Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020322GL9203007
2022-03-11
392220 NG TY TNHH M2M QU?C T? TAIZHOU HANNA PLASTIC PRODUCTS CO LTD Lid toilet with hygienic ladder for plastic children, Size: 47cm x 36cm x 23cm, NSX: Taizhou Hanna Plastic Products Co., LTD., New 100%;Nắp bồn cầu có thang đi vệ sinh cho trẻ em bằng nhựa,kích thước :47cm x 36cm x 23cm, nsx: TAIZHOU HANNA PLASTIC PRODUCTS CO.,LTD., mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
5096
KG
2800
PCE
14560
USD
311221WTPKELHPH211520
2022-01-05
330520 NG TY TNHH M? PH?M QU?C T? AN PHú ARTIST COSMETIC CO LTD Lamaia Bio Tech Neutralizer: Hair curling solution, LAMAIA brand, 100% new, semi-finished form, closed barrel (01Thung = 100kgs) HSD: 08/12/2024;LAMAIA BIO TECH NEUTRALIZER:Dung dịch dùng để uốn tóc,hiệu LAMAIA,mới 100%,dạng bán thành phẩm,đóng thùng(01thùng=100Kgs)HSD:08/12/2024
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
2120
KG
5
PAIL
320
USD
16063001175
2021-07-05
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Thieu Dry (Netuma Thalassina), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Thiều sấy khô (netuma thalassina), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
430
KG
251
KGM
1255
USD
16066033085
2021-10-19
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
559
KG
540
KGM
2700
USD
16066033693
2021-11-06
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble fish drying (Conggresox Talabon), used as food, the item is not belonging to CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Conggresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
550
KG
532
KGM
2660
USD
16066033730
2021-11-06
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
757
KG
740
KGM
3700
USD
161220165A504325
2020-12-24
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Ball dried cod (Gadus morhua) - They are not on the list of CITES.;Bóng cá tuyết sấy khô (Gadus Morhua) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
9050
KG
8500
KGM
85000
USD
16063001256
2021-07-26
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
317
KG
301
KGM
1505
USD
161220165A504324
2020-12-24
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Ball dried cod (Gadus morhua) - They are not on the list of CITES.;Bóng cá tuyết sấy khô (Gadus Morhua) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
15320
KG
2100
KGM
21000
USD
16063001190
2021-07-12
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
544
KG
243
KGM
1215
USD
080921EO210909-02MH
2021-09-13
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY ARIIDAE SPP) - the item is not in CITES category.;Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
8280
KG
8000
KGM
80000
USD
61831756421
2021-08-02
030572 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not cites, used as food;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites, dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
514
KG
504
KGM
2520
USD
97889996664
2021-08-31
511913 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Diodon hystrix (diodon hystrix), the item is not cites, used for handicrafts;Da cá Nóc sấy khô (Diodon hystrix), hàng không thuộc danh mục Cites, dùng làm thủ công mỹ nghệ
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
350
KG
310
KGM
1550
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.0-3.5 kg / child, Used for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,0-3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
127
KGM
8265
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Live, Size 2.0-2.5 kg / head / use for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,0-2,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
148
KGM
9327
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.5-4 kg / head, Using food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,5-4 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
67
KGM
4398
USD
17660999584
2021-08-30
306330 NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), live, size 2.5-3.0 kg / child, used as food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,5-3,0 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
132
KGM
8442
USD
250521047BA07069
2021-06-16
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
22836
KG
22000
KGM
440000
USD
051121NSSLHGHPC2102495
2021-11-13
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
17660
KG
17000
KGM
17000
USD
120122KMTCHKG4608448
2022-01-27
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES List.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
26160
KG
25000
KGM
25000
USD
170322KMTCHKG4667264
2022-04-04
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Cooked cucumber has been processed, dried (Holothuria Scabra), used as food - the item is not in the cites category.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
27280
KG
26500
KGM
26500
USD
240421047BA04308
2021-06-01
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG XANH VIP
9745
KG
9000
KGM
180000
USD
180521POSHKG210830/HPG
2021-06-03
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
TAN CANG 128
26377
KG
25000
KGM
500000
USD
260521POSHKG210880/HPG
2021-06-24
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
13995
KG
13000
KGM
260000
USD
131221KMTCHKG4578305
2021-12-17
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7250
KG
7000
KGM
7000
USD
161220165A504324
2020-12-24
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of Cites.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục Cites.
PAKISTAN
VIETNAM
ZHANJIANG
CANG TAN VU - HP
15320
KG
12900
KGM
258000
USD
16030401254
2021-01-14
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV ALAM LAUT Dried sea cucumber (stichopus hermanii), the list cites the item is not ;Hải sâm sấy khô (stichopus hermanii), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
443
KG
418
KGM
5017
USD
051121NSSLHGHPC2102494
2021-11-13
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
9914
KG
9000
KGM
9000
USD
221220PGMTK0646862
2021-02-02
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
PORT MORESBY
CANG TAN VU - HP
12156
KG
11500
KGM
230000
USD
081021KMTCHKG4498723
2021-10-21
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
14530
KG
14000
KGM
280000
USD
280521062B000843
2021-06-02
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG LACH HUYEN HP
9914
KG
9741
KGM
194820
USD
070621POSHKG210970/HPG
2021-06-24
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Dried sea cucumber (Holothuria scabra) - They are not on the list of CITES.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
11700
KG
11000
KGM
220000
USD
040721PC/HAI/2021089B
2021-07-16
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
THAILAND
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
25766
KG
25000
KGM
500000
USD
030821JJCHKHPBNV211351GFS
2021-08-17
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
17980
KG
17000
KGM
340000
USD
020821KMTCHKG4416239
2021-08-17
030819 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra) - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra) - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
24810
KG
24000
KGM
480000
USD
181121EO2111-29MH
2021-11-25
308192 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
10000
KG
9500
KGM
9500
USD
69528601366
2021-12-20
030890 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used as food and the item is not in CITES category;Sá sùng sấy khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
902
KG
840
KGM
11760
USD
69528647975
2022-01-05
030890 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
694
KG
637
KGM
8918
USD
69532251240
2022-03-25
030890 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
1958
KG
1815
KGM
10890
USD
69528647625
2021-12-29
030890 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
567
KG
8
KGM
48
USD
69531915811
2022-02-16
030890 NG M?I QU?C T? ANH QU?N PT MINA JAYA WYSIA Sipunculus nudus), used for food and the item is not in CITES category;Sá sùng khô (Sipunculus nudus), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
1783
KG
1650
KGM
23100
USD
23250974545
2022-04-04
030192 NG M?I QU?C T? ANH QU?N SHENLONG FARM CORPORATION SDN BHD Anguilla bicolor, size 3-15 cm, used as a commercial breeding breed, the item is not in the cites category.;Cá chình mun sống (anguilla bicolor), kích thước 3-15 cm, dùng để làm giống nuôi thương phẩm, hàng không thuộc danh mục cites.
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
550
KG
120
KGM
1800
USD
090422068C000485
2022-06-02
050400 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY The book of buffalo is salted with frozen salt - the item is not is in the cites category.;Dạ sách trâu ướp muối đông lạnh - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29250
KG
29010
KGM
29010
USD
16065462250
2021-08-28
305721 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble eel, dried (Congresox talabon), used as food, the list cites the item is not ;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
418
KG
400
KGM
2000
USD
141121EGLV010102698721
2021-11-23
305721 NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Drying cod fish ball (Ariidae spp), used as food - the item is not in CITES category.;Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp), Dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
10560
KG
10000
KGM
10000
USD
16065462224
2021-08-27
305721 NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Elemeronema tetradactylum), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
817
KG
800
KGM
4000
USD
201220S405223
2020-12-24
330730 N M? PH?M QU?C LOAN M S BEAUTYLINE CO LTD Products (bath salt) Spa aloe and cucumber, aloe vera & Cucumber SPA YC SALT (YC374), 300G NSX: 02/2022 HSD: 02/2025 and NSX: 12/2020 HSD: 12/2025. New 100%;Sản phẩm (Muối tắm) spa lô hội và dưa leo, YC ALOE VERA & CUCUMBER SPA SALT (YC374),300G NSX: 02/2022 HSD: 02/2025 và NSX:12/2020 HSD:12/2025. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6259
KG
80
DZN
304
USD
201220S405223
2020-12-24
330730 N M? PH?M QU?C LOAN M S BEAUTYLINE CO LTD Products (bath salt) Spa Papaya, Papaya SPA SALT YC (YC373), 300G NSX: 10/2019 HSD: 10/2024 New 100%;Sản phẩm (Muối tắm) spa đu đủ, YC PAPAYA SPA SALT (YC373),300G NSX: 10/2019 HSD: 10/2024 Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
6259
KG
80
DZN
304
USD
250920024A550307
2020-11-16
620900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19250
KG
4500
PCE
2250
USD
250920024A550308
2020-11-16
620900 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MINH QU?N QU?N HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO LTD Women's bras colored (black, red, beige, white ..) size S, not effective, new 100%;Áo lót nữ nhiều màu ( đen, đỏ, be, trắng ..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17200
KG
1200
PCE
600
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
610419 M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Gối mền bằng vải trang phục biểu diễn, quần áo hóa trang đã qua sử dụng không hiệu;Women’s or girls’ suits, ensembles, jackets, blazers, dresses, skirts, divided skirts, trousers, bib and brace overalls, breeches and shorts (other than swimwear), knitted or crocheted: Suits: Of other textile materials: Other;其他纺织材料制成的其他材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他纺织材料制成的其他纺织材料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
SET
48
USD
080120OOLU2633170522
2020-01-15
630399 M V?N HOá QU?N 5 SHANTOU PINGYUAN FOREIGN TRADING CORP LTD Cảnh, màn vải cotton để trình chiếu phụ đề,không hiệu đã qua sử dụng không hiệu;Curtains (including drapes) and interior blinds; curtain or bed valances: Other: Of other textile materials;窗帘(包括窗帘)和内部百叶窗;窗帘或床帷幔:其他:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
SET
400
USD
071121144BX10343
2021-11-27
703102 M QU?C T? QU?N QU?N S ANANDAN CO Red onion 10 kg / bag;CỦ HÀNH ĐỎ 10 kg/bao
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
29145
KG
29
TNE
15950
USD
071121144BX10412
2021-11-27
703102 M QU?C T? QU?N QU?N S ANANDAN CO Red onion 10kg / bag;CỦ HÀNH ĐỎ 10kg/bao
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
58290
KG
38
TNE
20900
USD
071121144BX10412
2021-11-27
703102 M QU?C T? QU?N QU?N S ANANDAN CO Red onion 10 kg / bag;CỦ HÀNH ĐỎ 10 kg/bao
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
58290
KG
20
TNE
10800
USD
141121144BX10772
2021-11-27
703102 M QU?C T? QU?N QU?N S ANANDAN CO Red onion 10 kg / bag;CỦ HÀNH ĐỎ 10 kg/bao
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
29145
KG
29
TNE
16240
USD
112100017693948
2022-01-04
540247 NG M?I QU?C T? M? THANH BILLION INDUSTRIAL VIETNAM CO LTD Filament filament synthesized single non-twisted 100% polyester (rolls, used for weaving fabrics, no brands) FDY 83DTEX / 36F SD RW AA BT5, 100% new;Sợi filament tổng hợp đơn không xoắn 100% polyester (dạng cuộn, dùng để dệt vải, không nhãn hiệu) FDY 83dtex/36f SD RW AA BT5, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL (VN)
CTY TNHH TM QUOC TE MY THANH
10966
KG
6912
KGM
9323
USD
6839705423
2021-12-10
210411 M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA THAI UNION MANUFACTURING CO LTD Vegetable soup soup model test, 250gam / vial, manufacturer: Thai Union Manufacturing co., Ltd, Code: MK-1HAOJJ, NSX 23/11 / 2021, HSD: 23/11 / 2022, 100% new;Nước súp rau củ làm mẫu thử nghiệm,250gam/lọ, nhà sx: THAI UNION MANUFACTURING CO., LTD, mã :MK-1HAOJJ, nsx 23/11/2021,hsd:23/11/2022,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
3
KG
1
UNA
1
USD
945229887330
2021-01-14
110412 M NGHI?M AN TOàN V? SINH TH?C PH?M QU?C GIA NIST Oat B samples, using experimental evaluation of proficiency in analytical skills in the lab, NCC: NIST, 100 g / packet. New 100%;Mẫu yến mạch B, dùng thử nghiệm đánh giá độ thành thạo trong kỹ năng phân tích trong phòng thí nghiệm, NCC: NIST, 100 gam/gói . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
1
UNK
1
USD
132200014067251
2022-01-18
521011 NG TY MAY M?C QU?NG VI?T QUANG VIET ENTERPRISE CO LTD 1 # & Main Fabric 68% Cotton 28% Nylon 4% El W: 53/55 "(1-796). New 100%;1#&Vải chính 68% Cotton 28% Nylon 4% EL W:53/55"(1-796).Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY AVERY DENNISON
KHO CTY QUANG VIET
1275
KG
7199
YRD
25700
USD
SL197766
2021-06-07
670100 NG TY MAY M?C QU?NG VI?T QUANGVIET ENTERPRISE CO LTD 60 # & feathers (goose feathers) (treated), used as raw materials for garments, 100% new goods;60#&Lông vũ (lông ngỗng) (đã qua xử lý), sử dụng làm nguyên phụ liệu hàng may mặc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
8
KG
7
KGM
520
USD
290621ESSASEL21062065
2021-07-05
320720 NG M?I ?? QU?N SHINCERAMIC CO LTD Ceramic enamel used in black ceramic production 4701V (AM505), SX Shinceramic Co., Ltd, 100% new products;Men Ceramic dùng trong sản xuất gốm sứ màu đen 4701V(AM505), nhà sx Shinceramic Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI PHONG
473
KG
60
KGM
697
USD
1.00320100000866E+17
2020-03-10
210210 N QU?N TáM CONG TY TNHH MAU DICH THANH TRIEN HUYEN TINH TAY Men đường hóa Glucoamylase ( Men sống: Thành phần chính tinh bột ngô, glucoamylase; trọng lượng 50kg/ bao), hàng mới 100%.;Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Active yeasts;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:活性酵母
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU SOC GIANG (CAO BANG)
0
KG
26000
KGM
18512
USD