Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231121CED0128478
2021-12-15
283323 M TRí NGUY?N JAY CHEMICAL INDUSTRIES NLSX Food additives: stabilizer, salt of aluminum sulphate -sodium aluminum sulphate anhydrous (50kg / bag), (used for internal production of enterprises, not consumed in the domestic market), new100%;NLSX phụ gia thực phẩm: Chất ổn định, muối của nhôm sulphat -Sodium Aluminium Sulphate Anhydrous (50kg/bag),(dùng phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp,không tiêu thụ tại thị trường trong nước),mới100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
10030
KG
10000
KGM
12600
USD
21021100021611800
2021-10-02
851231 NG TY TNHH MTV NGUY?N TRà MY LS GUANGXI BANGYOU TRADE CO LTD Cars reversing cars type 4-7 plastic seats, without eyes displayed, using 12V power. Brand: Parking Sensor. 100% new;Bộ cảm biến lùi xe ô tô loại 4-7 chỗ ngồi bằng nhựa, không có mắt hiển thị, dùng điện 12V. Hiệu: PARKING SENSOR. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
7200
KG
200
SET
600
USD
MHG34436728
2020-11-17
950641 NG M?I T?M NGUYêN DONIC SPORTARTIKEL VERTRIEBS GMBH Rubber gaskets used to paste the table tennis (TT RUBBERSHEETS GERMANY), efficiency (max DONIC Acuda S2: red). New 100%;Miếng đệm bằng cao su dùng để dán mặt vợt bóng bàn (TT- RUBBERSHEETS GERMANY), hiệu ( DONIC Acuda S2 max: red). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
211
KG
500
PCE
8320
USD
950669349096
2021-02-18
380859 N TR? M?I KH? TRùNG FUJI FLAVOR CO LTD Piece trap insects: Insect TRAP (NEW FOR CIGARETTE BEETLE SERRICO);Miếng bẫy côn trùng: INSECT TRAP(NEW SERRICO FOR CIGARETTE BEETLE)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
79
KG
3300
PCE
11220
USD
040122101509203-01
2022-02-28
380894 N TR? M?I KH? TRùNG MEBROM LTD Plant protection drugs for steaming sterilization: Methyl bromide 100% Date SX: 11/15/2021, SD term: 11/15/2023. New 100%.;Thuốc bảo vệ thực vật dùng để xông hơi khử trùng: METHYL BROMIDE 100% ngày SX : 15/11/2021, hạn SD : 15/11/2023. Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG ICD PHUOCLONG 3
21350
KG
14000
KGM
95900
USD
051120MEDUT7457699
2020-12-23
283329 NG M?I D?CH V? Và M?I TR??NG H?I NGUYêN SHANDONG ECO STAR ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY CO LTD Chemical industry - Waste water treatment chemicals, auxiliaries flocculation - Ferrous sulphate heptahydrate - iron alum sulphate (FeSO4.7H2O). Code cas: 7782-63-0. New 100%, 25kg / bag.;Hóa chất công nghiệp - Hóa chất xử lý nước thải, chất trợ keo tụ - FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE - Phèn sắt sulphate (FeSO4.7H2O). Mã cas:7782-63-0. Hàng mới 100%, 25kg/bao.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CONT SPITC
135540
KG
135
TNE
8505
USD
271121SZCLI2114642
2021-12-10
480259 M GIA NGUY?N CREATEER DEVELOPMENTS LTD Paperless paper - kwi-hua uncoated 2 sides paper, fsc mix credit, print sheet, sheet format, quantitative 230gsm, suffering (787x1092) mm, used in printing, 100% new goods;Giấy không phủ - KWI-HUA UNCOATED 2 SIDES PAPER, FSC Mix Credit, IN SHEET, dạng tờ, định lượng 230GSM, khổ (787x1092)mm, dùng trong in ấn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
74940
KG
24778
KGM
35928
USD
271121SZCLI2114642
2021-12-10
480259 M GIA NGUY?N CREATEER DEVELOPMENTS LTD Paperless paper - kwi-hua uncoated 2 sides paper, fsc mix credit, print reel, roll form, dosing 230gsm, 787mm size, used in printing, 100% new goods;Giấy không phủ - KWI-HUA UNCOATED 2 SIDES PAPER, FSC Mix Credit, IN REEL, dạng cuộn, định lượng 230GSM, khổ 787mm, dùng trong in ấn, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
74940
KG
48697
KGM
77915
USD
031221A33BX26124
2021-12-14
481191 M GIA NGUY?N TPG HK LIMITED Black paper cover paper, dyed 2 sides - Black Paper, quantify 350gsm, sheet form, 787x1092mm (for packaging), 100% new products;Giấy mỹ thuật bìa màu đen, đã nhuộm 2 mặt - Black Paper, định lượng 350gsm, dạng tờ, khổ 787x1092mm (dùng cho bao bì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
38504
KG
12000
TO
9744
USD
031221A33BX26124
2021-12-14
481191 M GIA NGUY?N TPG HK LIMITED Black paper cover paper, 2-sided dyed - Black Paper, 300gsm quantitative, sheet form, 787x1092mm (for packaging), 100% new products;Giấy mỹ thuật bìa màu đen, đã nhuộm 2 mặt - Black Paper, định lượng 300gsm, dạng tờ, khổ 787x1092mm (dùng cho bao bì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
38504
KG
16100
TO
11206
USD
030322HCMXG08
2022-03-18
730661 N THéP NGUY?N TR?N TIANJIN BAOLAI INTERNATIONAL TRADE CO LTD Non-alloy steel welded steel pipe, non-connected, hot rolled, hollow horizontal cross section, standard GB / T6728-Q235 new 100%, size: 100x200x10x6000mm, 223mm cross section;ống thép hàn không hợp kim, không nối,cán nóng, mặt cắt ngang rỗng hình chữ nhật, sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T6728-Q235 hàng mới 100%, size: 100x200x10x6000mm, đường chéo mặt cắt ngang 223mm
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
350717
KG
24480
KGM
24725
USD
112100015050000
2021-09-09
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
3350
KG
500
PCE
740
USD
112100016995517
2021-11-29
681181 NGUY?N TH? NHUNG KETSANA TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED Fibro Cement Roofing (SCG) does not contain asbestos, a wave plate, size 50cm x 120cm x 0.55cm, quantity: 2500 sheets, 100% new products.;Tấm lợp Fibro xi măng (SCG) không chứa Amiăng, dạng tấm làn sóng, kích thước 50cm x 120cm x 0.55cm, số lượng: 2500 tấm, hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
17000
KG
2500
PCE
3700
USD
112100013838996
2021-07-12
070970 NGUY?N Bá TO?N YUNNAN CHUNSONG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh chopped vegetables (closed in non-branded plastic baskets, no signs, 8kg / basket);Rau chân vịt tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu,8kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
17100
KG
1600
KGM
3840
USD
112100013289190
2021-06-23
070810 NGUY?N Bá TO?N KUNMING SHUANGLANG TRADING CO LTD Fresh peas (closed in non-brand plastic basket, no sign, 4kg / basket);Quả đậu hà lan tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 4kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
23000
KG
20000
KGM
4000
USD
121121SITRNBHP113328
2021-11-23
303542 NGUY?N TH? HOA ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO LTD Pacific tuna (Saba) frozen (Saba Japonicus), homeSx: Zhoushan Boda Aquatic Products CO.LTD packing 10kg / ct, hsd: t6 / 2023, not in cites category;Cá thu ngừ thái bình dương(saba) đông lạnh (SCOMBER JAPONICUS),nhàSX:ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO.LTD đóng gói10kg/CT , HSD: T6/2023 ,không nằm trong danh mục CITES
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
28350
KG
27000
KGM
26730
USD
112000013284389
2020-12-23
070490 NGUY?N Bá TO?N TONGHAI HUAWEI AGRICULTURAL PRODUCTS CO LTD Cabbage fresh vegetables (packed in plastic basket no marks, no signs, 11kg / basket);Rau cải thảo tươi (đóng trong giỏ nhựa không nhãn hiệu, không ký hiệu, 11kg/giỏ)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
19683
KG
16038
KGM
1604
USD
311020CU2000140
2020-11-26
271501 NG M?I D?CH V? QU?C T? TR??NG NGUYêN THE SHELL COMPANY OF THAILAND LTD Waterproof materials (products from bitumen, used to scan directly to surfaces frequently exposed to water) Flintkote No.3 18 Liter (1 barrel: G.W = 19:15 kg = 18 kg N.W), New 100%;Chất chống thấm (chế phẩm từ bitum, dùng để quét trực tiếp lên các bề mặt thường xuyên tiếp xúc với nước) Flintkote No.3 18 Litre (1 thùng: G.W = 19.15 kg, N.W = 18 kg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
59518
KG
3108
PAIL
72572
USD
210222FLSBKK02427
2022-02-25
271500 NG M?I D?CH V? QU?C T? TR??NG NGUYêN THE SHELL COMPANY OF THAILAND LTD Flintkote 3 (SOPE) 1x18L (SPE) 1x18L (1 barrel = 18 liters), 100% new);Chất chống thấm (chế phẩm từ bitum, dùng để quét trực tiếp lên các bề mặt thường xuyên tiếp xúc với nước) Flintkote 3 (SOPE) 1x18L (1 thùng=18 Lít), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
57811
KG
2331
PAIL
54429
USD
210222FLSBKK02427
2022-02-25
271500 NG M?I D?CH V? QU?C T? TR??NG NGUYêN THE SHELL COMPANY OF THAILAND LTD Waterproofing substances (Preparations from bitumen, used to scan directly on frequently exposed surfaces with water) Flintkote 3 (SOPE) 12x1L (1 carton = 12 cans, 1 can = 1 liter), 100% new goods;Chất chống thấm (chế phẩm từ bitum, dùng để quét trực tiếp lên các bề mặt thường xuyên tiếp xúc với nước) Flintkote 3 (SOPE) 12x1L (1 thùng carton = 12 lon, 1 lon = 1 lít), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
57811
KG
100
UNK
2218
USD
112200016414395
2022-04-20
440139 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH LUXSHARE ITC VIET NAM Wood scrap (wood/ wood/ wooden pallet) (scrap scrap, recovered from the process of transportation, packaging of imported components.;Phế liệu gỗ (pallet gỗ/ gỗ nẹp/ xà gỗ) (Phế liệu dạng vụn, thu hồi từ quá trình vận chuyển, đóng gói linh kiện nhập khẩu. Tỷ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY LUXSHARE-ICT(VIETNAM)
KHO CTY BINH NGUYEN
30000
KG
30000
KGM
653
USD
112200017222576
2022-05-26
720429 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH JAHWA VINA Stainless steel scrap (scrap obtained after the process of destroying and destroying machinery and equipment, tools and tools according to CV number JW220509-01/XKTLTHMM);Phế liệu Inox (Phế liệu thu được sau quá trình sơ hủy, tiêu hủy máy móc thiết bị, công cụ dụng cụ theo CV số JW220509-01/XKTLTHMM)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JAHWA VINA
CTY CP PHAT TRIEN MT BINH NGUYEN
26876
KG
8695
KGM
4500
USD
112200015520931
2022-03-17
440140 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH LUXSHARE ICT NGHE AN Wooden scrap, not to build a block (scrap obtained from the operation of export processing enterprises. The proportion of impurities in shipments shall not exceed 5% of the mass);Phế liệu gỗ, chưa đóng thành khối (Phế liệu thu được từ quá trình hoạt động của doanh nghiệp chế xuất. Tỷ lệ tạp chất có trong lô hàng không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY LUXSHARE-ICT (NGHE AN)
CTY BINH NGUYEN
28250
KG
28250
KGM
618
USD
112100016255263
2021-11-05
440140 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH PHAT TRIEN NANG LUONG TRINA SOLAR Wooden scrap type 1 (debris form arising during production. The proportion of impurities also mixed more than 5% volume);Phế liệu gỗ loại 1 (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TRINA SOLAR
KHO CTY BINH NGUYEN
12931
KG
12279
KGM
486
USD
112100015759806
2021-10-22
440140 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH PHAT TRIEN NANG LUONG TRINA SOLAR Wooden scrap type 1 (debris form arising during production. The proportion of impurities also mixed more than 5% volume);Phế liệu gỗ loại 1 (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TRINA SOLAR
KHO CTY BINH NGUYEN
14327
KG
5231
KGM
207
USD
112100015759766
2021-10-22
440140 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH PHAT TRIEN NANG LUONG TRINA SOLAR Wooden scrap type 1 (shaped debris recovered from packaging, transportation. The proportion of impurities and no more than 5% volume);Phế liệu gỗ loại 1 (Dạng mảnh vụn thu hồi từ nguồn đóng gói, vận chuyển. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TRINA SOLAR
KHO CTY BINH NGUYEN
13348
KG
13348
KGM
528
USD
112100015759844
2021-10-22
440140 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH PHAT TRIEN NANG LUONG TRINA SOLAR Wooden scrap type 1 (debris form arising during production. The proportion of impurities also mixed more than 5% volume);Phế liệu gỗ loại 1 (Dạng mảnh vụn phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TRINA SOLAR
KHO CTY BINH NGUYEN
14645
KG
14572
KGM
576
USD
112100016965255
2021-11-29
262040 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (Slag aluminum scrap after cleaning does not contain hazardous components, recovered from cooking, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
30850
KG
30850
KGM
7552
USD
112200016104215
2022-04-06
262040 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (aluminum slag after cleaning does not contain harmful ingredients, recovered from the process of burning, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
33980
KG
33980
KGM
8139
USD
112100016166450
2021-10-29
262040 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH ALMINE VIET NAM Aluminum slag (Slag aluminum scrap after cleaning does not contain hazardous components, recovered from cooking, aluminum production);Xỉ nhôm (xỉ nhôm phế liệu sau khi làm sạch không chứa thành phần nguy hại, thu hồi từ quá trình nung nấu, sản xuất nhôm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ALMINE VN
CONG TY BINH NGUYEN
22120
KG
22120
KGM
5347
USD
112200017112599
2022-05-24
711299 N M?I TR??NG BìNH NGUYêN CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM PGC scrap (AU) contains gold collected from wastewater of gold -plated lines (scrap collected imported raw materials is potassium cyanide salt (Kau (CN) 2)). (Unit price: 1,428,004 VND);Phế liệu PGC (Au) chứa vàng thu được từ nước thải của dây chuyền mạ vàng (phế liệu thu hổi nguồn nguyên liệu nhập khẩu là Muối vàng kali cyanide (KAu (CN) 2)). (Đơn giá: 1.428.004 VND)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SI FLEX VIET NAM
CTY CP PT MOI TRUONG BINH NGUYEN
4
KG
3214
GRM
197975
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer magazine from pine, birch - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.2) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng tạp từ gỗ thông, gỗ bạch dương - TECHNOLOGY VENEER QC: (1300*2500*0.2)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10400
TAM
3120
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (B) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (B) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
10500
TAM
5250
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE WOOD VENEER QC: (1300 * 2500 * 0.6) MM (A) - (Raw materials imported for production of furniture) 100% new .Hang;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE WOOD VENEER QC: (1300*2500*0.6)MM (A) - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
6000
TAM
5400
USD
031120HDMUQIVN6103173WFL3
2020-11-24
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NGUYêN M? SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED Thin veneer of wood - PINE VENEER QC: (1000-2500 * 150-260 * 0.5) mm is TKH: Pinus radiata (imported raw materials for production of furniture). New 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ thông - PINE VENEER QC: (1000-2500*150-260*0.5)MM- TKH: Pinus radiata (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25190
KG
9349
TAM
4674
USD
230522EGLV 149203032268
2022-06-01
843930 U TRANG TRí GIA NGUYêN ZHEJIANG HIFOX SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Rewinding Machine, Model: BX-807AA, Brand: Rewinding Machine, current 380V, Capacity: 5.5kW, used in the process of completing paper, removable goods, 100% new goods;Máy cuộn giấy (REWINDING MACHINE), model: BX-807AA , hiệu:Rewinding Machine, dòng điện 380V, công suất :5.5KW, dùng trong quá trình sản xuất hoàn thiện giấy,hàng tháo rời đồng bộ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1500
KG
1
SET
8800
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200559 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT Aduki soaked in algae of EDEN organic algae - Eden Organic Aduki Beans (425g/can x 12 cans/barrel). HSD: 11/17/2024;Đậu Aduki ngâm tảo Kombu hữu cơ Eden - Eden Organic Aduki Beans (425g/lon x 12 lon/thùng). HSD: 17/11/2024
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
10
UNK
161
USD
280322JJCYKSGSNC23152
2022-04-20
790111 NG M?I NGUYêN H?NG GLENCORE INTERNATIONAL AG Toho grail zinc - SHG Zn 99.995%. Specification: (43 x 21 x 04) cm, 100% new;Kẽm thỏi TOHO - SHG ZN 99.995%. Qui cách: (43 x 21 x 04)cm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
99487
KG
99387
KGM
374689
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200860 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT Eden dried cherry - Eden Dried Cherries Montmorency (339.6g/box x 4 boxes/box). HSD: December 3, 2022;Quả anh đào sấy khô Eden - Eden Dried Cherries Montmorency (339,6g/hộp x 4 hộp/thùng). HSD: 03/12/2022
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
4
UNK
198
USD
210222PEC313183HCM
2022-04-01
200893 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M EDENT FOODS OPERATING ACCOUNT EDEN EDEN ENGREM CRANED CRANEDRIES Apple Sweetendic (339.6g/box x 4 box/box). HSD: December 21, 2022;Quả nam việt quất sấy khô vị táo hữu cơ Eden - Eden Dried Cranberries Apple Sweetened Organic (339,6g/hộp x 4 hộp/thùng). HSD: 21/12/2022
CANADA
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1255
KG
4
UNK
123
USD
291020OSAA08971
2020-11-12
200898 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M MUSO CO LTD Banana smoothies and organic vegetables Hikari - Hikari Organic Vegetable and Banana Smoothie (160g / cans x 30 cans / bins). HSD: 07/2022;Sinh tố rau và chuối hữu cơ Hikari - Hikari Organic Vegetable and Banana Smoothie (160g/lon x 30 lon/thùng). HSD: 07/2022
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
648
KG
1
UNK
3711
USD
290721RTMA46517
2021-10-04
151211 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M CLEARSPRING LIMITED Organic Sunflower Frying Oil (500 ml / bottle x 6 bottle / barrel). HSD: 03/10/2022;Dầu hướng dương hữu cơ - Organic Sunflower Frying Oil (500 ml/chai x 6 chai/thùng). HSD: 03/10/2022
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
1191
KG
8
UNK
143
USD
2010201710-0653-010.012
2020-12-09
151211 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M CLEARSPRING LIMITED Organic sunflower oil - Organic Sunflower Oil Frying (500ml / bottle x 6 bottles / carton) .HSD: 14/02/2022;Dầu hướng dương hữu cơ - Organic Sunflower Frying Oil (500ml/chai x 6 chai/thùng).HSD: 14/02/2022
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
617
KG
8
UNK
151
USD
050522RTMA55995
2022-06-27
151211 NG TY TNHH NGUY?N HOàNG KH?M CLEARSPRING LTD Organic Sunflower Frying Oil (500ml/ bottle x 6 bottles/ carton). HSD: 16.09.2023;Dầu hướng dương hữu cơ - Organic Sunflower Frying Oil (500ml/ chai x 6 chai/ thùng). HSD: 16.09.2023
ITALY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
471
KG
8
UNK
130
USD
2LO13958195
2022-01-21
950490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D? áN H? TRàM WPG MACAO LIMITED Comrade of USD par value, 39mm size, par value: 5 USD, used for games on the table, 100% new goods;Đồng chíp mệnh giá USD Loại phổ thông, Kích thước 39mm, Mệnh giá: 5 USD,sử dụng cho những trò chơi trên bàn, Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
610
KG
4500
PCE
8543
USD
776055254201
2022-02-25
950490 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D? áN H? TRàM WPG MACAU COMPANY LIMITED Baccarat tablecloth (light yellow) ho Acacia_baccarat_grand bonus (7,15,64,3), fabric material, 100% new goods;Tấm trải bàn Baccarat (Màu vàng nhạt) Ho Tram_Baccarat_Grand Bonus (7,15,64,3), chất liệu bằng vải, hàng mới 100%
CHINA MACAO
VIETNAM
MACAU
HO CHI MINH
30
KG
10
PCE
680
USD
132200015803642
2022-03-31
262190 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN M?I TR??NG TRà VINH CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM Waste of resulting rice husk ash and impurities, have been cleaned, do not affect the environment (obtained from combustion raw materials in the production process of ENCX);Phế liệu tro trấu không lẫn tạp chất,đã được làm sạch,không ảnh hưởng đến môi trường ( thu được từ nguyên liệu trấu đốt trong quá trình sản xuất của DNCX)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM
CONG TY MOI TRUONG TRA VINH
188840
KG
59950
KGM
381
USD
100422QT22MF0203010
2022-04-20
846722 NG M?I H? TR?N NGUY?N BLACK DECKER ASIA PACIFIC PTE LTD Hand-held sawing machine, capacity: 1200W-184mm. Model: DWE561 -B1 -Dewalt. New 100%;Máy cưa cầm tay dùng điện, công suất: 1200W-184mm. Model: DWE561-B1 -Hiệu Dewalt. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8497
KG
60
PCE
3835
USD
101221STC211204
2021-12-16
630491 N NGUYêN ??T NGUYêN HONG KONG XIANGTING INDUSTRY CO LIMITED Fabric mesh bags for natural sand for aquarium, 2 sizes: 12x15cm, 18x30cm. No brand. 100% new;Túi lưới bằng vải để đựng cát tự nhiên dùng cho hồ cá, 2 Sizes: 12x15CM, 18x30CM. Không nhãn hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
22210
KG
2131
PCE
64
USD
280522SPTK22050067
2022-06-02
292142 P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
230000
KG
230
TNE
549700
USD
280522SPTK22050070
2022-06-02
292142 P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
276000
KG
276
TNE
659640
USD
140721HG21060082
2021-07-20
292142 P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
115000
KG
115
TNE
253000
USD
270322SHYH2203142
2022-04-04
292142 P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
184000
KG
184
TNE
423200
USD
190522SHYH2205061
2022-05-26
292142 P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amino (MFA 95% Min) N-Methylaniline C7H9N-CAS Code: 100-61-8 (used as a additive for petrol).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
184000
KG
184
TNE
423200
USD
290621ACCC036845
2021-07-07
292142 P TR?N NGUY?N TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED Methyl phenyl amine chemicals (MFA 95% min) N-Methylaniline C7H9N - CAS code: 100-61-8 (Used as an additive for gasoline).;Hóa chất Methyl Phenyl Amin (MFA 95% MIN) N-Methylaniline C7H9N - Mã CAS: 100-61-8 (dùng làm chất phụ gia cho xăng dầu).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
92000
KG
92
TNE
205160
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
650100 NGUY?N TH? CHIêN CONG TY TNHH ANYWEAR NV - Any # & BTP hats have not yet co-ended buttons;NV - ANY#&BTP nón vải chưa kết hột nút
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH ANYWEAR
HKD NGUYEN THI CHIEN
2483
KG
424
PCE
9
USD
1219000054913
2022-06-05
120241 NGUY?N TH? H??NG QIAGUIE Dry peanuts have not peeled. Quantity of 29.8 kg/ 1 bag (30kg/ 1 pack) Vietnamese goods produced 100%;LẠC CỦ KHÔ CHƯA BÓC VỎ.TRỌNG LƯỢNG 29.8 KG/ 1 BAO(30KG/1 BAO CẢ BÌ) HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT 100%
VIETNAM
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
25500
KG
25330
KGM
21774
USD
112200018433164
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG XICHOU JIAHE AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 14.5kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,14,5kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
13500
KG
13050
KGM
2088
USD
112200018433488
2022-06-26
080940 NGUY?N TH? TH??NG MA LIPO JINYAO IMPORT AND EXPORT CO LTD Fresh plums are used as food, close in plastic baskets, 19.5 kg/basket, no brand, no sign;Quả mận tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa ,19,5 kg/giỏ, không nhãn hiệu,không ký hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
10800
KG
10530
KGM
1685
USD
112200018037871
2022-06-12
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes, used as food, packed in plastic baskets, 20kg/ basket, no brand;Cà chua quả tươi , dùng làm thực phẩm ,đóng trong giỏ nhựa, 20kg/ giỏ,không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD
112200018551933
2022-06-30
070200 NGUY?N TH? TH??NG HEKOU WANXING TRADING CO LTD Fresh tomatoes are used as food, packed in plastic baskets, 20kg/basket, no brand;Cà chua quả tươi dùng làm thực phẩm, đóng trong giỏ nhựa, 20kg/giỏ, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU THANH THUY (HA GIANG)
33600
KG
32000
KGM
5120
USD