Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KTC33041069
2022-04-18
630392 NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, w800mmxH2300mm size, common goods, Japanese manufacturer Tachikawa, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W800mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
3
PCE
65
USD
KTC33041069
2022-04-18
630392 NG TY TNHH RèM GREENHOME SHINKO CO LTD Books, synthetic polyester material, size W1370mmxH2300mm, common goods, Tachikawa Japanese manufacturer, 100% new;Mành cuốn, chất liệu polyester tổng hợp, kích thước W1370mmxH2300mm, hàng phổ thông, hãng sx TACHIKAWA Nhật Bản, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
156
KG
2
PCE
73
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine GD-126 (127 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE GD-126 ( 127 CÁI / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
14953
USD
060122M10212804
2022-01-21
843590 CTY TNHH R??U TH?C PH?M DAIEI SANGYO KAISHA LTD Filter-B # & Filter Filter for Mirin Pressing Machine B TYPE 200/160 (161 pcs / set);FILTER-B#&VẢI LỌC CHO MÁY ÉP CƠM RƯỢU-FOR MIRIN PRESSING MACHINE B TYPE 200 / 160 ( 161 PCS / SET)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
475
KG
1
SET
18977
USD
PTLVN220419B
2022-04-25
910219 NG M?I ?I?N T? R M GOOD FORCE LIMITED Realme smartwatch, model: RMW2008, 1.4 "/3.5 cm, do not use sim (100% new products);Đồng hồ thông minh hiệu Realme, model: RMW2008, 1.4"/3.5 cm, không sử dụng sim (hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
289
KG
500
PCE
13000
USD
140121721011493000
2021-01-20
660110 NG M?I ?I?N T? R M GOOD FORCE LIMITED Though mobile ads realme (diameter 1.3 m, the New 100%);Dù quảng cáo điện thoại di động realme (Đường kính 1.3 m, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2649
KG
2
PCE
12
USD
7758 1672 8294
2022-01-25
902480 NG TY TNHH M R O BLAST PAINT ELCOMETER ASIA PTE LTD E138-1 Industrial Salt Testing Equipment, Brand: Elcometer. New 100%;Thiết bị kiểm tra muối bề mặt trong công nghiệp E138-1, Nhãn hiệu: Elcometer. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
19
KG
1
SET
437
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 NG M?I U R I B U P UTENSILI S R L 5060080012 milling cutter (for wood milling machine) D80 X12 Z = 3X D20X50 DX, 100% new bup brand;5060080012 Dao phay (cho máy phay gỗ) D80 x12 Z=3x d20x50 Dx, hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
174
USD
9248 1095 1206
2021-07-26
820820 NG M?I U R I B U P UTENSILI S R L 6013012022 Milling knife (for wood milling machine) D12 X22.5 x LT = 75 Z = 2 x D12X40 RH, 100% new bup brand;6013012022 Dao phay (cho máy phay gỗ)D12 x22,5 x LT=75 Z=2 x d12x40 Rh , hiệu BUP mới 100%
ITALY
VIETNAM
PESARO
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
297
USD
9248 1094 7990
2021-06-07
820820 NG M?I U R I G3 DI FANTACCI GIANCARLO C S R L A0425.016RP milling cutter (for wood milling machine) d = 20 b = 75 ltt = 120 x 20 z = 3 rot rh pos, 100% new G3 brand;A0425.016RP Dao phay (cho máy phay gỗ) D=20 B=75 LTT=120 X 20 Z=3 ROT RH POS, hiệu G3 mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
20
KG
5
PCE
652
USD
170921KBHCM-070-024-21JP
2021-10-01
841321 M H?U H?N M R O OSAKA JACK CO LTD Hand pump code - parts of the team, Model: TWA-4, 100% new goods;Tay bơm mã - Bộ phận của con đội, Model: TWA-4, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
146
KG
2
PCE
87
USD
281221TKHCM-067-008-21JP
2022-01-07
846792 M H?U H?N M R O KAWASAKI MACHINERY CO LTD Spare parts with compressed air activities (without compressed air flasks): KPT-100AL-27 leaves. New 100%;Phụ tùng máy mài hoạt động bằng khí nén (không có bình khí nén): Lá phíp KPT-100AL-27. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
4964
KG
50
PCE
53
USD
250522YHHCM-037-019-22JP
2022-06-02
846792 M H?U H?N M R O KAWASAKI MACHINERY CO LTD Pneumatic drilling machine spare parts (without compressed air): KPT-68-29. New 100%;Phụ tùng máy khoan hoạt động bằng khí nén (không có bình khí nén): Lá phíp KPT-68-29. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1301
KG
100
PCE
29
USD
AE2205032501
2022-05-19
902710 NG M?I R?NG TI?N EUTECH INSTRUMENT PTE LTD The probe of the pH meter, EUTECH, Code ECFC7252101B. Laboratory equipment, 100%new goods.;Đầu dò của máy đo pH, hiệu Eutech, Code ECFC7252101B. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
97
KG
20
PCE
800
USD
7758 0363 8362
2022-01-24
902710 NG M?I R?NG TI?N BIOBASE BIODO CO LTD Replacement accessories for BOD Indicator analyzers: FPP-BT600LC flow reduction device, Biobase Biodo. Laboratory equipment, 100% new products.;Bộ phụ kiện thay thế cho máy phân tích chỉ số BOD: Thiết bị giảm dòng chảy FPP-BT600LC, hiệu BIOBASE BIODO. Thiết bị phòng thí nghiệm, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
789
USD
200122SNKO073211102777-01
2022-02-24
871120 NG TY TNHH TM Và DV M? T? XE MáY R?NG VI?T PT YES KANDO Motorcycle Motorcycle 2-wheel motorcycle Honda Vario 150, capacity of 149.32cc, year of manufacturing 2022 (detailed list of framework, engine attached, 100% new construction goods);Xe mô tô tay ga 2 bánh gắn máy hiệu HONDA VARIO 150, dung tích 149,32cc, năm sản xuất 2022 (bảng kê chi tiết số khung, động cơ đính kèm, hàng đóng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
31863
KG
18
PCE
24948
USD
3606901
2022-01-13
090210 M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Whittard Jasmine Tea Scented Green Tea Loose Leaf Tea, Code: 314351, Main component: Green Tea, Packing: 120g / Box ,, HSD: 07.10.2024, Origin: Germany, SX: Wollenhaupt Tee GmbH;Trà Whittard Jasmine Scented Green Tea Loose Leaf Tea, code: 314351, thành phần chính: trà xanh, đóng gói: 120g/hộp, ,HSD:07.10.2024, xuất xứ: Đức, nhà sx: Wollenhaupt Tee GmbH
GERMANY
VIETNAM
LONDON
HA NOI
4195
KG
480
UNK
3485
USD
3606901
2022-01-13
821000 M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Whittard tea filter tool, Material: Stainless steel, Packing: 12 pcs / box, Origin: China, Manufacturer: Acetec Industrial Company, New 100%;Dụng cụ lọc trà Whittard, chất liệu: inox, đóng gói: 12 chiếc/hộp, xuất xứ: Trung Quốc, nhà sx: Acetec Industrial Company,mới 100%
CHINA
VIETNAM
LONDON
HA NOI
4195
KG
120
PCE
387
USD
HAE019094
2022-04-20
090240 M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Whittard Earl Gray Tea with Flavouring Lease Leaf Tea, Code: 314294, Main ingredients: black tea, packaging: 100g/box, HSD: February 14, 2025, Manufacturer: Wollenhaupt Tee GmbH;Trà Whittard Earl Grey Black Tea With Flavouring Loose Leaf Tea, code: 314294, , thành phần chính: trà đen, đóng gói: 100g/hộp, hsd: 14/02/2025, nhà sx: Wollenhaupt Tee GmbH
GERMANY
VIETNAM
LONDON
HA NOI
583
KG
198
UNK
1245
USD
710210084532
2022-01-04
220110 M R??U VI?T NAM IDS BORJOMI GEORGIA A GEORGIAN BRANCH OF IDS BORJOMI BEVERAGES CO N V Natural mineral water carbonated from Borjomi source, 500ml / bottle of glass, 12 bottles / barrel, NSX: IDS Borjomi Beverages Co.N.V, do not mix more sugar, sweeteners, flavorings, 100% new products;Nước khoáng thiên nhiên có ga từ nguồn Borjomi, 500ml/chai thủy tinh, 12 chai/thùng, NSX: IDS Borjomi Beverages Co.N.V, ko pha thêm đường, chất tạo ngọt, hương liệu,hàng mới 100%
GEORGIA
VIETNAM
POTI
DINH VU NAM HAI
25934
KG
32400
UNA
16200
USD
3606901
2022-01-13
121299 M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Chrysanthemum Tea Whittard Organic Camomile Organic Herbal Infusion, Code: 352302, Packing: 20 Bags / Boxes, 30g / Box, HSD: 16.08.2023, Origin: Germany, Manufacturer: Wollenhaupt Tee GmbH;Trà hoa cúc Whittard Organic Camomile Organic Herbal Infusion, code: 352302, đóng gói: 20 túi/hộp, 30g/hộp, HSD:16.08.2023, xuất xứ: Đức, nhà sx: Wollenhaupt Tee GmbH
GERMANY
VIETNAM
LONDON
HA NOI
4195
KG
120
UNK
290
USD
1437
2021-08-18
300660 M R?NG VàNG MARIE STOPES INTERNATIONAL Jadelle Sine Inserter contraceptives (10 sets of implants / 1 boxes. 2 rods + 1 rod implants / 1 set) 75mg levonorgestrel x 2..;Que cấy tránh thai JADELLE SINE INSERTER (10 bộ que cấy/1 hộp. 2 que + 1 dùi cấy que/ 1 bộ) Hàm lượng 75mg Levonorgestrel x 2. .Hãng sx:Bayer OY.Hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
1641
KG
40000
SET
340000
USD
110921YMLUI253023321
2021-10-05
732191 NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Battery lid of gas stove RJ-8600FE, plastic, spare parts, 100% new;Nắp hộp pin của bếp gas RJ-8600FE, bằng nhựa, phụ tùng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
9798
KG
10
PCE
2
USD
200222YMLUI253027130
2022-03-15
732111 NG M?I R?NG VI?T DENKI SHOJI CO LTD Floating gas stove, 2 ovens, steel coating steel surface, ignition with magneto, size 560x332x109mm, R-2ken, Rinnai, 100% new;Bếp gas nổi, 2 lò, mặt bếp bằng thép phủ men, đánh lửa bằng magneto, kích thước 560x332x109mm, R-2KEN, hiệu Rinnai, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
6189
KG
100
PCE
3606
USD
270821EPIRINDMUM219167
2021-10-04
300410 M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav 228.5, Box of 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, Amoxicilin trihydrate 200mg, Clavunatat potassium 28.5mg, VN-19482-15, BATCH NO: 21520254,21520255,21520264, NSX-HSD: 7/21-7 / 23 VND. Treat pneumonia.;Indclav 228.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 200mg, Clavunanat kali 28.5mg, VN-19482-15, Batch No:21520254,21520255,21520264,Nsx-Hsd:7/21-7/23 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
8164
KG
17000
UNK
20400
USD
270821EPIRINDMUM219167
2021-10-04
300410 M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav312.5, box 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, amoxicilin trihydrate 250mg, clavunatat potassium 62.5mg, vn-19483-15, batch no: 21520277.21520278,21520288, NSX-HSD: 7/21-7 / 23 đ . Pneumonia.;Indclav312.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 250mg, Clavunanat kali 62.5mg, VN-19483-15, Batch No:21520277,21520278,21520288,Nsx-Hsd:7/21-7/23 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG HAI AN
8164
KG
16950
UNK
22035
USD
240222BLTNSAHPH022609
2022-03-17
300410 M R?NG VàNG INDCHEMIE HEALTH SPECIALITIES PVT LTD Indclav 228.5, box 1 bottle of 100ml mixed mixed mixed powder, amoxicilin trihydrate 200mg, clavunanat potassium 28.5mg, vn-19482-15, batch no: 22520040,22520041,22520042, NSX-HSD: 1 / 22-1 / 24 e. Treat pneumonia.;Indclav 228.5,hộp 1 lọ 100ml bột pha hỗn dịch uống, amoxicilin trihydrat 200mg, Clavunanat kali 28.5mg, VN-19482-15, Batch No:22520040,22520041,22520042,Nsx-Hsd:1/22-1/24 đ.trị viêm phổi.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
5123
KG
17100
UNK
18810
USD
8301926371
2021-11-06
721240 N MáY R E E MEIWA CORPORATION Steel shapes used Metal co-production, SX: Meiwa Coporation (Japan), 100% new products;Miếng định hình bằng thép dùng sản xuất Co kim loại , Nhà sx: MEIWA COPORATION (JAPAN), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
7
KG
662
PCE
66
USD
04122101PKG0356890
2021-12-15
841430 NG M?I AC R VI?T NAM TECUMSEH EURO MALAYSIA SDN BHD Compressors used in industrial cold (without gas containers). Brand: Tecumseh, Model CAJ4519Z, 4780W (100% new);Máy nén dùng trong lạnh công nghiệp (không có bình chứa khí). Hiệu: Tecumseh, Model CAJ4519Z, 4780W (mới 100%)
FRANCE
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4905
KG
2
PCE
558
USD
130921SIFA018519
2021-10-07
848111 NG M?I AC R VI?T NAM DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Pressure reducing valve (steel) used in industrial refrigeration equipment, Danfoss brand. Model: 068G6003 (100% new);Van giảm áp (bằng thép) dùng trong thiết bị lạnh công nghiệp, hiệu Danfoss. Model: 068G6003 (hàng mới 100%)
DENMARK
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1914
KG
7
PCE
3180
USD
130921SIFA018519
2021-10-07
848111 NG M?I AC R VI?T NAM DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Pressure reducing valve (steel) used in industrial refrigeration equipment, Danfoss brand. Model: 148B5212 (100% new products);Van giảm áp (bằng thép) dùng trong thiết bị lạnh công nghiệp, hiệu Danfoss. Model: 148B5212 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1914
KG
2
PCE
139
USD
130921SIFA018519
2021-10-07
848111 NG M?I AC R VI?T NAM DANFOSS SINGAPORE PTE LTD Pressure reducing valve (steel) used in industrial refrigeration equipment, Danfoss brand. Model: 067g3302 (100% new goods);Van giảm áp (bằng thép) dùng trong thiết bị lạnh công nghiệp, hiệu Danfoss. Model: 067G3302 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1914
KG
10
PCE
896
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N MáY R E E MEIWA CORPORATION 45 # & Corrugated galvanized steel cover N-SP shaped aluminum rotors (41-89 * 55-112 * 147-350mm);45#&Tấm bìa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
46800
PCE
4324
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N MáY R E E MEIWA CORPORATION 6 # & cardboard steel propeller type P formation (41-89 * 55-112 * 147-350mm);6#&Tấm bìa bằng thép loại P hình cánh quạt(41-89*55-112*147-350mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
12000
PCE
852
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N MáY R E E MEIWA CORPORATION 20 # & panels between steel painted D-shaped (13-52 * 39-123 * 123-530mm);20#&Tấm giữa bằng thép đã sơn hình chữ D(13-52*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
300
PCE
158
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N MáY R E E MEIWA CORPORATION 3 # & cardboard with steel blades (28-88 * 39-123 * 123-530mm);3#&Tấm bìa bằng thép hình cánh quạt(28-88*39-123*123-530mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
22400
PCE
5768
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N MáY R E E MEIWA CORPORATION 32 # & panels between steel type D-shaped N-P (12-30 * 38-71 * 147-325mm);32#&Tấm giữa bằng thép loại N-P hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
104600
PCE
8985
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N MáY R E E MEIWA CORPORATION 19 # & Sheet steel painted inside the ellipse (68-276 * 26-120 * 90-425mm);19#&Tấm bên bằng thép đã sơn hình elip (68-276*26-120*90-425mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
200
PCE
106
USD
210121RKE2101004
2021-02-01
721669 N MáY R E E MEIWA CORPORATION 44 # & panels between galvanized aluminum type D-shaped N-SP (12-30 * 38-71 * 147-325mm);44#&Tấm giữa bằng thép mạ nhôm loại N-SP hình chữ D(12-30*38-71*147-325mm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
19944
KG
64200
PCE
5932
USD