Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050422EGLV096200005249
2022-05-27
760110 M THéP QUANG MINH SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Aluminum ingot (73 cmx19 cm) (1 bar = 22 kg) - Primary Aluminum P1020 Grade. New 100%;Nhôm thỏi (73 cmx19 cm) (1 thỏi = 22 kg) - Primary Aluminium P1020 Grade . Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
100524
KG
100472
KGM
320313
USD
111120ONEYSUBA39442900
2020-11-24
570331 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?M LEN QUANG MINH PT CLASSIC PRIMA CARPET INDUSTRIES 100% new carpet, brand BALI synthetic fiber PP, suffering 3.97m, length 30 - 40 m, thickness 4mm fiber, including 50 rolls;Thảm trải sàn mới 100%, hiệu BALI sợi tổng hợp PP, khổ 3.97m,dài 30 - 40m, độ dầy sợi 4mm, gồm 50 cuộn
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17898
KG
7853
MTK
19632
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Infiniti Permanent Hair Colour Creme 5.3 Light Golden Brown. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 138144/20 / CBMP-QLD Date: 11/24/2020;Chế phẩm nhuộm tócAFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 5.3 LIGHT GOLDEN BROWN. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 138144/20/CBMP-QLD Ngày:24/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Toner Permanent Hair Colour Creme 10.21 Pearl. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 136682/20 / CBMP-QLD Date: November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI toner permanent hair colour creme 10.21 PEARL. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136682/20/CBMP-QLD Ngày: 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
108
UNA
149
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 77.0 Extra Natural Natural Medium Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number of publication: 137368/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 77.0 EXTRA NATURAL MEDIUM BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137368/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti Permanent Hair Colour Creme 9.32 Very Light Warm Beige Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publications: 137313/20 / CBMP-QLD Date: 11/13/2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 9.32 VERY LIGHT WARM BEIGE BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137313/20/CBMP-QLD Ngày: 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
216
UNA
298
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Gothic Permanent Hair Colour Creme 10.117 Platinum. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 136674/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI gothic permanent hair colour creme 10.117 PLATINUM. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 136674/20/CBMP-QLD ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
432
UNA
596
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Affinage Hair Dye Infiniti High Lift Permanent Hair Colour Creme 12.1 Arctic Light Ash Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Published number 136691/20 / CBMP-QLD on November 5, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI high lift permanent hair colour creme 12.1 ARCTIC LIGHT ASH BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 136691/20/CBMP-QLD Ngày 05/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
72
UNA
99
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 10.0 Extra Light Blonde, Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Number published 137394/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 10.0 EXTRA LIGHT BLONDE, Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố 137394/20/CBMP-QLD Ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
144
UNA
199
USD
020222S00069457
2022-02-25
330590 NG TY TNHH M? PH?M MINH QUANG INTERNATIONAL HAIR COSMETICS GROUP PTY LTD Hair Dye Affinage Infiniti Permanent Hair Colour Creme 6.021 Dark Velvet Blonde. Brand: Affinage Infiniti, 100% new. Publication: 137332/20 / CBMP-QLD on November 13, 2020;Chế phẩm nhuộm tóc AFFINAGE INFINITI permanent hair colour creme 6.021 DARK VELVET BLONDE. Nhãn hiệu: AFFINAGE INFINITI, mới 100%. Số công bố: 137332/20/CBMP-QLD ngày 13/11/2020
ITALY
VIETNAM
BRISBANE - QL
CANG CAT LAI (HCM)
3299
KG
360
UNA
496
USD
271221EURFL21D07813DAD
2022-01-07
730721 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Và H?P KIM QUANG MINH ZHEJIANG ZHIJU PIPELINE INDUSTRY CO LTD Pairing fittings with steel pipes with stainless steel - flange, đk in 42.26mm, 316 / 316L Flange BS4504 RF PN16-DN32, 100% new products.;Phụ kiện ghép nối ống thép loại hàn giáp mối bằng thép không gỉ - Mặt bích, ĐK trong 42.26mm, 316/316L FLANGE BS4504 RF PN16-DN32, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
950
KG
25
PCE
325
USD
112200017709080
2022-06-01
721590 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 65 thanhb6x50x4000: 65 thanhb6x100x4000: 65 thanhb12x4000: 50 thanhb12x38x4000: 50 thanhb12x25x4000:;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 65 thanhB6x50x4000: 65 thanhB6x100x4000: 65 thanhB12x4000: 50 thanhB12x38x4000: 50 thanhB12x25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
24529
KG
8523
KGM
3594
USD
112200017709089
2022-06-01
720720 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 75 panels: 75 sheet of 75 sheets: 75 sheet B12x25x4000: 75 panels;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 75 tấmB6x50x4000: 75 tấmB12x4000: 75 tấm B12x25x4000: 75 tấmB16x60x4000: 75 tấmB16x155x4000: 75 tấmB25x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
14262
KGM
51225
USD
112100015473415
2021-09-30
720720 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 # & non-alloy steel, sheet form, with carbon content from 0.25% or below: B6x38x4000: 45 plateb6x100x4000: 45 plateb12x38x4000: 45 plateb12x65x4000: 45 platesB16x32x4000: 45 platesB16x60x4000;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 45 tấmB6x100x4000: 45 tấmB12x38x4000: 45 tấmB12x65x4000: 45 tấmB16x32x4000: 45 tấmB16x60x4000
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
10440
KGM
39912
USD
112200017466865
2022-05-24
720720 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 Non -alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 30 panels: 26 sheet of 26 sheet of 2 sheet;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 30 tấmB6x50x4000: 26 tấmB6x100x4000: 25 tấmB12x4000: 25 tấm B12x38x4000: 25 tấmB12x65x4000: 25 tấmB16x365x4000:
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
20575
KG
9510
KGM
28196
USD
112200018422947
2022-06-27
720721 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC5 #& alloy steel, sheet form, with carbon content of 0.25% or higher: B6x38x4000: 40 panels: 40 sheet of 40 sheets;RRC5#&Thép không hợp kim, dạng tấm, có hàm lượng carbon từ 0.25% trở lênKT:B6x38x4000: 40 tấmB6x50x4000: 40 tấmB6x100x4000: 40 tấmB12x4000: 100 tấm B12x38x4000: 100 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
12790
KGM
45280
USD
112200018423183
2022-06-25
741129 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP3 #& stainless steel in the form of BKT:;RRCP3#&Thép không gỉ dạng tấmKT:B6x80x92-SUS304-2B: 6 tâmB6x45x92-SUS304-2B: 6 tâm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
11
KGM
4
USD
112200018422947
2022-06-27
760411 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC7 #& Concentrated aluminum tree: B51x120: 450 treeb63x120: 450 treeb104x110: 450 treeb60x2000: 13;RRC7#&Cây nhôm tròn đặcKT:B51x120: 450 câyB63x120: 450 câyB104x110: 450 câyB60x2000: 13
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
2098
KGM
32858
USD
112200017709089
2022-06-01
760410 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC7 #& Concentrated aluminum tree: B51x120: 300 B63x120: 300 treeb104x110: 232 trees;RRC7#&Cây nhôm tròn đặcKT:B51x120: 300 cây B63x120: 300 câyB104x110: 232 cây
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
30052
KG
1090
KGM
22229
USD
112200018423183
2022-06-25
721591 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP12 #& aluminum Thanhkt: B5x20x3000: 170 thanhb8x15x3000: 170 thanhb10x10x3000: 170 thanhb10x15x3000: 170 thanhb15x15x3000: 170 thanhb15x25x3000: 165 bar;RRCP12#&Nhôm thanhKT:B5x20x3000: 170 thanhB8x15x3000: 170 thanhB10x10x3000: 170 thanhB10x15x3000: 170 thanhB15x15x3000: 170 thanhB15x25x3000: 165 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
1447
KGM
1107
USD
112200018423183
2022-06-25
760692 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRCP5 #& Carbon Steel in form: B6x38x4000: 42 barb6x50x4000: 42 thanhb6x75x4000: 42 thanhb12x38x4000: 42 bars;RRCP5#&Thép carbon dạng thanhKT: B6x38x4000: 42 thanhB6x50x4000: 42 thanhB6x75x4000: 42 thanhB12x38x4000: 42 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22181
KG
6773
KGM
2509
USD
112200018422947
2022-06-27
722012 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC1 #& stainless steel sheet width is smaller than or equal to 600mm, thicker than or equal to 4.75mm, size (5599) x (5599) MMKT: B6x500x500: 43 sheet;RRC1#&Thép không gỉ dạng tấm chiều rộng nhỏ hơn hoặc bằng 600mm, dày lớn hơn hoặc bằng 4.75mm, cỡ ( 5599) x (5599)mmKT:B6x500x500: 43 tấmB8x500x500: 40 tấm
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
7062
KGM
102418
USD
112200018422947
2022-06-27
740329 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC6 #& Concentrated plate: B10x2x100/20pcs - C2700: 60 bars;RRC6#&Đồng dạng tấmKT:B10x2x100/20pcs - C2700: 60 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
28182
KG
2
KGM
55
USD
112100015473415
2021-09-30
740329 T TH??NG M?I QUANG MINH CONG TY TNHH RORZE ROBOTECH RRC6 # & copper alloy plate KT: B7X200 / 10PCS-C3604: 80 bar;RRC6#&Đồng hợp kim dạng tấm KT:B7x200/10pcs-C3604: 80 thanh
JAPAN
VIETNAM
CT RORZE ROBOTECH
CTY TNHH TM SX QUANG MINH
22502
KG
5
KGM
72
USD
171121PK 2111-000203
2021-12-14
701328 T Và TH??NG M?I MINH QUANG OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass ocean code 3ls10rw1706g0000 485ml capacity, (1 set = 6 pcs) new 100%;Ly thủy tinh hiệu Ocean mã hàng 3LS10RW1706G0000 dung tích 485ML,(1 bộ = 6 chiếc) hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
32127
KG
32
SET
319
USD
SFO71417525
2021-10-18
842382 NG Và TH??NG M?I QUANG MINH FORCE FLOW Weighing electronic chlorine vessels, dr20k models, forceflow brands, electrical operations, used in water treatment technology, maximum load 2000kg, sensitivity e = d = 1kg, 100% new;Cân bình Clo điện tử, model DR20K, nhãn hiệu Forceflow, hoạt động bằng điện, sử dụng trong công nghệ xử lý nước, tải trọng tối đa 2000kg, độ nhạy e=d=1kg,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HA NOI
104
KG
8
PCE
29521
USD
100821251301374-P
2021-10-05
841351 NG Và TH??NG M?I QUANG MINH OBL S R L Piston chemical pumps (not installing or designing measuring equipment) combined with membranes, OBL brands, Model: M101PPSV, maximum flow of 101 liters / hour, capacity of 0.25 kW, 100% new;Bơm hóa chất kiểu piston( không Lắp hoặc thiết kế thiết bị đo lường) kết hợp với màng, nhãn hiệu OBL, model: M101PPSV, lưu lượng tối đa 101 lít/giờ, công suất 0.25 kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
6517
KG
60
PCE
22266
USD
100821251301374-P
2021-10-05
841351 NG Và TH??NG M?I QUANG MINH OBL S R L Piston chemical pump (not installing or designing measuring equipment) combined with membranes, OBL brands, M23PPSV, maximum flow of 23 liters / hour, capacity of 0.25 kW, 100% new;Bơm hóa chất kiểu piston ( không Lắp hoặc thiết kế thiết bị đo lường) kết hợp với màng, nhãn hiệu OBL, model: M23PPSV, lưu lượng tối đa 23 lít/giờ, công suất 0.25 kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
6517
KG
24
PCE
8636
USD
100821251301374-P
2021-10-05
841351 NG Và TH??NG M?I QUANG MINH OBL S R L Piston chemical pumps (not fitting or designing measuring equipment) combined with membranes, OBL brands, M261PPSV, maximum flow of 260 liters / hour, capacity of 0.37 kW, 100% new;Bơm hóa chất kiểu piston ( không Lắp hoặc thiết kế thiết bị đo lường) kết hợp với màng, nhãn hiệu OBL, model: M261PPSV, lưu lượng tối đa 260 lít/giờ, công suất 0.37 kw, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TAN VU - HP
6517
KG
60
PCE
26097
USD
190522SITKADA008602G
2022-06-29
870791 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? QUANG MINH KOREA GURYE JUNKYARD LTD Cabin used for cargo trucks (24 tons), Hyundai brand, interior assembly, no motivation, no air conditioning, 2016 production, 100% new.;Cabin dùng cho xe tải chở hàng (loại 24 tấn), nhãn hiệu HYUNDAI, đã lắp ráp nội thất, không có động cơ, không có điều hòa, sản xuất 2016, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
20000
KG
1
SET
1550
USD
250522SITPUDA111897G
2022-06-29
870791 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? QUANG MINH KOREA BETH EL TRADING Cabin used for cargo trucks (14 tons), Hyundai brand, interior assembly, no motivation, no air conditioning, production 2011, new 100% new;Cabin dùng cho xe tải chở hàng (loại 14 tấn), nhãn hiệu HYUNDAI, đã lắp ráp nội thất, không có động cơ, không có điều hòa, sản xuất 2011, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
19000
KG
1
SET
1550
USD
250522SITPUDA111897G
2022-06-29
870791 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? QUANG MINH KOREA BETH EL TRADING Cabin used for cargo trucks (8 tons), Hyundai brand, interior assembly, no motivation, no air conditioning, production 2018, new 100% new;Cabin dùng cho xe tải chở hàng (loại 8 tấn), nhãn hiệu HYUNDAI, đã lắp ráp nội thất, không có động cơ, không có điều hòa, sản xuất 2018, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
19000
KG
1
SET
1550
USD
230222EGLV 020200023522
2022-03-16
721049 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Non-alloy steel, galvanized with hot dip, flat rolling, roll form, not wavy, yet: paint, scanning varnishes, Plastic coating, C <0.6%, 100% new .tc: jis g3302-sgcc.kt: (0.5-1.2) MM x 600mm or more X C;Thép không hợp kim, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, cán phẳng, dạng cuộn, không lượn sóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(0.5-1.2)mm x 600mm trở lên x C
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
236568
KG
107147
KGM
77682
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720827 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (2.0 - 2.9) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (2.0 - 2.9)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
46940
KGM
36379
USD
291121EGLV022100220071
2022-01-05
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Non-alloy steel, flat rolling, roll form, unused excessive hot rolling, soaked, not: coated plated, paint; 100% new .tc: jis g3101-ss400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (900 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (900 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
133645
KG
23790
KGM
19627
USD
310322EGLV 022200038160
2022-04-25
720825 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP MINH TùNG THANKS CORPORATION Alloy steel, flat rolled, rolled, not overheated, soaked in rust, not yet: coated coating, paint; 100%new .TC: JIS G3101-SSS400. KT: (4.8 - 6.0) mm x (780 - 1526) mm x c;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; mới 100%.TC: JIS G3101-SS400. KT: (4.8 - 6.0)mm x (780 - 1526)mm x C
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
130715
KG
23660
KGM
18337
USD
290921KOSR221SDH0013
2021-10-07
842130 CTY TNHH TH??NG M?I HI?P MINH PHáT SUNFIL KOREA CO LTD Oil filter for mechanical machining wire cutting machine: Super340FK (1 carton consists of 2 pieces, 100% new products);Lọc dầu dùng cho máy cắt dây gia công kim loại ngành cơ khí: SUPER340FK (1 carton gồm 2 cái, hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
698000
KG
60
PCE
2312
USD
110322ONEYLOSC00207900
2022-05-25
050790 N KINH DOANH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U QUANG MINH NIGHT BLUE GLOBAL SERVICES LIMITED Beef horn for raw materials for handicraft production, scientific name Bos Indicus, not in the cites list, originating from the source of cows, packaging, new goods 100%;Sừng bò để làm nguyên liệu sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, tên khoa học Bos Indicus, không thuộc danh mục CITES, nguồn gốc từ nguồn bò nuôi, đóng bao, hàng mới 100%
NIGERIA
VIETNAM
APAPA
CANG TAN VU - HP
3510
KG
4
TNE
2808
USD
240921SMAA00055348
2021-10-18
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-28 Shaktilife N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-28 SHAKTILIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
7624
KG
20
PCE
5050
USD
131221SMAA00061479
2022-01-11
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF car shell (Type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractor: 16.9-30 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 16.9-30 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
9098
KG
27
PCE
7425
USD
291221SMAA00062728
2022-01-24
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED Apollo car shell (type with rim diameter> 61cm) for agricultural tractors: 12.4-28 Shakti Life N12 (Tyres) (100% new products);Vỏ xe hiệu Apollo (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho máy kéo nông nghiệp: 12.4-28 SHAKTI LIFE N12 (TYRES) (Hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
8489
KG
18
PCE
2682
USD
240921SMAA00055351
2021-10-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH MRF LIMITED MRF carcass (type with rim diameter> 61cm) for agricultural plows: 18.4-30 FarmGrip N10 (Tire) (100% new);Vỏ xe hiệu MRF (loại có đường kính vành > 61cm) dùng cho xe máy cày nông nghiệp: 18.4-30 FARMGRIP N10 (TYRE) (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
15122
KG
14
PCE
3878
USD
040322YMLUS504095223
2022-04-19
401170 CTY TNHH TH??NG M?I MINH KHANH BRABOURNE TRADING L L C BKT tires (type with rim diameter <61cm) for agricultural tractors: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (100%new goods);Vỏ xe hiệu BKT (loại có đường kính vành < 61cm) dùng cho xe máy kéo nông nghiệp: 400/60-15.5 14PR BKT TR882 E TL (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12639
KG
30
PCE
5625
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940510 NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD LED sets used indoor, 100%new, 12W capacity, white light 6500k, AC220V voltage, IP20 waterproof. Item code: RD12T, Brand: Fox's Light;Bộ đèn led dùng trong nhà, mới 100%, công suất 12W, ánh sáng trắng 6500K, điện áp AC220V, chống nước IP20. Mã hàng: RD12T, Nhãn hiệu: FOX'S LIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
6
SET
7
USD
270522AMS2205119
2022-06-03
940540 NG TY TNHH TH?P SáNG ??NG QUANG GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO LTD Outdoor LED sound set, 100%new, 3*2W capacity, 3000k gold light, DC24V, IP 67, aluminum shell. Item code: WB2116R2. Brand: Fox'Slight;Bộ đèn led âm sàn dùng ngoài trời, mới 100%, công suất 3*2W, ánh sáng vàng 3000K, điện áp DC24V, IP 67, vỏ nhôm. Mã hàng: WB2116R2. Nhãn hiệu: FOX'SLIGHT
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
1140
KG
80
SET
1749
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Magnolia flexible female reliefs FD562, Size: 80 * 120cm, 1 set = 1 picture terracotta coated glass glued laminated wooden platform, a New 100%;Phù điêu Mộc lan uyển nữ FD562, KT: 80*120cm, 1 set = 1 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
10
SET
390
USD
050120HTJY19125195F
2020-01-16
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZI JING HOME DECORATION CO LTD Phù điêu Thuận buồm xuôi gió GM180503 bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép KT 800mm*2200mm 1set=1 bức . Mới 100%;Paintings, drawings and pastels, executed entirely by hand, other than drawings of heading 49.06 and other than hand-painted or hand-decorated manufactured articles; collages and similar decorative plaques: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
2
SET
131
USD
170121HTJY20215110F
2021-01-27
970190 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG HUY ZHENGZHOU ZIJING HOME DECORATION CO LTD Reliefs pristine FJ042 (FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), Size: 40 * 80 + 80 * 80cm, 1 set = 3 picture terracotta coated glass-based paste Wood-row new 100%;Phù điêu Tinh khôi FJ042(FJ042-1, FJ042-2, FJ042-3), KT: 40*80+80*80cm, 1 set = 3 bức bằng đất nung bề mặt phủ thuỷ tinh được dán trên nền gỗ ép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
9360
KG
36
SET
2009
USD
091221IRSINHPH2122985
2021-12-15
292242 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG THANH UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD MSG (sodium salt of glutamic acid) Food additives: Premium MONOSODIUM GLUTAMATE (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.nsx: Utama Overseas Trading Pte LTD. 100% new,;Bột ngọt (Muối Natri của axit Glutamic) Phụ gia thực phẩm: Chất điều vị Premium Monosodium glutamate (Boat Brand), HSD: 2025, 25kg /bao.NSX : UTAMA OVERSEAS TRADING PTE LTD. Mới 100%,
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
18500
KG
18
TNE
40500
USD
160921SITGNBCL487733
2021-10-08
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Anhaodeguang K20-causal eradicating sprayers (using electric batteries Lead - Acid 12V / 8AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI AIHAODEGUANG K20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22240
KG
24
SET
504
USD
160921SITGNBCL487733
2021-10-08
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Annual sprayers of mitsudeguang M20 harmful insects (using Lead - Acid 12V / 12AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI MITSUDEGUANG M20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/12AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22240
KG
450
SET
12825
USD
250921SITGNBCL487734
2021-10-08
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: SeoulDeguang K16 eraser insects (using Lead Battery - Acid 12V / 8AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI SEOULDEGUANG K16 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
23556
KG
39
SET
780
USD
250921SITGNBCL487734
2021-10-08
842442 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Anhaodeguang K20-causal eradicating sprayers (using electric batteries Lead - Acid 12V / 8AH). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI AIHAODEGUANG K20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
23556
KG
180
SET
3780
USD
281221SITGNBCL848479
2022-05-24
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Airodeguang A20 insect eradication machine (using Lithium battery - 12V/8AH ions). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI AIHAODEGUANG A20 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LITHIUM - ION 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22819
KG
162
SET
4536
USD
281221SITGNBCL848479
2022-05-24
842441 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I ??C QUANG TAIZHOU GUANGFENG PLASTIC CO LTD Specialized equipment for agricultural production: Spring -eradicating sprayer Seouldeguang K16 insects (using LEAD - Acid 12V/8AH battery). NEW 100%.;THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP: MÁY PHUN THUỐC DIỆT TRỪ CÁC LOẠI CÔN TRÙNG GÂY HẠI SEOULDEGUANG K16 (DÙNG ĐIỆN BÌNH ẮC QUI LEAD - ACID 12V/8AH). HÀNG MỚI 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG ICD PHUOCLONG 3
22819
KG
18
SET
360
USD
231021AS2110025
2021-11-05
140120 NG TY TNHH MINH H?P THàNH K T FOODS CO LTD A 2.4mm-2.6mm type A rattan tree (A-Grade Rattan Peel), raw material for production of handicrafts. 100% new;Vỏ cây mây loại A 2.4mm-2.6mm ( A-Grade Rattan Peel ), dạng nguyên liệu dùng để sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
5495
KG
5479
KGM
76980
USD
201120HASLS19201100582
2020-11-25
380860 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Sterilize medical instruments (powdered) - Pose CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest / box, New 100%;Khử trùng dụng cụ y tế (dạng bột) - POSE CREZOL POWDER (5GM), 100 sachest/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
5545
KG
500
UNK
23885
USD
080621NSSLBKHCC2101050
2021-06-15
300691 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Bags of fertilizer (for artificial anus) - COLOBAG NO.6, 250mm long, 150mm wide, 100 pcs / box, 100% new goods;Túi đựng phân (cho hậu môn nhân tạo) - COLOBAG NO.6, dài 250mm, rộng 150mm, 100 cái/hộp, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12564
KG
200
UNK
5838
USD
290921NSSLBKHCC2101591
2021-10-08
901891 NG TY TNHH TH??NG M?I MINH AN NEO AGRO BUSINESS CO LTD Artificial dialysis machine parts: artificial kidney filters, Model: FB - 150U GA, 24 pcs / carton, 100% new;Phụ tùng máy chạy thận nhân tạo: màng lọc thận nhân tạo, model: FB - 150U GA, 24 Cái/carton, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
7049
KG
2400
SET
37392
USD
112100016108549
2021-10-28
481890 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Paper used to pack birthday present colors, suffering (0.6 - 1) m (not printed, printed, not used for food packaging), NSX: Sahdahfiheih, 100% new;Giấy dùng để gói quà sinh nhật đã in mầu, khổ (0.6 - 1)m (chưa in hình, in chữ, không dùng để bao gói thực phẩm), nsx: sahdahfiheih, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9240
KG
600
KGM
300
USD
121021EGLV146102340956
2021-10-30
030343 NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG D?NG CHANGLE MINFA FOOD AQUATIC PRODUCT CO LTD Frozen raw tuna (the item is not in CITES category, Scientific name: Sarda Orientalis, Size: 1-2kg, 12kg / carton, 100% new, NSX: T08 / 2021, HSD: T08 / 2023);Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh ( Hàng không trong danh mục Cites, tên khoa học: Sarda Orientalis, size: 1-2kg, 12kg/Carton, hàng mới 100%, NSX: T08/2021, HSD: T08/2023)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
28125
KG
27000
KGM
46710
USD
060322AFW0222089
2022-03-16
030359 NG TY TNHH TH?C PH?M QUANG D?NG ASIA PACIFIC TRIUMPH INDUSTRIES LIMITED Frozen Frozen Fish Fish (Sea Fish, No in Cites category, Name Kh: Scomberomorus Niphonius, size 5-6 children / cartons, new 100%, NSX T01 / 2022, HSD: T01 / 2024);Cá Cá thu nguyên con đông lạnh ( Cá biển, không trong danh mục Cites, tên kh: Scomberomorus Niphonius, size 5-6 con/cartons, hàng mới 100%, NSX T01/2022, HSD: T01/2024 )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
22752
KG
21716
KGM
106408
USD
112100016108549
2021-10-28
420219 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic makeup box + Aluminum border + fabric, size (20x20x30) cm - (30x50x10) cm, Nina brand, 100% new;Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa+ viền nhôm +vải, cỡ (20x20x30)cm - (30x50x10)cm, hiệu Nina, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9240
KG
30
PCE
30
USD
112100012777897
2021-06-07
420219 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Plastic makeup box + Aluminum border + fabric, size (20x20x30) cm - (30x50x10) cm, Nina brand, 100% new;Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa+ viền nhôm +vải, cỡ (20x20x30)cm - (30x50x10)cm, hiệu Nina, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
16
PCE
16
USD
112000012051160
2020-11-06
420220 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Boxes makeup plastic rim + aluminum + fabric, size (20x20x30) cm - (30x50x10) cm, the letter China, New 100%;Hộp đựng đồ trang điểm bằng nhựa+ viền nhôm +vải, cỡ (20x20x30)cm - (30x50x10)cm, hiệu chữ Trung Quốc, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
65
PCE
65
USD
112100016108549
2021-10-28
940421 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Foam rubber seats (wrapped), size (40x40) cm, thick <1cm, Tangdi brand, 100% new;Tấm đệm trải ghế bằng cao su xốp ( đã bọc ), kích thước (40x40)cm, dày <1cm, Hiệu TANGDI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9240
KG
200
PCE
140
USD
112100014940000
2021-09-03
940421 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Cushion cover with sponge rubber chairs (wrapped), size (40x40) cm, thick <1cm, Tangdi brand, 100% new;Tấm đệm trải ghế bằng cao su xốp ( đã bọc ), kích thước (40x40)cm, dày <1cm, Hiệu TANGDI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9020
KG
200
PCE
140
USD
112100016238409
2021-11-03
940421 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Foam rubber seats (wrapped), size (40x40) cm, thick <1cm, Tangdi brand, 100% new;Tấm đệm trải ghế bằng cao su xốp ( đã bọc ), kích thước (40x40)cm, dày <1cm, Hiệu TANGDI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14580
KG
80
PCE
56
USD
200920ASEP09
2020-11-25
230401 NG TY TNHH TH??NG M?I QUANG D?NG ENERFO PTE LTD Materials for production of animal feed: Dry soybean oil (Soyabean Meal), goods suitable for circular 26/2012 / TT-BNN (26/05/2012). Contract No. S03827.000 day 10/09/2020;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu đậu tương (Soyabean Meal), hàng nhập phù hợp với thông tư 26/2012/TT-BNNPTNT (26/05/2012). Hợp đồng số S03827.000 ngày 10/09/2020
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
334438
USD
112000012051016
2020-11-06
611611 NG TY TNHH TH??NG M?I XNK QUANG Hà DONGXING FUZE TRADING CO LTD Gloves adult type usually synthetic with PU coating on the one hand, (not: sports gloves, insulating, anti-puncture, cut tear, fire resistant, chemical), effective Chinese characters, the new 100 %;Găng tay người lớn loại thường bằng sợi tổng hợp có phủ PU một mặt, ( không phải: găng tay thể thao, cách điện, chống đâm thủng , cứa rách, chống cháy , chống hóa chất), hiệu chữ Trung Quốc , mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9000
KG
2500
PR
750
USD