Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4450742774
2022-06-08
293719 M KHOA H?C Và C?NG NGH? SINH H?C PR ORGANICS Hormone stimulates ovulation in fish - sudaprim. 10 ml/vial. Code: 90062001. Production date: 09/2020. Expiry date: 08/2022. New 100%;Hormone Kích thích rụng trứng ở cá - Sudaprim. 10 ml/lọ. Mã: 90062001. Ngày sản xuất: 09/2020. Hạn sử dụng: 08/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VIJAYAWADA
HO CHI MINH
21
KG
2
UNA
2
USD
23252221912
2021-12-08
293400 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA UNIQUE CHEMICALS A DIV OF J B CHEMICALS PHARMACEUTICALS LTD Cilnidipine (NL medicine is pharmaceutical to model testing, drug research). STT 213 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT in House. Batch No: PCIn410003. NSX: 01/2021. HSD: 12/2025, 100% new goods;CILNIDIPINE (NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc). STT 213 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt IN HOUSE. BATCH NO: PCIN410003. NSX:01/2021. HSD:12/2025, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
92500
USD
5296997554
2021-10-20
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA DIVI S LABORATORIES LTD Naproxen - Drug Materials are pharmaceutical content, drug research, drug research, STT 622 List of 07, TT06 / 2018 / TT-BYT; Batch No: 2-MC-3000321; NSX: 20.03.2021.HSD: 19.03.2026.100%;Naproxen - nguyên liệu làm thuốc là dược chất dung đê kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 622 danh mục 07, số tt06/2018/tt-byt;BATCH NO:2-M-C-3000321;NSX:20.03.2021.HSD:19.03.2026.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
KGM
55
USD
17665253355
2021-12-20
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA ALCALIBER S A U Codeine phosphate hemihydrate - Pharmaceuticals to study drug production, STT 09, DanhMuc 2-TT: 06/2018 / TT-BYT; Batch No: F.101.062 / k; NSX: 05/2021; HSD: 05 / 2026. 100% new goods;CODEINE PHOSPHATE HEMIHYDRATE - dược liệu để nghiên cứu sx thuốc, thuộc STT 09,DanhMuc 2-TT:06/2018/TT-BYT;Batch No:F.101.062/K;NSX:05/2021; HSD:05/2026.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
1
KG
180
GRM
918
USD
15740284355
2021-08-30
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA DIVI S LABORATORIES LTD Naproxen - medicine materials are pharmaceutical content dyke testing, drug research, STT 622 List 07, number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: 2-MC-3000321; NSX: 20.03.2021.HSD: 19.03.2026.100%;Naproxen - nguyên liệu làm thuốc là dược chất dung đê kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 622 danh mục 07, số tt06/2018/tt-byt;BATCH NO:2-M-C-3000321;NSX:20.03.2021.HSD:19.03.2026.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
1100
USD
2024608732
2021-11-18
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA SANECA PHARMACEUTICALS A S Oxycodone hydrochloride- Pharmacy for research on drug production, STT 32 List of 02, Number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: 5020221; CAS: 124-90-3; NSX: February 4, 2021; HSD: 31/01 / 2026.100% .. /;Oxycodone Hydrochloride- dược chất dùng để nghiên cứu sx thuốc, STT 32 danh mục 02,số tt06/2018/tt-byt;Batch no:5020221;CAS:124-90-3;NSX:04/02/2021;HSD:31/01/2026.Hàng mới100%../
SLOVAKIA
VIETNAM
BRATISLAVA APT
HO CHI MINH
4
KG
3
KGM
4385
USD
60724089752
2022-02-24
293333 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA NATCO PHARMA LIMITED Nilotinib Hydrochloride Monohydrate -NL Making medicine is pharmaceutical to model testing, drug research, Respect69, DanhMuc 1-TT: 06/2018 / TT-BYT, BATCH: NMH / 0010122; NSX: 10.01.2022.HSD: 09.07 .2024.100%;Nilotinib Hydrochloride Monohydrate -NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc,thuộcSTT69,DanhMuc 1-TT:06/2018/TT-BYT,BATCH:NMH/0010122;NSX:10.01.2022.HSD:09.07.2024.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
26000
USD
16065538071
2021-12-08
293340 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA ANEK PRAYOG PVT LTD Nicorandil - Pharmacy, semi-finished products for testing, drug research, STT 651 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: APL / NICO / XV / 21/007; NSX: 10 /2022 ;hsd✓9/2023.The new100% .. /;NICORANDIL- dược chất, bán thành phẩm thuốc để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 651 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt;Batch no:APL/NICO/XV/21/007;NSX:10/2021;HSD:09/2023.Hàng mới100%../
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
0
KGM
1000
USD
15777752743
2021-12-13
293340 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA GLENMARK LIFE SCIENCES LIMITED Dabigatran Etexilate Mesylate-compound contains a non-condensing pyridin ring, NL medicine is pharmaceutical, semi-finished products. Chin House. Batch No: 82211590.nsx: 30/08 / 2021.HSD: August 29, 2023, 100% new goods;Dabigatran Etexilate Mesylate-hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ,NL làm thuốc là dược chất, bán thành phẩm thuốc.IN HOUSE. BATCH NO:82211590.NSX:30/08/2021.HSD:29/08/2023, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
26
KG
1
KGM
1000
USD
CLC2110106
2021-10-30
300212 N V?C XIN Và SINH PH?M NAM H?NG VI?T SISTAR BH KOREA CO LTD Biomage Diagnosis of hepatitis B: ASAN EASY TEST HBS (AM5225-K). Box 25 Test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd, Number ĐK: SPCD-TTB-542-17.LOT EAB023A HSD: 03.10.2023 new 100%;Sinh phẩm chuẩn đoán viêm gan B:Asan Easy Test HBs (AM5225-K).Hộp 25 test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd, Số đk:SPCĐ-TTB-542-17.LOT EAB023a HSD:03.10.2023, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
279
KG
400
UNK
3200
USD
CLC2110106
2021-10-30
300212 N V?C XIN Và SINH PH?M NAM H?NG VI?T SISTAR BH KOREA CO LTD Biomage Diagnosis of hepatitis B antibodies: Asan Easy Test Anti-Hbs (AM5255-K). Box 25 Test.hsx: Asan Pharmaceutical Co., Ltd. Number: SPCD-TTB-537-17.LOT EAG013B, 14A , HSD: 06.06.2023.05.10.2023, 100% new goods;Sinh phẩm chuẩn đoán kháng thể viêm gan B:Asan Easy Test Anti-HBs(AM5255-K).Hộp 25 test.HSX:Asan Pharmaceutical Co.,Ltd.Số đk:SPCĐ-TTB-537-17.LOT EAG013b,14a,HSD:06.06.2023,05.10.2023,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
279
KG
140
UNK
1155
USD
7218353096
2021-06-07
300630 NG TY TNHH SINH H?C PHòNG THí NGHI?M Và C?NG NGH? EUROFINS TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Ingezim ASF) 5PL. Packing: 5 discs / sets (480 tests) New products: 100%; Number of code: 11.ppa.k.3 / 5; Number LOT: 011019 / U; HSD: July 7/2022. S / X: Ingenasa.;Kít thử bệnh dịch tả heo châu Phi.( INgezim ASF) 5pl. Đóng gói: 5 đĩa/ bộ (480 tests) Hàng mới : 100%; Số Code: 11.PPA.K.3/5; số Lot:011019/U; HSD : Tháng 7/2022. hãng s/x: INGENASA.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
10
KG
5
SET
2632
USD
6192066285
2021-07-12
210220 SINH H?C Và C?NG NGH? TH?C PH?M SI LESAFFRE BU LEAF Dry enamel for production of powdered fuel alcohol, Si Lesaffre-Bu Leaf, Model: Ethanol Red, 100g / bag packing, non-payment model;Men khô dùng cho sản xuất cồn nhiên liệu dạng bột, Nhãn hiệu SI LESAFFRE-BU LEAF, Model: Ethanol Red, đóng gói 100g/bag, hàng mẫu không thanh toán
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
2
KG
20
BAG
47
USD
11261078043
2021-12-22
293510 M Và SINH H?C Y T? KHS SYNCHEMICA CORP Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.The material used as medicine for diabetes TUYP 2.NSX: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical co., Ltd. Plot: 11210-211101.sx:11/2021,HD:11/2024. Visa number: VD-35308-21;Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.Nguyên liệu dùng làm thuốc trị bệnh tiểu đường tuýp 2.NSX:ZHEJIANG TIANYU PHARMACEUTICAL CO., LTD.Số lô: 11210-211101.SX:11/2021,HD:11/2024.Số Visa:VD-35308-21
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
113
KG
100
KGM
37000
USD
6587749394
2022-02-25
901832 M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, material form, code: HR 26 0.73 / 0.47 (100% new products; Code: NHR26047073). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 211201, SX: 12/2021;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 26 0.73/0.47( Hàng mới 100%; Mã: NHR26047073). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 211201, SX: 12/2021
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
5000
PCE
729
USD
6587749394
2022-02-25
901832 M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, raw material, code: HR 22 0.58 / 0.33 (100% new products; Code: NHR22033058). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 220202, SX: 02/2022;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 22 0.58/0.33( Hàng mới 100%; Mã: NHR22033058). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 220202, SX: 02/2022
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
6000
PCE
875
USD
6839705423
2021-12-10
210411 M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA THAI UNION MANUFACTURING CO LTD Vegetable soup soup model test, 250gam / vial, manufacturer: Thai Union Manufacturing co., Ltd, Code: MK-1HAOJJ, NSX 23/11 / 2021, HSD: 23/11 / 2022, 100% new;Nước súp rau củ làm mẫu thử nghiệm,250gam/lọ, nhà sx: THAI UNION MANUFACTURING CO., LTD, mã :MK-1HAOJJ, nsx 23/11/2021,hsd:23/11/2022,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
3
KG
1
UNA
1
USD
945229887330
2021-01-14
110412 M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA NIST Oat B samples, using experimental evaluation of proficiency in analytical skills in the lab, NCC: NIST, 100 g / packet. New 100%;Mẫu yến mạch B, dùng thử nghiệm đánh giá độ thành thạo trong kỹ năng phân tích trong phòng thí nghiệm, NCC: NIST, 100 gam/gói . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
1
USD
140122SHEXL2201381
2022-01-25
292249 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED L-leucine (USP36) Lot Number: 21120301 Date SX: 03.12.2021 HSD: 12.2023 (NG.The Veterinary Medicine Production - House XS: Zhagjiagang Specl Biochemical Co., Ltd);L-Leucine (USP36) Số lô:21120301 Ngày SX:03.12.2021 HSD:12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhagjiagang Specom Biochemical Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
405
KG
25
KGM
413
USD
220322SHEXL22030596
2022-04-06
292529 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JINAN ANDECHEM COMPANY LIMITED Glycine (USP40) Lot number: 22011111D Date of manufacturing: 13.01.2022 HSD: 01.2024 (Model of Veterinary Medicine - House XS: Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd);Glycine (USP40) Số lô:22011301 Ngày SX:13.01.2022 HSD:01.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Zhangjiagang Specom Biochemical Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
392
KG
100
KGM
800
USD
181021EURFL21T00027SGN
2021-10-29
293590 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Sulfachloropyrazine Sodium Lot Number: 202106 (02.03) Date of SX: (23,27) .5.2021 HSD: 5.2024 (Ng.The Veterinary Medicine Production - Manufacturing: Yangzhou Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd);Sulfachloropyrazine Sodium Số lô:202106(02,03) Ngày SX:(23,27).5.2021 HSD:5.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX:Yangzhou Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
1000
KGM
47500
USD
181021EURFL21T00027SGN
2021-10-29
293590 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Sulfachlorpyridazine Sodium Lot Number: 972107005 DAY SX: 13.7.2021 HSD: 7.2024 (NG.The veterinary medicine production - SX: Nanhai Beisha Pharmaceutical Co., Ltd);Sulfachlorpyridazine Sodium Số lô:972107005 Ngày SX:13.7.2021 HSD:7.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX:Nanhai Beisha Pharmaceutical Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1650
KG
500
KGM
21350
USD
250921EURFL21908408SGN
2021-10-06
293590 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM YIWU BEEBAY TRADE LIMITED COMPANY Sulfaguanidine (EP9.0) Lot Number: 210901 Date SX: 9,2021 HSD: 9.2024 (Veterinary medicine production - House XS: Wugan Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd);Sulfaguanidine (EP9.0) Số lô:210901 Ngày SX: 9.2021 HSD: 9.2024 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà XS: Wugan Pharmaceutical (suzhou) Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4345
KG
950
KGM
9928
USD
180320598417035
2020-03-31
283340 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM SHAOXING SHANGYU JIEHUA CHEMICAL CO LTD Potassium Monopersulfate Compound Số lô: 20200228 Ngày SX: 28.02.2020 HSD: 02.2021 (Nhà SX:Shaoxing Shangyu Jiehua Chemical Co.,Ltd - Nguyên liệu sản xuất thuốc Thú Y);Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Peroxosulphates (persulphates);硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):过氧硫酸盐(过硫酸盐)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23000
KGM
62100
USD
60725979752
2022-06-17
293980 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM CHESCO ENTERPRISES INT L LIMITED Atropine sulfate (USP43) Lot number: 20220301 Date of manufacturing: .18.03.2022 HSD: 03.2024 (Ng.L. Production of veterinary drugs - Manufacturer: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd.);Atropine Sulfate (USP43) Số lô:20220301 Ngày SX:.18.03.2022 HSD:03.2024 (Ng.liệu SX thuốc Thú Y - Nhà SX: Henan Purui Pharmaceutical Co., Ltd.)
INDIA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
36
KG
20
KGM
12100
USD
776786624344
2022-05-25
293750 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Dinoprost tromethamine lottery: C091220302 Date of manufacturing: 14.03.2022 HSD: 03.2024 (Made of Veterinary Medicine Production: Xiamen Origin Biotech Co., Ltd);Dinoprost Tromethamine Số lô:C091220302 Ngày SX:14.03.2022 HSD:03.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú y-Nhà SX:Xiamen Origin Biotech Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
10
GRM
320
USD
776786624344
2022-05-25
293719 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM XIAMEN ORIGIN BIOTECH CO LTD Oxytocin (net wight: 1miu = 1.84 grams) Lot number: 220306 DAYS: 28.03.2022 HSD: 03.2024 (Ng.L. Production of veterinary drugs: Xiamen Origin Biotech Co., Ltd);Oxytocin (Net Weight:1MIU=1,84 gram) Số lô:220306 Ngày SX:28.03.2022 HSD:03.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú y-Nhà SX:Xiamen Origin Biotech Co., Ltd )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
2
GRM
320
USD
2021457181
2022-01-26
293719 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM ORIOLED INTERNATIONAL PTE LTD Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 50 Miu = 125 grams) Lot Number: 1010621 Date SX: 18.06.2021 HSD: 6.2024 (Ng.The Veterinary Medicine - Manufacturing: Joint Stock Company Grindeks);Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 50 MIU = 125 gram) Số lô: 1010621 Ngày SX: 18.06.2021 HSD: 6.2024 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Joint Stock Company Grindeks)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HO CHI MINH
23
KG
125
GRM
15726
USD
2096845991
2021-08-04
293719 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM ORIOLED INTERNATIONAL PTE LTD Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 30 Miu = 75.6 grams) Lot Number: 1021220 Date SX: 17.12.2020 HSD: 12.2023 (Ng.2023 Veterinary Medicine - Manufacturing: Joint Stock Company Grindeks);Synthetic Oxytocin 300 (N.Weight: 30 MIU = 75.6 gram) Số lô: 1021220 Ngày SX: 17.12.2020 HSD: 12.2023 (Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Joint Stock Company Grindeks)
LATVIA
VIETNAM
RIGA
HO CHI MINH
10
KG
76
GRM
9209
USD
170721ONEYSZPBE5984804
2021-07-26
761210 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM JUNSAM ZHONGSHAN PACKAGING PRODUCTS CO LTD (Aluminum type aluminum coated inner plastic (35mm diameter) used as a packaging to produce veterinary medicine. 100% new goods, do not print shaped-print) Aluminum Collapsible Tube;(Óng tuýp nhôm tráng nhựa bên trong (đường kính 35mm) dùng làm bao bì sản xuất thuốc thú y. Hàng mới 100%, không in hình-in chữ) Aluminum Collapsible Tube
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
1653
KG
100000
PCE
17000
USD
281221JYDSH211202583F
2022-01-08
293969 C THú Y Và CH? PH?M SINH H?C VEMEDIM CHESCO ENTERPRISES INT L LIMITED Sodium Camphorsulphonate (BPC49) Lot Number: 20211002 Date SX: 14.10.2021 HSD: 10,2026 (Veterinary Medicine Production - Manufacturing: Nanyang Libang Pharmaceutical Co., Ltd);Sodium Camphorsulphonate (BPC49) Số lô:20211002 Ngày SX:14.10.2021 HSD:10.2026 ( Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y - Nhà SX: Nanyang Libang Pharmaceutical Co., Ltd)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
166
KG
50
KGM
2950
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 V? SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL01, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL01, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
20
PCE
665
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 V? SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL02, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL02, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
25
PCE
832
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 V? SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL04, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL04, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
15
PCE
499
USD
271020SGN24575-01
2020-11-23
310101 M H?U H?N PHáT TRI?N SINH THáI M?I FEEL GREEN CO LTD Organic fertilizers - New Eco Japan Premium. Content: Humidity: 20%, Organic matter: 71%, PH: 5, C / N: 12. Packed in Jumbo bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ - New Eco Japan Premium. Hàm lượng: Độ ẩm: 20%, Chất hữu cơ: 71%, PH: 5, C/N: 12. Đóng gói trong bao Jumbo bag. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
252720
KG
252000
KGM
2899410
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 NG TY TNHH SINH H?C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
8150 3951 3009
2020-02-25
283529 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SINH HóA PHù SA PRIMETECH ALC Hợp chất hữu cơ Phosphoramidite, để tổng hợp chuỗi ADN nhân tạo - 6-FAM phosphoramidite Pro, cat. 111e, 1g, mới 100%;Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined: Phosphates: Other: Other;亚膦酸盐(次磷酸盐),膦酸盐(亚磷酸盐)和磷酸盐;多磷酸盐,无论是否化学定义:磷酸盐:其他:其他
BELARUS
VIETNAM
MINSK
HO CHI MINH
0
KG
5
GRM
935
USD
5478 2309 3859
2022-03-09
290499 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SINH HóA PHù SA HONGENE BIOTECH INTERNATIONAL CO LTD Equipment accessories used in biochemical laboratories: Organic compounds used to synthesize artificial DNA chains - DMT-DG (DMF) -CE phosphoramidite, CAS Number: 330628-04-1. New 100%.;Phụ kiện thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm sinh hóa: Hợp chất hữu cơ dùng để tổng hợp chuỗi ADN nhân tạo - DMT-dG(dmf)-CE Phosphoramidite, số CAS: 330628-04-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
100
GRM
275
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
853929 NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven fiber tractors: signaling lights used in the system of woven spinning machine-Model 21A-E50-029, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Đèn báo hiệu dùng trong hệ thống máy kéo sợi dệt-LAMP ASSY- Model 21A-E50-029 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
10
PCE
720
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
844811 NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: The fiber spinning parts are in the woven -pull -spinning system - Model 9C1-940 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Bộ phận tay kéo sợi nằm trong hệ thống kéo sợi dệt- PULLER - Model 9C1-940 -019, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
1
PCE
45
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
480550 NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: Felt paper used to collect fibers located in woven-model fiber tractor 21A-370 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Giấy nỉ dùng để hứng sợi tạp nằm trong máy kéo sợi dệt-PAD-Model 21A-370 -019 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
60
PCE
66
USD
15722409752
2021-07-27
382100 NG M?I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Reception Relay environment used in reproductive support: 83020060A - Origio sequential Fert 60ml / box, HSD: 29-10-21, NSX: Origio A / S, 100% new;Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp dùng trong hỗ trợ sinh sản: 83020060A - Origio Sequential Fert 60ml/hộp, hsd: 29-10-21, nsx: Origio a/s, mới 100%
DENMARK
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
98
KG
4
UNK
328
USD
2024674156
2021-12-15
382100 NG M?I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Environmental suction and leaning use in reproductive support: GCOL-100 - Global Collect, 100ml / bottle, HSD: 18-01-22, NSX: Lifeglobal Group LLC, 100% new.;Môi trường chọc hút và rửa noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản: GCOL-100 - global Collect, 100ml/chai, hsd: 18-01-22, nsx: LifeGlobal Group LLC, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
148
KG
75
UNA
3640
USD
2024674156
2021-12-15
382100 NG M?I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Environmental culture of embryos continuously the single-step system used in reproductive support: H5GT-010 - Global Total LP, 10ml / bottle, HSD: 26-01-22, NSX: Lifeglobal Group LLC, 100% new.;Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước dùng trong hỗ trợ sinh sản: H5GT-010 - global total LP, 10ml/chai, hsd: 26-01-22, nsx: LifeGlobal Group LLC, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
148
KG
65
UNA
1675
USD
9027998206
2020-11-13
382101 NG M?I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction: ART-4005-A - PVP 7% Solution 6x0.5ml / box, HSD: 11-09-21, NSX: Origio a / s, the new 100 %.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản: ART-4005-A - PVP 7% Solution 6x0.5ml/hộp, hsd: 11-09-21, nsx: Origio a/s, mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
85
KG
1
UNK
74
USD
4451017734
2021-12-14
401491 NG M?I D?CH V? Y SINH ZENITH MEDICAL INC Condoms for sperm samples, Code: MFP-130 - MALE FACTOR PAK, NSX: APEX MEDICAL TECHNOLOGIES Inc. 100% new.;Bao cao su lấy mẫu tinh trùng, mã hàng: MFP-130 - Male Factor Pak, nsx: Apex Medical Technologies Inc. mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
252
USD
190522XDFF042721
2022-06-04
847930 M H?U H?N ?? GIA D?NG NG?C SINH VN MASON FURNITURE INDUSTRIES LIMITED PLANT, MODEL: FH- 1050/II, Capacity: 7.5 KW, using current: 380V, Year of manufacture: 2021, used to produce plywood, manufacturer: Dalian Hongda Pressing Machines Company, new new 100%;Máy ép ván, model:FH- 1050/II,công suất: 7.5 KW, sử dụng dòng điện:380V, năm sản xuất: 2021,được dùng để sản xuất ván ép, nhà sản xuất: DALIAN HONGDA PRESSING MACHINES COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
7500
KG
1
SET
21815
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181090, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181090,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
30200
LIEU
181200
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181087, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181087,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
377400
LIEU
2264400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccine Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181088, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181088,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
326400
LIEU
1958400
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
112000012681770
2020-11-30
600643 M SINH H?C MINH TU?N GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weft knit fabric t / p rayon staple fibers mixed the nylon, dyed, coated, impregnated or not combined with other VL, TL: 60 - 400g / m2, D.Roll, suffering from 1.0 to 3, 5m, new 100% inventory (for clothing);Vải dệt kim sợi ngang t/p chính từ sợi staple rayon pha nylon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với VL khác,TL:60 - 400g/m2,D.cuộn, khổ 1,0 - 3,5m,hàng tồn kho mới 100%(dùng cho may mặc )
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20124
KG
20000
KGM
20000
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Vai59 # & woven fabric from cotton with ingredients: 60% cotton 40% polyester K: 57/59 '', weighing <200 g / m2, (woven fabric from different colored fibers), 100% new goods;VAI59#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:57/59'', có trọng lượng <200 g/m2, (vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
35820
YRD
49432
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Shoulder58 # & Woven Fabrics from Cotton Ingredients: 55% Cotton 45% Polyester K: 57/58 '', Weight <200g / m2, 100% new products (woven fabric from different yarns);VAI58#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 55%cotton 45%polyester K:57/58'', trọng lượng <200g/m2, hàng mới 100% (Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau)
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
3881
YRD
6131
USD
17634807485
2022-03-10
901831 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG UNITED NATIONS CHILDREN S FUND 2ml needle pump (syringe, rup, 2ml, fixed ndl, medeco / box-100), 100 pcs / box, new 100%;Bơm kim tiêm 2ml (Syringe, RUP, 2ml, fixed ndl, medeco/BOX-100), 100 chiếc/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
58237
KG
4778
UNK
19638
USD
200622221522061000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Valse 13 #& woven fabric from cotton with ingredients: 60%40%polyester k: 56 ", weight <200g/m2, dyed.;VAI13#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:56", có trọng lượng < 200g/m2, đã được nhuộm.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5713
KG
30343
YRD
54985
USD
200622221522062000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Vai61 #& woven fabric from cotton with ingredients: 65%cotton 35%polyester k: 57/58 '', weighing no more than 200g/m2.;VAI61#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 65%cotton 35%polyester K:57/58'', có trọng lượng không quá 200g/m2.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3507
KG
152
YRD
235
USD
15719649011
2021-06-19
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set positive control for diagnostic testing influenza A / H7, Influenza A / H7 (Eurasian lineage Ruo}} assay, code FR-1257, 1 box includes 1 tube of lyophilized, reconstituted volume: 0.5ml / tube, the new 100 %;Bộ chứng dương cho xét nghiệm chấn đoán cúm A/H7, Influenza A/H7(eurasian lineage} assay RUO},mã FR-1257, 1 hộp gồm 1 tuýp đông khô, thể tích hoàn nguyên: 0.5mL/tube, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
1
UNK
1
USD
15719649011
2021-06-19
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Nganngung kethong phamHAI generator bridge Influenza A & B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates, code FR-57.1 hop12 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩmHAI ngănngưng kếthồng cầu Influenza A&B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates,mã FR-57,1 hộp12 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
2
UNK
1
USD
20585544336
2021-12-21
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set of bait and probe for REAL-TIME RT-PCR Gen NSP3 MicroVrota (QRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-Time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes) -GR-748.1 Box / 6 Tube (0, 1ml / tube eastern dry) .100%;Bộ mồi và probe cho phản ứng Real-time RT-PCR gen NSP3 vi rútRota (qRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes)-GR-748,1 hộp/6 tube (0,1ml/tube đông khô).Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
41
KG
1
UNK
3
USD
18048624730
2021-01-12
300219 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT The Set of biological tests VDPV1 5.0 for Polio virus pathogenic in humans (Human poliovirus VDPV1 rRT-PCR Kit 5.0) codes GR-1236, 1 of 4 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩm VDPV1 5.0 cho xét nghiệm vi rút Polio gây bệnh trên người (Human Poliovirus rRT-PCR VDPV1 5.0 Kit) mã số GR-1236, 1 bộ gồm 4 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
17
KG
2
SET
2
USD
73849330536
2021-11-12
300221 N V? SINH D?CH T? TRUNG ??NG SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED Vaccine Room Vaccine Vero Cell, 10 vials, 2.5ml / vial; 5 doses / vials, 0.5ml / dose. NSX Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd, NSX: (09/09 / 2021-15 / 09/2021), HSD: 24 months from the date of production. 100% new;Vắc xin phòng COVID-19 Vaccine Vero Cell,hộp 10 lọ,2.5ml/lọ; 5 liều/lọ,0.5ml/liều . NSX Beijing Institute of Biological Products Co.,Ltd, NSX: (09/09/2021-15/09/2021),HSD :24thángtừ ngày sx. mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
19999
KG
1000000
UNA
32500000
USD
399246241257
2020-11-25
382101 V?N TR? SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment cup surrounded ovule cell block used in assisted reproduction, item code: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
12
UNK
988
USD
399246241257
2020-11-25
382101 V?N TR? SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction, item code: 10111 - ICSI, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111 - ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
11
UNK
1653
USD
220120132A500301
2020-01-31
630640 NG M?I D?CH V? THU? SINH PHú EXPRESS STAR LINE LTD Vỏ đệm nước bằng simili 1.6X2M mới 100%;Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods: Pneumatic mattresses: Other;防水油布,遮阳篷和遮阳布;帐篷;帆船,帆船或陆上航行;野营用品:气垫床垫:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30
PCE
90
USD
132100009420155
2021-02-01
750300 NG M?I Và X?Y D?NG AN SINH CONG TY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VIET NAM Shredded scrap nickel removal from the manufacturing process (that was layerified to eliminate waste, banned import items prescribed, TL impurities and also not exceed 5% by volume);Niken vụn phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất( đã được phân loại để loại bỏ chất thải, vật phẩm cấm NK theo quy định, TL tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VN
CTY TNHH TM VA XD AN SINH
7
KG
107
KGM
163
USD
060222TW2203JT53
2022-02-25
720810 M H?U H?N TH??NG M?I Hà V??NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmourished excessive rolling, unauthorized coated paint, embossed, TC GB / T3274-2017, SS400 steel label, 100% new .kt: 5.8mm x1500mm xc;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, có hình dập nổi,TC GB/T3274-2017, mác thép SS400, mới 100%.KT:5.8mm x1500mm xC
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
262
KG
57740
KGM
47058
USD
060222TW2203JT53
2022-02-25
720810 M H?U H?N TH??NG M?I Hà V??NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unmourished excessive hot rolling, unedated paint paint, embossed, TC GB / T3274-2017, SS400 steel labels, 100% new .kt: 2.8mm x1500mm xc;Thép không hợp kim, cán phẳng,dạng cuộn,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, có hình dập nổi,TC GB/T3274-2017, mác thép SS400, mới 100%.KT:2.8mm x1500mm xC
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
HOANG DIEU (HP)
262
KG
118690
KGM
96732
USD
090220HPXG17
2020-02-24
722540 M H?U H?N TH??NG M?I Hà V??NG BAOGANG ZHAN BO INTERNATIONAL TRADE LIMITED Thép cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, hợp kim Ti (hàm lượng Ti từ 0.05% trở lên), chưa tráng phủ mạ sơn,HBXY KF 2019 043,ASTM A36Ti, mới 100%.KT:(16; 18; 20)mm x 2000mm x 12000mm;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XINGANG
HOANG DIEU (HP)
0
KG
285219
KGM
136620
USD
61892751212
2021-03-05
380700 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: From Beechwood Tar Creosote, item code: 03854-250ML, CAS: 8021-39-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Creosote From Beechwood Tar, mã hàng: 03854-250ML, số CAS: 8021-39-4
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
139
KG
2
UNA
501
USD
SIN0282260
2022-04-20
293359 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Uracil, product code: phr1581-100mg, CAS number: 66-22-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Uracil, mã hàng: PHR1581-100MG, số CAS: 66-22-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
50
USD