Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
BFS097216
2021-01-22
902720 N KI?M NGHI?M Và KI?M ??NH CH?T L??NG VNTEST NEO POWER TECH CO LTD Fertilizer sample analyzer in the laboratory: liquid chromatography mass spectrometry machine Acquity UPLC H-layer / xevo TQ-MS, the NSX in 2013, Brand: Waters, Waters Corporation manufacturers;Máy phân tích mẫu phân bón trong phòng thí nghiệm: Máy sắc ký lỏng khối phổ Acquity UPLC H class/ xevo TQ-MS, nsx 2013, hiệu: Waters, nhà sản xuất Waters Corporation
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
477
KG
1
SET
100000
USD
040221COAU7229606470
2021-02-18
910299 M Và KI?M ??NH QCERT LISUN GROUP HONG KONG LIMITED Stopwatch plastic casing, Model: LN332-1, Lining Brand. New 100%;Đồng hồ bấm giờ vỏ bằng nhựa, Model: LN332-1, Hiệu Lining. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11817
KG
1
PCE
9
USD
020222EGLV400142660685
2022-04-01
440397 NG TY TNHH V? KI?T WE JE TRADING CO LIMITED Wood is not cut, untreated, increasing solidness- Poplar logs 4SC 15 "*8 'dai and up, tkh: Liriodendron tulipifera, NL used to produce furniture.;Gỗ dương dạng lóng tròn chưa xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- POPLAR LOGS 4SC 15"*8' DAI AND UP,TKH:Liriodendron tulipifera,NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng ngoài cites
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG CAT LAI (HCM)
49252
KG
50
MTQ
20858
USD
031220EGLV400042166034
2021-01-11
440397 NG TY TNHH V? KI?T WE JE TRADING CO LIMITED Poplar wood round liquid not split, untreated increases the 3SC ran- Poplar Logs (user dependent: 8 ', Diameter: 15' '), TKH: Liriodendron tulipifera, NL used to manufacture furniture in addition that.Hang cites;Gỗ dương dạng lóng tròn chưa xẻ, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn- Poplar Logs 3SC (Lenght:8',Diameter: 15''),TKH:Liriodendron tulipifera,NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất.Hàng ngoài cites
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
116474
KG
76
MTQ
21323
USD
6839705423
2021-12-10
210411 N KI?M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA THAI UNION MANUFACTURING CO LTD Vegetable soup soup model test, 250gam / vial, manufacturer: Thai Union Manufacturing co., Ltd, Code: MK-1HAOJJ, NSX 23/11 / 2021, HSD: 23/11 / 2022, 100% new;Nước súp rau củ làm mẫu thử nghiệm,250gam/lọ, nhà sx: THAI UNION MANUFACTURING CO., LTD, mã :MK-1HAOJJ, nsx 23/11/2021,hsd:23/11/2022,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
3
KG
1
UNA
1
USD
945229887330
2021-01-14
110412 N KI?M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA NIST Oat B samples, using experimental evaluation of proficiency in analytical skills in the lab, NCC: NIST, 100 g / packet. New 100%;Mẫu yến mạch B, dùng thử nghiệm đánh giá độ thành thạo trong kỹ năng phân tích trong phòng thí nghiệm, NCC: NIST, 100 gam/gói . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
1
USD
4491738635
2022-01-19
300320 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SRS PHARAMACEUTICALS PVT LTD Antibiotics Working Standard Azithromycin, 1 Bottle 8Gam, Manufacturing Unijules Life Sciences Ltd - India 1;Thuốc kháng sinh Working standard Azithromycin, 1 chai 8gam, nhà sx Unijules Life Sciences Ltd - Ấn Độ 1
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
5
KG
1
UNA
2
USD
7933185654
2022-05-24
294110 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL Antibiotic samples used to check the quality of drugs: Amoxicillin 500mg / Clavulanic Acid 125mg, HSX Micro Labs Ltd, Batch ATBV0088, 50 capsules / bottle, HSD 10.2022. 100% new;Mẫu thuốc kháng sinh dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: AMOXICILLIN 500mg / CLAVULANIC acid 125mg, Hsx Micro labs Ltd, Batch ATBBV0088, 50 viên/chai, Hsd 10.2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
YANGON
HA NOI
8
KG
100
UNV
11
USD
7933185654
2022-05-24
294110 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL Antibiotic samples used to check the quality of drugs: Amoxicillin 500mg, HSX Medopharm, Batch 19504001, 10 capsules/blisters, 100 blisters/box, HSD 10.2022. 100% new;Mẫu thuốc kháng sinh dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: AMOXICILLIN 500mg, Hsx Medopharm, Batch 19504001, 10 viên/vỉ, 100 vỉ/hộp, Hsd 10.2022. Mới 100%
INDIA
VIETNAM
YANGON
HA NOI
8
KG
1000
UNV
25
USD
V0356819553
2020-06-09
300460 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG CRULIN PHARMACEUTICAL CO LTD Mẫu thuộc điều trị sốt rét ( Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191008, dùng kiểm tra chất lượng,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
45
VI
70
USD
V0356819553
2020-06-09
300460 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG CRULIN PHARMACEUTICAL CO LTD Mẫu thuộc điều trị sốt rét ( Dihydroartemisinin/ Piperaquinephosphate 40mg/320mg) D-Artepp,45 vỉ,9 viên/vỉ, số lô:SQ191007, dùng kiểm tra chất lượng,mới 100%,NSX: Guilin Pharmaceutical,HSD:14/10/2021;;
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
0
KG
45
VI
70
USD
7196118182
2022-02-07
293919 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG UNITED STATES PHARMACOPEIAL C Papaverine Hydrochloride - Standard Quality Testing Quality Papaverin Hydrocloride, 1 Vial 200mg, USP Manufacturer, Lot Number: R031V0, Model Research. New 100%;Papaverine Hydrochloride -chất chuẩn kiểm nghiệm chất lượng thuốc Papaverin hydroclorid, 1 lọ 200mg, nhà sản xuất USP, số lô: R031V0,hàng mẫu nghiên cứu.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NATIONAL APT/WASHING
HA NOI
1
KG
1
UNA
63
USD
9560063984
2022-06-29
291471 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG UNITED STATES PHARMACOPEIAL C Triamcinolone Acetonide Related Compound B (15 mg): Standard quality testing of drug quality, manufacturer: USP, NSX: September 17, 2015, Lot number: F034x0, Sample model. 100%(GP Number: 1777E/ QLD-KD);Triamcinolone Acetonide Related Compound B(15 mg):chất chuẩn kiểm nghiệm chất lượng thuốc,nhà sx: USP,NSX:17/9/2015,số lô:F034X0,hàng mẫu nghiên cứu.Mới 100%(GP số:1777e/QLD-KD)
ITALY
VIETNAM
NATIONAL APT/WASHING
HA NOI
5
KG
1
UNA
219
USD
7933185654
2022-05-24
294150 N KI?M NGHI?M THU?C TRUNG ??NG SAVE THE CHILDREN INTERNATIONAL Antibiotic samples used to check the quality of drugs: Azithromycin 500mg, HSX CSPC Ouyi Pharmaceutical, Batch 807191201, 3 tablets/box, HSD 12.2022. 100% new;Mẫu thuốc kháng sinh dùng để kiểm tra chất lượng thuốc: AZITHROMYCIN 500mg, Hsx CSPC Ouyi Pharmaceutical, Batch 807191201, 3 viên/hộp, Hsd 12.2022. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANGON
HA NOI
8
KG
90
UNV
14
USD
KTC33031524
2020-12-23
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
449
KG
346
SET
2278220
USD
KTC33038660
2022-01-07
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
355
KG
295
SET
17424
USD
KTC33035095
2021-07-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
238
KG
188
SET
11650
USD
KTC33036972
2021-09-28
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and fabric lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
293
KG
260
SET
15505
USD
KTC33035042
2021-06-09
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono coat fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
345
KG
265
SET
16216
USD
KTC33038634
2021-12-15
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
253
KG
198
SET
11943
USD
KTC33031257
2020-11-06
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
201
KG
181
SET
1180090
USD
KTC33031270
2020-11-26
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
364
KG
284
SET
1851630
USD
KTC33038624
2021-12-08
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T K I CO LTD 1 # & Kimono shirt fabric with 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 set with main fabric and lining fabric);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
300
KG
235
SET
14174
USD
KTC33031304
2020-11-20
500721 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
296
SET
1929870
USD
KTC33031533
2020-12-25
500720 CTY TNHH KI M? N? E NH?T KATAYA CO LTD 1 # & Fabrics pre-cut kimono 100% silk, size 38cm, 10 ~ 16 meters long (01 of which includes the main fabric and lining);1#&Vải áo kimono cắt sẵn 100% silk, khổ 38cm, dài 10~16 mét (01 bộ gồm vải chính và vải lót)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
320
KG
283
SET
1863400
USD
FRA27689596
2022-02-25
281511 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydroxide Pellets Suitable for the BioPharmceutical Production Emprove Bio Pheur, BP, JP, NF, (1 Fbox, 1Bottle = 1kg), Batch: MB1962520.NSX: 05/2021, HSD: 05/2024, GPNK: 6880E / QLD-KD.TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydroxide pellets suitable for the biopharmceutical production EMPROVE bio PhEur,BP,JP,NF,(1 FBOX,1Bottle=1KG) ,Batch:MB1962520.NSX:05/2021,HSD:05/2024,GPNK:6880E/QLD-KD.TCD:Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
45
USD
140721DEFRA0000079088-02
2021-09-27
170211 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Lactose Monohydrate Powder Emprove Expert PH EUR, BP, NF, JP, (1 Fibreboard Box). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. 100% new goods, License: 11523E / QLD-KD. TCD: PH EUR 9.;Tá dược : Lactose monohydrate powder EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,NF,JP,( 1 FIBREBOARD BOX). Batch: K53272645, NXS: 02/2021, HSD: 02/2023. Hàng mới 100%, GIẤY PHÉP: 11523E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
3904
KG
2
UNK
354
USD
FRA27689596
2022-02-25
290711 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipeet: Phenol EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, CHP, JP, USP, (1 Fbox, 4 Glass Bottles = 4KGS) .batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E / QLD-KD, TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Phenol EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,ChP,JP,USP, (1 FBOX, 4 Glass Bottles=4KGS).Batch: A1800401, NSX: 11/2021, HSD: 11/2024, GPNK: 11139E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
4
UNK
337
USD
010921KMTCTAO5635642
2021-09-30
283110 NG TY TNHH KI?N V??NG JINHE SODIUM HYDROSULFITE FACTORY CO LTD - Raw materials used in the textile industry (fabric remover) Solid: Sodium Hydrosulfite 90PCT Min (NA2S2O4), CAS: 7775-14-6, (432 barrels x 50 kg). New 100%.;- Nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp dệt ( tẩy vải) dạng rắn: SODIUM HYDROSULFITE 90PCT MIN (Na2S2O4), CAS: 7775-14-6, ( 432 thùng X 50 Kg). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
23155
KG
22
TNE
24948
USD
170222KMTCPUSF246452
2022-02-24
291521 NG TY TNHH KI?N V??NG SAMSUNG C T CORPORATION - Chemicals used in CN Textile: Acetic Acid Glacial 99.85 PCT Min (Tech Grade), (1344 cans x 30 kgs). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02 / 2024. NSX: Lotte Ineos Chemical Co., LTD. New 100%.;- Hóa chất dùng trong CN dệt: ACETIC ACID GLACIAL 99.85 PCT MIN (TECH GRADE),(1344 CANS x 30 KGS). CAS: 64-19-7, HSD 02/2022-02/2024. NSX:LOTTE INEOS Chemical Co.,Ltd. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
85156
KG
40
TNE
47981
USD
FRA27689596
2022-02-25
283325 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Raw materials for drug production: Copper (ii) Sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, (1 FBOX, 2 Bottle = 2KGS) .batch: A1642592. NSX: 07/2020, HSD: 07/2022, DKLH Number: VD-25517-16, TCD: EP 9.0;Nguyên liệu dùng để sx thuốc: Copper(II) sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,(1 FBOX, 2 Bottle= 2KGS).Batch:A1642592. NSX: 07/2020,HSD: 07/2022, Số ĐKLH: VD-25517-16, TCD: EP 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
2
UNK
380
USD
FRA27689596
2022-02-25
291619 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Potassium Sorbate Powder, EMPROVE ESSENTIAL PH EUR, BP, NF, FCC, E 202. (1 Fbox, 3 Bottle = 3KGS), LOT: K53839918, NSX: 01/2021, HSD: 01/2024, GPNK: 11055E / QLD-KD. TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Potassium sorbate powder, EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,NF,FCC,E 202.(1 FBOX, 3 Bottle=3KGS), LOT:K53839918, NSX:01/2021,HSD: 01/2024, GPNK:11055e/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
UNK
299
USD
FRA27689596
2022-02-25
283630 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium Hydrogen Carbonate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, USP, FCC, E 500, (64 FBOX, 25KGS / BOX) BATCH: K53475823.NSX 05 / 2021.HSD: 05/2026 .gpnk: 11579E / QLD -KD. TCD: PH EUR 9.0;Tá dược: Sodium hydrogen carbonate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,USP,FCC,E 500, (64 FBOX, 25KGS/BOX) Batch: K53475823.NSX 05/2021.HSD:05/2026 .GPNK: 11579E/QLD-KD. TCD: Ph Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
64
UNK
12254
USD
181021YMLUI450401057
2021-10-22
292212 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD - Chemicals used in ink industry: diethanolamine (C4H11NO2), CAS: 111-42-2, (40 Drums x 225 kg), 100% new goods.;- Hoá chất dùng trong ngành mực in: Diethanolamine ( C4H11NO2), CAS: 111-42-2, ( 40 DRUMS x 225 KG), Hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18442
KG
9000
KGM
11520
USD
220721ONEYLEHB19661500
2021-09-27
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD - Food additives: Neosorb 70/70 (Liquid Sorbitol), (240 barrels x 275 kg) NSX: 04/2021, HSD: 04/2026. NSX: Roquette Freres. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol),(240 thùng x 275 kg) NSX: 04/2021, HSD: 04/2026. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
69555
KG
66000
KGM
44550
USD
121020ONEYLEHA42954500
2020-12-01
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG ROQUETTE SINGAPORE PTE LTD - Food additives: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 barrels x 275 kg). NSX: 08/2020, HSD: 08/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 thùng x 275 kg). NSX: 08/2020, HSD: 08/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
45370
KG
44000
KGM
29700
USD
171220051AA10656
2021-01-04
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI AGRO ASIA CORPORINDO - Food additives: SORBIDEX 71 205 (70% SORBITOL SOLUTION) (160 barrels x 270 kg). HSD 12/2020 - 12/2022. (Liquid), NSX: AGRO ASIA CORPORINDO.Hang PT.SORINI new 100%;- Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION) (160 thùng x 270 kg). HSD 12/2020 - 12/2022. (dạng lỏng), NSX: PT.SORINI AGRO ASIA CORPORINDO.Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
44410
KG
43
TNE
23544
USD
150522ONEYSUBC21544500
2022-06-03
382460 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO - Food additives (liquid form): Sorbitol Solution 70% Non Crystallizing (D-Sorb 88), (160 barrels x 270 kg). HSD: 04/2022-04/2024, NSX: PT.Sorini Towa Berlian Corporindo. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm (dạng lỏng): SORBITOL SOLUTION 70% NON CRYSTALLIZING (D-SORB 88), (160 thùng x 270 kg). HSD: 04/2022-04/2024, NSX: PT.SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG TAN VU - HP
44432
KG
43
TNE
33912
USD
011020DEFRA0000072090
2020-11-19
285211 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Thimerosal Ph Eur, BP, (1 FIBREBOARD BOX (ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E / QLD-Dealers, TCD: Ph Eur 9.;Tá dược: Thimerosal Ph Eur,BP, ( 1 FIBREBOARD BOX(ES). LOT: K52377643, NSX: 12/2018, HSD: 11/2023, GPNK: 3359E/QLD-KD, TCD: Ph Eur 9.
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
412
KG
3
UNK
1806
USD
FRA27689596
2022-02-25
284019 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Di-sodium Tetraborate Decahydrate EMPROVE EUR EUR, BP, JP, NF, (1 Fbox (6 Bottle = 6 kgs), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020, HSD: 05/2025, GPNK: 6558E / QLD-KD. TCD: PH. EUR 9.0;Tá dược: Di-Sodium tetraborate decahydrate EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,JP,NF,(1 FBOX ( 6 Bottle=6 KGS), Batch: AM1594603, NSX: 05/2020,HSD: 05/2025, GPNK:6558E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
6
UNK
296
USD
FRA27689596
2022-02-25
291529 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA - Laboratory analytical chemicals: Sodium acetate trihydrate EMPROVE EUR EUR, BP, CHP, JP, USP, CAS: 6131-90-4, C2H9NAO5, 3 bottles = 3 kg, model-F.o.c;- Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm : Sodium acetate trihydrate EMPROVE EXPERT Ph Eur,BP,ChP,JP,USP,CAS: 6131-90-4 ,C2H9NaO5, 3 Bottles = 3 Kg, Hàng mẫu-F.O.C
CHINA
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
3
KGM
47
USD
FRA27689596
2022-02-25
283311 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Sodium sulfate anhydrous EMPROVE EURSENTIAL PH EUR, BP, USP, E 514, (1 FBOX, 25KGS / BOX), BATCH: AM1658443, NSX: 10/2020, HSD: 10/2025, GPNK: 11150E / QLD-KD . TCD: pH. EUR 9.0;Tá dược: Sodium sulfate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,E 514, (1 FBOX, 25KGS/BOX), Batch: AM1658443, NSX: 10/2020,HSD: 10/2025, GPNK:11150E/QLD-KD. TCD: Ph. Eur 9.0
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1860
KG
1
UNK
272
USD
151121HASLS52211100046
2021-11-19
290544 NG TY TNHH KI?N V??NG PT SORINI TOWA BERLIAN CORPORINDO - Food additives: Sorbitol LTS Powder 20m, (powdered) (720 bags x 20 kg), (C6H14O6), CAS: 50-70-4. NSX: 10/2021; HSD: 10/2023. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm : SORBITOL LTS POWDER 20M, (dạng bột) ( 720 BAO x 20 KG ), ( C6H14O6), CAS: 50-70-4 . NSX: 10/2021; HSD: 10/2023. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
14812
KG
14
TNE
17712
USD
311221CSCHPH2150001
2022-03-18
290722 NG TY TNHH KI?N V??NG EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR - Food additives: Eastman Tenox (TM) TBHQ Food Grade Antioxidant, Kosher (35 bags x 25 kgs), CAS: 1948-33-0, HSD 03/2020 - 03/2023. NSX: Eastman Chemical Company. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: EASTMAN TENOX (TM) TBHQ FOOD GRADE ANTIOXIDANT, KOSHER ( 35 bao x 25 kgs), CAS: 1948-33-0, HSD 03/2020 - 03/2023. NSX: EASTMAN CHEMICAL COMPANY. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG HAI PHONG
931
KG
875
KGM
11375
USD
171220FRA27660037-02
2020-12-24
283522 NG TY TNHH KI?N V??NG MERCK KGAA Excipients: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous Ph Eur EMPROVE ESSENTIAL, BP, USP, JPE, E 339. (1 FB), 5KGS / BOX)), LOT: K52747085, NSX: 08/2020 HSD: 08/2022 .GPNK : 6583 / QLD-KD. TCD: USP 40.;Tá dược: Di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous EMPROVE ESSENTIAL Ph Eur,BP,USP,JPE,E 339. (1 FB),5KGS/BOX)), LOT: K52747085, NSX: 08/2020 HSD: 08/2022 .GPNK: 6583/QLD-KD. TCD: USP 40.
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
265
KG
1
UNK
141
USD
190122SITGLCHP284863
2022-01-24
290532 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD - Food additives - INS 1520 - Humidifier: Propylene glycol USP / EP, (liquid form), (80 Drums x 215 kg), HSD: 01/2022 - 01/2024. NSX: Dow Chemical Thailand. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm - INS 1520 - Chất làm ẩm: PROPYLENE GLYCOL USP/EP, ( dạng lỏng), (80 DRUMS x 215 KG), HSD: 01/2022 - 01/2024. NSX: DOW CHEMICAL THAILAND. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
18490
KG
17
TNE
49880
USD
260621EGLV093100300081
2021-07-23
290545 NG TY TNHH KI?N V??NG VANCE BIOENERGY SDN BHD - Food additives: Refined Glycerine 99.7 PCT Min USP Grade (C3H8O3), CAS: 56-81-5 (160 barrels x 250 kgs). HSD 06 / 2021-06 / 2023. NSX: Vance Bioenergy Sdn Bhd. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: REFINED GLYCERINE 99.7 PCT MIN USP GRADE ( C3H8O3), CAS: 56-81-5 (160 thùng x 250 kgs). HSD 06/2021-06/2023. NSX: VANCE BIOENERGY SDN BHD. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
41360
KG
40
TNE
48000
USD
070621HLCUTLL210610115
2021-09-30
291631 NG TY TNHH KI?N V??NG EASTMAN CHEMICAL LTD SINGAPORE BR - Food additives: Probenz (TM) SG Sodium Benzoate, Food Grade, Kosher, CAS: 532-32-1, (2000 bags x 25 kgs). HSD: 05/2021-05 / 2023, NSX: EastmanspecialTies OU. New 100%.;- Phụ gia thực phẩm: PROBENZ (TM) SG SODIUM BENZOATE, FOOD GRADE, KOSHER, CAS: 532-32-1,(2000 bao x 25 kgs). HSD: 05/2021-05/2023, NSX: EastmanSpecialties OU. Hàng mới 100%.
ESTONIA
VIETNAM
MUUGA
CANG CAT LAI (HCM)
52088
KG
50000
KGM
108500
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 5-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (200 bax20 kg). 100% new goods;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 5-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(200 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
4
TNE
12800
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fiber mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 44-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (50 bax20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh:KURARAY POVAL TM 44-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(50 BAOX20 KG).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
1
TNE
3100
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 22-88, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9, (550 Baox20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh: KURARAY POVAL TM 22-88, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5, 25213-24-5, 67-56-1, 79-20-9,(550 BAOX20 KG). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
11
TNE
35200
USD
011121COAU7233947850
2021-11-08
390531 NG TY TNHH KI?N V??NG KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Chemicals used in textile culture (fibrous mixers), Polyvinyl Alcohol (PVOH) primary form: Kuraray POVAL TM 22-88 PK, [-C2H4O-] N, CAS: 9002-89-5,25213-24-5 , 67-56-1,79-20-9, (100 baox20 kg). New 100%;Hoá chất dùng trong CN dệt (chất trộn hồ sợi),Polyvinyl Alcohol (PVOH) dạng nguyên sinh: KURARAY POVAL TM 22-88 PK, [-C2H4O-]n, CAS:9002-89-5,25213-24-5,67-56-1,79-20-9,(100 BAOX20 KG). Hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
18270
KG
2
TNE
6400
USD
031221005BX45244
2021-12-13
292215 NG TY TNHH KI?N V??NG DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED - Chemicals used in industrial cement, concrete, lubricant, ink, textile, washing water: Triethanolamine 99% (C6H15NO3), CAS: 102-71-6, (80 Drum x 230 kg) . New 100%.;- Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất Xi măng, bê tông, dầu nhớt, mực in, dệt nhuộm, nước giặt.: TRIETHANOLAMINE 99% ( C6H15NO3 ), CAS: 102-71-6 , ( 80 DRUM x 230 kg). Hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19670
KG
18400
KGM
24840
USD
112200015083202
2022-03-19
940152 NG M?I Và D?CH V? KI?N VàNG TOàN C?U GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Relaxing seesaw, symbol 25-95, bamboo material, not rotating without lifting, kt (170 * 60 * 80) cm +/- 10% new 100%;Ghế bập bênh thư giãn, ký hiệu 25-95, chất liệu bằng tre, không xoay không nâng hạ, KT(170*60*80)cm +/- 10% mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16315
KG
95
PCE
1235
USD
112200014813369
2022-03-13
940152 NG M?I Và D?CH V? KI?N VàNG TOàN C?U GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Seesaw chair, symbol: zy35-1, bamboo material, not stuffed, has treated heat, non-rotating, no lifting, size: (170 * 60 * 110) cm +/- 10%, 100% new;Ghế bập bênh, ký hiệu:ZY35-1, chất liệu bằng tre, không nhồi đệm, đã qua xử lí nhiệt, không xoay, không nâng hạ, kích thước: (170*60*110)cm +/-10%, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
10880
KG
15
PCE
225
USD
120522MDGHPG225050
2022-06-07
844316 NG TY TNHH IN MàU KI?T THU?N FINESTAR HK PRINTING CO LIMITED Removable sheet printer, 2 colors, Flexo printing technology, (Model: YM-7012, Capacity: 29KW, Voltage: 380V), Manufacturer: Dongguan Hengli Packaging Machinery Co.Ltd, used goods Production: 05/2013.;Máy in tờ rời, 2 màu, công nghệ in Flexo, (Model: YM-7012, công suất: 29KW, điện áp: 380V), nhà sản xuất: Dongguan Hengli Packaging Machinery Co.Ltd, hàng đã qua sử dụng, năm sản xuất: 05/2013.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
39180
KG
1
SET
12000
USD
251221TCHHCM2112037
2022-01-04
842121 C ION KI?M THANH AN CHANSON WATER CO LTD 2-speed direct drinking water filter, unused power PF-201 + PF-207, Brand: Chanson, 100% new goods;Bộ lọc nước uống trực tiếp 2 cấp, không dùng điện PF-201 + PF-207, Hiệu: Chanson, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
15
SET
1560
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
060921COAU7233723030
2021-10-01
730794 NG M?I Và KI?N TRúC B?O AN BAODING ETERNITY IMPORT EXPORT CO LTD Numbness of SCH20 steel, diameter in two heads 150mm, a 65mm head, used in gas pipes, steam or water, 100% new;Tê thu SCH20 bằng thép, đường kính trong hai đầu 150mm, một đầu 65mm, dùng trong đường ống khí, hơi hoặc nước, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
37520
KG
300
PCE
2520
USD
140921COAU7233804750
2021-10-04
730794 NG M?I Và KI?N TRúC B?O AN BAODING PLAIN SAILING TRADING CO LTD Concepted Sch20 steel, diameter in a 40mm head, a 32mm head, used in gas pipes, steam or water, 100% new;Côn thu SCH20 bằng thép, đường kính trong một đầu 40mm, một đầu 32mm, dùng trong đường ống khí, hơi hoặc nước, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
23000
KG
500
PCE
185
USD
110521045BA14049
2021-06-07
470329 NG TY TNHH KI?N TRúC Và TH??NG M?I á CH?U APP CHINA TRADING LIMITED Pulp (derived from glue wood, bleached by sulfate, insoluble, 100% new), (Bleached Hardwood Kraft Pulp Acacia);Bột giấy ( có nguồn gốc từ gỗ Keo, được tẩy trắng bằng phương pháp khử sunfat,không hòa tan, mới 100%), (Bleached hardwood kraft pulp acacia)
INDONESIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
103
KG
100
TNE
78000
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
670290 N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK TR800SETA Cây giả trang trí Noel trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Artificial flowers, foliage and fruit and parts thereof; articles made of artificial flowers, foliage or fruit: Of other materials: Other;人造花卉,叶子,果实及其部分;人造花,叶子或果实制成的物品:其他材料:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
1
PCE
17
USD
101119SEEEFEJ00000134
2020-01-15
830630 N KI?N TRúC Và M?I TR??NG PARLANE UNIT J BOURTON INDUSTRIAL PARK 770397 Chân nến bằng kim loại trang trí hiệu Parlane, mới 100%;Bells, gongs and the like, non-electric, of base metal; statuettes and other ornaments, of base metal; photograph, picture or similar frames, of base metal; mirrors of base metal: Photograph, picture or similar frames; mirrors: Other: Other;基座金属的非电动钟,锣等;贱金属的小雕像和其他装饰物;贱金属的照片,图片或类似框架;贱金属镜:照片,图片或类似的框架;镜子:其他:其他
UNITED KINGDOM
VIETNAM
TILBURY/LONDON
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
4
PCE
15
USD
112100016785939
2021-11-25
860900 CH V? Và V?N T?I KIêN PHú CONG TY TNHH SAM KYOUNG VINA Containcclu 6314058; FSCU 6277115 suddenly type 40 'steel, volumes 777m3, packaging: D12,192mxr2.438mxc2,896m, in the heart: d11,998mxr2.350mxc 2.692m, sdung for rent as a storehouse in the factory. .;ContainerCCLU 6314058;FSCU 6277115rỗng loại 40' bằng thép,thể tích77m3,phủ bì:D12,192mxR2.438mxC2,896m,trong lòng:D11,998mxR2.350mxC 2,692m,sdung cho thuê làm kho chứa hàng trong nhà máy.Hàng qua sd.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAM KYOUNG VINA
CTY TNHH VAN TAI & DICH VU KIEN PHU
8400
KG
2
PCE
2670
USD
112000012456733
2020-11-23
460195 NG TY TNHH DA Và PH? KI?N AVANCE HONG KONG NIUZAI LEATHERWARE MANUFACTURING CO LTD HK59 # & Body bags with corn stover plaiting semi-finished products (90% corn 10% cotton) long 9 ~ 40.5CM, width 22 ~ 43.5CM, 1 set = 2 pcs, new goods 100%;HK59#&Thân túi xách tết bện bằng bẹ ngô ở dạng bán thành phẩm (90% corn 10% cotton) dài 9~40.5CM,rộng 22~43.5CM, 1 bộ = 2 chiếc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1029
KG
323
SET
162
USD
112000012604695
2020-11-27
460195 NG TY TNHH DA Và PH? KI?N AVANCE HONG KONG NIUZAI LEATHERWARE MANUFACTURING CO LTD HK59 # & Body bags with corn stover plaiting semi-finished products (90% corn 10% cotton) long 9 ~ 40.5CM, width 22 ~ 43.5CM, 1 set = 2 pcs, new goods 100%;HK59#&Thân túi xách tết bện bằng bẹ ngô ở dạng bán thành phẩm (90% corn 10% cotton) dài 9~40.5CM,rộng 22~43.5CM, 1 bộ = 2 chiếc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1132
KG
639
SET
1917
USD
112000012408070
2020-11-20
460195 NG TY TNHH DA Và PH? KI?N AVANCE HONG KONG NIUZAI LEATHERWARE MANUFACTURING CO LTD HK59 # & Body bags with corn stover plaiting semi-finished products (90% corn 10% cotton) 21 ~ 33cm long, 21cm wide 17 ~, 1 set = 2 pcs, new goods 100%;HK59#&Thân túi xách tết bện bằng bẹ ngô ở dạng bán thành phẩm (90% corn 10% cotton) dài 21~33CM,rộng 17~21CM, 1 bộ = 2 chiếc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
398
KG
644
SET
966
USD
112000012661690
2020-11-30
460195 NG TY TNHH DA Và PH? KI?N AVANCE HONG KONG NIUZAI LEATHERWARE MANUFACTURING CO LTD HK59 # & Body bags with corn stover plaiting semi-finished products (90% corn 10% cotton) long 9 ~ 40.5CM, width 22 ~ 43.5CM, 1 set = 2 pcs, new goods 100%;HK59#&Thân túi xách tết bện bằng bẹ ngô ở dạng bán thành phẩm (90% corn 10% cotton) dài 9~40.5CM,rộng 22~43.5CM, 1 bộ = 2 chiếc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
618
KG
632
SET
1580
USD
112000012283067
2020-11-16
460195 NG TY TNHH DA Và PH? KI?N AVANCE HONG KONG NIUZAI LEATHERWARE MANUFACTURING CO LTD HK59 # & Body bags with corn stover plaiting semi-finished products (90% corn 10% cotton) 21 ~ 33cm long, 21cm wide 17 ~, 1 set = 2 pcs, new goods 100%;HK59#&Thân túi xách tết bện bằng bẹ ngô ở dạng bán thành phẩm (90% corn 10% cotton) dài 21~33CM,rộng 17~21CM, 1 bộ = 2 chiếc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
165
KG
440
SET
308
USD
112100017456290
2021-12-15
460200 NG TY TNHH DA Và PH? KI?N AVANCE AVANCE LEATHER ACCESSORIES CO LIMITED HK58 # & Tet handbags braided with cotton yarn in semi-finished form, 20 ~ 52cm long, 3 ~ 25cm wide, 15 ~ 40cm high, 100% new goods;HK58#&Thân túi xách tết bện bằng sợi Cotton ở dạng bán thành phẩm, dài 20~52CM, rộng 3~25CM, cao 15~40CM, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
2975
KG
323
PCE
969
USD
97890158600
2021-11-23
301119 NG TY TNHH Cá KI?NG THANH V?N PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Thai Tiger / Huong Datnioides Microlepis, 1-30 cm size. Ornamental fish goods;Cá thái hổ/Cá hường Datnioides microlepis, kích cỡ 1 - 30 cm. Hàng cá cảnh sống
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
786
KG
360
UNC
144
USD
97889902120
2021-07-11
030111 NG TY TNHH Cá KI?NG THANH V?N PT INDOTAMA PUTRA WAHANA Fettle Tong striped Rasbora Trilineata, size 3 - 10 cm. Ornamental fish goods;Cá lòng tong sọc Rasbora Trilineata, kích cỡ 3 - 10 cm. Hàng cá cảnh sống
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HO CHI MINH
1180
KG
1200
UNC
240
USD
081021TAIHOC21O004-02
2021-10-16
845959 CTY TNHH KI WORKS VIETNAM HIGH HEDGE LIMITED Vertical Mechanical Milling Machine (Vertical Turret Milling Machine), Public Type, Hien Hien, To GiaPhai Kim Type Making Model Plastic SP, Model: QJM-S2, NH: Quickjet, 6.2KW, 28A, 380V, KT190x219x240cm, NSX: 2021, new100%;Máy phay cơ đứng(Vertical Turret Milling Machine), kiểu công xôn,hđbằngđiện,để giacông kimloại làm khuôn mẫu địnhhình sp nhựa,Model:QJM-S2,NH:Quickjet,6.2kw,28A,380V,kt190X219X240cm, nsx:2021,mới100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2390
KG
1
SET
36561
USD
080621HBL-202100526
2021-07-26
340700 CTY TNHH KI WORKS VIETNAM GHIMAS S P A STABILIMENTO FARMACEUTICO 0096 # & Plaster preparations used in dentistry, the basic component is plaster, 100% new;0096#&Chế phẩm thạch cao dùng trong nha khoa, thành phần cơ bản là thạch cao, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1662
KG
1507
KGM
60821
USD
140222MF220213HCMA
2022-02-24
903210 CTY TNHH KI WORKS VIETNAM MATSUI MFG SINGAPORE PTE LTD The device automatically adjusts the temperature stability according to C / Mold Temperature Controller) for plastic injection molding machines, Matsui, MC5-G1-200L95 (AC200 / 380V, 50Hz, 3P, 12KW), 1 = 1, year, year: 2021, new100%;Thiết bị tự động điều chỉnh ổn định nhiệt độ theo c/trình cài đặt(Mold Temperature Controller)dùng cho máy ép nhựa,Hiệu Matsui,Model:MC5-G1-200L95(AC200/380V,50Hz,3P,12kw),1bộ=1cái,năm sx:2021,mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
675
KG
5
SET
20500
USD
140122SHCY2201062L
2022-01-26
902890 N Và KI?M NGHI?M WENLING YOUNIO WATER METER CO LTD Rubber boxes and rubber washers of water meters are accessories of MTK-AM DN15 Q3 Symbols. Manufacturer: Wenling Younio Water Meter co., LTD. New 100%;Hộp cánh quạt và vòng đệm cao su của đồng hồ nước là phụ kiện của đồng hồ nước kí hiệu MTK-AM DN15 Q3 2,5. Nhà SX: WENLING YOUNIO WATER METER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5977
KG
1500
PCE
600
USD
140122SHCY2201062L
2022-01-26
902890 N Và KI?M NGHI?M WENLING YOUNIO WATER METER CO LTD The lid and cap of the water meter are accessories of MTK-AM DN15 Q3 Symbols. Manufacturer: Wenling Younio Water Meter co., LTD. New 100%;Nắp và chốt nắp của đồng hồ nước là phụ kiện của đồng hồ nước kí hiệu MTK-AM DN15 Q3 2,5. Nhà SX: WENLING YOUNIO WATER METER CO.,LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
5977
KG
3000
PCE
990
USD