217-52-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
20
USD
15761296410
2020-12-23
282510 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Hydrazinium sulfate, for analysis- H4 N2. H2 S O4; CAS 10034-93-2; for laboratory use; Packing 100g / bottle. New 100%;Hóa chất: Hydrazinium sulfate, for analysis- H4 N2 . H2 S O4; CAS 10034-93-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
6
USD
17245666865
2021-09-22
292151 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: n, n-diethyl-p-phenylenediamine sulfate, 99% -c10 H16 N2. H2 s O4; CAS 6283-63-2; Laboratory use; Packing 50 g / bottle. 100% new;Hóa chất: N,N-Diethyl-p-phenylenediamine sulfate, 99%-C10 H16 N2 . H2 S O4 ; CAS 6283-63-2 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 50 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
307
KG
1
UNA
22
USD
15761296410
2020-12-23
381512 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Palladium on activated carbon, 10% Pd, unreduced, dry- Pd; CAS 7440-05-3; for laboratory use; Packing 10g / bottle. New 100%;Hóa chất: Palladium on activated carbon, 10% Pd, unreduced, dry- Pd; CAS 7440-05-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 10g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
134
USD
17253626952
2022-04-19
281530 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Sodium peroxide, ACS ReaCent- Na2 O2; CAS 1313-60-6; used for laboratory; Packaging 100 g/bottle. 100% new;Hóa chất: Sodium peroxide, ACS reagent- Na2 O2; CAS 1313-60-6 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
1
UNA
57
USD
17245666843
2021-07-22
281530 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Sodium peroxide, 96% - Na2 O2; CAS 1313-60-6; for laboratory use; Packing 100 G / bottle. New 100%;Hóa chất: Sodium peroxide, 96%- Na2 O2;CAS 1313-60-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
1
UNA
52
USD
17245666843
2021-07-22
290712 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Cresol red, pure, grade indicator, solid- C21 H18 O5 S; CAS 1733-12-6; for laboratory use; packing 5g / bottle. New 100%;Hóa chất: Cresol red, pure, indicator grade, solid- C21 H18 O5 S; CAS 1733-12-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 5g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
1
UNA
13
USD
17247581822
2021-11-24
350290 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Albumin Bovine, for Biochemistry, Fraction V, pH = 5, 96.0-100.0% protein; CAS 9048-46-8; Laboratory use; Packing 10g / bottle. 100% new;Hóa chất: Albumin bovine, for biochemistry, Fraction V, pH=5, 96.0-100.0% protein; CAS 9048-46-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 10g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
208
KG
1
UNA
36
USD
17253626952
2022-04-19
284330 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Hydrogen Tetrachloroaurate (III) Hydrate-H Au Cl4. x H2 O; CAS 27988-77-8; used for laboratory; Package 5g/bottle. 100% new;Hóa chất: Hydrogen tetrachloroaurate(III) hydrate- H Au Cl4. x H2 O; CAS 27988-77-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 5g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
1
UNA
351
USD
17253126430
2022-06-28
282759 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Cesium Bromide, 99.9%, Pure- BR CS; CAS 7787-69-1; used for laboratory; Package 25g/bottle. 100% new;Hóa chất: Cesium bromide, 99.9%, pure- Br Cs; CAS 7787-69-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
1
UNA
54
USD
15761296410
2020-12-23
282759 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Iodine monobromide, 98% - Br I; CAS 7789-33-5; for laboratory use; Packing 50g / bottle. New 100%;Hóa chất: Iodine monobromide, 98%- Br I; CAS 7789-33-5; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 50g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
2
UNA
71
USD
17253126430
2022-06-28
282759 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: iodine monobromide, 98%- Br i; CAS 7789-33-5; used for laboratory; Package 50 g/bottle. 100% new;Hóa chất: Iodine monobromide, 98%- Br I; CAS 7789-33-5 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 50 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
2
UNA
77
USD
17253126430
2022-06-28
282759 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: iodine monobromide, 98%- Br i; CAS 7789-33-5; used for laboratory; Package 50 g/bottle. 100% new;Hóa chất: Iodine monobromide, 98%- Br I; CAS 7789-33-5 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 50 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
1
UNA
38
USD
17247581822
2021-11-24
282759 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Iodine monobromide, 98% - BR I; CAS 7789-33-5; Laboratory use; Packing 50g / bottle. 100% new;Hóa chất: Iodine monobromide, 98%- Br I; CAS 7789-33-5 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 50g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
208
KG
1
UNA
36
USD
17244668982
2020-11-20
271390 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Stoddard solvent; CAS 8052-41-3; for laboratory use; Packing 1kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Stoddard solvent; CAS 8052-41-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
563
KG
1
UNA
43
USD
15761296410
2020-12-23
282720 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Calcium chloride dihydrate, 99 +%, for analysis, meets the specification of Ph. Eur.- Ca Cl2. 2 H2 O; CAS 10035-04-8; for laboratory use; closed goi1Kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Calcium chloride dihydrate, 99+%, for analysis, meets the specification of Ph. Eur.- Ca Cl2 . 2 H2 O; CAS 10035-04-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói1Kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
2
UNA
36
USD
15761296410
2020-12-23
282720 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Calcium Chloride, extra pure, SLR, fused, granular-Ca Cl2; CAS 10043-52-4; for laboratory use; Packing 1kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Calcium chloride, extra pure, SLR, fused, granular-Ca Cl2 ; CAS 10043-52-4 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
8
USD
15761296410
2020-12-23
282690 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: potassium tetrafluoroborate, 99%, extra pure- B F4 K; CAS 14075-53-7; for laboratory use; Packing 1kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Potassium tetrafluoroborate, 99%, extra pure- B F4 K; CAS 14075-53-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
61
USD
17245666843
2021-07-22
290241 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: o-Xylene, 99%, pure- C8 H10; CAS 95-47-6; for laboratory use; Packing 500ml / bottle. New 100%;Hóa chất: o-Xylene, 99%, pure- C8 H10; CAS 95-47-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500ml/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
1
UNA
9
USD
17253626952
2022-04-19
290719 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 2.6-di-TTTYL-4-Methylphenol, 99% -C15 H24 O; CAS 1128-37-0; used for laboratory; Package 250g/bottle. 100% new;Hóa chất: 2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol, 99% -C15 H24 O; CAS 1128-37-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
1
UNA
16
USD
15761296410
2020-12-23
284170 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Ammonium molybdate tetrahydrate, extra pure, SLR- H24 N6 MO7 o24. 4 H2 O; CAS 12054-85-2; for laboratory use; Packing 500 G / bottle. New 100%;Hóa chất: Ammonium molybdate tetrahydrate, extra pure, SLR- H24 Mo7 N6 O24 . 4 H2 O; CAS 12054-85-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
4
UNA
130
USD
15761296410
2020-12-23
284170 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Ammonium molybdate tetrahydrate, extra pure, SLR-H24 N6 MO7 o24. 4 H2 O; CAS 12054-85-2; for laboratory use; Packing 250g / bottle. New 100%;Hóa chất: Ammonium molybdate tetrahydrate, extra pure, SLR-H24 Mo7 N6 O24 . 4 H2 O; CAS 12054-85-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
17
USD
15761296410
2020-12-23
284170 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: o-Cresolphthalein complexones, pure- C32 H32 N2 o12; CAS 2411-89-4; for laboratory use; packing 5g / bottle. New 100%;Hóa chất: o-Cresolphthalein Complexone, pure- C32 H32 N2 O12; CAS 2411-89-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 5g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
2
UNA
59
USD
15761296410
2020-12-23
282739 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Iron (III) chloride hexahydrate, extra pure, SLR-CL3 Fe. 6 H2 O; CAS 10025-77-1; for laboratory use; Packing 1kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Iron(III) chloride hexahydrate, extra pure, SLR-Cl3 Fe . 6 H2 O; CAS 10025-77-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
2
UNA
80
USD
15761296410
2020-12-23
282739 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Copper (II) chloride dihydrate, for analysis- Cl2Cu.2H2O; CAS 10125-13-0; for laboratory use; Packing 100g / bottle. New 100%;Hóa chất: Copper(II) chloride dihydrate, for analysis- Cl2Cu.2H2O; CAS 10125-13-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
12
USD
17245666843
2021-07-22
294000 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Lactulose, 99 +% - C12 H22 o11; CAS 4618-18-2; for laboratory use; Packing 5G / bottle. New 100%;Hóa chất: Lactulose, 99+%- C12 H22 O11; CAS 4618-18-2 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 5G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
1
UNA
46
USD
17253126430
2022-06-28
292519 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: N -Hydroxylylylinimide, 98+% -C4 H5 N O3; CAS 6066-82-6; used for laboratory; Package 25 g/bottle. 100% new;Hóa chất: N-Hydroxysuccinimide, 98+% -C4 H5 N O3; CAS 6066-82-6 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
1
UNA
22
USD
15761296410
2020-12-23
283640 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Potassium carbonate, for analysis, anhydrous, AR, - C K2 O3; CAS 584-08-7; for laboratory use; Packing 1kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Potassium carbonate, for analysis, anhydrous, AR, - C K2 O3; CAS 584-08-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
9
USD
17251871606
2022-01-07
283640 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Potassium carbonate, for analysis, anhydrous- c k2 o3; CAS 584-08-7; Laboratory use; Packing 500g / bottle. 100% new;Hóa chất: Potassium carbonate, for analysis, anhydrous- C K2 O3; CAS 584-08-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
232
KG
1
UNA
9
USD
17253626952
2022-04-19
290960 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Tert-butyl hydroperoxide, 70% Solution in Water-C4 H10 O2; CAS 75-91-2; used for laboratory; Package 250 g/bottle. 100% new;Hóa chất: tert-Butyl hydroperoxide, 70% solution in water- C4 H10 O2; CAS 75-91-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
2
UNA
44
USD
17245666795
2021-02-01
283919 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Sodium silicate, technical, solution, d = 1.5 Cl Na; CAS 1344-09-8; for laboratory use; Packaging 2,5L / bottle. New 100%;Hóa chất: Sodium silicate, technical, solution, d=1.5- Cl Na; CAS 1344-09-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,5L/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
1074
KG
8
UNA
122
USD
17245666865
2021-09-22
283210 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: sodium sulfite anhydrous, for analysis- na2 o3 s; CAS 7757-83-7; Laboratory use; Packing 500g / bottle. 100% new;Hóa chất: Sodium sulfite anhydrous, for analysis- Na2 O3 S; CAS 7757-83-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
307
KG
1
UNA
5
USD
15761296410
2020-12-23
283210 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Sodium metabisulfite, extra pure, SLR- Na2 S2 O5; CAS 7681-57-4; for laboratory use; Packing 500g / bottle. New 100%;Hóa chất: Sodium metabisulfite, extra pure, SLR- Na2 O5 S2; CAS 7681-57-4 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
7
USD
17253126430
2022-06-28
290941 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: diethylene glycol, for analysis- C4 H10 O3; CAS 111-46-6; used for laboratory; Packaging 2.5 liters/bottle. 100% new;Hóa chất: Diethylene glycol, for analysis- C4 H10 O3; CAS 111-46-6 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,5 Lit/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
1
UNA
27
USD
17245666843
2021-07-22
291735 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Phthalic anhydride, 99% - C8 H4 O3; CAS 85-44-9; for laboratory use; Packing 250 G / bottle. New 100%;Hóa chất: Phthalic anhydride, 99%- C8 H4 O3; CAS 85-44-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
1
UNA
11
USD
17245666843
2021-07-22
291249 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: p-Anisaldehyde, 99 +% - C8 H8 O2; CAS 123-11-5; for laboratory use; Packaging 100 ML / bottle. New 100%;Hóa chất: p-Anisaldehyde, 99+%- C8 H8 O2; CAS 123-11-5 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 ML/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
1
UNA
29
USD
17247581822
2021-11-24
291249 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: salicylaldehyde, 99% - C7 H6 O2; CAS 90-02-8; Laboratory use; Packing 100g / bottle. 100% new;Hóa chất: Salicylaldehyde, 99%- C7 H6 O2; CAS 90-02-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
208
KG
1
UNA
17
USD
17244668982
2020-11-20
280921 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Metaphosphoric acid, extra pure, SLR- H O3 P; CAS 37267-86-0; for laboratory use; Packing 500g / bottle. New 100%;Hóa chất: Metaphosphoric acid, extra pure, SLR- H O3 P; CAS 37267-86-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
563
KG
2
UNA
128
USD
17253626952
2022-04-21
290621 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Benzyl alcohol, 98+%, Extra Pure, SLR- C7 H8 O; CAS 100-51-6; used for laboratory; packed 2.5lit/bottle, 100% new;Hóa chất: Benzyl alcohol, 98+%, extra pure, SLR- C7 H8 O; CAS 100-51-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2,5lit/chai, Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
2
UNA
64
USD
17253126430
2022-06-28
790112 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Zinc, For Analysis, Granulated (Metal)- Zn; CAS 7440-66-6; used for laboratory; Package 500g/bottle. 100% new;Hóa chất: Zinc, for analysis, granulated (metal)- Zn; CAS 7440-66-6 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
1
UNA
16
USD
15761296410
2020-12-23
282751 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Sodium bromide, extra pure, SLR- Br Na; CAS 7647-15-6; for laboratory use; Packing 500g / bottle. New 100%;Hóa chất: Sodium bromide, extra pure, SLR- Br Na; CAS 7647-15-6; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
16
USD
15761296410
2020-12-23
130120 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Gum arabic, powder; CAS 9000-01-5; for laboratory use; Packing 250g / bottle. New 100%;Hóa chất: Gum arabic, powder; CAS 9000-01-5 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
22
USD
17253126430
2022-06-28
292239 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 4-Dimethylaminobenzaldehyde, for analysis- C9 H11 n o; CAS 100-10-7; used for laboratory; Package 25 g/bottle. 100% new;Hóa chất: 4-Dimethylaminobenzaldehyde, for analysis- C9 H11 N O; CAS 100-10-7 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
2
UNA
20
USD
17245666876
2021-10-22
292239 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 4-dimethylaminobenzaldehyde, ACS Reagent- C9 H11 N O; CAS 100-10-7; Laboratory use; Packing 25 g / bottle. 100% new;Hóa chất: 4-Dimethylaminobenzaldehyde, ACS reagent- C9 H11 N O; CAS 100-10-7; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
324
KG
1
UNA
17
USD
17245666843
2021-07-22
291221 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Benzaldehyde, 99 +%, extra pure, SLR-C7 H6 O; CAS 100-52-7; for laboratory use; Packing 500ml / bottle. New 100%;Hóa chất: Benzaldehyde, 99+%, extra pure, SLR-C7 H6 O; CAS 100-52-7 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500ml/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
2
UNA
31
USD
17245666843
2021-07-22
291221 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Benzaldehyde, analysis-C7 H6 For O; CAS 100-52-7; for laboratory use; Packing 250ml / bottle. New 100%;Hóa chất: Benzaldehyde, For analysis-C7 H6 O; CAS 100-52-7 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250ml/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
1
UNA
24
USD
17245666876
2021-10-22
291221 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: benzaldehyde, for analysis-c7 h6 o; CAS 100-52-7; Laboratory use; Packing 250ml / bottle. 100% new;Hóa chất: Benzaldehyde, for analysis-C7 H6 O; CAS 100-52-7 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250ml/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
324
KG
1
UNA
24
USD
17253126430
2022-06-28
290729 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Catechol, Extra Pure, SLR- C6 H6 O2; CAS 120-80-9; used for laboratory; Packaging 100 g/bottle. 100% new;Hóa chất: Catechol, extra pure, SLR- C6 H6 O2; CAS 120-80-9 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
2
UNA
23
USD
17251871606
2022-01-07
290410 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: methanesulfonic acid, 98% - C H4 O3 S; CAS 75-75-2; Laboratory use; Packing 1 liter / bottle. 100% new;Hóa chất: Methanesulfonic acid, 98%- C H4 O3 S; CAS 75-75-2 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 lit/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
232
KG
1
UNA
66
USD
17253126430
2022-06-28
290410 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: methanesulfonic acid, 99%, Extra Pure- C H4 O3 S; CAS 75-75-2; used for laboratory; Packed 250 ml/bottle. 100% new;Hóa chất: Methanesulfonic acid, 99%, extra pure- C H4 O3 S; CAS 75-75-2; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250 ML/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
1
UNA
34
USD
17245666843
2021-07-22
291440 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: ninhydrin, ACS reagent- C9 H6 O4; CAS 485-47-2; for laboratory use; Packing 10g / bottle. New 100%;Hóa chất: Ninhydrin, ACS reagent- C9 H6 O4;CAS 485-47-2 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 10g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
249
KG
1
UNA
23
USD
17253126430
2022-06-28
291899 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Aluminon, ACS ReaGent- C22 H23 N3 O9; CAS 569-58-4; used for laboratory; Package 25g/bottle. 100% new;Hóa chất: Aluminon, ACS reagent- C22 H23 N3 O9; CAS 569-58-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 25g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
1
UNA
23
USD
15761296410
2020-12-23
283529 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Ammonium dihydrogen orthophosphate, for analysis-H6 N O4 P; CAS 7722-76-1; for laboratory use; Packing 500g / bottle. New 100%;Hóa chất: Ammonium dihydrogen orthophosphate, for analysis-H6 N O4 P; CAS 7722-76-1 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
13
USD
17253126430
2022-06-28
283529 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: di-ammonium hydrogen orthophosphate, for analysis- H9 N2 O4 P; CAS 7783-28-0; used for laboratory; Package 500g/bottle. 100% new;Hóa chất: di-Ammonium hydrogen orthophosphate, for analysis- H9 N2 O4 P; CAS 7783-28-0; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
2
UNA
81
USD
15761296410
2020-12-23
320413 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Crystal Violet, pure, indicator-C25 H30 N3 Cl; CAS 548-62-9; for laboratory use; Packing 100g / bottle. New 100%;Hóa chất: Crystal Violet, pure, indicator-C25 H30 Cl N3 ; CAS 548-62-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
44
USD
17245666795
2021-02-01
320413 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Rhodamine B, 98 +%, C28 H31 Cl N2 O3 pure-; CAS 81-88-9; for laboratory use; Packing 100g / bottle. New 100%;Hóa chất: Rhodamine B, 98+%, pure- C28 H31 Cl N2 O3; CAS 81-88-9; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100g/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
1074
KG
1
UNA
28
USD
17253626952
2022-04-19
292122 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: 1.6-Hexanediamine, 99.5+%- C6 H16 N2; CAS 124-09-4; used for laboratory; Packaging 100 g/bottle. 100% new;Hóa chất: 1,6-Hexanediamine, 99.5+%- C6 H16 N2; CAS 124-09-4 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
1
UNA
38
USD
17245666795
2021-02-01
284180 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Sodium tungstate dihydrate, 99 +%, ACS reagent- Na2 O4 W. 2 H2 O; CAS 10213-10-2; for the laboratory; Packing 100 G / bottle. New 100%;Hóa chất: Sodium tungstate dihydrate, 99+%, ACS reagent- Na2 O4 W . 2 H2 O; CAS 10213-10-2;dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
1074
KG
1
UNA
45
USD
17253126430
2022-06-28
293329 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Imidazole, Extra Pure-C3 H4 N2; CAS 288-32-4; used for laboratory; Packaging 100 g/bottle. 100% new;Hóa chất: Imidazole, extra pure-C3 H4 N2 ; CAS 288-32-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 100 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
205
KG
1
UNA
19
USD
17245666865
2021-09-22
293090 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Mercaptoptacetic acid, 98% - C2 H4 O2 S; CAS 68-11-1; Laboratory use; Packing 250 ml / bottle. 100% new;Hóa chất: Mercaptoacetic acid, 98%- C2 H4 O2 S;CAS 68-11-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250 ML/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
307
KG
1
UNA
30
USD
17253626952
2022-04-21
293331 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Pyridine, 99.5%, Extra Dry, Acroseal, Water <50ppm- C5 H5 N; CAS 110-86-1; used for laboratory; Packing 1 lit/bottle. 100% new;Hóa chất: Pyridine, 99.5%, Extra Dry, AcroSeal, Water< 50ppm- C5 H5 N; CAS 110-86-1; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1 lit/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
516
KG
1
UNA
98
USD
15761296410
2020-12-23
220710 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Ethanol, for HPLC, absolute, C2 H6 O free- duty; CAS 64-17-5; for laboratory use; packed 2.5 liter / bottle. New 100%;Hóa chất: Ethanol, for HPLC, absolute, duty free- C2 H6 O; CAS 64-17-5; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 2.5 lit/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
615
KG
1
UNA
15
USD
17245666795
2021-02-01
284150 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: potassium dichromate, for analysis - K2 Cr2 O7; CAS 7778-50-9; for laboratory use; Packing 250 G / bottle. New 100%;Hóa chất: Potassium dichromate, for analysis - Cr2 K2 O7; CAS 7778-50-9 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
1074
KG
2
UNA
32
USD
17245666795
2021-02-01
284150 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: potassium dichromate, for analysis - K2 Cr2 O7; CAS 7778-50-9; for laboratory use; Packing 250 G / bottle. New 100%;Hóa chất: Potassium dichromate, for analysis - Cr2 K2 O7; CAS 7778-50-9 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 250 G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
1074
KG
2
UNA
55
USD
17245666795
2021-02-01
284150 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Potassium chromate, for analysis-Cr K2 O4; CAS 7789-00-6; for laboratory use; packing 500G / bottle. New 100%;Hóa chất: Potassium chromate, for analysis-Cr K2 O4; CAS 7789-00-6 ; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 500G/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
1074
KG
2
UNA
58
USD
17245666795
2021-02-01
283190 T B? Y T? Và V?T T? KHOA H?C K? THU?T NAM THàNH ACROS ORGANICS BV Chemicals: Sodium formaldehydesulfoxylate dihydrate, 98% - C H3 Na O3 S. 2 H2 O; CAS 6035-47-8; for laboratory use; Packing 5 kg / bottle. New 100%;Hóa chất: Sodium formaldehydesulfoxylate dihydrate, 98%- C H3 Na O3 S . 2 H2 O; CAS 6035-47-8; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 5 kg/chai. Mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
1074
KG
1
UNA
94
USD