Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
OCG-80000383
2021-10-19
851930 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS MUARAH S C WIESLAW ZAWADA JACEK SIWINSKI Coal disc wheels do not include signal receiving and audio signaling parts, Model: MT-1 EVO, Manufacturer: MUARAH. New 100%;Mâm quay đĩa than chưa bao gồm bộ phận nhận tín hiệu và phát tín hiệu âm thanh, model :MT-1 EVO, hãng sản xuất: Muarah.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
100
KG
1
PCE
636
USD
OCG-80000383
2021-10-19
851930 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS MUARAH S C WIESLAW ZAWADA JACEK SIWINSKI Coal disc rotation tray for Sorane TA-1L coal disc camcorder, excluding audio receiving and audio signaling parts, Model: MT-2, Manufacturer: MURAH. 100% new;Mâm quay đĩa than dùng cho máy quay đĩa than Sorane TA-1L , chưa bao gồm bộ phận nhận tín hiệu và phát tín hiệu âm thanh, model :MT-2, hãng sản xuất: Muarah.Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
100
KG
1
PCE
514
USD
774842318915
2021-10-05
851990 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS T A ELEKTROAKUSTIK GMBH CO KG Integrated CD power amplifier frequency 7 input and 50w capacity speakers, caruso r, t + a brand, 100% new goods;Đầu CD tích hợp khuếch đại âm tần 7 ngõ vào và loa công suất 50W, model CARUSO R, hiệu T+a, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
10
KG
1
PCE
1364
USD
OCG80000458
2022-04-07
852290 NG TY TNHH ?M THANH APTRONICS MUARAH S C WIESLAW ZAWADA JACEK SIWINSKI Accessories adjust the speed for coal discs, Model: PSC Precision Speed Controller, manufacturer: Muarah, 100% new goods;Phụ kiện điều chỉnh tốc độ cho mâm đĩa than,model:PSC Precision Speed Controller,hãng sản xuất :Muarah ,Hàng mới 100%
POLAND
VIETNAM
WARSZAWA
HA NOI
162
KG
6
PCE
1170
USD
181220PKG/HCM/EXP69810L
2020-12-25
441879 NG TY TNHH TH??NG M?I áNH NG?C THANH EKOWOOD INTERNATIONAL BERHAD Floor tile technique with natural oak, 3 layers, effects Ekowood (KT. 150x900x13mm), a New 100%;Tấm lát sàn kỹ thuật bằng gỗ sồi tự nhiên, 3 lớp, hiệu Ekowood (KT. 150x900x13mm), hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4000
KG
341
MTK
13651
USD
211220INTFBKK4398
2020-12-23
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I áNH NG?C THANH INTERFACE SINGAPORE PTE LTD Broome Street Raspberry49832-1 carpet, made from 100% nylon, size 500x500x7mm, new 100%;Thảm trải sàn Broome Street Raspberry49832-1, làm từ 100% nylon, kích thước 500x500x7mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7666
KG
125
MTK
3548
USD
211220INTFBKK4398
2020-12-23
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I áNH NG?C THANH INTERFACE SINGAPORE PTE LTD Stream Granite Works floor mats, made of 100% nylon, size 500x500x5.5mm, new 100%;Thảm trải sàn Works Stream Granite, làm từ 100% nylon, kích thước 500x500x5.5mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7666
KG
72
MTK
648
USD
211220INTFBKK4398
2020-12-23
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I áNH NG?C THANH INTERFACE SINGAPORE PTE LTD Unite Mist Works floor mats, made of 100% nylon, size 250x1000x5.5mm, new 100%;Thảm trải sàn Works Unite Mist, làm từ 100% nylon, kích thước 250x1000x5.5mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7666
KG
440
MTK
5280
USD
211220INTFBKK4398
2020-12-23
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I áNH NG?C THANH INTERFACE SINGAPORE PTE LTD Carpet Color Me 24OZ Ocean, made from 100% nylon, size 500x500x7.5mm, new 100%;Thảm trải sàn Colour Me 24OZ Ocean, làm từ 100% nylon, kích thước 500x500x7.5mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7666
KG
110
MTK
990
USD
211220INTFBKK4398
2020-12-23
570320 NG TY TNHH TH??NG M?I áNH NG?C THANH INTERFACE SINGAPORE PTE LTD Up Thread stitched floor mats, made of 100% nylon, size 500x500x5.5mm, new 100%;Thảm trải sàn Stitched Up Thread, làm từ 100% nylon, kích thước 500x500x5.5mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7666
KG
225
MTK
2025
USD
161220KEECAT20120131
2020-12-19
510119 CTY TNHH MAY M?C ?AN THANH P T INDUSTRIAL CO LTD 207-PT # & Fabrics carbon 1% 99% Main construction k.60 '' - 62 '';207-PT#&Vải chính 99% carbon 1% construction k.60''-62''
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
4858
KG
19202
YRD
57606
USD
112200018433400
2022-06-26
610829 NG TY TNHH TH??NG M?I THANH C?NH LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's underwear, knitted from synthetic fiber, high waistband, enough size, NSX: Zhejiang Pearllife Technology Co., Ltd, 100% new;Quần lót nữ, dệt kim từ sợi tổng hợp, cạp cao, đủ size, NSX: Zhejiang Pearllife Technology Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13000
KG
3300
PCE
1320
USD
112200018433400
2022-06-26
900491 NG TY TNHH TH??NG M?I THANH C?NH LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Children's swimming goggle with synthetic resin KT: (13x5) cm+-10%, NSX: Guangzhou Jingyinfeng Sporting Goods Co., Ltd, 100%new;Kính bơi trẻ em bằng nhựa tổng hợp KT:(13x5)cm+-10%, NSX: Guangzhou Jingyinfeng Sporting Goods Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13000
KG
2760
PCE
414
USD
112200018433400
2022-06-26
850811 NG TY TNHH TH??NG M?I THANH C?NH LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Hand-held vacuum cleaner, with an attached engine, using a rechargeable battery, Model: SR-269, capacity: 50W/7.4V, dust box capacity: 0.2L, using bed sheet vacuum, 100% new;Máy hút bụi cầm tay, có động cơ gắn liền, dùng pin sạc, model: SR-269, công suất: 50w/7,4V, dung tích hộp bụi: 0,2L, dùng hút bụi ga trải giường, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13000
KG
1224
PCE
3672
USD
747271
2022-06-27
851823 NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG Linea Model Model Speaker: LC-60, capacity 180W, 125 DB SPL Max, size 130x640x120mm FOHHN brand, 100% new;Loa cột dòng Linea Model: LC-60, Công suất 180W, 125 dB SPL max, kích thước 130x640x120mm hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
10
PCE
1111
USD
747271
2022-06-27
851823 NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG ARC model speaker model: AT-09, capacity of 200W, 125DB SPL, size 195x510x230mm, FOHHN brand, 100% new;Loa thùng dòng Arc Model: AT-09, Công suất 200W, 125dB SPL, kích thước 195x510x230mm, hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
2
PCE
440
USD
747271
2022-06-27
851823 NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG X Series Model Car speaker: XS-30, capacity of 1500W, 130DB SPL, size 380x590x390mm FOHHN brand, 100% new;Loa thùng dòng X Series Model: XS-30, Công suất 1500W,130dB SPL, kích thước 380x590x390mm hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
1
PCE
912
USD
747271
2022-06-27
851823 NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG X Series Model Cares: XT-33, capacity of 500W, 130DB SPL, size 380x590x390mm FOHHN brand, 100% new;Loa thùng dòng X Series Model: XT-33, Công suất 500W, 130dB SPL, kích thước 380x590x390mm hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
2
PCE
818
USD
747271
2022-06-27
851823 NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG Linea Model Model Speaker: LX-100, capacity of 400W, 126DB SPL Max, size 130x990x120mm FOHHN brand, 100% new;Loa cột dòng Linea Model: LX-100, Công suất 400W, 126dB SPL max, kích thước 130x990x120mm hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
6
PCE
1447
USD
747271
2022-06-27
851823 NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG Linea Model Model Speaker: LC-100, capacity 240W, 127DB SPL Max, size 130x990x120mm, FOHHN brand, 100% new;Loa cột dòng Linea Model: LC-100, Công suất 240W, 127dB SPL max, kích thước 130x990x120mm, hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
10
PCE
2193
USD
747271
2022-06-27
851841 NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG Modeling: MA-4.600 ANA, Output: 4 x600 W / 4 Ohms / 100 V / 70 V, 19 inch size FOHHN, 100% new;Âm ly Model: MA-4.600 ANA, ngõ ra: 4 x600 W / 4 ohms / 100 V / 70 V, kích thước 19 inch hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
3
PCE
1623
USD
747271
2022-06-27
851841 NG TY TNHH ?M THANH NH?C C? PHúC AN FOHHN AUDIO AG Modeling: MA-2.1200 ANA, Output: 2 1200 W / 4 Ohms / 100 V / 70 V, 19 inch FOHHN size, 100% new;Âm ly Model: MA-2.1200 ANA, ngõ ra: 2 1200 W / 4 ohms / 100 V / 70 V, kích thước 19 inch hiệu FOHHN, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
594
KG
4
PCE
1744
USD
041121OOLU2680358760
2021-12-10
440325 NG TY TNHH THANH THANH VI?N VOOYAGE INTERNATIONAL CO LTD Cedarwood, Eastern Red Cedar Cants (T: 6 "~ 9" * W: 6 "~ 11" * L: 8 ') (Name KH: Juniperus Virginiana) (NL for production, not over Handling increase solidness) (s / real quality: 35,521mtq);Gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô EASTERN RED CEDAR CANTS (T: 6"~9" * W: 6"~11" * L: 8' ) (tên KH:Juniperus virginiana) (NL phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521MTQ)
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23460
KG
36
MTQ
26340
USD
220921149111800000
2021-10-02
071233 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM XIANG YANG XING CHUANG FOOD CO LTD Non-processed dried tukal fungi HSD: 09/2022, (objects are not taxable under NUTRITED # 153/2017 / ND-CP, December 27, 2017) 100% new products;Nấm Tuyết Nhĩ khô chưa qua chế biến HSD :09/2022 ,( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017)Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6100
KG
535
KGM
1177
USD
2211212684435010
2021-12-13
200861 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM CHINA SHENZHEN HENCHENGWEI INDUSTRY DEVELOPMENT LIMITED COMPANY Redness of redness in PE plastic bags, directly in the product, temporarily preserved by sugar water, 10kg, 15kg, 20kg / barrel. Use: 01/05/2023. 100% new;Quả Lý Đỏ đựng trong bao nhựa PE , tiêp xuc trực tiêp voi ản phẩm, bảo quản tạm thời bằng nước đường ,khôi lượng 10kg, 15kg, 20kg/thùng .Hạn sử dụng : 01/05/2023.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
24070
KG
1500
KGM
720
USD
231021149112900000
2021-10-30
071232 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM XIANG YANG XING CHUANG FOOD CO LTD Non-processed dried carwood mushrooms HSD: 09/2022, (objects are not taxable under NUTRITED # 153/2017 / ND-CP, December 27, 2017) 100% new goods;Nấm Mộc Nhĩ khô chưa qua chế biến HSD :09/2022,( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017)Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5715
KG
2850
KGM
5985
USD
140622COAU7239124290
2022-06-29
071232 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM XIANGYANG DA NONGHE FOOD CO LTD Dry Mushroom Mushroom has not been processed HSD: 05/2023, (subjects are not subject to tax under the suspicion of 153/2017/ND-CP, December 27, 2017) 100% new goods;Nấm Mộc Nhĩ khô chưa qua chế biến HSD :05/2023,( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017)Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8660
KG
4434
KGM
9311
USD
141121141101302000
2021-11-29
813409 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM CANGZHOU CAITAI IMP EXP CO LTD Unprecedented red-made red apples (1 barrel of 10kg), 100% new goods (non-taxable subjects under NUTRITED # 153/2017 / ND-CP) .HSD: 11/2022, Using real Products according to TT7415 / BYT-YDCT account;Quả táo đỏ khô chưa chế biến,tẩm ướp gia vị (1 thùng 10kg) , Hàng mới 100% ( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP).HSD:11/2022, Dùng làm thực phẩm theo TT7415/BYT-YDCT gủi TCHQ
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
24300
KGM
16524
USD
200320OOLU2636587960
2020-03-30
200899 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Rong Biển phơi khô, dùng làm thực phẩm , Hàng mới 100% - loại 60g/bịch, 6.0kg/bao;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19: Other: Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts;其他,包括2008.19子目以外的混合物:其他,包括混合物,不包括加入的糖或其他甜味剂或精神,植物的根和其他可食用部分,不包括水果或坚果
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
420
KGM
525
USD
200320OOLU2636587260
2020-03-30
200899 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Rong Biển phơi khô, dùng làm thực phẩm , Hàng mới 100% - loại 60g/bịch, 6.0kg/bao;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19: Other: Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts;其他,包括2008.19子目以外的混合物:其他,包括混合物,不包括加入的糖或其他甜味剂或精神,植物的根和其他可食用部分,不包括水果或坚果
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
420
KGM
525
USD
200320OOLU2636587910
2020-03-30
200899 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Rong Biển phơi khô, dùng làm thực phẩm , Hàng mới 100% - loại 60g/bịch, 6.0kg/bao;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19: Other: Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts;其他,包括2008.19子目以外的混合物:其他,包括混合物,不包括加入的糖或其他甜味剂或精神,植物的根和其他可食用部分,不包括水果或坚果
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
300
KGM
375
USD
200320OOLU2636587910
2020-03-30
200899 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Rong Biển phơi khô, dùng làm thực phẩm , Hàng mới 100% - loại 500g/bịch, 4kg/bao;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Other, including mixtures other than those of subheading 2008.19: Other: Of stems, roots and other edible parts of plants, not including fruits or nuts;其他,包括2008.19子目以外的混合物:其他,包括混合物,不包括加入的糖或其他甜味剂或精神,植物的根和其他可食用部分,不包括水果或坚果
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2420
KGM
3025
USD
140622COAU7239124290
2022-06-29
071239 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U THANH LIêM XIANGYANG DA NONGHE FOOD CO LTD Dry shiitake mushrooms have not been processed, type A, HSD: 05/2023 (subjects are not subject to tax under the suspicion of 153/2017/ND-CP, December 27, 2017) 100% new goods;Nấm hương khô chưa qua chế biến , Loại A ,HSD: 05/2023( Đối tượng không chịu thuế theo nghi định sô 153/2017/NĐ-CP, ngày 27/12/2017) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8660
KG
3285
KGM
14783
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842920 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, brand name: Komatsu, Model: GD605A-5AE, Serial: G60A5-1607, engine: diesel, year of production: 1996.;Máy san đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU,model :GD605A-5AE,serial :G60A5-1607,động cơ : Diesel, năm sản xuất:1996.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
33884
USD
060322OOLU2692428520
2022-05-30
842911 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH B N MASCHINENHANDEL GMBH Used bulldozer, branded: Komatsu, Model: D61PX-12, Frame number: D61P12B1613, Motel: Diesel, Year of manufacturing: 2001.;Máy ủi bánh xích đã qua sử dụng ,hiệu: KOMATSU, model: D61PX-12,số khung: D61P12B1613,động cơ :Diesel,năm sản xuất : 2001.
BRAZIL
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
18720
KG
1
PCE
37578
USD
091221IRSINHPH2122985
2021-12-15
292242 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG THANH UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD MSG (sodium salt of glutamic acid) Food additives: Premium MONOSODIUM GLUTAMATE (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.nsx: Utama Overseas Trading Pte LTD. 100% new,;Bột ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Phụ gia thực phẩm: Chất điều vị Premium Monosodium glutamate (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.NSX : UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD. Mới 100%,
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
18500
KG
18
TNE
40500
USD
071221JOT31112-9210
2022-01-07
842940 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH JEN CORP Used steel wheels, Brand: Sakai, Model: R2S, Serial: RR2-12115, Engine: Diesel, Year of manufacture: 1992.;Xe lu tĩnh bánh thép đã qua sử dụng , hiệu :SAKAI, model : R2S, serial: RR2-12115, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1992.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
DINH VU NAM HAI
18900
KG
1
PCE
13133
USD
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842649 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used 1-category of self-propelled crawler, brand: Hitachi, Model: EX100T-5, Serial: IEL-02405, Motel: Diesel, Year of manufacture: 1997.;Cần trục bánh xích loại tự hành 1 cabin đã qua sử dụng , hiệu :HITACHI, model : EX100T-5, serial : IEL-02405, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1997.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
22718
USD
220920ONEYRICABR036500
2020-11-13
440792 NG TY TNHH K? NGH? G? THANH THANH AMERICAN LUMBER COMPANY Lumber: 4/4 1com white oak, thickness 26mm, length 2.1-4.2m, 10-30cm wide, wood category 4, not on the list of Cites. Scientific name: Quercus alba.;Gỗ xẻ: gỗ sồi trắng 4/4 1com, dày 26mm, dài 2.1-4.2m, rộng 10-30cm, gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites. Tên khoa học: Quercus alba.
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
47582
KG
58
MTQ
29621
USD
112100017693948
2022-01-04
540247 NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? M? THANH BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Filament filament synthesized single non-twisted 100% polyester (rolls, used for weaving fabrics, no brands) FDY 83DTEX / 36F SD RW AA BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/36f SD RW AA BT5, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
CTY TNHH TM QUOC TE MY THANH
10966
KG
6912
KGM
9323
USD
WG00591051
2021-10-02
901891 NG TY TNHH TH??NG M?I D??C PH?M ?AN THANH HYPHENS PHARMA PTE LTD Rise NC Rise NC PTCA Non-Compliant Balloon Catheter; NSX: Biosensors Interventional Technologies Pte.Ltd; Details according to the file / attached; SX: 2021; HSD: 08/2023 (FOC);Bóng nong mạch vành RISE NC PTCA Non-compliant Balloon Catheter; NSX: Biosensors Interventional Technologies Pte.Ltd; Chi tiết theo file đ/ kèm; SX: 2021; HSD: 08/2023 (FOC)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
23
KG
2
UNK
535
USD
23514420475
2020-11-20
930630 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH BìNH BCA ASIA IMPORT EXPORT DANG GMBH Explosive bullets Lapua competition sport 5,6mm. Manufacturer: NAMMO schönebeck GmbH, year of production: 2020 New 100%;Đạn nổ thể thao thi đấu Lapua 5,6mm. Hãng SX: Nammo Schonebeck GmbH, năm sản xuất: 2020. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
3710
KG
20000
UNV
18154
USD
260521TXHPH2105032
2021-06-10
930400 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH BìNH BCA FORTECH SYSTEM COMPANY Electric shot gun. 5-second electric shock shock time, support tool for police. Model. Titan 86. SX: SANMIN. 100% new;Súng bắn điện. thời gian gây sốc điện 5 giây, công cụ hỗ trợ dùng cho cảnh sát. Model. TITAN 86. Hãng SX: SANGMIN. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
152
KG
50
PCE
19000
USD
110220CKCOHKG0008906
2020-02-26
250840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S? THIêN THANH PUERTO ZOMORA ENTERPRISE LIMITED Nguyên liệu dùng trong sản xuất thiết bị vệ sinh - Đất sét (Clay Filtered AE-50), hàng mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
SINGAPORE
VIETNAM
ZHAOQING
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
53830
KGM
7805
USD
132100015751919
2021-10-21
631010 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH MATSUYA R D VIETNAM Cell fabric scrap (type from production process), non-hazardous waste (bulk bulb);Phế liệu vải băng tay ( loại ra từ quá trình sản xuất) ,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY MATSUYA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
13533
KG
1002
KGM
66
USD
080721SE1065408Y
2021-07-27
846031 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 AHHUI KAIFENG PLASTIC MACHINERY CO LTD Automatic blade grinding machine used in plastic recycling plants, Model: KF-700, capacity: 1.1kw, voltage: 380V / 50Hz, serial number: 20210611002. 100% new goods;Máy mài lưỡi dao tự động dùng trong nhà máy tái chế nhựa, Model: KF-700, Công suất: 1.1KW, Điện áp: 380V/50Hz, Số seri: 20210611002. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
1240
USD
132100014091515
2021-07-23
720429 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA Scrap and debris of alloy steel, silicon steel magnetic non-scrap orientation (type from the production process) Non-stick hazardous waste (bulk bulb;phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép silic từ tính không định hướng phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103180
KG
79030
KGM
17557
USD
132100008858391
2021-01-14
720429 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA waste and scrap of alloy steel, steel scrap turnings (type of motor, the production process) does not stick hazardous waste (bulk not baled);phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép phôi tiện phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103010
KG
7030
KGM
259
USD
9022121496
2021-10-04
490600 NG TY TNHH THANH THàNH ??T SINO NAVIGATION SHIP MANAGEMENT CO LTD Ship design drawings, cargo compartments, lifesaving equipment design diagrams, fireworks, Shin Kurushima Dockyard Co., Ltd, A0 and A1 size. 100% new;Bản vẽ thiết kế tàu, các khu vực khoang hàng, sơ đồ thiết kế thiết bị cứu sinh, cứu hoả trên tàu, hãng Shin Kurushima Dockyard Co., Ltd, khổ A0 và A1. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
60
KG
50
BAN
25
USD
230120SIN000047000
2020-01-31
290339 NG TY TNHH TH??NG M?I THANH KIM LONG KALTECH ENGINEERING REFRIGERATION PTE LTD Gas lạnh R134A ) (1,1,1,2 - Tetrafluoroethane ). Quy cách 13.6 Kg net /Bình x 2280 bình. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của bình chứa là 73110092.;Halogenated derivatives of hydrocarbons: Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons: Other: Other;碳氢化合物的卤化衍生物:无环碳氢化合物的氟化,溴化或碘化\u200b\u200b衍生物:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2280
UNIT
95760
USD
251221TCHHCM2112037
2022-01-04
842121 NG TY TNHH N??C ION KI?M THANH AN CHANSON WATER CO LTD 2-speed direct drinking water filter, unused power PF-201 + PF-207, Brand: Chanson, 100% new goods;Bộ lọc nước uống trực tiếp 2 cấp, không dùng điện PF-201 + PF-207, Hiệu: Chanson, Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
212
KG
15
SET
1560
USD
KHI203008200
2021-08-07
030012 TRUNG THANH COMPANY ACE FISHERIES PAKISTAN FROZEN LEATHER JACKET FISH, FROZEN SOLE FISH, FROZEN THREADFIN BREAM, FROZEN LADY FISH, FROZEN CROAKER FISH
PAKISTAN
VIETNAM
Karachi
Haiphong
28350
KG
2771
CT
0
USD