Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4450742774
2022-06-08
293719 M KHOA H?C Và C?NG NGH? SINH H?C PR ORGANICS Hormone stimulates ovulation in fish - sudaprim. 10 ml/vial. Code: 90062001. Production date: 09/2020. Expiry date: 08/2022. New 100%;Hormone Kích thích rụng trứng ở cá - Sudaprim. 10 ml/lọ. Mã: 90062001. Ngày sản xuất: 09/2020. Hạn sử dụng: 08/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VIJAYAWADA
HO CHI MINH
21
KG
2
UNA
2
USD
23252221912
2021-12-08
293400 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA UNIQUE CHEMICALS A DIV OF J B CHEMICALS PHARMACEUTICALS LTD Cilnidipine (NL medicine is pharmaceutical to model testing, drug research). STT 213 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT in House. Batch No: PCIn410003. NSX: 01/2021. HSD: 12/2025, 100% new goods;CILNIDIPINE (NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc). STT 213 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt IN HOUSE. BATCH NO: PCIN410003. NSX:01/2021. HSD:12/2025, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
92500
USD
5296997554
2021-10-20
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA DIVI S LABORATORIES LTD Naproxen - Drug Materials are pharmaceutical content, drug research, drug research, STT 622 List of 07, TT06 / 2018 / TT-BYT; Batch No: 2-MC-3000321; NSX: 20.03.2021.HSD: 19.03.2026.100%;Naproxen - nguyên liệu làm thuốc là dược chất dung đê kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 622 danh mục 07, số tt06/2018/tt-byt;BATCH NO:2-M-C-3000321;NSX:20.03.2021.HSD:19.03.2026.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
KGM
55
USD
17665253355
2021-12-20
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA ALCALIBER S A U Codeine phosphate hemihydrate - Pharmaceuticals to study drug production, STT 09, DanhMuc 2-TT: 06/2018 / TT-BYT; Batch No: F.101.062 / k; NSX: 05/2021; HSD: 05 / 2026. 100% new goods;CODEINE PHOSPHATE HEMIHYDRATE - dược liệu để nghiên cứu sx thuốc, thuộc STT 09,DanhMuc 2-TT:06/2018/TT-BYT;Batch No:F.101.062/K;NSX:05/2021; HSD:05/2026.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
1
KG
180
GRM
918
USD
15740284355
2021-08-30
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA DIVI S LABORATORIES LTD Naproxen - medicine materials are pharmaceutical content dyke testing, drug research, STT 622 List 07, number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: 2-MC-3000321; NSX: 20.03.2021.HSD: 19.03.2026.100%;Naproxen - nguyên liệu làm thuốc là dược chất dung đê kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 622 danh mục 07, số tt06/2018/tt-byt;BATCH NO:2-M-C-3000321;NSX:20.03.2021.HSD:19.03.2026.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
1100
USD
2024608732
2021-11-18
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA SANECA PHARMACEUTICALS A S Oxycodone hydrochloride- Pharmacy for research on drug production, STT 32 List of 02, Number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: 5020221; CAS: 124-90-3; NSX: February 4, 2021; HSD: 31/01 / 2026.100% .. /;Oxycodone Hydrochloride- dược chất dùng để nghiên cứu sx thuốc, STT 32 danh mục 02,số tt06/2018/tt-byt;Batch no:5020221;CAS:124-90-3;NSX:04/02/2021;HSD:31/01/2026.Hàng mới100%../
SLOVAKIA
VIETNAM
BRATISLAVA APT
HO CHI MINH
4
KG
3
KGM
4385
USD
60724089752
2022-02-24
293333 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA NATCO PHARMA LIMITED Nilotinib Hydrochloride Monohydrate -NL Making medicine is pharmaceutical to model testing, drug research, Respect69, DanhMuc 1-TT: 06/2018 / TT-BYT, BATCH: NMH / 0010122; NSX: 10.01.2022.HSD: 09.07 .2024.100%;Nilotinib Hydrochloride Monohydrate -NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc,thuộcSTT69,DanhMuc 1-TT:06/2018/TT-BYT,BATCH:NMH/0010122;NSX:10.01.2022.HSD:09.07.2024.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
26000
USD
16065538071
2021-12-08
293340 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA ANEK PRAYOG PVT LTD Nicorandil - Pharmacy, semi-finished products for testing, drug research, STT 651 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: APL / NICO / XV / 21/007; NSX: 10 /2022 ;hsd✓9/2023.The new100% .. /;NICORANDIL- dược chất, bán thành phẩm thuốc để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 651 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt;Batch no:APL/NICO/XV/21/007;NSX:10/2021;HSD:09/2023.Hàng mới100%../
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
0
KGM
1000
USD
15777752743
2021-12-13
293340 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA GLENMARK LIFE SCIENCES LIMITED Dabigatran Etexilate Mesylate-compound contains a non-condensing pyridin ring, NL medicine is pharmaceutical, semi-finished products. Chin House. Batch No: 82211590.nsx: 30/08 / 2021.HSD: August 29, 2023, 100% new goods;Dabigatran Etexilate Mesylate-hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ,NL làm thuốc là dược chất, bán thành phẩm thuốc.IN HOUSE. BATCH NO:82211590.NSX:30/08/2021.HSD:29/08/2023, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
26
KG
1
KGM
1000
USD
271020SGN24575-01
2020-11-23
310101 M H?U H?N PHáT TRI?N SINH THáI M?I FEEL GREEN CO LTD Organic fertilizers - New Eco Japan Premium. Content: Humidity: 20%, Organic matter: 71%, PH: 5, C / N: 12. Packed in Jumbo bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ - New Eco Japan Premium. Hàm lượng: Độ ẩm: 20%, Chất hữu cơ: 71%, PH: 5, C/N: 12. Đóng gói trong bao Jumbo bag. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
252720
KG
252000
KGM
2899410
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 NG TY TNHH SINH H?C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
8150 3951 3009
2020-02-25
283529 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SINH HóA PHù SA PRIMETECH ALC Hợp chất hữu cơ Phosphoramidite, để tổng hợp chuỗi ADN nhân tạo - 6-FAM phosphoramidite Pro, cat. 111e, 1g, mới 100%;Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined: Phosphates: Other: Other;亚膦酸盐(次磷酸盐),膦酸盐(亚磷酸盐)和磷酸盐;多磷酸盐,无论是否化学定义:磷酸盐:其他:其他
BELARUS
VIETNAM
MINSK
HO CHI MINH
0
KG
5
GRM
935
USD
5478 2309 3859
2022-03-09
290499 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SINH HóA PHù SA HONGENE BIOTECH INTERNATIONAL CO LTD Equipment accessories used in biochemical laboratories: Organic compounds used to synthesize artificial DNA chains - DMT-DG (DMF) -CE phosphoramidite, CAS Number: 330628-04-1. New 100%.;Phụ kiện thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm sinh hóa: Hợp chất hữu cơ dùng để tổng hợp chuỗi ADN nhân tạo - DMT-dG(dmf)-CE Phosphoramidite, số CAS: 330628-04-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
100
GRM
275
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
853929 NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven fiber tractors: signaling lights used in the system of woven spinning machine-Model 21A-E50-029, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Đèn báo hiệu dùng trong hệ thống máy kéo sợi dệt-LAMP ASSY- Model 21A-E50-029 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
10
PCE
720
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
844811 NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: The fiber spinning parts are in the woven -pull -spinning system - Model 9C1-940 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Bộ phận tay kéo sợi nằm trong hệ thống kéo sợi dệt- PULLER - Model 9C1-940 -019, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
1
PCE
45
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
480550 NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: Felt paper used to collect fibers located in woven-model fiber tractor 21A-370 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Giấy nỉ dùng để hứng sợi tạp nằm trong máy kéo sợi dệt-PAD-Model 21A-370 -019 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
60
PCE
66
USD
190522XDFF042721
2022-06-04
847930 M H?U H?N ?? GIA D?NG NG?C SINH VN MASON FURNITURE INDUSTRIES LIMITED PLANT, MODEL: FH- 1050/II, Capacity: 7.5 KW, using current: 380V, Year of manufacture: 2021, used to produce plywood, manufacturer: Dalian Hongda Pressing Machines Company, new new 100%;Máy ép ván, model:FH- 1050/II,công suất: 7.5 KW, sử dụng dòng điện:380V, năm sản xuất: 2021,được dùng để sản xuất ván ép, nhà sản xuất: DALIAN HONGDA PRESSING MACHINES COMPANY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
7500
KG
1
SET
21815
USD
50921267869363
2021-11-12
310101 N SINH H?C XANH KING ELONG GROUP LIMITED Biological Potassium Fertilizer: Elong K-Humate (Ingredients: Humic Acid: 38%, K2OHH: 6.5%, Moisture: 25%) (25kg / bag) New 100%;Phân bón lá kali sinh học: Elong K-Humate ( thành phần: Humic Acid: 38%, K2Ohh: 6.5%, Độ ẩm: 25%)( 25kg/bag)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
26104
KG
3
TNE
2460
USD
060221SITDSHHPQ313078
2021-02-18
380893 NG TY TNHH HóA SINH VI?T NH?T SHANDONG BINNONG TECHNOLOGY CO LTD 52WP TGold herbicide (Atrazine 48% + 4% Nicosulfuron WP). According TT10 / 2020 / BNN. Production date: 01.23.2021. SD: 01/23/2023. New 100%. Manufacturers: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd.;Thuốc trừ cỏ TGold 52WP (Atrazine 48% + Nicosulfuron 4% WP). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX:23/01/2021. Hạn SD:23/01/2023. Mới 100%. Nhà SX: Shandong Huimin Vanda Biological Technology Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
5040
KG
5000
KGM
27750
USD
112000012681770
2020-11-30
600643 M SINH H?C MINH TU?N GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weft knit fabric t / p rayon staple fibers mixed the nylon, dyed, coated, impregnated or not combined with other VL, TL: 60 - 400g / m2, D.Roll, suffering from 1.0 to 3, 5m, new 100% inventory (for clothing);Vải dệt kim sợi ngang t/p chính từ sợi staple rayon pha nylon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với VL khác,TL:60 - 400g/m2,D.cuộn, khổ 1,0 - 3,5m,hàng tồn kho mới 100%(dùng cho may mặc )
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20124
KG
20000
KGM
20000
USD
61892751212
2021-03-05
380700 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: From Beechwood Tar Creosote, item code: 03854-250ML, CAS: 8021-39-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Creosote From Beechwood Tar, mã hàng: 03854-250ML, số CAS: 8021-39-4
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
139
KG
2
UNA
501
USD
SIN0282260
2022-04-20
293359 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Uracil, product code: phr1581-100mg, CAS number: 66-22-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Uracil, mã hàng: PHR1581-100MG, số CAS: 66-22-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
50
USD
SIN0294911
2022-06-14
281530 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Sodium peroxidepuriss. P.A., ACS ReaGent, Reag. ISO,> = 95%, Code: 31445-100g, CAS Number: 1313-60-6, KBHC Code: HC2022033098;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium PeroxidePuriss. P.A., Acs Reagent, Reag. Iso, >=95%, mã hàng: 31445-100G, số CAS: 1313-60-6, KBHC mã: HC2022033098
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
16
KG
1
UNA
222
USD
SIN0282260
2022-04-20
292800 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: phenylhydrazine, 97%, product code: P26252-100g, CAS: 100-63-0, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenylhydrazine, 97%, mã hàng: P26252-100G, số CAS: 100-63-0, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
SIN0282260
2022-04-20
292119 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (GC), product code: 90340-1L, CAS: 121-44-8, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Triethylamine, Puriss. P.A., 99.5% (Gc), mã hàng: 90340-1L, số CAS: 121-44-8, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
2
UNA
288
USD
SIN0282260
2022-04-20
284330 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Gold (III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M &, Code: 520918-1G, CAS: 16961-25-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Gold(III) Chloride Trihydrate, 99.9+% M&, mã hàng: 520918-1G, số CAS: 16961-25-4
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
171
USD
SIN0289210
2022-05-25
282759 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Nickel (II) Bromide, 98%, product code: 217891-10g, CAS Code: 13462-88-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Nickel(II) Bromide, 98%, mã hàng: 217891-10G, mã CAS: 13462-88-9
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
58
USD
SIN0289210
2022-05-25
790390 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Zinc, product code: 31653-250g, CAS code: 7440-66-6, Code KBHC: HC2022028064;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Zinc, mã hàng: 31653-250G, mã CAS: 7440-66-6, mã KBHC:HC2022028064
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
56
USD
SIN0197663
2020-12-04
284170 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium molybdate Dihydrate, 99 +%, A.C.S., item code: 331058-100G, CAS: 10102-40-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Molybdate Dihydrate, 99+%, A.C.S., mã hàng: 331058-100G, số CAS: 10102-40-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
2
UNA
147
USD
618-83867943
2020-11-25
282891 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sodium chlorite, Tech., 80%, PLU: 244155-100G, CAS: 7758-19-2, KBHC code: HC2020055672; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Chlorite, Tech., 80%, mã hàng: 244155-100G, số CAS: 7758-19-2, mã KBHC: HC2020055672
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
45
USD
SIN0282260
2022-04-20
282739 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Tungsten (IV) Chloride, 95%, product code: 263974-5g, CAS: 13470-13-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tungsten(IV) Chloride, 95%, mã hàng: 263974-5G, số CAS: 13470-13-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
146
USD
SIN0282260
2022-04-20
291539 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: (-)-Bornyl acetate, 95%, product code: B55203-5G, CAS: 5655-61-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: (-)-Bornyl Acetate, 95%, mã hàng: B55203-5G, số CAS: 5655-61-8
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
35
USD
SIN686054
2020-06-11
284011 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Tetraborate, 99%, mã hàng: 221732-500G, số CAS: 1330-43-4, KBHC số: HC2020027274;Borates; peroxoborates (perborates): Disodium tetraborate (refined borax): Anhydrous;硼酸盐;过硼酸盐(过硼酸盐):四硼酸钠(精制硼砂):无水
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
71
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Bovine Serum Albumin, Code: A3294-10G, CAS: 9048-46-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Bovine Serum Albumin, mã hàng: A3294-10G, số CAS: 9048-46-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
128
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: tween (R) 20 for molecular biology poly, product code: P9916-50ml, CAS: 9005-64-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Tween(R) 20 For Molecular Biology Poly, mã hàng: P9416-50ML, số CAS: 9005-64-5
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
5
UNA
151
USD
SIN0282260
2022-04-20
282590 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: pancreatin, Activity Equivalent to 8x U, product code: P7545-500g, CAS: 8049-47-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Pancreatin, Activity Equivalent To 8X U, mã hàng: P7545-500G, số CAS: 8049-47-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
534
USD
SIN0282260
2022-04-20
294190 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: cycloheximide from microbial source, product code: C7698-1g, CAS number: 66-81-9, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Cycloheximide From Microbial Source, mã hàng: C7698-1G, số CAS: 66-81-9, mã KBHC số:HC2022019364
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
102
USD
SIN0289210
2022-05-25
293220 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Warfarin sodium, product code: phr1435-1g, CAS code: 129-06-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Warfarin Sodium, mã hàng: PHR1435-1G, mã CAS: 129-06-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
51
USD
SIN0289210
2022-05-25
293220 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Artemisinin, product code: 69532-10mg, CAS code: 63968-64-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Artemisinin, mã hàng: 69532-10MG, mã CAS: 63968-64-9
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
50
USD
SIN0289210
2022-05-25
292149 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Amitriptyline hydrochloride, product code: phr1384-1g, CAS code: 549-18-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Amitriptyline Hydrochloride, mã hàng: PHR1384-1G, mã CAS: 549-18-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
59
USD
SIN0289210
2022-05-25
291249 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: p-anisaldehyde, 98%, product code: A88107-100g, CAS code: 123-11-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Anisaldehyde, 98%, mã hàng: A88107-100G, mã CAS: 123-11-5
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
51
USD
SIN0266211
2022-01-25
293729 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: 17Alpha-methyltestosterone,> = 97.0% H &, Code: 69240-5g, CAS Number: 58-18-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 17Alpha-Methyltestosterone, >= 97.0 % H&, mã hàng: 69240-5G, số CAS: 58-18-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
174
KG
1
UNA
92
USD
SIN0282260
2022-04-20
291219 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Glutaric dialdehyde, 50 WT. % Solution &, product code: 340855-25ml, CAS: 111-30-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Glutaric Dialdehyde, 50 Wt. % Solution &, mã hàng: 340855-25ML, số CAS: 111-30-8
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
58
USD
SIN0289210
2022-05-25
291823 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Phenyl Salicylate Melting Point Standard, Code: PHR1152-1G, CAS Code: 118-55-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenyl Salicylate Melting Point Standard, mã hàng: PHR1152-1G, mã CAS: 118-55-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
67
USD
SIN0282260
2022-04-20
291823 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: methyl salicylate, product code: phr1214-3.2ml, CAS: 119-36-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Methyl Salicylate, mã hàng: PHR1214-3.2ML, số CAS: 119-36-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
56
USD
SIN0289210
2022-05-25
291823 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: benzyl salicylate, product code: 84260-100ml, CAS code: 118-58-1;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Benzyl Salicylate, mã hàng: 84260-100ML, mã CAS: 118-58-1
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
37
USD
SIN0201325
2020-12-23
300212 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Fetal Bovine Serum, item code: F7524-500ML;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Fetal Bovine Serum, mã hàng: F7524-500ML
BRAZIL
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
134
KG
1
UNA
92
USD
SIN0282260
2022-04-20
290729 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: hydroxytyrosol, product code: phl80152-10mg, CAS: 10597-60-1;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Hydroxytyrosol, mã hàng: PHL80152-10MG, số CAS: 10597-60-1
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
173
USD
SIN0282260
2022-04-20
293430 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: acepromazine maleate, product code: 1001502-250mg, CAS: 3598-37-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Acepromazine Maleate, mã hàng: 1001502-250MG, số CAS: 3598-37-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
240
USD
SIN0256466
2021-11-27
293430 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: LevomePromazine Maleate, Code: L0505000, CAS Number: 7104-38-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Levomepromazine Maleate, mã hàng: L0505000, số CAS: 7104-38-3
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
173
KG
1
UNA
98
USD
SIN0282260
2022-04-20
290819 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 2,3,5-trichlorophenol, 100mg, Neat, product code: 442285, CAS: 933-78-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,3,5-Trichlorophenol, 100Mg,Neat, mã hàng: 442285, số CAS: 933-78-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
23
USD
SIN0289210
2022-05-25
290819 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 4-chlorophenol, 99+%, product code: 185787-100g, CAS code: 106-48-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Chlorophenol, 99+%, mã hàng: 185787-100G, mã CAS: 106-48-9
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
48
USD
SIN0282260
2022-04-20
291899 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Trans-Ferulic Acid, 99%, product code: 128708-5G, CAS: 537-98-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Trans-Ferulic Acid, 99%, mã hàng: 128708-5G, số CAS: 537-98-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
50
USD
SIN0289210
2022-05-25
291899 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Adapalene, product code: phr1388-500mg, CAS code: 106685-40-9;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Adapalene, mã hàng: PHR1388-500MG, mã CAS: 106685-40-9
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
61
USD
SIN0289210
2022-05-25
291899 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Aluminon, A.C.S. React, Item code: A36883-100g, Code CAS: 569-58-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Aluminon, A.C.S. Reagent, mã hàng: A36883-100G, mã CAS: 569-58-4
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
2
UNA
422
USD
SIN0282260
2022-04-20
291619 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: gamma-linolenic acid, product code: L2378-10mg, CAS: 506-26-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Gamma-Linolenic Acid, mã hàng: L2378-10MG, số CAS: 506-26-3
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
79
USD
SIN0282260
2022-04-20
310221 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: ammonium sulfate,> = 99%, product code: A4418-100g, CAS: 7783-20-2-2-2;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Ammonium Sulfate, >= 99%, mã hàng: A4418-100G, số CAS: 7783-20-2
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
27
USD
SIN0282260
2022-04-20
293090 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 1-adamantanethiol, 95%, product code: 659452-5g, CAS: 34301-54-7;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 1-Adamantanethiol, 95%, mã hàng: 659452-5G, số CAS: 34301-54-7
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
120
USD
SIN0282260
2022-04-20
282560 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: germanium (IV) Oxide,> = 99.99% Trace Met &, Code: 483702-5G, CAS: 1310-53-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Germanium(IV) Oxide, >=99.99% Trace Met&, mã hàng: 483702-5G, số CAS: 1310-53-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
94
USD
SIN0236415
2021-07-27
282530 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: vanadium (v) oxide, 99.6 +% Metals Basis, Code: 221899-250g;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Vanadium(V) Oxide, 99.6+% Metals Basis, mã hàng: 221899-250G
AUSTRIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
147
KG
20
UNA
1068
USD
SIN0261261
2021-12-25
282530 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: vanadium (v) oxide, 99.95% Trace Metals, Code: 204854-25g, CAS Number: 1314-62-1, KBHC code: HC2021067511;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Vanadium(V) Oxide, 99.95% Trace Metals, mã hàng: 204854-25G, số CAS:1314-62-1, mã KBHC: HC2021067511
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
1
UNA
511
USD
SIN0231843
2021-06-29
282530 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: vanadium (v) oxide, 99.95% Trace Metals, Code: 204854-25g;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Vanadium(V) Oxide, 99.95% Trace Metals, mã hàng: 204854-25G
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
93
KG
1
UNA
402
USD
SIN0282260
2022-04-20
293379 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 2-Pyrrolidinone, 99%, product code: 240338-50g, CAS: 616-45-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2-Pyrrolidinone, 99%, mã hàng: 240338-50G, số CAS: 616-45-5
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
69
USD
SIN0236415
2021-07-27
291100 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: MalonalDehyde Bis (Dimethyl Acetal), 99%, Code: 108383-100ml, CAS Number: 102-52-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Malonaldehyde Bis(Dimethyl Acetal), 99%, mã hàng: 108383-100ML, số CAS: 102-52-3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
147
KG
1
UNA
27
USD
SIN0282260
2022-04-20
282890 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: sodium chlorite, product code: 71388-250g, CAS number: 7758-19-2, Code KBHC Number: HC2022019364;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium Chlorite, mã hàng: 71388-250G, số CAS: 7758-19-2, mã KBHC số:HC2022019364
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
99
USD
SIN0289210
2022-05-25
281290 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Boron trifluoride dihydrate, 96%, product code: 359963-100ml, CAS code: 13319-75-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Boron Trifluoride Dihydrate, 96%, mã hàng: 359963-100ML, mã CAS: 13319-75-0
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
61
USD
SIN0236415
2021-07-27
281640 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Barium hydroxide octahydrate, stock code: B2507-500G, CAS Number: 12230-71-6;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Barium Hydroxide Octahydrate, mã hàng: B2507-500G, số CAS: 12230-71-6
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
147
KG
1
UNA
46
USD
SIN0282260
2022-04-20
293624 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: dexpanthenol, product code: phr1228-500mg, CAS: 81-13-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Dexpanthenol, mã hàng: PHR1228-500mg, số CAS: 81-13-0
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
65
USD
SIN0282260
2022-04-20
291990 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Phytic acid sodium salt hydrate, product code: 68388-10g, CAS: 14306-25-3;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phytic Acid Sodium Salt Hydrate, mã hàng: 68388-10G, số CAS: 14306-25-3
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
123
USD
SIN0266211
2022-01-25
293930 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Caffeine Powder, ReagentPlus, Code: C0750-5G, CAS Number: 58-08-2;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Caffeine Powder, Reagentplus, mã hàng: C0750-5G, số CAS: 58-08-2
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
174
KG
1
UNA
25
USD
SIN0289210
2022-05-25
293371 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Epsilon-Caprolactam, 99%, product code: C2204-5G, CAS Code: 105-60-2;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Epsilon-Caprolactam, 99%, mã hàng: C2204-5G, mã CAS: 105-60-2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
28
USD
SIN0228106
2021-06-09
282570 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Molybdic Acid,> = 85.0% AS MOO3, A.C.S, Code: 232084-100g, CAS Number: 7782-91-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Molybdic Acid, >=85.0% As Moo3, A.C.S, mã hàng: 232084-100G, số CAS: 7782-91-4
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
114
KG
1
UNA
81
USD
SIN0261261
2021-12-25
290381 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100% new laboratory chemicals: Lindan Pestanal, Code: 45548-250mg, CAS Number: 58-89-9, KBHC code: HC2021067511;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Lindan Pestanal, mã hàng: 45548-250MG, số CAS:58-89-9, mã KBHC: HC2021067511
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
169
KG
1
UNA
50
USD
SIN0289210
2022-05-25
291229 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemical: phenylacetaldehyde, product code: W287407-1kg-K, CAS code: 122-78-1;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenylacetaldehyde, mã hàng: W287407-1KG-K, mã CAS: 122-78-1
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
164
USD
618-83867943
2020-11-25
281120 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Selenious Acid, 98%, PLU: 211176-10G, CAS: 7783-00-8, KBHC code: HC2020055672; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Selenious Acid, 98%, mã hàng: 211176-10G, số CAS: 7783-00-8, mã KBHC: HC2020055672
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
27
USD
618-83867943
2020-11-25
281120 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Sulfamic Acid, Acs, Titrimetric Standar &, item code: 86040-100G, CAS: 5329-14-6; Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sulfamic Acid, Acs, Titrimetric Standar&, mã hàng: 86040-100G, số CAS: 5329-14-6
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
90
KG
1
UNA
30
USD
SIN0201325
2020-12-23
310210 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Urea Molecular & Powder For Bioreagent, item code: U5378-100G, CAS: 57-13-6,;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Urea Powder Bioreagent For Molecular &, mã hàng: U5378-100G, số CAS: 57-13-6,
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
134
KG
1
UNA
29
USD
SIN0201325
2020-12-23
310210 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Urea, item code: PHR1406-1G, CAS: 57-13-6,;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Urea, mã hàng: PHR1406-1G, số CAS: 57-13-6,
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
134
KG
1
UNA
41
USD
S517181
2021-09-30
841940 KHOA H?C SINH HóA VI NA BUCHI LABORTECHNIK AG Equipment for separation solvent: her set of vacuum rotation, 100% new, stock code: 11100V1021 (including her rotating machine R-100, V-100 vacuum pump, I-100 control device, circulating cooling device F-105);Thiết bị tách dung môi: Bộ cô quay chân không, mới 100%, mã hàng: 11100V1021 (gồm Máy cô quay R-100, Bơm chân không V-100, Thiết bị điều khiển I-100, Thiết bị giải nhiệt tuần hoàn F-105)
INDIA
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
234
KG
1
SET
6067
USD
SIN0282260
2022-04-20
284290 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Ammonium thiocyanate, 97.5+%, A.C.S., product code: 221988-100g, CAS: 1762-95-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Ammonium Thiocyanate, 97.5+%, A.C.S., mã hàng: 221988-100G, số CAS: 1762-95-4
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
64
USD
SIN0201325
2020-12-23
152190 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD New laboratory chemicals 100%: Beeswax, Refined, Yellow, item code: 243248-500G, CAS: 8012-89-3,;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Beeswax, Refined, Yellow, mã hàng: 243248-500G, số CAS: 8012-89-3,
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
134
KG
1
UNA
142
USD
SIN0289210
2022-05-25
282990 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: sodium (meta) periodate99.0%, product code: S1878-100g, CAS code: 7790-28-5;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Sodium (Meta)Periodate99.0%, mã hàng: S1878-100G, mã CAS: 7790-28-5
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
123
USD
SIN0289210
2022-05-25
290290 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 1-vinylnaphthalene, 95%, product code: 530581-1g, CAS code: 826-74-4;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 1-Vinylnaphthalene, 95%, mã hàng: 530581-1G, mã CAS: 826-74-4
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
77
USD
SIN0282260
2022-04-20
321290 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100 %new laboratory chemicals: Congo Red Dye Content 35 %, Code: C6767-25G, CAS: 573-58-0;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Congo Red Dye content 35 %, mã hàng: C6767-25G, số CAS: 573-58-0
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
26
USD
SIN0282260
2022-04-20
291439 KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: 4-Isobutylacetophenone, product code: phr1146-500mg, CAS: 38861-78-8;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Isobutylacetophenone, mã hàng: PHR1146-500MG, số CAS: 38861-78-8
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
164
KG
1
UNA
106
USD