Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
ISG - 0106 8297
2020-11-06
330211 M THABICO DOHLER GMBH Food-flavoring natural bergamot. Material no: 8.76580, 30g / 1chai. Brand Dohler.Hang sample, no liquidation value toan.New 100%;Hương liệu Thực Phẩm-Hương Cam Bergamot tự nhiên. Material no: 8.76580, 30g/1chai. Hiệu Dohler.Hàng mẫu,không có giá trị thanh toán.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
UNA
1
USD
121120TPKEEHCM2011077
2020-11-20
190491 NG TY TNHH M? PH?M M? DIêN MAX WISH INTERNATIONAL CO LTD Black beans sesame noodle - Mixed congee Black Bean and Sesame (255g / cans, 24 cans / bins). HSD: 06/2022. New 100%;Đậu đen mè ăn liền - Mixed Congee Black Bean and Sesame (255g/ lon; 24 lon/ thùng). HSD: 06/2022. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14453
KG
50
UNK
345
USD
DAD200222B00W
2022-04-13
030201 A M L SHPK SDB VIETNAM CANNED SKIPJACK TUNA CHUNK IN SOYAOIL
VIETNAM
VIETNAM
Da Nang
Genoa
16220
KG
1600
CT
0
USD
100521NAY05210036HCM
2021-06-16
330720 NG TY TNHH M? PH?M HAVA PT PRISKILA PRIMA MAKMUR Body Spray deodorant for men BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L) 175ml / bottle, 72 bottles / carton, labels BELLAGIO. New 100%. CB: 100595/19 / CBMP-QLD. HSD: 07/2024;Xịt khử mùi toàn thân dành cho nam BELLAGIO - Homme Deodorant Spray Stamina (L)175ml/chai, 72 chai/thùng, nhãn hàng BELLAGIO. Mới 100%. CB: 100595/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
271
KG
72
UNA
132
USD
031121HXGZ2110034
2021-11-10
392331 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Empty Bottle Plastic - Mira Olive Oil - empty plastic bottle for 275ml cosmetics, not printed with 100% new products;EMPTY BOTTLE PLASTIC - MIRA OLIVE OIL - chai nhựa rỗng dùng đựng 275ml mỹ phẩm, chưa in nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
2005
KG
4000
PCE
480
USD
261221HXGZ2112061
2022-01-06
961620 NG TY TNHH M? PH?M MIRA GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD Silicon Facial Cleanser - Silicon pieces used to clean up makeup face, no brand, 100% new goods;SILICON FACIAL CLEANSER - miếng silicon dùng để xoa rửa mặt trang điểm, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2000
PCE
460
USD
290621SWDF210167
2021-07-05
330499 NG TY TNHH M? PH?M á ??NG KM HOLDING CO LTD HUXLEY SECRET OF SAHARE Cleansing Water Be Clean, Be Moist Brand Huxley (QC: 200 ml), CB: 147258/21 / CBMP-QLD Date 20.04.2021 (NSX: Samsung Medicosco., Ltd) HSD: 2023, New 100%;Nước tẩy trang HUXLEY SECRET OF SAHARA CLEANSING WATER BE CLEAN, BE MOIST hiệu HUXLEY (QC:200 ml), Số CB:147258/21/CBMP-QLD ngày20.04.2021 (NSX: SAMSUNG MEDICOSCO.,LTD ) HSD: 2023, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1486
KG
250
UNA
380
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax (Cas: 8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
20
KGM
315
USD
151220AGLHCMI201213
2020-12-25
152190 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Bees Wax (S) (Cas: 8012-89-3) - Beeswax is used to produce cosmetics, new 100%;Bees Wax(S) (Cas:8012-89-3) - Sáp ong dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6333
KG
16
KGM
222
USD
040721AGLHCMI21070502
2021-07-15
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2570
KG
3
KGM
60
USD
171221HHOC21120039
2022-01-06
293321 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Allantoin (CAS: 97-59-6) - Leads of hydantoin (organic chemicals) used to produce cosmetics, 100% new products;Allantoin (Cas: 97-59-6) - Dẫn xuất của hydantoin (hóa chất hữu cơ) dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
6008
KG
4
KGM
87
USD
051120WNLSEA2011004
2020-11-16
151591 NG TY TNHH M? PH?M MIRA ENODI Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Vegetable oil, used in the manufacture of cosmetics, new 100%;Rosemary Oil (Cas: 8000-25-7) - Dầu thực vật, dùng để sản xuất mỹ phẩm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHON
CANG CAT LAI (HCM)
5499
KG
1
KGM
37
USD
112100016103223
2021-10-30
391000 NG TY TNHH M? PH?M MARADO GUANGXI PINGXIANG SHENGHE IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Liquid primitive silicol, symbols: QF-1602, QF-820, Mem-7137R, HE, used as a cosmetic production material. 100% new;Silicol nguyên sinh dạng lỏng, ký hiệu: QF-1602, QF-820, MEM-7137R, HE, dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17600
KG
1320
KGM
6962
USD
091221SINA157951
2021-12-14
330290 N HóA M? PH?M M? H?O IFF GREATER ASIA PTE LTD Aromatherapy soap production, Sweetie Unicap 1 Drum = 200kg, 100% new;Hương liệu sản xuất xà phòng, SWEETIE UNICAP 1 drum=200kg, mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
13958
KG
2000
KGM
17980
USD
4075866933
2020-12-23
831130 NG M?I M M VI?T NAM TOLI CORPORATION Plastic welding rod used to connect the floor coverings, FLYO1003 code, maker Toli. New 100%;Que hàn bằng nhựa đùng để nối các tấm trải sàn, mã FLYO1003, hãng sản xuất TOLI. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
41
KG
1
PCE
1162
USD
230921T-HPH10917101
2021-10-02
871681 NG M?I M M VI?T NAM COMBIWITH CORPORATION Cargo trolley in supermarket stainless steel frame, with plastic children's chairs, AW43 code, size (W615XD795XH1,035) CM, Combiwith Corporation. 100% new;Xe đẩy chở hàng trong siêu thị khung thép không gỉ, có ghế trẻ em bằng nhựa, mã AW43, kích thước (W615xD795xH1.035)cm, hãng sx CombiWith Corporation. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HAI PHONG
489
KG
30
PCE
5702
USD
130921SE3521090035
2021-10-18
330730 M M? PH?M CREVIL GERMANY CREVIL COSMETICS PHARMACEUTICALS GERMANY GMBH Products used for foot soaking, foot massage (mineral salts) Crevil Foot Badesalz, 600g / vial, crevil brand, HSD: 07/2024. CB: 62047/18 / CBMP-QLD. 100% new;Sản phẩm dùng để ngâm chân, massage chân (muối khoáng) Crevil Foot Badesalz, 600g/lọ, nhãn hàng Crevil, HSD: 07/2024. CB: 62047/18/CBMP-QLD. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
12241
KG
5004
UNA
6477
USD
011120YMLUI236184553
2020-11-23
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I DI?M S?M SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED From thin veneer lumber VENEER PRIMAVERA-box QC: (1000 - 2500 * 130 * 0.5 - 0.6) MM - TKH: Tabebuia Donnell smithii - (Raw materials imported for production of furniture) new 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ xẻ hộp- PRIMAVERA VENEER QC: ( 1000 - 2500*130*0.5 - 0.6) MM - TKH:Tabebuia Donnell Smithii - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
5280
MTK
2640
USD
101221ATGXMAL21E11088
2021-12-21
440725 NG M?I D?CH V? LàM MáT PHúC L?M ADWOOD RESOURCES SDN BHD Red MERANTI WOOD, CLASED bar, used as house to raise oats, Size: 1 '' x 6 '' x 6 'Up, Scientific name: Shorea Acuminata, 100% new goods;Gỗ Meranti đỏ, dạng thanh đã bào, dùng làm nhà nuôi yến, kích thước: 1'' x 6'' x 6' up ,Tên khoa học : Shorea Acuminata,Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
24500
KG
11455
MTR
14892
USD
251021CMDUNAM4735676
2021-12-08
440392 M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & round oak - The slang shape has not sleze White Oak Logs (7 '~ 19' * 13 '' ~ 27 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside Dme Cites - Not yet via XLY SOLID - NL PAGA SX, (SL: 126.759M3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (7' ~ 19' * 13'' ~ 27'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 126.759m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
109391
KG
127
MTQ
54852
USD
071021EGLV400142289618
2021-12-14
440392 M H?U H?N M? L?M HONGKONG YONGZHENG TRADING LIMITED NPL 04-3 # & Round oak - Lilatual form White Oak Logs (8 '~ 16' * 13 '' ~ 26 '') (Name KH: Quercus Alba) - Outside dme CITES - Not yet via XLY increase SOLID - NL PAGA SX, (SL: 17.478m3), 100% new;NPL 04-3#&Gỗ sồi tròn - dạng lóng chưa xẻ WHITE OAK LOGS (8' ~ 16' * 13'' ~ 26'') (tên KH: Quercus alba) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 17.478m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
71377
KG
17
MTQ
5913
USD
011120APL010001HPH
2020-11-05
330511 NG M?I M? PH?M DMC MODERN LABORATORIES INC Hair shampoo for dandruff and oily scalp Balancing Shampoo Prosee Title Prosee, 500ml / bottle, the SX: MODERN LABORATORIES INC. NSX: 15/10/20. HSD: 10/14/24. CB No. 74901/18 / CBMP-QLD (10/09/18);Dầu gội đầu dùng cho tóc có gàu và da đầu nhờn Prosee Balancing Shampoo hiệu: Prosee, 500ml/chai, Nhà SX:MODERN LABORATORIES INC. NSX: 15/10/20. HSD: 14/10/24. CB số:74901/18/CBMP-QLD( 10/9/18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11152
KG
2124
UNA
4248
USD
011120APL010001HPH
2020-11-05
330511 NG M?I M? PH?M DMC MODERN LABORATORIES INC Hair shampoo for dandruff and oily scalp Balancing Shampoo Prosee Title Prosee, 500ml / bottle, the SX: MODERN LABORATORIES INC. NSX: 10/19/20. HSD: 10/18/24. CB No. 74901/18 / CBMP-QLD (10/09/18);Dầu gội đầu dùng cho tóc có gàu và da đầu nhờn Prosee Balancing Shampoo hiệu: Prosee, 500ml/chai, Nhà SX:MODERN LABORATORIES INC. NSX: 19/10/20. HSD: 18/10/24. CB số:74901/18/CBMP-QLD( 10/9/18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11152
KG
3072
UNA
3686
USD
180122CULVSHK2201691
2022-01-24
847780 NG M?I MáY MóC JI TIAN DONGGUAN JITIAN MACHINERY CO LTD Plastic grinding machine. Brand: Jitian .model: SC-225. Capacity: 22 kW (1 set = 01 pcs - Used in Plastic production) Electric activity. New 100%;Máy xay nghiền nhựa. Hiệu: JITIAN .Model: SC-225. Công suất: 22 KW (1 bộ = 01 cái - dùng trong CN SX plastic) Hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
13050
KG
2
SET
12600
USD
150121APL101001HPH
2021-01-19
330520 NG M?I M? PH?M DMC MODERN LABORATORIES INC Product support brand straighteners Prosee Neutralizer Cream, 900ml / bottle, the SX: MODERN LABORATORIES INC.NSX: 23,5,6,7 / month 10.01 / 2020 / 2021.HSD: 22,4,5,6, / January 10.01 / 23.2024. CB: 74713/18 / CBMP-QLD., New 100%;Sản phẩm trợ duỗi tóc hiệu Prosee Neutralizer Cream,900ml/chai, Nhà SX :MODERN LABORATORIES INC.NSX:23,5,6,7/ Tháng 10,01/2020/2021.HSD:22,4,5,6,/ Tháng 10,01/23,2024. CB:74713/18/CBMP-QLD ., Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
11101
KG
3312
UNA
4140
USD
U598401
2022-04-05
847090 N M?M FPT QUADIENT TECHNOLOGIES S A Nova envelope processor, model: A0128292, company: quadient, 100% new goods;Máy xử lí phong bì Nova, Model: A0128292, hãng: Quadient, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
TOURS-ST SYMPHORIENA
HA NOI
152
KG
1
PCE
1439
USD
U598401
2022-04-05
847090 N M?M FPT QUADIENT TECHNOLOGIES S A Envelope processing machine, model: A00136222, company: quadient, 100% new goods;Máy xử lý phong bì thư , model: A00136222, hãng: Quadient, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TOURS-ST SYMPHORIENA
HA NOI
152
KG
1
PCE
502
USD
061221ESSASEL21120615
2021-12-16
291462 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Organic chemical coenzyme Q10, new 100% -Sinowhite HCP-WS-WS-new 100% -Rodel according to TK No. 102578105452 Date 08/04 / 2019-Number CAS: 7732-18-5, 73049-73-7, 814 -80-2, 5743-47-5, 6920-22-5, 107-88-0;Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10, hàng mới 100%-SINOWHITE HCP-WS-New 100%-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 ngày 08/04/2019-số CAS:7732-18-5 ,73049-73-7 ,814-80-2, 5743-47-5 ,6920-22-5 , 107-88-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
KGM
69
USD
190721ESSASEL21071557
2021-08-02
291462 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Organic chemical coenzyme q10, 100% new products -Sinowhite HCP-WS-Check it according to TK No. 102578105452 (April 8, 2019) - Number CAS: 7732-18-5, 73049-73-7, 814-80- 2, 5743-47-5, 6920-22-5, 107-88-0;Hóa chất hữu cơ Coenzyme Q10 , hàng mới 100%-SINOWHITE HCP-WS-Kiểm hàng theo TK số 102578105452 (08/04/2019)-số CAS:7732-18-5 ,73049-73-7 ,814-80-2, 5743-47-5 ,6920-22-5 , 107-88-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
141
KG
1
KGM
71
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
010222KMTCDLH0626790B
2022-02-25
300420 M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Fetnal 500 (Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Box: 1 blister x 10 tablets. 1 LOT: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Manufacturer: Brawn Laboratories Ltd- India;Tân Dược: FETNAL 500( Cefuroxime Axetil Tablets BP 500mg). Hộp: 1 vỉ x 10 viên. 1 Lot: BCT0122004. NSX: 01/2022. HD: 12/2023. VN-22301-19. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
322
KG
10950
UNK
16973
USD
010222KMTCDLH0626790A
2022-02-25
300420 M á M? BRAWN LABORATORIES LIMITED Tan Pharmacy: Triamcinolone Tablets BP 4mg (triamcinolone 4mg). Box: 10 blisters 10 tablets. 5 LOT: BNT1221081 to 084 & 105. NSX: 12/2021. HD: 12/2024. VN-22237-19. NSX: Brawn Lab LTD- India;Tân Dược:TRIAMCINOLONE TABLETS BP 4mg (Triamcinolone 4mg). Hộp:10 vỉ 10 viên. 5 Lot: BNT1221081 đến 084 & 105 . NSX:12/2021. HD:12/2024. VN-22237-19. NSX:Brawn Lab Ltd- India
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
3355
KG
54103
UNK
73039
USD
200622WHF2022051451
2022-06-27
701091 NG TY TNHH M? PH?M NATURE STORY SHANGHAI JINGYI GLASS CO LTD Glass bottle uses cosmetics of 70ml (70ml Clear Glass Bottle with Amber Coating), producer Shanghai Jingyi, 100% new;Chai thủy tinh dùng đựng mỹ phẩm loại 70ml (70ml clear glass bottle with amber coating), nhà sản xuất Shanghai Jingyi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16499
KG
30000
PCE
8160
USD
150122HASLK01211206846
2022-01-20
292112 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (n, n-dimethylamino) ethylchloride hydrochloride, new 100% -merquat-100-metry according to TK No. 102591852641 April 16/2019-Number CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride, hàng mới 100%-MERQUAT- 100-Kiểm hóa theo TK số 102591852641 ngày 16/04/2019-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3062
KG
50
KGM
248
USD
150222HASLK01220104605
2022-02-28
292112 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (n, n-dimethylamino) ethylchloride hydrochloride-merquat- 100 (polyquaternium- 6) - NEW 100% -Rec charge according to TK No. 102591852641 April 16/04/2019-Number CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6)- New 100%-Kiểm hóa theo TK số 102591852641 ngày 16/04/2019-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
10297
KG
80
KGM
387
USD
290721POBUPUS210700400
2021-08-16
292112 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (n, n-dimethylamino) ethylchloride hydrochloride, new 100% -merquat-100 (polyquaternium-6) -Conza according to TK No. 102591852641 April 16/04/2019-Number CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride, hàng mới 100%-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6)-Kiểm hóa theo TK số 102591852641 ngày 16/04/2019-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3513
KG
40
KGM
201
USD
110422ESSASEL22040950
2022-04-26
292112 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (N, N-Dimethylamino) Ethylchloride Hydrochloride-Merquat- 100 (Polyquidertnium- 6), New 100%-Childing according to TK 1045390831 dated February 18, 2022-CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6), New 100%-Kiểm hóa theo TK 104539090831 ngày 18/02/2022-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2260
KG
100
KGM
484
USD
220322ESSASEL22031663
2022-03-30
292112 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (n, n-dimethylamino) ethylchloride hydrochloride, new 100% -merquat- 100 (polyquaternium-6) -Conment according to TK 104539090831 on 18/02/2022-Number CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride, hàng mới 100%-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6)-Kiểm hóa theo TK 104539090831 ngày 18/02/2022-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1578
KG
50
KGM
242
USD
080622POBUPUS220600028
2022-06-17
292112 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG H H CO LTD 2- (N, N-Dimethylamino) Ethylchloride Hydrochloride-Merquat- 100 (Polyquidertnium- 6), New 100%-Childing according to TK 104658291841 dated April 19, 2022-CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride-MERQUAT- 100 (Polyquaternium- 6), New 100%-Kiểm hóa theo TK 104658291841 ngày 19/04/2022-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5477
KG
200
KGM
984
USD
120222POBUICH220200027
2022-02-23
292112 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD 2- (n, n-dimethylamino) ethylchloride hydrochloride, new 100% -merquat- 100 - new 100% -Recoming according to TK No. 102591852641 April 16/04/2019-Number CAS: 26062-79-3;2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride, hàng mới 100%-MERQUAT- 100 - New 100%-Kiểm hóa theo TK số 102591852641 ngày 16/04/2019-Số CAS:26062-79-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
7582
KG
50
KGM
242
USD
281219SKOR19009201
2021-11-22
152190 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Bees Wax (Special) Wax (Special) -Releview according to TK 101701776300 / A12, November 9, 2017;Sáp ong-BEES WAX (Special)-kiểm hàng theo TK 101701776300/A12, ngày 09/11/2017
JAPAN
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
150
KG
3
KGM
70
USD
170122ESSASEL22011283
2022-01-25
151590 NG TY TNHH M? PH?M LG VINA LG HOUSEHOLD AND HEALTH CARE LTD Vegetable oil (Avocado tree) has refined, 100% new goods -Karistar Shea Butter (Shear Butter) -KQĐ No. 1037 / TBPTPL date 16/08 / 2016-Number CAS: 194043-92-0;Dầu thực vật ( cây bơ) đã tinh chế, hàng mới 100%-KARISTAR SHEA BUTTER(Shear Butter)-KQGĐ số 1037/TBPTPL ngày 16/08/2016-Số CAS:194043-92-0
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
257
KG
36
KGM
181
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch:A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
96
UNK
2842
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Blow dry powder concentrate B services for hemodialysis kind Granudial BI 84 / 508861C, packing: (34kg / barrel), Batch number: B2QA24100, NSX 01/2020, 01/2023 HSDden, new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch B đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial BI 84/508861C, quy cách đóng gói: (34kg/ thùng), số Batch:B2QA24100, NSX 01/2020,HSDđến 01/2023, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
576
UNK
46668
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27120, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27120,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
336
UNK
9946
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME13100, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME13100,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
1344
UNK
4838
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27110, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27110,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD den7 / 2022, a new 100% (feces TBYT type C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130, NSX 07/2020, HSD đến7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
600
UNK
17760
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), the Batch: B2ME13110, NSX05 / 2020, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch:B2ME13110, NSX05/2020,HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
10752
UNK
38707
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED A dry powder concentrated epidemic phase for hemodialysis kind Granudial AF15 / 508704C, packing: (25kg / barrel), Batch number: A2QI27130, 07/2020 NSX, HSD to 7/2022, a new 100% ( layerification TBYT C).;Bột khô pha dịch A đậm đặc dùng để chạy thận nhân tạo loại Granudial AF15/508704C, quy cách đóng gói: (25kg/ thùng), số Batch: A2QI27130,NSX 07/2020, HSD đến 7/2022, mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
264
UNK
7814
USD
100920DEFRA0000071167
2020-11-05
300491 NG M?I D??C PH?M M? PH?M Hà N?I FRESENIUS MEDICAL CARE ASIA PACIFIC LIMITED Dry Powder Bicarbonate hemodialysis kind bigbag 5008 900g / 5060801, packing: (900g / tuix12 bag / box), Batch number: B2ME06160, 05/2020 NSX, HSD to 05/2023, a new 100% (layerification TBYT C).;Bột khô Bicarbonate chạy thận nhân tạo loại BIGBAG 5008 900g/5060801, quy cách đóng gói: (900g/ túix12 túi/ hộp), số Batch: B2ME06160,NSX 05/2020, HSD đến 05/2023,mới 100% ( phân loại TBYT loại C).
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
100759
KG
3360
UNK
12096
USD
210122EGLV149115793681
2022-01-25
847730 NG M?I MáY MóC C? T??NG HONGKONG GUANGLONGXIANG TRADE LTD Plastic grain blow molding machine, Brand: Jin Chengxin, Model: XL90,37KW / 50Hz / 380V, Manufacturer: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co., Ltd, Year SX: 2022, Complete form disassemble, 1 set = 1 pcs , 100% new;Máy đúc thổi hạt nhựa, Hiệu:Jin Chengxin, Model: XL90,37KW/50HZ/380V, Nhà SX: Dongguang County Jinchengxin Machinery Manufacturing Co.,Ltd,Năm sx:2022, dạng hoàn chỉnh tháo rời,1 bộ=1 cái, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
SET
22080
USD
250422SZCLI2204016
2022-05-26
190420 NG M?I TH?C PH?M HOàN M? JIEYANG HAOYU FOOD CO LTD Fruit Certeal - Fruits Certeal (5kgx2bag/CTN), NSX: 08.04.2022, HSD: 07.04.2023, NSX: Jieyang haoyu food co., Ltd, 100% new;Yến mạch trái cây - Fruits Cereal (5Kgx2bag/CTN), NSX: 08.04.2022 , HSD: 07.04.2023, NSX: JIEYANG HAOYU FOOD CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
16305
KG
11000
KGM
38340
USD
081121LEHA54167400
2022-01-12
481810 NG M?I Và XNK ??I L?M M?C THE SAKUJI RLX LARGE PAPER UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 Rouleaux, Close 12 rolls / seals. 100% new goods (1UNK / DCH);Giấy vệ sinh hiệu RLX PH UL TRA PH 2 PLIS BLANC 12 ROULEAUX, đóng 12 cuộn /bịch. Hàng mới 100% ( 1UNK/ bịch )
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
NAM HAI
11500
KG
191
UNK
334
USD
140621PNG/HCM/005/2021/06
2021-07-07
110412 NG M?I TH?C PH?M HOàN M? FEDERAL OATS MILLS SDN BHD Piece Oats - Captain Oats Instant Oatmeal - (12p x 500g), (12 packs x 500g / barrel), NSX: 02.06.2021, HSD: 01.12.2022. 100% new;YẾN MẠCH DẠNG MẢNH - CAPTAIN OATS INSTANT OATMEAL - (12P x 500G), (12 Gói x 500g/thùng), NSX: 02.06.2021, HSD: 01.12.2022. MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5920
KG
350
PAIL
3413
USD
141220PNG/HCM/004/2020/12
2021-01-11
110412 NG M?I TH?C PH?M HOàN M? FEDERAL OATS MILLS SDN BHD Oats in flakes - CAPTAIN OATS INSTANT Oatmeal - (12J x 1KG), (12 x 1kg jar / barrel), NSX: 02/12/2020, HSD: 01.06.2022. NEW 100%;YẾN MẠCH DẠNG MẢNH - CAPTAIN OATS INSTANT OATMEAL - (12J x 1KG), (12 hũ x 1kg/thùng), NSX: 02.12.2020, HSD: 01.06.2022. MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
14516
KG
200
PAIL
4860
USD
141220PNG/HCM/004/2020/12
2021-01-11
110412 NG M?I TH?C PH?M HOàN M? FEDERAL OATS MILLS SDN BHD Oats in flakes - CAPTAIN OATS INSTANT Oatmeal - (200S x 40G), (200 sachets x 40g / barrel), NSX: 02/11/2020, HSD: 05.01.2022. NEW 100%;YẾN MẠCH DẠNG MẢNH - CAPTAIN OATS INSTANT OATMEAL - (200S x 40G), (200 gói x 40g/thùng), NSX: 02.11.2020, HSD: 01.05.2022. MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
14516
KG
20
PAIL
100
USD
BFS097216
2021-01-22
902720 M NGHI?M Và KI?M ??NH CH?T L??NG VNTEST NEO POWER TECH CO LTD Fertilizer sample analyzer in the laboratory: liquid chromatography mass spectrometry machine Acquity UPLC H-layer / xevo TQ-MS, the NSX in 2013, Brand: Waters, Waters Corporation manufacturers;Máy phân tích mẫu phân bón trong phòng thí nghiệm: Máy sắc ký lỏng khối phổ Acquity UPLC H class/ xevo TQ-MS, nsx 2013, hiệu: Waters, nhà sản xuất Waters Corporation
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
477
KG
1
SET
100000
USD
080521ZIMUIST21995846
2021-06-21
340120 M M? PH?M ?U M? SMILE DIS TICARET ANONIM SIRKETI Hand washing soap, 500ml elephant brand (Elephant-Elephant Hand Soap Lemon Extract 500.0 ml), NSX: 15/04/2021, HSD: April 15, 2024, 100% new products;Xà phòng rửa tay, nhãn hiệu VOI 500ml (VOI-VOI HAND SOAP LEMON EXTRACT 500.0 ML), NSX: 15/04/2021, HSD: 15/04/2024, Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
CANG CAT LAI (HCM)
5086
KG
24
PCE
17
USD
030721YK.S.E.21.003994
2021-10-05
330430 M M? PH?M ?U M? ERKUL KOZMETIK SANAYI VE TICARET A S Nail polish, Brand Golden Rose 10.5ml (GR Rich Color Nail Lacquer), NSX: 09.2020, HSD: 09.2025, CBSP Number: 162017108163, 100% new goods;Sơn móng, nhãn hiệu Golden Rose 10,5 ml (GR RICH COLOR NAIL LACQUER) ,NSX: 09.2020, HSD: 09.2025, CBSP số: 162017108163, hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
AMBARLI
CANG CAT LAI (HCM)
1719
KG
3096
PCE
1247
USD