Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250121EGLV090000338449
2021-02-03
030563 M SA K? JEENHUAT FOODSTUFFS INDUSTRIES SDN BHD DRIED ANCHOVY, crating 10 KG, STORAGE -18 INDIA, VIETNAM ORIGIN. BY Contract No. GPO-001 850-RETURN, RETURN OF GOODS ARE PART THEOTKX 303 506 780 160 1 DAY 08.10.2020;CÁ CƠM KHÔ, ĐÓNG THÙNG 10 KG, BẢO QUẢN -18 ĐỘ, XUẤT XỨ VIỆT NAM. THEO HĐ SỐ GPO-001850-RETURN ,HÀNG BỊ XUẤT TRẢ 1 PHẦN THEOTKX 303506780160 NGÀY 08/10/2020
VIETNAM
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CONT SPITC
3275
KG
3119
KGM
12630
USD
111121EGLV146102609025
2021-11-27
303599 M SA K? SHISHI OCEAN TREASURE AQUATIC PRODUCTS CO LTD Frozen raw spikes. (barrel / 10kg. Frozen Round Scad / Decapterus SPP). Goods eligible for food hygiene and safety.;Cá Nục gai Nguyên Con Đông Lạnh. ( thùng/10kg. Frozen round scad/ decapterus spp ). Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
28840
KG
2800
PAIL
32200
USD
210622218819871C
2022-06-28
846310 CTY TNHH M E K NINGBO FINE HARDWARE PRODUCTION COMPANY LTD FS-MHS-MAYCAT #& straight tractor and metal cutting: 380V/9KW/50Hz. Production date: May 2022;FS-MHS-MAYCAT#&Máy kéo thẳng và cắt kim loại Dòng Điện : 380V/9KW/50HZ. Ngày Sản Xuất : Tháng 05 / 2022
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2490
KG
1
SET
15103
USD
021021PKG/HPH/AE2110-006
2021-10-21
950699 SA Kê HKS DESIGNER RESOURCES SDN BHD 1158467 K Outdoor amusement equipment (for children over 3 years old) I: 4-seated 4-seater steel seesaw with galvanized coating, powder coating, HDPE plastic. 1.9mx1.9m.hks designer size. New 100%;Thiết bị vui chơi ngoài trời(dành cho trẻ trên 3 tuổi)i:Bập bênh 4 chỗ bằng thép cao cấp nhúng mạ kẽm phủ, sơn tĩnh điện, nhựa HDPE. Kích thước 1.9mx1.9m.HKS Designer sản xuất. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
1100
KG
1
PCE
903
USD
210122PKG/HCM/AE2201-067
2022-02-24
950890 SA Kê HKS DESIGNER RESOURCES SDN BHD Slide / slide; Size: 2,872 x 0.52W x 1,409m, Material: MDPE Plastic, 100% new (replacement);Slide/Cầu trượt; Kích thước: 2,872 x 0,52W x 1,409m, Vật liệu: Nhựa MDPE, Hàng mới 100% ( hàng thay thế)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
1
PCE
5
USD
210122PKG/HCM/AE2201-067
2022-02-24
950890 SA Kê HKS DESIGNER RESOURCES SDN BHD Slide / slide; Size: 2 x0.61w x 1.2m, Material: Plastic MDPE. 100% new goods (replacement goods);Slide/Cầu trượt; Kích thước: 2 x0.61W x 1,2m, vật liệu: Nhựa MDPE. Hàng mới 100% ( hàng thay thế)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
1
PCE
5
USD
CC-20211126-007
2021-11-26
846024 NG TY TNHH M AND K VINA DONGGUAN U GREAT OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO LTD Grinding and polishing machine3D CNC (Model: UGPR-3D503E425), used to grinding mobile phone shells, voltage, capacity: AC 380V / 10KW, Manufacturer: Dongguan U-Great Optoelectronics Technology CO., LTD, Year SX : 2021. 100% new products.;Máy mài và đánh bóng3D CNC(Model:UGPR-3D503E425),dùng để mài vỏ điện thoại di động,điện áp,công suất:AC 380V/10KW, nhà sx:DONGGUAN U-GREAT OPTOELECTRONICS TECHNOLOGY CO.,LTD,năm sx:2021.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
4840
KG
2
SET
56000
USD
130121112100008000000
2021-01-13
520911 NG TY TNHH M K VINA MIN KYUNG CORP MK0009 # & Canvas (85% cotton woven fabrics). New 100%;MK0009#&Vải canvas (vải dệt thoi 85% cotton). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9961
KG
44
MTK
99
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
520911 NG TY TNHH M K VINA MIN KYUNG CORP MK0009 # & Canvas fabric (85% cotton woven fabric). New 100%;MK0009#&Vải canvas (vải dệt thoi 85% cotton). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9400
KG
3297
MTK
7225
USD
1.11121112100016E+20
2021-11-11
392021 NG TY TNHH M K VINA MIN KYUNG CORP MK0066 # & Poly-coated polymore 2.5mm. New 100%;MK0066#&Màng bọc poly khổ 2,5mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19614
KG
20000
YRD
120
USD
290721112100014000000
2021-07-29
560729 NG TY TNHH M K VINA MIN KYUNG CORP MK0028 # & border wire. New 100%;MK0028#&Dây viền. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8583
KG
7024
YRD
196
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ1100 HDCM-08- 02 wings (right-wing) open distance 1100, new goods 100%;Phụ tùng thang máy: Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1100 HDCM-08- 02 cánh (lùa phải) khoảng cách mở 1100, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
30
SET
2850
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator parts: Sliding parts of the elevator floor JJ1200 HDCM-06- 02 open wings open 1200, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ1200 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 1200, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
10
SET
620
USD
150522SHEPS2204304
2022-06-01
843131 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA JING ZAN CO LTD Elevator spare parts: The sliding part of the elevator floor JJ850 HDCM-06- 02 open wings open 850, 100% new goods;Phụ tùng thang máy:Bộ phận trượt cửa tầng thang máy JJ850 HDCM-06- 02 cánh khoảng cách mở 850, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
97108
KG
208
SET
11128
USD
071021KELCLI11001EM001
2021-10-19
721990 NG TY TNHH THANG MáY K? THU?T ?I?N HI SA YU TING INDUSTRIAL CO LTD Elevator parts: Stainless steel sheet, excessed cold rolling (polished, surface scratch) Type 304 / Finish No.8 / Double PVC Size1.5x1219x2438mm, 100% new;Phụ tùng thang máy:Thép không gỉ dạng tấm,đã gia công quá mức cán nguội (đã đánh bóng,đánh xước bề mặt) loại 304/ FINISH NO.8/DOUBLE PVC kích thước1.5x1219x2438mm,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37712
KG
215
PCE
19630
USD
322977056
2021-11-12
390941 NG M?I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in the paint industry: Phenolic Plastic Primary form Phenodur PR 401 / 72B Phenolic Resins, Liquid, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 71-36-3 / 80-05-7 / 50-00- 0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa phenolic dạng nguyên sinh PHENODUR PR 401/72B phenolic resins, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 71-36-3/ 80-05-7/ 50-00-0, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
130522045CA11064
2022-05-19
380892 NG M?I HóA CH?T K K THOR SPECIALTIES SDN BHD Acticide RS Conc chemicals against mold for paint, CAS: 3251-23-8;Acticide RS CONC Hóa chất chống nấm mốc dùng cho ngành sơn,CAS:3251-23-8
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
11615
KG
6000
KGM
12000
USD
130522045CA09446
2022-05-19
380892 NG M?I HóA CH?T K K THOR SPECIALTIES SDN BHD Acticide AGT2 anti-mold chemicals for paint, CAS: 7783-90-6;Acticide AGT2 Hóa chất chống nấm mốc dùng cho ngành sơn,CAS:7783-90-6
GERMANY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
16434
KG
300
KGM
7050
USD
190621210608500000
2021-07-26
380290 NG M?I HóA CH?T K K BYK CHEMIE GMBH Claytone Hy activated clay used in paint, CAS: 68953-58-2;CLAYTONE HY Đất sét hoạt tính dùng trong sơn,CAS:68953-58-2
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
8995
KG
900
KGM
4070
USD
90222220108500600
2022-03-16
380290 NG M?I HóA CH?T K K BYK CHEMIE GMBH Claytone Hy activated clay used in paint, CAS: 68953-58-2;CLAYTONE HY Đất sét hoạt tính dùng trong sơn,CAS:68953-58-2
UNITED STATES
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
5652
KG
720
KGM
3649
USD
18094522676
2022-05-28
081010 NG M?I K K TOàN C?U GYEONG BUK CORPORATION Fresh strawberries scientific name Fragaria ananassa duchense 330g/tray x4 tray/lawsuit;Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 330g/khay x4 khay/kiện
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
198
KG
104
UNK
2163
USD
18094486825
2022-04-26
081010 NG M?I K K TOàN C?U GYEONG BUK CORPORATION Fresh strawberries scientific name Fragaria ananassa duchense 500g/tray x4 tray/lawsuit;Quả dâu tây tươi tên khoa học Fragaria ananassa Duchense 500g/khay x4 khay/kiện
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
424
KG
152
UNK
4849
USD
121021POBUPUS211080249
2021-10-29
220600 NG M?I K K TOàN C?U LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Chum Churum rice wine, 16.5% alcohol content, Lotte Chilsung Beverage co, 360ml / bottle x 20 bottles / barrels, 100% new;Rượu gạo CHUM CHURUM , nồng độ cồn 16.5% , nhà sản xuất LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO , 360ML/chai x 20 chai /thùng , mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15886
KG
1300
UNK
15210
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
16320
KGM
33456
USD
181021211006750000
2021-11-12
390921 NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 325LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 325LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20388
KG
2724
KGM
7137
USD
322977056
2021-11-12
390921 NG M?I HóA CH?T K K CHEMICAL MARKETING CONCEPTS EUROPE Chemicals used in paints: Plastic Melamine Cymin Cymin 327 Resin, liquid form, NSX: Allnex Belgium SA / NV, CAS NO: 78-83-1 / 50-00-0, 100% new goods;Hóa chất dùng trong ngành sơn: Nhựa melamin dạng nguyên sinh CYMEL 327 resin, dạng lỏng, NSX: Allnex Belgium SA/NV, CAS no: 78-83-1/ 50-00-0, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
9
KG
2
LTR
2
USD
301121211106750000
2021-12-13
390920 NG M?I HóA CH?T K K ALLNEX JAPAN INC Cymel 303LF (primitive melamine plastic, used in paint, CAS: 0, 100% new);CYMEL 303LF (Nhựa Melamin dạng nguyên sinh,dùng trong sơn,Cas :0, mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20399
KG
3
KGM
6
USD
NUE90005833
2021-10-29
740620 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (co-use powder in the paint industry, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, Brand: Schlenk, 100% new);137182 Bronzepowder Multiprint 4020 Palegold (Bột đồng dùng trong ngành sơn, CAS: 7440-50-8; 7440-66-6, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
0
KGM
3
USD
NUE90005833
2021-10-29
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH 123771 Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);123771 Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
5
KG
1
KGM
3
USD
030821NUEA17511
2021-09-30
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH AluminiMupowder Metaface 2140 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Metaface 2140 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
970
KG
500
KGM
7223
USD
030821NUEA17511
2021-09-30
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH ALUMINIUMPOWDER POWDAL 3200-01 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 3200-01 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
970
KG
200
KGM
4292
USD
030821NUEA17193
2021-09-30
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH AluminiMupowder Powdal 2900-01 (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 2900-01 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
498
KG
300
KGM
8356
USD
NUE90006796
2021-12-16
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENTS GMBH Grandal 9800-2G / 80 (aluminum powder for painting, CAS: 7429-90-5; 128-37-0, Brand: Schlenk, 100% new);Grandal 9800-2G/80 (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, CAS: 7429-90-5;128-37-0, hiệu: Schlenk, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
NURNBERG
HO CHI MINH
99
KG
75
KGM
4441
USD
200921NUEA19133
2021-11-08
760320 NG M?I HóA CH?T K K SCHLENK METALLIC PIGMENT GMBH Aluminiumpow Powdal 2900 sdt (aluminum powder for painting, CAS NO: 7429-90-5, 100% new);Aluminiumpowder Powdal 2900 SDT (Bột nhôm dùng trong ngành sơn, Cas no: 7429-90-5, mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2599
KG
300
KGM
18969
USD
170521TLTCHCJH21071014
2021-06-07
481013 NG M?I M K GOLD EAST TRADING HONGKONG COMPANY LIMITED 80gsm quantitative white paper rolls, coated 2 sides of kaolin, 100% new, 1090mm size, 1000mm roll diameter, 3 '' core.;Giấy trắng định lượng 80gsm dạng cuộn, đã tráng 2 mặt bằng cao lanh, mới 100%, khổ 1090mm, đường kính cuộn 1000mm, lõi 3''.
CHINA
VIETNAM
ZHENJIANG CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
60454
KG
40432
KGM
42049
USD
120422DONA22040032
2022-04-19
900319 NG TY TNHH KíNH M?T SIMBA WENZHOU BRIGHTSUN IMPORT AND EXPORT CORP LTD Metal eye -wearing frames - brand: Virtue - Model No: VT6020 - Size: 48-23-145 - Color: C2 - New goods 100%;Gọng kính đeo mắt bằng kim loại- Nhãn hiệu:VIRTUE - Model No: VT6020 - Size:48-23-145 - Màu:C2 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
124
KG
50
PCE
335
USD
120422DONA22040032
2022-04-19
900319 NG TY TNHH KíNH M?T SIMBA WENZHOU BRIGHTSUN IMPORT AND EXPORT CORP LTD Metal -wear eyeglasses - brand: Virtue - Model No: VT6025 - Size: 49-20-145 - Color: C4 - 100% new goods;Gọng kính đeo mắt bằng kim loại- Nhãn hiệu:VIRTUE - Model No: VT6025 - Size:49-20-145 - Màu:C4 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
124
KG
50
PCE
335
USD
150920YMLUN670214748
2020-11-05
440400 NG M?I M K VI?T NAM HOLZ SCHNETTLER SOEST IMPORT EXPORT GMBH Ash circle, AB, scientific name: Fraxinus excelsior, the length of 3m or more, diameter: 30cm-39cm 30%, 70% from 40cm upwards, 322.081M3 worth = 63449.96EUR, not in the list cites.New 100% checklist;Gỗ tần bì tròn,AB,tên khoa học:Fraxinus excelsior,chiều dài từ 3m trở lên,đường kính:30% 30cm-39cm,70% từ 40cm trở lên,322.081M3, trị giá= 63449.96EUR, không nằm trong danh mục kiểm tra cites.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
DINH VU NAM HAI
267800
KG
322
MTQ
75683
USD
301021HIT211000405
2021-11-25
841911 NG M?I MêK?NG FOSHAN XINFU IMP AND EXP CO LTD Unused water heater, Sakura brand, Model: SH-0506, 5 liter type used in the family, using gas heat, without gas containers (Gas Water Heater SH-0506). New 100%.;Máy nước nóng không dùng điện, hiệu Sakura, model: SH-0506, loại 5 lít sử dụng trong gia đình, dùng nhiệt bằng gas, không kèm bình chứa khí (Gas water heater SH-0506). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
RONGQI
CANG CAT LAI (HCM)
4566
KG
732
PCE
26667
USD
131220H33420980004
2021-01-18
370790 NG TY TNHH K? THU?T HìNH ?NH S?NG Mê K?NG AGFA HEALTHCARE M SDN BHD Rinsing solution E.O.S radiographs FIX (mixed into 2x25L), 1 barrel of 4 average = 12,5L - New 100%.;Dung dịch tráng rửa phim X quang E.O.S FIX (pha thành 2x25L), 1 thùng gồm 4 bình =12,5L - Hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
13676
KG
360
UNK
5879
USD
MTC715090
2022-04-05
722240 NG M?I K? THU?T V M S ANSER CODING INC 82020851 Anser sensor protection panel: Parts for industrial inkjet printers, 0.5 ", made of stainless steel. 100% new goods are 100% new;Tấm bảo vệ cảm biến Anser 8202020851: bộ phận cho máy in phun Anser trong công nghiệp, 0.5 ", bằng thép không gỉ. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAOYUAN, TAIWAN
HO CHI MINH
690
KG
2
PCE
10
USD
TCS22120015
2022-01-21
780420 NG M?I K? THU?T V M S MALAYAN DACHING CO PTE LTD Large Lead Curtain Square XQ00000859: Parts for X-ray impurities packaging products in industry. New 100%;Tấm rèm chì lớn Square XQ00000859: bộ phận cho máy dò tạp chất bằng tia X bao bì sản phẩm trong công nghiệp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1158
KG
6
PCE
2520
USD
16035353872
2020-12-24
284330 T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - potassium cyanide gold - Kau (CN) 2, accounting for 68.3% gold content, 100 g / 1 bottle. electroplating industrial use, new 100%;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1800
GRM
71874
USD
16065430886
2021-10-18
284330 T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - Kali Gold Xyanua - Kau (CN) 2, gold content accounts for 68.3%, 100 grams / 1 bottle. Used in electroplating industry, 100% new products;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1100
GRM
42020
USD
16044288996
2022-06-02
284330 T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - Cyanide Gold Potassium - Kau (CN) 2, gold content accounts for 68.3%, 100 grams/1 bottle. Used in electrical plating industry, 100% new goods;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1300
GRM
53326
USD
ELLS220122
2022-01-26
900319 CTY TNHH M?T KíNH B?U TR?I STAR DREAM Frames, Carin brands. Model Breeze + C1, with metal, 1 set of 1 frames and 1 container, 100% new;Gọng kính, hiệu CARIN. model Breeze+ C1, bằng kim loại, 1 bộ gồm 1 gọng và 1 hộp đựng, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
71
KG
12
SET
768
USD
080622HASLJ01220500545
2022-06-27
281511 T Mê K?NG FUJI KASEI CO LTD Sodium Hydroxide 98.5% Min TOSOH Pearl, (CTHH: NaOH solid form, CAS code: 1310-73-2), used in the electroplating industry, 100% new goods.;Sodium Hydroxide 98.5% min Tosoh Pearl, (CTHH: NaOH dạng rắn, Mã CAS: 1310-73-2), dùng trong ngành công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
21
TNE
16275
USD
160622YMLUI209444437
2022-06-27
290312 T Mê K?NG Y AND M INTERNATIONAL CORP Methylene Chloride chemicals (Chemical formula CH2Cl2), 260kgs/barrel, CAS code: 75-09-2, used to clean grease on metal. New 100%.;Hóa chất Methylene Chloride (Công thức hóa học CH2CL2), 260kgs/thùng, mã CAS: 75-09-2, dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên kim loại. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
17550
USD
240522EGLV 560200100307
2022-06-27
283325 T Mê K?NG NICKELHUTTE AUE GMBH Copper Sulphate-5-Hydrate (CuSO4.5H2O), CAS Code: 7758-99-8; 25 kg/ bag. Used in electrical plating industry, 100%new goods.;Copper Sulphate-5-hydrate (CuSO4.5H2O), mã CAS: 7758-99-8; 25 kg/ bag. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22553
KG
3000
KGM
10247
USD
311221COAU7236123510
2022-01-07
292219 T Mê K?NG JIAHUA PACIFIC SINGAPORE PTE LTD Diethanolisopropanolamine 85% (Deipa 85 - CTHH: C7H17NO3; CAS Code: 6712-98-7. Used in the construction industry. 100% new products;DiethanolIsopropanolamine 85% (DEIPA 85 - CTHH: C7H17NO3; Mã CAS: 6712-98-7. Dùng trong ngành công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18640
KG
13200
KGM
21252
USD
2006221KT568354
2022-06-30
381220 NG TY TNHH KHóA KéO HOàN M? YIWU COLORWAY TRADE CO LTD Plastic compound for plastic (PVC), used to produce compound plasticisers for plastics, 100% new goods;Hợp chất hóa dẻo dùng cho plastic (nhựa PVC), dùng sản xuất tay khoá dây kéo COMPOUND PLASTICISERS FOR PLASTICS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27885
KG
400
KGM
1720
USD
030522OSB2000735
2022-05-24
740200 T Mê K?NG YEE LEE INDUSTRIAL CHEMICAL LTD JAPANESE Copper Anode Ball 27 mm (copper). 20 kg/carton, used in electroplating industry, 100%new goods.;Japanese Copper Anode Ball 27 mm ( Đồng bi). 20 kg/Carton, dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
20825
KG
20400
KGM
220708
USD
170821POBULCH210800044
2021-08-31
292212 T Mê K?NG GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethanolamine (DEA) C4H11NO2, CAS Code: 111-42-2, 220 kg Net / Drum. Solvent used in construction industry. New 100%;DIETHANOLAMINE ( DEA) C4H11NO2, mã CAS: 111-42-2, 220 kg Net /drum. Dung môi dùng trong công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
17600
KGM
22352
USD
110222PEKG346996
2022-02-28
841199 NG Mê K?NG GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Hot air cubes of gas turbines - 9 FA03 Liner Assy, Item #: 586e2460g001, s / n: G0125 (Used goods) # & us;Buồng dẫn khí nóng của tua bin khí - 9 FA03 LINER ASSY, Item#: 586E2460G001, S/N: G0125 (Hàng đã qua sử dụng)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
95965
USD
120721ISB0715072
2021-09-07
281910 T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Chromic acid (cromic acid, CTHH: CRO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net / drum. Used in electroplating industry, 100% new products.;Chromic Acid (Axít Cromic, CTHH :CrO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41472
USD
020721GNSASGNF2102347
2021-07-27
282760 T Mê K?NG G AMPHRAY LABORATORIES Potassium Lodide BP / USP (CTHH: Ki, CAS: 7681-11-0, substance used to supplement iodine), 25 kg / drum. Used in industry. New 100%;Potassium lodide BP/USP (CTHH: KI, CAS: 7681-11-0, chất được sử dụng để bổ sung Iod), 25 kg/drum. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
908480
KG
850
KGM
26350
USD
10122214907985
2022-01-10
291816 T Mê K?NG SHANDONG FUYANG BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium gluconate 99% min-white crystal powder (C6H11O7NA, CAS: 527-07-1) 25 kg / cover in electroplating industry, construction. New 100%.;Sodium Gluconate 99% MIN- White crystal powder (C6H11O7Na, CAS: 527-07-1) 25 kg/ bao.Dùng trong công nghiệp mạ điện, xây dựng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
26104
KG
26
TNE
19708
USD
060121LEHS20206522
2021-02-02
750511 T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Nornickel Nickel Square (1 '' x 1 '') (1 inch nickel, not alloyed), CAS Code: 7440-02-0. 50kg / drum. Electroplating industrial use, 100% new goods.;Nornickel Nickel Square (1'' x 1'') (nickel 1 inch, không hợp kim) , Mã CAS: 7440-02-0. 50kg/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
FINLAND
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
15867
KG
4000
KGM
67200
USD
210721045BA21721
2021-07-27
290545 T Mê K?NG KL KEPONG OLEOMAS SDN BHD Palmera Refined Glycerin Usp Solution 99.5% Min, CTHH: C3H8O3, CAS Code: 56-81-5. Used in construction industry, 250kg / drum. Manufacturer: KL-Kepong Oleasmas Sdn Bhd, 100% new goods;Dung dịch Palmera Refined Glycerin USP 99.5% Min, CTHH: C3H8O3, mã CAS: 56-81-5. Dùng trong công nghiệp xây dựng, 250kg/ Drum. Nhà SX: KL-KEPONG OLEOMAS SDN BHD, Hàng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
21440
KG
20
TNE
24200
USD
100622SMLMSEL2H5287500
2022-06-27
283711 T Mê K?NG JIER SHIN KOREA CO LTD Sodium cyanide purity min 98% (sodium cyanide -nacn), CAS code: 143-33-9, 50 kg/ steel drum. Used in electrical plating industry. New 100%;Sodium Cyanide Purity Min 98% ( Natri xyanua -NaCN) ,mã CAS: 143-33-9, 50 kg/ Steel Drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41940
USD
011021MAEU913091727
2021-12-15
283711 T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Sodium cyanide bricket (NAcn), CAS code: 143-33-9. 50 kg of net / drum. Used in electroplating industry, 100% new products.;Sodium Cyanide Bricket (NaCN), mã CAS: 143-33-9. 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
22775
KG
19800
KGM
67320
USD
90522799210230500
2022-05-25
290322 T Mê K?NG DONGYING KNT CHEMICAL CO LIMITED Trichlorethylene 99.9PCT Min-1 layer (CTHH: C2HCl3, Code CAS: 79-01-6), used in electroplating industry, 280 kgs/ drum, manufacturer: Befar. New 100%;Trichloroethylene 99.9pct min-1 class ( CTHH : C2HCL3, mã CAS: 79-01-6), dùng trong công nghiệp mạ điện, 280 kgs/ Drum, nhà Sản xuất: BEFAR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24120
KG
22400
KGM
43904
USD
091120AMC0998659
2020-11-23
282991 T Mê K?NG G AMPHRAY LABORATORIES Potassium iodate FCC (CTHH: KIO3, CAS: 7758-05-6, appropriate technical regulations QCVN 3-6: 2011 / BYT: Substances used to supplement iodine in food), 25 kg / drum. NSX: 01/2020 - HSD: 12/100% new 2022.Hang.;Potassium Iodate FCC (CTHH: KIO3, CAS: 7758-05-6, phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 3-6:2011/BYT:các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm),25 kg/drum.NSX: 01/2020 - HSD: 12/2022.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
TAN CANG HIEP PHUOC
2667
KG
1500
KGM
37200
USD
112100014154122
2021-07-28
610721 NG TY TNHH K K FASHION KNITPASSION COMPANY LIMITED SEWING-3M521913 # & set of 2 boys clothes (Carter's brand, 100% new, including 1 shirt, 1 pants);SEWING-3M521913#&Bộ 2 chiếc quần áo trẻ em trai (Nhãn hiệu Carter's, mới 100%, gồm 1 áo, 1 quần)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH K+K FASHION
4247
KG
700
SET
280
USD
112200018421485
2022-06-25
600622 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-nhuom cotton-y #& knitted fabric, from cotton, dyed 66/68 "(60% cotton 40% Recycled Polyester, 100% new goods);KK-Nhuom cotton-Y#&Vải dệt kim đan ngang, từ bông, đã nhuộm 66/68" (60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV C&T VINA
CONG TY TNHH K+K FASHION
4285
KG
1081
YRD
3350
USD
040221AGL210123528
2021-02-18
481950 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD KK2031 # & cartons clothing (New 100%, size 10x14x15 CM);KK2031#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1267
KG
17659
PCE
5474
USD
773946349423
2021-06-23
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Boys jumpsuits, 100% polyester, Carter brand, use modeling. NCC: Laws Textile Industrial Ltd. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946377971
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946298267
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946382021
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946310239
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
160522ASHF-22040308HPG
2022-05-23
600129 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-ni-y#& fabric that creates a knitted hair rings from synthetic materials 58 "(100% Polyester Knitted Fabric (Printed Fleece), 100% new goods);KK-Ni-Y#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ vật liệu tổng hợp 58" (100% POLYESTER KNITTED FABRIC ( PRINTED FLEECE ), hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17896
KG
86863
YRD
109448
USD
HAE017654
2021-10-19
850440 NG M?I K? THU?T M T O G CO LIMITED Electronic power supply (used for lights), 220-254VAC, 6VDC, Type: CH-EOL-41, P / N: G7536-2240, Brand: Transtar / Chalmit, 100% new goods;Bộ nguồn điện tử(dùng cho đèn chiếu sáng), 220-254VAC, 6VDC, Type: CH-EOL-41, P/N: G7536-2240, hiệu: Transtar/Chalmit, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
626
KG
50
PCE
3171
USD