Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
853929 NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven fiber tractors: signaling lights used in the system of woven spinning machine-Model 21A-E50-029, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Đèn báo hiệu dùng trong hệ thống máy kéo sợi dệt-LAMP ASSY- Model 21A-E50-029 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
10
PCE
720
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
844811 NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: The fiber spinning parts are in the woven -pull -spinning system - Model 9C1-940 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Bộ phận tay kéo sợi nằm trong hệ thống kéo sợi dệt- PULLER - Model 9C1-940 -019, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
1
PCE
45
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
480550 NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: Felt paper used to collect fibers located in woven-model fiber tractor 21A-370 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Giấy nỉ dùng để hứng sợi tạp nằm trong máy kéo sợi dệt-PAD-Model 21A-370 -019 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
60
PCE
66
USD
6839705423
2021-12-10
210411 M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA THAI UNION MANUFACTURING CO LTD Vegetable soup soup model test, 250gam / vial, manufacturer: Thai Union Manufacturing co., Ltd, Code: MK-1HAOJJ, NSX 23/11 / 2021, HSD: 23/11 / 2022, 100% new;Nước súp rau củ làm mẫu thử nghiệm,250gam/lọ, nhà sx: THAI UNION MANUFACTURING CO., LTD, mã :MK-1HAOJJ, nsx 23/11/2021,hsd:23/11/2022,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
3
KG
1
UNA
1
USD
945229887330
2021-01-14
110412 M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA NIST Oat B samples, using experimental evaluation of proficiency in analytical skills in the lab, NCC: NIST, 100 g / packet. New 100%;Mẫu yến mạch B, dùng thử nghiệm đánh giá độ thành thạo trong kỹ năng phân tích trong phòng thí nghiệm, NCC: NIST, 100 gam/gói . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
1
USD
9700012803
2020-11-21
530891 NG TY TNHH NAM SINH SUN PALACE TRADING LIMITED P73 # & Wire hanging stamp paper (ingredients jute) = 5 KG;P73#&Dây treo tem giấy ( thành phần từ sợi đay ) = 5 KG
GERMANY
VIETNAM
BAD AIBLING, GERMANY
HA NOI
17
KG
20000
PCE
71
USD
COAU7235228710
2021-12-16
051191 NG TY TNHH LONG SINH BINZHOU EVERGREEN AQUACULTURE CO LTD Shrimp eggs (Artemia Cysts) used in aquaculture: Long Beach Artemia Cysts (25kg / party) (100% new products);Trứng tôm (Artemia Cysts) dùng trong nuôi trồng thủy sản: LONG BEACH ARTEMIA CYSTS (25kg/kiện) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2208
KG
80
UNK
70982
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL01, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL01, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
20
PCE
665
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL02, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL02, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
25
PCE
832
USD
050521025B573818
2021-11-09
392211 SINH TR?M ANH DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD PVC cabinets include cabinets, mirrors used in bathrooms, Luxury brands, Code: TL04, KT: 430x350x480 mm, 100% new, made in China.;BỘ TỦ NHỰA PVC GỒM TỦ, GƯƠNG DÙNG TRONG NHÀ TẮM, HIỆU LUXURY, MÃ:TL04, KT:430X350X480 MM, HÀNG MỚI 100%, XUẤT XỨ TRUNG QUỐC.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14470
KG
15
PCE
499
USD
15722409752
2021-07-27
382100 NG M?I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Reception Relay environment used in reproductive support: 83020060A - Origio sequential Fert 60ml / box, HSD: 29-10-21, NSX: Origio A / S, 100% new;Môi trường thụ tinh hệ chuyển tiếp dùng trong hỗ trợ sinh sản: 83020060A - Origio Sequential Fert 60ml/hộp, hsd: 29-10-21, nsx: Origio a/s, mới 100%
DENMARK
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
98
KG
4
UNK
328
USD
2024674156
2021-12-15
382100 NG M?I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Environmental suction and leaning use in reproductive support: GCOL-100 - Global Collect, 100ml / bottle, HSD: 18-01-22, NSX: Lifeglobal Group LLC, 100% new.;Môi trường chọc hút và rửa noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản: GCOL-100 - global Collect, 100ml/chai, hsd: 18-01-22, nsx: LifeGlobal Group LLC, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
148
KG
75
UNA
3640
USD
2024674156
2021-12-15
382100 NG M?I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Environmental culture of embryos continuously the single-step system used in reproductive support: H5GT-010 - Global Total LP, 10ml / bottle, HSD: 26-01-22, NSX: Lifeglobal Group LLC, 100% new.;Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước dùng trong hỗ trợ sinh sản: H5GT-010 - global total LP, 10ml/chai, hsd: 26-01-22, nsx: LifeGlobal Group LLC, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
148
KG
65
UNA
1675
USD
4450742774
2022-06-08
293719 M KHOA H?C Và C?NG NGH? SINH H?C PR ORGANICS Hormone stimulates ovulation in fish - sudaprim. 10 ml/vial. Code: 90062001. Production date: 09/2020. Expiry date: 08/2022. New 100%;Hormone Kích thích rụng trứng ở cá - Sudaprim. 10 ml/lọ. Mã: 90062001. Ngày sản xuất: 09/2020. Hạn sử dụng: 08/2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VIJAYAWADA
HO CHI MINH
21
KG
2
UNA
2
USD
9027998206
2020-11-13
382101 NG M?I D?CH V? Y SINH ORIGIO A S Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction: ART-4005-A - PVP 7% Solution 6x0.5ml / box, HSD: 11-09-21, NSX: Origio a / s, the new 100 %.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản: ART-4005-A - PVP 7% Solution 6x0.5ml/hộp, hsd: 11-09-21, nsx: Origio a/s, mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
VENLO
HO CHI MINH
85
KG
1
UNK
74
USD
4451017734
2021-12-14
401491 NG M?I D?CH V? Y SINH ZENITH MEDICAL INC Condoms for sperm samples, Code: MFP-130 - MALE FACTOR PAK, NSX: APEX MEDICAL TECHNOLOGIES Inc. 100% new.;Bao cao su lấy mẫu tinh trùng, mã hàng: MFP-130 - Male Factor Pak, nsx: Apex Medical Technologies Inc. mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
0
KG
30
PCE
252
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
170120BOSH20010803
2020-01-22
540823 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 213#&Vải 63%RAYON 37%POLYESTER;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Of yarns of different colours;人造长丝的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造长丝或条或类似物:在不同颜色的纱线
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
13994
MTK
15582
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 15 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 15 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
78
UNL
0
USD
291020BSISHA20100967
2020-11-06
370791 A SINH SHANGHAI BOCICA PRINTING EQUIPMENT CO LTD Drugs currently used in offset printing photos, format 20 liter water tank Customers FOC. New 100%;Thuốc hiện ảnh dùng trong in offset, dạng nước thùng 20 lit. Hàng FOC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG ICD PHUOCLONG 1
18500
KG
4
UNL
0
USD
230320SHGHPH0509627V
2020-03-30
551221 NG TY TNHH MAY PHú SINH IHS CONCEPTS INC 216#&Vải 95%POLYESTER 5%COTTON ( k142cm);Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of acrylic or modacrylic staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维机织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的丙烯酸或改性腈纶短纤维:未漂白或漂白
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
306
MTK
472
USD
23252221912
2021-12-08
293400 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA UNIQUE CHEMICALS A DIV OF J B CHEMICALS PHARMACEUTICALS LTD Cilnidipine (NL medicine is pharmaceutical to model testing, drug research). STT 213 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT in House. Batch No: PCIn410003. NSX: 01/2021. HSD: 12/2025, 100% new goods;CILNIDIPINE (NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc). STT 213 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt IN HOUSE. BATCH NO: PCIN410003. NSX:01/2021. HSD:12/2025, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
28
KG
25
KGM
92500
USD
5296997554
2021-10-20
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA DIVI S LABORATORIES LTD Naproxen - Drug Materials are pharmaceutical content, drug research, drug research, STT 622 List of 07, TT06 / 2018 / TT-BYT; Batch No: 2-MC-3000321; NSX: 20.03.2021.HSD: 19.03.2026.100%;Naproxen - nguyên liệu làm thuốc là dược chất dung đê kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 622 danh mục 07, số tt06/2018/tt-byt;BATCH NO:2-M-C-3000321;NSX:20.03.2021.HSD:19.03.2026.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
KGM
55
USD
17665253355
2021-12-20
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA ALCALIBER S A U Codeine phosphate hemihydrate - Pharmaceuticals to study drug production, STT 09, DanhMuc 2-TT: 06/2018 / TT-BYT; Batch No: F.101.062 / k; NSX: 05/2021; HSD: 05 / 2026. 100% new goods;CODEINE PHOSPHATE HEMIHYDRATE - dược liệu để nghiên cứu sx thuốc, thuộc STT 09,DanhMuc 2-TT:06/2018/TT-BYT;Batch No:F.101.062/K;NSX:05/2021; HSD:05/2026.Hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
1
KG
180
GRM
918
USD
15740284355
2021-08-30
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA DIVI S LABORATORIES LTD Naproxen - medicine materials are pharmaceutical content dyke testing, drug research, STT 622 List 07, number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: 2-MC-3000321; NSX: 20.03.2021.HSD: 19.03.2026.100%;Naproxen - nguyên liệu làm thuốc là dược chất dung đê kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 622 danh mục 07, số tt06/2018/tt-byt;BATCH NO:2-M-C-3000321;NSX:20.03.2021.HSD:19.03.2026.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
6
KG
2
KGM
1100
USD
2024608732
2021-11-18
293911 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA SANECA PHARMACEUTICALS A S Oxycodone hydrochloride- Pharmacy for research on drug production, STT 32 List of 02, Number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: 5020221; CAS: 124-90-3; NSX: February 4, 2021; HSD: 31/01 / 2026.100% .. /;Oxycodone Hydrochloride- dược chất dùng để nghiên cứu sx thuốc, STT 32 danh mục 02,số tt06/2018/tt-byt;Batch no:5020221;CAS:124-90-3;NSX:04/02/2021;HSD:31/01/2026.Hàng mới100%../
SLOVAKIA
VIETNAM
BRATISLAVA APT
HO CHI MINH
4
KG
3
KGM
4385
USD
60724089752
2022-02-24
293333 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA NATCO PHARMA LIMITED Nilotinib Hydrochloride Monohydrate -NL Making medicine is pharmaceutical to model testing, drug research, Respect69, DanhMuc 1-TT: 06/2018 / TT-BYT, BATCH: NMH / 0010122; NSX: 10.01.2022.HSD: 09.07 .2024.100%;Nilotinib Hydrochloride Monohydrate -NL làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc,thuộcSTT69,DanhMuc 1-TT:06/2018/TT-BYT,BATCH:NMH/0010122;NSX:10.01.2022.HSD:09.07.2024.Mới100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
26000
USD
16065538071
2021-12-08
293340 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA ANEK PRAYOG PVT LTD Nicorandil - Pharmacy, semi-finished products for testing, drug research, STT 651 Catalog 07, Number TT06 / 2018 / TT-BYT; BATCH NO: APL / NICO / XV / 21/007; NSX: 10 /2022 ;hsd✓9/2023.The new100% .. /;NICORANDIL- dược chất, bán thành phẩm thuốc để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc, STT 651 danh mục 07 ,số tt06/2018/tt-byt;Batch no:APL/NICO/XV/21/007;NSX:10/2021;HSD:09/2023.Hàng mới100%../
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
2
KG
0
KGM
1000
USD
15777752743
2021-12-13
293340 M H?U H?N SINH D??C PH?M HERA GLENMARK LIFE SCIENCES LIMITED Dabigatran Etexilate Mesylate-compound contains a non-condensing pyridin ring, NL medicine is pharmaceutical, semi-finished products. Chin House. Batch No: 82211590.nsx: 30/08 / 2021.HSD: August 29, 2023, 100% new goods;Dabigatran Etexilate Mesylate-hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ,NL làm thuốc là dược chất, bán thành phẩm thuốc.IN HOUSE. BATCH NO:82211590.NSX:30/08/2021.HSD:29/08/2023, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
26
KG
1
KGM
1000
USD
8150 3951 3009
2020-02-25
283529 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SINH HóA PHù SA PRIMETECH ALC Hợp chất hữu cơ Phosphoramidite, để tổng hợp chuỗi ADN nhân tạo - 6-FAM phosphoramidite Pro, cat. 111e, 1g, mới 100%;Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined: Phosphates: Other: Other;亚膦酸盐(次磷酸盐),膦酸盐(亚磷酸盐)和磷酸盐;多磷酸盐,无论是否化学定义:磷酸盐:其他:其他
BELARUS
VIETNAM
MINSK
HO CHI MINH
0
KG
5
GRM
935
USD
220120132A500301
2020-01-31
630640 NG M?I D?CH V? THU? SINH PHú EXPRESS STAR LINE LTD Vỏ đệm nước bằng simili 1.6X2M mới 100%;Tarpaulins, awnings and sunblinds; tents; sails for boats, sailboards or landcraft; camping goods: Pneumatic mattresses: Other;防水油布,遮阳篷和遮阳布;帐篷;帆船,帆船或陆上航行;野营用品:气垫床垫:其他
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
30
PCE
90
USD
230222JSEVNB20035
2022-03-21
310290 NG M?I R?NG SINH ??I ACCEED CO LTD Mixed fertilizer NPK, Name Amairo, Manufacturer: Amairo Rikka, 200kgs / Drum, 2 Drum in 1 Pallets. (Content N: 1.9%; P2O5HH: 1.1%; K2OHH: 0.6%). New 100%;Phân bón lá hỗn hợp NPK, tên Amairo, nhà SX: AMAIRO RIKKA, 200kgs/drum, 2 drum trong 1 pallets. (Hàm lượng N: 1,9% ; P2O5hh: 1,1% ; K2Ohh: 0,6%). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
400
KGM
2504
USD
5478 2309 3859
2022-03-09
290499 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN SINH HóA PHù SA HONGENE BIOTECH INTERNATIONAL CO LTD Equipment accessories used in biochemical laboratories: Organic compounds used to synthesize artificial DNA chains - DMT-DG (DMF) -CE phosphoramidite, CAS Number: 330628-04-1. New 100%.;Phụ kiện thiết bị sử dụng trong phòng thí nghiệm sinh hóa: Hợp chất hữu cơ dùng để tổng hợp chuỗi ADN nhân tạo - DMT-dG(dmf)-CE Phosphoramidite, số CAS: 330628-04-1. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
10
KG
100
GRM
275
USD
132100009420155
2021-02-01
750300 NG M?I Và X?Y D?NG AN SINH CONG TY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VIET NAM Shredded scrap nickel removal from the manufacturing process (that was layerified to eliminate waste, banned import items prescribed, TL impurities and also not exceed 5% by volume);Niken vụn phế liệu loại bỏ từ quá trình sản xuất( đã được phân loại để loại bỏ chất thải, vật phẩm cấm NK theo quy định, TL tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GLOBAL HI TEK PRECISION VN
CTY TNHH TM VA XD AN SINH
7
KG
107
KGM
163
USD
112000012681770
2020-11-30
600643 M SINH H?C MINH TU?N GUANGXI PINGXIANG YINGTAI TRADE CO LTD Weft knit fabric t / p rayon staple fibers mixed the nylon, dyed, coated, impregnated or not combined with other VL, TL: 60 - 400g / m2, D.Roll, suffering from 1.0 to 3, 5m, new 100% inventory (for clothing);Vải dệt kim sợi ngang t/p chính từ sợi staple rayon pha nylon,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm tráng phủ hay kết hợp với VL khác,TL:60 - 400g/m2,D.cuộn, khổ 1,0 - 3,5m,hàng tồn kho mới 100%(dùng cho may mặc )
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
20124
KG
20000
KGM
20000
USD
150122NAY01220009HCM
2022-01-18
440922 NG M?I D?CH V? ??I T?N SINH PT TOHITINDO MULTICRAFT INDUSTRIES # & Wood floorboards are completely machined (made from Meranti wood). Heat treatment, mortise, groove, beveled edge, create complete shape (17-19 x 136-142 x 500-4000) mm. New 100%. # & 21.3724.490; #& Gỗ ván lát sàn đã gia công hoàn chỉnh ( làm từ gỗ Meranti).Đã qua xử lý nhiệt , làm mộng, soi rãnh, vát cạnh, tạo dáng hoàn chỉnh (17-19 X 136-142 X 500-4000)mm. Hàng mới 100%. #&21.3724.490
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16929
KG
21
MTQ
10473
USD
271020SGN24575-01
2020-11-23
310101 M H?U H?N PHáT TRI?N SINH THáI M?I FEEL GREEN CO LTD Organic fertilizers - New Eco Japan Premium. Content: Humidity: 20%, Organic matter: 71%, PH: 5, C / N: 12. Packed in Jumbo bag. New 100%.;Phân bón hữu cơ - New Eco Japan Premium. Hàm lượng: Độ ẩm: 20%, Chất hữu cơ: 71%, PH: 5, C/N: 12. Đóng gói trong bao Jumbo bag. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
252720
KG
252000
KGM
2899410
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181079, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181079,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
234600
LIEU
1407600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181075, 10 vial boxes, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181075,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
367200
LIEU
2203200
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181072, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181072, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
30600
LIEU
183600
USD
23521703570
2021-10-22
300220 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181074, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181074,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3980
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181089, Box of 10 Vials, 10 Doses / Vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures, HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181089,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp, hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
357000
LIEU
2142000
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181083, 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala (12340/QLD-KD),batch no: A181083, hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
275400
LIEU
1652400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala (12340 / QLD-KD), Batch No: A181090, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular injections, HSD 3/2022, new100%;Vắc xin COVID-19 Abdala(12340/QLD-KD),batch no: A181090,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều,hỗn dịch tiêm bắp,,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
30200
LIEU
181200
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccines Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181087, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181087,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
377400
LIEU
2264400
USD
23521703592
2021-11-10
300221 M NGHIêN C?U S?N XU?T V?C XIN Và SINH PH?M Y T? CENTRO DE INGENIERIA GENETICA Y BIOTECNOLOGIA Vaccine Covid-19 Abdala, (12340 / QLD-KD), Batch No: A181088, Box of 10 vials, 10 doses / vials, 0.5ml / doses, inAcaciauscular mixtures., HSD 3/2022, new 100%;Vắc xin COVID-19 Abdala,(12340/QLD-KD),batch no: A181088,hộp 10 lọ,10 liều/lọ,0.5ml/liều, hỗn dịch tiêm bắp.,hsd 3/2022,mới100%
CUBA
VIETNAM
MADRID
HA NOI
3979
KG
326400
LIEU
1958400
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290911 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Ethyl ether chemicals, CAS: 60-29-7, CT: (CH3CH2) 2O, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottles;Hóa chất Ethyl ether,Cas:60-29-7, CT: (CH3CH2)2O, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
100
UNA
2799
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals granular, OKCH-1, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 104kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng hạt, mã OKCh-1, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mớii 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí, 104kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
520
KGM
28002
USD
211021913077058
2021-12-15
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration plate, 44.45kg / carton;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,44.45kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
IRKUTSK
CANG HAI PHONG
5408
KG
3245
KGM
129800
USD
301221MEDURI189669
2022-02-11
281530 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM 3T MULTITECH INC Potassium superoxide chemicals powder, CAS: 1230-88-5, CT: Ko2, 100% new, using air regeneration sheet, 47.44 kg / barrel;Hóa chất Potassium superoxide dạng bột, Cas:1230-88-5,CT:KO2, mới 100%,dùng sản xuất tấm tái sinh không khí,47.44 kg/thùng
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG NAM DINH VU
5269
KG
3795
KGM
151800
USD
210120COAU7222008280
2020-02-01
081120 NG TY TNHH SINH H?C S?CH ASEAN WINES BEVERAGES AND SPIRITS LIMITED Quả dâu tằm đông lạnh IQF BLACKBERRIES ( -18 độ C), 10kg/thùng. Hàng mới 100%;Fruit and nuts, uncooked or cooked by steaming or boiling in water, frozen, whether or not containing added sugar or other sweetening matter: Raspberries, blackberries, mulberries, loganberries, black, white or red currants and gooseberries;水果和坚果,生或蒸熟或蒸煮或水煮,冷冻,不论是否含有添加的糖或其他甜物质:覆盆子,黑莓,桑,,罗甘莓,黑,白或红醋栗和醋栗
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
TNE
9
USD
291021KINS415567
2021-11-08
291821 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Sodium salicylate chemicals, CAS: 54-21-7, CT: C7H5NAO3, 100% new, laboratory use, not used in medical, food, agriculture, 500g / vial;Hóa chất Sodium salicylate,Cas: 54-21-7,CT:C7H5NaO3,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong ytế, thực phẩm, nông nghiệp,500g/lọ
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
10
UNA
113
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290729 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Pyrogallol chemicals, CT: C6H3 (OH) 3, CAS: 87-66-1, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 500g / bottle;Hóa chất Pyrogallol,CT:C6H3(OH)3, Cas:87-66-1, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,500g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
5
UNA
353
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Vai59 # & woven fabric from cotton with ingredients: 60% cotton 40% polyester K: 57/59 '', weighing <200 g / m2, (woven fabric from different colored fibers), 100% new goods;VAI59#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:57/59'', có trọng lượng <200 g/m2, (vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
35820
YRD
49432
USD
112100015727268
2021-10-22
521041 NG TY TNHH SINH PHáT V N THE ARICH GLOBAL INC Shoulder58 # & Woven Fabrics from Cotton Ingredients: 55% Cotton 45% Polyester K: 57/58 '', Weight <200g / m2, 100% new products (woven fabric from different yarns);VAI58#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 55%cotton 45%polyester K:57/58'', trọng lượng <200g/m2, hàng mới 100% (Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau)
CHINA
VIETNAM
CONG TY SAI GON MAY MAC XK
CTY TNHH SINH PHAT VN
6450
KG
3881
YRD
6131
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290313 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemical Chloroform (Glass), CT: CT: CHCL3, CAS: 67-66-3, 100% new, laboratory use, not used in food, medical, 4lit / bottle;Hóa chất Chloroform (Glass),CT:CHCl3,Cas:67-66-3 , mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm , không dùng trong thực phẩm, y tế,4lit/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
40
UNA
964
USD
17634807485
2022-03-10
901831 SINH D?CH T? TRUNG ??NG UNITED NATIONS CHILDREN S FUND 2ml needle pump (syringe, rup, 2ml, fixed ndl, medeco / box-100), 100 pcs / box, new 100%;Bơm kim tiêm 2ml (Syringe, RUP, 2ml, fixed ndl, medeco/BOX-100), 100 chiếc/hộp, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
DUBAI
HA NOI
58237
KG
4778
UNK
19638
USD
132200013846534
2022-06-24
845291 NG TY TNHH PHAN SINH TOYO PRECISION CO LTD HDCSPA/E #& Little Submarine (embryo not plated);HDCSPA/E#&Hộc đựng con suốt (phôi chưa xi mạ)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TOYO PRECISION VN
KHO CN CONG TY PHAN SINH
959
KG
5761
PCE
11004
USD
030322KINS416173
2022-03-12
290319 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Chemicals 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT: C2H2CL4, CAS: 79-34-5, 100% new, Laboratory use, 1kg / bottle;Hóa chất 1,1,2,2-Tetrachloroethane, CT:C2H2Cl4, Cas:79-34-5, mới 100%,loại dùng trong phòng thí nghiệm, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
2325
KG
300
KGM
8580
USD
200622221522061000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Valse 13 #& woven fabric from cotton with ingredients: 60%40%polyester k: 56 ", weight <200g/m2, dyed.;VAI13#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 60%cotton 40%polyester K:56", có trọng lượng < 200g/m2, đã được nhuộm.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
5713
KG
30343
YRD
54985
USD
200622221522062000
2022-06-25
521039 NG TY TNHH SINH PHáT V N JP GLOBAL IMPORT INC Vai61 #& woven fabric from cotton with ingredients: 65%cotton 35%polyester k: 57/58 '', weighing no more than 200g/m2.;VAI61#&Vải dệt thoi từ bông có thành phần: 65%cotton 35%polyester K:57/58'', có trọng lượng không quá 200g/m2.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3507
KG
152
YRD
235
USD
15719649011
2021-06-19
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set positive control for diagnostic testing influenza A / H7, Influenza A / H7 (Eurasian lineage Ruo}} assay, code FR-1257, 1 box includes 1 tube of lyophilized, reconstituted volume: 0.5ml / tube, the new 100 %;Bộ chứng dương cho xét nghiệm chấn đoán cúm A/H7, Influenza A/H7(eurasian lineage} assay RUO},mã FR-1257, 1 hộp gồm 1 tuýp đông khô, thể tích hoàn nguyên: 0.5mL/tube, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
1
UNK
1
USD
15719649011
2021-06-19
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Nganngung kethong phamHAI generator bridge Influenza A & B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates, code FR-57.1 hop12 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩmHAI ngănngưng kếthồng cầu Influenza A&B Viruses-The 2018-2019 WHO Influenza Reagent Kit for identification of influenza isolates,mã FR-57,1 hộp12 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
42
KG
2
UNK
1
USD
20585544336
2021-12-21
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT Set of bait and probe for REAL-TIME RT-PCR Gen NSP3 MicroVrota (QRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-Time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes) -GR-748.1 Box / 6 Tube (0, 1ml / tube eastern dry) .100%;Bộ mồi và probe cho phản ứng Real-time RT-PCR gen NSP3 vi rútRota (qRT-PCR) (Rotavirus NSP3 Real-time RT-PCR Assay Oligonucleotide Primers and Probes)-GR-748,1 hộp/6 tube (0,1ml/tube đông khô).Mới100%
UNITED STATES
VIETNAM
PHILADELPHIA - PA
HA NOI
41
KG
1
UNK
3
USD
18048624730
2021-01-12
300219 SINH D?CH T? TRUNG ??NG ATCC AMERICAN TYPE CULTURE COLLECT The Set of biological tests VDPV1 5.0 for Polio virus pathogenic in humans (Human poliovirus VDPV1 rRT-PCR Kit 5.0) codes GR-1236, 1 of 4 lyophilized tube, a new 100%;Bộ sinh phẩm VDPV1 5.0 cho xét nghiệm vi rút Polio gây bệnh trên người (Human Poliovirus rRT-PCR VDPV1 5.0 Kit) mã số GR-1236, 1 bộ gồm 4 tuýp đông khô, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
17
KG
2
SET
2
USD
73849330536
2021-11-12
300221 SINH D?CH T? TRUNG ??NG SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED Vaccine Room Vaccine Vero Cell, 10 vials, 2.5ml / vial; 5 doses / vials, 0.5ml / dose. NSX Beijing Institute of Biological Products Co., Ltd, NSX: (09/09 / 2021-15 / 09/2021), HSD: 24 months from the date of production. 100% new;Vắc xin phòng COVID-19 Vaccine Vero Cell,hộp 10 lọ,2.5ml/lọ; 5 liều/lọ,0.5ml/liều . NSX Beijing Institute of Biological Products Co.,Ltd, NSX: (09/09/2021-15/09/2021),HSD :24thángtừ ngày sx. mới 100%
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
19999
KG
1000000
UNA
32500000
USD
291021KINS415567
2021-11-08
290211 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM DAEJUNG CHEMICALS METALS CO LTD Cyclohexane chemicals HPLC, CAS: 110-82-7, CT: C6H12, 100% new, laboratory use, not used in real, 4 liters / bottle;Hóa chất Cyclohexane HPLC,Cas:110-82-7, CT: C6H12, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phầm,4 lít/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
2727
KG
4
UNA
102
USD
77530196456
2021-09-14
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH: CDH, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
559
KG
10
UNA
91
USD
82813944254
2021-11-17
293352 NG TY TNHH SINH HóA VI?T NAM CENTRAL DRUG HOUSE P LTD Barbituric acid chemicals, CAS: 67-52-7, CT: C4H4N2O3, 461405, HSX: CDH-India, 100% new, laboratory use, not used for food, 100g / vial;Hóa chất Barbituric acid, Cas:67-52-7 ,CT:C4H4N2O3, Mã hàng 461405,HSX:CDH-Ấn độ,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng cho thực phẩm, 100g/lọ
INDIA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
84
KG
10
UNA
91
USD
399246241257
2020-11-25
382101 SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment cup surrounded ovule cell block used in assisted reproduction, item code: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường tách khối tế bào bao quanh noãn dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10017 - HYASE-10X, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
12
UNK
988
USD
399246241257
2020-11-25
382101 SINH VITROLIFE SWEDEN AB Environment slowing the movement of sperm for use in assisted reproduction, item code: 10111 - ICSI, 5x0.1ml / box, HSD: 08/23/21, NSX: Vitrolife Sweden AB. 100% new.;Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng dùng trong hỗ trợ sinh sản, mã hàng: 10111 - ICSI, 5x0.1ml/hộp, hsd: 23/08/21, nsx: Vitrolife Sweden AB. mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
MOLNLYCKE
HO CHI MINH
58
KG
11
UNK
1653
USD
7218353096
2021-06-07
300630 NG TY TNHH SINH H?C PHòNG THí NGHI?M Và C?NG NGH? EUROFINS TECHNOLOGIES SINGAPORE PTE LTD Ingezim ASF) 5PL. Packing: 5 discs / sets (480 tests) New products: 100%; Number of code: 11.ppa.k.3 / 5; Number LOT: 011019 / U; HSD: July 7/2022. S / X: Ingenasa.;Kít thử bệnh dịch tả heo châu Phi.( INgezim ASF) 5pl. Đóng gói: 5 đĩa/ bộ (480 tests) Hàng mới : 100%; Số Code: 11.PPA.K.3/5; số Lot:011019/U; HSD : Tháng 7/2022. hãng s/x: INGENASA.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HA NOI
10
KG
5
SET
2632
USD
6192066285
2021-07-12
210220 SINH H?C Và C?NG NGH? TH?C PH?M SI LESAFFRE BU LEAF Dry enamel for production of powdered fuel alcohol, Si Lesaffre-Bu Leaf, Model: Ethanol Red, 100g / bag packing, non-payment model;Men khô dùng cho sản xuất cồn nhiên liệu dạng bột, Nhãn hiệu SI LESAFFRE-BU LEAF, Model: Ethanol Red, đóng gói 100g/bag, hàng mẫu không thanh toán
FRANCE
VIETNAM
LILLE-LESQUIN APT
HA NOI
2
KG
20
BAG
47
USD
11261078043
2021-12-22
293510 M Và SINH H?C Y T? KHS SYNCHEMICA CORP Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.The material used as medicine for diabetes TUYP 2.NSX: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical co., Ltd. Plot: 11210-211101.sx:11/2021,HD:11/2024. Visa number: VD-35308-21;Sitagliptin phosphate monohydrate USP 43.Nguyên liệu dùng làm thuốc trị bệnh tiểu đường tuýp 2.NSX:ZHEJIANG TIANYU PHARMACEUTICAL CO., LTD.Số lô: 11210-211101.SX:11/2021,HD:11/2024.Số Visa:VD-35308-21
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
113
KG
100
KGM
37000
USD
6587749394
2022-02-25
901832 M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, material form, code: HR 26 0.73 / 0.47 (100% new products; Code: NHR26047073). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 211201, SX: 12/2021;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 26 0.73/0.47( Hàng mới 100%; Mã: NHR26047073). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 211201, SX: 12/2021
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
5000
PCE
729
USD
6587749394
2022-02-25
901832 M Và SINH H?C Y T? SMI A G Needle surgery, raw material, code: HR 22 0.58 / 0.33 (100% new products; Code: NHR22033058). Manufacturer: SMI A.G. Lot Number: 220202, SX: 02/2022;Kim khâu phẫu thuật, dạng nguyên liệu, Code: HR 22 0.58/0.33( Hàng mới 100%; Mã: NHR22033058). Nhà sản xuất: SMI A.G. Số lô: 220202, SX: 02/2022
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
9
KG
6000
PCE
875
USD