Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
250422SZCLI2204016
2022-05-26
190420 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M HOàN M? JIEYANG HAOYU FOOD CO LTD Fruit Certeal - Fruits Certeal (5kgx2bag/CTN), NSX: 08.04.2022, HSD: 07.04.2023, NSX: Jieyang haoyu food co., Ltd, 100% new;Yến mạch trái cây - Fruits Cereal (5Kgx2bag/CTN), NSX: 08.04.2022 , HSD: 07.04.2023, NSX: JIEYANG HAOYU FOOD CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
16305
KG
11000
KGM
38340
USD
140621PNG/HCM/005/2021/06
2021-07-07
110412 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M HOàN M? FEDERAL OATS MILLS SDN BHD Piece Oats - Captain Oats Instant Oatmeal - (12p x 500g), (12 packs x 500g / barrel), NSX: 02.06.2021, HSD: 01.12.2022. 100% new;YẾN MẠCH DẠNG MẢNH - CAPTAIN OATS INSTANT OATMEAL - (12P x 500G), (12 Gói x 500g/thùng), NSX: 02.06.2021, HSD: 01.12.2022. MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
5920
KG
350
PAIL
3413
USD
141220PNG/HCM/004/2020/12
2021-01-11
110412 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M HOàN M? FEDERAL OATS MILLS SDN BHD Oats in flakes - CAPTAIN OATS INSTANT Oatmeal - (12J x 1KG), (12 x 1kg jar / barrel), NSX: 02/12/2020, HSD: 01.06.2022. NEW 100%;YẾN MẠCH DẠNG MẢNH - CAPTAIN OATS INSTANT OATMEAL - (12J x 1KG), (12 hũ x 1kg/thùng), NSX: 02.12.2020, HSD: 01.06.2022. MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
14516
KG
200
PAIL
4860
USD
141220PNG/HCM/004/2020/12
2021-01-11
110412 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M HOàN M? FEDERAL OATS MILLS SDN BHD Oats in flakes - CAPTAIN OATS INSTANT Oatmeal - (200S x 40G), (200 sachets x 40g / barrel), NSX: 02/11/2020, HSD: 05.01.2022. NEW 100%;YẾN MẠCH DẠNG MẢNH - CAPTAIN OATS INSTANT OATMEAL - (200S x 40G), (200 gói x 40g/thùng), NSX: 02.11.2020, HSD: 01.05.2022. MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
14516
KG
20
PAIL
100
USD
011120YMLUI236184553
2020-11-23
440811 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I DI?M S?M SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED From thin veneer lumber VENEER PRIMAVERA-box QC: (1000 - 2500 * 130 * 0.5 - 0.6) MM - TKH: Tabebuia Donnell smithii - (Raw materials imported for production of furniture) new 100%;Ván lạng mỏng từ gỗ xẻ hộp- PRIMAVERA VENEER QC: ( 1000 - 2500*130*0.5 - 0.6) MM - TKH:Tabebuia Donnell Smithii - (Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất đồ gỗ nội thất) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40000
KG
5280
MTK
2640
USD
1ZW737460492334532
2020-11-05
830521 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? A C M A SPA Pin latches, parts warranty for packaging machines ACMA, HSX: ACMA, new 100%, with iron, code: 2508301081, Size: 0.5 x 1.5cm;Ghim chốt, linh kiện bảo hành cho máy đóng gói ACMA, HSX: ACMA, mới 100%, bằng bằng sắt,mã:2508301081 ,KT: 0.5 x 1.5cm
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
PCE
47
USD
211221LITNSAHPH2100391
2022-02-12
090832 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
4530
KG
4500
KGM
22500
USD
140721LOTNSAHPH2100462
2021-09-08
090832 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG XANH VIP
4832
KG
4800
KGM
25680
USD
051021BLTNSAHPH019528
2021-11-04
090832 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? SAMEX INDIA PVT LTD VCDM1 # & Cardamom Shell (Nonic Shell), 100% new, packed 30 kg / bag, used to produce Tea, NSX: Samex India;VCDM1#&VỎ CARDAMOM (VỎ BẠCH ĐẬU KHẤU), HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 30 KG/BAO, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC LOẠI TRÀ, NSX: SAMEX INDIA
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
DINH VU NAM HAI
4530
KG
4500
KGM
24075
USD
151121AMIGL210586761A
2021-11-25
843510 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? JINGJIANG ELITE FOOD MACHINERY CO LTD Fruit presses (used to produce fruit tea), Model LZ-1.5, 380V-50HZ-4KW, SX: 2021, 100% new, NSX: Jingjiang Elite Food Machinery CO., LTD;MÁY ÉP HOA QUẢ (DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TRÀ HOA QUẢ), MODEL LZ-1.5, 380V-50HZ-4KW, SX: 2021, MỚI 100%, NSX: JINGJIANG ELITE FOOD MACHINERY CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
260
KG
1
PCE
2700
USD
210122DXB113559
2022-02-25
760529 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH? H? M?I PHú TH? ATC ALBATROS TEA AND COFFEE DMCC Aluminum alloy wires (alloys of magnesium-aluminum) are used as a pins to close tea bags, do not contact directly with food, 0.5mm diameter. New 100%;Dây hợp kim nhôm (Hợp kim của Magie-Nhôm) dùng làm ghim đóng túi chè, không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, đường kính 0.5mm. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
JEBEL ALI
DINH VU NAM HAI
744
KG
648
KGM
5450
USD
230622022CA06873
2022-06-30
210330 CTY TNHH TH??NG M?I NAM THàNH KWOK YIU TRADING CO Mustard (Wasabi mustard) 43 g x 10 tubes x 10 boxes/barrel; HSD: 10/2023;Mù tạt tuýp (Mù tạt Wasabi) 43 g x 10 tuýp x 10 hộp/thùng; HSD: 10/2023
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
8680
KG
1400
UNK
13720
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844519 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton sheet cutting machine (used for cotton padding), symbols: XMPW-100, electricity: 380v / 14.5kw, removable machine with 01 electrical cabinet, produced in 2021, 100% new;Máy cắt tấm bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMPW-100 ,dùng điện : 380v/14.5kw,máy tháo rời kèm 01 tủ điện,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
46000
USD
111120ONEYSUBA39442900
2020-11-24
570331 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?M LEN QUANG MINH PT CLASSIC PRIMA CARPET INDUSTRIES 100% new carpet, brand BALI synthetic fiber PP, suffering 3.97m, length 30 - 40 m, thickness 4mm fiber, including 50 rolls;Thảm trải sàn mới 100%, hiệu BALI sợi tổng hợp PP, khổ 3.97m,dài 30 - 40m, độ dầy sợi 4mm, gồm 50 cuộn
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17898
KG
7853
MTK
19632
USD
100421SUDU51650A7MA051
2021-06-16
071310 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú DESDELSUR S A Was shelling peas, not broken, unprocessed Argentine Green Peas, Whole 6mm. Lot: AP20-06-199-027, Production date: 04.05.2021, Expiry Date: 05.04.2023. New 100%;Đậu hà lan đã tách vỏ,chưa vỡ mảnh, chưa qua chế biến Argentine Whole Green Peas 6mm. Lot: AP20-06-199-027, Production date: 05/04/2021, Expiry Date: 05/04/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CAT LAI (HCM)
23070
KG
5
TNE
2425
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed brown grapes Malayar Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: 24/10/2023. New 100%;Nho khô nâu chưa qua chế biến Malayar Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
27
TNE
28350
USD
041121A32BA08264
2021-11-29
806200 NG TY TNHH TH??NG M?I TH?C PH?M AN PHú RIO FOODS GLOBAL VENTURE Unprocessed golden raisins Golden Raisin, 10kg / carton, Production date: 25/10/2021, Expiry Date: October 24, 2023. New 100%;Nho khô vàng chưa qua chế biến Golden Raisin, 10kg/carton, production date: 25/10/2021, Expiry date: 24/10/2023. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
60534
KG
30
TNE
56880
USD
121021112100015000000
2021-10-13
844512 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Cotton comb, symbols: CM-450, using voltage: 380V, capacity: 1.5kw, removable, used production in 2018;Máy chải kỹ bông ,ký hiệu : CM-450,dùng điện áp :380v,công suất : 1.5kw,hàng tháo rời, đã qua sử dụng sản xuất năm 2018
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23780
KG
1
PCE
850
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coal brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMKS-1400-2, electricity: 380V / 13KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMKS-1400-2 ,dùng điện : 380v/13kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
17350
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton coarse brushing machine (used to make cotton padding), symbols: XMSL-100, electrical use: 380V / 20.25KW, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy chải thô bông ( dùng làm đệm bông ép), ký hiệu : XMSL-100 ,dùng điện : 380v/20.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
92300
USD
270821112100014000000
2021-08-27
844511 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH ??T M??I YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Cotton trending machine (used to make cotton padding), symbols: XMLP-2700, electricity: 380V / 5.25kw, disassembled goods, produced in 2021, 100% new;Máy giàn rải bông thành tấm( dùng làm đệm bông ép) , ký hiệu : XMLP-2700 ,dùng điện : 380v/5.25kw,hàng tháo rời,sản xuất năm 2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
62920
KG
1
PCE
36450
USD
27082104TIEUTSUV
2021-08-31
904112 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THáI SANG V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD Black pepper (not yet grinded, unmulled, used as a food) (the amount of goods on Invoice and CO is 150 tons, the fact is 141,740 tons);HẠT TIÊU ĐEN ( CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM ) ( LƯỢNG HÀNG TRÊN INVOICE VÀ CO LÀ 150 TẤN, THỰC TẾ LÀ 141.740TẤN )
CAMBODIA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV UY VU
CTY TNHH TM DV UY VU
141740
KG
141740
KGM
453568
USD
301121TIEUTSUV24
2021-11-30
904112 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THáI SANG FREE XPORT CROP CO LTD Black pepper (not yet grinded, unmulled, used as food) (Amount on invoice and CO is 100 tons, actually 69,400 tons);HẠT TIÊU ĐEN ( CHƯA XAY, CHƯA NGHIỀN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM ) ( LƯỢNG HÀNG TRÊN INVOICE VÀ CO LÀ 100 TẤN, THỰC TẾ LÀ 69.400 TẤN )
CAMBODIA
VIETNAM
CTY TNHH TM DV UY VU
CUA KHAU HOA LU (BINH PHUOC)
69400
KG
69400
KGM
263720
USD
270422YE22040007A
2022-05-24
852862 N TH?NG TH??NG M?I M?T M? INNOVATIVE GIANT LIMITED HD HD 1920x1200 projector, screen on screen: 130 inches. No model. No trademark. New 100%;Máy chiếu LED HD 1920x1200, công suất chiếu lên màn ảnh: 130 inches. Không Model. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
270
KG
1
PCE
130
USD
15755716636
2021-09-30
091020 NG TY TNHH TH??NG M?I L?M THàNH H?NG PADIDEH GOL PARSIAN Pistil Persian Saffron, Yarn, Dark Red, Closed 3G / Vial / Box, Manufacturer: Padideh Gol Parsian, Iranian, 100% New Products;Nhụy hoa nghệ tây Persian Saffron, dạng sợi, màu đỏ đậm, đóng 3g/ lọ/hộp, nhà sản xuất: PADIDEH GOL PARSIAN, xuất xứ Iran, hàng mới 100%
IRAN
VIETNAM
MASHAD
HA NOI
37
KG
668
UNK
1423
USD
270621STE-2106020
2021-07-06
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Face care mask; Q Facial Pack (Include: Essence <Q Facial> - 2ml, Pack <q facial> - 36g); Set; new 100%; Brand Menard; Nippon Man Manard Cosmetic Co., Ltd Japan;Mặt nạ dưỡng da mặt; Q FACIAL PACK (include: ESSENCE <Q FACIAL> - 2ml, PACK <Q FACIAL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
1277
KG
600
SET
2931
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
3300
SET
17149
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Masks provide moisture lotion; Moist POOL PACK (include: ESSENCE <Moist POOL> - 2ml, PACK <Moist POOL> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da cung cấp độ ẩm; MOIST POOL PACK (include: ESSENCE <MOIST POOL> - 2ml, PACK <MOIST POOL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
63
SET
305
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotion (fitters); CREAM TSUKIKA AK <TESTER>; 30g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Kem dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA CREAM AK <TESTER>; 30g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
040221STE-2102001
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
267
KG
600
UNA
8256
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotions (fitters); MILK LOTION TSUKIKA AK <TESTER>; 100ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Sữa dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA MILK LOTION AK <TESTER>; 100ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
100422SNKO190220303200
2022-04-19
390410 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?M NG?C THAI POLYETHYLENE CO LTD PVC Paste Resin PVC PV6 880 Paper Bag-P, 25kgS/BAG, 100%new goods .. TPC Paste Resin Co., Ltd.;Bột nhựa nguyên sinh PVC PASTE RESIN PG680 PAPER BAG-P, 25kgs/bag, Hàng mới 100%..nhà sx TPC PASTE RESIN CO.,LTD
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
GREEN PORT (HP)
25942
KG
14875
KGM
24395
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330730 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Salt massage; MASSAGE SALT; 500g; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia.;Muối mát-xa; MASSAGE SALT; 500g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
140
UNA
615185
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
480
UNA
675149
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; BEAUNESS A; 160ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; BEAUNESS A; 160ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
192
UNA
276134
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2 ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
112
SET
73237
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; TSUKIKA LOTION <Moist> AK; 150ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; TSUKIKA LOTION <MOIST> AK; 150ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
27
UNA
19416
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
1000
SET
747864
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick <fitters>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd Japan; FOC.;Son môi <hàng thử>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản; FOC.
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
1764
PCE
0
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 300; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 300; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
900
PCE
6754
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 200; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 200; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
675
PCE
5065
USD
071121COAU7234561090
2021-11-24
712320 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I T?T THàNH JINING LANTI AGRI SCI CO LTD Not yet impregnated, unprocessed, packed 10kg / box, the item is not in CITES category, Scientific name: Auricularia Polytricha, 100% new goods;Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói 10kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia polytricha , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
7150
KG
6600
KGM
13200
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
280821GOSUBOM6326967
2021-10-16
100390 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
156312
KG
156000
KGM
73320
USD
28012202572495/0012091/22
2022-03-15
100390 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
156312
KG
156000
KGM
73320
USD
221021MUM212200594
2021-11-23
100390 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
150300
KG
150000
KGM
70500
USD
270521EGLV550100077461
2021-07-15
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH SICEM S R L Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as food for beef, pressing from 20-25 kg / su, manufacturer of SICEM SRL, 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 20 - 25 kg/kiện, Nhà sản xuất SICEM SRL , hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG XANH VIP
22280
KG
22070
KGM
10086
USD
050621ONEYRICBD7879700
2021-07-23
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH AL DAHRA ACX INC Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as cow food, pressing from 400 - 750 kg / su, manufacturer Al Dahra ACX, Inc. 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 400 - 750 kg/kiện, Nhà sản xuất AL DAHRA ACX, INC , Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
89323
KG
89323
KGM
31263
USD
011021ITGQOE09082190
2021-10-26
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH J R PREECE INC Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as a cow feed, pressed from 500 - 750 kg / su, manufacturer J.R.Preece Inc, 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 500 - 750 kg/kiện, Nhà sản xuất J.R.PREECE INC , Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG LACH HUYEN HP
103946
KG
103946
KGM
36381
USD
111120EGLV550000164729
2021-01-22
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH SICEM S R L Alfalfa hay used as feed for dairy cows;Cỏ khô ALFALFA dùng làm thức ăn cho bò sữa
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG XANH VIP
43640
KG
43
TNE
19355
USD
HAJ00035044
2022-02-25
820840 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH FISCHER LANDMASCHINEN GMBH Blade (Messersatz) LCA78553 code, made of steel, spare parts for repairing agricultural harvesters, 100% new products;Lưỡi dao (Messersatz) mã LCA78553,làm bằng Thép,phụ tùng Sửa chữa máy thu hoạch nông nghiệp, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
280
KG
2
PCE
464
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
129
TNE
131300
USD
130120COAU7221496970
2020-01-31
730512 CTY TNHH TH??NG M?I KIêN THàNH LIAOCHENG TONGYUN PIPE INDUSTRY CO LTD Ống thép hàn mạ kẽm, hàn mặt bích 2 đầu dung dẫn dầu (không dùng cho hệ thống đường ống biển), tiêu chuẩn ASTM A53/API FFJIS10K, kích thước: (DN850 x10 x 9000)mm, mới 100%;Other tubes and pipes (for example, welded, riveted or similarly closed), having circular cross-sections, the external diameter of which exceeds 406.4 mm, of iron or steel: Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: Other, longitudinally welded: Electric resistance welded (ERW);其他钢管或钢管(例如焊接,铆接或类似封闭),具有圆形横截面,其外径超过406.4mm的铁或钢:用于石油或天然气管道的管线管:其他,纵向焊接:电阻焊(ERW)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
TNE
2375
USD
O/C-01
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Elite GTPI HEIFERS ELITE GTPI HEIFERS Pregnant (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa chọn lọc ELITE GTPI HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
709500
KG
330
UNC
924000
USD
O/C-02
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Elite GTPI HEIFERS ELITE GTPI HEIFERS Pregnant (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa chọn lọc ELITE GTPI HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
36550
KG
67
UNC
177550
USD
O/C-01
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Holstein Holstein Heifers Milk Pregnant Gender (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa HOLSTEIN HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
709500
KG
1320
UNC
3696000
USD
O/C-02
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Holstein Heiers Pregnant Holstein Heiers Pregnant (12-17 months of age, gestational age 2 - 4 months), purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa HOLSTEIN HEIERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
36550
KG
18
UNC
47700
USD
260821211910000
2021-09-09
843410 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH AFIMILK AGRICULTURAL COOPERATIVE LTD Cow milking system (Main Milking Parlor) Parallel type includes 60 positions, 60-headed extracting capacity, electrical operations, Brands: Afimilk, NSX: Afimilk Agricultural Cooperative LTD. SX: 2021. 100% new products;Hệ thống vắt sữa bò(Main Milking Parlor) loại song song gồm 60 vị trí,công suất vắt 60 con/lần,hoạt động bằng điện,Nhãn hiệu: AFIMILK,NSX:AFIMILK AGRICULTURAL COOPERATIVE LTD. SX: 2021. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG XANH VIP
22213
KG
1
SET
462957
USD
18094184322
2021-08-30
806100 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I C??NG M?NH ORIENT CO LTD Fresh green grape fruit, 1.8 kg / box, 171 barrels. Made in Korea. Scientific name: Vitis Vinifera. New 100%.;Quả Nho xanh tươi, 1.8 kg/box, 171 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1020
KG
171
UNK
8379
USD
18094184322
2021-08-30
806100 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I C??NG M?NH ORIENT CO LTD Fresh green grape fruit, 3.2 kg / box, 96 barrels. Made in Korea. Scientific name: Vitis Vinifera. New 100%.;Quả Nho xanh tươi, 3.2 kg/box, 96 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Vitis vinifera. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1020
KG
96
UNK
8256
USD
30027500
2022-01-13
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 996 cartons), gas sealed, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 996 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24402
KG
23904
KGM
4303
USD
30178453
2022-02-24
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA XINCHEN FOOD CO LTD Palaible sliced mushroom mushrooms (Processed Mushroom), Packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons X1355 cartons, packed with airtight, no effect, NSX 9/2021, HSD 9/2023, new 100%;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom), đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x1355 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 9/2021,HSD 9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
30178457
2022-02-24
200390 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA COUNTY PEINONG FOOD CO LTD Sliced mushroom fungal mushrooms made of marinated spices (seasoning mixed mushrooms), packing: 2kg / pack x 13 pack / cartons x 934 cartons, packed sealed air, no effect, NSX 11/2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến tẩm ướp gia vị (seasoning mixed mushrooms),đóng gói:2kg/gói x 13 gói/cartons x 934 cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24938
KG
24284
KGM
4371
USD
14749002
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushrooms processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 918 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX11 / 2021, HSD 11 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 918 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX11/2021, HSD 11/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22491
KG
22032
KGM
3966
USD
14742957
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Processed mushroom mushroom (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 910cartons), gas encapsulated, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10/2023 , 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 910cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22295
KG
21840
KGM
3931
USD
14749005
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA GUSE TIANXIANG FOOD CO LTD Processed mushroom (processed mushroom), packing: 1.6kg / pack x 11 packs / cartons x 1355cartons, are packed with airtight, no effect, NSX 8.9 / 2021, HSD 8.9 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom),đóng gói:1.6kg/gói x 11 gói/cartons x 1355cartons, được đóng gói kín khí, không hiệu, NSX 8.9/2021, HSD 8.9/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
24661
KG
23848
KGM
4293
USD
14742956
2021-12-09
200391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? TH??NG M?I TH?NH ??T XIXIA ZHAOFENG KIWI CO LTD Mushroom mushroom sliced mushroom processed (Processed Mushroom) (1.5kg / pack x 16 pack / cartons x 906 cartons), packed with airtight, NSX: Xixia Zhaofeng Kiwi co., Ltd, NSX10 / 2021, HSD 10 / 2023, 100% new;Nấm chân nấm thái lát đã chế biến (Processed Mushroom) (1.5kg/gói x 16 gói/cartons x 906 cartons), được đóng gói kín khí, NSX: XIXIA ZHAOFENG KIWI CO.,LTD, NSX10/2021, HSD 10/2023, mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHENGZHOU
YEN VIEN (HA NOI)
22197
KG
21744
KGM
3914
USD
14105026696
2021-11-10
240220 NG TY TNHH TH?C PH?M TH??NG M?I H?I ??NG HO KING TRADING CO LTD Cigarettes: Heets (60 trees / bales, 10 bags / trees, 20 cigarettes / bags, used for electronic devices, excluding batteries and electronic devices included);Thuốc lá điếu: Heets (60 cây/kiện, 10 bao/cây, 20 điếu/bao, dùng cho thiết bị điện tử, không bao gồm pin và thiết bị điện tử đi kèm)
CHINA
VIETNAM
NURSUL TAN NAZARBAYEV
HA NOI
2410
KG
180
UNK
39600
USD
080222KTY2200539
2022-02-24
721129 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel tape (cold rolled, belt-strip, CR -JIS G3141, type 2, heterogeneous size, thickness (0.6-2-2.00) mm, width (160-518) mm, tape-roll, 13 Bales, 100% new products, Japanese SXT);Thép băng (cán nguội, dạng đai-dải, CR -JIS G3141,hàng loại 2,kích thước không đồng nhất, độ dày (0.6-2.00)mm, chiều rộng (160-518)mm, dạng băng-cuộn, 13 kiện, hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
15907
KGM
9862
USD
080222KTY2200539
2022-02-24
721129 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I JAVINA HANEDA KOSAN CO LTD Steel plate (cold rolled, small plate, CR -JIS G3141, type 2, thickness (0.40-0.50) mm, width (258-560) mm, length (598-1200) mm, 6 bales, goods 100% new, Japanese SXT);Thép tấm(cán nguội, dạng tấm nhỏ, CR -JIS G3141,hàng loại 2, độ dày (0.40-0.50)mm, chiều rộng (258-560)mm, chiều dài (598-1200)mm, 6 kiện, hàng mới 100%, SXT Nhật)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
82333
KG
2687
KGM
1666
USD
070522COAU7238700440
2022-06-11
040891 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?C PH?M SUMIMOTO SKM EGG PRODUCTS EXPORT INDIA LIMITED Food materials - whole egg powder (SKM brand, SX at SKM Company, box: 25kg/carton): Dried Whole Egg Powder - Standard. NK goods registered to check CL NN.;Nguyên liệu thực phẩm - Bột nguyên trứng (Hiệu SKM, Sx tại Cty SKM, thùng: 25kg/thùng carton): Dried Whole egg powder - Standard. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG CAT LAI (HCM)
12144
KG
11500
KGM
64975
USD
COSU6308428225
2021-12-15
440392 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I LYTON H Y INTERNATIONAL CORPORATION White Oak's round wood (oak) (slang, unwarmed, unmarked) (KH: Quercus Alba.), Size: 9-10feet long, 15-23inch diameter. Quantity: 19,635 MTQ, DG: 3566 USD. New 100%;Gỗ tròn White Oak(gỗ sồi) (dạng lóng, chưa xẻ,chưa bóc vỏ) (tên kh: Quercus alba.), kích thước: dài 9-10feet, đường kính 15-23inch. Số lượng: 19.635 MTQ,DG:3566 USD . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
23562
KG
20
MTQ
70018
USD